0501 |
- Mã HS 05010000: Tóc rối (chưa
qua xử lý)... (mã hs tóc rối chưa q/ hs code tóc rối chư) |
|
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua xử lý... (mã hs tóc người
chưa/ hs code tóc người ch) |
|
- Mã HS 05010000: Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.
64-80cm... (mã hs tóc thật thuộc/ hs code tóc thật thu) |
0504 |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh (Tên KH: Bos). Hàng
không thuộc danh mục cites.... (mã hs dạ dày bò đông/ hs code dạ dày bò đô) |
|
- Mã HS 05040000: RUỘT TRÂU ĐÔNG LẠNH (BUBALUS BUBALIS). HÀNG
KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs ruột trâu đông/ hs code ruột trâu
đô) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh (Tên khoa học Bos
taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách bò đông/ hs code dạ
sách bò đ) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng
không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs ruột bò đông lạ/ hs code ruột bò
đông) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu đông lạnh (Tên KH: Bubalus
arnee). Hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs dạ dày trâu đôn/ hs code
dạ dày trâu) |
|
- Mã HS 05040000: DẠ LÁ SÁCH TRÂU ĐÔNG LẠNH (BUBALUS BUBALIS).
HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs dạ lá sách trâu/ hs code dạ lá
sách t) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus
bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách trâu đô/ hs code dạ
sách trâu) |
|
- Mã HS 05040000: DẠ LÁ SÁCH BÒ ƯỚP MUỐI ĐÔNG LẠNH (BOS
TAURUS). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs dạ lá sách bò ư/ hs
code dạ lá sách b) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột lợn sấy khô, (tên khoa học: Sus
domesticus), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs ruột lợn sấy kh/ hs
code ruột lợn sấy) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ướp muối đông lạnh (tên khoa học
Bos taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách bò ướp/ hs code dạ
sách bò ư) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis
aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dạ dày cừu đông/ hs
code dạ dày cừu đ) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột lợn đông lạnh (Tên khoa học: Sus
domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs ruột lợn đông l/
hs code ruột lợn đôn) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn đông lạnh (Tên KH: Sus scrofa
domesticus), (Hàng không thuộc danh mục CITTES)... (mã hs dạ dày lợn đông/ hs
code dạ dày lợn đ) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh (tên khoa
học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách trâu ướ/
hs code dạ sách trâu) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs ruột cừu nhà nu/
hs code ruột cừu nhà) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột lợn xay đông lạnh (tên KH: Sus scrofa
domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs ruột lợn xay đô/
hs code ruột lợn xay) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs dạ dày cừu nhà/ hs
code dạ dày cừu n) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn nhà đông lạnh (Tên khoa học: Sus
scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs dạ dày lợn nhà/
hs code dạ dày lợn n) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò khô ướp muối đông lạnh- Tên khoa
học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dạ sách bò
khô/ hs code dạ sách bò k) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò sấy khô ướp muối bảo quản lạnh.
Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Bostaurus)... (mã hs dạ sách bò
sấy/ hs code dạ sách bò s) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đã qua sơ chế đông lạnh (Tên khoa
học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs dạ sách bò đã
q/ hs code dạ sách bò đ) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu ướp muối đông lạnh- Tên khoa
học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dạ dày
trâu ướp/ hs code dạ dày trâu) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách Bò ươp muối, bảo quản lạnh (Bubalus
bubalis) đóng hộp carton. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs dạ sách
bò ươp/ hs code dạ sách bò ư) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò muối đông lạnh (tên khoa học Bos
taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs
dạ sách bò muối/ hs code dạ sách bò m) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê đông lạnh (Tên khoa học: Capra
aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)...
(mã hs dạ dày dê đông/ hs code dạ dày dê đô) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê nhà nuôi đông lạnh. Tên khoa học :
Capra aegagrus hircus, (Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải dê
rừng)... (mã hs dạ dày dê nhà n/ hs code dạ dày dê nh) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ủ muối đông lạnh (tên khoa học:
Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs dạ dày bò ủ muố/ hs code dạ dày bò ủ) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ướp muối đông lạnh (tên khoa học:
bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN
ngày 24/02/2017.... (mã hs dạ dày bò ướp m/ hs code dạ dày bò ướ) |
|
- Mã HS 05040000: Vỏ ruột Cừu muối khô, dạng sơ chế, dùng làm
vỏ ngoài của xúc xích, (5 đến 9m/ sợi, 11 sợi/ bó, tổng 90m/ bó), mới 100%
loại 22/24 (400 bó)... (mã hs vỏ ruột cừu muố/ hs code vỏ ruột cừu) |
|
- Mã HS 05040000: Dạ sách dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học:
Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dạ sách dê nhà/ hs code dạ sách
dê n) |
|
- Mã HS 05040000: Ruột lợn ướp muối sấy khô. tên khoa học :
Sus (không phải lợn rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs ruột lợn ướp mu/ hs code ruột
lợn ướp) |