0505 |
- Mã HS 05051010: Lông vũ... (mã
hs lông vũ/ hs code lông vũ) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ hs code lông
vịt) |
|
- Mã HS 05051010: Lông Ngỗng... (mã hs lông ngỗng/ hs code
lông ngỗng) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/
hs code lông vũ các) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ- Mới 100%... (mã hs lông vũ mới 10/
hs code lông vũ mới) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (lông vịt)... (mã hs lông vũ lông v/
hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ thành phẩm... (mã hs lông vũ thành
p/ hs code lông vũ thàn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt thành phẩm... (mã hs lông vịt
thành/ hs code lông vịt thà) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt nguyên liệu... (mã hs lông vịt
nguyên/ hs code lông vịt ngu) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ đã tẩy trùng... (mã hs lông vũ đã
tẩy/ hs code lông vũ đã t) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ đã qua xử lý... (mã hs lông vũ đã
qua/ hs code lông vũ đã q) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã tẩy trùng... (mã hs lông vịt đã
tẩy/ hs code lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông Gà Vịt)... (mã hs lông vũ lông
g/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng thành phẩm... (mã hs lông ngỗng
thàn/ hs code lông ngỗng t) |
|
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông vịt đã
qua/ hs code lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ, hàng mới 100%... (mã hs lông vũ
hàng m/ hs code lông vũ hàn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (đã qua xử lý)... (mã hs lông vũ đã
qua/ hs code lông vũ đã) |
|
- Mã HS 05051010: LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông ngỗng
đã q/ hs code lông ngỗng đ) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ: Lông feather 4-7cm... (mã hs lông
vũ lông f/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã qua xử lý... (mã hs lông
vịt trắng/ hs code lông vịt trắ) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu xám đã qua xử lý... (mã hs lông
vịt màu xá/ hs code lông vịt màu) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng(đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs
lông ngỗngđã q/ hs code lông ngỗngđ) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng màu xám đã qua xử lý... (mã hs
lông ngỗng màu/ hs code lông ngỗng m) |
|
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ- LÔNG VỊT (ĐÃ QUA XỬ Lí)... (mã hs
lông vũ lông v/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng đã qua xử lý 80%... (mã
hs lông vịt màu tr/ hs code lông vịt màu) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt 80% lông tơ, 20% lông cánh... (mã
hs lông vịt 80% lô/ hs code lông vịt 80%) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt (đã xử lý)- WGDD75%-600FILL-R...
(mã hs lông vịt đã xử/ hs code lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (lông ngỗng, lông vịt) đã qua xử
lý... (mã hs lông vũ lông n/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngan, lông vịt đã qua xử lý/ Dusk
Down... (mã hs lông ngan lông/ hs code lông ngan l) |
|
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT (LÔNG VỊT) ĐÃ QUA XỬ LÝ (DÙNG TRONG
MAY MẶC)... (mã hs lông vịt lông/ hs code lông vịt lô) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ từ vịt đã xử lý bằng cách làm sạch
và khử trùng... (mã hs lông vũ từ vịt/ hs code lông vũ từ v) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ của vịt đã làm sạch, khử trùng xử lý
để bảo quản... (mã hs lông vũ của vịt/ hs code lông vũ của) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản
xuất găng tay... (mã hs lông vịt nuôi/ hs code lông vịt nu) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng đã xử lý (dùng làm NPL may mặc)
(hàng mới 100%)... (mã hs lông ngỗng đã x/ hs code lông ngỗng đ) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng (nuôi) đã qua xử lý dùng trong
sản xuất găng tay... (mã hs lông ngỗng nuô/ hs code lông ngỗng) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt các loại đã qua xử lý, được nhập về
sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc... (mã hs lông vịt các lo/ hs code lông
vịt các) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ từ vịt(Thuộc 1 phần dòng hàng số_1,
tờ khai số_101573835900 ngày_25/08/2017)... (mã hs lông vũ từ vịt/ hs code
lông vũ từ v) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng nguyên liệu 90/10 (lông đã xử lý,
sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc)... (mã hs lông ngỗng nguy/ hs code
lông ngỗng n) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ, lông vịt các loại đã qua xử lý,
được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc... (mã hs lông vũ lông v/
hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng các loại đã qua xử lý, sử dụng
trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100%... (mã hs lông ngỗng các/
hs code lông ngỗng c) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (vịt, ngan. )/Tommy. Mới 100% (sản
phẩm đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)... (mã hs lông
vũ vịt n/ hs code lông vũ vịt) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt (80/20, đã qua xử lý, màu xám, hàng
dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites)... (mã
hs lông vịt 80/20/ hs code lông vịt 80) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt 90 (màu xám, đã qua xử lý, giặt
rửa, hàng dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch,
cites)... (mã hs lông vịt 90 mà/ hs code lông vịt 90) |
|
- Mã HS 05051010: Lông gia cầm (lông vịt màu xám), đã qua xử
lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới
100%... (mã hs lông gia cầm l/ hs code lông gia cầm) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ(Washed pure grey duck down 80%- lông
vũ đã qua xử lý- sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc- hàng hóa không thuộc
đối tượng kiểm dịch theo TT 14/2018/TT-BNNPTNT; NCNPA46032)... (mã hs lông
vũwashed/ hs code lông vũwash) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ hs code lông
vịt) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vũ (ngỗng, vịt)... (mã hs lông vũ
ngỗng/ hs code lông vũ ngỗ) |
|
- Mã HS 05051010: Pure White duck down 75% USA standard, fill
power 650... (mã hs pure white duck/ hs code pure white d) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám đã qua xử lý 4-6 cm (số lô SX:
19VLX012, số lượng: 39. 690 LBS)... (mã hs lông vịt xám đã/ hs code lông vịt
xám) |
|
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã làm sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng
12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm.... (mã hs lông vịt đã làm/ hs code
lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ hs code lông vũ) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/
hs code lông vũ các) |
|
- Mã HS 05051090: Phế liệu Lông vũ... (mã hs phế liệu lông v/
hs code phế liệu lôn) |
|
- Mã HS 05051090: Phế liệu lông các loại... (mã hs phế liệu
lông c/ hs code phế liệu lôn) |
|
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng đã qua xử lý... (mã hs lông ngỗng
đã q/ hs code lông ngỗng đ) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vit (ngỗng) đã qua xử lý... (mã hs lông
vit ngỗng/ hs code lông vit ng) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ trắng, Hoàng mới 100%... (mã hs lông
vũ trắng/ hs code lông vũ trắn) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ (da qua xu ly ky thuat)... (mã hs
lông vũ da qua/ hs code lông vũ da) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ thô (Đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs
lông vũ thô đã/ hs code lông vũ thô) |
|
- Mã HS 05051090: LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ)... (mã hs
lông vũ lông n/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ đã qua xử lý (vịt, ngan, ngỗng. )...
(mã hs lông vũ đã qua/ hs code lông vũ đã q) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vịt thành phẩm đã qua xử lý (dùng để
nhồi áo... (mã hs lông vịt thành/ hs code lông vịt thà) |
|
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng đã xử lý bằng cách làm sạch và
khử trùng... (mã hs lông ngỗng đã x/ hs code lông ngỗng đ) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ (vịt, ngan, ngỗng) thành phẩm màu
xám, đã qua xử lý... (mã hs lông vũ vịt n/ hs code lông vũ vịt) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ thành phẩm đã qua xử lý chuyên dùng
cho hàng may mặc... (mã hs lông vũ thành p/ hs code lông vũ thàn) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý sấy hơi nước
ở nhiệt độ 120 C trong 30 phút)... (mã hs lông vũ lông v/ hs code lông vũ
lôn) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ từ ngỗng đã qua xử lý sử dụng trực
tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc... (mã hs lông vũ từ ngỗn/ hs code lông vũ
từ n) |
|
- Mã HS 05051090: Bông hạt sợi lông vũ hốn hợp(thành phần 65%
Down 35% polyester), Hàng mới 100%... (mã hs bông hạt sợi lô/ hs code bông
hạt sợi) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vịt xám đã qua xử lý 90% (dùng trực
tiếp trong sản xuất gia công hàng may mặc)... (mã hs lông vịt xám đã/ hs code
lông vịt xám) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vịt trắng đã qua xử lý 90% (dùng trực
tiếp trong sản xuất gia công hàng may mặc)... (mã hs lông vịt trắng/ hs code
lông vịt trắ) |
|
- Mã HS 05051090: Hỗn hợp lông vũ và bông hạt sợi nhân
tạo(thành phần 65% lông vịt 35% Polypropylene), Hàng mới 100%... (mã hs hỗn
hợp lông vũ/ hs code hỗn hợp lông) |
|
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng màu xám, 75% lông mềm, đã qua xử
lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo)... (mã hs
lông ngỗng màu/ hs code lông ngỗng m) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vịt (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông
vịt đã qu/ hs code lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05051090: Lông cáo (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông
cáo đã qu/ hs code lông cáo đã) |
|
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs
lông ngỗng đã/ hs code lông ngỗng) |
|
- Mã HS 05051090: Lông gấu trúc (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs
lông gấu trúc/ hs code lông gấu trú) |
|
- Mã HS 05051090: Lông vũ (đã qua xử lý): 40% WASHED WHITE
DUCK DOWN... (mã hs lông vũ đã qua/ hs code lông vũ đã) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ hs code lông vũ) |
|
- Mã HS 05059010: Mẫu lông vịt... (mã hs mẫu lông vịt/ hs code
mẫu lông vịt) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vịt sơ chế... (mã hs lông vịt sơ chế/
hs code lông vịt sơ) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/
hs code lông vũ các) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vịt đã qua xử lý (dùng trong may
mặc)... (mã hs lông vịt đã qua/ hs code lông vịt đã) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ đã qua xử lý 081222, Hàng mới
100%... (mã hs lông vũ đã qua/ hs code lông vũ đã q) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vịt chưa gia công màu xám lông mềm
(Hàng mới 100%)... (mã hs lông vịt chưa g/ hs code lông vịt chư) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ (lông vịt) 90% màu xám đã được khử
trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo... (mã hs lông vũ lông v/ hs code lông vũ
lôn) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ của vịt dùng trong ngành may mặc,
màu xám (đã qua xử lí chuyên sâu), hàng mới 100%... (mã hs lông vũ của vịt/
hs code lông vũ của) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ (từ vịt, dùng trong ngành may mặc,
màu xám bạc, đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%... (mã hs lông vũ từ
vịt/ hs code lông vũ từ) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vịt màu xám đã xử lý, sử dụng trực tiếp
làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo)... (mã
hs lông vịt màu xá/ hs code lông vịt màu) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ hs code lông
vịt) |
|
- Mã HS 05059010: Lông vũ (lông ngỗng)... (mã hs lông vũ lông
n/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ (lông ngỗng)... (mã hs lông vũ lông
n/ hs code lông vũ lôn) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ(lông vịt đã qua xử lý)... (mã hs
lông vũlông vị/ hs code lông vũlông) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng, lông
vịt)... (mã hs lông vũ đã qua/ hs code lông vũ đã q) |
|
- Mã HS 05059090: Da Đà Điểu đã qua xử lý (Struthio Camelus)
(Hàng không thuộc danh mục Cites).... (mã hs da đà điểu đã q/ hs code da đà
điểu đ) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ (lông vịt màu xám đã qua xử lý, kiểm
dịch dùng làm nguyên liệu may mặc)... (mã hs lông vũ lông v/ hs code lông vũ
lôn) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ của ngỗng dùng trong ngành may mặc,
màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu). Hàng mới 100%... (mã hs lông vũ của ngỗ/
hs code lông vũ của) |
|
- Mã HS 05059090: Lông đà điểu đã qua xử lý (khô). Tên khoa
học: Struthio Camelus. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs lông đà
điểu đã/ hs code lông đà điểu) |
|
- Mã HS 05059090: Lông vũ màu xám đã qua xử lý, kiểm dịch dùng
để làm nguyên liệu may mặc... (mã hs lông vũ màu xám/ hs code lông vũ màu) |