0601 |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily
EREMO... (mã hs củ hoa lily ere/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MANISSA... (mã hs củ hoa lily
man/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MAYTIME... (mã hs củ hoa lily
may/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO... (mã hs củ hoa lily
tar/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO... (mã hs củ hoa lily
pro/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily YELLOWEEN... (mã hs củ hoa lily
yel/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily CONCA D'OR... (mã hs củ hoa lily
con/ hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily (Maldano). Size: 14/16.
Hàng mới 100%... (mã hs củ giống hoa li/ hs code củ giống hoa) |
|
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở dạng ngủ-
Zantedeschia Sunclub 16/18... (mã hs củ giống hoa lo/ hs code củ giống hoa) |
|
- Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH: Lilium spp '' FLINSTONE
size 18/20"). Hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs củ hoa lily tê/
hs code củ hoa lily) |
|
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên KH: Lilium spp
''COLARES size 16-18''). Hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs củ giống
hoa li/ hs code củ giống hoa) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Qa 100gr... (mã hs hạt sen sấy
qa/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Qa 100gr... (mã hs hạt sen
sấy hop/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Th2 100g... (mã hs hạt sen
sấy hop/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Th/huong 100g... (mã hs hạt sen
sấy th// hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy P. d 100g... (mã hs hạt sen sấy
pd/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Th 150g... (mã hs hạt sen
sấy hop/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 06012090: Trái cà vú... (mã hs trái cà vú/ hs code
trái cà vú) |
|
- Mã HS 06012090: Cây giống có rễ: hoa cúc, tên khoa học:
Chrysanthemum indicum, không có đất.... (mã hs cây giống có rễ/ hs code cây
giống có) |
0602 |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây sống đời (kalanchoe
bloossfeldiana)... (mã hs ngọn cây sống đ/ hs code ngọn cây sốn) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cẩm chướng (Dianthus)... (mã hs
ngọn cây cẩm ch/ hs code ngọn cây cẩm) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây trạng nguyên (Poinettia cutting)...
(mã hs ngọn cây trạng/ hs code ngọn cây trạ) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thu hải đường (Begonia elatior)...
(mã hs ngọn cây thu hả/ hs code ngọn cây thu) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây oải hương (Lavendula
angustiflolia)... (mã hs ngọn cây oải hư/ hs code ngọn cây oải) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc (Potmum)... (mã hs ngọn cây cúc
p/ hs code ngọn cây cúc) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống (Chrysanthemum)... (mã hs
ngọn cây cúc gi/ hs code ngọn cây cúc) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc (Dendranthemum)... (mã hs ngọn
cây cúc d/ hs code ngọn cây cúc) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc (Chrysanthemum)... (mã hs ngọn
cây cúc c/ hs code ngọn cây cúc) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây chuông bạc (Campanula
portenschlagiona)... (mã hs ngọn cây chuông/ hs code ngọn cây chu) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh bướm (Osteospermum
hybrid)... (mã hs ngọn cây cúc cá/ hs code ngọn cây cúc) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cúc cánh bướm (Osteospermum hybrid)...
(mã hs ngọn cúc cánh b/ hs code ngọn cúc cán) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây dâm bụt (Hibiscus rosa sinesis
L)... (mã hs ngọn cây dâm bụ/ hs code ngọn cây dâm) |
|
- Mã HS 06021090: Ngọn cây hoa hồng (rosa rogosa thunb)... (mã
hs ngọn cây hoa hồ/ hs code ngọn cây hoa) |
|
- Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài nông (Passiflora
edulis)... (mã hs cây giống lạc t/ hs code cây giống lạ) |
|
- Mã HS 06022000: Cây dứa cảnh (tillandsia imperalis), cao từ
(30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất.
Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa cảnh t/ hs code cây dứa cảnh) |
|
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ
(30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất.
Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa giống m/ hs code cây dứa giốn) |
|
- Mã HS 06023000: Cây đỗ quyên cao 20-60cm
(+-10cm)Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây đỗ quyên ca/ hs code cây đỗ quyên) |
|
- Mã HS 06023000: Cây cảnh đỗ quyên cao 15-60cm (+-10cm)
Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đỗ quy/ hs code cây cảnh đỗ) |
|
- Mã HS 06023000: Cây hoa Đỗ quyên cảnh (Rhoddoendron simsii),
cao từ (20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa đỗ quyê/ hs code cây hoa đỗ q) |
|
- Mã HS 06024000: Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm)
Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa hồ/ hs code cây cảnh hoa) |
|
- Mã HS 06024000: Cây hoa Hồng ri cảnh (Cleome hybrids), cao
từ (20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa hồng ri/ hs code cây hoa hồng) |
|
- Mã HS 06024000: Cây Son môi (Aeschynathus micranthus),
cao(20-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây son môi ae/ hs code cây
son môi) |
|
- Mã HS 06024000: Cây bạch môn(Spathiphyllum
cochlearispathum), cao(20-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong
bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây bạch
mônsp/ hs code cây bạch môn) |
|
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng (Rosa Hybrid)... (mã hs cây hoa
hồng r/ hs code cây hoa hồng) |
|
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hoàng Thảo giống Dendrobium
Hybrids... (mã hs cây lan hoàng t/ hs code cây lan hoàn) |
|
- Mã HS 06029020: Cây lan giống có rễ không hoa Mokara
hybrids... (mã hs cây lan giống c/ hs code cây lan giốn) |
|
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Dendrobium hybrids nuôi cấy
mô... (mã hs cây lan giống d/ hs code cây lan giốn) |
|
- Mã HS 06029020: Cây Lan Ngọc Điểm Giống Rhynchostylis
Hybrids... (mã hs cây lan ngọc đi/ hs code cây lan ngọc) |
|
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Mokara hybrids có rễ, không có
hoa.... (mã hs cây lan giống m/ hs code cây lan giốn) |
|
- Mã HS 06029020: Cây giống hoa phong lan Cattleya (Cattleya
hybrids)... (mã hs cây giống hoa p/ hs code cây giống ho) |
|
- Mã HS 06029020: Cây giống lan hồ điệp lai, tên khoa hoc:
Phalaenopsis spp. Net weight: 5562 kgs... (mã hs cây giống lan h/ hs code cây
giống la) |
|
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai... (mã hs cây lan hồ
điệp/ hs code cây lan hồ đ) |
|
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A... (mã hs cây lan hồ
điệp/ hs code cây lan hồ đ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Alocasia sp.... (mã hs cây
giống cấy m/ hs code cây giống cấ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống Lạc Tiên LPH04 (Đài Nông 1)... (mã
hs cây giống lạc t/ hs code cây giống lạ) |
|
- Mã HS 06029090: MEO NẤM ĂN, NHÃN HIỆU: THE WORKS, MỚI
100%... (mã hs meo nấm ăn nhã/ hs code meo nấm ăn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa địa lan do TQSX (không có bầu
đất)... (mã hs cây hoa địa lan/ hs code cây hoa địa) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng môn giống (Anthurium
andreanum)... (mã hs cây hoa hồng mô/ hs code cây hoa hồng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây lạc tiên giống- Passion fruit plant
LPH04... (mã hs cây lạc tiên gi/ hs code cây lạc tiên) |
|
- Mã HS 06029090: BÀO TỬ MEO NẤM, NHÃN HIỆU: THE WORKS, MỚI
100%... (mã hs bào tử meo nấm/ hs code bào tử meo n) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây Lạc tiên Đài Nông-
LPH04.... (mã hs cây giống chan/ hs code cây giống c) |
|
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Hoàng Thảo- Dendrobium
hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống h/ hs code cây lan giốn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa lan hồ điệp(không có bầu đất). Do
Trung Quốc Sản Xuất... (mã hs cây hoa lan hồ/ hs code cây hoa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc Điểm- Rhynchostylis
hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống n/ hs code cây lan giốn) |
|
- Mã HS 06029090: Cấy giống hoa baby (tên khoa học: Gypsophila
spp), loại Xlence R. C... (mã hs cấy giống hoa b/ hs code cấy giống ho) |
|
- Mã HS 06029090: Cây lan Hồ Điệp, không có bầu đất, tên khoa
học: PHALAENOPSIS HYBRID.... (mã hs cây lan hồ điệp/ hs code cây lan hồ đ)
|
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa trà, tên khoa học: Camellia spp. ,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa trà tê/ hs code cây hoa
trà) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán (Podocarpus Macrophyllus),
hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cây tùng la hán/ hs code cây tùng
la) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa anh đào, tên khoa học: Prunus spp. ,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa anh đào/ hs code cây hoa
anh) |
|
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Bidens (tên khoa học Bidens
Ferulifolia), loại Mega Charm U. R. C... (mã hs ngọn giống hoa/ hs code ngọn
giống h) |
|
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Ostics (tên khoa học Osteospermum
ecklonis), loại Ostica Amber U. R. C... (mã hs ngọn giống osti/ hs code ngọn
giống o) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa mộc, tên khoa học: Osmanthus
fragrans, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa mộc tê/ hs code
cây hoa mộc) |
|
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Verbena (tên khoa học Verbena X
Hortensis), loại Vanessa Com. Red U. R. C... (mã hs ngọn giống verb/ hs code
ngọn giống v) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa trạng nguyên, chiều cao 35cm-40cm,
tán 35-40 cm (1 cây 1 PCE). Hàng mới 100%... (mã hs cây hoa trạng n/ hs code
cây hoa trạn) |
|
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Dạ yến thảo (tên khoa học Petunia
hybrida), loại Amore Queen Of Hearts U. R. C... (mã hs ngọn giống dạ y/ hs
code ngọn giống d) |
|
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Calibrachoa (tên khoa học
Calibrachoa Hybrid), loại Colibri Cherry Lace U. R. C... (mã hs ngọn giống
cali/ hs code ngọn giống c) |
|
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương cảnh (Tên khoa học: osmanthus
fragfans. ), hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cây mộc hương c/ hs
code cây mộc hươn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây tường vi có bầu đất (tên khoa học: Rosa
multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây tường vi có/ hs
code cây tường vi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh có bầu đất (tên khoa học: Ficus
microcarpa), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây si cảnh có/ hs
code cây si cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống Hoa Dạ Yến Thảo (cây cấy mô) No
263 M Petunia Hybrida (10 Piece x 1) Lot # F5312062... (mã hs cây giống hoa
d/ hs code cây giống ho) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan có hoa có cành, rễ, không có bầu
đất, đóng gói trong thùng carton, chiều cao (40x120) cm... (mã hs cây địa lan
có/ hs code cây địa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây địa lan lai (tên khoa học: Cymbidium
hybrid) chiều cao thân (5- 50)cm, trồng trên giá thể không bầu đất.... (mã hs
cây địa lan lai/ hs code cây địa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 10-50cm Ficus retusa (Cây
trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)...
(mã hs cây si cảnh cao/ hs code cây si cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên khoa học: livistona
spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m. Hàng không thuộc danh mục Cites....
(mã hs cây cọ có bầu đ/ hs code cây cọ có bầ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây địa lan cao 10-50cm (+-10cm) Cymbidium
hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- Thuộc danh mục
CITES)... (mã hs cây địa lan cao/ hs code cây địa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học (Livistona spp), đường
kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục
Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ hs code cây cọ tên) |
|
- Mã HS 06029090: Cây lan vũ nữ cao 15-70cm (+-10cm) Oncidium
hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- Thuộc danh mục
CITES)... (mã hs cây lan vũ nữ c/ hs code cây lan vũ n) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp),
đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục
Cites.... (mã hs cây chà là tên/ hs code cây chà là) |
|
- Mã HS 06029090: Phôi giống nấm hương đã đóng bịch, tên khoa
học: LENTINULA EDODES (10. 000 bịch 15. 000 kg). Hàng không thuộc danh mục
Cites.... (mã hs phôi giống nấm/ hs code phôi giống n) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 20-80cm Scindapsus
arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục
CITES)... (mã hs cây cảnh trầu b/ hs code cây cảnh trầ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban. Tên khoa học (Bauhinia spp),
đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục
Cites.... (mã hs cây hoa ban tê/ hs code cây hoa ban) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi cao 20-60cm (+-10cm)Camellia
japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây trà mi cao/ hs code cây trà mi c) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao 10-40cm
(+-10cm)Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiểu c/ hs code cây cảnh tiể) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trà Mi. Tên khoa học (Camellia
japonica), đường kính: (5-10)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc
danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ hs code cây trà mi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan(Cymbidium hybrid),
cao(50-150)cm, thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể
sinh học không chứa đất... (mã hs cây địa lancym/ hs code cây địa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiên ông cao 03-20cm
(+-10cm)Hyacinthaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiên ô/ hs code cây cảnh tiê) |
|
- Mã HS 06029090: Cây đào cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Prunus
campanulata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây đào cảnh ca/ hs code cây đào cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao 20-60cm
(+-10cm)Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bím đuôi sa/ hs code cây bím đuôi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây phong (tên khoa học: Acer spp. ) đường
kính (8- 12)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh
mục Cites.... (mã hs cây phong tên/ hs code cây phong t) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Anh Đào. Tên khoa học (Prunus serulat),
đường kính: (2-5)cm, cao (0, 5-0, 7)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh
mục Cites.... (mã hs cây anh đào tê/ hs code cây anh đào) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Lan. Tên khoa học (Magnolia
wallpaper), đường kính: (3-7)cm, cao (2-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc
danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ hs code cây mộc lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao 20-90cm
(+-10cm)Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hạnh p/ hs code cây cảnh hạn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử cao 10-50cm Cliva
nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lan qu/ hs code cây cảnh lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh thiết mộc lan cao 20-90cm Dracaena
fragrans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây cảnh thiết/ hs code cây cảnh thi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia
japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây trà mi cảnh/ hs code cây trà mi c) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hoa cúc cao 20-40cm
(+-10cm)Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hoa cúc cao/ hs code cây hoa
cúc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao 15-60cm
(+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tử đằn/ hs code cây cảnh tử) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cao 20-40cm (+-10cm)Peperomia
chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây càng cua ca/ hs code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh cao 40-80cm (+-10cm)Tillandsia
imperialis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây dứa cảnh ca/ hs code cây dứa cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao 10-30cm (+-10cm)
Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trường sinh/ hs code cây trường s) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học: Livistona spp. ) đường
kính (10- 20)cm, cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh
mục Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ hs code cây cọ tên) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao 20-40cm (+-10cm) Begonis
sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh
mục CITES)... (mã hs cây trường xuân/ hs code cây trường x) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân lượng cao 30-80cm (+-10cm)
Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây kim ngân lư/ hs code cây kim ngân) |
|
- Mã HS 06029090: Cây chà là. (Tên khoa học: Phoenix spp. ).
Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà làtên/ hs code cây chà là) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Hương. Tên khoa học (Osmanthus
fragrans), đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ hs code cây mộc hươn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao 05-40cm Hypoestes
hybrids (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lá màu/ hs code cây cảnh lá) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh cúc lá nho cao 10-30cm (+-10cm)
Verbena hybrids (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh cúc lá/ hs code cây cảnh cúc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi cao 15-70cm
(+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh phát t/ hs code cây cảnh phá) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hải đường cao 10-40cm
(+-10cm)Celossia argentea (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hải đư/ hs code cây cảnh hải) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao 10-50cm
(+-10cm)Chamaedorea elegans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bạch m/ hs code cây cảnh bạc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp. )
đường kính (7- 10)cm, cao (3- 6)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc
danh mục Cites.... (mã hs cây bàng tên k/ hs code cây bàng tê) |
|
- Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa học: Phoenix spp. )
đường kính (25- 35)cm, cao (3- 4)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà là tên/ hs code cây chà là) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Long não. Tên khoa học (Cinmamomum
camphora), đường kính: (15-17) cm, cao (5-6)m. Cây có bầu đất. Hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây long não t/ hs code cây long não) |
|
- Mã HS 06029090: Cây bàng. (Tên khoa học: terminalia spp. ).
Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây bàngtên k/ hs code cây bàngtê) |
|
- Mã HS 06029090: Cây trà mi (tên khoa học: Camellia spp. )
đường kính (2- 7)cm, cao (1. 5- 3)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ hs code cây trà mi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng (Rosaceae), cao(10-70)cm, -+5
cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh
học không chứa đất.... (mã hs cây hoa hồng r/ hs code cây hoa hồng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa Lan vũ nữ cảnh (Oncidium hybrid),
cao từ (20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa lan vũ/ hs code cây hoa lan) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh (Caryota mitis), cao từ
(20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hạnh phúc c/ hs code cây hạnh phú) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao 10-50cm (+-10cm)
Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đuôi c/ hs code cây cảnh đuô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao 10-40cm
(+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây tùng cối cả/ hs code cây tùng
cối) |
|
- Mã HS 06029090: Cây kèn vàng (tên khoa học: Tabebuia spp. )
đường kính (7- 15)cm, cao (3- 5)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc
danh mục Cites.... (mã hs cây kèn vàng t/ hs code cây kèn vàng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban (Tên khoa học: Bauhinia spp. )
(Đường kính (10-30)cm, chiều cao (2-6)m, cây có mang theo bầu đất, không
thuộc danh muc CITES).... (mã hs cây hoa ban tê/ hs code cây hoa ban) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh (Phlox drummondi), cao từ
(20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây trúc lộc cả/ hs code cây trúc lộc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh (Tillandsia imperalis), cao từ
(20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây dứa cảnh t/ hs code cây dứa cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh cao 10-30cm (+-10cm)
Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trường/ hs code cây cảnh trư) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh càng cua cao 10-40cm
(+-10cm)Peperomia chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh càng c/ hs code cây cảnh
càn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cảnh (Plumbago hybrids), cao từ
(20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây càng cua cả/ hs code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh (Cliva nobilis), cao từ
(20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây lan quân tử/ hs code cây lan quân) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh (Areca catechu), cao từ
(20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây cau đuôi cá/ hs code cây cau đuôi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao 15-60cm
(+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh son mô/ hs code cây cảnh
son) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim ngân lượng cao 15-70cm (+-10cm)
Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ng/ hs code cây cảnh kim) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao 30-80cm (+-10cm)Anthurium
hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hồng môn ca/ hs code cây hồng môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh (Anthurium hydrids), cao
từ (20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hồng môn cả/ hs code cây hồng môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao 10-50cm (+-10cm)
Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ti/ hs code cây cảnh kim) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa chuông cao 10-40cm
(+-10cm)Tabebuia chrysotricha (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa ch/ hs code cây cảnh
hoa) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor palm), cao(10-40)cm,
-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể
sinh học không chứa đất.... (mã hs cây tiểu châm/ hs code cây tiểu châ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đào cảnh(Prunus persica),
cao(20-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng
giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đào cảnhpr/ hs code cây đào
cảnh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây tường vi (tên khoa học: Rosa multiflora)
đường kính (5- 10)cm, cao (1. 5- 4)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây tường vi t/ hs code cây tường vi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi(Camellia japonica),
Cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng
giá thể sinh học không chứa đất,... (mã hs cây trà micame/ hs code cây trà
mic) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh (Calathea medallion), cao
từ (20- 50)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs cây đuôi công c/ hs code cây đuôi côn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ gia bì cao 10-40cm Scheffera
octophylla (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh ngũ gi/ hs code cây cảnh ngũ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây mộc lan (tên khoa học: Magnolia
wallpaper) đường kính (10- 20)cm, cao (6- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ hs code cây mộc lan) |
|
- Mã HS 06029090: Kim ngân lượng(Ardisia crenata),
cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng
giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs kim ngân lượng/ hs code kim ngân
lượ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 03-30cm
(+-10cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh sen cạ/ hs code cây cảnh sen) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trạng nguyên cao 15-60cm (+-10cm)
Euphorbia pulcherrima (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trạng/ hs code cây cảnh trạ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus arueus),
cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trầu bà sc/ hs code cây
trầu bà) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh (Lonicera periclymenum),
cao từ (20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim ngân cả/ hs code cây kim ngân) |
|
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa học: Osmanthus
fragrans) đường kính (10- 20)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ hs code cây mộc hươn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox drummondi),
cao(25-50)cm, -+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trúc lộc p/ hs code cây
trúc lộc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium hydrids),
cao(30-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây hồng mônan/ hs code cây
hồng môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cảnh (Aeschynathus micranthus),
cao từ (20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây son môi cản/ hs code cây son môi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh (Zamioculcas zamiifolia),
cao từ (20- 40)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim tiền cả/ hs code cây kim tiền) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea medallion),
cao(10-50)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs cây đuôi công/ hs code cây
đuôi côn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi (Dracaena draco),
cao(10-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây phát tài nú/ hs code cây
phát tài) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cảnh (Schefflera octophylla),
cao từ (20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng
không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây ngũ gia bì/ hs code cây ngũ gia) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao 15-70cm (+-10cm)
Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh, giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hồng m/ hs code cây cảnh
hồn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii)
cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đỗ quyên r/ hs code cây
đỗ quyên) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đô Quyên (Rhoddoendron simsii)
cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đô quyên r/ hs code cây
đô quyên) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 15-60cm
(+-10cm) Sterculia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bím đu/ hs code cây cảnh bím) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc) cao 20-50cm
(+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trúc lộcph/ hs code cây
trúc lộc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây thông đen (Tên khoa học- Pinus spp).
Đường kính từ 05-20 cm. Chiều cao từ 1. 0-6. 0 m. Cây có mang theo bầu đất.
Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây thông đen/ hs code cây thông
đe) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua (Peperonia chisiifolia),
cao(30-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây càng cua p/ hs code cây
càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao 10-50cm
(+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thuỷ sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lưỡi h/ hs
code cây cảnh lưỡ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa cúc cao 15-60cm (+-10cm)
Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa cú/ hs code cây cảnh
hoa) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền(Zamioculcas zamiifolia),
cao(20-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây kim tiềnza/ hs code cây
kim tiền) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Xương rồng thống vàng cảnh (Echinocactus
grusonii), cao từ (10- 20)cm +/- 5cm, cây được trồng trên giá thể không có
đất, hàng thuộc danh mục Cites... (mã hs cây xương rồng/ hs code cây xương
rồ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Son môi (Aeschynathus micranthus),
cao(20-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây son môi ae/ hs code cây
son môi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Scheffera octophylla),
cao(20-160)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng
bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây ngũ da bì/ hs code cây
ngũ da b) |
|
- Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao 100-150cm
(+-10cm)Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây vạn niên th/ hs
code cây vạn niên) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh (Spathiphyllum
cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm, cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây bạch môn cả/ hs
code cây bạch môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao 20-50cm (+-10cm)
Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bạch môn ca/ hs
code cây bạch môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh cao 10-40cm (+-10cm)
Dieffenbachia seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh vạn ni/ hs code cây cảnh
vạn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây bạch môn(Spathiphyllum
cochlearispathum), cao(20-90)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong
bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây bạch
mônsp/ hs code cây bạch môn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) các loại cao
10-50cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh, giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trúc l/ hs
code cây cảnh trú) |
|
- Mã HS 06029090: Cây kim ngân bính bộ 5 (Pachira Aquatica
braided-- set 5) Dài < 50cm, dùng làm cảnh. Hàng VN SX mới 100%... (mã hs
cây kim ngân bí/ hs code cây kim ngân) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Lan tim xanh (Dischidia ruscifolia) Dài
< 50cm, . dùng làm cảnh. VNSX mới 100%... (mã hs cây lan tim xan/ hs code
cây lan tim) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hạt ngọc (Dischidia Numlaria) Dài <
50cm, dùng làm cảnh. Hàng VN SX mới 100%... (mã hs cây hạt ngọc d/ hs code
cây hạt ngọc) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Đô la (Dischidia Milnei) Dài < 50cm,
dùng làm cảnh. VNSX mới 100%... (mã hs cây đô la disc/ hs code cây đô la d) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hạt dưa cẩm thạch (Dischidia
Albida"albomarginata" Variegata) Dài < 50cm, dùng làm cảnh. VNSX
mới 100%... (mã hs cây hạt dưa cẩm/ hs code cây hạt dưa) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Hạt dưa xanh (Dischidia
Albida"albomarginata") Dài < 50cm, dùng làm cảnh. VNSX mới
100%... (mã hs cây hạt dưa xan/ hs code cây hạt dưa) |
|
- Mã HS 06029090: Cây dừa giống- Coconut sapling (Siam Blue
and Siam Green), mới 100%... (mã hs cây dừa giống/ hs code cây dừa giốn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây dừa vàng trồng trong khuôn viên nhà máy.
mới 100%... (mã hs cây dừa vàng tr/ hs code cây dừa vàng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây chuông vàng trồng trong khuôn viên nhà
máy. mới 100%... (mã hs cây chuông vàng/ hs code cây chuông v) |
|
- Mã HS 06029090: Cây Kim đồng trồng trong khuôn viên nhà máy.
mới 100%... (mã hs cây kim đồng tr/ hs code cây kim đồng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây phát tài cảnh (dracaena sanderiana) cao
18cm hàng mới 100%... (mã hs cây phát tài cả/ hs code cây phát tài) |
|
- Mã HS 06029090: Cây xanh, trồng trang trí khu vườn hoa xưởng
G1, G2. Hàng mới 100%... (mã hs cây xanh trồng/ hs code cây xanh tr) |
|
- Mã HS 06029090: Cây bụi hoa nhỏ, trồng trang trí khu vườn
hoa xưởng G1, G2 theo mùa. Hàng mới 100%... (mã hs cây bụi hoa nhỏ/ hs code
cây bụi hoa) |
|
- Mã HS 06029090: Cỏ, trồng cỏ trang trí khu vườn hoa xưởng
G1, G2. Hàng mới 100%... (mã hs cỏ trồng cỏ tr/ hs code cỏ trồng cỏ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây dâm bụt... (mã hs cây dâm bụt/ hs code
cây dâm bụt) |
|
- Mã HS 06029090: Cây càng cua được cắm trong khay nhựa, loại
khay 96 lỗ, đóng trong két nhựa (18 khay nhựa 96 lỗ)... (mã hs cây càng cua
đư/ hs code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hồng mai... (mã hs cây hồng mai/ hs code
cây hồng mai) |
|
- Mã HS 06029090: Cây hoa chuông (Calibrachoa sp)... (mã hs
cây hoa chuông/ hs code cây hoa chuô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây môn đốm, chiều cao >=25cm (Hàng mới
100%)... (mã hs cây môn đốm ch/ hs code cây môn đốm) |
|
- Mã HS 06029090: Cây tiểu quỳnh- trồng trong chậu nhưa 11
cm... (mã hs cây tiểu quỳnh/ hs code cây tiểu quỳ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cảnh thắt bím Mini Pachira 10-12 cm...
(mã hs cây cảnh thắt b/ hs code cây cảnh thắ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây sống đời (trồng trong chậu nhựa,
kalanchoe bloossfeldiana)... (mã hs cây sống đời t/ hs code cây sống đời) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống Nuôi Cấy Mô Cây nón (Mô Giống Được
Nhân Giống Nhân Tạo) (Echinacea)... (mã hs cây giống nuôi/ hs code cây giống
nu) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô họ Dạ yến thảo (Solanaceae)...
(mã hs cây cấy mô họ d/ hs code cây cấy mô h) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Tai Hùm (Heuchera)... (mã hs cây
cấy mô tai/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Huỳnh Tinh (Calathea)... (mã hs
cây cấy mô huỳ/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Phất Dụ (Cordyline, Calathea)...
(mã hs cây cấy mô phấ/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Thanh Anh (Agapanthus)... (mã hs
cây cấy mô tha/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cẩm chướng (Dianthus)... (mã hs cây cẩm
chướng/ hs code cây cẩm chướ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây trạng nguyên (Euphorbia pulcherrima)...
(mã hs cây trạng nguyê/ hs code cây trạng ng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cúc inđô... (mã hs cây cúc inđô/ hs code
cây cúc inđô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây chuối giống... (mã hs cây chuối giống/
hs code cây chuối gi) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cát tường (Eustoma Gradiflorium)... (mã
hs cây cát tường/ hs code cây cát tườn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Môn Trắng (Schefflera,
Spatiphilium)... (mã hs cây cấy môhồng/ hs code cây cấy môh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây oải hương (Lavendula angustiflolia)...
(mã hs cây oải hương/ hs code cây oải hươn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây giống Thanh Long... (mã hs cây giống
thanh/ hs code cây giống th) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Môn Trắng (Spatiphyllum)...
(mã hs cây cấy mô hồn/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cúc giống (trồng trong chậu nhưa,
chrysanthemum)... (mã hs cây cúc giống/ hs code cây cúc giốn) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cúc (trồng trong chậu nhưa,
chrysanthemum)... (mã hs cây cúc trồng/ hs code cây cúc trồ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Lan Vũ Nữ (Miltonia)... (mã hs
cây cấy mô lan/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hoa đồng tiền (Gerbera
jamesonii)... (mã hs cây cấy mô hoa/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây chuông bạc (Campanula
portenschlagiona)... (mã hs cây chuông bạc/ hs code cây chuông b) |
|
- Mã HS 06029090: Cây càng cua (Shlumbergera truncata
hybrid)... (mã hs cây càng cua s/ hs code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây càng cua cắm trong khay nhựa 96
lỗ(Shlumbergera truncata hybrid)... (mã hs cây càng cua cắ/ hs code cây càng
cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây càng cua (Rhipsalidopsis hybrid)... (mã
hs cây càng cua r/ hs code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây phong lữ (Pelargonium Hybrid)... (mã hs
cây phong lữ p/ hs code cây phong lữ) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Tuyết (Helleborus)... (mã
hs cây cấy mô hồn/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Tuyết (Helleborus)... (mã
hs cây cấy môhồng/ hs code cây cấy môh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây dâm bụt (Hibiscus rosa sinesis L)... (mã
hs cây dâm bụt hi/ hs code cây dâm bụt) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cam Tùng (Fatsia)... (mã hs cây
cấy mô cam/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cúc cánh mối (Callistephus chinensis)...
(mã hs cây cúc cánh mố/ hs code cây cúc cánh) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồ Điệp (Phalaenopsis)... (mã hs
cây cấy mô hồ/ hs code cây cấy mô) |
|
- Mã HS 06029090: Cây trạng nguyên (Poinettia)... (mã hs cây
trạng nguyê/ hs code cây trạng ng) |
|
- Mã HS 06029090: Cây càng cua trồng trong chậu, loại chậu 11
cm, đóng gói vào thùng giấy (792 thùng carton)... (mã hs cây càng cua tr/ hs
code cây càng cua) |
|
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Tiêu Thảo (Cryptocoryne)... (mã
hs cây cấy mô tiê/ hs code cây cấy mô)
Trích: dữ liệu nhập khẩu tháng 12
|