0704 |
- Mã HS 07041010: SÚP LƠ TƯƠI
(TQSX)... (mã hs súp lơ tươi tq/ hs code súp lơ tươi) |
|
- Mã HS 07041010: Rau súp lơ tươi TQSX... (mã hs rau súp lơ
tươi/ hs code rau súp lơ t) |
|
- Mã HS 07041010: Súp Lơ trắng/Bông cải trắng, 8 kg/thùng,
hàng mới 100%... (mã hs súp lơ trắng/bô/ hs code súp lơ trắng) |
|
- Mã HS 07041010: Súp Lơ Romanesco/Bông cải Romanesco, 8
kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs súp lơ romanesc/ hs code súp lơ roman) |
|
- Mã HS 07041010: Bông cải trắng (lấy hoa),
9-12ct/800-1400grm... (mã hs bông cải trắng/ hs code bông cải trắ) |
|
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng Việt Nam 01 túi x 5kg hàng mới
100%... (mã hs súp lơ trắng vi/ hs code súp lơ trắng) |
|
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng (Cauliflower); Packing:
15kg/ctn (N. W)... (mã hs súp lơ trắng c/ hs code súp lơ trắng) |
|
- Mã HS 07041010: Súp lơ trắng Organic (Organic Cauliflower);
Packing: 15kg/ctn (N. W)... (mã hs súp lơ trắng or/ hs code súp lơ trắng) |
|
- Mã HS 07041010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Bông cải trắng (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm
cu) |
|
- Mã HS 07041020: Rau súp lơ tươi... (mã hs rau súp lơ tươi/
hs code rau súp lơ t) |
|
- Mã HS 07041020: Bông cải xanh cắt cuống... (mã hs bông cải
xanh c/ hs code bông cải xan) |
|
- Mã HS 07041020: Bông cải xanh... (mã hs bông cải xanh/ hs
code bông cải xan) |
|
- Mã HS 07041020: Súp Lơ (1188 kiện/ 8 kg/kiện)... (mã hs súp
lơ 1188 ki/ hs code súp lơ 1188) |
|
- Mã HS 07041020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Bông cải xanh (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07042000: Búp bắp cải xanh, 5 kg/thùng, hàng mới
100%... (mã hs búp bắp cải xan/ hs code búp bắp cải) |
|
- Mã HS 07042000: Búp bắp cải tím, 11. 6 kg/thùng, hàng mới
100%... (mã hs búp bắp cải tím/ hs code búp bắp cải) |
|
- Mã HS 07042000: Bông cải xanh... (mã hs bông cải xanh/ hs
code bông cải xan) |
|
- Mã HS 07042000: Bông cải trắng... (mã hs bông cải trắng/ hs
code bông cải trắ) |
|
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI TƯƠI (TQSX)... (mã hs bắp cải tươi
t/ hs code bắp cải tươi) |
|
- Mã HS 07049010: Rau bắp cải tươi TQSX... (mã hs rau bắp cải
tươ/ hs code rau bắp cải) |
|
- Mã HS 07049010: Cải thảo... (mã hs cải thảo/ hs code cải
thảo) |
|
- Mã HS 07049010: Cải thìa... (mã hs cải thìa/ hs code cải
thìa) |
|
- Mã HS 07049010: BẮP CẢI CUỘN... (mã hs bắp cải cuộn/ hs code
bắp cải cuộn) |
|
- Mã HS 07049010: Bắp cải trắng... (mã hs bắp cải trắng/ hs
code bắp cải trắn) |
|
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn tròn... (mã hs bắp cải cuộn tr/
hs code bắp cải cuộn) |
|
- Mã HS 07049010: Bắp cải FRESH VEGETABLES.... (mã hs bắp cải
fresh v/ hs code bắp cải fres) |
|
- Mã HS 07049010: Cải thảo (Fresh chinese Cabbage) 1 bag
15kgs... (mã hs cải thảo fresh/ hs code cải thảo fr) |
|
- Mã HS 07049010: Bắp cải cuộn Việt Nam 02 thùng x 20kg, hàng
mới 100%... (mã hs bắp cải cuộn vi/ hs code bắp cải cuộn) |
|
- Mã HS 07049010: Bắp cải tươi(dạng cuộn), trồng tại Việt Nam.
Hàng mới 100%... (mã hs bắp cải tươidạ/ hs code bắp cải tươi) |
|
- Mã HS 07049010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Bắp cải (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07049020: CẢI BẸ XANH... (mã hs cải bẹ xanh/ hs code
cải bẹ xanh) |
|
- Mã HS 07049020: Cải bẹ xanh... (mã hs cải bẹ xanh/ hs code
cải bẹ xanh) |
|
- Mã HS 07049020: Cải bẹ xanh tươi... (mã hs cải bẹ xanh tươ/
hs code cải bẹ xanh) |
|
- Mã HS 07049020: BẮP CẢI (CABBAGE)... (mã hs bắp cải cabbag/
hs code bắp cải cab) |
|
- Mã HS 07049020: Cải bẹ xanh Việt Nam 01 thùng x 15kg, hàng
mới 100%... (mã hs cải bẹ xanh việ/ hs code cải bẹ xanh) |
|
- Mã HS 07049020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Cải thìa (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07049090: Rau cải thảo tươi... (mã hs rau cải thảo tư/
hs code rau cải thảo) |
|
- Mã HS 07049090: Rau mầm đá tươi do TQSX... (mã hs rau mầm đá
tươi/ hs code rau mầm đá t) |
|
- Mã HS 07049090: Cải làn... (mã hs cải làn/ hs code cải làn) |
|
- Mã HS 07049090: CẢI THẢO... (mã hs cải thảo/ hs code cải
thảo) |
|
- Mã HS 07049090: Cải ngọt... (mã hs cải ngọt/ hs code cải
ngọt) |
|
- Mã HS 07049090: Cải thảo... (mã hs cải thảo/ hs code cải
thảo) |
|
- Mã HS 07049090: Cải thìa... (mã hs cải thìa/ hs code cải
thìa) |
|
- Mã HS 07049090: Cải xoong... (mã hs cải xoong/ hs code cải
xoong) |
|
- Mã HS 07049090: Cải bó xôi... (mã hs cải bó xôi/ hs code cải
bó xôi) |
|
- Mã HS 07049090: Bắp cải đỏ... (mã hs bắp cải đỏ/ hs code bắp
cải đỏ) |
|
- Mã HS 07049090: Bắp cải tím... (mã hs bắp cải tím/ hs code
bắp cải tím) |
|
- Mã HS 07049090: Rau Mầm cải... (mã hs rau mầm cải/ hs code
rau mầm cải) |
|
- Mã HS 07049090: Bắp cải đỏ... (mã hs bắp cải đỏ/ hs code bắp
cải đỏ) |
|
- Mã HS 07049090: Bắp cải xanh... (mã hs bắp cải xanh/ hs code
bắp cải xanh) |
|
- Mã HS 07049090: Rau cải Kale... (mã hs rau cải kale/ hs code
rau cải kale) |
|
- Mã HS 07049090: Bông cải xanh... (mã hs bông cải xanh/ hs
code bông cải xan) |
|
- Mã HS 07049090: Cải thìa baby... (mã hs cải thìa baby/ hs
code cải thìa bab) |
|
- Mã HS 07049090: Bông cải xanh... (mã hs bông cải xanh/ hs
code bông cải xan) |
|
- Mã HS 07049090: Bắp cải trắng... (mã hs bắp cải trắng/ hs
code bắp cải trắn) |
|
- Mã HS 07049090: Cải thìa BABY... (mã hs cải thìa baby/ hs
code cải thìa bab) |
|
- Mã HS 07049090: Bông cải trắng... (mã hs bông cải trắng/ hs
code bông cải trắ) |
|
- Mã HS 07049090: Bông cải trắng... (mã hs bông cải trắng/ hs
code bông cải trắ) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Swiss chard... (mã hs cải swiss chard/
hs code cải swiss ch) |
|
- Mã HS 07049090: SU HÀO (KOHLRABI)... (mã hs su hào kohlrab/
hs code su hào kohl) |
|
- Mã HS 07049090: Búp bắp cải mini... (mã hs búp bắp cải min/
hs code búp bắp cải) |
|
- Mã HS 07049090: Đọt bông cải xanh... (mã hs đọt bông cải xa/
hs code đọt bông cải) |
|
- Mã HS 07049090: Cải thìa (10kgs/thùng)... (mã hs cải thìa
10kgs/ hs code cải thìa 10) |
|
- Mã HS 07049090: Cải nhuốn (5kgs/thùng)... (mã hs cải nhuốn
5kgs/ hs code cải nhuốn 5) |
|
- Mã HS 07049090: Cải ngọt (10kgs/thùng)... (mã hs cải ngọt
10kgs/ hs code cải ngọt 10) |
|
- Mã HS 07049090: Cải ngồng (10kgs/thùng)... (mã hs cải ngồng
10kg/ hs code cải ngồng 1) |
|
- Mã HS 07049090: Rau Mầm củ cải (màu đỏ)... (mã hs rau mầm củ
cải/ hs code rau mầm củ c) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Làn (300 kiện/ 5 kg/ kiện)... (mã hs cải
làn 300 ki/ hs code cải làn 300) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Làn (400 kiện/ 5 kg/ kiện)... (mã hs cải
làn 400 ki/ hs code cải làn 400) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (620 kiện/ 16 kg/ kiện)... (mã hs
cải thảo 620 k/ hs code cải thảo 62) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (2003 kiện/ 7 kg/ kiện)... (mã hs
cải thảo 2003/ hs code cải thảo 20) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (640 kiện/ 16 kg/ kiện)... (mã hs
cải thảo 640 k/ hs code cải thảo 64) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1190 kiện/ 11. 5 kg/ kiện)... (mã
hs cải thảo 1190/ hs code cải thảo 11) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1440 kiện/ 11. 8 kg/ kiện)... (mã
hs cải thảo 1440/ hs code cải thảo 14) |
|
- Mã HS 07049090: Cải Thảo (1105 kiện/ 11. 8 kg/ kiện)... (mã
hs cải thảo 1105/ hs code cải thảo 11) |
|
- Mã HS 07049090: DƯA CẢI CHUA NHÃN HIỆU CON TRÂU 12X1KG...
(mã hs dưa cải chua nh/ hs code dưa cải chua)
|
|
- Mã HS 07049090: Cải thảo, tươi ướp lạnh, xuất xứ Việt nam...
(mã hs cải thảo tươi/ hs code cải thảo tư) |
|
- Mã HS 07049090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Bó xôi (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu)
Trích: dữ liệu xuất nhập khẩu tháng 12 |