0705 |
- Mã HS 07051100: Xà lách tím...
(mã hs xà lách tím/ hs code xà lách tím) |
|
- Mã HS 07051100: Xà lách xanh... (mã hs xà lách xanh/ hs code
xà lách xanh) |
|
- Mã HS 07051100: Xà lách Raddichio, tròn... (mã hs xà lách
raddich/ hs code xà lách radd) |
|
- Mã HS 07051100: Rau hỗn hợp Agri (5 loại) 1kg... (mã hs rau
hỗn hợp agr/ hs code rau hỗn hợp) |
|
- Mã HS 07051100: Rau xà lách lô lô tím (10kgs/ thùng)... (mã
hs rau xà lách lô/ hs code rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051100: Xà lách cuộn Việt Nam 01 túi x 5kg, hàng mới
100%... (mã hs xà lách cuộn v/ hs code xà lách cuộ) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Iceberg... (mã hs xà lách iceberg/
hs code xà lách iceb) |
|
- Mã HS 07051900: Rau diếp tươi do TQSX... (mã hs rau diếp
tươi d/ hs code rau diếp tươ) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách tươi Ficoide Glacial, hiệu/NSX:
Kotesaveurs... (mã hs xà lách tươi fi/ hs code xà lách tươi) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách tươi Mesclun nice 1kg, hiệu/NSX:
Kotesaveurs... (mã hs xà lách tươi me/ hs code xà lách tươi) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách tươi Hallmandar- Roquette, hiệu/NSX:
Vergerssteustac... (mã hs xà lách tươi ha/ hs code xà lách tươi) |
|
- Mã HS 07051900: Cải tatsoi (1. 9 KGS/THÙNG NW), NSX:
COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải tatsoi 19/ hs code cải
tatsoi) |
|
- Mã HS 07051900: Cải cầu vồng (1. 9 KGS/THÙNG NW), NSX:
COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải cầu vồng 1/ hs code
cải cầu vồng) |
|
- Mã HS 07051900: Rau xà lách Úc (1. 9 KGS/THÙNG NW), NSX:
COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách úc/ hs code
rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051900: Cải ngọt Nhật Mizuna (1. 9 KGS/THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải ngọt nhật m/ hs
code cải ngọt nhậ) |
|
- Mã HS 07051900: Rau cúc đắng lá xoăn (1. 9 KGS/THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau cúc đắng lá/ hs
code rau cúc đắng) |
|
- Mã HS 07051900: Rau xà lách hỗn hợp (1. 9 KG/ THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách hỗn/ hs
code rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051900: Rau cải xoong hỗn hợp (1. 9 KGS/THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau cải xoong h/ hs
code rau cải xoon) |
|
- Mã HS 07051900: Rau xà lách white cos (1. 9 KGS/THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách whi/ hs
code rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051900: Rau xà lách Ý hỗn hợp (1. 9 KGS/THÙNG NW),
NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách ý h/ hs
code rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051900: Rau xà lách Châu Á hỗn hợp (1. 9KGS/THÙNG
NW), NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách châ/
hs code rau xà lách) |
|
- Mã HS 07051900: Rau mùi tàu... (mã hs rau mùi tàu/ hs code
rau mùi tàu) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Romain... (mã hs xà lách romain/ hs
code xà lách roma) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Frisee... (mã hs xà lách frisee/ hs
code xà lách fris) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Endvie... (mã hs xà lách endvie/ hs
code xà lách endv) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách xoong... (mã hs xà lách xoong/ hs
code xà lách xoon) |
|
- Mã HS 07051900: RAU DẤP CÁ TƯƠI... (mã hs rau dấp cá tươi/
hs code rau dấp cá t) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Chicory... (mã hs xà lách chicory/
hs code xà lách chic) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Boston... (mã hs xà lách boston/ hs
code xà lách bost) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách redleaf... (mã hs xà lách redleaf/
hs code xà lách redl) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Romaine... (mã hs xà lách romaine/
hs code xà lách roma) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Arugula... (mã hs xà lách arugula/
hs code xà lách arug) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Mesclun... (mã hs xà lách mesclun/
hs code xà lách mesc) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Red Leaf... (mã hs xà lách red lea/
hs code xà lách red) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Excarole... (mã hs xà lách excarol/
hs code xà lách exca) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Raddichio... (mã hs xà lách raddich/
hs code xà lách radd) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Radicchio... (mã hs xà lách radicch/
hs code xà lách radi) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Green leaf... (mã hs xà lách green
l/ hs code xà lách gree) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Lollo rosso... (mã hs xà lách lollo
r/ hs code xà lách loll) |
|
- Mã HS 07051900: Rau mùi tàu- Culantro... (mã hs rau mùi tàu
cu/ hs code rau mùi tàu) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Frisee Curly... (mã hs xà lách
frisee/ hs code xà lách fris) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách hỗn hợp Mesclun... (mã hs xà lách
hỗn hợp/ hs code xà lách hỗn) |
|
- Mã HS 07051900: Xà lách Ezabel tươi, hàng mới 100%... (mã hs
xà lách ezabel/ hs code xà lách ezab) |
|
- Mã HS 07052100: Rau Chicory đỏ, 3kg/thùng, hàng mới 100%...
(mã hs rau chicory đỏ/ hs code rau chicory) |
|
- Mã HS 07052100: Rau Chicory trắng, 5kg/thùng, hàng mới
100%... (mã hs rau chicory trắ/ hs code rau chicory) |
|
- Mã HS 07052900: Rau diếp xoăn đỏ tươi Red Witlof 2. 5kg,
hiệu/NSX: Kotesaveurs... (mã hs rau diếp xoăn đ/ hs code rau diếp xoă) |
|
- Mã HS 07052900: Rau diếp tươi Hallmandar- Romaine Lettuce
Heart 500g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs rau diếp tươi h/ hs code rau diếp
tươ) |
|
- Mã HS 07052900: Rau diếp tươi Kotesaveurs- Romaine Lettuce
heart 900gr, hiệu/NSX: Kotesaveurs... (mã hs rau diếp tươi k/ hs code rau
diếp tươ) |
|
- Mã HS 07052900: Rau diếp cá tươi Fresh Lettuce_9 gói/ thùng,
160g/ gói_NSX: 09/01/2020-18/01/2020... (mã hs rau diếp cá tươ/ hs code rau
diếp cá) |
|
- Mã HS 07052900: Xà lách ta... (mã hs xà lách ta/ hs code xà
lách ta)
|
|
- Mã HS 07052900: RAU HÚNG CÂY TƯƠI... (mã hs rau húng cây tư/
hs code rau húng cây) |
|
- Mã HS 07052900: RAU HÚNG QUẾ TƯƠI... (mã hs rau húng quế tư/
hs code rau húng quế) |
|
- Mã HS 07052900: Tần ô- Crow daisy; đóng gói: 200g/bó, hàng
mới 100%... (mã hs tần ô crow dai/ hs code tần ô crow)
Trích: dữ liệu nhập khẩu tháng 12
|