0706 |
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT
TƯƠI... (mã hs củ cà rốt tươi/ hs code củ cà rốt tư) |
|
- Mã HS 07061010: CÀ RỐT... (mã hs cà rốt/ hs code cà rốt) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt... (mã hs cà rốt/ hs code cà rốt) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt baby... (mã hs cà rốt baby/ hs code
cà rốt baby) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt baby... (mã hs cà rốt baby/ hs code
cà rốt baby) |
|
- Mã HS 07061010: CÀ RỐT (CARROT)... (mã hs cà rốt carrot/ hs
code cà rốt carr) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt làm sạch 200-300mm... (mã hs cà rốt
làm sạch/ hs code cà rốt làm s) |
|
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT (10KGS/THÙNG N. W)... (mã hs củ cà
rốt 10kg/ hs code củ cà rốt 1) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt tươi (10 kgs/ thùng)... (mã hs cà rốt
tươi 10/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: CỦ CÀ RỐT (NET 10KGS/THÙNG N. W)... (mã hs
củ cà rốt net/ hs code củ cà rốt n) |
|
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi đóng hộp 10kg/box... (mã hs
củ cà rốt tươi/ hs code củ cà rốt tư) |
|
- Mã HS 07061010: Củ carot tươi, đóng 4. 5kgs/thùng, mới
100%.... (mã hs củ carot tươi/ hs code củ carot tươ) |
|
- Mã HS 07061010: Củ cà rốt tươi, đóng 10kgs/thùng, hàng mới
100%... (mã hs củ cà rốt tươi/ hs code củ cà rốt tư) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt Việt Nam 02 thùng x 15 kg, hàng mới
100%... (mã hs cà rốt việt na/ hs code cà rốt việt) |
|
- Mã HS 07061010: Cà- rốt tươi đóng hộp, 10kg/ carton, hàng
mới 100%.... (mã hs cà rốt tươi đó/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt tươi, đóng gói 4. 5 KGS/ thùng, hàng
mới 100%... (mã hs cà rốt tươi đó/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: Cả cà rốt tươi, net weight: 10kg/thùng, hàng
mới 100%.... (mã hs cả cà rốt tươi/ hs code cả cà rốt tư) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt tươi size 2L và 3L, đóng 10
Kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs cà rốt tươi siz/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt tươi (FRESH CARROT), đóng gói
10kg/Carton, hàng mới 100%... (mã hs cà rốt tươi fr/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Cà rổt (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07061010: Cà rốt tươi đóng thùng size M (130-180g), 10
KGS/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs cà rốt tươi đón/ hs code cà rốt tươi) |
|
- Mã HS 07061010: Rau cà rốt tươi, đóng hộp 10kg/hộp, mới
100%, Hàng sản xuất tại Việt NaM... (mã hs rau cà rốt tươi/ hs code rau cà
rốt t) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng tươi... (mã hs củ cải trắng tư/
hs code củ cải trắng) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải đỏ... (mã hs củ cải đỏ/ hs code củ
cải đỏ) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải đỏ... (mã hs củ cải đỏ/ hs code củ
cải đỏ) |
|
- Mã HS 07061020: CỦ CẢI TRẮNG... (mã hs củ cải trắng/ hs code
củ cải trắng) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải trắng... (mã hs củ cải trắng/ hs code
củ cải trắng) |
|
- Mã HS 07061020: CỦ CẢI ĐỎ X 5KGS... (mã hs củ cải đỏ x 5kg/
hs code củ cải đỏ x) |
|
- Mã HS 07061020: Củ turnip trắng tròn... (mã hs củ turnip
trắng/ hs code củ turnip tr) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải đỏ (10 kg/ thùng)... (mã hs củ cải đỏ
10 k/ hs code củ cải đỏ 1) |
|
- Mã HS 07061020: Củ cải Việt Nam 02 thùng x 12kg, hàng mới
100%... (mã hs củ cải việt nam/ hs code củ cải việt) |
|
- Mã HS 07061020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Củ cải trắng (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07069000: Giá đỗ... (mã hs giá đỗ/ hs code giá đỗ) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dèn... (mã hs củ dèn/ hs code củ dèn) |
|
- Mã HS 07069000: Củ nghệ... (mã hs củ nghệ/ hs code củ nghệ) |
|
- Mã HS 07069000: CU DEN... (mã hs cu den/ hs code cu den) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền... (mã hs củ dền/ hs code củ dền) |
|
- Mã HS 07069000: Củ Sả cây... (mã hs củ sả cây/ hs code củ sả
cây) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền đỏ... (mã hs củ dền đỏ/ hs code củ
dền đỏ) |
|
- Mã HS 07069000: Củ sắn tươi... (mã hs củ sắn tươi/ hs code
củ sắn tươi) |
|
- Mã HS 07069000: NGẢI BÚN TƯƠI... (mã hs ngải bún tươi/ hs
code ngải bún tươ) |
|
- Mã HS 07069000: CU DEN X 10KGS... (mã hs cu den x 10kgs/ hs
code cu den x 10k) |
|
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN (BEETROOT)... (mã hs củ dền beetroo/
hs code củ dền beet) |
|
- Mã HS 07069000: CỦ NGẢI BÚN TƯƠI... (mã hs củ ngải bún tươ/
hs code củ ngải bún) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền (10kg/kiện)... (mã hs củ dền 10kg/ki/
hs code củ dền 10kg) |
|
- Mã HS 07069000: Galangal (Củ Riềng)... (mã hs galangal củ
ri/ hs code galangal củ) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền (5kgs/thùng)... (mã hs củ dền
5kgs/th/ hs code củ dền 5kgs) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền (10 kg/thùng)... (mã hs củ dền 10
kg/t/ hs code củ dền 10 k) |
|
- Mã HS 07069000: Xả cây (10kgs/thùng)... (mã hs xả cây
10kgs/t/ hs code xả cây 10kg) |
|
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN (10 KGS/THÙNG)... (mã hs củ dền 10
kgs// hs code củ dền 10 k) |
|
- Mã HS 07069000: Wing bean (Đậu rồng)... (mã hs wing bean
đậu/ hs code wing bean đ) |
|
- Mã HS 07069000: Bitter gourd (Khổ qua)... (mã hs bitter
gourd k/ hs code bitter gourd) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi (10kg/ thùng)... (mã hs củ dền
tươi 10/ hs code củ dền tươi) |
|
- Mã HS 07069000: CỦ DỀN- BEET ROOT, 10KG/THÙNG.... (mã hs củ
dền beet ro/ hs code củ dền beet) |
|
- Mã HS 07069000: Sả tươi (Lemon Grass), hàng mới 100%... (mã
hs sả tươi lemon/ hs code sả tươi lem) |
|
- Mã HS 07069000: Củ riềng tươi, Galangal, hàng mới 100%...
(mã hs củ riềng tươi/ hs code củ riềng tươ) |
|
- Mã HS 07069000: BỒN BỒN CHUA NGỌT NHÃN HIỆU CON TRÂU
24X350G... (mã hs bồn bồn chua ng/ hs code bồn bồn chua) |
|
- Mã HS 07069000: NGÓ SEN CHUA NGỌT NHÃN HIỆU CON TRÂU
24X400G... (mã hs ngó sen chua ng/ hs code ngó sen chua) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền (Beet Root). Đóng gói: Net 10kgs/ctn.
Hàng mới 100%.... (mã hs củ dền beet ro/ hs code củ dền beet) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền có cuống (Beetroot with stems);
Packing: 10 kg/ctn (N. W)... (mã hs củ dền có cuống/ hs code củ dền có cu) |
|
- Mã HS 07069000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Củ dền (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross
weight: 10. 6 kg/thùng)... (mã hs củ dền tươi ne/ hs code củ dền tươi) |
|
- Mã HS 07069000: Củ dền không cuống (Beetroot without stems);
Packing: 10 kg/ctn (N. W)... (mã hs củ dền không cu/ hs code củ dền không) |