0805 |
- Mã HS 08051010: Cam quả
tươi... (mã hs cam quả tươi/ hs code cam quả tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Quýt quả tươi... (mã hs quýt quả tươi/ hs
code quýt quả tươ) |
|
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi (TQSX)... (mã hs cam quả tươi
t/ hs code cam quả tươi) |
|
- Mã HS 08051010: CAM QUẢ TƯƠI DO TQSX... (mã hs cam quả tươi
do/ hs code cam quả tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả
cam tươi h/ hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: QUẢ CAM TƯƠI KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU... (mã hs
quả cam tươi kh/ hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Cam tươi(hiệu sunkist, size: 48-72)... (mã
hs cam tươihiệu s/ hs code cam tươihiệ) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi, hiệu: Navel, (14 kg/ctn)...
(mã hs quả cam tươi h/ hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (HIÊU SUNFARE) 15KG/THÙNG, TC
1300 THÙNG... (mã hs trái cam tươi/ hs code trái cam tươ) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (1. 080CTNS- NW: 18 KGS/CTN).
Tên khoa học: Citrus sinnensis... (mã hs quả cam tươi/ hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi (2. 600 CTNS, NW: 15. 5KGS/CTN)
Tên khoa học: Citrus sinensis... (mã hs quả cam tươi 2/ hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Trái Cam Tươi- (NAVEL ORANGES- Size: 88, 1
Thùng 88 trái 18 kg)- Mới 100%... (mã hs trái cam tươi/ hs code trái cam tươ) |
|
- Mã HS 08051010: Cam ruột vàng quả tươi, net 17kg/thùng. Sản
phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs cam ruột vàng q/ hs code cam ruột
vàn) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (tên khoa học: Citrus sinensis)
size 80; NW: 18kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs quả cam tươi t/ hs code quả
cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: QUẢ CAM TƯƠI (Citrus Sinensis) khối lượng
net: 12KG/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs quả cam tươi c/
hs code quả cam tươi) |
|
- Mã HS 08051010: Cam tươi hiệu VALENCIA/AUSTRALIAN FRESH
ORANGES/CLASS 1/VARIETY: VALENCIA/SIZE: 72/18KG/CARTON. Hàng mới 100%.... (mã
hs cam tươi hiệu v/ hs code cam tươi hiệ) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam... (mã hs quả cam/ hs code quả cam) |
|
- Mã HS 08051010: Cam ngon... (mã hs cam ngon/ hs code cam
ngon) |
|
- Mã HS 08051010: CAM (OGRANE)... (mã hs cam ograne/ hs code
cam ograne) |
|
- Mã HS 08051010: Cam vắt nước... (mã hs cam vắt nước/ hs code
cam vắt nước) |
|
- Mã HS 08051010: Cam. Hàng tái xuất theo TK TN số:
103083938750, mục 11... (mã hs camhàng tái xu/ hs code camhàng tái) |
|
- Mã HS 08051010: Cam Hàng tái xuất theo TK TN số:
103101793801, mục 11.... (mã hs cam hàng tái xu/ hs code cam hàng tái) |
|
- Mã HS 08051010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Cam (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 08051020: Cam Sấy, nsx: Sao Thái Dương; mới 100%...
(mã hs cam sấy nsx s/ hs code cam sấy nsx) |
|
- Mã HS 08051020: Chanh sấy, nsx: Sao Thái Dương; mới 100%...
(mã hs chanh sấy nsx/ hs code chanh sấy n) |
|
- Mã HS 08051020: Vỏ Quýt khô, nsx: Sao Thái Dương; mới
100%... (mã hs vỏ quýt khô ns/ hs code vỏ quýt khô) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt quả tươi... (mã hs quýt quả tươi/ hs
code quýt quả tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt qủa tươi... (mã hs quýt qủa tươi/ hs
code quýt qủa tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quất quả tươi... (mã hs quất quả tươi/ hs
code quất quả tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt quả tươi TQSX... (mã hs quýt quả tươi
t/ hs code quýt quả tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt qủa tươi TQSX... (mã hs quýt qủa tươi
t/ hs code quýt qủa tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt quả tươi (TQSX)... (mã hs quýt quả
tươi/ hs code quýt quả tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt quả tươi do TQSX... (mã hs quýt quả
tươi d/ hs code quýt quả tươ) |
|
- Mã HS 08052100: QUẢ QUÝT TƯƠI DO TQSX... (mã hs quả quýt
tươi d/ hs code quả quýt tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quả quýt tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả
quýt tươi/ hs code quả quýt tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Trái quýt tươi. TC: 2700 thùng x 9kg/th.
Nhãn hiệu: " 2. P. H. CITRUS "... (mã hs trái quýt tươi/ hs code
trái quýt tư) |
|
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC... (mã hs trái tắc/ hs code trái
tắc) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt nhỏ... (mã hs quýt nhỏ/ hs code quýt
nhỏ) |
|
- Mã HS 08052100: TRÁ TẮC TƯƠI... (mã hs trá tắc tươi/ hs code
trá tắc tươi) |
|
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC TƯƠI... (mã hs trái tắc tươi/ hs
code trái tắc tươ) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt vỏ xanh... (mã hs quýt vỏ xanh/ hs code
quýt vỏ xanh) |
|
- Mã HS 08052100: Tắc (12kg/kiện)... (mã hs tắc 12kg/kiện/ hs
code tắc 12kg/ki) |
|
- Mã HS 08052100: QUÝT (TANGERINE)... (mã hs quýt tangerine/
hs code quýt tanger) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt tiều- Bịch 5kg... (mã hs quýt tiều
bịch/ hs code quýt tiều b) |
|
- Mã HS 08052100: Tắc (quất) (12kg/kiện)... (mã hs tắc quất
12k/ hs code tắc quất) |
|
- Mã HS 08052100: Trái quất tươi (100gr bag)... (mã hs trái
quất tươi/ hs code trái quất tư) |
|
- Mã HS 08052100: Nấm đông cô- Mushrooms Shi Take, hàng mới
100%... (mã hs nấm đông cô mu/ hs code nấm đông cô) |
|
- Mã HS 08052100: Trái tắc (Calamensi); Packing: 27 kg/ctn (N.
W)... (mã hs trái tắc calam/ hs code trái tắc ca) |
|
- Mã HS 08052100: Quít Hàng tái xuất theo TK TN số:
103083938750, mục 12... (mã hs quít hàng tái x/ hs code quít hàng tá) |
|
- Mã HS 08052100: Quít. Hàng tái xuất theo TK TN số:
103101793801, mục 12.... (mã hs quít hàng tái/ hs code quít hàng t) |
|
- Mã HS 08052100: Tắc tươi size LLL. Trọng lượng: NW: 10
KG/CTN. GW: 10. 7 KG/CTN... (mã hs tắc tươi size l/ hs code tắc tươi siz) |
|
- Mã HS 08052100: Quả quýt tươi nhãn hiệu Gấu trúc, số lượng:
530 két (17 kg/két)... (mã hs quả quýt tươi n/ hs code quả quýt tươ) |
|
- Mã HS 08052900: TRÁI TẮC (KUMQUAT)... (mã hs trái tắc kumqu/
hs code trái tắc ku) |
|
- Mã HS 08052900: VÚ SỮA (STAR APPLE)... (mã hs vú sữa star
ap/ hs code vú sữa star) |
|
- Mã HS 08052900: TRÁI GẤC (MOMORDICA)... (mã hs trái gấc
momor/ hs code trái gấc mo) |
|
- Mã HS 08052900: Calamondin (Trái Quất)... (mã hs calamondin
trá/ hs code calamondin) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi quả tươi... (mã hs bưởi quả tươi/ hs
code bưởi quả tươ) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi chùm ruột đỏ... (mã hs bưởi chùm ruột/
hs code bưởi chùm ru) |
|
- Mã HS 08054000: Trái Bưởi... (mã hs trái bưởi/ hs code trái
bưởi) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi hồng... (mã hs bưởi hồng/ hs code bưởi
hồng) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bười... (mã hs trái bười/ hs code trái
bười) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi 5 roi... (mã hs bưởi 5 roi/ hs code
bưởi 5 roi) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh tươi... (mã hs trái bưởi
da xa/ hs code trái bưởi da) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi (11 kg/thùng)... (mã hs trái
bưởi tươi/ hs code trái bưởi tư) |
|
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI (7 KGS/THÙNG NW)... (mã hs quả
bưởi tươi/ hs code quả bưởi tươ) |
|
- Mã HS 08054000: TRÁI BƯỞI XANH XUẤT XỨ VIỆT NAM... (mã hs
trái bưởi xanh/ hs code trái bưởi xa) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi năm roi tươi (Citrus maxima), hàng mới
100%... (mã hs bưởi năm roi tư/ hs code bưởi năm roi) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi, Xuất xứ: Việt Nam, đóng gói:
9 trái/thùng... (mã hs trái bưởi tươi/ hs code trái bưởi tư) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi 5 roi- size (0. 9- 1. 1 kg/trái), (16
trái/thùng/16 kgs net)... (mã hs bưởi 5 roi siz/ hs code bưởi 5 roi) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi năm roi tách múi (250gram/hộp/12
hộp/carton). TC: 2 carton... (mã hs bưởi năm roi tá/ hs code bưởi năm roi) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh tách múi (250gram/hộp/12
hộp/carton). TC: 13 carton... (mã hs bưởi da xanh tá/ hs code bưởi da xanh) |
|
- Mã HS 08054000: BƯỞI TƯƠI LOẠI 1, Citrus maxima, (BRAND:
WILDBOI), SIZE 10, NW: 11KG/THÙNG, TC: 672 THÙNG... (mã hs bưởi tươi loại/ hs
code bưởi tươi lo) |
|
- Mã HS 08054000: BƯỞI NĂM ROI LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI), SIZE
12, NW: 11KG/THÙNG, TC: 280 THÙNG (Citrus maxima)... (mã hs bưởi năm roi lo/
hs code bưởi năm roi) |
|
- Mã HS 08055010: Quả chanh... (mã hs quả chanh/ hs code quả
chanh) |
|
- Mã HS 08055010: Chanh vàng... (mã hs chanh vàng/ hs code
chanh vàng) |
|
- Mã HS 08055010: Chanh vàng... (mã hs chanh vàng/ hs code
chanh vàng) |
|
- Mã HS 08055010: LEMON (CHANH XANH KHÔNG HẠT)... (mã hs lemon
chanh xa/ hs code lemon chanh) |
|
- Mã HS 08055010: TRÁI CHANH TƯƠI- THÙNG 7. 5 KGS... (mã hs
trái chanh tươi/ hs code trái chanh t) |
|
- Mã HS 08055010: TRAI CHANH TUOI KHONG HAT X 5 KGS... (mã hs
trai chanh tuoi/ hs code trai chanh t) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh trái... (mã hs chanh trái/ hs code
chanh trái) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh xanh... (mã hs chanh xanh/ hs code
chanh xanh) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh xanh... (mã hs chanh xanh/ hs code
chanh xanh) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH TUOI... (mã hs chanh tuoi/ hs code
chanh tuoi) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH (LEMON)... (mã hs chanh lemon/ hs code
chanh lemon) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh da xanh... (mã hs chanh da xanh/ hs
code chanh da xan) |
|
- Mã HS 08055020: Qua chanh tuoi... (mã hs qua chanh tuoi/ hs
code qua chanh tu) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh quả tươi... (mã hs chanh quả tươi/ hs
code chanh quả tư) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt... (mã hs chanh không hạt/
hs code chanh không) |
|
- Mã HS 08055020: Trai Chanh Tươi... (mã hs trai chanh tươi/
hs code trai chanh t) |
|
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH XANH TƯƠI... (mã hs trái chanh
xanh/ hs code trái chanh x) |
|
- Mã HS 08055020: Tea leaf (Lá Trà Xanh)... (mã hs tea leaf lá
tr/ hs code tea leaf lá) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh tươi (5kg, 10kg/ thùng)... (mã hs
chanh tươi 5kg/ hs code chanh tươi) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH XANH (5 KGS/THÙNG)... (mã hs quả
chanh xanh/ hs code quả chanh xa) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi(7. 0kg/1carton)... (mã hs
trái chanh tươi/ hs code trái chanh t) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh xanh không hạt (5kg/kiện)... (mã hs
chanh xanh khôn/ hs code chanh xanh k) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh không hạt (5 kg/thùng)... (mã hs
trái chanh khôn/ hs code trái chanh k) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH KHÔNG HẠT TƯƠI (5KGS/THÙNG NW)...
(mã hs quả chanh không/ hs code quả chanh kh) |
|
- Mã HS 08055020: CÀ PHÁO- TƯƠI CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 10KG/TÚI...
(mã hs cà pháo tươi c/ hs code cà pháo tươ) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH- TƯƠI CHƯA QUA CHẾ BIẾN. LOẠI
1KG/TÚI... (mã hs quả chanh tươi/ hs code quả chanh t) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT (6. 5KG/BOX). Hàng mới
100%... (mã hs chanh tươi khôn/ hs code chanh tươi k) |
|
- Mã HS 08055020: Qủa chanh tươi không hạt. 8kg net/ Carton.
Hàng mới 100%... (mã hs qủa chanh tươi/ hs code qủa chanh tư) |
|
- Mã HS 08055020: Quả Chanh tươi không hạt. 6. 5kg net/Carton.
Hàng mới 100%... (mã hs quả chanh tươi/ hs code quả chanh tư) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh tươi size L. Trọng lượng: NW: 10
KG/CTN. GW: 10. 7 KG/CTN... (mã hs chanh tươi size/ hs code chanh tươi s) |
|
- Mã HS 08055020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Chanh (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 08055020: Qủa chanh không hạt tươi (Net Weight: 8
kg/thùng, Gross Weight: 8. 7 kg/thùng)... (mã hs qủa chanh không/ hs code qủa
chanh kh) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh tươi chưa qua xử lý sấy, xuất xứ Việt
Nam, 8kg/thùng. Hàng mới 100 % Việt Nam... (mã hs chanh tươi chưa/ hs code
chanh tươi c) |
|
- Mã HS 08059000: Trái tắc... (mã hs trái tắc/ hs code trái
tắc) |
|
- Mã HS 08059000: QUẢ QUÝT... (mã hs quả quýt/ hs code quả
quýt) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh dây... (mã hs chanh dây/ hs code chanh
dây) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh dây... (mã hs chanh dây/ hs code chanh
dây) |
|
- Mã HS 08059000: CHANH DÂY (LIME)... (mã hs chanh dây lime/
hs code chanh dây l) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh dây đông lạnh, (16. 34 Kg/thùng)....
(mã hs chanh dây đông/ hs code chanh dây đô) |
|
- Mã HS 08059000: TRÁI CHANH TƯƠI- KHÔNG HẠT THÙNG 7. 5 KGS...
(mã hs trái chanh tươi/ hs code trái chanh t) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh vàng FD sấy khô- FD Lemon (hàng mới
100% F. O. C... (mã hs chanh vàng fd s/ hs code chanh vàng f) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh xanh FD sấy khô- Chanh xanh FD (hàng
mới 100% F. O. C... (mã hs chanh xanh fd s/ hs code chanh xanh f) |
|
- Mã HS 08059000: Quả phật thủ Citrus medicavar.
sarcodactylis. Hàng mới 100%... (mã hs quả phật thủ ci/ hs code quả phật thủ) |
|
- Mã HS 08059000: Trái Phật Thủ tươi (FRESH BUDDHA FINGER
FRUIT) 4 quả/ hộp, Hàng mới 100%... (mã hs trái phật thủ t/ hs code trái phật
th) |