0808 |
- Mã HS 08081000: Táo đỏ... (mã
hs táo đỏ/ hs code táo đỏ) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi... (mã hs táo quả tươi/ hs code
táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo xanh Nam Phi... (mã hs táo xanh nam ph/
hs code táo xanh nam) |
|
- Mã HS 08081000: Táo qủa tươi TQSX... (mã hs táo qủa tươi tq/
hs code táo qủa tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi TQSX... (mã hs táo quả tươi tq/
hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (TQSX)... (mã hs táo quả tươi
t/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI DO TQSX... (mã hs quả táo tươi
do/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX... (mã hs táo quả tươi
do/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (do TQSX)... (mã hs táo quả
tươi d/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi. Hàng mới 100%... (mã hs táo
quả tươi h/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs táo
quả tươi h/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả
táo tươi h/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Fresh Apples).... (mã hs trái
táo tươi/ hs code trái táo tươ) |
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI NHÃN HIỆU HEALTH APPLE... (mã
hs quả táo tươi nh/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ĐỎ (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)...
(mã hs trái táo đỏ qu/ hs code trái táo đỏ) |
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI (size M) KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU...
(mã hs quả táo tươi s/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo tươi(táo mỹ đỏ, hiệu HP, size
100-138)... (mã hs táo tươitáo mỹ/ hs code táo tươitáo) |
|
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO GALA (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)...
(mã hs trái táo gala/ hs code trái táo gal) |
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI, SIZE: 20-25
PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tươi s/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Envy Tươi-Fresh Envy Apples
(9kg/thùng)... (mã hs táo envy tươif/ hs code táo envy tươ) |
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TUOI, SIZE: 31- 35
PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tuoi s/ hs code quả táo tuoi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Red Delicious quả tươi (Malus sp), Net 9
kg/thùng... (mã hs táo red delicio/ hs code táo red deli) |
|
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO GALA TƯƠI 20KGS/THÙNG X 168 S. 125
HIEU WXPB... (mã hs trái táo gala t/ hs code trái táo gal) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa TÁO tươi (6, 7kg/ RỔ) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi 6/ hs code qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ĐỎ TƯƠI (576 THUNG X
10KGS/THÙNG)Hiệu: TANDAI... (mã hs trái táo đỏ tươ/ hs code trái táo đỏ) |
|
- Mã HS 08081000: TRAI TAO DO TUOI (HIEU LEFORE) 18KG/THUNG,
TC 735 THUNG... (mã hs trai tao do tuo/ hs code trai tao do) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (10 kg/ thùng) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 1/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi, Hiệu Enza, Size 72, Net
18. 00kg/thùng... (mã hs táo envy quả tư/ hs code táo envy quả) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (8, 5 kg/ thùng) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 8/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- hiệu Koru Apples (300 CTNS-
NW: 12 KGS/CTN)... (mã hs quả táo tươi h/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi Royal Gala size 100, 18
kg/thùng, 472 thùng... (mã hs trái táo tươi r/ hs code trái táo tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi, hiệu: Rainier, (19 kg/ ctn),
size: 100s-125s... (mã hs quả táo tươi h/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Sekaiichi tươi loại I
(11trái/5kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo sekaiichi t/ hs code táo
sekaiich) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo Gala tươi (21, 5kg/CTN, 72- 88
quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo gala tư/ hs code quả táo gala) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo Crimson tươi (18 kg/CT, 48-88 quả/
CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo crimson/ hs code quả táo crim) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Fuji (Aomori) tươi loại I
(40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo fuji aomor/ hs code táo fuji
ao) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi Junami (sản phẩm trồng trọt)
loại hộp 18kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi ju/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Ohrin (Aomori) tươi loại I
(46trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo ohrin aomo/ hs code táo
ohrin a) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Mutsu (Aomori) tươi loại I
(28trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo mutsu aomo/ hs code táo
mutsu a) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Pacific Rose quả tươi, Hiệu Enza, Size
113, Net 18. 00kg/thùng... (mã hs táo pacific ros/ hs code táo pacific) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, Jeongseon, tên khoa học malus
domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươije/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi Joly Red (sản phẩm trồng trọt)
loại hộp 9kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi jo/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Kinsei (Aomori) tươi loại I
(40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo kinsei aom/ hs code táo
kinsei) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Mutsu, size 26-28-32,
10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi m/ hs code qủa táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo Snap Dragon tươi (12. 2 kg/CT, 55-70
quả/ CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo snap dr/ hs code quả táo snap) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Sekaiichi, size 9-10-11,
5kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi s/ hs code qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo Ambrosia tươi, size 125, 18. 19
kg/thùng, sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo ambrosi/ hs code quả táo
ambr) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Gala- size 72/80/88/100.
20kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi g/ hs code qủa táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Jonagold, size 28-32-36,
10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi j/ hs code qủa táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, Hamyang Apple, tên khoa học
malus domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươiha/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Fuji, size26-28-32-36-40,
10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi f/ hs code qủa táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi Ambrosia, xấp xỉ 18.
1796kgs/thùng, size 64, 72, 80, mới 100%... (mã hs táo quả tươi am/ hs code
táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Fuji Tươi (437 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên
khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo fuji tươi/ hs code táo fuji tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên
khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo mutsu tươi/ hs code táo mutsu tư) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Kinsei Tươi (288CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên
khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo kinsei tươi/ hs code táo kinsei t) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi-Jazz Apples(1, 029Ctns- NW:
18Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươija/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Jonagol Tươi (96 CTNS- NW: 10KGS/CTN)
Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo jonagol tươ/ hs code táo
jonagol) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- Kiku Apples(1, 260ctns- Nw: 9
Kgs/Ctn)Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi k/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi-Gala Apples (6, 174CTNS, NW:
19KGS/CTN). Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươiga/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Fuji Tươi (480 CTNS- NW: 10KGS/CTN)
Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo fuji tư/ hs code quả táo
fuji) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN)
Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo mutsu t/ hs code quả táo
muts) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- Gala Apples(1. 029 Ctns- NW:
20 Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ hs code quả
táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi Breeze- Mỹ, sản phẩm từ trồng
trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi br/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Red Deliciuous quả tươi (Malus spp) Hiệu
LeFore 4 Brand Net 9. 00kg/thùng... (mã hs táo red deliciu/ hs code táo red
deli)
|
|
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO LOLIPOP TƯƠI (1176THÙNG. 18 kg/
thùng), tên khoa học Malus Domestica... (mã hs quả táo lolipop/ hs code quả
táo loli) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Malus spp), Red Delicious, net
18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo tươi m/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES- Size 80:
1 Thùng 80 Trái 20 kg)- Mới 100%... (mã hs trái táo tươir/ hs code trái táo
tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Gala Apples- 1. 029 CTNS- NW:
19KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Kinsei Tươi (288 CTNS- NW:
10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo kinsei/ hs code
quả táo kins) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi (Envy Apples1. 029 CTNS- NW: 18
KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp. )... (mã hs quả táo tươi e/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi (Rose Apples1. 029 CTNS- NW: 18
KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp. )... (mã hs quả táo tươi r/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi (Jazz Apples-1. 029CTNS- NW: 18
KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp. )... (mã hs quả táo tươi j/ hs code quả táo
tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi-Fresh Red Delicious Apples (18
kgs/thùng, size 100, hiệu Galaxy)... (mã hs trái táo tươif/ hs code trái táo
tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Sekaiichi Tươi (78 CTNS- NW:
5KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo sekaiic/ hs code
quả táo seka) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Kinsei, size
22-24-26-28-32-36-40, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi
k/ hs code qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Jonagold Tươi (144 CTNS- NW:
10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo jonagol/ hs code
quả táo jona) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Ambrosia Apples- 1. 764 CTNS-
NW: 9KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ hs code quả
táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Organic Juliet- Size
88/100/113/125. 18kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi o/ hs
code qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ tươi (Tên khoa học: Malus sp. ,
10kg/CTN, 24- 36 quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo đỏ tươi/ hs code
quả táo đỏ t) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- Ambrosia Apples- (1. 764ctns-
Nw: 9 Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ hs code quả
táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (loại táo GALA(763 thùng,
khoảng 19kg/ thùng), tên khoa học Malus Sp... (mã hs qủa táo tươi l/ hs code
qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- (MINI APPLE, 120 THÙNG- NET:
6. 0 KGS/CTN)Tên khoa học: Malus domestica... (mã hs quả táo tươi/ hs code
quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Granny quả tươi, quy cách đóng gói
18kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs táo granny quả/ hs
code táo granny q) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Koru- Mỹ (Malus sp), sản phẩm
từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ko/ hs code
quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Gala- Mỹ (Malus sp), sản phẩm
từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ga/ hs code
quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái Táo tuoi(RED DELICIOUS APPLES)- Size
88: 1 Thùng 88Trái18kg), Premium TP, mới 100%... (mã hs trái táo tuoir/ hs
code trái táo tuo) |
|
- Mã HS 08081000: Trái táo xanh tươi. TC: 1. 029 thùng x
17kg/thùng. Nhãn hiệu: Granny Smith Starr Ranch.... (mã hs trái táo xanh t/
hs code trái táo xan) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (fresh apples), size 125, (18.
19 kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100%... (mã hs quả táo tươi f/ hs
code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(GALA APPLES- Size 100: 1 Thùng
100 Trái 18. 0 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươig/ hs
code trái táo tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Ambrosia, quy cách đóng
gói 19. 5 kg/thùng, xuất xứ Canada, hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi hi/
hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi Ambrosia, loại 56 quả/thùng,
đóng gói 18kg/thùng, Do CANADA sản xuất, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi am/
hs code qủa táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi Apple Fresh (Malus domestica) 1
thùng 20 Kgs NW. Size 113 trái/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi
ap/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, Boram aggricultural
association, tên khoa học malus domestica, APPLE 10KG(30-31PCS)... (mã hs quả
táo tươibo/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(APPLES GRANNY SMITH)- Size 90:
1 Thùng 90 Trái 17. 8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo
tươia/ hs code trái táo tươ) |
|
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO AMBROSIA TƯƠI 1029 THÙNG X 18
KGS/THÙNG, NHÃN HIỆU: SMILING MONKEY APPLEOOSA S. 80-88-100... (mã hs trái
táo ambros/ hs code trái táo amb) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Red Delicious HP- WAXFAAAA
113s, tên khoa học: Malus sp, 21. 5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo
tươi re/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi- Red Delicious HP- WAXFAAAA
100s, tên khoa học: Malus sp, 21. 5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo
tươi r/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi-Envy Apples(3. 360Ctns- NW:
9Kgs/Ctn)(5. 243Ctns- NW: 18Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả
táo tươien/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Kiku Apples- 182 CTNS- NW:
9KGS/CTN, 931 CTNS- NW: 18KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo
tươi k/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, 5 kg/thùng, 864 Thùng. Xuất xứ
Hàn Quốc. Tên khoa học: Malus domestica. Hàng mới 100%.... (mã hs quả táo
tươi 5/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Ambrosia- Canada (Malus
domestica), sản phẩm từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả
táo tươi am/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (loại táo AMBROSIA) (5586
thùng, khoảng 18kg/ thùng và 9kg/ thùng) tên khoa học Malus Sp... (mã hs quả
táo tươi l/ hs code quả táo tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(BRAEBURN APPLES- Size
70/80/90: 1 Thùng 70/80/90 Trái 17. 8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã
hs trái táo tươib/ hs code trái táo tươ) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo xanh tươi (Malus sp), Green Fresh
Granny Smith Apples, 18kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%...
(mã hs quả táo xanh tư/ hs code quả táo xanh) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Dragon quả tươi- Malus sp. (Apples
8x3lb-EX. Fancy Dragonberry Green Dragon). 10. 89kgs/thùng. Sản phẩm trồng
trọt.... (mã hs táo dragon quả/ hs code táo dragon q) |
|
- Mã HS 08081000: Táo Gala quả tươi- Malus sp. (GALA WXFY 100
TP USA Mexico Smiling Monkey). Size quả: 100 quả/thùng/18kg. Sản phẩm trồng
trọt.... (mã hs táo gala quả tư/ hs code táo gala quả) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ Delicious tươi (Malus sp)- Mỹ,
sản phẩm từ trồng trọt, 9 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh
mục CITES.... (mã hs quả táo đỏ deli/ hs code quả táo đỏ d) |
|
- Mã HS 08081000: Quả táo Granny Smith tươi (Malus sp)- Mỹ,
sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh
mục CITES.... (mã hs quả táo granny/ hs code quả táo gran) |
|
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (Korea Bagged Apple)- Malus
domestica, 4-6 quả/túi, 10 túi/ thùng/10kgs. Sản phẩm trồng trọt. Nhà SX
GYEONG BUK CORPORATION... (mã hs táo quả tươi k/ hs code táo quả tươi) |
|
- Mã HS 08081000: Táo đỏ... (mã hs táo đỏ/ hs code táo đỏ) |
|
- Mã HS 08081000: Táo xanh... (mã hs táo xanh/ hs code táo
xanh) |
|
- Mã HS 08081000: Táo xanh... (mã hs táo xanh/ hs code táo
xanh) |
|
- Mã HS 08081000: Quả Táo đỏ... (mã hs quả táo đỏ/ hs code quả
táo đỏ) |
|
- Mã HS 08081000: Táo đỏ. Hàng tái xuất theo TK TN số:
103083938750, mục 02.... (mã hs táo đỏ hàng tá/ hs code táo đỏ hàng) |
|
- Mã HS 08081000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Táo (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi... (mã hs lê quả tươi/ hs code
lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê qủa tươi TQSX... (mã hs lê qủa tươi tqs/
hs code lê qủa tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi TQSX... (mã hs lê quả tươi tqs/
hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (TQSX)... (mã hs lê quả tươi tq/
hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi do TQSX... (mã hs lê quả tươi
do/ hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (do TQSX)... (mã hs lê quả tươi
do/ hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả lê
tươi hà/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: QUẢ LÊ TƯƠI KHÔNG NHÃN HIỆU... (mã hs quả lê
tươi khô/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Trái lê; KOREAN SHINGO PEARS... (mã hs trái
lê; korean/ hs code trái lê; kor) |
|
- Mã HS 08083000: QUẢ LÊ TƯƠI ĐÓNG GÓI 9 KG/THÙNG... (mã hs
quả lê tươi đón/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: QUẢ LÊ TƯƠI NHÃN HIỆU ROYAL PEAR... (mã hs
quả lê tươi nhã/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (Hàng do Trung Quốc sản xuất)...
(mã hs lê quả tươi hà/ hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Trái lê tươi Xingo, 13. 5 kg/thùng, 1465
thùng... (mã hs trái lê tươi xi/ hs code trái lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Trái lê tươi, size 60, 17kg/thùng, 1250
thùng... (mã hs trái lê tươi s/ hs code trái lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (size 22/24/26/28/30,
15kg/thùng)... (mã hs quả lê tươi si/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi- (5kg/hộp) size 7-8PCS, hàng mới
100%... (mã hs quả lê tươi 5/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi, size 8, 5 kg/thùng, sản phẩm
trồng trọt... (mã hs quả lê tươi si/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Trái Lê tươi- Fresh Pear (5kg/ thùng). Hiệu
YUNGCHENG.... (mã hs trái lê tươi f/ hs code trái lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê Quả tươi (Pyrus pyrifolia) size 7-8 net 5
kg/thùng... (mã hs lê quả tươi py/ hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (9 kg/ thùng) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 9/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Qủa lê tươi (Pyrus communis) Net 5 kg/
thùng, size 7-8... (mã hs qủa lê tươi py/ hs code qủa lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (9. 1 kg/ thùng) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 9/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (10. 5 kg/ thùng) xuât xứ trung
quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 10/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Pyrus communis), Net 15
kg/thùng, size 22-38... (mã hs quả lê tươi py/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê tươi, 13. 3kg/thùng (tên khoa học:
Pyrus Pyrifolia). Hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi 13/ hs code quả lê
tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê tươi (fresh pears), size 8,
(5kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100%... (mã hs quả lê tươi fr/ hs code
quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê tươi(fresh pears), size 25,
(15kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 10%... (mã hs quả lê tươifre/ hs code
quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi Anseong Pear tên khoa học Pyrus
pyrifolia var 5KG/thùng (1 thùng 6 quả)... (mã hs quả lê tươi ans/ hs code
quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê Singo Hàn Quốc (Korean singo pears),
đóng gói: 6-8 quả/5 kgs/CTN, hàng mới 100%... (mã hs quả lê singo hà/ hs code
quả lê singo) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi- Korea Shingo Pears (1. 200CTNS-
NW: 13 KGS/CTN- Tên Khoa Học Pyrus pyrifolia... (mã hs quả lê tươi ko/ hs
code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Trái Lê tươi- (FRESH FORELLE PEARS- Size:
60, 1 Thùng 60 trái 12. 5 kg), Class 1- Mới 100%... (mã hs trái lê tươi/ hs
code trái lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: QUẢ LÊ TƯƠI (Tên khoa học: Pyrus pyrifolia),
sản phẩm trồng trọt, 1080 thùng, khoảng 15kg/ thùng... (mã hs quả lê tươi tê/
hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi Boram aggricultural association
tên khoa học Pyrus pyrifolia var 5kg(6-8pcs)/thùng... (mã hs quả lê tươi bor/
hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi, loại 18- 24 quả/thùng/15 kgs,
sở sản xuất: TAE BONG INC (INTERNATIONAL), hàng mới 100%... (mã hs lê quả
tươi lo/ hs code lê quả tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê tươi, 5 kg/thùng, 5568 Thùng. Xuất xứ
Hàn Quốc. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia. Hàng mới 100%.... (mã hs quả lê tươi
5/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi tổng trọng lượng 30 kg (15 kg/
thùng), Korean Shingo pear, Nhà cấp JOON TOP FRUIT CO. , LTD, hàng mới
100%... (mã hs quả lê tươi tổn/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi xuất xứ Hàn Quốc (tên khoa học:
Pyrus pyrifolia), 1 thùng 5Kg, Size 6-7 quả/ thùng, hàng không thuộc danh mục
Cites. Hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi xuấ/ hs code quả lê tươi) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê... (mã hs quả lê/ hs code quả lê) |
|
- Mã HS 08083000: Lê trái... (mã hs lê trái/ hs code lê trái) |
|
- Mã HS 08083000: Lê Trung Quốc... (mã hs lê trung quốc/ hs
code lê trung quố) |
|
- Mã HS 08083000: Quả Lê- Bịch 5kg... (mã hs quả lê bịch 5k/
hs code quả lê bịch) |
|
- Mã HS 08083000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Lê (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 08084000: Trái táo ta... (mã hs trái táo ta/ hs code
trái táo ta) |
|
- Mã HS 08084000: Khổ qua (10kgs/thùng)... (mã hs khổ qua
10kgs// hs code khổ qua 10k) |
|
- Mã HS 08084000: Trái táo ta (10KGS/BOX)... (mã hs trái táo
ta 10/ hs code trái táo ta)
Trích: dữ liệu xuất nhập khẩu tháng 12
|