1210 |
- Mã HS 12102000: Hoa bia
(hublong) dạng viên SAAZ, mùa vụ 2019, dùng trong sx bia, xuất xứ Czech
Republic. Hàng mới 100%... (mã hs hoa bia hublon/ hs code hoa bia hub) |
|
- Mã HS 12102000: Hoa bia đã nghiền dạng viên hiệu BarthHaas,
Hop Pellets, Type 90, Singha 3, 15% alpha, crop 2019, hsd: 10/12/20, nhà sx:
BarthHaas GmbH & Co. KG. Ng. liệu sx nội bộ, không tiêu thụ thị trường
nội địa... (mã hs hoa bia đã nghi/ hs code hoa bia đã n) |
|
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu dùng để sản xuất bia: Hoa bia đã
xay HOP PELLETS T90, 5kg/thùng. Hàng mới 100%, HSD: 12/2020... (mã hs nguyên
liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu thực phẩm: Hoa houblon dạng viên
45;Hop Pellets type 45, Hallertau Perle Aroma Hops(HPER) 8% alpha acid, Crop
2018, 5 kg/foil dùng trong sản xuất bia; Hàng mới 100%. NSX: 2019, HSD:
2022... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12102000: Hoa Hublong dạng viên Cryo Hops, đóng gói
4x5kg/thùng, mùa vụ 2018, giống hoa Palisade, dùng trong sx bia, LOT:
LP1-BKUPAL3113, hãng sản xuất: YAKIMA CHIEF-HOPUNION LLC. mới 100%... (mã hs
hoa hublong dạn/ hs code hoa hublong) |
1211 |
- Mã HS 12112000: Nhân sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Ginseng, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 55... (mã hs nhân
sâmrễdùn/ hs code nhân sâmrễ) |
|
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng củ tặng kèm CHEONG KWAN JANG
GWP KRG ROOT GOOD 40-37. 5g... (mã hs hồng sâm dạng c/ hs code hồng sâm dạn) |
|
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng lát CHEONG KWAN JANG Honeyed
Red Ginseng Slices ROYAL 20G*4BAGS (4 gói/hộp)... (mã hs hồng sâm dạng l/ hs
code hồng sâm dạn) |
|
- Mã HS 12112000: TPBVSK: Korean red ginseng root, hồng sâm
Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hộp thiếc, 6 củ 75g/hộp, hàng mới
100%... (mã hs tpbvsk korean/ hs code tpbvsk kore) |
|
- Mã HS 12112000: Sâm đen sấy khô (rễ cây), 300g/hộp, hãng sx:
Wooriwell Food Co. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs sâm đen sấy khô/ hs code
sâm đen sấy) |
|
- Mã HS 12112000: Nhân sâm (Rễ): Radix Ginseng (Panax
ginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs nhân sâm rễ/
hs code nhân sâm rễ) |
|
- Mã HS 12112000: HERBAL MIXED- Lá xông cảm Con Công (150g
x30)... (mã hs herbal mixed l/ hs code herbal mixed) |
|
- Mã HS 12119015: Cam thảo (Rễ), (Radix Glycyrrhizae) Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy
khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã hs
cam thảo rễ/ hs code cam thảo rễ) |
|
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Rễ): Radix Glycyrrhizae
(Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
cam thảorễ r/ hs code cam thảorễ) |
|
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Thân rễ) (Radix Glycyrrhizae)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs cam thảothân r/ hs code cam thảothâ) |
|
- Mã HS 12119015: Cam Thảo Miếng- Dry Liquorice (50 gói/thùng,
5 kgs/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo miếng/ hs code cam thảo miế) |
|
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ) Radix Glycyrrhizae; HSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo rễ r/ hs
code cam thảo rễ) |
|
- Mã HS 12119016: Phục thần (Thể quả nấm): Poria (Poriae
cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất.
NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs phục thần thể/ hs code phục thần
t) |
|
- Mã HS 12119016: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri
(Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói
không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs hoàng bá vỏ th/
hs code hoàng bá vỏ) |
|
- Mã HS 12119016: Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi
Gracifilolii (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát.
Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs tang ký
sinh t/ hs code tang ký sinh) |
|
- Mã HS 12119016: Bạch linh (Thể quả nấm): Poria, HSD:
12/2021. (NL thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất), NSX:
Anhui Haomen Sinopharm Co. , Ltd... (mã hs bạch linh thể/ hs code bạch linh
t) |
|
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae
(Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không
đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs cam thảo rễ/ hs code
cam thảo rễ) |
|
- Mã HS 12119016: Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri
Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt
lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs
trần bì vỏ quả/ hs code trần bì vỏ) |
|
- Mã HS 12119016: Bột chùm ngây hàng mới 100%, xuất xứ Việt
Nam... (mã hs bột chùm ngây h/ hs code bột chùm ngâ) |
|
- Mã HS 12119016: Bột trái nhàu nguyên chất, 25 kg/ bao, mới
100%... (mã hs bột trái nhàu n/ hs code bột trái nhà) |
|
- Mã HS 12119016: BỘT TRÁI NHÀU... (mã hs bột trái nhàu/ hs
code bột trái nhà) |
|
- Mã HS 12119019: Đào nhân (Semen Pruni)(Prunus persica),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô
sx: C191022, HSD: 21/10/2024, NSX: 22/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs
đào nhân semen/ hs code đào nhân se) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Rhizoma Coptidis)(Coptis sp),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô
sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs
hoàng liên rhi/ hs code hoàng liên) |
|
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (Semen Euryales)(Euryale ferox),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô
sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs
khiếm thực sem/ hs code khiếm thực) |
|
- Mã HS 12119019: Câu đằng (Ramulus cum unco Uncariae)(Uncaria
sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,
Số lô sx: C191205, HSD: 04/12/2024, NSX: 05/12/2019. Hàng khô, mới 100%...
(mã hs câu đằng ramul/ hs code câu đằng ra) |
|
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Rhizoma Cimicifugae)(Cimicifuga
sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,
Số lô sx: C191018, HSD: 17/10/2024, NSX: 18/10/2019. Hàng khô, mới 100%...
(mã hs thăng ma rhizo/ hs code thăng ma rh) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Radix Polygalae)(Polygala
tenuifolia), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs viễn chí radix/ hs code viễn chí ra) |
|
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Flos Lonicerae)(Lonicera
japonica), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy
khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs kim ngân hoa f/ hs code kim ngân hoa) |
|
- Mã HS 12119019: Đại táo (Fructus Ziziphi jujubae)(Zizyphus
jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy
khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs đại táo fructu/ hs code đại táo fru) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Fructus Forsythiae)(Forsythia
suspensa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy
khô, Số lô sx: C191819, HSD: 18/08/2024, NSX: 19/08/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs liên kiều fruc/ hs code liên kiều f) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Semen Ziziphi
mauritianae)(Ziziphus jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân semen/ hs code táo nhân se) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Radix Scutellariae)(Scutellaria
baicalensis) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs hoàng cầm radi/ hs code hoàng cầm r) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Fructus Corni officinalis)(Cornus
officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX: 02/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs sơn thù fructu/ hs code sơn thù fru) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Radix Angelicae
pubescentis)(Angelica pubescens), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX:
02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs độc hoạt radix/ hs code độc hoạt ra) |
|
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Flos Syzygii aromatici)(Syzygium
aromaticum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191205, HSD: 04/12/2024, NSX: 05/12/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs đinh hương flo/ hs code đinh hương) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu(Bulbus Fritillariae
cirrhosae)(Fritillaria cirrhosa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191205, HSD: 04/12/2024, NSX:
05/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs xuyên bối mẫub/ hs code xuyên bối
mẫ) |
|
- Mã HS 12119019: Mạch môn đông (Radix Ophiopogonis
japonici)(Ophiopogon japonicus), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024, NSX:
02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mạch môn đông/ hs code mạch môn đôn) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng kì (Radix Astragali
membranacei)(Astragalus membranaceus) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191028, HSD: 28/10/2024, NSX:
29/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kì radix/ hs code hoàng kì ra) |
|
- Mã HS 12119019: Thương truật (Rhizoma
Atractylodis)(Atractylodes lancea), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/2024, NSX:
18/11/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs thương truật r/ hs code thương
truật) |
|
- Mã HS 12119019: Tri mẫu (Rhizoma Anemarrhenae)(Anemarrhena
asphodeloides), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024, NSX: 15/10/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs tri mẫu rhizom/ hs code tri mẫu rhi) |
|
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Radix Salviae miltiorrhizae)(Salvia
miltiorrhiza), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua
sấy khô, Số lô sx: C191127, HSD: 26/11/2024, NSX: 27/11/2019. Hàng khô, mới
100%... (mã hs đan sâm radix/ hs code đan sâm rad) |
|
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Herba Scutellariae
barbatae)(Scutellaria barbata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190902, HSD: 01/09/2024, NSX: 02/09/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs bán chi liên h/ hs code bán chi liên) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao (Radix Gentiannae
macrophyllae)(Gentiana macrophylla), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/24, NSX:
02/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs tần giao radix/ hs code tần giao ra) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Radix Platycodi
grandiflori)(Platycodon grandiflorus), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191027, HSD: 26/10/2024, NSX:
27/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cát cánh radix/ hs code cát cánh ra) |
|
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Cortex Paeoniae
suffruticosae)(Paeonia suffruticosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190920, HSD: 19/09/2024, NSX:
20/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mẫu đơn bì cor/ hs code mẫu đơn bì) |
|
- Mã HS 12119019: Thục địa (Radix Rehmannie glutinosae
Preparata)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190508, HSD: 07/05/24, NSX: 08/05/19.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs thục địa radix/ hs code thục địa ra) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Rhizoma Ligustici
wallichii)(Ligusticum wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/24, NSX: 18/11/19.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs xuyên khungrhi/ hs code xuyên khung) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Fructus Tribuli
terrestris)(Tribulus terrestris), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190812, HSD: 11/08/2024, NSX:
12/08/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch tật lê fr/ hs code bạch tật lê) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Radix Paeoniae
lactiflorae)(Paeonia lactiflora), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024, NSX:
15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rad/ hs code bạch thược) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Rhizoma Atractylodis
macrocephalae)(Atractylodes macrocephala)nguyên liệu thuốc bắc dạngthô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/24, NSX:
02/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch truậtrhiz/ hs code bạch truậtr) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Radix Rehmanniae
glutinosae)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190909, HSD: 08/09/2024, NSX:
09/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa radix/ hs code sinh địa ra) |
|
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Radix Saposhnikoviae
divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191127, HSD: 26/11/24, NSX:
27/11/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs phòng phong ra/ hs code phòng phong) |
|
- Mã HS 12119019: Phụ tử (Rễ) Radix Aconiti lateralisHSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tử rễ rad/ hs
code phụ tử rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae; HSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hoàng cầm rễ/ hs
code hoàng cầm r) |
|
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) Radix Scrophulariae; HSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs huyền sâm rễ/ hs
code huyền sâm r) |
|
- Mã HS 12119019: Bán hạ (Thân rễ): Rhizoma Pinelliae HSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền), Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ, Hàng mới 100%... (mã hs bán hạ thân rễ/ hs
code bán hạ thân) |
|
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân) Herba CistanchesHSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs nhục thung dung/ hs
code nhục thung d) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Thân Rễ) Rhizoma Coptidis; HSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hoàng liên thâ/ hs
code hoàng liên) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt) Semen Ziziphi mauritianaeHSD
11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs táo nhân hạt/ hs
code táo nhân hạ) |
|
- Mã HS 12119019: Thiên Ma (Thân Rễ) Rhizoma Gastrodiae
elatae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát,
nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs thiên
ma thân/ hs code thiên ma th) |
|
- Mã HS 12119019: Ích Trí Nhân (Quả) Fructus Alpiniae
oxyphyllae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát,
nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs ích trí
nhân q/ hs code ích trí nhân) |
|
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ) Radix Asparagi
cochinchinensis; HSD 08/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
thiên môn đông/ hs code thiên môn đô) |
|
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ), (Radix Bupleuri) Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô.
Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã hs sài
hồ rễ r/ hs code sài hồ rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ), (Rhizoma Rhei) Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy
khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã hs
đại hoàng thân/ hs code đại hoàng t) |
|
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa), (Flos Carthami tinctorii)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã
hs hồng hoa hoa/ hs code hồng hoa ho) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ), (Radix Angelicae sinensis)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã
hs đương quy rễ/ hs code đương quy r) |
|
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ), (Radix Codonopsis pilosulae)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã
hs đẳng sâm rễ/ hs code đẳng sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ), (Radix Angelicae pubescentis)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã
hs độc hoạt rễ/ hs code độc hoạt rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ), (Radix Platycodi grandiflori)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX: 20/11/2019... (mã
hs cát cánh rễ/ hs code cát cánh rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Nhũ hương (Gôm nhựa), (Gummi resina
Olibanum) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX:
20/11/2019... (mã hs nhũ hương gôm/ hs code nhũ hương g) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ), (Radix Achyranthis
bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX:
20/11/2019... (mã hs ngưu tất rễ/ hs code ngưu tất rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Quả), (Fructus Tribuli
terrestris) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX:
20/11/2019... (mã hs bạch tật lê qu/ hs code bạch tật lê) |
|
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Rễ, Thân rễ), (Rhizoma et Radix
Notopterygii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-BN19004. NSX:
20/11/2019... (mã hs khương hoạt rễ/ hs code khương hoạt) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch Linh, Poria, Thể Nấm, Nguyên liệu thuốc
bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO. LTD; HSD: 24
tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch linh pori/ hs code bạch linh p) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù, Fructus Corni officinalis, Quả,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs sơn thù fructu/
hs code sơn thù fru) |
|
- Mã HS 12119019: Đương Quy, Radix Angelicae sinensis, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs đương quy radi/
hs code đương quy r) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh, Radix Platycodi grandiflori, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs cát cánh radix/
hs code cát cánh ra) |
|
- Mã HS 12119019: Đảng sâm, Radix Codonopsis pilosulae, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs đảng sâm radix/
hs code đảng sâm ra) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt, Radix Angelicae pubescentis, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs độc hoạt radix/
hs code độc hoạt ra) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch Thược, Radix Paeoniae lactiflorae, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch thượcradi/
hs code bạch thượcr) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng Kỳ, Radix Astragali membranacei, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs hoàng kỳ radix/
hs code hoàng kỳ ra) |
|
- Mã HS 12119019: Thương truật, Rhizoma Atractylodis, Thân rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs thương truật r/
hs code thương truật) |
|
- Mã HS 12119019: Mạch Môn Đông, Radix Ophiopogonis japonici,
Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs mạch môn đông/
hs code mạch môn đôn) |
|
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì, Cortex Paeoniae suffruticosae,
Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs mẫu đơn bì cor/
hs code mẫu đơn bì) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch Truật, Rhizoma Atractylodis
macrocephalae, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày
10/12/2019... (mã hs bạch truật rhi/ hs code bạch truật) |
|
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera
japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs kim ngân hoa
h/ hs code kim ngân hoa) |
|
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Thân rễ): Rhizoma Cimicifugae
(Cimicifuga sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.
Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs thăng ma
thân/ hs code thăng ma th) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả): Fructus Forsythiae
(Forsythia suspensa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs
liên kiều quả/ hs code liên kiều q) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả): Fructus Corni officinalis
(Cornus officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs
sơn thù quả/ hs code sơn thù quả) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt): Semen Ziziphi mauritianae
(Ziziphus mauritiana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs
táo nhân hạt/ hs code táo nhân hạ) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ): Radix Platycodi grandiflori
(Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021...
(mã hs cát cánh rễ/ hs code cát cánh rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Thông thảo (Lõi thân): Medulla Tetrapanacis
(Tetrapanax papyriferus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021...
(mã hs thông thảo lõi/ hs code thông thảo) |
|
- Mã HS 12119019: Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu sx
thuốc: SILYMARIN (Milk Thistle P. E), EP 9. 6. Lot: 20190901YCBH,
20190902YCBH, SX: 09/2019, HD: 09/2022. NSX: Liverd Pharma Co. , Ltd-
China.... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12119019: Kim ngân(Hoa)dùng làm dược liệu TKH: Flos
Lonicerae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 41... (mã hs kim
ngânhoadù/ hs code kim ngânhoa) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Scutellariae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 30... (mã hs
hoàng cầmrễdù/ hs code hoàng cầmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử(Tổ sâu)dùng làm dược liệu TKH:
Galla chinensis, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 8... (mã hs
ngũ bội tửtổ s/ hs code ngũ bội tửt) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Forsythiae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 42... (mã
hs liên kiềuquảd/ hs code liên kiềuqu) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Schisandrae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 52... (mã
hs ngũ vị tửquảd/ hs code ngũ vị tửqu) |
|
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Scrophulariae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 34... (mã hs
huyền sâmrễdù/ hs code huyền sâmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch linh(phục linh) (Quả nấm)dùng làm dược
liệu TKH: Poria, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 5... (mã hs
bạch linhphục/ hs code bạch linhph) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng liên(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:
Rhizoma Coptidis, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 32... (mã hs
hoàng liênthân/ hs code hoàng liênt) |
|
- Mã HS 12119019: Kim anh(Quả)dùng làm dược liệu TKH: Fructus
Rosae laevigatae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 40... (mã hs
kim anhquảdùn/ hs code kim anhquả) |
|
- Mã HS 12119019: Hồng hoa(Hoa)dùng làm dược liệu TKH: Flos
Carthami tinctorii, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 33... (mã
hs hồng hoahoadù/ hs code hồng hoahoa) |
|
- Mã HS 12119019: Thăng ma(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:
Rhizoma Cimicifugae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 74... (mã
hs thăng mathân r/ hs code thăng mathâ) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Angelicae sinensis, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 4... (mã hs
đương quyrễdù/ hs code đương quyrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Panasis Notoginseng, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 67... (mã
hs tam thấtrễdùn/ hs code tam thấtrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc(Toàn cây)dùng làm dược liệu
TKH: Herba Epimedii, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 2... (mã
hs dâm dương hoắc/ hs code dâm dương ho) |
|
- Mã HS 12119019: Thiên hoa phấn(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:
Radix Trichosanthis, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 75... (mã
hs thiên hoa phấn/ hs code thiên hoa ph) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả)dùng làm dược liệu TKH: Fructus
Corni officinalis, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 13... (mã hs
sơn thù quảdù/ hs code sơn thù quả) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân(Hạt)dùng làm dược liệu TKH: Semen
Ziziphi mauritianae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 70... (mã
hs táo nhânhạtdù/ hs code táo nhânhạt) |
|
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Codonopsis pilosulae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 19... (mã
hs đảng sâmrễdùn/ hs code đảng sâmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Mạch môn(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Ophiopogonis japonici, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 7... (mã
hs mạch mônrễdùn/ hs code mạch mônrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu bàng tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Arctii lappae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 53...
(mã hs ngưu bàng tửqu/ hs code ngưu bàng tử) |
|
- Mã HS 12119019: Kha tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH: Fructus
Terminaliae chebulae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 36... (mã
hs kha tửquảdùng/ hs code kha tửquảd) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Angelicae pubescentis, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 24...
(mã hs độc hoạtrễdùn/ hs code độc hoạtrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Platycodi grandiflori, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 11...
(mã hs cát cánhrễdùn/ hs code cát cánhrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Rehmanniae glutinosae, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 12...
(mã hs sinh địarễdùn/ hs code sinh địarễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Astragali membranacei, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 31...
(mã hs hoàng kỳrễdùn/ hs code hoàng kỳrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Achyranthis bidentatae, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số: 9...
(mã hs ngưu tấtrễdùn/ hs code ngưu tấtrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Gentianae macrophyllae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 69...
(mã hs tần giaorễdùn/ hs code tần giaorễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Tribuli terrestris, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số:
6... (mã hs bạch tật lêquả/ hs code bạch tật lê) |
|
- Mã HS 12119019: Thương truật(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:
Rhizoma Atractylodis, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 82... (mã
hs thương truậtth/ hs code thương truật) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả)dùng làm dược liệu TKH: Fructus
Chaenomelis speciosae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 47...
(mã hs mộc qua quảdù/ hs code mộc qua quả) |
|
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Alpiniae oxyphyllae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số:
35... (mã hs ích trí nhânqu/ hs code ích trí nhân) |
|
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Psoraleae corylifoliae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số:
59... (mã hs phá cố chỉquả/ hs code phá cố chỉq) |
|
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:
Fructus Xanthium strumarium, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số:
81... (mã hs thương nhĩ tửq/ hs code thương nhĩ t) |
|
- Mã HS 12119019: Khoản đông hoa(Cụm hoa)dùng làm dược liệu
TKH: Flos Tussilaginis farfarae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng
số: 38... (mã hs khoản đông hoa/ hs code khoản đông h) |
|
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(Thân rễ, rễ)dùng làm dược liệu
TKH: Rhizoma et Radix Notopterygii, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng
số: 39... (mã hs khương hoạtthâ/ hs code khương hoạt) |
|
- Mã HS 12119019: Phục thần(Nấm phục linh ôm đoạn rễ thông bên
trong)dùng làm dược liệu TKH: Poria, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục
hàng số: 62... (mã hs phục thầnnấm p/ hs code phục thầnnấ) |
|
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Dipsaci, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 89... (mã hs tục đoạn
rễdù/ hs code tục đoạn rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Polygalae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 92... (mã hs viễn
chírễdùn/ hs code viễn chírễ) |
|
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix
Paeoniae, thuộc đơn hàng số: 01/2019-NKDL, Mục hàng số: 94... (mã hs xích
thượcrễd/ hs code xích thượcr) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:
Rhizoma Ligustici wallichii, thuộc đơn hàng số: 02/2018-NKDL, Mục hàng số:
16... (mã hs xuyên khungthâ/ hs code xuyên khung) |
|
- Mã HS 12119019: Tiền Hồ, RADIX PEUCEDANI, Rễ, Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO. LTD;
HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs tiền hồ radix/ hs code tiền hồ
rad) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân, SEMEN ZIZIPHI MAURITIANAE, Hạt,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs táo nhânsemen/
hs code táo nhânsem) |
|
- Mã HS 12119019: Hạnh Nhân, SEMEN ARMENIACAE AMARUM, Hạt,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs hạnh nhân seme/
hs code hạnh nhân s) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh, RADIX PLATYCODI GRANDIFLORI, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs cát cánhradix/
hs code cát cánhrad) |
|
- Mã HS 12119019: Tang Bạch Bì, CORTEX MORI ALBAE RADICIS, Vỏ
rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs tang bạch bìco/
hs code tang bạch bì) |
|
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ): Radix Dipsaci (Dipsacus sp).
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không
đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs tục đoạn rễ/ hs code
tục đoạn rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn tra (Quả): Fructus Mali (Malus doumeri).
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không
đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs sơn tra quả/ hs code
sơn tra quả) |
|
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể quả nấm): Ganoderma (Ganoderma
lucidum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs linh chi thể
q/ hs code linh chi th) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae
(Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021...
(mã hs hoàng cầm rễ/ hs code hoàng cầm r) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ): Radix Angelicae sinensis
(Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
đương quy rễ/ hs code đương quy r) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ): Radix Angelicae pubescentis
(Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
độc hoạt rễ/ hs code độc hoạt rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Nụ hoa): Flos Syzygii aromatic
(Syzygium aromaticum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
đinh hương nụ/ hs code đinh hương) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae
(Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
sinh địa rễ/ hs code sinh địa rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ): Radix Gentianae macrophyllae
(Gentiana macrophylla). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
tần giao rễ/ hs code tần giao rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei
(Atragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021...
(mã hs hoàng kỳ rễ/ hs code hoàng kỳ rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Thục địa (Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae
praeparata (Rehmania glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,
cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs thục địa rễ/ hs code thục địa rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu (Thân hành): Bulbus
Fritillariae cirrhosae (Fritillaria cirrhosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019,
HSD: 04/12/2021... (mã hs xuyên bối mẫu/ hs code xuyên bối mẫ) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ; Radix Angelicae sinensis),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120706, HSD: 2022. 12. 06, NSX:
2019. 12. 07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy rễ;/ hs code đương quy
r) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120710, HSD: 2022. 12. 06, NSX:
2019. 12. 07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kỳ rễ; r/ hs code hoàng kỳ
rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Địa liền khô (Kaempferia galanga L) hàng
không thuộc danh mục cites... (mã hs địa liền khô k/ hs code địa liền khô) |
|
- Mã HS 12119019: Hoa tiêu đỏ (Xuyên tiêu), Nhà sản xuất:
Shenzhen GuangMaoXin Import and Export Co. , Ldt, Hàng mới 100%.... (mã hs
hoa tiêu đỏ xu/ hs code hoa tiêu đỏ) |
|
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ): Radix Salviae miltiorrhizae;
Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô:
VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%... (mã hs đan sâm rễ
r/ hs code đan sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn tra (quả- Fructus Mali), tên khoa học:
Malus doumeri, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD,
dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn tra quả f/ hs code
sơn tra quả) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ- Radix Polygalae), tên khoa
học: Polygala spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. ,
LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs viễn chí rễ r/ hs
code viễn chí rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (quả- Fructus Lycii), tên khoa
học: Lycium chinense, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. ,
LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả/ hs
code câu kỷ tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (rễ- Radix Codonopsis), tên khoa
học: Codonopsis spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. ,
LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs đảng sâm rễ r/ hs
code đảng sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (hạt- Semen Euryales), tên khoa
học: Euryales ferox, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. ,
LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs khiếm thực hạt/ hs
code khiếm thực) |
|
- Mã HS 12119019: Phúc bồn tử (quả- Fructus Rubi), tên khoa
học: Rubus alcaefolius, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.
, LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs phúc bồn tử qu/
hs code phúc bồn tử) |
|
- Mã HS 12119019: Chi tử (quả- Fructus Gardeniae), tên khoa
học: Gardenia jasminoides, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE
CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs chi tử quả
fr/ hs code chi tử quả) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều (quả- Fructus Forsythiae), tên
khoa học: Forsythia suspensa, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs liên
kiều quả/ hs code liên kiều q) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc qua (quả- Fructus Chaenomelis), tên khoa
học: Chaenomeles speciosa, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE
CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mộc qua quả
f/ hs code mộc qua quả) |
|
- Mã HS 12119019: Địa du (rễ- Radix Sanguisorbae)), tên khoa
học: Sanguisorba officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs địa
du rễ rad/ hs code địa du rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Câu đằng (thân rễ- Ramulus cum unco
Uncariae), tên khoa học: Uncaria spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs câu đằng thân/ hs code câu đằng th) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (quả- Fructus Schisandrae), tên
khoa học: Schisandra chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs ngũ
vị tử quả/ hs code ngũ vị tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Tam thất (rễ- Radix Panasus notoginseng),
tên khoa học: Panax notoginseng, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tam
thất rễ r/ hs code tam thất rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (rễ- Radix Scutellariae), tên khoa
học: Scutellaria baicalensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs
hoàng cầm rễ/ hs code hoàng cầm r) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (quả- Fructus Corni Officinalis),
tên khoa học: Cornus officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn
thù quả f/ hs code sơn thù quả) |
|
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (rễ- Radix Scrophulariae), tên
khoa học: Scrophularia buergeriana, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs
huyền sâm rễ/ hs code huyền sâm r) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (rễ- Radix Angelicae pubescentis),
tên khoa học: Angelica pubescens, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs độc
hoạt rễ r/ hs code độc hoạt rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử (tổ ấu trùng khô- Galla
Chinensis), tên khoa học: Galla Chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs ngũ bội tử tổ/ hs code ngũ bội tử) |
|
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc (toàn cây- Herba Epimedii),
tên khoa học: Epimedium brevicornu, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs dâm
dương hoắc/ hs code dâm dương ho) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch thược (rễ- Radix Paeoniae Lactiflorae),
tên khoa học: Paeonia lactiflora, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bạch
thược rễ/ hs code bạch thược) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao (rễ- Radix Gentianae Macrophyllae),
tên khoa học: Gentiana macrophylla, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tần
giao rễ r/ hs code tần giao rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (rễ- Radix Scutellariae
barbatae), tên khoa học: Scutellaria barbata, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs bán chi liên r/ hs code bán chi liên) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (loại 1- rễ- Radix Angelicae
Sinensis), tên khoa học: Angelica sinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs đương quy loại/ hs code đương quy l) |
|
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (quả- Fructus Xanthii
strumarii), tên khoa học: Xanthium strumarium, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs thương nhĩ tử/ hs code thương nhĩ t) |
|
- Mã HS 12119019: Ngọc trúc (thân rễ- Rhizoma Polygonati
Odorati), tên khoa học: Polygonatum odoratum, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs ngọc trúc thân/ hs code ngọc trúc t) |
|
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (thân rễ, rễ- Rhizoma et Radix
Notopterygii), tên khoa học: Notopterygium incisum, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs khương hoạt th/ hs code khương hoạt) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (loại 2- thân rễ- Rhizoma
Ligustici Wallichii), tên khoa học: Ligusticum wallichii, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs xuyên khung lo/ hs code xuyên khung) |
|
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Mạch môn đông) (rễ- Radix
Ophiopogonis japonici), tên khoa học: Ophiopogon japonicus, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs mạch môn mạch/ hs code mạch môn mạ) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt sen đã sấy khô, hàng mới 100%... (mã hs
hạt sen đã sấy/ hs code hạt sen đã s) |
|
- Mã HS 12119019: Tục đoạn(Rễ): Radix Dipsaci (Dipsacus sp).
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không
đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs tục đoạnrễ r/ hs code
tục đoạnrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch quả (Hạt): Semen Ginkgo (Gingko
biloba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs bạch quả hạt/
hs code bạch quả hạ) |
|
- Mã HS 12119019: Tiền hồ (Rễ): Radix Peucedani (Peucedanum
decursivum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.
Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs tiền hồ
rễ r/ hs code tiền hồ rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis
(Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
mộc qua quả/ hs code mộc qua quả) |
|
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ): Radix Paeoniae rubra
(Paeonia liacliflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
xích thượcrễ/ hs code xích thượcr) |
|
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ): Radix Panasis notoginseng
(Panax notoginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
tam thấtrễ r/ hs code tam thấtrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ): Radix Angelicae sinensis
(Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
đương quyrễ/ hs code đương quyrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Thổ bối mẫu(Thân rễ): Rhizoma bolbostematis
(Fritillaria spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
thổ bối mẫuthâ/ hs code thổ bối mẫu) |
|
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ): Radix Scrophulariae
(Scrophularia bluergeriana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021...
(mã hs huyền sâmrễ/ hs code huyền sâmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ): Radix Codonopsis pilosulae
(Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
đảng sâmrễ r/ hs code đảng sâmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa): Flos Carthami tinctorii
(Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
hồng hoa hoa/ hs code hồng hoa ho) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae
(Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
sinh địarễ r/ hs code sinh địarễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae
(Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
bạch thược rễ/ hs code bạch thược) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri
(Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021...
(mã hs hoàng bá vỏ th/ hs code hoàng bá vỏ) |
|
- Mã HS 12119019: Thương truật (Thân rễ): Rhizoma Atractylodis
(Atractylodes lancea). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
thương truật t/ hs code thương truật) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ): Radix Platycodi grandiflori
(Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021...
(mã hs cát cánhrễ r/ hs code cát cánhrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae
(Achyranthes bidentata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
ngưu tất rễ/ hs code ngưu tất rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đơn bì (Vỏ rễ): Cortex Paeoniae
suffruticosae (Paeonia suffruticosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs đơn bì vỏ rễ/ hs code đơn bì vỏ r) |
|
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici
wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,
cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs xuyên khung th/ hs code xuyên khung) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ): Rhizoma Atractylodis
macrocephalea(Atractylodes macrocephala). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 2/12/2019, HSD:
1/12/2021... (mã hs bạch truật thâ/ hs code bạch truật) |
|
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ): Radix Saposhnikoviae
divaricatae (Saposhnikovia divaricata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs phòng phong rễ/ hs code phòng phong) |
|
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Fructus Lycii) (Lycium chinense),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô
sx: C191212, HSD: 11/12/2024, NSX: 12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs
câu kỷ tử fruc/ hs code câu kỷ tử f) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Cortex Phellodendri)
(Phellodendron Chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024, NSX: 12/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng bá corte/ hs code hoàng bá co) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (Radix Angelicae
sinensis)(Angelica sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024, NSX: 15/10/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy radi/ hs code đương quy r) |
|
- Mã HS 12119019: Phòng phong(Radix Saposhnikoviae
divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata), Nguyên liệu thuốc bắc thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/24, NSX: 12/12/19.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs phòng phongrad/ hs code phòng phong) |
|
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Radix Codonopsis pilosulae)
(Codonopsis pilosula), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền,
mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024, NSX: 12/12/2019. Hàng
khô, mới 100%... (mã hs đẳng sâm radix/ hs code đẳng sâm ra) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Radix Achyranthis
bidentatae)(Achyranthes bidentata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/24, NSX: 12/12/19.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất radix/ hs code ngưu tất ra) |
|
- Mã HS 12119019: Xích thược (Rễ), Tên khoa học: Radix
Paeoniae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược
liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs xích thược rễ/ hs code xích
thược) |
|
- Mã HS 12119019: Bách hợp (Thân cành), Tên khoa học: Bulbus
Lilii NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược liệu
mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bách hợp thân/ hs code bách hợp
th) |
|
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), Tên khoa học: Radix Pansis
notoginseng NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược
liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tam thất rễ/ hs code tam thất
rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả), Tên khoa học: Fructus Corni
officinalis NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO. , LTD, dược
liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả/ hs code sơn thù
quả) |
|
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Vỏ rễ), Tên khoa học: Cortex
Paeoniae suffruticosae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.
, LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mẫu đơn bì vỏ/ hs
code mẫu đơn bì) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch Linh, PORIA, Thể nấm, Nguyên liệu thuốc
bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO. LTD; HSD: 24
tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs bạch linhporia/ hs code bạch linhpo) |
|
- Mã HS 12119019: Huyền sâm, RADIX SCROPHULARIAE, Rễ, Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.
LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs huyền sâmradix/ hs code huyền
sâmra) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều, FRUCTUS FORSYTHIAE, Quả, Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.
LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs liên kiều fruc/ hs code liên
kiều f) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa, RADIX REHMANNIAE GLUTINOSAE, Rễ,
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO. LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs sinh địa radix/
hs code sinh địa ra) |
|
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae,
HSD: 12/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói
không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co. , Ltd... (mã hs đảng sâm
rễ/ hs code đảng sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch linh(Thể quả nấm) (Poria) Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002.
NSX: 05/12/2019. MỚi 100%... (mã hs bạch linhthể q/ hs code bạch linhth) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ) (Radix Gentianae
macrophyllae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng không đồng
nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019 Mới 100%... (mã hs tần giao rễ/ hs
code tần giao rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Một dược (Gôm nhựa) (Myrrha) Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô.
Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới 100%...
(mã hs một dược gôm n/ hs code một dược gô) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ) (Radix Polygalae)Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy khô.
Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới 100%...
(mã hs viễn chí rễ/ hs code viễn chí rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ) (Radix Scutellariae)Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy
khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs hoàng cầmrễ/ hs code hoàng cầmrễ) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều(quả) (Fructus Forsythiae)Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy
khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs liên kiềuquả/ hs code liên kiềuqu) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(quả) (Fructus Schisandrae)Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua sấy
khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs ngũ vị tửquả/ hs code ngũ vị tửqu) |
|
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa) Flos Carthami tinctorii
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs hồng hoa hoa/ hs code hồng hoa ho) |
|
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (rễ và thân rễ) (Radix
Dipsaci)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền,
mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới 100%... (mã hs tục đoạn rễ và/ hs code tục đoạn rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả) (Fructus Corni
officinalis)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới 100%... (mã hs sơn thù quả/ hs code sơn thù quả) |
|
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) (Radix Salviae miltiorrhizae)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019 Mới
100%... (mã hs đan sâm rễ r/ hs code đan sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs cát cánh rễ/ hs code cát cánh rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) (Radix Codonopsis pilosulae)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs đẳng sâm rễ/ hs code đẳng sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis)
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền, mới qua
sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX: 05/12/2019. Mới
100%... (mã hs độc hoạt rễ/ hs code độc hoạt rễ) |
|
- Mã HS 12119019: NGưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis
bidentatae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ/ hs code ngưu tất rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Hoa) (Flos Chrysanthemi
indici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền,
mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới 100%... (mã hs cúc hoa vàng h/ hs code cúc hoa vàng) |
|
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(rễ, thân rễ)Rhizoma et Radix
Notopterygii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới... (mã hs khương hoạtrễ/ hs code khương hoạt) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Thân rễ)(Rhizoma Atractylodis
macrocephalae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay
nghiền, mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH19002. NSX:
05/12/2019. Mới... (mã hs bạch truậtthân/ hs code bạch truậtt) |
|
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả; Fructus Lycii), Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122008, HSD: 2022. 12. 19, NSX: 2019. 12. 20.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả;/ hs code câu kỷ tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả; Fructus Gardeniae), Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122508, HSD: 2022. 12. 24, NSX: 2019. 12. 25.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs chi tử quả; fr/ hs code chi tử quả;) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc hồ điệp (Hạt; Semen Oroxyli), Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122507, HSD: 2022. 12. 24, NSX: 2019.
12. 25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hồ điệp hạ/ hs code mộc hồ điệp) |
|
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa; Chrysanthemi Flos), Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122413, HSD: 2022. 12. 23, NSX: 2019.
12. 24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cúc hoa hoa; c/ hs code cúc hoa hoa) |
|
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122410, HSD: 2022. 12. 23, NSX: 2019.
12. 24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cam thảo rễ; r/ hs code cam thảo rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả; Fructus Forsythiae), Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122311, HSD: 2022. 12. 22, NSX: 2019.
12. 23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs liên kiều quả;/ hs code liên kiều q) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả; Fructus Schisandrae), Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122306, HSD: 2022. 12. 22, NSX: 2019.
12. 23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngũ vị tử quả;/ hs code ngũ vị tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Nhục đậu khấu (Hạt; Semen Myristicae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122407, HSD: 2022. 12. 23, NSX:
2019. 12. 24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs nhục đậu khấu/ hs code nhục đậu
khấ) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ; Radix Saussureae lappae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122305, HSD: 2022. 12. 22, NSX:
2019. 12. 23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hương rễ;/ hs code mộc hương
r) |
|
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả; Fructus Corni officinalis),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122307, HSD: 2022. 12. 22, NSX:
2019. 12. 23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả; f/ hs code sơn thù
quả) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt; Semen Ziziphi mauritianae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122316, HSD: 2022. 12. 22, NSX:
2019. 12. 23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân hạt;/ hs code táo nhân
hạ) |
|
- Mã HS 12119019: Khổ sâm (Rễ; Radix Sophorae flavescentis),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122005, HSD: 2022. 12. 19, NSX:
2019. 12. 20. Hàng khô, mới 100%... (mã hs khổ sâm rễ; ra/ hs code khổ sâm
rễ;) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ; Radix Rehmanniae glutinosae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122505, HSD: 2022. 12. 24, NSX:
2019. 12. 25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa rễ; r/ hs code sinh địa
rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ; Radix Paeoniae lactiflorae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122416, HSD: 2022. 12. 23, NSX:
2019. 12. 24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rễ;/ hs code bạch
thược) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ; Radix Achyranthis bidentatae),
Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122509, HSD: 2022. 12. 24, NSX:
2019. 12. 25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ; r/ hs code ngưu tất
rễ) |
|
- Mã HS 12119019: HẠT SEN SẤY KHÔ HIỆU MỘC SỨC, 1 BAO 1KG...
(mã hs hạt sen sấy khô/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs đan sâm rễ n/ hs code đan sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs cúc hoa hoa/ hs code cúc hoa hoa) |
|
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs kim anh quả/ hs code kim anh quả) |
|
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs tần giao rễ/ hs code tần giao rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs sinh địa rễ/ hs code sinh địa rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs hoàng kỳ rễ/ hs code hoàng kỳ rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs nhân sâm rễ/ hs code nhân sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs viễn chí rễ/ hs code viễn chí rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Phòng kỷ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs phòng kỷ rễ/ hs code phòng kỷ rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs táo nhân hạt/ hs code táo nhân hạ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngô thù du (Quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs ngô thù du quả/ hs code ngô thù du) |
|
- Mã HS 12119019: Hoài sơn (Rễ củ), nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX....
(mã hs hoài sơn rễ củ/ hs code hoài sơn rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể nấm), nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do
TQSX.... (mã hs linh chi thể n/ hs code linh chi th) |
|
- Mã HS 12119019: Phục thần (Thể quả nấm), nguyên liệu thuốc
bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do
TQSX.... (mã hs phục thần thể/ hs code phục thần t) |
|
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii, HSD 12/2021
(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không
đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả/ hs code câu kỷ
tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể quả nâm) Poria, HSD 12/2021
(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không
đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs bạch linh thể/ hs code bạch
linh t) |
|
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ) Radix Glycyrrhizae, HSD
12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo rễ r/ hs
code cam thảo rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ) Radix Saussureae lappae, HSD
12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs mộc hương rễ/ hs
code mộc hương r) |
|
- Mã HS 12119019: Hạnh nhân (Hạt) Semen Armeniacae amarum, HSD
12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hạnh nhân hạt/ hs
code hạnh nhân h) |
|
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Radix Angelicae sinensis, HSD
12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng
gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs đương quy rễ/ hs
code đương quy r) |
|
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) Radix Codonopsis pilosulae,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs đẳng sâm rễ r/
hs code đẳng sâm rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae pubescentis,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ r/
hs code độc hoạt rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) Radix Platycodi grandiflori,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cát cánh rễ r/
hs code cát cánh rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs sinh địa rễ r/
hs code sinh địa rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Tần Giao (Rễ) Radix Gentianae macrophyllae,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs tần giao rễ r/
hs code tần giao rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Radix Achyranthis bidentatae,
HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền,
Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ r/
hs code ngưu tất rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả): Fructus Gardeniae, HSD:
12/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không
đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co. , Ltd... (mã hs chi tử quả f/ hs
code chi tử quả) |
|
- Mã HS 12119019: QUẢ CAM NON KHÔ, ĐƯỜNG KÍNH <1. 8CM, ĐÓNG
BAO PP (30KG/BAO), hàng sẽ xuất bán cho nươc ngoài, dùng chiết xuất thành
phần làm dược liệu, không dùng làm thực phẩm.... (mã hs quả cam non khô/ hs
code quả cam non) |
|
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ): Radix Polygalae (Polygala
spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói
không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs viễn chí rễ/ hs
code viễn chí rễ) |
|
- Mã HS 12119019: Qua lâu nhân (Hạt): Semen Trichosanthis
(Trichosanthes sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs
qua lâu nhân h/ hs code qua lâu nhân) |
|
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả): Fructus Schisandrae
(Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs
ngũ vị tử quả/ hs code ngũ vị tử q) |
|
- Mã HS 12119019: Dây chanh leo. đóng 50kg/bao600 bao
(passiflora edulis)... (mã hs dây chanh leođ/ hs code dây chanh le) |
|
- Mã HS 12119019: HẠT THẢO ĐẬU KHÔ (Alpinia katsumadai
Hayata)... (mã hs hạt thảo đậu kh/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: HẠT BO BO KHÔ (Coix lacryma-jobi)... (mã hs
hạt bo bo khô/ hs code hạt bo bo kh) |
|
- Mã HS 12119019: DÂY MÁU CHÓ KHÔ (Sargentodoxa cuneata)...
(mã hs dây máu chó khô/ hs code dây máu chó) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt Thảo đậu. đóng 50kg/bao260 bao (alpinia
katsumadai hayt)... (mã hs hạt thảo đậuđó/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt bo bo (Flage llariaceae) 50kg/bao, tổng
680 bao... (mã hs hạt bo bo flag/ hs code hạt bo bo f) |
|
- Mã HS 12119019: Song mây khô. (Flage llariaceae) 20kg/bao,
tổng 500 bó... (mã hs song mây khôf/ hs code song mây khô) |
|
- Mã HS 12119019: Aquilaria crassna (Agarwood Pieces)- Cây Gió
Bầu (dạng miếng)... (mã hs aquilaria crass/ hs code aquilaria cr) |
|
- Mã HS 12119019: Xương quýt khô. (Atalantia buxifolia)
50kg/bao, tổng 358 bao... (mã hs xương quýt khô/ hs code xương quýt k) |
|
- Mã HS 12119019: Cây huyết giác (Pleomele cochinchinensis)
50kg/bao, tổng 300 bao... (mã hs cây huyết giác/ hs code cây huyết gi) |
|
- Mã HS 12119019: Bột làm nhang tổng hợp (không trầm) Mới
100%... (mã hs bột làm nhang t/ hs code bột làm nhan) |
|
- Mã HS 12119019: Dây chanh leo(passiflora incarnata
edulis)... (mã hs dây chanh leop/ hs code dây chanh le) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt ươi (scaphium macropodium)... (mã hs hạt
ươi scaphi/ hs code hạt ươi sca) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu(alpinia katsumadai hayata)...
(mã hs hạt thảo đậual/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: Viên T. Nhàu LON VÀNG... (mã hs viên tnhàu
lon/ hs code viên tnhàu) |
|
- Mã HS 12119019: Dây máu chó (sar gentodoxa ceae) 50kg/bao,
tổng 140 bao... (mã hs dây máu chó sa/ hs code dây máu chó) |
|
- Mã HS 12119019: Dây máu chó(sargentodoxaceae)... (mã hs dây
máu chósar/ hs code dây máu chó) |
|
- Mã HS 12119019: DÂY CHANH LEO (Passiflora edulis)... (mã hs
dây chanh leo/ hs code dây chanh le) |
|
- Mã HS 12119019: Cây chè đắng (llex laifolia thumb)... (mã hs
cây chè đắng l/ hs code cây chè đắng) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu (fabaceae leguminosae)... (mã
hs hạt thảo đậu f/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu. (Alpinia Katsumadai Hayt)...
(mã hs hạt thảo đậu/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: Thảo đậu khấu hàng đóng trong 120 túi (42
kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs thảo đậu khấu h/ hs code thảo đậu khấ) |
|
- Mã HS 12119019: Cây chè cỏ(Jasminum suptriplinerve Blume)...
(mã hs cây chè cỏjasm/ hs code cây chè cỏj) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu (Vernicia Montana)... (mã hs hạt
trẩu verni/ hs code hạt trẩu ve) |
|
- Mã HS 12119019: Chè đắng (llex laifolia thumb)... (mã hs chè
đắng llex/ hs code chè đắng ll) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu(vernicia montana)... (mã hs hạt
trẩuvernic/ hs code hạt trẩuver) |
|
- Mã HS 12119019: Chè đắng(llex latifolia thunb)... (mã hs chè
đắngllex l/ hs code chè đắnglle) |
|
- Mã HS 12119019: Hoa hồ tiêu... (mã hs hoa hồ tiêu/ hs code
hoa hồ tiêu) |
|
- Mã HS 12119019: Hoa hòe khô... (mã hs hoa hòe khô/ hs code
hoa hòe khô) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt cau khô (areca catechu)... (mã hs hạt
cau khô ar/ hs code hạt cau khô) |
|
- Mã HS 12119019: Tinh bột hoa hòe... (mã hs tinh bột hoa hò/
hs code tinh bột hoa) |
|
- Mã HS 12119019: Dây máu chó (huyết đằng) (sar gentodoxa
ceae)... (mã hs dây máu chó hu/ hs code dây máu chó) |
|
- Mã HS 12119019: Dây máu chó. đóng 50kg/bao340 bao
(sargentodoxa cuneata)... (mã hs dây máu chóđón/ hs code dây máu chó) |
|
- Mã HS 12119019: Song mây khô... (mã hs song mây khô/ hs code
song mây khô) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt bo bo. Đóng 50kg/bao600 bao (coix
lacryma jobi)... (mã hs hạt bo bođóng/ hs code hạt bo bođó) |
|
- Mã HS 12119019: Thảo đậu (dạng quả, khô, chưa xay chưa
nghiền)... (mã hs thảo đậu dạng/ hs code thảo đậu dạ) |
|
- Mã HS 12119019: Thảo quả (dạng quả, khô, chưa xay chưa
nghiền)... (mã hs thảo quả dạng/ hs code thảo quả dạ) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt xồi. đóng 50kg/bao240 bao (quercus)...
(mã hs hạt xồiđóng 50/ hs code hạt xồiđóng) |
|
- Mã HS 12119019: Xương quyết. đóng 50kg/bao240 bao
(picrasma)... (mã hs xương quyếtđón/ hs code xương quyết) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu khô(Vernicia montana)... (mã hs hạt
trẩu khôve/ hs code hạt trẩu khô) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu... (mã hs hạt trẩu/ hs code hạt
trẩu) |
|
- Mã HS 12119019: Dây huyết đằng (máu chó)... (mã hs dây huyết
đằng/ hs code dây huyết đằ) |
|
- Mã HS 12119019: Quả sa nhân dùng làm dược liệu, hàng không
thuộc danh mục cites, do VNSX, đóng đồng nhất 50 Kg/Bao, mới 100%... (mã hs
quả sa nhân dùn/ hs code quả sa nhân) |
|
- Mã HS 12119019: Huyết giác... (mã hs huyết giác/ hs code
huyết giác) |
|
- Mã HS 12119019: Chè đắng (IIex laifolia thumb)... (mã hs chè
đắng iiex/ hs code chè đắng ii) |
|
- Mã HS 12119019: Dây máu ch(sargentodoxaceae)... (mã hs dây
máu chsarg/ hs code dây máu chs) |
|
- Mã HS 12119019: Cây boóc khao thái lát khô (Cây hoa
trắng)... (mã hs cây boóc khao t/ hs code cây boóc kha) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt sồi (Quercus robur)... (mã hs hạt sồi
quercu/ hs code hạt sồi que) |
|
- Mã HS 12119019: Huyết giác (Dracaena draco pleomele)... (mã
hs huyết giác dra/ hs code huyết giác) |
|
- Mã HS 12119019: QUẢ TRẨU KHÔ (Vernicia montana Lour)... (mã
hs quả trẩu khô v/ hs code quả trẩu khô) |
|
- Mã HS 12119019: Hạt xồi. đóng 50kg/bao 40 bao (quercus)...
(mã hs hạt xồi đóng 5/ hs code hạt xồi đón) |
|
- Mã HS 12119019: HẠT TRẨU KHÔ (Vernicia montana)... (mã hs
hạt trẩu khô v/ hs code hạt trẩu khô) |
|
- Mã HS 12119019: DÂY CHANH LEO KHÔ (Passiflora incarnata)...
(mã hs dây chanh leo k/ hs code dây chanh le) |
|
- Mã HS 12119019: HẠT THẢO ĐẬU (Alpinia Katsumadai Hayt)...
(mã hs hạt thảo đậu a/ hs code hạt thảo đậu) |
|
- Mã HS 12119019: Bột nhàu LON 500g... (mã hs bột nhàu lon 50/
hs code bột nhàu lon) |
|
- Mã HS 12119019: CÂY CHÈ RỪNG (Aidia cochinchinensis)... (mã
hs cây chè rừng a/ hs code cây chè rừng) |
|
- Mã HS 12119019: Cẩu tích hàng đóng trong 200 túi (30kg/túi)
hàng mới 100%... (mã hs cẩu tích hàng đ/ hs code cẩu tích hàn) |
|
- Mã HS 12119019: Bột nhầu, dùng làm được liệu... (mã hs bột
nhầu dùng/ hs code bột nhầu dù) |
|
- Mã HS 12119019: Quả quýt khô nghiền (50kg/bao), mới 100%...
(mã hs quả quýt khô ng/ hs code quả quýt khô) |
|
- Mã HS 12119019: CÂY NHÀU CON... (mã hs cây nhàu con/ hs code
cây nhàu con) |
|
- Mã HS 12119019: Quả nhàu khô... (mã hs quả nhàu khô/ hs code
quả nhàu khô) |
|
- Mã HS 12119019: Bông cúc-DRY CHRYSANTIEMUM FLOWER, 1 thùng:
6BAGS * 500G. Hiệu: Con ngựa. Hàng mới 100%... (mã hs bông cúcdry ch/ hs code
bông cúcdry) |
|
- Mã HS 12119092: Cúc hoa vàng (Cụm hoa): Flos Chrysanthemi
indici, HSD: 12/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.
Đóng gói không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co. , Ltd... (mã hs
cúc hoa vàng c/ hs code cúc hoa vàng) |
|
- Mã HS 12119092: Hoa cúc la mã hữu cơ khô 100%, đóng gói
100g/ hộp, 5 kg/ thùng gồm 60 thùng, dùng làm thực phẩm. Mới 100%.... (mã hs
hoa cúc la mã h/ hs code hoa cúc la m) |
|
- Mã HS 12119095: Ống nhang tăm Lê Trà... (mã hs ống nhang tăm
l/ hs code ống nhang tă) |
|
- Mã HS 12119095: Lân cầu trầm 5250... (mã hs lân cầu trầm 52/
hs code lân cầu trầm) |
|
- Mã HS 12119095: Vòng trầm phát lộc... (mã hs vòng trầm phát/
hs code vòng trầm ph) |
|
- Mã HS 12119095: Trầm hương phát lộc... (mã hs trầm hương
phát/ hs code trầm hương p) |
|
- Mã HS 12119095: Trầm mảnh Tài Lộc500... (mã hs trầm mảnh tài
l/ hs code trầm mảnh tà) |
|
- Mã HS 12119095: ATC phúc Lộc Thọ 1300... (mã hs atc phúc lộc
th/ hs code atc phúc lộc) |
|
- Mã HS 12119095: Vòng trầm may mắn 300... (mã hs vòng trầm
may m/ hs code vòng trầm ma) |
|
- Mã HS 12119095: Trầm hương may mắn 300... (mã hs trầm hương
may/ hs code trầm hương m) |
|
- Mã HS 12119095: Trầm Tăm Hút Thuốc 100... (mã hs trầm tăm
hút th/ hs code trầm tăm hút) |
|
- Mã HS 12119095: Thanh Trầm Tài Lộc 999... (mã hs thanh trầm
tài/ hs code thanh trầm t) |
|
- Mã HS 12119095: Thanh Trầm đại cát 500 (5cm)... (mã hs thanh
trầm đại/ hs code thanh trầm đ) |
|
- Mã HS 12119098: Bột Lá dâu tẳm TH-E 0102 (12. 5 kg/bao, 2
bao/thùng carton). Hàng mới 100%... (mã hs bột lá dâu tẳm/ hs code bột lá dâu
t) |
|
- Mã HS 12119098: Bột húng quế- Basil Powder LB CP (10 Kg/Ctn
x 3 ctns)... (mã hs bột húng quế b/ hs code bột húng quế) |
|
- Mã HS 12119098: Bột rễ cây tổng hợp (xay từ các loại củ, rễ
cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch chỉ, xuyên khung, mắt mèo;
dùng để làm nhang)... (mã hs bột rễ cây tổng/ hs code bột rễ cây t) |
|
- Mã HS 12119098: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi:
Quillaja Powder QP (20 kg/bao)- NK theo số đăng ký 19-01/13-CN/18 hiệu lực
đến 12/02/2023 (DM điện tử)... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12119098: Bột trái nhàu nguyên chất, 25 kg/ bao, mới
100%... (mã hs bột trái nhàu n/ hs code bột trái nhà) |
|
- Mã HS 12119098: Bột gỗ để làm nhang cây. (Làm từ vỏ và lá
cây Bời Lời, có nguồn gốc rừng trồng Việt Nam. ). Hàng đóng 40kg/bao. WHITE
PREMIX POWDER. Cam kết không có trầm hương. Hàng mới 100%... (mã hs bột gỗ để
làm n/ hs code bột gỗ để là) |
|
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ
VỎ VÀ LÁ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM), HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT... (mã hs
bột nhang nguy/ hs code bột nhang n) |
|
- Mã HS 12119098: Bột quà nhàu Noni 250g... (mã hs bột quà
nhàu no/ hs code bột quà nhàu) |
|
- Mã HS 12119098: Bột quả nhàu dạng viên hộp 80 gói 3 gr...
(mã hs bột quả nhàu dạ/ hs code bột quả nhàu) |
|
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang loại 1, 50 kgs/bao (nguyên
liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất xứ Việt
Nam. Hàng mới 100%... (mã hs bột làm nhang l/ hs code bột làm nhan) |
|
- Mã HS 12119098: Bột trái nhàu dùng để uống (500g/hộp)... (mã
hs bột trái nhàu d/ hs code bột trái nhà) |
|
- Mã HS 12119098: Joss powder Grade B. Bột làm nhang loại B
(nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm hương. Xuất
xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs joss powder gra/ hs code joss powder) |
|
- Mã HS 12119098: Bột lá mãng cầu xiêm Graviola (3g x 60
gói)... (mã hs bột lá mãng cầu/ hs code bột lá mãng) |
|
- Mã HS 12119099: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT
CASSIA- CASSIA POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH NO: NCA01/19. NSX: DEC,
2019. HSD: NOV, 2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh, tên khoa học: Cassia
obtusifolia, chỉ qua làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, dùng làm
trà, hàng không thuộc danh mục cities, .... (mã hs hạt thảo quyết/ hs code
hạt thảo quy) |
|
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC JAMUN CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI
ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược j/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC BRAHMI CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI
ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược b/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC KHATMI CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI
ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược k/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC HIBISCUS CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI
ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược h/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC RED KAMALA CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ
GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược r/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (tên khoa học: Kaempferia
galanga, hàng không thuộc DM Cites)... (mã hs địa liền khô t/ hs code địa
liền khô) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt Chufa Tigernut organic bóc vỏ- Organic
Tigernut, 250g/12, hàng mới 100%... (mã hs hạt chufa tiger/ hs code hạt chufa
ti) |
|
- Mã HS 12119099: Bột gỗ thông màu trắng... (mã hs bột gỗ
thông mà/ hs code bột gỗ thông) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sồi (tên khoa học: Quercus infectoria),
hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt, trọng lượng ~50
kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hạt sồi tên kh/ hs
code hạt sồi tên) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa cây lưu ly khô (tên khoa học: Borago
officinalis), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt, trọng
lượng ~30, 12 kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hoa cây
lưu ly/ hs code hoa cây lưu) |
|
- Mã HS 12119099: Nguyên liệu thực phẩm: Bột cây kwao krua
trắng (Bột sắn dây Thái Lan (PUERARIA MIRIFICA POWDER)) dùng để sản xuất
TPCN, số lô: W19042501, NSX: 25/04/19- HSD: 25/04/21, Nsx: ST. HERB
COSMETICS, mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (Kaempferia sp) (Hàng không nằm
trong danh mục Cites)... (mã hs địa liền khô k/ hs code địa liền khô) |
|
- Mã HS 12119099: Cây lưu ly đã cắt khúc khô (gồm thân, lá).
Tên khoa học: Borago officinalis. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs cây lưu ly đã c/ hs
code cây lưu ly đ) |
|
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah Exceptional lá bạc hà và quế,
thành phần: quế(mảnh nhỏ) và lá bạc hà theo số CB: 42/imexco vietnam/2019,
loại túi lọc 2. 0 g/gói, 20 gói/hộp, 6 hộp/thùng(thảo dược), mới 100%, HSD:
11/2021... (mã hs trà dilmah exce/ hs code trà dilmah e) |
|
- Mã HS 12119099: Goji berry- Quả câu kỷ tử hữu cơ khô, đóng
gói 200gram/lọ, 48 lọ/ 1 thùng, dùng làm thực phẩm. HSD: 10/12/2020. nsx:
Ningxia Hong Rising Biological Technology Co. , Ltd-China. mới 100%... (mã hs
goji berry quả/ hs code goji berry) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt Điều Màu (Hạt của cây điều màu, khô,
chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng mới 100%. 1 BAG 25
KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC... (mã hs hạt điều
màu h/ hs code hạt điều màu) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa nhài khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở
dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, để chiết xuất tinh dầu)....
(mã hs hoa nhài khô/ hs code hoa nhài khô) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt kha tử, tên khoa học: Terminalia
chebula, chỉ qua làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng
làm dược liệu, dùng làm trà, đóng 50 kg/bao, hàng không thuộc danh mục
cities, .... (mã hs hạt kha tử tên/ hs code hạt kha tử) |
|
- Mã HS 12119099: Trà DILMAH TIN CADDYPURE PEPPERMINT LEAVES,
34g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược bạc hà), số TCB 66/imexco vietnam/2019,
mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah tin/ hs code trà dilmah t) |
|
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah (Gentle Chamomile)- HOA CÚC (hộp
thiếc), 60g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược hoa cúc), số TCB 45/imexco
vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah gen/ hs code trà
dilmah) |
|
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah THẢO DƯỢC HOA CÚC (T-SERIES),
loại túi lọc 2. 0g/gói, 30 gói/hộp, 4 hộp/thùng, (trà thảo dược hoa cúc), số
TCB 36/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah thảo/
hs code trà dilmah t) |
|
- Mã HS 12119099: Nhục đậu khấu có tên khoa học Myristica
fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites
quản lý)... (mã hs nhục đậu khấu c/ hs code nhục đậu khấ) |
|
- Mã HS 12119099: Cây hoa tím thơm khô. Tên khoa học: Viola
odorata. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs cây hoa tím thơ/ hs code cây hoa tím) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa mãn đình hồng khô. Tên khoa học: Althaea
rosea. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa mãn đình hồ/ hs code hoa mãn đình) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa oải hương khô. Tên khoa học: Lanvandula
angustiflolia. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa oải hương k/ hs code hoa oải
hươn) |
|
- Mã HS 12119099: Trà diếp cá túi lọc hiệu ORIHIRO, NSX:
Orihiro Co. , Ltd, HSD: tháng 10/2020, thành phần: lá diếp cá, trọng lượng:
3g x 60 gói, quy cách: 24 gói/ thùng, mới 100%... (mã hs trà diếp cá túi/ hs
code trà diếp cá) |
|
- Mã HS 12119099: Rong nho biển- Fresh Product. Hàng mới 100%.
Mã cơ sở sản xuất: TS619... (mã hs rong nho biển/ hs code rong nho biể) |
|
- Mã HS 12119099: Bột bời lời dùng để làm nhang (Cam kết không
chứa trầm, 50kg/bao)Sản xuất 100% tại Việt Nam... (mã hs bột bời lời dùn/ hs
code bột bời lời) |
|
- Mã HS 12119099: Bột gỗ dó bầu trồng nhân tạo dạng viên nén,
hàng mới 100% (wood powder)... (mã hs bột gỗ dó bầu t/ hs code bột gỗ dó bầ) |
|
- Mã HS 12119099: Thảo đậu khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)...
(mã hs thảo đậu khô l/ hs code thảo đậu khô) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sa nhân khô, làm gia vị (Hàng mới
100%)... (mã hs hạt sa nhân khô/ hs code hạt sa nhân) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sen chẻ khô, làm gia vij (Hàng mới
100%)... (mã hs hạt sen chẻ khô/ hs code hạt sen chẻ) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa sứ khô (Plumeria acuminata) (Hàng không
làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)... (mã hs hoa sứ khô plu/ hs
code hoa sứ khô) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt cây chùm ngây (Moringa oleifera), hàng
không nằm trong danh mục Cites... (mã hs hạt cây chùm ng/ hs code hạt cây
chùm) |
|
- Mã HS 12119099: Cây thiên niên kiện khô... (mã hs cây thiên
niên/ hs code cây thiên ni) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt thốt nốt đã thái lát, phơi khô... (mã hs
hạt thốt nốt đã/ hs code hạt thốt nốt) |
|
- Mã HS 12119099: Bot hoa hoe da nghien say kho đóng gói đồng
nhất 50kg/hộp... (mã hs bot hoa hoe da/ hs code bot hoa hoe) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh khô (Cassia
obtusifolia), không dùng để làm thuốc. Hàng mới 100%. (hàng không nằm trong
danh mục CITES)... (mã hs hạt thảo quyết/ hs code hạt thảo quy) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa thanh long (hàng đóng gói đồng nhất
10kg/1 kiện) 1000 kiện... (mã hs hoa thanh long/ hs code hoa thanh lo) |
|
- Mã HS 12119099: Bông hoa sứ khô (Plumeria accuminata), Hàng
không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%... (mã hs bông hoa sứ khô/ hs code
bông hoa sứ) |
|
- Mã HS 12119099: Bột cây tre (Hàng mới 100%, tên KH: Bambusa
sp, hàng đóng bao 48, 78 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites, hàng
không chịu thuế VAT)... (mã hs bột cây tre hà/ hs code bột cây tre) |
|
- Mã HS 12119099: Tinh chất cao Đan Sâm... (mã hs tinh chất
cao đ/ hs code tinh chất ca) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa bụp giấm khô (Hibiscus sabdariffa)- Hàng
không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs hoa bụp
giấm kh/ hs code hoa bụp giấm) |
|
- Mã HS 12119099: Viên nang nhàu... (mã hs viên nang nhàu/ hs
code viên nang nh) |
|
- Mã HS 12119099: Bột nhàu Flaffe 250g... (mã hs bột nhàu
flaffe/ hs code bột nhàu fla) |
|
- Mã HS 12119099: Viên nhàu Flaffe 240g... (mã hs viên nhàu
flaff/ hs code viên nhàu fl) |
|
- Mã HS 12119099: Bột vỏ bời lời loại 1 (không trầm, dùng làm
nhang, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs bột vỏ bời lời/ hs
code bột vỏ bời l) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt kha tử. Tên khoa học: Terminalia
chebula. Hàng không không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt, không
thuộc trong danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs hạt kha tử tên/ hs code
hạt kha tử) |
|
- Mã HS 12119099: Địa liền khô dùng làm gia vị (Kaempferia sp)
(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs địa
liền khô dù/ hs code địa liền khô) |
|
- Mã HS 12119099: Cây lá trắng khô cắt khúc, tên khoa học:
Cordia latifolia, hàng không thuộc danh mục cities. không dùng làm dược liệu,
hàng mới 100%... (mã hs cây lá trắng kh/ hs code cây lá trắng) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa sen khô (Nelumbo Nucifera)- Hàng không
thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs hoa sen khô
ne/ hs code hoa sen khô) |
|
- Mã HS 12119099: Quả tiêu lốt khô (Piper Longum)- Hàng không
thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs quả tiêu lốt
kh/ hs code quả tiêu lốt) |
|
- Mã HS 12119099: Cây tô mộc khô cắt khúc, tên khoa học:
Caesalpinia sappan L, dùng để làm trà giải nhiệt, không dùng làm dược liệu,
hàng không thuộc danh mục cities,... (mã hs cây tô mộc khô/ hs code cây tô
mộc k) |
|
- Mã HS 12119099: Bạch đậu khấu có tên khoa học Amomum
cardamomum dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục
cites quản lý)... (mã hs bạch đậu khấu c/ hs code bạch đậu khấ) |
|
- Mã HS 12119099: Bột gỗ dó bầu dạng thanh nén được trồng nhân
tạo, không phải trầm hương, hàng mới 100% (wood powder)... (mã hs bột gỗ dó
bầu d/ hs code bột gỗ dó bầ) |
|
- Mã HS 12119099: Bột Linh Chi Đỏ... (mã hs bột linh chi đỏ/
hs code bột linh chi) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa súng khô (Nymphaea nelumos)(Hàng không
làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs hoa súng khô n/ hs
code hoa súng khô) |
|
- Mã HS 12119099: Thục quì khô (Althaea officinalis)(Hàng
không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs thục quì khô
a/ hs code thục quì khô) |
|
- Mã HS 12119099: Cành thiến thảo khô (RUBIA CORDIFOLIA)(Hàng
không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs cành thiến
thảo/ hs code cành thiến t) |
|
- Mã HS 12119099: Thiên đầu thống khô (CORDIA DICHOTOMA) (Hàng
không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs thiên đầu
thống/ hs code thiên đầu th) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sen (hàng mới 100%)... (mã hs hạt sen
hàng m/ hs code hạt sen hàn) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt é (100gx20bag/carton), Nhãn hiệu: Duy
Anh, NSX: Duy Anh (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt é 100gx20b/ hs code hạt é
100gx) |
|
- Mã HS 12119099: Mẫu lá cây ngập mặn tươi (MANGROVE LEAVES),
mẫu lá dùng để thực hiện phân tích nghiên cứu chất hữu cơ bay hơi, hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs mẫu lá cây ngập/ hs code mẫu lá cây n) |
|
- Mã HS 12119099: Bột hương làm từ phế liệu gỗ tạp, đã trộn
hương liệu, không có trầm. 700 bao, 30kgs/bao. Hàng mới 100% do Việt Nam sản
xuất... (mã hs bột hương làm t/ hs code bột hương là) |
|
- Mã HS 12119099: Tất bạt khô chưa qua chế biến (Piper longum)
Hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng không dùng làm dược liệu... (mã hs tất
bạt khô chư/ hs code tất bạt khô) |
|
- Mã HS 12119099: Nhục đậu khấu có tên khoa học Myristica
fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites
quản lý)... (mã hs nhục đậu khấu c/ hs code nhục đậu khấ) |
|
- Mã HS 12119099: Mảnh dăm gỗ cây Dó bầu ghép nghệ thuật-
Aquilaria Crassna (Agarwood)- Fine Arts Ornamental Tree-(Chưa phải kỳ nam
trầm hương)- Sản phẩm từ rừng trồng ở việt nam... (mã hs mảnh dăm gỗ cây/ hs
code mảnh dăm gỗ) |
|
- Mã HS 12119099: Trà ỏi 40g/hộp x 100 gói/ thùng sản xuất tại
công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs trà ỏi
40g/hộp/ hs code trà ỏi 40g/h) |
|
- Mã HS 12119099: Trà khổ qua lát 80g/gói x 100 gói/ thùng sản
xuất công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs trà khổ
qua lát/ hs code trà khổ qua) |
|
- Mã HS 12119099: Trà mãng cầu 40g/hộp x 100 gói/ thùng sản
xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs trà
mãng cầu 40/ hs code trà mãng cầu) |
|
- Mã HS 12119099: Trà mang cụt 40g/hộp x 100 gói/ thùng sản
xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs trà
mang cụt 40/ hs code trà mang cụt) |
|
- Mã HS 12119099: Trà mang củ nghệ 40g/hộp x 100 gói/ thùng
sản xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs
trà mang củ ngh/ hs code trà mang củ) |
|
- Mã HS 12119099: Mảnh gỗ dó bầu trồng nhân tạo loại S 1mm,
không phải trầm hương, hàng mới 100% (Aquilaria crassna- agarwood- wood
chips)... (mã hs mảnh gỗ dó bầu/ hs code mảnh gỗ dó b) |
|
- Mã HS 12119099: Bôt làm hương, từ cây gỗ tạp(không có trầm
hương), đóng bao quy cách: 30 kg/bao, hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuât...
(mã hs bôt làm hương/ hs code bôt làm hươn) |
|
- Mã HS 12119099: Địa liền khô có tên khoa học Kaempferia
galanga dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites
quản lý)... (mã hs địa liền khô có/ hs code địa liền khô) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sen trắng khô, làm gia vị (Hàng mới
100%)... (mã hs hạt sen trắng k/ hs code hạt sen trắn) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt phá cố chỉ khô, làm gia vị (Hàng mới
100%)... (mã hs hạt phá cố chỉ/ hs code hạt phá cố c) |
|
- Mã HS 12119099: Chiêu liêu khô có tên khoa học Terminalia
chebula dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites
quản lý)... (mã hs chiêu liêu khô/ hs code chiêu liêu k) |
|
- Mã HS 12119099: Trà trái nhàu... (mã hs trà trái nhàu/ hs
code trà trái nhà) |
|
- Mã HS 12119099: Bột nhàu hộp 500g... (mã hs bột nhàu hộp 50/
hs code bột nhàu hộp) |
|
- Mã HS 12119099: Bột nhàu lon 250g... (mã hs bột nhàu lon 25/
hs code bột nhàu lon) |
|
- Mã HS 12119099: Bột nhàu NONI 250g... (mã hs bột nhàu noni
2/ hs code bột nhàu non) |
|
- Mã HS 12119099: Trà trái nhàu Lang farm... (mã hs trà trái
nhàu l/ hs code trà trái nhà) |
|
- Mã HS 12119099: Hương cúng dạng vòng, đóng thùng: 3kg(379
thùng), 6kg(220 thùng), 12kg(103 thùng), hàng mới 100%, do Việt Nam sản
xuất... (mã hs hương cúng dạng/ hs code hương cúng d) |
|
- Mã HS 12119099: Bột nhang làm từ vỏ và lá cây bồ lời phơi
khô xay nghiền mịn không có trầm, hàng mới 100%... (mã hs bột nhang làm t/ hs
code bột nhang là) |
|
- Mã HS 12119099: Hoa đậu biếc khô (Clitoria ternatea)- Hàng
không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu
thuế VAT)... (mã hs hoa đậu biếc kh/ hs code hoa đậu biếc) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt đại phong tử khô (Hydnocarpus
anthelminthicus)- Hàng không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục CITES
(Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs hạt đại phong t/ hs code hạt đại
phon) |
|
- Mã HS 12119099: Hạt sen phơi khô (đã bóc vỏ, bỏ tâm sen),
mới 100%... (mã hs hạt sen phơi kh/ hs code hạt sen phơi) |
|
- Mã HS 12119099: Quả bứa khô (Garcinia atroviridis)- Hàng
không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu
thuế VAT)... (mã hs quả bứa khô ga/ hs code quả bứa khô) |
|
- Mã HS 12119099: Nấm linh chi khô (Ganoderma lucidum)- Hàng
không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu
thuế VAT)... (mã hs nấm linh chi kh/ hs code nấm linh chi) |
|
- Mã HS 12119099: Trái nhàu khô 25 kg/ bao, mới 100%... (mã hs
trái nhàu khô 2/ hs code trái nhàu kh) |
|
- Mã HS 12119099: Hột điều đỏ-DRIED ANNATO SEEDS, 1 thùng:
24BAGS * 85G. Hiệu: Con ngựa. Hàng mới 100%... (mã hs hột điều đỏdri/ hs code
hột điều đỏ) |