2306 |
- Mã HS 23063000: Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hướng dương (SUNFLOWER MEAL). Hàng nhập
theo Thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.... (mã hs nguyên liệu sản/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hạt hướng dương (Sunflơerseed
meal)-Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNN PTNT
NGÀY 11/02/2019- hàng mới 100%... (mã hs khô dầu hạt hướ/ hs code khô dầu
hạt) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hướng dương: Dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. NSX:
ENTERPRISE WITH FOREIGN INVESTMENTS GLENCORE AGRICULTURE UKRAINE.... (mã hs
khô dầu hướng d/ hs code khô dầu hướn) |
|
- Mã HS 23064110: Khô dầu hạt cải (NLSX TACN- Indian Rapeseed
Extraction Meal) hàng mới 100% phù hợp DM đính kèm TT02/2019/BNNP&NT.
Hàng xá trong 03 cont 20 FeetNhà SX: Shree Agro Industries Ltd, India. Hàng
mới 100%.... (mã hs khô dầu hạt cải/ hs code khô dầu hạt) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi-
RAPESEED MEAL- Khô dầu hạt cải, mục 1. 1. 6 theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày
11/02/2019... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: khô dầu hạt
cải- Indian Rapeseed Meal. Hàng nhập phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT và
TT50/2014/TT-BNNPTNT. Thuế GTGT áp dụng theo CV17709/BTC-TCT và
CV222/TCT-CS... (mã hs nguyên liệu thứ/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064110: Canola Meal (Khô Dầu Hạt cải) nguyên liệu sx
thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật
số 71/2014/QH13 hiệu lực ngày 01/01/2015.... (mã hs canola meal kh/ hs code
canola meal) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu hạt cải- Rapeseed Meal... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064910: India Rapeseed Extraction meal (Khô dầu hạt
cải, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi), hàng nhập khẩu phù
hợp thông tư 02/2019/ TT-BNNPTNT.... (mã hs india rapeseed/ hs code india
rapese) |
|
- Mã HS 23064910: Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI
(RAPESEED MEAL). GW: 314. 33 tấn; NW: 313. 763 tấn... (mã hs nguyên liệu sxt/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (Indian rapeseed extraction
meal). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTN.... (mã hs khô dầu hạt cải/ hs code khô
dầu hạt) |
|
- Mã HS 23064910: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu hạt cải. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/2019 (1. 1. 6). Mới
100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (nguyên liệu để sản xuất
thức ăn gia súc, hàng đóng gói đồng nhất, 599 bao TL tịnh 49, 9 kg/bao; TL cả
bì 50 kg/bao)... (mã hs khô dầu hạt cải/ hs code khô dầu hạt) |
|
- Mã HS 23064910: Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI
(Rape seed Meal)... (mã hs nguyên liệu sxt/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23064920: CANOLA MEAL- Khô dầu hạt cải- Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT trang 1, mục 1. 1. 6... (mã hs canola meal kh/ hs code
canola meal) |
|
- Mã HS 23064920: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu hạt cải, NK phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 (ô số 1. 1.
6). Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23065000: Khô dầu dừa (COPRA EXPELLERS IN BULK),
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp theo TT số:
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.... (mã hs khô dầu dừa co/ hs code khô dầu
dừa) |
|
- Mã HS 23065000: Copra Meal (Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức
ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.... (mã hs copra meal
khô/ hs code copra meal) |
|
- Mã HS 23065000: KHÔ DẦU DỪA, Có chỉ tiêu nhập khẩu như sau:
Fat (max) 5%, Protein (min) 19%, Moisture (max) 12%, Fiber (max) 18%, Hàm
lượng Aflatoxin (max) 100 Ppb... (mã hs khô dầu dừa có/ hs code khô dầu dừa) |
|
- Mã HS 23065000: Copra Extraction Pellets (Khô Dầu Dừa) Độ
ẩm: 12. 0%max, Xơ: 15. 0 %max, Cát/sạn: 2. 5%, max Aflatoxin: 100PPB max.
Béo: 6. 0%, max Đạm: 19%. max.... (mã hs copra extractio/ hs code copra
extrac) |
|
- Mã HS 23065000: Copra Expellers Pellets (Khô Dầu Dừa) Độ ẩm:
12. 0%max, Xơ: 15. 0 %max, Cát/sạn: 2. 5%, max Aflatoxin: 100PPB max. Đạm:
19. 0%. max. Béo: 6. 0% max.... (mã hs copra expellers/ hs code copra expell) |
|
- Mã HS 23065000: Khô Dầu Dừa(Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn
nuôi)Xơ: 15%max Béo thô: 6% max, Protein: 19%min, Độ ẩm: 12. %max, Cát/Sạn:
2. 5% max, Aflatoxin: 100ppb max.... (mã hs khô dầu dừangu/ hs code khô dầu
dừa) |
|
- Mã HS 23065000: Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Khô dầu
dừa (cám dừa). Chỉ tiêu chất lượng: Độ ẩm 12% max; đạm 19% min; Đạm béo 6%
min, Xơ 165% Max, Sand/silica 2. 5% max.... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23065000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
Dầu Dừa- Copra Expellers... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23065000: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Khô
Dầu Dừa (hàng xá trong hầm tàu). Hàng nhập khẩu phù hợp với Thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT.... (mã hs nguyên liệu chế/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23065000: Khô Dầu Dừa (Nguyên liệu sản xuất thức ăn
gia súc). Màu, mùi đặc trưng của khô dầu dừa, không có mùi chua mốc. Hàm
lượng Protein 20. 94%, độ ẩm 8. 46%,... (mã hs khô dầu dừa ng/ hs code khô
dầu dừa) |
|
- Mã HS 23065000: Philippine Copra Expeller Cake/Meal (Khô Dầu
Dừa) Béo: 25 % Min, Độ ẩm: 12% Max, Xơ: 16% Max, Cát/sạn: 1. 0% Max, Đạm: 18
% Min... (mã hs philippine copr/ hs code philippine c) |
|
- Mã HS 23065000: Khô Dầu Dừa (Philippine Copra Expeller
Cake/Meal) Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi. Hàm lượng Protein 18PCT Min,
Profat 25PCT Min, Moisture 12PCT Max, Fiber 16PCT Max, Sand/Silica 1PCT
Max.... (mã hs khô dầu dừa ph/ hs code khô dầu dừa) |
|
- Mã HS 23065000: Hạt Sen Sấy 2Kg x5... (mã hs hạt sen sấy
2kg/ hs code hạt sen sấy) |
|
- Mã HS 23065000: Cơm dừa khô, có màu trắng. Đóng gói
25kg/bao, Tổng 1240 bao. hàng mới 100%... (mã hs cơm dừa khô có/ hs code cơm
dừa khô) |
|
- Mã HS 23065000: Cơm dừa nạo sấy dùng làm thức ăn chăn nuôi,
Coconut Oil Meal Solvent Extract (Defatted) Variety, hàng mới 100%... (mã hs
cơm dừa nạo sấy/ hs code cơm dừa nạo) |
|
- Mã HS 23065000: Cơm dừa sấy khô bao 25kg net Origin: Việt
Nam... (mã hs cơm dừa sấy khô/ hs code cơm dừa sấy) |
|
- Mã HS 23065000: Cám dừa dùng trong thức ăn chăn nuôi:
Coconut meal (used for animal feed), 40kg/bao... (mã hs cám dừa dùng tr/ hs
code cám dừa dùng) |
|
- Mã HS 23065000: Cám dừa- 25kg/bao (Net)... (mã hs cám dừa
25kg/b/ hs code cám dừa 25k) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia
súc- phù hợp thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019).... (mã hs khô dầu
cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ- NL sản xuất TĂCN, hàng không
chịu thuế GTGT theo điều 3, luật số 71/2014/QH13, ngày 01/01/2015, Hàng phù
hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs khô dầu cọ nl/ hs code
khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019... (mã hs
khô dầu cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066010: Palm Kernel Expellers (Khô Dầu Cọ) Độ ẩm:
11. 0%max, Xơ: 20. 0 %max, Cát/sạn: 3%, max Aflatoxin: 50PPB max. Béo: 10.
0%, max Đạm: 14%. max. Protein Béo 21. 0%min... (mã hs palm kernel exp/ hs
code palm kernel) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ- Nguyên liệu sản xuất Thức ăn
chăn nuôi đã có quy chuẩn kỹ thuật phù hợp Theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT
ngày 11/02/2019... (mã hs khô dầu cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066010: Khô Dầu Cọ (PALM KERNEL EXPELLER) Chất béo:
min21%, Chất xơ: max20%, Độ ẩm: max12%, Cát sạn: max3%, Aflatoxin: max50ppb,
NLSX TACN, mới 100%, NK 1. 1. 6 TT số 02/2019/TT-BNNPTNT 11/02/2019.... (mã
hs khô dầu cọ pal/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066010: PALM KERNEL MEAL EXPELLER (Khô Dầu Cọ dạng
xay) Béo: 21. 0% min, Độ ẩm: 10 %, max Xơ: 18%max, Cát/sạn: 2. 5%max
Aflatoxin: 20ppb max ppb. Đạm 14%min... (mã hs palm kernel mea/ hs code palm
kernel) |
|
- Mã HS 23066010: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu cọ (PALM KERNEL EXPELLERS); Hàng xá trên tàu. Chỉ tiêu chất lượng:
Protein 14% max, Fibre 20% max; Profat 21% min; Moisture 12% max; Aflatoxin
50 ppb max... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ nguyên liệu để sản xuất thức ăn
chăn nuôi, phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, miễn thuế theo điều 3 luật
thuế GTGTmới 100%... (mã hs khô dầu cọ nguy/ hs code khô dầu cọ n) |
|
- Mã HS 23066010: Palm Kernel Expellers (Khô Dầu Cọ) Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (Hàng xá salan)... (mã hs palm kernel exp/
hs code palm kernel) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu cọ (Palm Kernel Expeller)- Fibre 18. 0% max, Profat 21. 0% min, Moisture
12. 0%max, Aflatoxin 50 ppb max. Hàng KTCL... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ. Mục 1. 1. 6. Sản xuất bởi PT
SUKAJADI SAWIT MEKAR. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
theo TT số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019.... (mã hs khô dầu cọ
mục/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066090: NLSX TĂCN: Kho dau co-Palm Kernel Meal
Expeller. Hang nhap phu hop voi thong tu 02/2019/TT-BNNPTNT. Profat22. 01%,
Dam14. 76%, Beo7. 25%, Xo15. 55%, Am9. 21%, Catsan1. 02%, Tro3. 6%, Aflatoxin
(<2ppb)... (mã hs nlsx tăcnkho d/ hs code nlsx tăcnkh) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ (Palm Kernel Expeller) nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT02/2019/ TT-BNNPTNT. Hàng rời
trên tàu.... (mã hs khô dầu cọ pal/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp TT02/2019 TT BNNPTNT, hàng mới 100%.... (mã
hs khô dầu cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066090: Khô Dầu Cọ (Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi hàng thuộc tt 02/2019/TT-BNNPTNT) Profat: 22. 01%; Protein: 14.
76%; Moisture: 9. 21%;... (mã hs khô dầu cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Khô
Dầu Cọ (Hàng Xá). Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT...
(mã hs nguyên liệu chế/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNNPTNN.
Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.... (mã hs khô dầu
cọ ngu/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu SX thức ăn Chăn Nuôi. Khô dầu
cọ. Hàng đóng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT...
(mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô
dầu cọ- Palm Kernel Expeller... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ (Palm Meal)- Nguyên liệu sản xuất
thức ăn gia súc... (mã hs khô dầu cọ pal/ hs code khô dầu cọ) |
|
- Mã HS 23069010: DDGS (Distillers Dried Grains With Soluble)-
Bột bã ngô, NK làm thức ăn chăn nuôi. Phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng xá
trong 10 cont 40 Feet. Hàng mới 100%... (mã hs ddgs distiller/ hs code ddgs
distil) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly (Deoiled Rice Bran
Extraction)-Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNN PTNT NGÀY 11/02/2019- hàng mới 100%... (mã hs cám gạo trích l/
hs code cám gạo tríc) |
|
- Mã HS 23069090: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý nước
NTTS: TEA SEED MEAL (50kg/bao)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên
liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNTngày 11/02/19 của
BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%... (mã hs cám gạo đã chiế/ hs code cám gạo
đã c) |
|
- Mã HS 23069090: Indian De-Oiled Rice Bran Extraction (Cám
Gạo Trích Ly) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT.... (mã hs indian deoiled/ hs code indian deoi) |
|
- Mã HS 23069090: India De-Oiled Rice Bran Extraction Meal
(Grade 2) (Cám Gạo Trích Ly) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng
thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.... (mã hs india deoiled/ hs code india
deoil) |
|
- Mã HS 23069090: Cám Gạo Chiết dầu (nguyên liệu sx thức ăn
chăn nuôi) don gia: 203 usd, trong luong: 198. 716 TNE, theo quy định điều 3
luật số 71/2014/QH 13 Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT... (mã hs cám
gạo chiết d/ hs code cám gạo chiế) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết ly (Deoiled Rice Bran
Extraction)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT- hàng mới 100%... (mã hs cám gạo chiết l/ hs code cám gạo
chiế) |
|
- Mã HS 23069090: Bột bã trà (Tea Seed Meal), đóng gói
50kg/bao, dùng để diệt con giun trên các đồng cỏ.... (mã hs bột bã trà tea/
hs code bột bã trà) |
|
- Mã HS 23069090: Bột hạt bã trà (Tea Seed Meal) là nguyên
liệu sản xuất chất xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản... (mã hs
bột hạt bã trà/ hs code bột hạt bã t) |
|
- Mã HS 23069090: Phân hữu cơ làm bằng bã của khô dầu thực vật
(thành phần 212)... (mã hs phân hữu cơ làm/ hs code phân hữu cơ) |
|
- Mã HS 23069090: Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu cọ (Palm Kernel
Meal)(50KG/ BAO), Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên
liệu) |