2505 |
- Mã HS 25051000: Fat free
quartz sand 0. 3-0. 9mm 2. 5kg-Cát thạch anh, dạng hạt 2. 5 kg/ gói, dùng để
lọc chất lỏng trong P. TN. P/N: 037689. Mới 100%... (mã hs fat free quartz/
hs code fat free qua) |
|
- Mã HS 25051000: Quartz sand (Cát thạch anh tự nhiên), sản
phẩm làm nguyên liệu dùng trong sản xuất đá thạch anh nhân tạo, kích thước
70-120#, hàng mới 100%... (mã hs quartz sand cá/ hs code quartz sand) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh, dùng cho máy cắt bằng tia
nước, hàng mới 100%... (mã hs cát thạch anh/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25051000: Cát oxit silic- Silicone Based Cement-
20kgs/carton... (mã hs cát oxit silic/ hs code cát oxit sil) |
|
- Mã HS 25051000: Enshu silica sand T2 (Cát Enshu T2, thành
phần: SiO2)... (mã hs enshu silica sa/ hs code enshu silica) |
|
- Mã HS 25051000: Cát trắng silica dạng bột QZ-100, (bao25kg).
Mới 100%... (mã hs cát trắng silic/ hs code cát trắng si) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh 200# dùng sản xuất đầu golf.
Hàng hóa thuộc TKNK101834428950/E31, ngày 25/01/2018(NVLCTSP). MỤC 9... (mã
hs cát thạch anh 2/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25051000: Cát Silica Powder (JH-CRETE SL (C), TP:
Silica powder(14808-60-7): 80-100%, 17, 1Kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs cát
silica powd/ hs code cát silica p) |
|
- Mã HS 25051000: Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm
màu, trừ cát chứa kim loại thuộc chương 26, cát oxit silic và cát thạch anh-
SILICA POWDER S-SIL3 [TP: SiO2;Fe2O3;Al2O3;TiO2](KQ: 47/BB-HC12-14/11/18)...
(mã hs các loại cát tự/ hs code các loại cát) |
|
- Mã HS 25051000: Cát vàng dùng trong xây dựng (Hàng mới
100%)... (mã hs cát vàng dùng t/ hs code cát vàng dùn) |
|
- Mã HS 25051000: Cát Oxit Silic (Chất dùng cho phụ gia bêtông
Microssilica, thành phần gồm Si02, H20, Loss onlgnition, )Mã CAS 69012-64-2
Quantity: 1000kgs/Bags Do WUHAN NEWREACH MATERIALS CO. , LTD sản xuất, mới
100%... (mã hs cát oxit silic/ hs code cát oxit sil) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh (50kg/bao), dùng cho hệ thống
lọc nước. Hàng mới 100%... (mã hs cát thạch anh/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25051000: Hóa chất: Sand, extra pure, SLR, low iron,
40-100 mesh-O2 Si; CAS 14808-60-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói
1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sand/ hs code hóa chất sa) |
|
- Mã HS 25051000: Phân nhóm cát oxit silic và cát thạch anh
(đã nghiền); silic dioxit tự nhiên- (BAB70276V) SUPER SILICA
KS-S5000(C-10)/S-SIL 1[Cas: 14808-60-7;SiO2](KQ: 0377/TB-KĐ4-20/04/2018)...
(mã hs phân nhóm cát o/ hs code phân nhóm cá) |
|
- Mã HS 25051000: Cát oxít silic, Metz 15VE Mortar Powder (20
kg bag), Mới 100%... (mã hs cát oxít silic/ hs code cát oxít sil) |
|
- Mã HS 25051000: Bột oxit silic dùng trong xây dựng, Metz
Broadcast Aggregate 30/60 (25 kg bag), Mới 100%... (mã hs bột oxit silic/ hs
code bột oxit sil) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh TEXTURE 3 SAND, 15 kg/túi,
hàng mới 100%.... (mã hs cát thạch anh t/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25051000: Cát trắng đã qua tuyển rửa, không sấy khô,
kích cỡ hạt dưới 1. 0 mm. Hàng rời. Hàng khoáng sản có nguồn gốc hợp pháp.
Hàm lượng SiO2 > 99%... (mã hs cát trắng đã qu/ hs code cát trắng đã) |
|
- Mã HS 25051000: Cát vàng dùng trong xây dựng, hàng mới
100%... (mã hs cát vàng dùng t/ hs code cát vàng dùn) |
|
- Mã HS 25051000: Cát trắng silica dạng bột QZ-100, (bao25kg).
Mới 100%... (mã hs cát trắng silic/ hs code cát trắng si) |
|
- Mã HS 25051000: Cát (mua vn)... (mã hs cát mua vn/ hs code
cát mua vn) |
|
- Mã HS 25051000: Cát trắng dùng để làm khuôn đúc, loại V6
(bao25kg). Mới 100%... (mã hs cát trắng dùng/ hs code cát trắng dù) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh (50kg/bao), dùng cho hệ thống
lọc nước. Hàng mới 100%... (mã hs cát thạch anh/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25051000: Cát silic(cát thủy tinh thành phẩm) thành
phần cấu thành phối liệu xương gốm Naeyeol 500, dùng để sản xuất gốm sứ...
(mã hs cát siliccát t/ hs code cát siliccá) |
|
- Mã HS 25059000: Cát thổi khuôn dùng trong công nghiệp
(25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs cát thổi khuôn/ hs code cát thổi khu) |
|
- Mã HS 25059000: Cát mài mòn GARNET ABRASIVES J80A
(50-80MESH) sử dụng cho máy cắt tia nước hạt mài.... (mã hs cát mài mòn gar/
hs code cát mài mòn) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên hình khối dùng lọc nước hồ cá.
(3 model: 100, 120, 150). Không nhãn hiệu. Mới 100%... (mã hs cát tự nhiên
hì/ hs code cát tự nhiên) |
|
- Mã HS 25059000: Cát dùng để lọc nước, P/N 01001296, Hiệu
Culligan, Hàng mới 100%, bao 22kgs... (mã hs cát dùng để lọc/ hs code cát
dùng để) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên dùng cho máy phun cát- GLASS
BEAD: MICRON RANGE #9 (212-106) (M. 1120489)... (mã hs cát tự nhiên dù/ hs
code cát tự nhiên) |
|
- Mã HS 25059000: Recycled silica sand Grade CR (Cát tái sinh
loại CR, thành phần: SiO2)... (mã hs recycled silica/ hs code recycled sil) |
|
- Mã HS 25059000: Cát sạch... (mã hs cát sạch/ hs code cát
sạch) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên 25kg/bag (SAND FINE, 25 KG;
hàng mới 100%)... (mã hs cát tự nhiên 25/ hs code cát tự nhiên) |
|
- Mã HS 25059000: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong
nhà xưởng, sàn thể thao: Cát #150. Loại 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs
nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25059000: Cát thô. Hàng mới 100%... (mã hs cát thô
hàng m/ hs code cát thô hàn) |
|
- Mã HS 25059000: Cát 30-60# (nguyên liệu làm khuôn nghành da
giày) hàng mới 100%... (mã hs cát 3060# ngu/ hs code cát 3060#) |
|
- Mã HS 25059000: Cát cho bình lọc nước hồ bơi 0. 4- 0. 8 mm.
Hàng mới 100%... (mã hs cát cho bình lọ/ hs code cát cho bình) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên (River sand 40mesh#3).
20kg/bao. Mới 100%... (mã hs cát tự nhiên r/ hs code cát tự nhiên) |
|
- Mã HS 25059000: Vật liệu đánh bóng thân đèn, bằng cát, dạng
hạt, mới 100%... (mã hs vật liệu đánh b/ hs code vật liệu đán) |
|
- Mã HS 25059000: CERAMIC SAND- CÁT SỨ B120. (25kg/pkg) DÙNG
TRONG SẢN XUẤT VẬT LIỆU ĐÁNH BÓNG. HÀNG MỚI 100%... (mã hs ceramic sand c/ hs
code ceramic sand) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trám lò 902SRA. Hàng mới 100%... (mã hs
cát trám lò 902/ hs code cát trám lò) |
|
- Mã HS 25059000: Cát zircon dạng hạt... (mã hs cát zircon
dạng/ hs code cát zircon d) |
|
- Mã HS 25059000: Cát đắp khuôn- SANDING SAND/NO60... (mã hs
cát đắp khuôn/ hs code cát đắp khuô) |
|
- Mã HS 25059000: Cát nhuyễn dùng để rửa khuôn-MELTRON-SODIUM
BICARBONATE IMEVA... (mã hs cát nhuyễn dùng/ hs code cát nhuyễn d) |
|
- Mã HS 25059000: Cát đã qua xử lí dùng cho máy uốn thanh nhôm
(SiO2: 94%; Fe2O3: 0. 2%; Al2O3: 2. 3%), 23kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs
cát đã qua xử l/ hs code cát đã qua x) |
|
- Mã HS 25059000: Silica phân tán trong dung môi Nanosil 4040,
dạng lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100%... (mã hs silica phân tán/ hs
code silica phân) |
|
- Mã HS 25059000: Cát vàng... (mã hs cát vàng/ hs code cát
vàng) |
|
- Mã HS 25059000: Cát phun (1 bao 25 Kg), mới 100%... (mã hs
cát phun 1 bao/ hs code cát phun 1) |
|
- Mã HS 25059000: Cát dùng để trang trí hồ bơi. Hàng mới
100%... (mã hs cát dùng để tra/ hs code cát dùng để) |
|
- Mã HS 25059000: Cát (dùng cho phòng cháy chữa cháy). Hàng
mới 100%... (mã hs cát dùng cho p/ hs code cát dùng ch) |
|
- Mã HS 25059000: Cát dùng làm mâm nhiệt nồi cơm điện, quy
cách đóng gói: 25kg/bao, mới 100%.... (mã hs cát dùng làm mâ/ hs code cát
dùng làm) |
|
- Mã HS 25059000: Cát mài kính... (mã hs cát mài kính/ hs code
cát mài kính) |
|
- Mã HS 25059000: Bột cắt kính... (mã hs bột cắt kính/ hs code
bột cắt kính) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên 25kg/bag (SAND FINE, 25 KG;
hàng mới 100%)... (mã hs cát tự nhiên 25/ hs code cát tự nhiên) |
|
- Mã HS 25059000: Cát bê tông(nguyên vật liệu tự cung ứng dùng
để sản xuất Quả trang trí trong lễ hội... (mã hs cát bê tôngngu/ hs code cát
bê tông) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trắng Đúc đóng bao16- 30 Mesh(F2)-Silica
Sand 16- 30 Mesh (F2);SiO2: >95%;Kích thước cỡ hạt< 2, 5mm. khoáng sản
có nguồn gốc hợp pháp, đã qua chế biến(sàng, tuyển rửa, sấy, phân loại cỡ
hạt).... (mã hs cát trắng đúc đ/ hs code cát trắng đú) |
|
- Mã HS 25059000: Cát zircon dạng hạt... (mã hs cát zircon
dạng/ hs code cát zircon d) |
|
- Mã HS 25059000: CÁT VÀNG ĐẦM MÔN CHẾ BIẾN DẠNG RỜI DP-grade,
SIO2: 95. 69%. CO HAT < 2. 5MM: 100%... (mã hs cát vàng đầm mô/ hs code
cát vàng đầm) |
|
- Mã HS 25059000: Cát vàng dùng làm khuôn đúc (đã được sàng,
tuyển, rửa, phân loại cỡ hạt, chưa sấy khô, hàm lượng SiO2>97%;cỡ
hạt<2. 5mm), mã số chi tiết 2505. 90. 00. 90... (mã hs cát vàng dùng l/ hs
code cát vàng dùn) |
|
- Mã HS 25059000: Cát vàng... (mã hs cát vàng/ hs code cát
vàng) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trắng Silic đã qua tuyển rửa phân cấp cỡ
hạt sấy khô đóng bao MMS7(cát làm khuôn đúc). hàm lượng Sio2>95%, Cỡ
hạt<2. 5mm(hàng có nguồn gốc hợp pháp)... (mã hs cát trắng silic/ hs code
cát trắng si) |
|
- Mã HS 25059000: Cát dùng để chôn ống. Hàng mới 100%... (mã
hs cát dùng để chô/ hs code cát dùng để) |
|
- Mã HS 25059000: Cát (dùng cho phòng cháy chữa cháy). Hàng
mới 100%... (mã hs cát dùng cho p/ hs code cát dùng ch) |