2507 |
- Mã HS 25070000: Chất độn (cao
lanh)- CHINA CLAY EXTRA ST GEMAHLEN- NPL SX sơn bột tĩnh điện-
585/PTPLMN-NV... (mã hs chất độn cao l/ hs code chất độn ca) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh (Calcined Kaolin DG80), dạng bột,
dùng trong sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas: 1332-58-7... (mã hs
cao lanh calci/ hs code cao lanh ca) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh KAOLIN dùng trong sản xuất gạch
ceramic, loại 1200KG/ bao, tổng số 40 bao/ 48000kg. Hàng mới 100%.... (mã hs
cao lanh kaolin/ hs code cao lanh kao) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh GY01, nguyên liệu dùng để sản xuất
gốm sứ, tổng 50000 kg/ 42 pallet. Hàng mới 100%... (mã hs cao lanh gy01/ hs
code cao lanh gy0) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét BF-005A, dạng bột, nhãn hiệu: G TOP
(nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men), mới 100%... (mã hs đất sét
bf005a/ hs code đất sét bf0) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-045A, dạng bột, nhãn hiệu: G TOP
(nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men), mới 100%... (mã hs cao lanh
bf045/ hs code cao lanh bf) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ceramic
(cao lanh)- Kaolin AKPrime, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã
hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh loại AL, dạng rời (Kaolin AL in
Bulk), nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh, Mã quản lý nội bộ: ALK-1. Hàng mới
100%... (mã hs cao lanh loại a/ hs code cao lanh loạ) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã nung dạng bột (MULGRAIN SAND
22S) KQGĐ: 496/TB-KĐ4... (mã hs cao lanh đã nun/ hs code cao lanh đã) |
|
- Mã HS 25070000: Bột đá thạch cao (sử dụng trong ngành khuôn
mẫu gốm sứ), xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs bột đá thạch ca/ hs code
bột đá thạch) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét (chưa xử lý phơi khô, dạng dẻo) sử
dụng cho ngành sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs đất
sét chưa x/ hs code đất sét chư) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ASHAWHITE), Al2O3. 2SiO2. 2H2O
hàng đóng bao 1, 000 kg/bao, nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh. Mới 100%... (mã
hs cao lanh ashaw/ hs code cao lanh as) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh SX-90A dùng trong sản xuất sơn
công nghiệp, được đóng bằng bao (25kg/bao), hàng mới 100%.... (mã hs bột cao
lanh sx/ hs code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Bôt cao lanh Kaolin Clay (Mã hàng: 6A131)-
Dùng sản xuất sơn... (mã hs bôt cao lanh ka/ hs code bôt cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng làm NPL sản xuất gốm sứ
"MRD CAST" KAOLIN (1200kgs/bao), mới 100%... (mã hs cao lanh dùng
l/ hs code cao lanh dùn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh A1 chưa nung, 1400 kgs/ bao, dùng
trong công nghệ gốm sứ. Hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh a1 chư/ hs code cao
lanh a1) |
|
- Mã HS 25070000: Bột Cao Lanh dùng trong ngành sơn CALCINED
KAOLIN, 25KG/BAG, CAS: 92704-41-1... (mã hs bột cao lanh dù/ hs code bột cao
lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét SW CLAY, HĐ KNQ:
IKV/19039/KNQTL2-CH, TK nhập KNQ: 102805916620/09. 08. 2019, hàng mới
100%,... (mã hs đất sét sw clay/ hs code đất sét sw c) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh AKPrime đã qua xử lí nhiệt, dạng
bột(Dùng trong sản xuất gạch ceramic, mới 100%)... (mã hs cao lanh akprim/ hs
code cao lanh akp) |
|
- Mã HS 25070000: Bột đất đắp (đất set cao lanh) dùng sản xuất
đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102402499030/E31, ngày 22/12/2018(NVLCTSP). Mục
2... (mã hs bột đất đắp đấ/ hs code bột đất đắp) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh đã nung dùng làm chất độn trong
chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86), N. W. 25kg/bao, G. W. 25,
1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa chất, mã CAS 92704-41-1,
mới 100%... (mã hs bột cao lanh đã/ hs code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Bột Pyrophylite (pyrophylite powder), kích
thước < 150 micromet, AI2O3>15%; FE2O3<1%, hàng mới 100%, VN... (mã
hs bột pyrophylite/ hs code bột pyrophyl) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh sử dụng trong sản xuất lốp cao
su- Refined kaolin (Grade: KM25), hàng mới 100%... (mã hs bột cao lanh sử/ hs
code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh 29-RF02 dùng để sản xuất bán
thành phẩm cao su, hàng mới 100% (thông báo số: 113, ngay 06/02/2015)... (mã
hs bột cao lanh 29/ hs code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh D2 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất
gạch men)... (mã hs cao lanh d2 ng/ hs code cao lanh d2) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét- Cao lanh dạng bột (Theo KQPTPL số
1865/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs đất sét cao la/ hs code đất sét
cao) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn (làm
từ cao lanh)- N2044 Katarupo Y-K (Mã CAS: 1332-58-7)... (mã hs nguyên liệu
sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột 16-30# (nguyên liệu làm
khuôn nghành da giày) hàng mới 100%... (mã hs cao lanh dạng b/ hs code cao
lanh dạn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 325 MESH UK-22, dùng làm nguyên
liệu trong sản xuất gạch men. Do PT STEPA WIRAUSAHA ADIGUNA sản xuất. Hàng
mới 100%.... (mã hs cao lanh 325 me/ hs code cao lanh 325) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh HYDRAGLOSS (R) 90 KAOLIN, sử dụng
trong công nghiệp sản xuất giấy, hàng đóng 1 tấn/bao. Hàng mới 100%... (mã hs
cao lanh hydrag/ hs code cao lanh hyd) |
|
- Mã HS 25070000: Chất xúc tác ICE BERG... (mã hs chất xúc tác
ic/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh, dạng bột KAOLIN POWDER TA-1250
(40BAGS, 500KGS/BAG) (NLSX Sơn)- CT tương tự 1259/CN HCM-NV (10. 09. 2010)...
(mã hs cao lanh dạng/ hs code cao lanh dạ) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét đã qua sấy khô, dạng bột, ký hiệu
RMCC, dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%... (mã hs đất sét đã qua/ hs
code đất sét đã q) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh... (mã hs bột cao lanh/ hs code
bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Cao
lanh AKPrime, hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH ((ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK
10252947170/A12): KAOLIN SC-01... (mã hs cao lanh đã k/ hs code cao lanh đ) |
|
- Mã HS 25070000: Kao lanh M594- Kaolin M594- Nguyên liệu dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs kao lanh m594/ hs code kao lanh m59) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, cao
lanh đã nung (ASFOUR CALCINED KAOLIN), cỡ hạt 0-20mm, Al2O3: 40-42%, hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh: Kaolin N4 (Mã hàng: 6A317)
dùng để sản xuất sơn... (mã hs bột cao lanh k/ hs code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (DL-306), hàng mới 100%... (mã hs
cao lanh dl30/ hs code cao lanh dl) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (KAOLIN BF-043J) (KQGD số:
4711/TB-TCHQ Ngày 25/05/2015, đã kiểm hóa tại TK số 102275620901/E31 NGÀY
16/10/2018)... (mã hs cao lanh kaoli/ hs code cao lanh ka) |
|
- Mã HS 25070000: Refined Kaolin Bột cao lanh. Mã hàng: 6A110-
Dùng để sản xuất sơn... (mã hs refined kaolin/ hs code refined kaol) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét... (mã hs đất sét/ hs code đất sét) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim:
Kaolin #22- Cao lanh dạng hạt... (mã hs nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật
l) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng hạt (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày
30/10/2013), mới 100%... (mã hs cao lanh dạng h/ hs code cao lanh dạn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh cho men KAOLIN 108, dạng viên. Chưa
nung, sử dụng tạo xương gạch men trong công nghiệp gạch men. Mới 100%... (mã
hs cao lanh cho me/ hs code cao lanh cho) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đất sét (REFINE BALL CLAY YS-09).
Nhà sx: Yosun Ceramic mineral Co. , Ltd. Hàng cao lanh được đóng 50kg/bao,
tổng 500bao. Sử dụng là nguyên liệu sx gạch, ngói. Hàng mới 100%.... (mã hs
cao lanh đất sé/ hs code cao lanh đất) |
|
- Mã HS 25070000: Đất cao lanh: loại 1, thành phần hóa học
SiO2: 51. 14%, Al2O3: 34. 22%, Hãng HUOLI, dùng để sx men gạch trong ngành
công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao. Mới 100%... (mã hs đất cao lanh l/ hs code
đất cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh HYDRITE TS 90 phụ gia dùng trong
sản xuất sơn, đóng bao 22. 68 KG, Hàng mới 100%. Mã CAS 1332-58-7... (mã hs
cao lanh hydrit/ hs code cao lanh hyd) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh MATTEX Aluminium Silica 833/TB-PTPL
28. 06. 2016 (Quá hạn giám định)... (mã hs cao lanh mattex/ hs code cao lanh
mat) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh SNOBRITE B9SF Aluminium Silicate
2542/TB-PTPL 17. 10. 2014 (Quá hạn giám định)... (mã hs cao lanh snobri/ hs
code cao lanh sno) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh... (mã hs cao lanh/ hs code cao
lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh SPK, dạng rời (1000 kg/bao), SPK
Kaolin, nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh... (mã hs cao lanh spk d/ hs code cao
lanh spk) |
|
- Mã HS 25070000: Chất độn (làm từ cao lanh)- N2044 Katarupo
Y-K (Mã CAS: 1332-58-7)-NLSX LỐP XE CAO SU... (mã hs chất độn làm t/ hs code
chất độn là) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh ASP-170 (Hóa chất ngâm sản phẩm lọc
khí)(Hàng mới 100%)... (mã hs cao lanh asp17/ hs code cao lanh asp) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh- Kaolin 325 Mesh UK-21(50kg/bao),
dùng sản xuất gạch men, mã CAS: 1332-58-7... (mã hs cao lanh kaoli/ hs code
cao lanh ka) |
|
- Mã HS 25070000: Calcined Kaolin DB-80 (Bột cao lanh nung
dùng cho sản xuất sơn nước, không dùng trong thực phẩm), 25kgs/bag. Hàng mới
100%... (mã hs calcined kaolin/ hs code calcined kao) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét trắng BC-02 (Độ ẩm < 30%, đóng
trong bao khoảng 60kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramics). Hàng mới:
100%.... (mã hs đất sét trắng b/ hs code đất sét trắn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong sản xuất sơn (thành phần
chính là Kaolin)- POLYGLOSS 90 (hàng mới 100%). Số Cas: 1332-58-7... (mã hs
cao lanh dùng t/ hs code cao lanh dùn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 100% nguyên chất dùng trong sản
xuất lốp xe DMCH000006... (mã hs cao lanh 100% n/ hs code cao lanh 100) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét- GF-4005 Clay, Hàng mới 100%,... (mã
hs đất sét gf400/ hs code đất sét gf) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLIN GRADE AKPRIME- Cao Lanh dùng cho s/x
gạch men, mới 100%, mã cas. 1332-58-7... (mã hs kaolin grade ak/ hs code
kaolin grade) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ENGOBE GLAZE BF-043A+ Tỷ lệ
H2O< 30%) dùng trong sx gạch men. nhà sx Foshan ceri ceramic development,
hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh engob/ hs code cao lanh en) |
|
- Mã HS 25070000: BỘT CAO LANH NUNG SNOWHITE 86, ĐÓNG GÓI
25KG/ BAO. DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT SƠN, CAO SU. (SPEC: SNOWHITE 86,
WHITENESS 93 MIN, MARK: SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP 86)... (mã hs bột cao
lanh nu/ hs code bột cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét hữu cơ 25 kg/bao Organo Clay... (mã
hs đất sét hữu cơ/ hs code đất sét hữu) |
|
- Mã HS 25070000: Chất làm nhẵn bề mặt sản phẩm (SNOWWHITE 80,
thành phần: Kaolin Calcined >99%, nước <1%, CTHH: Al203SI2O7) (hàng mới
100%)... (mã hs chất làm nhẵn b/ hs code chất làm nhẵ) |
|
- Mã HS 25070000: Filler (Calcined Kaolin SC-91)- Cao lanh
dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (36 bao x 25 kg/bao). Cas: 1332-58-7...
(mã hs filler calcine/ hs code filler calc) |
|
- Mã HS 25070000: Kao Lanh KL0369-KAOLIN KL0369-nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch men... (mã hs kao lanh kl0369/ hs code kao lanh kl0) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (325 mesh, độ ẩm 30%) (nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch men) (50kg/bao) (hàng mới 100%)... (mã hs cao lanh
325 m/ hs code cao lanh 32) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh làm chất trợ dùng trong tráng phủ
giấy: CALCINED KAOLIN TZJ-1 (Hàng mới 100%) (Mã CAS: 1332-58-7, dạng bột,
không chứa thành phần tiền chất CN)... (mã hs cao lanh làm ch/ hs code cao
lanh làm) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét Cao Lanh (CHAMPION CLAY (KAOLIN
CLAY))... (mã hs đất sét cao lan/ hs code đất sét cao) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin, Light. Nguyên liệu sản xuất thuốc
tân dược. EP: 11/2019-5/2021... (mã hs kaolin light/ hs code kaolin ligh) |
|
- Mã HS 25070000: BỘT MULLITE 200. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột
mullite 200/ hs code bột mullite) |
|
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 16-30 (CÁT 22S). HÀNG MỚI
100%... (mã hs cát mullite 16/ hs code cát mullite) |
|
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 30-60 (CÁT 35S). HÀNG MỚI
100%... (mã hs cát mullite 30/ hs code cát mullite) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C- chưa nung, dùng làm men mặt
ngoài trong sản xuất gạch men (1 bao 50kg) hàng mới 100%... (mã hs cao lanh
1c ch/ hs code cao lanh 1c) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh sống, dùng để sản xuất khuôn mẫu,
hàng mới 100%... (mã hs cao lanh sống/ hs code cao lanh sốn) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cát cao lanh dùng để đúc khuôn dạng hạt
16-30'... (mã hs bột cát cao lan/ hs code bột cát cao) |
|
- Mã HS 25070000: Hóa chất nhóm cao lanh: Kaolin 500g/chai,
cas 1322-58-7-Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nhóm c/ hs code hóa chất nhó) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh AKForm dùng trong sản xuất gạch
men, hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh akform/ hs code cao lanh akf) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh, chưa nung, nguyên liệu sản xuất
gạch Ceramic, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs cao lanh chưa/ hs code cao
lanh ch) |
|
- Mã HS 25070000: CRAY VALLEY (POWDERY). Đất sét cao lanh,
dạng bột. Dùng trong CNSX giày. Theo TB số 951/TB-KĐ3 18/11/2016.... (mã hs
cray valley po/ hs code cray valley) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng rời Kaolin 31 China Clay (1000
kg/bao), mã quản lý nội bộ K31... (mã hs cao lanh dạng r/ hs code cao lanh
dạn) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C dùng trong sản xuất gạch
Ceramic, hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh 1c dùn/ hs code cao lanh 1c) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C, nguyên liệu dùng để sản xuất
gốm sứ gạch men, tổng 26 tấn/ 520 bao. Hàng mới 100%... (mã hs cao lanh 1c
ng/ hs code cao lanh 1c) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét chịu lửa(Fireclay RAM-91(90-HS))...
(mã hs đất sét chịu lử/ hs code đất sét chịu) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét- dùng làm ẩm da (Acidty resin
tanning materials)... (mã hs đất sét dùng l/ hs code đất sét dùn) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin K90 (Nguyên liệu dùng trong công
nghiệp sản xuất gốm sứ, đã chế biến, VBPQ: TT05/2018/TT-BXD. Kích thước cỡ
hạt <0, 2mm, hàm lượng AL2O3>28%, Fe2O3<1%... (mã hs kaolin k90 ngu/
hs code kaolin k90) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin lọc KM-08 theo hợp đồng:
HTD-PC/191108 ngày 8/11/2019. Hàm lượng Fe2O3: 0, 69%; Al2O3: 36, 32%; Cỡ hạt
< 0, 2mm: 100%. Vilas số 13066/VLXD-TTKĐ... (mã hs kaolin lọc km0/ hs code
kaolin lọc k) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin KS-85 (Nguyên liệu dùng trong công
nghiệp sản xuất gốm sứ, đã chế biến, VBPQ: TT05/2018/TT-BXD). Dạng cục, kích
thước cỡ hạt <0, 2mm, hàm lượng AL2O3>28%, Fe2O3<1%... (mã hs kaolin
ks85 n/ hs code kaolin ks85) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh TN390 đã lọc dạng cục đã qua tuyển
chọn dùng để sản xuất gốm sứ, Vilas 1L/19/H ngày 01/12/2019, hàm lượng Fe2O3:
1. 14%, Al2O3: 37. 53%, kích thước hạt: 0. 074mm. Mới 100%... (mã hs cao lanh
tn390/ hs code cao lanh tn3) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh... (mã hs cao lanh/ hs code cao
lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh HTK-75A dạng cục đã qua tuyển lọc
dùng làm nguyên liệu gốm sứ xây dựng Al2O3: 37. 83% Fe2O3: 0. 86% cỡ
hạt<0. 074mm... (mã hs cao lanh htk75/ hs code cao lanh htk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (DH 350), dạng hạt, đã tuyển lọc
chưa qua nung dùng làm vật liệu xây dựng, hàm lượng Al2O3>28%, hàm lượng
Fe2O3<1%, Kích thước cỡ hạt<0. 2 mm.... (mã hs cao lanh dh 35/ hs code
cao lanh dh) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh, kaolin clay; hàm lượng
Al2O3 từ 28%, Fe2O3 dưới 1 %. Hàng mới 100%... (mã hs đất sét cao lan/ hs
code đất sét cao) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột (16-30 ") dùng để đúc
khuôn... (mã hs cao lanh dạng b/ hs code cao lanh dạn) |
|
- Mã HS 25070000: Cát cao lanh dạng bột 200'' dùng để đúc
khuôn... (mã hs cát cao lanh dạ/ hs code cát cao lanh) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh pyrophyllite làm nguyên liệu sản
xuất vật liệu xây dựng, Kích thước: <75 micromet. AI2O3 >15 %; Fe2O3
<1 %;hàng mới 100%, sản xuất tại việt nam... (mã hs cao lanh pyroph/ hs
code cao lanh pyr) |
|
- Mã HS 25070000: BỘT MULLITE 200. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột
mullite 200/ hs code bột mullite) |
|
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 16-30 (CÁT 22S). HÀNG MỚI
100%... (mã hs cát mullite 16/ hs code cát mullite) |
|
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 30-60 (CÁT 35S). HÀNG MỚI
100%... (mã hs cát mullite 30/ hs code cát mullite) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin lọc KVN-M3 theo hợp đồng:
HTD-CI/191210 ngày 10/12/2019. Hàm lượng Fe2O3: 0, 93%; Al2O3: 35, 68%; Cỡ
hạt < 0, 2mm: 100%. Vilas số 13973/VLXD-TTKĐ.... (mã hs kaolin lọc kvn/ hs
code kaolin lọc k) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong sản xuất sơn (thành phần
chính là Kaolin)- POLYGLOSS 90 (hàng mới 100%). Số Cas: 1332-58-7. Theo TKNK
số: 103101572450/A41 (10/01/2020)... (mã hs cao lanh dùng t/ hs code cao lanh
dùn) |