2508 |
- Mã HS 25081000: Bột sét
Bentonite dùng để kết dinh các tấm vải địa lại với nhau, khối lượng 50kg/bao.
hàng mới 100%... (mã hs bột sét bentoni/ hs code bột sét bent) |
|
- Mã HS 25081000: Gói hút ẩm bằng giấy-
DY-DRY-DY-TY-MS-45-115X100MM-3S (Hàng mới 100%)... (mã hs gói hút ẩm bằng/ hs
code gói hút ẩm b) |
|
- Mã HS 25081000: Bột bentonite, là phụ gia chống thấm dùng
trong sản xuât sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs bột bentonite/ hs
code bột bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét dùng trong xây dựng thi công, khoan
cọc nhồi, bentonite, 25kg/bao Hàng Mới 100%... (mã hs đất sét dùng tr/ hs
code đất sét dùng) |
|
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn: đất sét
BENTONITE (DC4060) (Thành phần: Bentonite-CAS: 1302-78-9-chiếm 100%), Hàng
mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonit... (mã hs bentonit/ hs code
bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite (dạng đất, đã được qua xử lý
nhiệt) dùng vệ sinh cho mèo, hương COFFEE 6gói/ bao, 4kg/gói, nhãn hiệu LION
PET, hàng mới 100%... (mã hs bentonite dạng/ hs code bentonite d) |
|
- Mã HS 25081000: BỘT BENTONITE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GỐM SỨ, QUY
CÁCH ĐÓNG GÓI 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %.... (mã hs bột bentonite d/ hs code
bột bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3
MM, loại COFFEE SCENT 5L(đóng3. 5 kg/1 unit (6 unit/ 1 Bags)) nhãn hiệu
Premium. Hàng mới 100%,... (mã hs cát vệ sinh cho/ hs code cát vệ sinh) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite- U. Bentonite... (mã hs bentonite
ube/ hs code bentonite u) |
|
- Mã HS 25081000: Trugel 100 Bentonite dạng bột đã qua xử lý
nhiệt không trương nở, dùng để khoan cọc nhồi, 25kg/ bao, Nhà sản xuẩt:
SIBELCO AUSTRALIA LIMITED, mới 100%... (mã hs trugel 100 bent/ hs code trugel
100 b) |
|
- Mã HS 25081000: Đất trồng cây thủy sinh dùng cho hồ các
cảnh, mới 100%... (mã hs đất trồng cây t/ hs code đất trồng câ) |
|
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp BENTONITE PT-III VOLCLAY (25kg/bao).
Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp bentoni/ hs code hỗn hợp bent) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh dành cho mèo, làm từ đất sét,
bentonite, mã KFAG-100, 2 gói 1 bịch hàng mới 100%... (mã hs cát vệ sinh dàn/
hs code cát vệ sinh) |
|
- Mã HS 25081000: Bột men TRUGEL 100 BENTONITE, đã nung và
nghiền thành bột mịn, dùng cho sản xuất gốm sứ, loại BFN365-4MI (25 kg/ bao),
mới 100%... (mã hs bột men trugel/ hs code bột men trug) |
|
- Mã HS 25081000: Đất BENTONITE đã nghiền thành dạng cát (có
chất phụ gia tạo mùi), dùng vệ sinh chó mèo, đã qua xử lý (sấy khô), nung ở
nhiệt độ cao, 23. 5kg/túi, KT: 1- 4mm, NSX: GUANGZHOU YIDATONG IMP. &EXP.
CO. , LTD, mới 100%... (mã hs đất bentonite đ/ hs code đất bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh mèo dạng hạt- Neo Clean Cat
Litter (apple scent) (Bentonite), 5L (4. 15Kg)/ túi. Hàng mới 100%... (mã hs
cát vệ sinh mèo/ hs code cát vệ sinh) |
|
- Mã HS 25081000: Gói hút ẩm được làm từ Bentonite (đất sét),
trọng lượng 5g/gói... (mã hs gói hút ẩm được/ hs code gói hút ẩm đ) |
|
- Mã HS 25081000: Đất Bentonite, nhãn hiệu KittyPet, dùng để
vệ sinh cho mèo (4 kg/túi nhỏ; 6 túi nhỏ/bao). Hàng mới 100%... (mã hs đất
bentonite/ hs code đất bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Túi hạt chống ẩm (được làm từ đất sét)...
(mã hs túi hạt chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite dạng cát dùng cho chó mèo (thú
cưng) vệ sinh, nhà sản xuất: Tiger, đóng gói: 21kg/bag. Hàng mới 100%... (mã
hs bentonite dạng/ hs code bentonite dạ) |
|
- Mã HS 25081000: Kit Cat MultiCat Formula Cat Sand
20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh loại 20
kg/bịch, mới 100%... (mã hs kit cat multica/ hs code kit cat mult) |
|
- Mã HS 25081000: Đất bột Bentonite dùng để vệ sinh cho mèo
CANADA LITTER 12KG (mùi phấn em bé). Mới 100%... (mã hs đất bột bentoni/ hs
code đất bột bent) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite, dạng bột màu trắng, đóng gói 25
kg/bag, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%... (mã hs
bentonite dạng/ hs code bentonite d) |
|
- Mã HS 25081000: BENTONITE POWDER dạng bột, dùng trong công
nghiệp lọc dầu (BENTONITE POWDER- BENFEED 300 GRADE), đóng hàng 40kg/bao.
Hàng mới 100%.... (mã hs bentonite powde/ hs code bentonite po) |
|
- Mã HS 25081000: Bao chống ẩm... (mã hs bao chống ẩm/ hs code
bao chống ẩm) |
|
- Mã HS 25081000: Chất khoáng Sodium Montmorillonite Clay,
dùng để khử mùi chất thải- POSI- SHELL BROWN (01 túi 22. 7 kg), POSI-50-BR,
hàng mới 100%... (mã hs chất khoáng sod/ hs code chất khoáng) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonite, dùng vệ sinh cho mèo. Hàng
mới 100%... (mã hs cát bentonite/ hs code cát bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite đã nghiền thành dạng cát
(Dùng trong xây dựng), trọng lượng 25 kg/bao; 7560 bao. NSX: ASHAPURA. Hàng
mới 100%... (mã hs đất sét bentoni/ hs code đất sét bent) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét VOLCLAY SPV, dùng cho lò đúc kiềng.
Hàng mới 100%... (mã hs đất sét volclay/ hs code đất sét volc) |
|
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp đất sét bentonite dùng cho mèo đi vệ
sinh, đóng hộp 5L N/M(5. 0L) SM-MS-FH02 (Hàng mới 100%)... (mã hs hỗn hợp đất
sét/ hs code hỗn hợp đất) |
|
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp dùng cho Chó Mèo đi vệ sinh, nguyên
liệu đất sét, khoáng chất, kích thước 2. 1KG/bịch, 39 x 26 x 4 (cm), hàng mới
100%... (mã hs hỗn hợp dùng ch/ hs code hỗn hợp dùng) |
|
- Mã HS 25081000: Nuben bổ sung chất hấp phụ độc tố nấm mốc
trong thưc ăn lợn và gia cầm. đóng gói 40kg/bao, hàng mới 100%, NSX:
Guangzhou nutech Bio tech co. , ltd... (mã hs nuben bổ sung c/ hs code nuben
bổ sun) |
|
- Mã HS 25081000: Đất betonite dạng hạt tròn, kích thước 1mm,
loại dùng vệ sinh cho mèo. Nhà sản xuất: Super Clean. Hàng mới 100%.... (mã
hs đất betonite dạ/ hs code đất betonite) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite, dùng để trộn với cát để làm lõi
khuôn đúc, hàng mới 100%... (mã hs bentonite dùng/ hs code bentonite d) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonit dùng cho mèo đi vệ sinh mùi hoa
hồng loại 5L (3, 5kg/túi nhỏ; 6 túi nhỏ/ bao). Hàng mới 100%. Hãng sx: WINNY
INDUSTRIES CO. , LTD... (mã hs cát bentonit dù/ hs code cát bentonit) |
|
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:
Superfine Bentonite Powder. Hàng nhập theo công văn 136/CN-TĂCN ngày
14/02/2019... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25081000: Bột khoáng: BENTONE EW- BENTONE EW. Không có
mã CAS. Hàng mới 100%... (mã hs bột khoáng ben/ hs code bột khoáng) |
|
- Mã HS 25081000: Túi hạt chống ẩm bentonite clay (476800554),
Hàng mới 100%... (mã hs túi hạt chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét đã qua xử lí (loại bỏ tạp chất, sấy
khô ở nhiệt độ cao, hút chân không, đóng túi nylon), dùng để sản xuất đồ gốm.
Số lượng: 796 túi mỗi túi nặng 25 kg... (mã hs đất sét đã qua/ hs code đất
sét đã q) |
|
- Mã HS 25083000: Chất giữ nhiệt (Bột giữ nhiệt cho vỏ khuôn
đúc)... (mã hs chất giữ nhiệt/ hs code chất giữ nhi) |
|
- Mã HS 25083000: Chất cách nhiệt, chất rắn (đất sét chịu
lửa): Perlite 0. 1m3 5. 5 kgs, total: 165 kgs, hàng mới 100%... (mã hs chất
cách nhiệt/ hs code chất cách nh) |
|
- Mã HS 25083000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, bột
đất sét chịu lửa cỡ hạt 200mesh (Flint clay powder), Al2O3>43%, nsx: ZIBO
TASHAN REFRACTORY MATERIAL CO. , LTD, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu
sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu nhiệt (40kg/pc) Super 3000.
Hàng mới 100%... (mã hs đất sét chịu nh/ hs code đất sét chịu) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa (dạng khô, đóng gói trong
bao 20 kg/bao; gồm 20 bao (Al2O3: 56%; SiO2: 40%), Tmax > 1500 độC (Dùng
cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100%... (mã hs đất sét
chịu lử/ hs code đất sét chịu) |
|
- Mã HS 25083000: Chất bịt khuôn bằng đất sét + phụ gia vê
thành giải (Đường kính 4. 5mm, 1 cuộn 45m)... (mã hs chất bịt khuôn/ hs code
chất bịt khu) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Đất
sét CLAY S-55 P0299. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét GF-38, tổng cộng 524tấn/20 packages,
dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100... (mã hs đất sét
gf38/ hs code đất sét gf3) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT KHÁC (ĐÃ KIỂM HÓA THEO TỜ KHAI NHẬP
SỐ: 101716547921/A12): "MODISCAST S2" BALL CLAY... (mã hs đất sét
khác đ/ hs code đất sét khác) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đã nung dạng viên dùng để giữ ẩm cho
cây, mới 100%... (mã hs đất sét đã nung/ hs code đất sét đã n) |
|
- Mã HS 25084090: ĐÁT SÉT (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ
sinh phòng tắm, đã kiểm hóa theo tờ khai nhập khẩu số: 10164177031/A12):
EXCELBLEND S200 (BALL CLAY)... (mã hs đát sét nguyên/ hs code đát sét ngu) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Mizuno Gaerome Clay dùng để sản xuất
sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ MSG... (mã hs đất sét mizuno/ hs code đất sét
mizu) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đen (50 kg/bao) (Black clay)... (mã
hs đất sét đen 50/ hs code đất sét đen) |
|
- Mã HS 25084090: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất, thường được dùng làm chất độn trong nhiều ngành công nghiệp, dạng bột,
màu trắng. (VISCOSEAL R(SB) (01781SB)) (NLSX Sơn)... (mã hs chế phẩm hóa họ/
hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT DẺO (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SẢN PHẨM
SỨ VỆ SINH TRONG PHÒNG TẮM, ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK SỐ: 102118885522/A12)
"EASY PASS" REFINED PLASTIC BALL CLAY... (mã hs đất sét dẻo ng/ hs
code đất sét dẻo) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng làm NPL sản xuất gốm sứ
"MODISCAST S2" BALL CLAY (1250kgs/bao), mới 100%... (mã hs đất sét
dùng là/ hs code đất sét dùng) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (EG-44 SPRAY DRY CLAY, Cas No.
1332-58-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm gioăng đệm)
(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs đất sét eg44/ hs code đất
sét eg) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng chát bàn khuôn trong đúc nhôm
LUMICAST (25Kg/hộp) mới 100%... (mã hs đất sét dùng ch/ hs code đất sét dùng) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét công nghiệp GF69, đã qua xử lý
nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%... (mã hs đất sét
công ng/ hs code đất sét công) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét mềm (đã qua xử lý dùng trong công
nghiệp gốm sứ, 50kg/bao), mới 100%... (mã hs đất sét mềm đã/ hs code đất sét
mềm) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét chít mạch điện Neoseal B-3 (1 Cái 1
Kg), hàng mới 100%... (mã hs đất sét chít mạ/ hs code đất sét chít) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Refined Plastic Clay(BALL CLAY)(KQGD
số 2797/N3. 11/TĐ Ngày 23/09/2011)... (mã hs đất sét refined/ hs code đất sét
refi) |
|
- Mã HS 25084090: Chất bịt khuôn bằng đất sét 4. 5mm, hàng mới
100%... (mã hs chất bịt khuôn/ hs code chất bịt khu) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM. MỚI 100%... (mã hs đất sét tinh kh/ hs code đất sét tinh) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét lấy bụi sơn 100462 (200g/cục), dùng
cho sơn công nghiệp-Hàng mới 100%... (mã hs đất sét lấy bụi/ hs code đất sét
lấy) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng trong phối liệu men/ xương sản
xuất gốm, sứ vệ sinh, thủy tinh (REFINE BALL CLAY YS-09, 50 kg/Bag), Mới
100%... (mã hs đất sét dùng tr/ hs code đất sét dùng) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét BALL CLAY CLAYMOT SAN-10 1250KG/BAG,
MỚI 100%... (mã hs đất sét ball cl/ hs code đất sét ball) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét BC-002B, đóng gói: 50 kg/bao (Nguyên
liệu dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs đất sét bc002b/ hs code đất sét
bc0) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét chưa nở YS-09, dùng trong dây chuyền
sản xuất gạch Ceramic, Hàng đóng 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs đất sét
chưa nở/ hs code đất sét chưa) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét bịt lỗ tủ điện B3. Mới 100%... (mã
hs đất sét bịt lỗ/ hs code đất sét bịt) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét làm sạch bề mặt sơn SONAX 04502050
(200 Gram), hàng mới 100%.... (mã hs đất sét làm sạc/ hs code đất sét làm) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (Ball Clay GF51) không trương nở, đã
qua xử lý nhiệt, sử dụng trong công nghiệp sản xuất sứ, hàng mới 100%... (mã
hs đất sét ball c/ hs code đất sét bal) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (DIXIE CLAY) blend AL2O3. 4SIO2.
H2O, phụ gia sản xuất quả lô cao su. hàng mới 100%... (mã hs đất sét dixie/
hs code đất sét dix) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT CHỊU LỬA- ASBESTOS EARTH (HÀNG MỚI
100%)... (mã hs đất chịu lửa a/ hs code đất chịu lửa) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT, DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH KHUÔN ĐÚC- CLAY
(HÀNG MỚI 100%)... (mã hs đất sét dùng đ/ hs code đất sét dùn) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét không trương nở đã qua xử lý nhiệt
(không phải đất sét hoạt tính) BF-002A dùng trong sản xuất gạch Ceramic, hàng
mới 100%... (mã hs đất sét không t/ hs code đất sét khôn) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét khác (ALUMINUM R90) hàng có nguồn
gốc nhập khẩu, theo mục 5 tờ khai nhập khẩu 102467555630 ngay 29/01/2019...
(mã hs đất sét khác a/ hs code đất sét khác) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét GF51, không trương nở, đã qua xử lý
ở nhiệt độ cao, là nguyên liệu để sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%... (mã hs
đất sét gf51 k/ hs code đất sét gf51) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét hữu cơ dùng trong ngành sơn
RHEOLOGICAL(ORGANIC CLAY) CL-304... (mã hs đất sét hữu cơ/ hs code đất sét
hữu) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Oil clay 500g 090148 JTX 335-702 Oil
clay... (mã hs đất sét oil cla/ hs code đất sét oil) |
|
- Mã HS 25084090: NLactivated attapulgite để sx
thuốcchữabệnhđaudạdày Gastrolium sốđkyVD-29831-18, lô20191001, TCCL: BP2017
nsx21/10/19hsd20/10/21, 25kg/thùng, gồm200 thùng, nsx: HangzhouMedicine
IndustrialInvestment Co. , Ltd... (mã hs nlactivated att/ hs code
nlactivated) |
|
- Mã HS 25084090: Biển đề tên phòng nhà vệ sinh bằng đất sét,
mới 100%... (mã hs biển đề tên phò/ hs code biển đề tên) |
|
- Mã HS 25084090: Diatomit (đất sét dùng để lọc nước trong nhà
máy)... (mã hs diatomit đất s/ hs code diatomit đấ) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ
sinh- Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25084090: Bột đất sét sứ dạng bột, quy cách đóng gói
25kg/bao, sử dụng trong gia công ván đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs
bột đất sét sứ/ hs code bột đất sét) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét chít mạch điện Neoseal B-3 (1 Cái 1
Kg), hàng mới 100%... (mã hs đất sét chít mạ/ hs code đất sét chít) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét bịt lỗ tủ điện B3... (mã hs đất sét
bịt lỗ/ hs code đất sét bịt) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét khác (ALUMINUM R90) hàng có nguồn
gốc nhập khẩu, theo mục 5 tờ khai nhập khẩu 102467555630 ngay 29/01/2019...
(mã hs đất sét khác a/ hs code đất sét khác) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (Diatomit) Hàng mới 100%... (mã hs
đất sét diatom/ hs code đất sét dia) |
|
- Mã HS 25086000: Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn
đúc (MULLITE SAND 22#)mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)... (mã hs mullit
dạng hạ/ hs code mullit dạng) |
|
- Mã HS 25086000: Cát lọc sỉ... (mã hs cát lọc sỉ/ hs code cát
lọc sỉ) |
|
- Mã HS 25086000: Mullite Sand 22S (Dạng cát) dùng làm trong
nghành đúc khuôn mẫu. 288 bao, 25kg/bao. NSX: ZIBO ZHUOYUE REFRACTORY
MATERIAL. Hàng mới: 100%.... (mã hs mullite sand 22/ hs code mullite sand) |
|
- Mã HS 25086000: Mullite Sand 35S (Dạng cát) dùng làm trong
nghành đúc khuôn mẫu. 240 bao, 25kg/bao. NSX: ZIBO ZHUOYUE REFRACTORY
MATERIAL. Hàng mới: 100%.... (mã hs mullite sand 35/ hs code mullite sand) |
|
- Mã HS 25086000: Mullite Flour 200M (Dạng bột) dùng làm trong
nghành đúc khuôn mẫu. 432 bao, 25kg/bao. NSX: ZIBO ZHUOYUE REFRACTORY
MATERIAL. Hàng mới: 100%... (mã hs mullite flour 2/ hs code mullite flou) |
|
- Mã HS 25086000: Cát tạo khuôn... (mã hs cát tạo khuôn/ hs
code cát tạo khuô) |
|
- Mã HS 25086000: Cát thạch anh... (mã hs cát thạch anh/ hs
code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25086000: Khoáng Mullite- Thành phần chính: Oxit
silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S)... (mã hs khoáng mullite/ hs code khoáng
mulli) |
|
- Mã HS 25086000: MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE SAND 22S)
dùng cho ngành đúc... (mã hs mullite chịu lử/ hs code mullite chịu) |
|
- Mã HS 25086000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: mu
lít chịu lửa (MULLITE), AL203, Fe2O3, SIO2. Size: 0-1mm, 1-3mm và 3-5mm, mới
100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25086000: Khoáng Silicat trắng mịn- White Fused
Mullite (CTHH: 3Al2O3. SiO2)... (mã hs khoáng silicat/ hs code khoáng silic) |
|
- Mã HS 25086000: Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm
khuôn cát)... (mã hs mullite cát ng/ hs code mullite cát) |
|
- Mã HS 25086000: Bột mullite DLA0-003-00... (mã hs bột
mullite dla/ hs code bột mullite) |
|
- Mã HS 25086000: MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE SAND
22S). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%... (mã hs mullite chịu lử/ hs code
mullite chịu) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa Chamotte Ashmotte LF46- 0-1.
00mm, nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa và bê tông chịu lửa, hàng mới 100%,
1250kg/bag, dạng hạt... (mã hs đất chịu lửa ch/ hs code đất chịu lửa) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa dùng để cách nhiệt, chất rắn:
Rock Wool, 1m3160 kgs, hàng mới 100%... (mã hs đất chịu lửa dù/ hs code đất
chịu lửa) |
|
- Mã HS 25087000: ĐẤT CHỊU LỬA, MÃ NGUYÊN LIỆU LÀ CM (THEO
200/TB-KD4 (17/02/2017); 2163/TB-TCHQ (03/04/2017): CHAMOTTE GF-H 0-0, 2MM...
(mã hs đất chịu lửa m/ hs code đất chịu lửa) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản
phẩm sắt thép- Clay fireclay mới 100%)... (mã hs đất chịu nhiệt/ hs code đất
chịu nhi) |
|
- Mã HS 25087000: Đất sét Chamotte- Thành phần chính:
Aluminium silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M)... (mã hs đất sét chamott/
hs code đất sét cham) |
|
- Mã HS 25087000: Bột đất sét chịu lửa (Silicat và bột nhôm),
dùng để lót, sửa chữa lò hơi. Gồm 62 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs
bột đất sét chị/ hs code bột đất sét) |
|
- Mã HS 25087000: STAMPFMASSE L 4004 GRAIN SIZE 0-6 MM
(CHAMOTTE)-WORKING TEMPERATURE: 1. 500oC-ĐẤT CHỊU LỬA 1. 500oC... (mã hs
stampfmasse l 4/ hs code stampfmasse) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa- Calcined Chamotte (CTHH:
Al2SiO5)... (mã hs đất chịu lửa c/ hs code đất chịu lửa) |
|
- Mã HS 25087000: Đất vá lò, chất liệu đất chịu lửa, Model
HI-DEX, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc, 25kg/bag hàng mới
100%... (mã hs đất vá lò chất/ hs code đất vá lò c) |
|
- Mã HS 25087000: Bột ủ nhiệt, chất liệu đất chịu lửa, model
Hemilux 601, TP chính: Aluminosilicate fiber (vitreous) 25-40% và các phụ
gia, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc sản phẩm thép,
25kg/bag, mới 100%... (mã hs bột ủ nhiệt ch/ hs code bột ủ nhiệt) |
|
- Mã HS 25087000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, đất
chịu lửa LF 42 (CHAMOTTE/ASHMOTTE LF 42), cỡ hạt 0-20mm, Al2O3: 42. 3%, đóng
bao 1. 25 tấn/bao, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 25087000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim
ALUMINUM R90N- Đất sét khác (AL2O3 >90%, SiO2<8%, ) Size max: 3mm...
(mã hs nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật l) |