2523 |
- Mã HS 25231010: CLANHKE XI
MĂNG TRẮNG (White clinker nguyên liệu sản xuất xi măng trắng), hàng mới 100%.
; da co KQ PTPL 1560/TB-KĐ4, TK 102535085811, 16/03/2019... (mã hs clanhke xi
măng/ hs code clanhke xi m) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024: 2002
có hàm lượng CaO min 64. 5%, SiO2 min 20%, Al2O3 max 6. 5%, Fe2O3 max 4. 5%,
f-CaO max 2. 5%, . dùng sản xuất xi măng. Hàng mới 100%... (mã hs clinker
cpc50 t/ hs code clinker cpc5) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker xi măng, dạng rời, dung sai
+/-10%... (mã hs clinker xi măng/ hs code clinker xi m) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker để sản xuất xi măng Portland theo
tiêu chuẩn ASTM C150 loại I, dạng rời. Tỷ lệ CaO min 65%, C3S min 55%... (mã
hs clinker để sản/ hs code clinker để s) |
|
- Mã HS 25231090: CLINKER TYPE I- ASTM C150 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
XI MĂNG PORTLAND, HÀNG MỚI 100%... (mã hs clinker type i/ hs code clinker
type) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng
Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng
hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm... (mã hs
clinker dạng hạ/ hs code clinker dạng) |
|
- Mã HS 25231090: Clanhke để sản xuất xi măng đen, dạng rời,
tiêu chuẩn ASTM C150-02a, CaO Min 65%, MgO Max 3%, C3S Min 54%, mới 100%...
(mã hs clanhke để sản/ hs code clanhke để s) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker hàng rời dùng để sản xuất xi măng,
hàm lượng CaO min 65. 0%, C3S min 55%... (mã hs clinker hàng rờ/ hs code
clinker hàng) |
|
- Mã HS 25231090: CLINKER DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND
HÀNG RỜI,... (mã hs clinker dùng để/ hs code clinker dùng) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker hạt hàng rời dùng để sản xuất xi
măng portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type 1. )... (mã hs clinker hạt hàn/
hs code clinker hạt) |
|
- Mã HS 25231090: Clanh ke (Clinker) dùng để sản xuất xi măng
Portland hàng rời (CaO 65%, SiO2 20. 5-23%, Al2O3 4, 5-6%) khối lượng +_
10%... (mã hs clanh ke clink/ hs code clanh ke cl) |
|
- Mã HS 25232100: AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT
40KG CEM I 52. 5N- Xi măng pooc lăng trắng. (40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng
mới 100%... (mã hs aalborg white b/ hs code aalborg whit) |
|
- Mã HS 25232100: KNIGHT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM
I 52. 5N (XI MĂNG TRẮNG DÙNG SẢN XUẤT BỘT TRÉT TƯỜNG)... (mã hs knight brand
wh/ hs code knight brand) |
|
- Mã HS 25232100: NLSX Bột Trét: Xi măng Portland trắng CEM I
52. 5N, hiệu KNIGHT BRAND (không chịu nhiệt, chịu lửa), đã đóng gói
40kgs/bao, Hàng mới 100%. Cas: 65997-15-1, không KBHC... (mã hs nlsx bột
trét/ hs code nlsx bột tré) |
|
- Mã HS 25232100: NLSX Bột Trét Tường: Xi măng Portland trắng
CEM I 52. 5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói
40kgs/bao, Hàng mới 100%. (nhà sx: AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:
65997-15-1... (mã hs nlsx bột trét t/ hs code nlsx bột tré) |
|
- Mã HS 25232990: CSA Cement, Cas No: 14798-04-0 (chất phụ
gia), xi măng chịu nhiệt dạng bột, dùng trong ngành sx vữa, keo dán gạch,
(50kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs csa cement cas/ hs code csa cement) |
|
- Mã HS 25232990: Bột tiếp địa gồm xi măng trộn than,
1Bag25kg, dùng để chôn xuống đất, để giảm điện trở đất, San Earth M5C. Hàng
mới 100%... (mã hs bột tiếp địa gồ/ hs code bột tiếp địa) |
|
- Mã HS 25232990: Bột chà ron (Vữa chít mạch), màu trắng,
1kg/túi... (mã hs bột chà ron vữ/ hs code bột chà ron) |
|
- Mã HS 25232990: PORTLAND CEMENT TYPE I, BRAND CORONA (40KG
BAGS IN 2MT SLING BAGS)... (mã hs portland cement/ hs code portland cem) |
|
- Mã HS 25232990: ACIFA Cement (PCB40-PP)- Qui cách đóng gói
50kg/bao; 40bao/kiện... (mã hs acifa cement p/ hs code acifa cement) |