2524 |
- Mã HS 25249000: Amiang trắng
(Chrysotile Asbestos Fiber) loại A-5-70, công thức hóa học: 3MgO. 2SiO2.
2H2O, 50Kg/Bao, hàng mới 100%. hàng không thuộc danh mục cấm, không chứa
amphibol, số CAS: 12001-29-5.... (mã hs amiang trắng c/ hs code amiang trắng) |
|
- Mã HS 25249000: Sợi Chrysotile Feber White ASBESTOS(Amiang)
3MgO. 2SiO2. 2H2O B5-75 hàng mới 100% do trung quốc sản xuất đóng bao
50kg/bao... (mã hs sợi chrysotile/ hs code sợi chrysoti) |
2525 |
- Mã HS 25251000: Mica thô THS-1 (sericite type pottery
takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm... (mã hs mica thô
ths1/ hs code mica thô ths) |
|
- Mã HS 25251000: Mica thô (Dạng vẩy)- MICA C7 dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%... (mã hs mica thô dạng/ hs code mica thô
dạ) |
|
- Mã HS 25251000: Mica (Phiếm vân mẫu)... (mã hs mica phiếm
vân/ hs code mica phiếm) |
|
- Mã HS 25251000: Mica 20 mesh theo hợp đồng số HTD-NMR/191009
ngày 9/10/2019... (mã hs mica 20 mesh th/ hs code mica 20 mesh) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica để sản xuất ruột banh- Mica powder
(mã CAS: 12001-26-2, công thức hóa học: AL2K206Si)... (mã hs bột mica để sản/
hs code bột mica để) |
|
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Bột
mica- Sericite DNN-2SH, Lot no: 91016, HSD: 20/12/2020, mới 100%... (mã hs
nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica, có nhiều công dụng, bột, màu vàng
nâu. (BO-SUZORITE MICA 200 HK-50LB-PSW) (NLSX Sơn)- Áp theo mặt hàng tương tự
366/PTPLMN-NV (13. 03. 2009)... (mã hs bột mica có nh/ hs code bột mica có) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica VP-35 MICA Mica Powder hàng mới
chưa giám định... (mã hs bột mica vp35/ hs code bột mica vp) |
|
- Mã HS 25252000: Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ
silicate, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(Thành phần và mã CAS: Mica >
99%. -12001-26-2, Quartz <1%- 14808-60-7(BHT MICA 200-D)... (mã hs chất
gia cường/ hs code chất gia cườ) |
|
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột mica trắng
(Muscovite) MICA 30, thành phần: Potassium, aluminium, silicate (F134) (mới
100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica. (MICRO MICA W1-KN) (NLSX Sơn)-CT:
366/PTPLMN-NV (13. 03. 2009)... (mã hs bột mica micr/ hs code bột mica m) |
|
- Mã HS 25253000: Phế liệu Mica (Phế liệu dạng vụn mảnh loại
thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu mica/ hs code phế liệu mic) |
|
- Mã HS 25253000: Mica phế liệu... (mã hs mica phế liệu/ hs
code mica phế liệ) |
|
- Mã HS 25253000: Mica phế liệu... (mã hs mica phế liệu/ hs
code mica phế liệ) |
|
- Mã HS 25253000: Mika phế thải (Tỉ lệ vật liệu không phải là
mika còn lẫn trong mika phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs mika phế
thải/ hs code mika phế thả) |
2526 |
- Mã HS 25261000: Hạt TALC MASTERBATCH- TALC 715 (MAGNESIUM
SILICATE HYDRATE), chưa nghiền, kích cỡ 3mm, dùng trong công nghiệp sản xuất
nhựa, hàng mới 100%.... (mã hs hạt talc master/ hs code hạt talc mas) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc(Mg3[Si4O10(OH)2]) giúp tăng độ cứng
cho nhựa. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy
cách đóng 15 kgs/bao... (mã hs bột talcmg3[si/ hs code bột talcmg3) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHO30, phụ gia dùng trong công nghệ
sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao. Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC.
mới 100%... (mã hs bột talc aho30/ hs code bột talc aho) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT20 (F. O. C), phụ gia dùng trong
công nghệ sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao. Nhà sản xuất LIAONING
AIHAI TALC. mới 100%... (mã hs bột talc pt20/ hs code bột talc pt2) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc AH51105(F. O. C), phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. Nhà sản xuất
LIAONING AIHAI TALC. mới 100%... (mã hs bột talc ah5110/ hs code bột talc
ah5) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHCP250 (F. O. C), phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. Nhà sản xuất
LIAONING AIHAI TALC. mới 100%... (mã hs bột talc ahcp25/ hs code bột talc
ahc) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHO15, phụ gia dùng trong công nghệ
sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 20Kg/bao. Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC.
mới 100%... (mã hs bột talc aho15/ hs code bột talc aho) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc- TALC POWDER AH-2500... (mã hs bột
talc talc/ hs code bột talc ta) |
|
- Mã HS 25262010: BỘT TALC POWDER AH030 NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN
XUẤT SƠN (CAS: 14807-96-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC) HÀNG MỚI 100%... (mã hs
bột talc powder/ hs code bột talc pow) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc đen BRM-C (Độ ẩm < 10%, đóng
trong bao khoảng 50kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramis). Hàng mới: 100%...
(mã hs bột talc đen br/ hs code bột talc đen) |
|
- Mã HS 25262010: Talcum powder-talc powder yc-666b giúp việc
tạo màu sản phẩm không bị lệch với màu chuẩn, mã Cas: 14807-96-6, 25 kg/bao,
mới 100%... (mã hs talcum powdert/ hs code talcum powde) |
|
- Mã HS 25262010: BỘT TAN PLUSTALC H15- DÙNG TRONG SẢN XUẤT
SƠN (mã CAS 14807-96-6)- HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột tan plustal/ hs code bột
tan plus) |
|
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác, thành phần: Natri silicate và
Bột talc, số CAS: 6834-92-0, sử dụng làm phụ gia trong quá trình sản xuất đế
giày, kết quả PTPL số: 601/TB-KĐ1... (mã hs chất xúc tác t/ hs code chất xúc
tác) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia cao su HIGHTORRON (chứa:
Hydrated Magnesium Silicate, công thức: 3MgO 4SiO2 H2O, dạng bột Talc, dùng
cho sản xuất vỏ bọc dây điện)... (mã hs chất phụ gia ca/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 25262010: Chất làm trương nở mosse xốp dạng bột
(LH-868A) (Talc Powder LH-868A: magnesium silicate hydroxide, soapstone,
steatite)... (mã hs chất làm trương/ hs code chất làm trư) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT05, phụ gia dùng trong công nghệ
sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC.
mới 100%... (mã hs bột talc pt05/ hs code bột talc pt0) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-850 nguyên liệu dùng sản xuất
sơn (CAS: 14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc
ks850/ hs code bột talc ks) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc GT-3000 nguyên liệu dùng sản xuất
sơn (CAS: 14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc
gt300/ hs code bột talc gt) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-1250 nguyên liệu dùng sản xuất
sơn (CAS: 14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc
ks125/ hs code bột talc ks) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-3000 nguyên liệu dùng sản xuất
sơn (CAS: 14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc
ks300/ hs code bột talc ks) |
|
- Mã HS 25262010: Phấn hoạt thạch (dùng để sản xuất gia công
vật tư ngành giầy)... (mã hs phấn hoạt thạch/ hs code phấn hoạt th) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC dùng độn trong sơn để giảm khối
lượng sử dụng của TiO2 (TALC POWDERSD-9245). Hàng mới 100%, hàng mẫu không
thanh toán... (mã hs bột talc dùng đ/ hs code bột talc dùn) |
|
- Mã HS 25262010: Bột lọc dầu Act Power No. 50 (dùng trong máy
lọc dầu), thành phần: Cellulose, CAS no: 9004-34-6, KL: 7kg/ bao, hàng mới
100%... (mã hs bột lọc dầu act/ hs code bột lọc dầu) |
|
- Mã HS 25262010: Bột lọc dầu AV Down Best (dùng trong máy lọc
dầu), thành phần: Magnesium Silicate, CAS no: 1343-88-0, KL: 10kg/ bao, hàng
mới 100%... (mã hs bột lọc dầu av/ hs code bột lọc dầu) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc tự nhiên RB-510 (CAS: 14807-96-6),
dùng trong sản xuất đế giầy làm tăng độ bền của đế giầy, hàng mới 100%... (mã
hs bột talc tự nhi/ hs code bột talc tự) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talcum powder RB-510 (SiO2. MgO; CAS
14807-96-6, hóa chất dùng trong sản xuất xốp EVA)... (mã hs bột talcum powd/
hs code bột talcum p) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc 25Kg/bao-TALCUM POWDER
(#35/EX-300). Hàng mới 100%... (mã hs bột talc 25kg/b/ hs code bột talc 25k) |
|
- Mã HS 25262010: BỘT TALC HT-4000 (3MgO. 4SiO2. H2O) LÀM CHẤT
CHỐNG DÍNH DÙNG TRONG SẢN XUẤT CAO SU(CAS: 14807-96-6). HÀNG MỚI 100%... (mã
hs bột talc ht400/ hs code bột talc ht) |
|
- Mã HS 25262010: Dung dịch bột đá và phẩm màu vàng, dùng để
sửa mặt ván gỗ, 17kg/ bao, mới 100%... (mã hs dung dịch bột đ/ hs code dung
dịch bộ) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia TALC PG600 dùng sản xuất sơn
(Magnesium Silicate Hydroxide 3MgO. 4O2Si. H2O). Hàng mới 100%.... (mã hs
chất phụ gia ta/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT08, phụ gia dùng trong công nghệ
sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. hàng mới 100%... (mã hs bột talc
pt08/ hs code bột talc pt0) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc AH51220, phụ gia dùng trong công
nghệ sản xuất sơn, CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao. hàng mới 100%... (mã hs bột
talc ah5122/ hs code bột talc ah5) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc TALC MISTRON-VAPOR... (mã hs bột
talc talc m/ hs code bột talc tal) |
|
- Mã HS 25262010: TALC POWDER (Bột đá Talc)- SX SƠN... (mã hs
talc powder bộ/ hs code talc powder) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc TALC S-1 (SHOKUTEN) 20KG (Công
thức: 3MgO-4SiO2-H20)... (mã hs bột talc talc s/ hs code bột talc tal) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc/ TALCUM TA-900 (Quá hạn GĐ:
6469/TB-TCHQ ngày 03/06/2014)... (mã hs bột talc/ talcu/ hs code bột talc/
ta) |
|
- Mã HS 25262010: Chất độn cao su (TALCUM POWDER DD-1250H)...
(mã hs chất độn cao su/ hs code chất độn cao) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc-PIGMENT P-TALC(20kg/gói)(Hàng không
thuộc nghị định 113)... (mã hs bột talcpigmen/ hs code bột talcpig) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn
và CN chế biến gỗ (Talc Powder MT-96-1250 Mesh) (CAS: 66402-68-4 không thuộc
danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc nguyên/ hs code bột talc ngu) |
|
- Mã HS 25262010: TALC (LUZENAC 00) (tá dược sản xuất thuốc)
batch no. L634770 nsx 22/08/2019 hd 21/08/2022, L640043 nsx 03/10/2019 hd
02/10/2022 hàng mới 100%... (mã hs talc luzenac 0/ hs code talc luzena) |
|
- Mã HS 25262010: Bột tan High Micron (hỗn hợp magie silicate,
chất màu và phụ gia)... (mã hs bột tan high mi/ hs code bột tan high) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC 81% min (phụ gia nhựa, cao su,
sơn)- Hàng mới 100%... (mã hs bột talc 81% mi/ hs code bột talc 81%) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng sản xuất sơn-TALC ISSA-400. Số
CAS 14807-96-6... (mã hs bột talc dùng s/ hs code bột talc dùn) |
|
- Mã HS 25262010: Osmanthus Brand Talc Powder- Bột Talc
(nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm), chờ kết quả giám định tk số:
103020393123/A12... (mã hs osmanthus brand/ hs code osmanthus br) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc/ TALC POWDER (đã kiểm tại tờ khai:
102857485141, ngày 07/09/2019)... (mã hs bột talc/ talc/ hs code bột talc/
ta) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc (TALC POWDER PV30) (NLSX Sơn) Áp
theo mặt hàng tương tự CT: 101/PTPLHCM-NV (14/01/2011)... (mã hs bột talc
talc/ hs code bột talc ta) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc: Talc Powder TL-3 (Mã hàng: 6T243)
Dùng để sản xuất sơn... (mã hs bột talc talc/ hs code bột talc ta) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dạng bột, HIGH TORON, (Bột
Talc, 3MgO. 4O2Si. H2O, CAS NO: 14807-96-6), mới 100%... (mã hs chất phụ gia
dạ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc Power, công thức hóa học:
Mg3Si4O10(OH)2... (mã hs bột talc power/ hs code bột talc pow) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC LH-IP880 (nguyên liệu dùng sản xuất
đế giày)-Hàng mới 100%... (mã hs bột talc lhip8/ hs code bột talc lh) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia tổng hợp- Additive- TALC POWDER
RB-510 (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs chất phụ gia tổ/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc, (MISTRON VAPOR), (Talc (Hydrated
Magnesium silicate)) (8116ND), Mg3Si4O10(OH)2, ptpl ở tk 102729904320 ngày
01/07/2019... (mã hs bột talc mist/ hs code bột talc m) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc (dùng để sản xuất đế giày)
(BHS-808A TALC POWDER)... (mã hs bột talc dùng/ hs code bột talc dù) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc để tăng cơ tính, làm phụ gia cho
sản xuất hạt nhựa(số CAS: 14807-96-6)(TALC FLAKE SG-A)... (mã hs bột talc để
tăn/ hs code bột talc để) |
|
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác TALC POWER #YL-1250 (bột Talc
tự nhiên), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%... (mã hs chất
xúc tác ta/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc (chất phụ gia dùng trong quá trình
sản xuất màng xốp EPE), kí hiệu: GB15342-TL90-12-A. Mới 100%... (mã hs bột
talc chất/ hs code bột talc ch) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc 325 SUPREME(dùng trong sản xuất bột
nhựa đúc khuôn, hàng mới 100%)... (mã hs bột talc 325 su/ hs code bột talc
325) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC(CAS 14807-96-6) làm tăng độ cứng,
tăng khả năng chịu nhiệt của plastic, dùng trong sản xuất đế giày. Mới
100%... (mã hs bột talccas 14/ hs code bột talccas) |
|
- Mã HS 25262010: TALC POWDER AHIP 2# Bột Talc (Mã hàng:
6T212) dùng để sản xuất sơn... (mã hs talc powder ahi/ hs code talc powder) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC LH-866 (TALC POWDER LH-866), hàng
đóng trong bao, mỗi bao nặng 25 kg, dùng trong ngành nhựa, mới 100%... (mã hs
bột talc lh866/ hs code bột talc lh) |
|
- Mã HS 25262010: TALC, dạng bột- TAD (TALC). CAS No.
14807-96-6. (Là chất độn được thêm vào trong sản xuất chất tách khuôn). PTPL
số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011). Hàng mới 100%... (mã hs talc dạng bột/ hs
code talc dạng b) |
|
- Mã HS 25262010: Chất độn TALCUM POWDER 1250H, dạng bột, dùng
điều chế cao su... (mã hs chất độn talcum/ hs code chất độn tal) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (bột talc) RB-510... (mã hs
chất phụ gia b/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dùng cho eva RH-100AN... (mã hs
chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc, dùng trong công nghiệp sản xuất
nhựa, mã CAS: 14807-96-6, đóng gói 20kg/bao, mới 100%... (mã hs bột talc
dùng/ hs code bột talc dù) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (TALC CMS-777; tên hóa học:
Talcum Powder; CTHH: SiO2 (60. 92%), Fe2O3 (0. 34%), Al2O3 (0. 27%), CaO (1.
07%), MgO (30. 37%); CAS No. : 14807-96-6)... (mã hs chất phụ gia t/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc, (HIGH TORON A), (Talc (Hydrated
Magnesium silicate)) (8117ND), 3MgO. 4SiO2. H2O, ptpl ở tk 102729904320 ngày
01/07/2019... (mã hs bột talc high/ hs code bột talc h) |
|
- Mã HS 25262010: Micron Talc 2050 SPW (Bột Talc làm nguyên
liệu sản xuất sơn)... (mã hs micron talc 205/ hs code micron talc) |
|
- Mã HS 25262010: Bột đá talc loại 15 kg/bao. CAS: 14807-96-6
Talcum Powder... (mã hs bột đá talc loạ/ hs code bột đá talc) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc MV (làm tăng độ cứng trong lưu hóa
cao su), hàng mới 100%... (mã hs bột talc mv là/ hs code bột talc mv) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC(TALC POWDER) dùng trong ngành sơn
và nhựa, không dùng cho thực phẩm, CAS 14807-96-6, quy cách 25kg/bag, nsx
IMERYS, mới 100%... (mã hs bột talctalc p/ hs code bột talctal) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc CS-600HA, hàng mới... (mã hs bột
talc cs600/ hs code bột talc cs) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng trong sản xuất sơn: LC 80
PIGMENT 2001667... (mã hs bột talc dùng t/ hs code bột talc dùn) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng chống dính cho ron bạc đạn
Talc/ Item No. Mistron Vapor/ Item No. MISTRON VAPOR (Không tham gia trực
tiếp vào quá trình sx SP)... (mã hs bột talc dùng c/ hs code bột talc dùn) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc... (mã hs bột talc/ hs code bột
talc) |
|
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác (TALC POWDER (YL-1250) (CTHH:
Mg3[Si4O10](OH)2, CAS: 14807-96-6)... (mã hs chất xúc tác t/ hs code chất xúc
tác) |
|
- Mã HS 25262010: ORDINARY TALC POWDER 3000 HS-568, Bột Talc
phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho sơn; quy cách đóng gói:
20kg/bag x 100 bags; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100%... (mã hs ordinary
talc p/ hs code ordinary tal) |
|
- Mã HS 25262010: VOLATILE TALC POWDER 1250 HS-268A- Bột Talc
phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho sơn; quy cách đóng gói:
25kg/bag x 200 bags; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100%... (mã hs volatile
talc p/ hs code volatile tal) |
|
- Mã HS 25262010: Bột bôi trơn dùng dể bôi trơn (TALCUM
POWER), tách khuôn và thành phẩm 1000, thành phần: SiO2 (>56%); MgO
(>28%); CaO, Fe2O3, Al2O3, (20kg/bao), CAS: 14807-96-6, hàng mới 100%...
(mã hs bột bôi trơn dù/ hs code bột bôi trơn) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc công nghiệp-1250 Mesh- dùng cho sản
xuất sơn- PULVISTALCI ST-125B. Hàng mới 100%.... (mã hs bột talc công n/ hs
code bột talc côn) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC H (SW-H) (25Kg/Bao)... (mã hs bột
talc h sw/ hs code bột talc h) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc TALC POWDER HT-4100 (giám định số:
4804/TB-TCHQ ngày 29/04/2014) (NPL đã NK tại TK số: 102783688121/A12 ngày
01/08/2019)... (mã hs bột talc talc p/ hs code bột talc tal) |
|
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu sản xuất gạch men, bột TALC-
TALC 02DG, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs nguyên liệu sản/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc loại AH51210 nguyên liệu dùng trong
ngành nhựa, để làm chất độn, tăng độ cứng cho nhựa, đóng gói 15kg/bao, Hàng
mới 100%. CAS: Talc: 14807-96-6, Chlorite: 1318-59-8, Magnesite:
13717-00-5,... (mã hs bột talc loại a/ hs code bột talc loạ) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC SP 10 HB (Nguyên liệu sản xuất hạt
phụ gia CaCO3), hàng mới 100%... (mã hs bột talc sp 10/ hs code bột talc sp) |
|
- Mã HS 25262010: Bột đá chống dính (Bột TALC, hàng mới
100%)... (mã hs bột đá chống dí/ hs code bột đá chống) |
|
- Mã HS 25262010: Bột đá Talc dùng trong sản xuất sơn:
FINNTALC M15 (Mg3Si4O10(OH) 2), 25 KG/BAO, Mã CAS: 14807-96-6... (mã hs bột
đá talc dùn/ hs code bột đá talc) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc (TALCUM POWDER (SiO2. MgO))... (mã
hs bột talc talcu/ hs code bột talc ta) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc màu trắng có tác dụng chống dính
trong sản xuấtt cao su... (mã hs bột talc màu tr/ hs code bột talc màu) |
|
- Mã HS 25262010: Phấn hoạt thạch (dùng để sản xuất gia công
vật tư ngành giầy)... (mã hs phấn hoạt thạch/ hs code phấn hoạt th) |
|
- Mã HS 25262010: Bột TALC 81% MIN (phụ gia nhựa, cao su,
sơn), hàng mới 100%... (mã hs bột talc 81% mi/ hs code bột talc 81%) |
|
- Mã HS 25262010: Chất độn cao su (TALCUM POWDER DD-1250H)...
(mã hs chất độn cao su/ hs code chất độn cao) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (bột talc) RB-510... (mã hs
chất phụ gia b/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dùng cho eva RH-100AN... (mã hs
chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác (YL-1250)... (mã hs chất xúc
tác y/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 25262010: Bột talc... (mã hs bột talc/ hs code bột
talc) |
|
- Mã HS 25262010: Bột Talc (TALCUM POWDER (SiO2. MgO))... (mã
hs bột talc talcu/ hs code bột talc ta) |
|
- Mã HS 25262010: Hợp chất công nghiệp thô dạng bột Talc
M10004(ma nhê sillicat hydrat), 50 kg/ túi, dùng trong ngành cộng nghiệp sản
xuất hạt nhựa, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất công n/ hs code hợp chất côn) |
|
- Mã HS 25262090: Quặng Stetit Mistron Monomix (20kg/ bag)
dạng bột dùng kiểm soát độ bóng trong ngành nhựa và ngành sơn, mã CAS:
14807-96-6. Hàng mới 100%.... (mã hs quặng stetit mi/ hs code quặng stetit) |
|
- Mã HS 25262090: Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành
giày(talc powder additives for shoe YC-666B). Mã cas14807-96-6. Công thức hóa
học 3MgO. 4SiO2. H2O. Hàng mới 100%... (mã hs bột talc chất p/ hs code bột
talc chấ) |