2528 |
- Mã HS 25280000: Quặng Borat
(hàm lượng B203: 40%, +/- 0. 5%), đóng 1200kg/bao, dạng bột, dùng trong sản
xuất gạch Ceramic, mới 100%... (mã hs quặng borat hà/ hs code quặng borat) |
|
- Mã HS 25280000: Nguyên liệu sản xuất men sứ cơ bản: Quặng
borat- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%+/-0. 5%), công thức: 2CaO. 3B2O3. 5H2O,
cas no: 1318-33-8, dạng bột. Mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code
nguyên liệu) |
2529 |
- Mã HS 25291010: Trường Thạch Ấn Độ- POTASH FELDSPAR 325
MESH- Nguyên liệu dùng cho cho sản xuất gạch men... (mã hs trường thạch ấn/
hs code trường thạch) |
|
- Mã HS 25291010: TRÀNG THẠCH POTASH FELDSPAR 200 MESH, dạng
bột (Dùng trong CNSX gốm sứ)... (mã hs tràng thạch pot/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dùng trong sản xuất gốm
sứ-Feldspar SF 400, packing 25kg/bag, hàng mới 100%... (mã hs tràng thạch
dùn/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Soda tràng thạch- wy sodium feldspar/ Hàng
mới 100%... (mã hs soda tràng thạc/ hs code soda tràng t) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm
nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH).
Hàng mới 100%.... (mã hs tràng thạch đá/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Trường thạch- FELDSPAR MT 18... (mã hs
trường thạch f/ hs code trường thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất
gạch men: Sodium feldspar- Trang thạch Natri (2. 7kg/túi)... (mã hs nguyên
liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dạng bột (potash tràng thạch)
POTASSIUM FELDSPAR POWDER HKT-325 MESH, 50Kg/ bao, dùng cho sản xuất gốm sứ,
nhà sản xuất SHREE MADHAVAM INDUSTRIES, mới 100%... (mã hs tràng thạch dạn/
hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch(đá bồ tát), dạng bột- Potash
peldspar powder 200 MESH nguyên liệu dùng trong sản xuất Men Frit... (mã hs
tràng thạchđá/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Ấn độ dùng sản xuất gạch
Ceramic: Sodium Feldspar... (mã hs tràng thạch ấn/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Bột đá tràng thạch Potash Feldspar Powder
200 Mesh (TPHH: SiO2, Al2O3, Na2O, K2O, Fe2O3, CaO, MgO). Nguyên liệu sản
xuất men Frit. Hàng mới 100%... (mã hs bột đá tràng th/ hs code bột đá tràng) |
|
- Mã HS 25291010: Potash tràng thạch 200 Mesh (Dạng bột mịn,
đóng trong bao 50kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramis)... (mã hs potash
tràng th/ hs code potash tràng) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch U-Spar(K)-G11/200 B-33 feldspar
200 mesh (có công thức hóa học SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3), dạng bột, hàng đóng
bao 50kgs, dùng làm nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh. , Mới 100%... (mã hs
tràng thạch us/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Potash Feldspar (P-1) 325 Mesh tràng thạch
dạng bột, dùng để thử mẫu, test thí nghiệm. 1kg/gói. Ncc: KEDAR INDUSTRIES.
Hàng mới 100%... (mã hs potash feldspar/ hs code potash felds) |
|
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Tràng
thạch-FELDESPATO POTASICO. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch Natri (Soda Feldspar
Powder), Dùng trong sản xuất Gốm sứ, Gạch Men, Kính. Hàng mới 100%. Quy cách
50kg/bao.... (mã hs bột tràng thạch/ hs code bột tràng th) |
|
- Mã HS 25291010: PIGMENT PGF5 Felspar powder (tràng thạch (đá
bồ tát), dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ... (mã hs
pigment pgf5 fe/ hs code pigment pgf5) |
|
- Mã HS 25291010: Chất độn làm từ Feldspar dùng trong ngành
sơn- Unispar PG-K3 (20kg/bag x 48 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất độn làm
từ/ hs code chất độn làm) |
|
- Mã HS 25291010: POTASSIUM FELDSPAR PF 01 200 MESH- BỘT TRÀNG
THẠCH KALI (TPH GỒM: AL2O3, FE2O3, K2O, NA2O, SIO2)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
GỐM SỨ... (mã hs potassium felds/ hs code potassium fe) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch- Feldspar DPH 00098CB, Nguyên
liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%... (mã hs tràng thạch fe/ hs code tràng
thạch) |
|
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu tràng thạch dạng bột dùng làm
sản xuất gốm sứ (POTASH FELDSPAR). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu trà/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25291010: SODA FELDSPAR 200 MESH- Soda tràng thạch;
dạng bột, kích thước hạt 200 mesh; đóng gói: 50 kg/bao (Nguyên liệu dùng
trong sản xuất gạch men)... (mã hs soda feldspar 2/ hs code soda feldspa) |
|
- Mã HS 25291010: Tràng thạch 200 MESH (50kg/bao, dùng trong
sản xuất gạch, mới 100%)... (mã hs tràng thạch 200/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu tràng thạch dạng bột dùng làm
sản xuất gốm sứ (Sodium Feldspar Powder). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu
trà/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25291090: Tràng Thạch Thô (FELDSPAR)(Đã kiểm hóa tại
TK 101623574251/E31)... (mã hs tràng thạch thô/ hs code tràng thạch) |
|
- Mã HS 25291090: Feldspar, có nhiều công dụng, bột, màu trắng
(SODIUM FLOATED FELDSPAR (KS. 91. M. 0028 SOD. FLT. EXT. MIC. 28/ PR-C5))
(NLSX Sơn)... (mã hs feldspar có nh/ hs code feldspar có) |
|
- Mã HS 25291090: Hỗn hợp Potash tràng thạch, soda tràng thạch
(DL-128) dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp potash/ hs code hỗn hợp
pota) |
|
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu sản xuất gốm sứ: Tràng thạch
PB-VC A (Hàng mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25291090: Unispar PG-K10- (CAS: 68476-25-5) Khoáng
chất có thành phần SiO2(55, 9%); Al2O3(9, 45%); K2O(31, 6%) dạng bột. Dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (960 bao x 25/ bao)... (mã hs
unispar pgk10/ hs code unispar pgk) |
|
- Mã HS 25291090: Hàng nguyên liệu sản xuất sơn: Bột đá tràng
thạch, bột phụ gia. Unispar PG-F5 (FELDSPAR) (F037). 25Kg/Bao. Hàng mới
100%.... (mã hs hàng nguyên liệ/ hs code hàng nguyên) |
|
- Mã HS 25291090: Bột đá tràng thạch (Unispar J12) nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (CAS: 68476-25-5 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới
100%... (mã hs bột đá tràng th/ hs code bột đá tràng) |
|
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch Feldspar (P-1) 325 Mesh mẫu
dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite, nhà cung cấp: KEDAR
INDUSTRIES; mới 100%... (mã hs bột tràng thạch/ hs code bột tràng th) |
|
- Mã HS 25292100: Bột Khoáng fluorite (96% canxi florua) dùng
để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- hàng mới 100%... (mã hs bột khoáng
fluo/ hs code bột khoáng f) |
|
- Mã HS 25292100: Khoáng flourit (Metallurgical grade
fluorspar) CAF2: 85. 05%, cỡ hạt 10-100mm 98. 56%, dùng trong công nghiệp
luyện kim. Hàng mới 100%, xuất xứ Nam Phi... (mã hs khoáng flourit/ hs code
khoáng flour) |
|
- Mã HS 25292100: Khoáng Flourit có chứa Canxi Florua dưới 97%
tính theo trọng lượng(Quặng bột CaF2 min 90%), số lượng trên invoice: 267.
633 tấn, đơn giá trên invoice: 205. 135 USD/TON... (mã hs khoáng flourit/ hs
code khoáng flour) |
|
- Mã HS 25292200: Fluorspar cấp axit (Hàm lượng CaF2> 98%,
độ ẩm là 8. 75%); Hàng mới 100%... (mã hs fluorspar cấp a/ hs code fluorspar
cấ) |
|
- Mã HS 25293000: Khoáng Nepheline Syenite dùng trong sản xuất
gốm sứ (Spectrum N-45), đóng gói 50Kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs khoáng
nephelin/ hs code khoáng nephe) |
|
- Mã HS 25293000: Nepheline- X2, chất phụ gia cho men, là
nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800 bao. Hàng mới
100%... (mã hs nepheline x2/ hs code nepheline x) |
|
- Mã HS 25293000: Nephelin xienit- Nepheline syenite A200...
(mã hs nephelin xienit/ hs code nephelin xie) |
|
- Mã HS 25293000: Spectrum N-45 Dry Nepheline (Nepheline
Syenite); công thức hóa học: (Na, K)AlSiO4; đóng gói: 50 kg/bao (Dùng trong
sản xuất gạch men)... (mã hs spectrum n45 d/ hs code spectrum n4) |
|
- Mã HS 25293000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic:
NEPHELINE NPC-200. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25293000: Chất độn làm từ Nepheline Syenite dùng trong
ngành sơn- MINEX 7 (NEPHELINE SYENITE) (25kg/bag x 39 bags)- Hàng mới 100%...
(mã hs chất độn làm từ/ hs code chất độn làm) |
|
- Mã HS 25293000: Phụ gia chống dính cho nhựa, MINBLOC HC1400
(NEPHELINE SYENITE) (25kg/bag x 40 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia
chống d/ hs code phụ gia chốn) |
2530 |
- Mã HS 25301000: Chất trợ lọc có thành phần chính là đá trân
châu dùng trong hệ thông xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%(02. 01.
0130)... (mã hs chất trợ lọc có/ hs code chất trợ lọc) |
|
- Mã HS 25301000: Cát nhôm oxit 60# dùng sản xuất đầu golf.
Hàng hóa thuộc TKNK102249354100/E31, ngày 01/10/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã
hs cát nhôm oxit 6/ hs code cát nhôm oxi) |
|
- Mã HS 25301000: Cát thạch anh 200# dùng sản xuất đầu golf.
Hàng hóa thuộc TKNK102350791760/E31, ngày 26/11/2018(NVLCTSP). Mục 3... (mã
hs cát thạch anh 2/ hs code cát thạch an) |
|
- Mã HS 25301000: Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ
Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX:
SHINIL EDI... (mã hs vật tư dùng tro/ hs code vật tư dùng) |
|
- Mã HS 25301000: Vermiculite chưa giãn nở, size 0. 3-1mm, (sử
dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),
hàng mới 100%... (mã hs vermiculite chư/ hs code vermiculite) |
|
- Mã HS 25301000: Chất trợ lọc có thành phần chính là đá trân
châu dùng trong hệ thông xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%... (mã hs chất
trợ lọc có/ hs code chất trợ lọc) |
|
- Mã HS 25309010: Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch men:
ZIRCONIUM SILICATE, mã A46, dạng bột, 40 kg/bao, hàng mới 100% do Trung Quốc
sản xuất... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25309010: Bột zirconium silicate loại dùng làm chất
cản quang trong gốm sứ- Zirconium silicate KZM150 (GĐ: 126/TB-PTPL
22/01/2016) CTY cam kết hàng k thuộc DMTC, HCNH theo 01/2016/TT-BCN,
42/2013/TT-BCT... (mã hs bột zirconium s/ hs code bột zirconiu) |
|
- Mã HS 25309010: Zircosil 5K (Zirconium silicate) dùng cho
sản xuất gạch men, mới 100%... (mã hs zircosil 5k zi/ hs code zircosil 5k) |
|
- Mã HS 25309010: ZICONIUM SILICATE (dạng bột) nguyên liệu
dùng cho sản xuất gạch ceramic. Hàng mới 100%... (mã hs ziconium silica/ hs
code ziconium sil) |
|
- Mã HS 25309010: Zirconium silicate (Zicosil 5). (dùng trong
sản xuất gạch men gốm sứ, hàng mới 100%). 25kg/01 bao, số lượng 200 bao....
(mã hs zirconium silic/ hs code zirconium si) |
|
- Mã HS 25309010: Hợp chất Zirconium silicate (S5F) dùng tráng
phủ bề mặt thấu kính. Hàng mới 100%.... (mã hs hợp chất zircon/ hs code hợp
chất zir) |
|
- Mã HS 25309090: Khoáng chất (Al203, SiO2, Fe2O3, CaO, MgO,
LOI), mã TB-300, dạng bột (25 kgs/ túi), dùng trong sản xuất miếng matit để
gắn nối, hàng mới 100%... (mã hs khoáng chất al/ hs code khoáng chất) |
|
- Mã HS 25309090: Bột khoáng WOLLASTONITE; công thức hóa học:
Ca3(Si3O9); đóng gói: 25 kg/bao- Dùng trong sản xuất gạch men... (mã hs bột
khoáng woll/ hs code bột khoáng w) |
|
- Mã HS 25309090: Zirconium silicat (SW09S)- Nguyên liệu dùng
cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium silic/ hs code zirconium si) |
|
- Mã HS 25309090: Khoáng Wollastonite dạng bột HG-325 dùng
trong phối liệu men/ xương sản xuất gốm, sứ vệ sinh, thủy tinh (Wollastonite
HG-325 Mesh Powder 25 kg Bag), Mới 100%... (mã hs khoáng wollasto/ hs code
khoáng wolla) |
|
- Mã HS 25309090: Chất phụ gia dạng bột Wollastonite trong sản
xuất gạch ceramic để làm bóng bề mặt gạch, cỡ hạt 325 mesh, tổng số 20 bao.
Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia dạ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 25309090: Hỗn hợp khoáng chứa diopside (DL-412A), dạng
bột, hàng mới 100% (theo kqptpl 3115/TB-KD3-24. 12. 2018)... (mã hs hỗn hợp
khoáng/ hs code hỗn hợp khoá) |
|
- Mã HS 25309090: Bột Ceramic Opacifier- Zirconium Silicate
(Dạng bột min đóng trong bao 25kg, dùng trong sản xuất gạch Ceramic)... (mã
hs bột ceramic opa/ hs code bột ceramic) |
|
- Mã HS 25309090: Chất chống ẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chất
chống ẩm/ hs code chất chống ẩ) |
|
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Men
sứ Wallastonite HG-325. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 25309090: ZIRCONIUM A40 (Zrsio4) hàng mới 100%- Nguyên
liệu dùng cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium a40/ hs code zirconium a4) |
|
- Mã HS 25309090: Bột PP88# (CALCIUM CARBONATE) phụ gia cho
sản xuất đế giày- CACO3 (Mã CAS: 471-34-1), PP (C3H6)N (9003-07-0)... (mã hs
bột pp88# calc/ hs code bột pp88# c) |
|
- Mã HS 25309090: Bột talc SHIMAO (talc shimao, CAS CODE
14807-96-6/Mg3Si4O10(OH)2), Bột talc dùng làm chất độn trong ngành sơn
(25kgs/bao 8000 bao)- SHIMAO Powder, hàng mới 100%.... (mã hs bột talc
shimao/ hs code bột talc shi) |
|
- Mã HS 25309090: PIGMENT HOOVER778BN (thuốc màu từ đất có hàm
lượng FE2O3 nhỏ hơn 70% tính theo khối lượng dạng bột màu vàng, thành phần
chính gồm khoáng chất của sắt, cao lanh. KQGĐ 9503/TB-TCHQ ngày 13/10/2015...
(mã hs pigment hoover7/ hs code pigment hoov) |
|
- Mã HS 25309090: Wollastonite- Chất khoáng của đá vôi, Nguyên
liệu sản xuất gạch men, dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs wollastonite c/ hs
code wollastonite) |
|
- Mã HS 25309090: Bột cát- 3B009 ZIRCON... (mã hs bột cát
3b009/ hs code bột cát 3b0) |
|
- Mã HS 25309090: Bột cát- B009-1 ZIRCON... (mã hs bột cát
b0091/ hs code bột cát b00) |
|
- Mã HS 25309090: Nguyên vật liệu sản xuất (vật liệu chịu
lửa): Đá hạt (sạn) chịu nhiệt dùng lấp van trong lỗ lò luyện gang thép EBT
FIller (1000kg/bao), size: 2-6mm, thành phần chính MgO, SiO2. Hàng mới
100%... (mã hs nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 25309090: Chất khoáng- NYAD M400B(25KG/BAO)... (mã hs
chất khoáng ny/ hs code chất khoáng) |
|
- Mã HS 25309090: Silic dioxit dạng bột- REOLOSIL CP-102 (10
Kg/Bao)... (mã hs silic dioxit dạ/ hs code silic dioxit) |
|
- Mã HS 25309090: Sợi khoáng Sepiolite 3-6mm. Dùng để sản xuất
má phanh. mới 100%.... (mã hs sợi khoáng sepi/ hs code sợi khoáng s) |
|
- Mã HS 25309090: Bột Zirconium Silicate KSPS, nguyên liệu sản
xuất gốm sứ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột zirconium s/ hs
code bột zirconiu) |
|
- Mã HS 25309090: Hạt zirconia bằng gốm, đường kính 0. 8-0.
9mm, hàng mới 100%... (mã hs hạt zirconia bằ/ hs code hạt zirconia) |
|
- Mã HS 25309090: Hạt hấp phụ xúc tác có đường kính 1/16"
có thành phần chính Dioxit Silic 63. 7%, oxit nhôm 39. 2%, oxit natri 39. 2%
dùng cho hệ thống xúc tác phản ứng trong công nghiệp. Hãng sx: Porocel. Hàng
mới 100%... (mã hs hạt hấp phụ xúc/ hs code hạt hấp phụ) |
|
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ
sinh: Chất chống rạn nứt bề mặt men, dạng bột (Wollastonite 325 Mesh). Hàng
mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 25309090: Dung dịch kiềm khoáng kim loại (1702380500
Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy trong phòng thí
nghiệm, mới 100%.... (mã hs dung dịch kiềm/ hs code dung dịch ki) |
|
- Mã HS 25309090: Huntite (Magnesium calcium Carbonate), dạng
bột PORTAFILL SPX(H10)(NATURAL MAGNESIUM
CARBONATE)-KQGD6015/TB-TCHQ-20/09/2019... (mã hs huntite magnes/ hs code
huntite mag) |
|
- Mã HS 25309090: Std Petalite 80 (Bột đá petalite, nguyên
liệu sản xuất xương gốm)... (mã hs std petalite 80/ hs code std petalite) |
|
- Mã HS 25309090: Dung dịch kiềm khoáng kim loại (1702380500
Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy trong phòng thí
nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch kiềm/ hs code dung dịch ki) |