2701 |
- Mã HS 27011100: Than
anthracite, xuất xứ Nga; Tổng ẩm 12, 9%; độ tro: 7, 2%; chất bốc: 2, 7%; lưu
huỳnh: 0, 34%; nhiệt lượng (DB): 7485 kcal/kg; cỡ hạt: 0-13mm 95%.... (mã hs
than anthracite/ hs code than anthrac) |
|
- Mã HS 27011100: Than Antraxit xuất xứ Nga. Nhiệt lượng: 7476
kcal/kg; Độ ẩm: 9. 9%; Chất bốc: 8. 9%; Lưu huỳnh: 0. 3%; Độ tro: 9. 8%; Cỡ
hạt 0-50mm: 99. 9%.... (mã hs than antraxit x/ hs code than antraxi) |
|
- Mã HS 27011100: Than nhiệt Úc (antraxit) độ ẩm toàn phần 9.
7%, Hàm lượng tro 18. 7%, chất bốc 7. 8%, hàm lượng lưu huỳnh 0. 36%, nhiệt
lượng 6587kcal/kg, HGI 45, cỡ hạt 0-50mm: 98. 5%... (mã hs than nhiệt úc/ hs
code than nhiệt ú) |
|
- Mã HS 27011100: Than Anthracite lọc nước, ES: 0. 7-3. 0 mm.
F: 160USD... (mã hs than anthracite/ hs code than anthrac) |
|
- Mã HS 27011100: Than cục Hòn Gai số 5 (Cục 5a. 1) Độ tro
7%max, độ ẩm 5%max, chất bốc 7%max, lưu huỳnh 0. 65%max, nhiệt năng
7900-8100Kcal/kg, cỡ hạt 6-18mm... (mã hs than cục hòn ga/ hs code than cục
hòn) |
|
- Mã HS 27011100: Than cám 3b. 2 (Độ tro 13-16%, cỡ hạt 0-15
mm, nhiệt năng 6600 Kcal/kgmin, độ ẩm 8. 5% max, chất bốc 5%max, lưu huỳnh 1,
3%max)... (mã hs than cám 3b2/ hs code than cám 3b) |
|
- Mã HS 27011100: Than cục 4a. 3 (Độ tro 7, 01-10%, cỡ hạt
15-40mm, nhiệt năng 7150 Kcal/kgmin, độ ẩm 5% max, chất bốc 5%max, lưu huỳnh
1, 3%max)... (mã hs than cục 4a3/ hs code than cục 4a) |
|
- Mã HS 27011100: Than cám HG số 8 (cám 3b. 1) Độ tro 13.
01-15. 0%, độ ẩm 8%max, chất bốc 8% max, lưu huỳnh 0. 6%max, cỡ hạt 0-15mm,
nhiệt năng 7201-7400Kcal/kg... (mã hs than cám hg số/ hs code than cám hg) |
|
- Mã HS 27011100: Than cám Hòn Gai số 9A-Cám 3c. 1: Cỡ hạt
0-15mm; Độ ẩm 8. 5%max; Độ tro 16. 01-19%; Chất bốc 8%max; Lưu huỳnh 0,
65%max; Nhiệt Năng 6. 751 Kcal/kg min... (mã hs than cám hòn ga/ hs code than
cám hòn) |
|
- Mã HS 27011100: Than cục Vàng Danh 15-40mm- Cục 4b. 3 (Cỡ
hạt 15-40mm; Độ ẩm 5%max; Độ tro 10, 01%-13%; Chất bốc 5, 0%max; Lưu huỳnh 1,
3%max; Nhiệt Năng 6. 850Kcal/kg min;%... (mã hs than cục vàng d/ hs code than
cục vàn) |
|
- Mã HS 27011210: Than mỡ (bitum) dạng cứng dùng để luyện cốc
(Than Hard Saraji). Chất bốc: 19. 3%, Ẩm: 10. 4%; Tro: 10. 5%; Suphur: 0.
63%; CSN: 8. 5, Size (0x50mm): 99. 9%, giới hạn nhiệt lượng từ 6000 kcal/kg
trở lên.... (mã hs than mỡ bitum/ hs code than mỡ bit) |
|
- Mã HS 27011290: Than đá khác xuất xứ Úc, TỔNG ẨM (ARB): 8.
5%, CHẤT BỐC (ADB): 27. 4%, LƯU HUỲNH(DB): 0. 61%, TRO(DB): 18. 8%;NHIỆT TOÀN
PHẦN (ADB): 6203 KCAL/KG;NHIỆT NÉT(ARB): 5600, SIZE 0-50MM: 98%, HGI: 52...
(mã hs than đá khác xu/ hs code than đá khác) |
|
- Mã HS 27011290: Than đá, ID Thermal Coal in bulk (+/-5%).
Nhiệt lượng 5, 600 KCAL/KG(GAR) Than này không phải là than Antraxit. (Nguyên
liệu cho lò đốt than phun cung cấp hơi cụm máy phát điện của công ty phục vụ
SX)... (mã hs than đá id the/ hs code than đá id) |
|
- Mã HS 27011290: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim
SEA COAL- THAN BITUM... (mã hs nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 27011290: Than bitum của Nga dùng để luyện thép (than
Russian Bachatsky MV PCI). Chất bốc: 21. 8%, Ẩm: 8. 9%, S: 0. 28%, Tro: 8.
9%, Nhiệt lượng: 7613kcal/kg. CH(0-50mm): 98. 7%, CH(0-10mm): 73. 1%,
CH(0-25mm): 91. 5%... (mã hs than bitum của/ hs code than bitum c) |
|
- Mã HS 27011290: Than đá dạng xá, nhiệt trị NCV 6000 kcal/kg,
độ ẩm 10%, xuất xứ Russia.... (mã hs than đá dạng xá/ hs code than đá dạng) |
|
- Mã HS 27011290: Than bi tum RUSSIAN STEAM COAL cho nhà máy
nhiệt điện. tỉ lệ chất bay hơi: 37. 1%, độ ẩm: 14. 13%;tro: 7. 4%;sulfur: 0.
3%, cỡ hạt: 2-50mm: 65. 58%;0. 5-2mm: 18. 12%, <0. 5mm: 16. 21%. nhiệt
lượng: 6369kcal/kg... (mã hs than bi tum rus/ hs code than bi tum) |
|
- Mã HS 27011290: Than bitum RUSSIAN STEAM COAL cho nhà máy
nhiệt điện. tỉ lệ chất bay hơi: 37. 1%, độ ẩm: 14. 13%;tro: 7. 4%;sulfur: 0.
3%, cỡ hạt: 2-50mm: 65. 58%;0. 5-2mm: 18. 12%, <0. 5mm: 16. 21%. nhiệt
lượng: 6369kcal/kg, giá 67. 18 USD... (mã hs than bitum russ/ hs code than
bitum r) |
|
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ HƠI. INDONESIAN STEAM
(NON-COKING) COAL IN BULK. KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE. NHIỆT LƯỢNG 3400
KCAL/KG, ĐỘ ẨM TOÀN PHẦN 44%, ĐỘ TRO9% CHẤT BỐC 42-45%. DUNG SAI +/-10%...
(mã hs than đá dùng để/ hs code than đá dùng) |
|
- Mã HS 27011900: Than cục xô 1B, hàng mới 100%... (mã hs than
cục xô 1b/ hs code than cục xô) |
|
- Mã HS 27011900: Than đá Malaysia (than đá loại khác, không
phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4594 kcal/kg, độ ẩm 30. 90%. Hàng mới
100%... (mã hs than đá malaysi/ hs code than đá mala) |
|
- Mã HS 27011900: Than đá (size 0- 30mm)Dn nhập khẩu đã nộp
thuế môi trường cho tk nhập 102826866554/A12.... (mã hs than đá size 0/ hs
code than đá siz) |
|
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ (DÙNG CHO LÒ HƠI ĐỐT- KHÔNG PHẢI
THAN ANTHRACITE). NHIỆT LƯỢNG: 3. 205 kcal/kg, ĐỘ ẨM: 46, 95%; CHẤT BỐC: 37,
76%.... (mã hs than đá dùng c/ hs code than đá dùn) |
|
- Mã HS 27011900: Than đá Malaysia, (than đá loại khác, không
phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4594 kcal/kg, độ ẩm 30. 90%... (mã hs than
đá malaysi/ hs code than đá mala) |
|
- Mã HS 27011900: Bột than... (mã hs bột than/ hs code bột
than) |
|
- Mã HS 27011900: Than đốt các loại (than cám), Hàng mới
100%... (mã hs than đốt các lo/ hs code than đốt các) |
|
- Mã HS 27011900: Than nhiệt Indonesia (Than đá loại khác)
(không phải than Antraxit): kích thước hạt 0-50mm, bốc 40-44%, nhiệt năng
4000-4100 kcal/kg. Hàng mới 100%... (mã hs than nhiệt indo/ hs code than
nhiệt i) |
|
- Mã HS 27012000: Than cám 5A. 1 (Cỡ hạt < hoac 15mm. độ
tro khô TB: 8. 5%, độ ẩm TB: 8. 5%, chất bốc hơi TB: 6. 5%, lưu huỳnh chung
khô TB: 0. 65%, trị số tỏa nhiệt toàn phần khô > 5600 cal/g). Hang moi
100%... (mã hs than cám 5a1/ hs code than cám 5a) |