2702 |
- Mã HS 27022000: Than công
nghiệp-OT6004310... (mã hs than công nghiệ/ hs code than công ng) |
2703 |
- Mã HS 27030010: PINDSTRUP SEEDING SP. 300L- Giá thể trồng
trọt có nguồn gốc từ thực vật (than bùn); chưa đóng thành bánh- Hàng mới
100%... (mã hs pindstrup seedi/ hs code pindstrup se) |
|
- Mã HS 27030010: Than bùn đã qua xử lý, dùng làm phân bón,
được đóng vào bao 15 kg. Mới 100%... (mã hs than bùn đã qua/ hs code than bùn
đã) |
2704 |
- Mã HS 27040010: Than coke luyện từ than đá dùng cho ngành
công nghiệp luyện kim, cỡ hạt (6-25)mm: 95, 1%; <6mm: 4, 9%; C: 86, 08%;
độ ẩm 11, 2%; S: 0. 79%... (mã hs than coke luyện/ hs code than coke lu) |
|
- Mã HS 27040010: Than cốc kích cỡ hạt 80-120 mm, Cacbon
>85%, Lưu huỳnh > 2. 5%, độ tro < 13%, độ bốc < 1. 5%, độ ẩm <
10%, dùng để luyện Antimon... (mã hs than cốc kích c/ hs code than cốc kíc) |
|
- Mã HS 27040010: THAN CỐC (FOUNDRY COKE) DÙNG LÀM CHÁT ĐỐT,
HÀNG MỚI 100%... (mã hs than cốc found/ hs code than cốc fo) |
2706 |
- Mã HS 27060000: Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên
các bộ phận của lưới)... (mã hs nhựa đường tác/ hs code nhựa đường) |
|
- Mã HS 27060000: Hắc ín chưng cất từ than đá (COAL TAR OIL)
có chứa thành phần: nhựa đường: 54-55%, Naphthalene: 8-12%, Phenatrene: 4,
5-5%, dung sai khối lượng: +-5%... (mã hs hắc ín chưng cấ/ hs code hắc ín
chưng) |
2707 |
- Mã HS 27071000: Dầu nhẹ-LIGHT OIL (CRUDE BENZENE), thành
phần chính: Benzene: 74. 932%, Toluene: 13. 14%, nguyên liệu để sản xuất hóa
chất... (mã hs dầu nhẹlight o/ hs code dầu nhẹligh) |
|
- Mã HS 27072000: Dung dịch Toluen WAKO TOLUENE 204-01866 dùng
để trộn keo (500ML/chai)... (mã hs dung dịch tolue/ hs code dung dịch to) |
|
- Mã HS 27072000: TOLUENE (C7H8). Hàng mới 100%... (mã hs
toluene c7h8/ hs code toluene c7h) |
|
- Mã HS 27072000: Hóa chất Toluen TN 500ml/ 1 chai, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất toluen/ hs code hóa chất tol) |
|
- Mã HS 27073000: Dung dịch Xylene, dùng để sản xuất sơn. Hàng
mới 100%... (mã hs dung dịch xylen/ hs code dung dịch xy) |
|
- Mã HS 27073000: Dung môi hóa chất xylen (Silen(Xylen)-Butyl
Acetate 20%CTHH: C6H12O2, Ethyl acetate 25% CTHH: C4H8O2, Ethylene glycol
monobutyl ether5% CTHH: C6H14O2, Toluene 50%CTHH: C7H8 dùng trong pha chế màu
vẽ)... (mã hs dung môi hóa ch/ hs code dung môi hóa) |
|
- Mã HS 27073000: Xylen, dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong
nhà xưởng.... (mã hs xylen dùng để/ hs code xylen dùng) |
|
- Mã HS 27073000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Xylene (Dung môi
xylene, tp chính Ethylbenzene, o-Xylene, p- Xylene và M-Xylene) (KQ PTPL
1414/PTPLMN-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 27073000: Hỗn hợp các đồng phân của Xylene (Solven
#7)(Nguyên liệu sản xuât sơn: Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene)
(Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)... (mã hs hỗn hợp các đồn/ hs code
hỗn hợp các) |
|
- Mã HS 27073000: Dung môi Xylene (Xylenes 75-90%, Ethyl
benzene 10-25%), hàng mới 100%... (mã hs dung môi xylene/ hs code dung môi
xyl) |
|
- Mã HS 27073000: XYLENE- C8H10-CAS: 1330-20-7 Sản phẩm có KL
cầu tử thơm lớn hơn không thơm(dung môi dùng trong công nghiệp sơn), dung sai
khối lượng 5%, cty cam kết hàng không thuộc DM tiền chất... (mã hs xylene
c8h10c/ hs code xylene c8h1) |
|
- Mã HS 27073000: Xylene (C8H10), 175KG/DRUM. Hàng mới 100%...
(mã hs xylene c8h10/ hs code xylene c8h1) |
|
- Mã HS 27073000: DUNG MÔI XYLENE C8H10 CAS: 1330-20-7 (Dung
môi dùng để pha sơn)... (mã hs dung môi xylene/ hs code dung môi xyl) |
|
- Mã HS 27073000: Xylen 500 ml/lọ, hàng mới 100%... (mã hs
xylen 500 ml/lọ/ hs code xylen 500 ml) |
|
- Mã HS 27074000: Hỗn hợp AROMATIC SOLVENT 100 (F-SOL 100).
Batch no. FSOL100-J01-20191029 Cas: 64742-95-6 (dùng trong công nghiệp hóa
chất, pha chế sơn)... (mã hs hỗn hợp aromati/ hs code hỗn hợp arom) |
|
- Mã HS 27074000: Phụ gia công nghiệp Dispersant- 2155 (Số CAS
68425-94-5) dạng bột dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật,
hàng mới 100%... (mã hs phụ gia công ng/ hs code phụ gia công) |
|
- Mã HS 27075000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Shellsol-150 (Hỗn
hợp hydrocacbon thơm, thành phần chính là 1, 2, 3- trimethylbenzene, 1, 3, 5-
trimethylbenzene, 1- ethyl- 3 methylbenzen (KQ PTPL 1764/PTPLHCM-NV)... (mã
hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 27075000: Solvent 100 (C9) Hỗn hợp hydrocacbon thơm có
thành phần chưng cất lớn hơn 65% thể tích ở 250 C theo phương pháp ASTM D86,
thành phần chính là hỗn hợp các đồng phân của hydrocacbon thơm C9, mới
100%.... (mã hs solvent 100 c9/ hs code solvent 100) |
|
- Mã HS 27075000: Các hỗn hợp Hydrocarbon thơm: Mixed Xylene-
C8H10)- NLSX sơn; dung sai +/-5%; Khối lượng Invoice: 2. 040, 07 MT, đơn giá:
695 USD/MT; KL giám định: 2. 043, 608 MT;HĐ: FTC19809911 ngày: 12/11/2019....
(mã hs các hỗn hợp hyd/ hs code các hỗn hợp) |
|
- Mã HS 27075000: Dầu AQURAX #100 (hàm lượng dầu mỏ > 70%
theo trọng lượng... (mã hs dầu aqurax #100/ hs code dầu aqurax #) |
|
- Mã HS 27075000: Hỗn hợp hydrocarbon thơm xylene, hàng mới
100%. Số cas: 1330-20-7... (mã hs hỗn hợp hydroca/ hs code hỗn hợp hydr) |
|
- Mã HS 27075000: Dung môi công nghiệp Xylene (Mixed Xylene),
CTHH: C8H10, mã cas: 108-38-3, 179 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung
môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 27079990: Chất gia tốc cao su LB79095-11 là chế phẩm
dầu có KL cấu tử thơm > cấu tử không thơm, thành phần chưng cất < 65%
thể tích chưng cất ở 250 độ C, theo PTPL số 491/TB-KĐ1 ngày 5/10/2018, hàng
mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ hs code chất gia tốc) |
|
- Mã HS 27079990: Rubber process oil (RPO), dầu thơm điều chế
cao su ARPO, khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, thành phần
chưng cất <65% thể tích, ở 250 độ C. mới 100%... (mã hs rubber process/ hs
code rubber proce) |
|
- Mã HS 27079990: Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới
65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết
quả PTPL số 1060/TB-KĐ ngày 4/7/2019.... (mã hs chế phẩm dầu có/ hs code chế
phẩm dầu) |
|
- Mã HS 27079990: Dầu rửa(Washing oil)-Sản phẩm chưng cất từ
than đá có thành phần:
2-Methylnaphthalene(5-20%);1-Methylnaphthalene(5-10%);Naphthalene(8-15%);Acenaphthene(8-20%);Diphenyl(5-25%).
dạng lỏng. Mới 100%... (mã hs dầu rửawashing/ hs code dầu rửawash) |
|
- Mã HS 27079990: Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng
cất ở nhiệt độ cao (Rubber Processing Oil SN150), hàng mới 100%... (mã hs dầu
chứa chủ yế/ hs code dầu chứa chủ) |
|
- Mã HS 27079990: Dung môi Solvent (dung môi tẩy rửa), hàng
mới 100%... (mã hs dung môi solven/ hs code dung môi sol) |
|
- Mã HS 27079990: Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV-Hỗn hợp chất
thơm Caromax 28. Hàng NK theo kết qủa GĐ số: 7151/TB-TCHQ ngày 27. 7. 16. Và
TK kiểm 102982966552 ngày 12. 11. 19. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu
sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 27079990: Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.
000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont- dùng để sản xuất săm lốp xe... (mã hs dầu
hóa dẻo cao/ hs code dầu hóa dẻo) |
|
- Mã HS 27079990: AROMATIC OIL (dầu hóa dẻo dùng trong sản
xuất lốp xe)... (mã hs aromatic oil d/ hs code aromatic oil) |
|
- Mã HS 27079990: Dầu thơm hóa dẻo cao su Rubber Process Oil
(RPO) có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn 50%, gồm 800 thùng. Hàng mới 100%....
(mã hs dầu thơm hóa dẻ/ hs code dầu thơm hóa) |
|
- Mã HS 27079990: Dung môi Solvent (dung môi tẩy rửa), hàng
mới 100%... (mã hs dung môi solven/ hs code dung môi sol) |
|
- Mã HS 27079990: Dầu không mùi 80 (dùng để pha mực in)... (mã
hs dầu không mùi 8/ hs code dầu không mù) |