2801 |
- Mã HS 28011000: Mật rỉ đường
(làm sạch nước, Mới 100%... (mã hs mật rỉ đường l/ hs code mật rỉ đường) |
|
- Mã HS 28011000: Mật rỉ đường (làm sạch nước, Mới 100%... (mã
hs mật rỉ đường l/ hs code mật rỉ đường) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch I ốt I2-01. N. Hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch i ốt/ hs code dung dịch i) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0. 05mol/L Iodine solution (Iốt)
(0, 1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói: 500ml/chai, hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch 005m/ hs code dung dịch 0) |
|
- Mã HS 28012000: Hóa chất: Iodine, solution 0. 05M, (0. 1N)
for volumetric analysis- I2; CAS 7553-56-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng
gói 1 lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất iodin/ hs code hóa chất io) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0. 05mol/L Iodine solution (Iốt)
(0, 1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói: 500ml/chai, hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch 005m/ hs code dung dịch 0) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch chuẩn Iodine Solution 0. 05 mol/l
(0. 1 N)- I2 (0. 08L/tuýp), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ hs code
dung dịch ch) |
2802 |
- Mã HS 28020000: Lưu Huỳnh MIDAS-101, hàng mới 100%, mã CAS
7704-34-9... (mã hs lưu huỳnh midas/ hs code lưu huỳnh mi) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh dạng bột (Colloidal Sulfur, S2,
Cas No. 7704-34-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs lưu huỳnh
dạng/ hs code lưu huỳnh dạ) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh S-325... (mã hs lưu huỳnh s325/ hs
code lưu huỳnh s) |
|
- Mã HS 28020000: Hóa chất- Lưu huỳnh_Atnen S-80_ S_ CAS
7704-34-9... (mã hs hóa chất lưu h/ hs code hóa chất lư) |
2803 |
- Mã HS 28030020: Muội Acetylene Black- POLIMAXX AB50
(ACETYLENE BLACK) (C2H2), ma CAS 1333-86-4, dùng dể sản xuất pin, hàng mới
100%... (mã hs muội acetylene/ hs code muội acetyle) |
|
- Mã HS 28030020: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột CARBON
BLACK N (CAS No. 1333-86-4. Dùng sx mực in, Hàng mới 100%)... (mã hs thuốc
màu hữu c/ hs code thuốc màu hữ) |
|
- Mã HS 28030041: CORAX N330 (450 kg/ bag), Muội Carbon Chất
độn tăng cường trong sản xuất cao su. Hàng mới 100%... (mã hs corax n330 450/
hs code corax n330) |
|
- Mã HS 28030041: Muội cacbon (dạng bột)(CARBON POWDER (RAVEN
5000 ULTRA III POWDER)(MADE IN U. S. A. ))(11. 34kg/1 túi)... (mã hs muội
cacbon dạ/ hs code muội cacbon) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK MA-100: Muội Carbon dạng bột
dùng trong ngành cao su, nhựa. , đóng gói 10 Kgs/bao, Mã CAS: 1333-86-4...
(mã hs carbon black ma/ hs code carbon black) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than đen N330, dùng trong công nghiệp
sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs muội
than đen n/ hs code muội than đe) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than đen MB N330, dùng trong công
nghiệp sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs
muội than đen m/ hs code muội than đe) |
|
- Mã HS 28030041: Bột carbon màu đen mã N550 dùng để lưu hóa
cao su. Hàng mới 100%... (mã hs bột carbon màu/ hs code bột carbon m) |
|
- Mã HS 28030041: Carbon (Chất xúc tác tổng hợp cao su)... (mã
hs carbon chất xú/ hs code carbon chất) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than N550 (CARBON BLACK N550)... (mã hs
muội than n550/ hs code muội than n5) |
|
- Mã HS 28030041: Bột muội carbon dùng sx cao su: carbon black
Grade: N220 (orient black) đóng góí 25kg/bao mới 100%... (mã hs bột muội
carbon/ hs code bột muội car) |
|
- Mã HS 28030049: Chất phụ gia dùng trong sản xuất hạt nhựa,
dạng bột đen, thành phần chính carbon black, số CAS 1333-86-4, nhà sản xuất
Muil Chemical Co. , Ltd, mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 28030049: Bột màu đen carbon dùng để sản xuất nhựa.
Pigment Carbon Black S820. CAS: 01333-86-4... (mã hs bột màu đen car/ hs code
bột màu đen) |
|
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- HIBLACK 50L. HÀNG MẪU, MỚI
100%... (mã hs muội carbon hi/ hs code muội carbon) |
|
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- XPB 645 BEADS. HÀNG MẪU, MỚI
100%... (mã hs muội carbon xp/ hs code muội carbon) |
|
- Mã HS 28030049: Muội cacbon (dạng bột)(MITSUBISHI CARBON
BLACK MA-100)(10kg/1 túi)... (mã hs muội cacbon dạ/ hs code muội cacbon) |
|
- Mã HS 28030049: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Muội
carbon (HIBLACK 10 POWDER (10 KG/BAO)), mã cas: 1333-86-4. Hàng mới 100%...
(mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon, dạng bột dùng trong Công Nghiệp
giấy (10Kg/bao), Mã Cas: 1333-86-4 (Carbon Black Powcarbon 2410G), hàng mới
100%... (mã hs muội carbon dạ/ hs code muội carbon) |
|
- Mã HS 28030090: Bột màu đen (Muội carbon, dạng viên nhỏ)-
FARBRUSS FW 2 GEPERLT- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs
bột màu đen mu/ hs code bột màu đen) |
|
- Mã HS 28030090: Thuốc màu carbon dạng bột, dùng để nhuộm màu
sơn và mực in. Model: 4#, hiệu: ORION. Mới 100%... (mã hs thuốc màu carbo/ hs
code thuốc màu ca) |
|
- Mã HS 28030090: Que carbon dùng thử nghiệm môi trường tác
động lên sản phẩm đèn xe gắn máy. Mới 100%... (mã hs que carbon dùng/ hs code
que carbon d) |
|
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon trắng dạng bột)... (mã
hs white carbon c/ hs code white carbon) |
|
- Mã HS 28030090: Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116...
(mã hs chất xúc tác tổ/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 28030090: Muội than đen POW CARBON 5319F. VF dùng tạo
bút sáp màu, cas: 1333-86-4... (mã hs muội than đen p/ hs code muội than đe) |
|
- Mã HS 28030090: CARBON BLACK: CARBON BLACK POWCARBON 5327F
(Hàng mới 100%) (Mã CAS: 1333-86-4, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất
CN)... (mã hs carbon black c/ hs code carbon black) |
|
- Mã HS 28030090: Muội cacbon CARBON BLACK N330 BEAD TYPE dùng
trong sản xuất mực in (20 kg/ bao), hàng mới 100%... (mã hs muội cacbon car/
hs code muội cacbon) |
|
- Mã HS 28030090: Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4)(MITSUBISHI CARBON 960)... (mã hs
chất màu dạng b/ hs code chất màu dạn) |
|
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon trắng dạng bột)... (mã
hs white carbon c/ hs code white carbon) |
|
- Mã HS 28030090: BỘT CARBON MÀU ĐEN: BLACK POWDER LPVC301019
(HÀNG MỚI 100%)... (mã hs bột carbon màu/ hs code bột carbon m) |
|
- Mã HS 28030090: Chất carbon... (mã hs chất carbon/ hs code
chất carbon) |