2804 |
- Mã HS 28041000: Khí hydro
(hydrogen-H2) 1 lô 16 chai- 1 chai8. 5 kg-50 l/ chai... (mã hs khí hydro
hydr/ hs code khí hydro h) |
|
- Mã HS 28041000: Khí H2 CN GIAO/HĐ NM3. Hàng mới 100%... (mã
hs khí h2 cn giao// hs code khí h2 cn gi) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hidro (Hydrogen-H2). Loại 6. 82
M3/chai... (mã hs khí hidro hydr/ hs code khí hidro h) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99. 999% (H2) (đóng gói 40L/bình).
Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ hs code khí hydro 99) |
|
- Mã HS 28041000: KHÍ HIDRO (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)...
(mã hs khí hidro nw 1/ hs code khí hidro n) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99. 999% (H2) (đóng gói 40L/bình).
Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ hs code khí hydro 99) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)...
(mã hs khí hydro nw 1/ hs code khí hydro n) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (H2). Hàng mới 100%... (mã hs khí
hydro h2/ hs code khí hydro h) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (GH2)- NW 1 kg/chai; GW 53
kg/chai... (mã hs khí hydro gh2/ hs code khí hydro g) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hidro chứa trong chai khí nén Hydrogen
(Gas Hydrogen-GH2), 1 chai 9kg... (mã hs khí hidro chứa/ hs code khí hidro
ch) |
|
- Mã HS 28041000: ALPHAGAZ H2 N5. 5 CHAI 50L/150B... (mã hs
alphagaz h2 n5/ hs code alphagaz h2) |
|
- Mã HS 28041000: Khí hydro (1chai10kgs)... (mã hs khí hydro
1cha/ hs code khí hydro 1) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar)/Gaseous Argon- Gar (with
T-Valve) (N. W: 57. 5 Kgs/ 1 Chai).... (mã hs khí argon ar// hs code khí
argon a) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3 (11kg/bình)... (mã hs khí
argon 6m3/ hs code khí argon 6m) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3(11kg/bình)... (mã hs khí argon
6m31/ hs code khí argon 6m) |
|
- Mã HS 28042100: Cụm chai Ac- gôn 132m3 công nghiệp
GARI120160020... (mã hs cụm chai ac gô/ hs code cụm chai ac) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG N4. 0 XL45 (214kg) (Khí argon
lỏng, thành phần: argon 99, 999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs argon lỏng n40/
hs code argon lỏng n) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%.... (mã hs
khí argon 10l/b/ hs code khí argon 10) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5. 5 (Ar). (Hàng mới 100%)... (mã
hs khí argon 55/ hs code khí argon 5) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon. Loại 11. 5kg/chai, 1UNA1 chai...
(mã hs khí argon loại/ hs code khí argon l) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lòng/ Liquid Argon... (mã hs argon
lòng/ liq/ hs code argon lòng/) |
|
- Mã HS 28042100: Khí CO2 hoá lỏng nồng độ >/ 99. 9%, hàng
mới 100%.... (mã hs khí co2 hoá lỏn/ hs code khí co2 hoá) |
|
- Mã HS 28042100: Nạp khí argon, hàng mới 100%... (mã hs nạp
khí argon/ hs code nạp khí argo) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG TK CAO- GIAO KG HĐ KG (Thành
phần: Argon 99, 999%), hàng mới 100%... (mã hs argon lỏng tk c/ hs code argon
lỏng t) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Loại 11. 5 kg/Chai... (mã hs khí
argon loại/ hs code khí argon l) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng (200kg/bồn)... (mã hs argon lỏng
200/ hs code argon lỏng) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon loại 47L(Gas Argon-Gar) (1 chai 12
kg)... (mã hs khí argon loại/ hs code khí argon lo) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại
và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ hs code khí argon d) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp (khí lỏng Argon)...
(mã hs argon lỏng công/ hs code argon lỏng c) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON_ (GASEOUS ARGON- GAr)_(NW 11. 5
kg/chai)... (mã hs khí argon gas/ hs code khí argon) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ CACBONIC_(CARBON DIOXIDE- CO2)_(NW 30
kg/chai)... (mã hs khí cacbonicc/ hs code khí cacbonic) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz Argon AR chai (10. 5m3/chai,
50lít/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz ar/ hs code khí alphagaz) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon Arcal 1 (khí Argon) 1 chai(10.
5m3/chai), (chai 50L/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí argon arcal/ hs code
khí argon ar) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới
100%.... (mã hs khí argon to 4/ hs code khí argon to) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp (80% Argon + 20% CO2)... (mã hs
khí hỗn hợp 80/ hs code khí hỗn hợp) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5. 0 99. 999% (Ar) (đóng gói
40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ hs code khí argon 5) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW11. 5 kg/chai; GW65 kg/chai)...
(mã hs khí argon nw11/ hs code khí argon n) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz N2 chai 50L/200B. Hàng mới
100%... (mã hs khí alphagaz n2/ hs code khí alphagaz) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon Alphagaz Ar chai 10L/150B... (mã
hs khí argon alpha/ hs code khí argon al) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon XL45, (214kg/ bình), (Hàng mới
100%)... (mã hs khí argon xl45/ hs code khí argon xl) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Gaseous Argon. Loại 11. 5
kg/chai... (mã hs khí argon gase/ hs code khí argon g) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%... (mã hs
khí argon 10l/b/ hs code khí argon 10) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar), đựng trong bình 10 lít, hàng
mới 100%... (mã hs khí argon ar/ hs code khí argon a) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp (Liquid Argon), mới
100%... (mã hs argon lỏng công/ hs code argon lỏng c) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG... (mã hs argon lỏng/ hs code
argon lỏng) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5. 0 99. 999% (Ar) (đóng gói
40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ hs code khí argon 5) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100%...
(mã hs khí argon to 4/ hs code khí argon to) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 80% Argon + 20 % CO2... (mã hs
khí hỗn hợp 80%/ hs code khí hỗn hợp) |
|
- Mã HS 28042100: Arcal 1 chai 50L/200B... (mã hs arcal 1 chai
50/ hs code arcal 1 chai) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon (Argon Gas). LOẠI 11. 5 KG/CHAI...
(mã hs khí argon argo/ hs code khí argon a) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại
và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ hs code khí argon d) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon dạng lỏng... (mã hs khí argon
dạng/ hs code khí argon dạ) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình
40 lít) (Số lượng 90 bình)... (mã hs khí argon áp s/ hs code khí argon á) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW 11. 5 kg/chai)... (mã hs khí
argon nw 1/ hs code khí argon n) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- (NW11. 5kg/chai; GW65 kg/chai)...
(mã hs khí argon nw1/ hs code khí argon) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon dung tích 40L... (mã hs khí argon
dung/ hs code khí argon du) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình...
(mã hs argon lỏng loạ/ hs code argon lỏng) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (47 Lit/Chai)... (mã hs khí argon
47 l/ hs code khí argon 4) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar); Dung tích: 40 lít; áp suất:
150 bar; chất lượng: 99, 999%; hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar;/ hs code
khí argon a) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 40L, hàng mới 100%... (mã hs khí
argon 40l/ hs code khí argon 40) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ LỎNG ARGON... (mã hs khí lỏng argon/ hs
code khí lỏng arg) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3 (11kg/bình)... (mã hs khí
argon 6m3/ hs code khí argon 6m) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Ar 99. 995%, chứa trong bình 40L, áp
suất 150 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí ar 99995%/ hs code khí ar 9999) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon. Loại 11. 5kg/chai... (mã hs khí
argon loại/ hs code khí argon l) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG (200KG/BỒN)... (mã hs argon lỏng
200/ hs code argon lỏng) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon (99. 999%), (11kg/chai), hàng mới
100%... (mã hs khí argon 999/ hs code khí argon 9) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON... (mã hs khí argon/ hs code khí
argon) |
|
- Mã HS 28042100: Argon (Gas Argon) vol 47L... (mã hs argon
gas argo/ hs code argon gas a) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon, 40L/ bình... (mã hs khí argon
40l// hs code khí argon 4) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí (lưu huỳnh, Nitơ, Carbon) dùng
trong hệ thống xử lí khí thải-SO2/NO/CO(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs hỗn
hợp khí lư/ hs code hỗn hợp khí) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/ 10m3
(GANS150105020)... (mã hs hỗn hợp khí 25%/ hs code hỗn hợp khí) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn 2 loại (Mix gas 2 kind) (80% Ar +
CO2 balance). Loại 11. 5kg/chai, dùng để hàn kim loại bằng máy hàn hồ
quang... (mã hs khí trộn 2 loại/ hs code khí trộn 2 l) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết >98,
5%, loại chai 40 lít/ chai, hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen c/ hs code
khí acetylen) |
|
- Mã HS 28042900: ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí ALPHAGAZ
He, Thành phần: heli: 99, 999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs alphagaz he cha/
hs code alphagaz he) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli. loại 4kg/chai, 1UNA1 chai... (mã
hs khí heli loại/ hs code khí heli lo) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli công nghiệp Lasal P61 chai
50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ hs code khí heli côn) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Acetylene, Carbon Dioxide,
Carbon Monoxide, Ethane, Ethylene, Hydrogen, Methane, cân bằng trong Khí
Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 58lít/chai,
mới 100%... (mã hs hỗn hợp khí ace/ hs code hỗn hợp khí) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium 99. 999% dạng nén 150bar
(40L/bình bằng thép), hàng mới 100%... (mã hs khí helium 999/ hs code khí
helium 9) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai
7m3/chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Lase, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn
hợp khí he// hs code hỗn hợp khí) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1bình1.
3kg NW)... (mã hs khí heli loại 4/ hs code khí heli loạ) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (13 chai 19, 5kgs)- UHP HELIUM 47L.
Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl nn... (mã
hs khí heli 13 ch/ hs code khí heli 13) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (62 chai 93. 00 kgs)- PURE HELIUM
50L. Dung tích 50L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn....
(mã hs khí heli 62 ch/ hs code khí heli 62) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (155 chai 232. 5 kgs)- PURE HELIUM
47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn....
(mã hs khí heli 155 c/ hs code khí heli 15) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn (Đựng trong chai chứa khí thép dt:
47L. H. S: 73110027) Sl: 10kgs- 2% OXYGEN/NITROGEN. KBHC: CAS (7782-44-7,
7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí trộn
đựng/ hs code khí trộn đự) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELI (NW 5 kg/chai)... (mã hs khí heli
nw 5/ hs code khí heli nw) |
|
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình),
hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ hs code bình gas min) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai
7m3/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí
he// hs code hỗn hợp khí) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (He) tinh khiết 99. 999%, mã CAS:
7440-59-7, đóng trong bình thép V 47L, 1 kg đóng trong 1 bình, hình trụ, dùng
cho máy và thiết bị phân tích. Mới 100%... (mã hs khí helium he/ hs code khí
helium) |
|
- Mã HS 28042900: Khí heli công nghiệp LASAL P61 chai
50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ hs code khí heli côn) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM 99. 9999%... (mã hs khí helium
999/ hs code khí helium 9) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW 5 kg; GW 65 kg)... (mã hs khí
heli nw 5/ hs code khí heli nw) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã
hs khí heli nw5 k/ hs code khí heli nw) |
|
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình),
hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ hs code bình gas min) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM (47L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã
hs khí helium 47l/ hs code khí helium) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn 3 loại (He(61%) + N2(34%) + CO2(5%)
1 chai12 kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze...
(mã hs khí trộn 3 loại/ hs code khí trộn 3 l) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp (82%He+13. 5%N2 + 4. 5%CO2),
chứa trong bình 40L, áp suất 135 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí hỗn hợp 82/
hs code khí hỗn hợp) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM... (mã hs khí helium/ hs code khí
helium) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito dùng trong hệ thống xử lí khí thải-
N2, (Zero: Gas & O2)(Hàng mới 100%)... (mã hs khí nito dùng t/ hs code
khí nito dùn) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ (Nitơ lỏng (LN2)) (3215001005)... (mã
hs nitơ nitơ lỏng/ hs code nitơ nitơ l) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 47L(Gas Nitrogen- GN2)4. 0))... (mã
hs khí nitơ 47lga/ hs code khí nitơ 47l) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 50L (Gas Nitrogen- GN2)4. 0))...
(mã hs khí nitơ 50l g/ hs code khí nitơ 50l) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP nhóm 16 chai 50LT/200B... (mã hs
khí n2 hp nhóm/ hs code khí n2 hp nh) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng, sử dụng cho dàn hóa hơi, mới
100%... (mã hs nitơ lỏng sử d/ hs code nitơ lỏng s) |
|
- Mã HS 28043000: Cụm chai Ni-tơ 5. 0/ 160m3 đặc biệt
(GANI135160020)... (mã hs cụm chai nitơ/ hs code cụm chai ni) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng-Liquid nitrogen. Loại 124kg/bình
(1 PCE1 bình). Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏngliqui/ hs code nitơ lỏngli) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2) kỹ thuật. Hàng mới 100%...
(mã hs nitơ lỏng n2/ hs code nitơ lỏng n) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2)... (mã hs nitơ lỏng n2/ hs
code nitơ lỏng n) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ Lỏng (VTTH)... (mã hs nitơ lỏng vtth/
hs code nitơ lỏng v) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. loại 11. 5kg/chai. 1 UNA1 chai...
(mã hs khí nitơ loại/ hs code khí nitơ lo) |
|
- Mã HS 28043000: Bình nit tơ 50L (khí ni tơ lỏng)... (mã hs
bình nit tơ 50l/ hs code bình nit tơ) |
|
- Mã HS 28043000: Khí hỗn hợp Silane (SiH4) 15%, in N2 85%,
CAS: 7803-62-5; 7727-37-9 (3, 08 kg/bình), mới 100%, đóng trong bình 40L hình
trụ bằng thép, dùng cho máy và thiết bị phân tích,... (mã hs khí hỗn hợp sil/
hs code khí hỗn hợp) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nén hỗn hợp Carbon dioxit, Oxygen,
Nitrogen>90% (N. O. S), CAS: 124-38-9;7782-44-7;7727-37-9, (6kg/bình) mới
100%, đóng trong bình thép 40L hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân
tích,... (mã hs khí nén hỗn hợp/ hs code khí nén hỗn) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng TK GIAO/HĐ KG. Hàng mới 100%...
(mã hs khí n2 lỏng tk/ hs code khí n2 lỏng) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99. 999% (N2). Hàng mới
100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ hs code khí nitơ lỏn) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3
0. 73 Kg; Mới 100%... (mã hs khí nitơ độ tin/ hs code khí nitơ độ) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ khí (8. 5kg/chai)... (mã hs nitơ khí
85kg/ hs code nitơ khí 8) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình;
GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ hs code nitơ lỏng 0) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ nồng độ >99, 99%, (Gas
Nitrogen-GN2(4. 0))... (mã hs khí nitơ nồng đ/ hs code khí nitơ nồn) |
|
- Mã HS 28043000: NITO (LN2) là khí công nghiệp, dạng lỏng
thành phần là ni tơ... (mã hs nito ln2 là k/ hs code nito ln2 l) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. Loại 124kg/bình (1 PCE 1 bình)...
(mã hs nitơ lỏng loại/ hs code nitơ lỏng l) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (Đựng trong chai chứa khí bằng thép
không gỉ dt: 47L. H. S: 73110027)Sl: 18kgs- HIGH PURITY NITROGEN. KBHC: CAS
(7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí
nitơ đựng/ hs code khí nitơ đự) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (1 Chai 120kg), (dùng để thổi bụi
sản phẩm trong nhà xưởng)... (mã hs khí nitơ 1 cha/ hs code khí nitơ 1) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới 100%.... (mã hs nito
lỏng; hàng/ hs code nito lỏng; h) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%.... (mã hs
khí nito 40 lít/ hs code khí nito 40) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2)... (mã hs
nitơ lỏng liqu/ hs code nitơ lỏng l) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng Liquid Nitrogen (LN2) (124 kg/pc)-
nhiên liệu của lò sấy... (mã hs nitơ lỏng liqui/ hs code nitơ lỏng li) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs khí nitrogen/ hs code
khí nitrogen) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99. 999% (N2). Hàng mới 100%... (mã
hs khí nitơ 99999/ hs code khí nitơ 99) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5. 0 99. 999% (N2) (đóng gói
40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ hs code khí nitơ 50) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG... (mã hs nitơ lỏng/ hs code nitơ
lỏng) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ TK nhóm 16 chai 50LT/200B. Hàng
mới 100%. Vỏ chai tạm nhập theo TK G14: 103088722220 thuộc giấy phép số:
06/0703/KĐATCN1... (mã hs khí ni tơ tk nh/ hs code khí ni tơ tk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/ bình) hàng mới 100%...
(mã hs khí nito 5 40/ hs code khí nito 5) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng... (mã hs nitơ lỏng/ hs code nitơ
lỏng) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng, 32L, 27kg/Bình. Hàng mới
100%... (mã hs khí n2 lỏng 32/ hs code khí n2 lỏng) |
|
- Mã HS 28043000: Nitrogen lỏng (114kg/ chai, dùng trong công
nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs nitrogen lỏng/ hs code nitrogen lỏn) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ LD25 (N2), (25kg/ bình), (Hàng mới
100%)... (mã hs khí nitơ ld25/ hs code khí nitơ ld2) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. 1UNA 124Kg... (mã hs nitơ lỏng
1una/ hs code nitơ lỏng 1) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2), đựng trong bình 40 lít, hàng
mới 100%... (mã hs khí nitơ n2/ hs code khí nitơ n2) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ HP chai 50L/200B... (mã hs khí ni
tơ hp ch/ hs code khí ni tơ hp) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn CO2 5% + He 40% + N2 55% (1 chai 47
lít)... (mã hs khí trộn co2 5%/ hs code khí trộn co2) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2)... (mã hs khí nitơ n2/ hs code
khí nitơ n2) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3
0. 73 Kg... (mã hs khí nitơ độ tin/ hs code khí nitơ độ) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ... (mã hs khí nitơ/ hs code khí
nitơ) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (Hàng mới 100%)... (mã hs nitơ
lỏng hàng/ hs code nitơ lỏng h) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng nồng độ >/ 99. 99% dùng cho
công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng n/ hs code khí nitơ lỏn) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99. 999% (N2). Hàng mới 100%... (mã
hs khí nitơ 99999/ hs code khí nitơ 99) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5. 0 99. 999% (N2) (đóng gói
40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ hs code khí nitơ 50) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình;
GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ hs code nitơ lỏng 0) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới 100%... (mã hs nito
lỏng; hàng/ hs code nito lỏng; h) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%... (mã hs khí
nito 40 lít/ hs code khí nito 40) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ- LIQUID NITROGEN N2 (99, 999%)...
(mã hs khí nitơ liqui/ hs code khí nitơ li) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs khí nitrogen/ hs code
khí nitrogen) |
|
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình
40 lít) (Số lượng 25 bình)... (mã hs khí ni tơ áp s/ hs code khí ni tơ á) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (NW 11. 5 kg/chai)... (mã hs khí
nitơ nw 11/ hs code khí nitơ nw) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito. 01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%...
(mã hs khí nito01 bìn/ hs code khí nito01) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/ bình) hàng mới 100%...
(mã hs khí nito 5 40/ hs code khí nito 5) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP chai 50L/200B. Hàng mới 100%...
(mã hs khí n2 hp chai/ hs code khí n2 hp ch) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 4 (12% O2 trong N2) chai
47LT... (mã hs khí trộn mrg 4/ hs code khí trộn mrg) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 3 (8. 29% O2 trong N2) chai
47LT... (mã hs khí trộn mrg 3/ hs code khí trộn mrg) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 6 (20. 95% O2 trong N2) chai
47T... (mã hs khí trộn mrg 6/ hs code khí trộn mrg) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn SFG 45 (4. 05% CO, 3. 15% CO2, 3.
15%H2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn sfg 45/ hs code khí trộn sfg) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn (4%H2, 10%CO, 20%CO2 trong N2) chai
50LT... (mã hs khí trộn 4%h2/ hs code khí trộn 4%) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn (7%H2, 9% CO, 7 % CO2 trong N2),
chai 50LT... (mã hs khí trộn 7%h2/ hs code khí trộn 7%) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NI TƠ (40L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã
hs khí ni tơ 40l// hs code khí ni tơ 4) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito 99, 999%. Hàng mới 100%... (mã hs
khí nito 99999/ hs code khí nito 99) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) 5. 0, độ tinh khiết 99,
999%... (mã hs khí ni tơ n2/ hs code khí ni tơ n) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99. 999% (N2). Hàng mới
100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ hs code khí nitơ lỏn) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ đựng trong chai thép, SEAMLESS FULL
NITROGEN N-5030 CYLINDER, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs
khí nitơ đựng t/ hs code khí nitơ đựn) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng, 114 kgs/ bình. Hàng mới 100%...
(mã hs nito lỏng 114/ hs code nito lỏng 1) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ công nghiệp (Lasal 1), nhóm 8
chai, 50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí ni tơ công/ hs code khí ni tơ cô) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (1 lô 16 chai). 1 chai 11. 5kg
(NW)... (mã hs khí nitơ 1 lô/ hs code khí nitơ 1) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy dùng trong hệ thống xử lí khí
thải-O2(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí oxy dùng tr/ hs code khí oxy
dùng) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99. 5% chứa trong bình 40L/135 bar.
Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy 995% c/ hs code khí oxy 995) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng- LO2- 1UNA1 bình, loại 124kg/bình,
dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá... (mã hs oxy lỏng lo2/ hs code oxy
lỏng lo) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 6m3 (7. 8 kg/bình)... (mã hs khí oxy
6m3 7/ hs code khí oxy 6m3) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs oxy
dạng lỏng/ hs code oxy dạng lỏn) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) (Khí công nghiệp) (Oxygen
purity 99. 4 9kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy o2 k/ hs code
khí oxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (163kg/ chai, dùng để sử dụng
cho máy cắt Laser, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy lỏng 1/ hs code khí
oxy lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy (O2), 47 lít/chai (cylinder)... (mã
hs khí ôxy o2 4/ hs code khí ôxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy (20 chai 160kgs)- HIGH PURITY
OXYGEN. Dung tích 47L. KBHC: CAS (7782-44-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl
nn... (mã hs khí oxy 20 cha/ hs code khí oxy 20) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai 40L, áp suất 130
bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ hs code khí oxy chứa) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs khí oxygen/ hs code khí
oxygen) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99. 999% (O2) (đóng gói 40L/bình).
Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ hs code khí oxi 999) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy lỏng chứa trongchai 50 L... (mã hs
khí oxy lỏng ch/ hs code khí oxy lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Chai khí OXYGEN O-40 FILLING-905034... (mã
hs chai khí oxygen/ hs code chai khí oxy) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng, 163 Kg, dùng trong công
nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy lỏng 1/ hs code khí oxy lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs oxy
dạng lỏng/ hs code oxy dạng lỏn) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy XL45 (O2), (176kg/ bình), (Hàng mới
100%)... (mã hs khí oxy xl45 o/ hs code khí oxy xl45) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai 40L, áp suất 130
bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ hs code khí oxy chứa) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2)hóa lỏng đựng trong bình XL45;
dung tích: 169 lít; áp suất 16 bar; chất lượng 99, 99%;Dung tích khí 180 kg;
hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2hóa/ hs code khí oxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) 5. 0, hàng mới 100%... (mã hs
khí oxy o2 5/ hs code khí oxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) Khí công nghiệp)(Oxygen, purity
99. 4 9Kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy o2 kh/ hs code khí oxy
o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99. 999% (O2) (đóng gói 40L/bình).
Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ hs code khí oxi 999) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2). Hàng mới 100%... (mã hs khí
oxy o2 h/ hs code khí oxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí OXYGEN O-40, hàng mới 100% dùng cho
ngành hàng hải... (mã hs khí oxygen o40/ hs code khí oxygen o) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs khí oxygen/ hs code khí
oxygen) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình
40 lít) (Số lượng 10 bình)... (mã hs khí oxy áp suấ/ hs code khí oxy áp) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy. 01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%... (mã
hs khí oxy01 bình/ hs code khí oxy01 b) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) CN chai 50L/150B. Hàng mới
100%... (mã hs khí oxy o2 cn/ hs code khí oxy o2) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy dung tích 40L... (mã hs khí oxy dung
tí/ hs code khí oxy dung) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng 99. 6%, dùng để xử lý nước
thải... (mã hs khí oxy lỏng 99/ hs code khí oxy lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 2. 5; độ tinh khiết 99.
5%... (mã hs khí oxy lỏng o/ hs code khí oxy lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Khí O2 lỏng nồng độ >/ 99. 999% dùng cho
hàn công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí o2 lỏng nồn/ hs code khí o2
lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy công nghiệp 50L/chai, hàng mới
100%... (mã hs khí oxy công ng/ hs code khí oxy công) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng, 176 kgs/ bình. Hàng mới 100%...
(mã hs oxy lỏng 176 k/ hs code oxy lỏng 17) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy, loại 40 lít/chai. Hàng mới 100%...
(mã hs khí ôxy loại 4/ hs code khí ôxy loạ) |
|
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG (180KG/BỒN)... (mã hs oxy lỏng
180kg/ hs code oxy lỏng 18) |
|
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG... (mã hs oxy lỏng/ hs code oxy
lỏng) |
|
- Mã HS 28044000: OXY (01 CHAI 60KG)... (mã hs oxy 01 chai 60/
hs code oxy 01 chai) |
|
- Mã HS 28046100: Vòng thạch anh dùng cho lò nung silic, mới
100% (02. 07. 0061)... (mã hs vòng thạch anh/ hs code vòng thạch a) |
|
- Mã HS 28046100: Silicon material có hàm lượng Silic không
dưới 99, 99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:
7440-21-3. Hàng mới 100%... (mã hs silicon materia/ hs code silicon mate) |
|
- Mã HS 28046100: Dung dịch pha mực Silicon... (mã hs dung
dịch pha m/ hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 28046900: Silic >99% (dạng cục). Hàng mới 100%...
(mã hs silic 99% dạn/ hs code silic 99%) |
|
- Mã HS 28046900: Silic dạng cục, có hàm lượng silic 99%
(SILICON METAL). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%... (mã hs silic
dạng cục/ hs code silic dạng c) |
|
- Mã HS 28046900: Khí SIH4 SILANE 99. 9999% (SILANE 99. 999%-
125KG/Y-TON CYLINDER)... (mã hs khí sih4 silane/ hs code khí sih4 sil) |
|
- Mã HS 28047000: YELLOW PHOSPHORUS (P4: 99. 9% Min; As: 150
ppm Max; S: 50 ppm Max)... (mã hs yellow phosphor/ hs code yellow phosp) |
|
- Mã HS 28047000: Phospho Vàng. Ma CAS: 7723-14-0. CT hoa hoc
P4. Ham luong phot pho: 99. 9% min. Ham luong arsenic: 150ppm max. Ham luong
S: 50ppm max. Hang moi 100%, xuat xu Viet Nam. OF: 2520USD. Dong trong
252thung... (mã hs phospho vàng m/ hs code phospho vàng) |
|
- Mã HS 28047000: Phốt pho vàng (yellow phosphorus) Hàm luợng
phốt pho P4: 99, 9% min, hàm luợng Arsenic: 150ppm max. HL S: 100PPM max.
hàng đóng 200kg/thùng. mới 100%... (mã hs phốt pho vàng/ hs code phốt pho
vàn) |