2805 |
- Mã HS 28053000: Kim loại
PrNd... (mã hs kim loại prnd/ hs code kim loại prn) |
|
- Mã HS 28053000: Dysprosium-Ferrous Metal (Sản phẩm kim loại
đất hiếm Dy-Fe Metal)... (mã hs dysprosiumferr/ hs code dysprosiumf) |
|
- Mã HS 28053000: Praseodymium-Neodymium Metal (Sản phẩm kim
loại đất Hiếm Pr-Nd Metal)... (mã hs praseodymiumne/ hs code praseodymium) |
2806 |
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axit Hydrochloric HCL. Hàng mới
100%(02. 01. 0193)... (mã hs hóa chất axit h/ hs code hóa chất axi) |
|
- Mã HS 28061000: HCl 31% Food Grade 240kg/drum... (mã hs hcl
31% food gr/ hs code hcl 31% food) |
|
- Mã HS 28061000: Sản phẩm hóa chất- HYDROCHOLORIC ACID 5%,
CAS: 7647-01-0, CTHH: HCL. (1 UNIT 01 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản
phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28061000: Axit HCl 32% Lỏng (dùng để rửa dụng cụ, máy
móc trong nhà xưởng)... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ hs code axit hcl 32%) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm:
Hydrochloric acid solution ~4. 0 M HCl in H2O, cas: 7647-01-0, 20%, 1 lít/
chai, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28061000: Chất hoạt hóa KG-529 có thành phần
Hydrochloric acid (HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) < 10% dùng
trong công nghiệp mạ... (mã hs chất hoạt hóa k/ hs code chất hoạt hó) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch Acid hydrocloric 35% để tẩy rửa
kim loại dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch acid/ hs
code dung dịch ac) |
|
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL 32%
(Hydrocloric Acidt) (M. 952129)... (mã hs hóa chấthydroc/ hs code hóa
chấthyd) |
|
- Mã HS 28061000: HCl 32% (acid clohydric) hóa chất dùng trong
sản xuất... (mã hs hcl 32% acid c/ hs code hcl 32% aci) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất: Hydrochloric acid, 37%, for
analysis, d1. 18- HCl; CAS 7647-01-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,
5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ hs code hóa chất hy) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg... (mã hs
axit clohydric/ hs code axit clohydr) |
|
- Mã HS 28061000: Axit HCL 32% lỏng... (mã hs axit hcl 32% lỏ/
hs code axit hcl 32%) |
|
- Mã HS 28061000: HCL-Axit clohydric, dùng cho thí nghiệm,
30kg/can, Mới 100%... (mã hs hclaxit clohyd/ hs code hclaxit clo) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohidric HCL Nồng độ 32% (SL 320 Can
hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 31. 5 kg/can, trọng lượng cả bì 33.
5 kg/can)... (mã hs axit clohidric/ hs code axit clohidr) |
|
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL (Hydrocloric
Acidt)... (mã hs hóa chấthydroc/ hs code hóa chấthyd) |
|
- Mã HS 28061000: DUNG DỊCH AXIT HYDROCHLORIC 35%... (mã hs
dung dịch axit/ hs code dung dịch ax) |
|
- Mã HS 28061000: Chất xử lý nước thải- Acid Clohydric- HCl
32%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch hydro chloric acid HCl 37%, dung
tích 0. 5 L/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ hs code dung dịch
hy) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg... (mã hs
axit clohydric/ hs code axit clohydr) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch HCL 33%. Hàng mới 100%... (mã hs
dung dịch hcl 3/ hs code dung dịch hc) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn Hydrochloric Acid 6 mol/L
(1: 1), HCl 19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot), Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 28061000: Axid clohydric 37% Merck, Hóa chất vô cơ
Clohydric dùng trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai). Hàng mới 100%... (mã hs
axid clohydric/ hs code axid clohydr) |
|
- Mã HS 28061000: Nước rửa thông ống đồng 5l/chai... (mã hs
nước rửa thông/ hs code nước rửa thô) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37%
dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (1LTR1.
18KGM)... (mã hs hóa chất hydroc/ hs code hóa chất hyd) |
|
- Mã HS 28062000: Hóa chất HCL 30%-32% (Axit
Chlohydric)(25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hcl 30/ hs code hóa
chất hcl) |