2808 |
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid
HNO3 chai 500ml, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs hóa chất
acid h/ hs code hóa chất aci) |
|
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), DUNG TRONG NGANH
XI MA. HANG MOI 100%. HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 7697-37-2... (mã hs
acid nitric hn/ hs code acid nitric) |
|
- Mã HS 28080000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại: STRIP-40.
Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium Chloride 25% (CAS
no: 12015-14-4), Water 60% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100%... (mã hs chất
tẩy rửa bề/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC 68% MIN- HNO3- CHẤT DÙNG TRONG
NGÀNH XI MẠ. MÃ CAS 7697-37-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs acid
nitric 68%/ hs code acid nitric) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất có chứa Acid Nitric HNO3 65% dùng
cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất có chứ/ hs code hóa chất
có) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric acid HNO3 68% (35Kg/ can). Hàng mới
100%... (mã hs nitric acid hno/ hs code nitric acid) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất acid nitric HNO3 68%... (mã hs hóa
chất acid n/ hs code hóa chất aci) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất tẩy (làm sạch)Belt trong công đoạn
xi mạ(hỗn hợp gồm Nitric Acid, muối vô cơ, nước)/ TECHNISTRIP 35... (mã hs
hóa chất tẩy l/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 60% (tinh khiết)... (mã hs
axit nitric hno/ hs code axit nitric) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại,
35kg/can, mới 100%... (mã hs axit nitric hn/ hs code axit nitric) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric Acid HNO3 68% (280 kg/phi). Hàng mới
100%... (mã hs nitric acid hno/ hs code nitric acid) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric(HNO3) (V5309X643S)... (mã hs
axit nitrichno/ hs code axit nitric) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 69%... (mã hs nitric acid
hn/ hs code nitric acid) |
|
- Mã HS 28080000: Dung dịch axit Nitric 68% (HNO3 68%);
packing 280kg/drum. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch axit/ hs code dung dịch
ax) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs hóa
chất nitric/ hs code hóa chất nit) |
|
- Mã HS 28080000: Nitrict acid (HNO3) 69%. Hàng mới 100%...
(mã hs nitrict acid h/ hs code nitrict acid) |
|
- Mã HS 28080000: Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong
lĩnh vực công nghiệp)... (mã hs acid nitric hno/ hs code acid nitric) |
2809 |
- Mã HS 28092031: Acid phosphoric (H3PO4)... (mã hs acid
phosphoric/ hs code acid phospho) |
|
- Mã HS 28092031: Hóa chất acid Phosphoric (H3PO4)... (mã hs
hóa chất acid p/ hs code hóa chất aci) |
|
- Mã HS 28092031: Photphoric acid 85%- H3PO4... (mã hs
photphoric acid/ hs code photphoric a) |
|
- Mã HS 28092032: Hóa chất: Orthophosphoric acid, 85%, HPLC
for electrochemical detection, Certified- H3 O4 P; CAS 7664-38-2; dùng cho
phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ortho/ hs
code hóa chất or) |
|
- Mã HS 28092032: Phosphoric Acid H3PO4, mã số CAS: 7664-38-2,
hàm lượng 85%. Food grade. Axit phosphoric thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs
phosphoric acid/ hs code phosphoric a) |
|
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric H3PO4... (mã hs axit
phosphoric/ hs code axit phospho) |
|
- Mã HS 28092039: Axit Phốtphoric (H3PO4) 85% (thực phẩm).
Hàng đóng trong 72 thùng nhựa, Trọng lượng tịnh 330kg/thùng. Hàng mới
100%,... (mã hs axit phốtphoric/ hs code axit phốtpho) |
|
- Mã HS 28092039: ACID PHOSPHORIC (H3PO4)... (mã hs acid
phosphoric/ hs code acid phospho) |
|
- Mã HS 28092091: Hóa chất Axit Phosphoric (H3PO4) 85% CAS
7664-38-2 dùng để xử lý vải, 35KG/CAN, mới 100%... (mã hs hóa chất axit p/ hs
code hóa chất axi) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric acid 80 % H3PO4... (mã hs
axit phosphoric/ hs code axit phospho) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng
mới 100%... (mã hs axit phosphoric/ hs code axit phospho) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác
ổn định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%.
CAS no: 7664-38-2)... (mã hs axit phophoric/ hs code axit phophor) |
|
- Mã HS 28092092: Hóa chất Phosphoric acid 85%- H3PO4 (chai 1
Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất phosph/ hs code hóa chất pho) |
|
- Mã HS 28092092: Hóa chất Acid Photsphoric (H3PO4 85%,
35kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acid p/ hs code hóa chất aci) |
|
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống cặn, chống ăn
mòn)... (mã hs green dx 220ch/ hs code green dx 220) |
|
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% trong nước, dùng trong
công nghiệp-Phosphoric Acid, TK đã thông quan: 102507167455, ngày
06/03/2019.... (mã hs axit phosphoric/ hs code axit phospho) |
|
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical
P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ hs code hoá chất chố) |
|
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống cặn, chống ăn
mòn)... (mã hs green dx 220ch/ hs code green dx 220) |
|
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical
P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ hs code hoá chất chố) |
|
- Mã HS 28092099: HOA CHAT XU LY NUOC GREEN DX220 (Chất chống
đóng cặn, ăn mòn) chứa Acid phosphoric... (mã hs hoa chat xu ly/ hs code hoa
chat xu) |