2810 |
- Mã HS 28100000: Nguyên liệu
sản xuất men sứ cơ bản: Optibor Boric Acid technical grade, granular, Số Cas:
10043-35-3, hàm lượng: >99. 9%, 1000kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã hs
nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID- H3BO3. Dạng hạt,
25kg/bao. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. Mã
CAS: 10043-35-3.... (mã hs optibor boric a/ hs code optibor bori) |
|
- Mã HS 28100000: Dung dịch mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID
100% CAS No. : 10043-35-3, Nsx: Incheon chemical, mới 100%... (mã hs dung
dịch mạ ki/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 28100000: Axit Boric, công thức hóa học: H3BO3, dùng
để làm chất phụ gia giảm độ lún của tấm thạch cao, hàng mới 100%... (mã hs
axit boric côn/ hs code axit boric) |
|
- Mã HS 28100000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ-
Orthoboric Aciol (axit boric). Lượng thực: 3675KG, đơn giá: 0. 87$, tổng trị
giá: 3, 197. 00$. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 28100000: CIRCUPOSIT(TM) 6540B REDUCER chứa nước 90-
99% và boric acid H3BO3 1- 10% có tác dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của
bảng mạch... (mã hs circuposittm/ hs code circupositt) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất: Boric acid, for analysis- H3 B O3;
CAS 10043-35-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%...
(mã hs hóa chất boric/ hs code hóa chất bo) |
|
- Mã HS 28100000: Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng mới 100%...
(mã hs axit boric h3bo/ hs code axit boric h) |
2811 |
- Mã HS 28111100: Hydro florua (Axit flohydric), dạng lỏng,
đóng thùng (25kg/ thùng), (có chứa 55% HF và 45% H2O) (dùng để tẩy rỉ sắt,
vết ố), hàng mới 100%... (mã hs hydro florua a/ hs code hydro florua) |
|
- Mã HS 28111100: HYDROGEN FLUORIDE 49%: AXIT FLOHIDRIC
(1100Kg/Ibc). Hàng mới 100%... (mã hs hydrogen fluori/ hs code hydrogen flu) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Hydrofluoric
Acid- HF 55%Min(Dùng trong sản xuất thủy tinh), dạng lỏng, 25kg/can. Hàng mới
100%. Mã CAS: 7664-39-3... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
|
- Mã HS 28111100: Acid flohydric (HF)... (mã hs acid
flohydric/ hs code acid flohydr) |
|
- Mã HS 28111100: Acid Flohydric HF CN (25Kg/can) Dùng để tẩy
rửa bề mặt kim loại. (Hàng mới 100%)... (mã hs acid flohydric/ hs code acid
flohydr) |
|
- Mã HS 28111100: Hydrofluoric Acid (HF) 49%, Hàng mới 100%...
(mã hs hydrofluoric ac/ hs code hydrofluoric) |
|
- Mã HS 28111990: Sulfamic acid- NH2SO3... (mã hs sulfamic
acid/ hs code sulfamic aci) |
|
- Mã HS 28111990: HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%. - DRUM/25 KG. -
H3PO2. - CAS: 6303-21-5. - Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm. -
Hàng mới 100%. -NXS-HSD 05/09/2019-05/09/2021... (mã hs hypophosphorous/ hs
code hypophosphor) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn
hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1.
Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn
hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng)... (mã hs dung dịch
mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 Lỏng... (mã hs khí co2 lỏng/ hs code
khí co2 lỏng) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CN chai 41L/25KG, Hàng mới 100%...
(mã hs khí co2 cn chai/ hs code khí co2 cn c) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30Kg (Gas Carbon dioxide- GCO2)...
(mã hs khí co2 30kg g/ hs code khí co2 30kg) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30 kg (Gas Cacbon Dioxide-GCO2), độ
tinh khiết >99, 9 %, loại chai 47 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 30
kg/ hs code khí co2 30 k) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai, dùng để sử dụng cho máy
hàn Mig, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí co2 25 kg// hs code khí co2 25) |
|
- Mã HS 28112100: Khí C02... (mã hs khí c02/ hs code khí c02) |
|
- Mã HS 28112100: Đổi bình khí CO2, đơn vị tính 1pce 1 bình...
(mã hs đổi bình khí co/ hs code đổi bình khí) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 đựng trong bình 8gram, áp suất 5,
7MPa, dung tích 10. 4ml, cao 6cm, đường kính 2cm (Sử dụng trong phòng thí
nghiệm) P/N: 143-05. Mới 100%. NSX: OFITE... (mã hs khí co2 đựng tr/ hs code
khí co2 đựng) |
|
- Mã HS 28112100: Khí cacbonic chứa trong chai 40 lít... (mã
hs khí cacbonic ch/ hs code khí cacbonic) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai, dùng trong công nghiệp,
xuất xứ... (mã hs khí co2 25 kg// hs code khí co2 25) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 XL45-HP (160kg/ bình), (Hàng mới
100%)... (mã hs khí co2 xl45hp/ hs code khí co2 xl45) |
|
- Mã HS 28112100: LIQUID CARBON DIOXIDE (LCO2)... (mã hs
liquid carbon d/ hs code liquid carbo) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng chất lượng công nghiệp, hàng
mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng ch/ hs code khí co2 lỏng) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ LỎNG CO2 (Carbon dioxit)... (mã hs khí
lỏng co2 c/ hs code khí lỏng co2) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic (Cacbon Dioxide- CO2). LOẠI 11.
5 KG/CHAI... (mã hs khí cacbonic c/ hs code khí cacbonic) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ CACBONIC(NW 30 kg/chai)... (mã hs khí
cacbonicnw/ hs code khí cacbonic) |
|
- Mã HS 28112100: Cac-bon Đi-ô-xít lỏng (LCO2)... (mã hs
cacbon điôxí/ hs code cacbon điô) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Carbon dioxit (CO2); hàng mới 100%...
(mã hs khí carbon diox/ hs code khí carbon d) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng (Carbon Dioxide)... (mã hs khí
co2 lỏng c/ hs code khí co2 lỏng) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99. 9% dùng cho
công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng nồ/ hs code khí co2 lỏng) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng trong máy hàn kim loại (130
bar/binh). Hàng mới 100%... (mã hs khí co2 dùng tr/ hs code khí co2 dùng) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic. Loại 11. 5kg/chai... (mã hs
khí cacbonic l/ hs code khí cacbonic) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia cao su PRECIPITATED SILICA
ZC-185MP (Silic dioxit, dạng bột)... (mã hs chất phụ gia ca/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn mực in, bột
silic dioxit dùng để cải thiện độ nhớt cho sơn AEROSIL 200, đóng gói
10kg/bao, hàng mới 100%. Mã CAS: 112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs nguyên liệu
phụ/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28112210: Hợp chất vô cơ dạng bột- LINK SILICA 955-1,
được sử dụng làm sản xuất bút sáp, Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất vô cơ/ hs
code hợp chất vô) |
|
- Mã HS 28112210: Mẫu phụ gia thực phẩm Sipernat 22S dạng bột
làm chất chống đóng vón trong sản xuất thực phẩm (0. 1kg/gói)... (mã hs mẫu
phụ gia thự/ hs code mẫu phụ gia) |
|
- Mã HS 28112210: Oxit silic, dạng bột (Chất phụ gia dùng lưu
hoá cao su sản xuất lốp xe ô tô). SILICA NEWSIL 1115MP. CAS: 7631-86-9, CTHH:
SiO2... (mã hs oxit silic dạn/ hs code oxit silic) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia tổng hợp- Additive- TS-180
SILICON DIOXIDE (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs chất phụ gia tổ/
hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED
SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn: 102908418800)... (mã hs silic dioxide/
hs code silic dioxid) |
|
- Mã HS 28112210: Bột snow mark sp-10... (mã hs bột snow mark
s/ hs code bột snow mar) |
|
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm mịn)... (mã hs silic
diocice/ hs code silic diocic) |
|
- Mã HS 28112210: Bột mờ có chứa silic dioxit dùng trong sơn-
SYLOID C906. CAS 7631-86-9/ 8002-74-2/ 64742-60-5 không thuộc NĐ
113/2017/NĐ-CP... (mã hs bột mờ có chứa/ hs code bột mờ có ch) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic dioxit) loại hạt 1-2
mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99. 98%), (số cas: 7631-86-9), mới
100%... (mã hs hóa chất sio2/ hs code hóa chất sio) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất tẩy rửa Garnet Sand 240 Mesh (dạng
bột), thành phần: Silica (34-40%), Iron (28-33%), Alumina (19-22%), Calcium
(1-6%), Magnesium(1-6%), mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất
tẩy) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA ZC
185GR... (mã hs silic dioxit p/ hs code silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- PRECIPITATED SILICA
ABSIL-100 (Hydrated Silica Medium Abrasivity)- Nguyên liệu SX kem đánh
răng... (mã hs bột oxit silic/ hs code bột oxit sil) |
|
- Mã HS 28112210: Syloid ED2- Silic dioxide dạng bột- CAS Số:
7631-86-9 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs
syloid ed2 sil/ hs code syloid ed2) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE
MATTING AGENT MA 550 (Si02) (hàng mới 100%). Mã CAS: 7631-86-9... (mã hs bột
silicate dù/ hs code bột silicate) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic. _MICROSILICA
(1000Kg/Bag)_CV: 493/KĐ4-TH ngày 27/12/2018 và PTPL: 4802/TB-TCHQ ngày
29/04/2014.... (mã hs bột oxit silic/ hs code bột oxit sil) |
|
- Mã HS 28112210: Bột hút ẩm-Thành phần chính silic dioxit
dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%... (mã hs bột hút
ẩmthàn/ hs code bột hút ẩmt) |
|
- Mã HS 28112210: Dioxit silic (hàng mới 100%)- AEROSIL
200/N20 FILLER (có KQGD: 716/PTPLHCM-NV của tờ khai 36/NKD05)... (mã hs
dioxit silic h/ hs code dioxit silic) |
|
- Mã HS 28112210: Thuốc màu NIPSIL E-220A (DBC)-là thuốc màu
đi từ silic dioxit dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (mục 5
PTPL 1334).... (mã hs thuốc màu nipsi/ hs code thuốc màu ni) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (dạng bột)(ADDITIVE (MIZUKASIL
NP-8))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ hs code silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ WHITE
CARBON ZQ356GR 9đã kiểm tại tờ khai số: 102626133041/E31, ngày 06/05/2019)...
(mã hs chất phụ giadi/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28112210: Bột chống dính (Precipitated Silica- SiO2)
mã hiệu CN-180, hàng mới 100%, đóng gói 20Kg/bao.... (mã hs bột chống dính/
hs code bột chống dí) |
|
- Mã HS 28112210: NIPSIL E-1011: Bột Silic dioxit SiO2, phụ
gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9,
10kg/bao, hàng mới 100%.... (mã hs nipsil e1011/ hs code nipsil e101) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit, dạng bột- Sipernat 238
silica(584/TB-KĐ4, 24/04/2019)... (mã hs silic dioxitdạ/ hs code silic
dioxit) |
|
- Mã HS 28112210: HDK N20 Bột oxit silic Hydrophilic pyrogenic
silica. (Mã hàng: 6S040) dùng để sản xuất sơn... (mã hs hdk n20 bột oxi/ hs
code hdk n20 bột) |
|
- Mã HS 28112210: CARPLEX #80 (Silicon dioxide), dạng bột. CAS
No: 112926-00-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa... (mã hs
carplex #80 si/ hs code carplex #80) |
|
- Mã HS 28112210: Gói hút ẩm Humil 1 kgs báo giấy (Silic
dioxit dạng bột dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm), 15 bao/
thùng, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm humi/ hs code gói hút ẩm h) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất- Carbon trắng dạng bột oxit silic_
SiO2_ Cas 7631-86-9... (mã hs hóa chất carbo/ hs code hóa chất ca) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (Hợp chất vô cơ chứa oxy khác
của phi kim loại- hóa chất vô cơ)- Precipitated Silica TS-160 (đã nk và kiểm
hóa tại tk102717889741 ngày 24/06/2019)... (mã hs silic dioxit h/ hs code
silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silica SiO2- Silica powder... (mã hs bột
silica sio2/ hs code bột silica s) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED
SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn: 102908418800)... (mã hs silic dioxide/
hs code silic dioxid) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic dioxit) loại hạt 1-2
mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99. 98%), mới 100%... (mã hs hóa
chất sio2/ hs code hóa chất sio) |
|
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm mịn)... (mã hs silic
diocice/ hs code silic diocic) |
|
- Mã HS 28112210: Silicon dioxit dạng bột dùng trong ngành
công nghiệp nhựa: HDK H15 (10kg/Bag) hàng mới 100% xuất xứ: Germany#DE... (mã
hs silicon dioxit/ hs code silicon diox) |
|
- Mã HS 28112210: Bột WACKER HDK N20 (K200- Kanosil). Hàng mới
100%... (mã hs bột wacker hdk/ hs code bột wacker h) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic C178... (mã hs bột oxit
silic/ hs code bột oxit sil) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm Silicon dạng gel (Desiccant), 3g/
túi, 1túi1 cái, hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sili/ hs code túi hút ẩm
s) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Clay 5grs/túi. Hàng mới 100%...
(mã hs hạt hút ẩm clay/ hs code hạt hút ẩm c) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit SiO2, chiếm 30-50%, còn lại là
nước, ký hiệu Levasil CS36-420, dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn nước,
250kg/thùng, mã CAS: 7631-86-9, mới 100%... (mã hs silic dioxit si/ hs code
silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm... (mã hs gói hút ẩm/ hs code gói
hút ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng túi), Mới 100%... (mã hs
chất chống ẩm/ hs code chất chống ẩ) |
|
- Mã HS 28112290: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn
trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) ZC-185GR(GRANULAR), dạng
hạt, Hàng mới 100%.... (mã hs silicaoxit sil/ hs code silicaoxit) |
|
- Mã HS 28112290: Hoá chất dùng trong nghành cao su, SILIC
DIOXIT (Dạng bột) SILICA ZC 185 Powder Form, Hàng mới 100%- Công thức hoá
học: SiO2- Mã CAS: 7631869... (mã hs hoá chất dùng t/ hs code hoá chất dùn) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Powder SiO2) (dạng hạt) (1 kg/
1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs silic dioxit p/ hs code
silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Silica (SiO2) Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn
lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm (TAMBLER GLASS BEADS FGB-150) (Kết quả PTPL số:
377/TCHQ/PTPLMB)... (mã hs silica sio2 h/ hs code silica sio2) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit (dạng bột)(SILICON DIOXIDE
(SYLOID ED2)(MADE IN MALAYSIA))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ hs code
silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Precipitated Silica ZC750 (OXIT SILIC DẠNG
BỘT) (10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs precipitated si/ hs
code precipitated) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm Silica 5g/g... (mã hs gói chống
ẩm si/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Bột chống dính VN3 (SILICA POWDER CN-180,
SiO2), ZQ356. Hàng mới 100%... (mã hs bột chống dính/ hs code bột chống dí) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (Hạt chống ẩm đc làm từ các
silic dioxit, được đựng trong dạng túi)... (mã hs hạt chống ẩm h/ hs code hạt
chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia SIO2 (SG-180MP, CAS:
14808-60-7)... (mã hs chất phụ gia si/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28112290: Dioxit silic- VN3GR/ZC-185GR/MP SILICA (có
KQGĐ 0271/N3. 13/TĐ của tk: 1371/NSX01) (CAS NO: 7631-86-9 (Silica 100%)
không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theo 113/2017/NĐ-CP)... (mã hs dioxit
silic v/ hs code dioxit silic) |
|
- Mã HS 28112290: Axit Silic POWDER/SiO2-SB3001335... (mã hs
axit silic powd/ hs code axit silic p) |
|
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia trong sản xuất sơn (GL-B820) có
chứa: Dimethylether (30-60%), xylene (10-30%), 1-Methoxy-2-propanol (5-10%),
Ethylbenzene (5-10%), . dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs chất
phụ gia tr/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano A trắng (thành phần: SiO2
16%, H2O 84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy
đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics)... (mã hs chất
phủ bóng n/ hs code chất phủ bón) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm- SillicaGel màu trắng (thành
phần 99, 2% Sio2), cỡ hạt 2-4mm, 25kg net/bao, hàng mới 100% và không sử dụng
trong công nghiệp thực phẩm.... (mã hs hạt chống ẩm s/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit, dạng bột dùng trong công
nghiệp nhựa và cao su: CAB- O-SIL M5. CAS 112945- 52- 5 không thuộc
113/2017/NĐ-CP... (mã hs silic dioxit d/ hs code silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Chất xử lý cho vải tráng PVc AEROSIL200
(silic dioxit hóa chất vô cơ);hàng đã kiểm tại TK: 102939062812/A12; Cas No:
112945-25-5, 7631-86-9... (mã hs chất xử lý cho/ hs code chất xử lý c) |
|
- Mã HS 28112290: Bột Silica dùng trong sản xuất sơn
SYLOPHOBIC 200 (hàng mới 100%)... (mã hs bột silica dùng/ hs code bột silica
d) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm 1000g/dây/4gói nhỏ, hàng mới
100%... (mã hs gói hút ẩm 1000/ hs code gói hút ẩm 1) |
|
- Mã HS 28112290: Dung dịch mài SIH-18PH (thành phần gồm
Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0. 3-0. 5%)... (mã hs dung
dịch mài s/ hs code dung dịch mà) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (250g/ gói)... (mã hs túi
hạt chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 28112290: Silica trong môi trường nước (silica gel)-
COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #: 7631-86-9)... (mã hs silica
trong mô/ hs code silica trong) |
|
- Mã HS 28112290: WHITE CARBON ZQ-356K- Hợp chất vô cơ chứa
oxy gốc sylic dioxit... (mã hs white carbon zq/ hs code white carbon) |
|
- Mã HS 28112290: HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA Silicon dioxide 80-90%,
Aluminium Oxide 10-17%)... (mã hs hóa chất sv55/ hs code hóa chất sv) |
|
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ hs code
túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ hs
code giấy chống ẩ) |
|
- Mã HS 28112290: Miếng hút ẩm... (mã hs miếng hút ẩm/ hs code
miếng hút ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Hợp chất silic (silicon)/ TWO COMPONENT
SILICONE RUBBER COMPOUND KE-1310ST, CAS NO: 112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs
hợp chất silic/ hs code hợp chất sil) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 2-4mm (Silic dioxit) (Sản phẩm
dùng hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày; hàng mới
100%... (mã hs hạt chống ẩm 2/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit để sx banh golf- PRECIPITATED
SILICA (mã CAS: 76-86-9, CTHH: SiO2, dạng hạt)... (mã hs silic dioxit để/ hs
code silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (SiO2 + H2O), 25gram/túi kt
80x85mm (LEO026-T)... (mã hs gói hút ẩm sio/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng túi), Mới 100%... (mã hs
chất chống ẩm/ hs code chất chống ẩ) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (SiO2. nH2O)... (mã hs hạt
chống ẩm s/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm 5gram/ 1 gói A3... (mã hs
túi hạt chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (cho quần áo), (được làm từ
SiO2NH2O). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm c/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ hs code
túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 50GR-WHITE (105MM*90MM), dùng bảo
quản hàng hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm 50gr/ hs
code túi hút ẩm 5) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm vải lụa... (mã hs hạt chống ẩm
vả/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ...
(mã hs hạt chống ẩm ch/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 10GR- CG90-00992B.
Hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sil/ hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 10 gram (Silica gel) (Hàng mới
100%)... (mã hs túi hút ẩm 10 g/ hs code túi hút ẩm 1) |
|
- Mã HS 28112290: HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL... (mã hs hạt chống
ẩm si/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm VNdry 8g/túi... (mã hs hạt
chống ẩm vn/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩn... (mã hs gói hút ẩn/ hs code gói
hút ẩn) |
|
- Mã HS 28112290: Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA ZC-185GR (SiO2
(CAS: 112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs bột nhẹ
precipi/ hs code bột nhẹ prec) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (Silica Gel 10 gam/túi)... (mã hs
gói hút ẩm sil/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100%... (mã hs hạt
chống ẩm 5g/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 200g, hàng mới 100%... (mã hs
hạt chống ẩm 20/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm SIO2, trọng lượng 90g, NSX:
DAERIM, mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sio2/ hs code túi hút ẩm s) |
|
- Mã HS 28112290: Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất dùng trong
CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%) (sillic dioxid)... (mã hs
link silica gra/ hs code link silica) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 3g/túi (chữ đen silica). hàng
mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm... (mã hs chất chống ẩm/ hs
code chất chống ẩ) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm 250g/túi, hai lớp (Hạt chống ẩm),
Mã hàng: SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm 250g/ hs code hạt
hút ẩm 2) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 30 gram (Silica gel)... (mã hs
túi hút ẩm 30 g/ hs code túi hút ẩm 3) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Silica- Silicon Dioxide- SIO2,
Dạng bột, Để làm đế giầy)... (mã hs silic dioxit s/ hs code silic dioxit) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm, mới 100%... (mã hs gói chống
ẩm m/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112990: Khí Carbon monoxide tinh khiết 99. 97%, đựng
trong chai thép (Mã 73110029), dùng trong phân tích thí nghiệm (40L) 40
lít/chai; hàng mới 100%, số UN 1016... (mã hs khí carbon mono/ hs code khí
carbon m) |
|
- Mã HS 28112990: Hạt hút ẩm silicagel... (mã hs hạt hút ẩm
sili/ hs code hạt hút ẩm s) |
|
- Mã HS 28112990: Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại,
25kg/can, mới 100%... (mã hs axit flohydric/ hs code axit flohydr) |
|
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (30g/gói) hàng mới 100%... (mã
hs hạt chống ẩm 3/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (50g/gói) hàng mới 100%... (mã
hs hạt chống ẩm 5/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (100g/gói) hàng mới 100%... (mã
hs hạt chống ẩm 1/ hs code hạt chống ẩm) |