2812 |
- Mã HS 28121200: Hóa chất
PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3), mới 100%... (mã hs hóa chất phosph/ hs code
hóa chất pho) |
|
- Mã HS 28121900: Chất hóa học PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3)
CAS: 10025-87-3, 8. 375kg/Bình, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng
lượng mặt trời, mới 100%... (mã hs chất hóa học ph/ hs code chất hóa học) |
2814 |
- Mã HS 28141000: AMMONIA khan 99, 5%, công thức hóa học NH3,
dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng lượng: 2. 806, 631MT,
đơn giá 323USD/MT. Tổng trị giá 906. 541, 81USD... (mã hs ammonia khan 99/ hs
code ammonia khan) |
|
- Mã HS 28141000: Khí NH3 (ammonia, 6N5: 930L: 450kg: CGA720)
Mã CAS: 7664-41-7, dạng khan. Bình chứa khí khai theo tờ khai tạm nhập khác.
Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 ammoni/ hs code khí nh3 amm) |
|
- Mã HS 28141000: Khí NH3 N6. 0 chai 480 kg. Hàng mới100%...
(mã hs khí nh3 n60 ch/ hs code khí nh3 n60) |
|
- Mã HS 28141000: Khí NH3 99, 999% (1 bình chứa 480 kg, 4 bình
chứa 1920 kg), Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 99999%/ hs code khí nh3 999) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3) 5. 5N, mới 100%... (mã hs
khí ammonia nh/ hs code khí ammonia) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Amoniac (NH3) chứa trong bình bằng thép
không rỉ (480 kg/chai). Hàng mới 100%... (mã hs khí amoniac nh/ hs code khí
amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. loại 11. 5kg/chai, 1una
1chai... (mã hs khí amoniac lo/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Ammoniac NH3 (500ml/bình), hàng mới 100%(02.
01. 0031)... (mã hs ammoniac nh3 5/ hs code ammoniac nh3) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (Amoniac- NH3) (Dạng nước) (1
Chai 5 Kg)... (mã hs khí amoniac am/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Chất trợ nhuộm Ammoniac dạng dung dịch nước-
AMMONIA WATER... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu) |
|
- Mã HS 28142000: GAS AMONIAC NH3 Lỏng- SB3000199 (60 kgs gas/
1 bình)... (mã hs gas amoniac nh3/ hs code gas amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3 (KA000419)... (mã hs khí
ammonia nh3/ hs code khí ammonia) |
|
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3 (Amoniac)... (mã hs gas lạnh
nh3 a/ hs code gas lạnh nh3) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng mới 100%.... (mã hs
amoniac nh3 500/ hs code amoniac nh3) |
|
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC (NW 60 kg/chai; GW 124
kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước
thải, 25kg/can, mới 100%... (mã hs dung dịch nh4oh/ hs code dung dịch nh) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH (0.
5L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ammon/ hs code dung dịch am) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng mới 100%... (mã hs
amoniac nh3 500/ hs code amoniac nh3) |
|
- Mã HS 28142000: Ammoniac dạng dung dịch nước- AMMONIA WATER
(hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs ammoniac dạng d/ hs code ammoniac
dạn) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3 99. 9999% (450kg/ cylinder).
Hàng mới 100%... (mã hs khí ammonia nh3/ hs code khí ammonia) |
|
- Mã HS 28142000: Hoá chất Ammoni Solution 28. 0-30. 0% (T) (1
lít/ chai). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ammoni/ hs code hoá chất amm) |
|
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3 (Amoniac)... (mã hs gas lạnh
nh3 a/ hs code gas lạnh nh3) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (NW 60 kg/chai; GW 124
kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 160kg/chai (GW)... (mã hs
khí amoniac lo/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac- Amoniac Gas (99. 5%). 600 kg
(N. W). 1500 (GW)... (mã hs khí amoniac am/ hs code khí amoniac) |
|
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC... (mã hs khí amoniac/ hs code
khí amoniac) |