2815 |
- Mã HS 28151100: Caustic Soda
pearl (micro pearl) 99% Min (Natri hydroxit) NaOH, (Số Cas: 1310-73-2), dùng
làm chất tẩy rửa trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs caustic soda pe/
hs code caustic soda) |
|
- Mã HS 28151100: Thuốc thử NH3-HI93764B-25 (Sodium
Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0. 4 Kg)... (mã hs thuốc thử nh3h/ hs code thuốc thử
nh) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM
HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa
chất trong/ hs code hóa chất tro) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri
hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút hạt dạng rắ/ hs code xút hạt dạng) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri
hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút vảy dạng rắ/ hs code xút vảy dạng) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm
màu): CAUSTIC SODA FLAKE, CAS NO: 1310-73-2... (mã hs hóa chất chất/ hs code
hóa chất ch) |
|
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH (500g/chai). Hàng
mới 100%... (mã hs potassium hydro/ hs code potassium hy) |
|
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flakes 99%-
NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs
code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28151100: Hoá chất NAOH Caustic soda flake... (mã hs
hoá chất naoh c/ hs code hoá chất nao) |
|
- Mã HS 28151100: Chất làm sạch bề mặt kim loại (CLEANER
160)... (mã hs chất làm sạch b/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất: Sodium hydroxide, extra pure, SLR,
pearl- H Na O; CAS 1310-73-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 KG/chai.
Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ hs code hóa chất so) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH)
(KBHC: HC2020000343 ngày 02/01/2020). CAS: 1310-73-2, thành phần: Sodium
hydroxide, dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất causti/ hs
code hóa chất cau) |
|
- Mã HS 28151100: Xút ăn da 98% Natri hydroxit dạng rắn-
Caustic Soda Flake 98%, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV('NPLSX bo
mạch điện tử)... (mã hs xút ăn da 98% n/ hs code xút ăn da 98) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyt (NaOH) 98% bao 25 kg... (mã
hs natri hydroxyt/ hs code natri hydrox) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM
HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn (dùng xử lý nước thải)... (mã hs hóa chất trong/
hs code hóa chất tro) |
|
- Mã HS 28151100: Thuốc thử NH3-HI93764B-25 (Sodium
Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0. 4 Kg)... (mã hs thuốc thử nh3h/ hs code thuốc thử
nh) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxit NaOH 99% (Xút vảy- NaOH 99%)
(25Kg/bao) (Hàng mới 100%)... (mã hs sodium hydroxit/ hs code sodium hydro) |
|
- Mã HS 28151100: Xút NaOH (Cautic Soda) chất rắn có màu trắng
dạng viên tác dụng điều chỉnh đọ PH trong nước hàng mới 100%... (mã hs xút
naoh cauti/ hs code xút naoh ca) |
|
- Mã HS 28151100: Chất dùng trong công nghiệp mạ SODIUM
HYDROXIDE (NAOH), thành phần: Sodium hydroxide 100%, dạng bột, 25kg/bao, hàng
mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng tr) |
|
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH (500g/ chai). Hàng
mới 100%... (mã hs potassium hydro/ hs code potassium hy) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic soda- NaOH 96% (Natri hydroxit, dạng
rắn, đóng bao 25kg, hàng mới 100%)... (mã hs caustic soda n/ hs code caustic
soda) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng
98% min, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 10%. Tổng trọng lượng hàng 7. 550kg
đóng gói thành 2 kiện hàng... (mã hs xút hạt dùng ch/ hs code xút hạt dùng) |
|
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 99%-
NaOH. mã CAS 1310-73-2, dạng rắn. Quy cách đóng gói: 25 kg/bao. Gross weight:
66. 396 kg... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất thuộc da, dạng rắn (Natri
hydroxit)/ SODIUM HYDROXIDE, (C-A-S: 1310-73-2, CTHH: NaOH)- Mới 100%... (mã
hs chất hoàn tất t/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 28151100: NAOH (natri hydroxit) dạng bột, khối lượng:
25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%... (mã hs naoh natri hyd/ hs
code naoh natri) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% MIN- NaOH...
(mã hs caustic soda mi/ hs code caustic soda) |
|
- Mã HS 28151100: Bôt chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có
thành phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao... (mã hs bôt chống gỉ a/ hs code
bôt chống gỉ) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất NaOH 99% (Hóa chất dùng để sử lý
nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất naoh 9/ hs code hóa chất nao) |
|
- Mã HS 28151100: Natrihydroxit- NaOH 99%... (mã hs
natrihydroxit/ hs code natrihydroxi) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Xút vảy- Caustic soda Flakes- NaOH
99% hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao... (mã hs hóa chất xút vả/ hs code hóa
chất xút) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99% dùng để xử lý nước thải,
đóng gói 25kg/ bao. Tổng trọng lượng hàng 7050kg đóng gói thành 2 kiện
hàng... (mã hs xút vảy naoh 99/ hs code xút vảy naoh) |
|
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH
99%, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất x/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất 1N Sodium hydroxide (1lit/Bot)-
NaOH 1N, Mới 100%... (mã hs hóa chất 1n sod/ hs code hóa chất 1n) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS:
1310-73-2, 25 kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất causti/ hs code hóa
chất cau) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30%... (mã hs natri
hydroxit/ hs code natri hydrox) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất 0. 1 mol/ L-Sodium Hydroxide dạng
dung dịch, dùng cho phòng thí nghiệm(NAOH), mới 100%... (mã hs hóa chất 01
mo/ hs code hóa chất 01) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%,
25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ hs code hóa chất cau) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH<1% MEC V-BOND BO-7790VA
(20 kg/can)... (mã hs dung dịch naoh/ hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 28151200: Xút dùng xử lý nước thải (25Kg/bao) _ Cautic
Soda- NaOH 45% [LCD0003625]... (mã hs xút dùng xử lý/ hs code xút dùng xử) |
|
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong
công nghiệp) (1 can bằng 40 kgs x 50 can)... (mã hs soda caustic na/ hs code
soda caustic) |
|
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước NAOH
45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28151200: Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có
chứa NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5)... (mã hs sản phẩm
xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-531C chứa Sodium hydroxide
(NaOH) < 13%, Amine compound <1% là hóa chất mạ Niken... (mã hs hóa
chất kg531/ hs code hóa chất kg) |
|
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT dạng dung dịch nước- Sodium
hydroxide- NAOH (Natri hidroxit). Hàng mới 100% (M. 5071600)... (mã hs hóa
chất dạng d/ hs code hóa chất dạn) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%.... (mã hs
hóa chất naoh 4/ hs code hóa chất nao) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng),
hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ hs code natri hidrox) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium
hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp
điện tử... (mã hs dung dịch chứa/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 32% (1 can 25 kg), (Natri Hydroxide 32%
dùng để xử lý nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 32% 1 can/ hs code naoh 32%
1) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH dùng trong thí nghiệm (1N SODIUM
HYDROXIDE)(1L/EA)(Thành phần: SODIUM HYDROXIDE 2-5%). Hàng mới 100%. Số
180/TB-KĐHQ... (mã hs naoh dùng trong/ hs code naoh dùng tr) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit NaOH 45%... (mã hs natri
hydroxit/ hs code natri hydrox) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%,
25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ hs code hóa chất cau) |
|
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong
công nghiệp)... (mã hs soda caustic na/ hs code soda caustic) |
|
- Mã HS 28151200: Chất xử lý bề mặt Tra Coat-Zn(B) dùng trong
công nghiệp mạ (thành phần Sodium hydroxide >65%, Sodium cyanide>3%,
Proprietary (Độc quyền) <32%, . Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/
hs code chất xử lý b) |
|
- Mã HS 28151200: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-C,
dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can;TP: Sodium hydroxide 10-18%,
Malic acid 2-5%, Adipic acid 5-8%, Sodium succinate dibasic 1-3%;hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia ch/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT- Sodium hydroxide- NAOH (Natri
hidroxit)... (mã hs hóa chất sodiu/ hs code hóa chất so) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%... (mã hs
hóa chất naoh 4/ hs code hóa chất nao) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide-NaOH 45%... (mã hs sodium
hydroxid/ hs code sodium hydro) |
|
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước NAOH
45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28151200: Chất xử lý nước thải- Xút- Sodium hydroxide-
NaOH 32%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất TOP NICORON TOM-3LF (20LTS)- Dung
dịch NAOH 14%, nước 86... (mã hs hóa chất top ni/ hs code hóa chất top) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng),
hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ hs code natri hidrox) |
|
- Mã HS 28151200: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-0310: Dung dịch NaOH (Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử
lý nước tinh khiết, mã CAS: 1310-73-2... (mã hs hoá chất cho hệ/ hs code hoá
chất cho) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 5% (Natri Hydroxide 5% dùng để xử lý
nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 5% natri/ hs code naoh 5% nat) |
|
- Mã HS 28151200: Xút lỏng-NAOH 32%, dùng trong hệ thống xử lý
nước thải công nghiệp. Mới 100%... (mã hs xút lỏngnaoh 3/ hs code xút
lỏngnao) |
|
- Mã HS 28151200: Xút-NAOH... (mã hs xútnaoh/ hs code xútnaoh) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung
dịch Natri Hydroxit trong nước, hàm lượng rắn 25%... (mã hs hóa chất top n/
hs code hóa chất to) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30%... (mã hs natri
hydroxit/ hs code natri hydrox) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH- dùng để xử lý nước (Hàng mới
100%)... (mã hs dung dịch naoh/ hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước thải
NaOH 45%... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH 32%. Mới
100%... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
|
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục inFlexosonic 99-10-8802
(25L), Cas No: 41999-70-6... (mã hs chất vệ sinh tr/ hs code chất vệ sinh) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch xút lỏng NaOH 25% dùng cho xử lý
nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 11. 000 lít, tỷ trọng 1 lít 1. 25 kg.
Tổng trọng lượng hàng 11. 050 kg đóng gói thành 12 kiện hàng... (mã hs dung
dịch xút l/ hs code dung dịch xú) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất tẩy rửa tính Bazơ (NaOH 28%, dạng
lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 28151200: Sản phẩm hóa chất- Xút lỏng (NaOH 45%), mới
100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Sodium hydroxit, dùng
trong hệ thống xử lý nước (gồm Sodium hydroxti NaOH 30-32%, nước H2O 68-70%)
100kg/1 tank... (mã hs hóa chất naoh 3/ hs code hóa chất nao) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH 32%... (mã hs dung dịch naoh/
hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit, 1 lọ 500gam. Hàng mới 100%...
(mã hs kali hydroxit/ hs code kali hydroxi) |
|
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART
(POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 UNIT 1 DRUM 200
LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất Kali hydroxid KOH- Potassium
hydroxide 90%, Hàng mới 100%(02. 01. 0210)... (mã hs hóa chất kali h/ hs code
hóa chất kal) |
|
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE
KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ hs code bột kiềm cau) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất: Potassium hydroxide, for analysis,
pellets- H K O; CAS 1310-58-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai.
Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ hs code hóa chất po) |
|
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H
(Potassium hydroxide 24. 5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ hs
code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART
(POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 UNIT 1 DRUM 200
LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE
KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ hs code bột kiềm cau) |
|
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa DIAKITE CLEANER DC chứa
Diethanolamine (C4H11NO2) 20-30% và Potassium hydroxide (KOH) <5% (20
Kg/Can)... (mã hs chất tẩy rửa di/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 28152000: Potassium Hydroxide (KOH) 90% (Dạng bột dùng
trong lĩnh vực công nghệp)... (mã hs potassium hydro/ hs code potassium hy) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL
47%-49%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới
100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot) |
|
- Mã HS 28152000: Chế phẩm hóa của POTASSIUM HYDROXIDE dùng
trong công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành phần: POTASSIUM HYDROXIDE
10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa củ/ hs code
chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28152000: Kali Hydroxide (KOH, Cas: 1310-58-3), 25
kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxide/ hs
code kali hydroxi) |
|
- Mã HS 28153000: Dung dịch điện cực đo pH, dùng cho thiết bị
đo pH, thành phần gồm 92. 4% nước, 7. 5% kali clorua, 0. 1% natri benzoat, 1
chai 500 ml 9210391. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu EMERSON.... (mã hs dung dịch
điện/ hs code dung dịch đi) |