2816 |
- Mã HS 28161000: MAGNESIUM
HYDROXIDE USP41 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) lô MGHO3I105- MGHO3I113
nsx T09/2019 hd T08/2024, 20kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium hydro/
hs code magnesium hy) |
|
- Mã HS 28161000: Magiesium hydroxit- Mg(OH)2- NL phục vụ sản
xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.... (mã hs magiesium
hydro/ hs code magiesium hy) |
2817 |
- Mã HS 28170010: OXIDO DE ZINC MAXIMO 720 (ZINC OXIDE MAXIMUM
720, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu số
358-11/12-CN/17 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm
2012), 25 kg/ bao... (mã hs oxido de zinc m/ hs code oxido de zin) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE ZNO>90% (THÀNH PHẦN HÓA GỒM:
ZNO, PB, FE, CU, F, SB)- BỘT KẼM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI
100%... (mã hs zinc oxide zno/ hs code zinc oxide z) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE 99. 8 PCT(Tên thương mại: Kẽm
Oxit), công thức hóa học: ZnO, mã CAS: 1314-13-2; là hóa chất dùng trong
ngành hóa chất xử lý bề mặt gốm xứ, hàng đóng đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới
100%.... (mã hs zinc oxide 998/ hs code zinc oxide 9) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE KS-2 POWDER TYPE (99. 4% là ZnO),
phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 20kg/bao, mới 100%.... (mã hs zinc
oxide ks2/ hs code zinc oxide k) |
|
- Mã HS 28170010: Chất xúc tác (kẽm oxit)- AZO ZINC OXIDE (mã
CAS: 1314-13-2, công thức hóa học: ZNO)... (mã hs chất xúc tác k/ hs code
chất xúc tác) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95%
tính theo khối lượng), hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 20kg/bao... (mã
hs kẽm oxit dạng b/ hs code kẽm oxit dạn) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm hoạt tính (Meta-Z L40) (ACTIVATED
ZINC OXIDE)... (mã hs oxit kẽm hoạt t/ hs code oxit kẽm hoạ) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit Kẻm dùng trong sx cao su: ZINC OXIDE
99. 7% MIN. (Mã CAS: 1314-13-2. CTHH: ZnO).... (mã hs oxit kẻm dùng t/ hs
code oxit kẻm dùn) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30 (ZINC OXIDE C-30)...
(mã hs bột kẽm oxit zn/ hs code bột kẽm oxit) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit ACTIVE ZINC OXIDE CS-40 dùng để kết
hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 1314-13-2... (mã hs kẽm
oxit active/ hs code kẽm oxit act) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm nguyên liệu dùng trong nghành công
nghiệp(Zinc oxide Zno-C+. Mã cas1314-13-2 Công thức hóa học ZnO. )Hàng mới
100%... (mã hs bột kẽm nguyên/ hs code bột kẽm nguy) |
|
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu sản xuất, Oxít kẽm (Zinc Oxide
(ZnO) Grade A 99. 5%, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su... (mã hs nguyên
liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 29-RV14 dạng bột dùng để sản xuất
linh kiện cao su xe máy(thông báo 449). Hàng mới 100%... (mã hs kẽm oxit
29rv1/ hs code kẽm oxit 29) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 99. 8% (Zinc Oxide White Seal, CAS
no. 1314-13-2) (nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn, cao su), mới 100%... (mã
hs kẽm oxit 998%/ hs code kẽm oxit 99) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit: thành phần hóa học ZnO: 99.
62%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ. 50 KG/ bao. Mới
100%... (mã hs bột kẽm oxit t/ hs code bột kẽm oxit) |
|
- Mã HS 28170010: Chất phụ gia ZNO-80HE/F120, TP (Zinc
oxide(1314-13-2), N-(2, 4, 5-trichlorophenyl)acetamide(23627-24-9)) là nguyên
liệu dùng trong sản xuất gia công đế giầy, dép... (mã hs chất phụ gia zn/ hs
code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit, thành phần: Zinc Oxide 99. 5%, (20
kg/ bao), Zinc oxide 20KG, CASTING-096... (mã hs kẽm oxit thành/ hs code kẽm
oxit th) |
|
- Mã HS 28170010: Oxít kẽm ZnO (tên thương mại: zinc oxide
#2)... (mã hs oxít kẽm zno t/ hs code oxít kẽm zno) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm Oxit(AZO-805)... (mã hs bột kẽm
oxitaz/ hs code bột kẽm oxit) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn
hiệu: GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.... (mã hs kẽm oxit
activ/ hs code kẽm oxit ac) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng để sản xuất gia công
vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ hs code oxit kẽm các) |
|
- Mã HS 28170010: Ôxít kẽm # 805 (ZnO)... (mã hs ôxít kẽm #
805/ hs code ôxít kẽm # 8) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (zno)... (mã hs oxit kẽm zno/ hs
code oxit kẽm zn) |
|
- Mã HS 28170010: Hóa chất- oxit kẽm_ ZnO_ CAS 1314-13-2...
(mã hs hóa chất oxit/ hs code hóa chất ox) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (chất phụ gia ZINC OXIDE TK-2000
(ZnO), dạng bột TKN: 102977600720M1... (mã hs kẽm oxit chất/ hs code kẽm oxit
ch) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (ZnO)- Dạng bột, dùng trong lĩnh
vực công nghiệp, bao 25kg, Hàng mới 100%... (mã hs zinc oxide zno/ hs code
zinc oxide) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (Chất làm nở xốp)... (mã hs oxit
kẽm chất/ hs code oxit kẽm ch) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng để sản xuất gia công
vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ hs code oxit kẽm các) |
|
- Mã HS 28170010: Bột oxít kẽm KS-1 (99. 8%)... (mã hs bột
oxít kẽm ks/ hs code bột oxít kẽm) |
|
- Mã HS 28170010: Bột nhẹ ZINC OXIDE NATURAL ZNO-80HE/F120
((CAS: 1314-13-2), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs bột nhẹ zinc
ox/ hs code bột nhẹ zinc) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-80 Kẽm Oxit đã điều chế... (mã hs zno80
kẽm oxit/ hs code zno80 kẽm o) |
|
- Mã HS 28170010: Chất độn (Zinc Oxide)... (mã hs chất độn
zinc/ hs code chất độn zi) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30... (mã hs bột kẽm oxit
zn/ hs code bột kẽm oxit) |
|
- Mã HS 28170010: Zim cụm hoạt tính ZNO... (mã hs zim cụm hoạt
tí/ hs code zim cụm hoạt) |