2837 |
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide
(NaCN), Purity min 98%. Mã CAS: 143-33-9, đóng gói: 50kg/drum, dùng trong
công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.... (mã hs sodium cyanide/ hs code sodium
cyani) |
|
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide- (NaCN)- Natri Xyanua- Dùng
trong xi mạ. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)... (mã hs sodium
cyanide/ hs code sodium cyani) |
|
- Mã HS 28371100: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ SODIUM
CYANIDE (NACN), thành phần SODIUM CYANIDE 98%. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28371100: SODIUM CYANIDE 98% TABLET TYPE (Thành phần:
Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate) (Thuộc mục 1 giấy phép
728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs sodium
cyanide/ hs code sodium cyani) |
|
- Mã HS 28371100: Natri xyanua (NaCN)- Dùng trong xi mạ Sodium
cyanide... (mã hs natri xyanua n/ hs code natri xyanua) |
|
- Mã HS 28371100: Natri Cyanide (CTHH: NaCN, CAS: 143-33-9),
50 kg/Drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs natri cyanide/ hs
code natri cyanid) |
|
- Mã HS 28371900: Xyanua-POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành
phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate)
(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs xyanuapotassiu/ hs code xyanuapotas) |
|
- Mã HS 28371900: Zinc Cyanide (CTHH: ZnCN, Mã CAS: 557-21-1,
15kg/ Box. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs zinc
cyanide c/ hs code zinc cyanide) |
|
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho
công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P. G. C)
(43*70)mm) (SB010300001)... (mã hs muối vàng kali/ hs code muối vàng ka) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L
Zn)- Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas:
151-50-8;557-21-1(M. 5017546)... (mã hs hóa chất kẽm xy/ hs code hóa chất
kẽm) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l
Cu) (CTHH: KCN, CCuN, N. o CAS: 151-50-8, 544-92-3)- MC 118 CX
Copperconcentrate cyanidic (M. 5017537)... (mã hs hóa chất đồng x/ hs code
hóa chất đồn) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL (M.
5449378)... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược
SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản
xuất: tháng 12/2019; Hạn sử dụng: Tháng 12/2021.... (mã hs hóa chất dùng đ/
hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE (500g/EA) (Mục 7 giấy phép
kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày 05/10/2017), hàng mới 100%...
(mã hs silver cyanide/ hs code silver cyani) |
|
- Mã HS 28371900: HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI VÀNG POTASSIUM GOLD
CYANIDE 68. 3% DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs hợp
chất cyanid/ hs code hợp chất cya) |
|
- Mã HS 28371900: HÓA CHẤT- Potassium Cyanide (KCN)
1kgs/chai... (mã hs hóa chất potas/ hs code hóa chất po) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ ZINC
CYANIDE (ZN(CN)2), thành phần Zinc cyanide 100%. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28371900: Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium
cyanide KCN, thành phần: Kali xyanua 100%, dạng bột, 50kg/thùng, hàng mới
100%... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng tr) |
|
- Mã HS 28371900: Potassium Gold cyanide 68. 3%, Muối vàng
kali cyanide (KAu(CN)2, Dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs
potassium gold/ hs code potassium go) |
|
- Mã HS 28371900: COPPER CYANIDE(Thuộc mục 3 giấy phép
728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(15 Kg/Can). Hàng mới 100%. Số: 180 TB-KĐHQ... (mã
hs copper cyanide/ hs code copper cyani) |
|
- Mã HS 28371900: POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần:
Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate) (Thuộc mục 2
giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017) (50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs
potassium cyani/ hs code potassium cy) |
|
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE (500g/EA) (Mục 7 giấy phép
kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày 05/10/2017), hàng mới 100%...
(mã hs silver cyanide/ hs code silver cyani) |
|
- Mã HS 28371900: Copper Cyanide (CTHH: CuCN, CAS: 544-92-3),
15 kg/box. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs copper cyanide/ hs
code copper cyani) |
|
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanua (KAu(CN)2), Potassium
Gold Cyanide 68. 3%. Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn, hàng mới 100%... (mã hs
muối vàng kali/ hs code muối vàng ka) |
|
- Mã HS 28372000: Muối Cyanua phức [KAu(CN)2] dùng trong xi
mạ... (mã hs muối cyanua phứ/ hs code muối cyanua) |
|
- Mã HS 28372000: BRASS SALT- Muối đồng thau- [(Xyanua phức
CuCN (Mã CAS: 544-92-3) + NaCN (Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ
điện. Hàng mới 100%... (mã hs brass salt muố/ hs code brass salt) |
|
- Mã HS 28372000: Muối giả vàng- Imitation Gold [ Xyanua phức
Zn(CN)2 (Mã CAS: 557-21-1) + CuCN (Mã CAS: 544-92-3) + NaCN(Mã CAS:
143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs muối giả
vàng/ hs code muối giả vàn) |
|
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(Copper
cyanide, Zinc cyanide, Sodium cyanide, sodium statanate)(15kg/can)Mục 13 theo
GP số 728/GP-BCTngày 05/10/2017. mới 100%. Đang PTPL theoTK: 10284068223...
(mã hs giả vàng dạng b/ hs code giả vàng dạn) |
|
- Mã HS 28372000: HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide; KAU(CN)2
100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot) |
|
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(TP: Copper
cyanide, Zinc cyanide, Sodium cyanide, sodium statanate)(15kg/can)(Thuộc mục
13 theo giấy phép số 728/GP-BCTngày 05/10/2017)hàng mới 100%... (mã hs giả
vàng dạng b/ hs code giả vàng dạn) |