2842 |
- Mã HS 28421000: Bột Sodium
Alumina Silicate M-Asil 723, dùng sản xuất sơn; CAS: 1344-00-9. Đóng gói
25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs bột sodium alum/ hs code bột sodium a) |
|
- Mã HS 28421000: Tinh thể Aluminosilicate dùng trong ngành
sơn-SYLOSIV A4. CAS 1318-02-1 không thuộc 113/2017/NĐ-CP... (mã hs tinh thể
alumin/ hs code tinh thể alu) |
|
- Mã HS 28421000: Gói chống ẩm... (mã hs gói chống ẩm/ hs code
gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 28421000: Nút chặn bằng silicates sử dụng trong khuôn
sản xuất nhôm, 600 cái/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nút chặn bằng s/ hs
code nút chặn bằn) |
|
- Mã HS 28421000: Chất ổn định cho nhựa ADVERA 401PS, thành
phần: Natri nhôm silicat... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 28421000: Hạt lọc nước đa năng AS- Sorbent AS 1, 4-2,
5mm(nhôm silicac), dùng lọc nước trong công nghiệp. Mới 100%... (mã hs hạt
lọc nước đa/ hs code hạt lọc nước) |
|
- Mã HS 28429020: Chất phụ gia ICR350 cho quá trình mạ điện,
thành phần gồm: Chromic Sulfate 2-4%, water, 20kg/can, hàng mới 100%... (mã
hs chất phụ gia ic/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 28429030: Hóa chất Potasium thiocyanate (KSCN) (500
gam/chai). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potasi/ hs code hóa chất pot) |
|
- Mã HS 28429090: Cadimi selenua (CdSe Powder)-50/+170 Mesh;
Mới 100%.... (mã hs cadimi selenua/ hs code cadimi selen) |
|
- Mã HS 28429090: Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION chứa
NICKEL SULFAMATE Sol-65% CAS 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical, mới 100%...
(mã hs hợp chất nickel/ hs code hợp chất nic) |
|
- Mã HS 28429090: Fumed Silica (150g/chai nhựa), bột phủ lon
kim loại chống gỉ sét, hàng mẫu.... (mã hs fumed silica 1/ hs code fumed
silica) |
|
- Mã HS 28429090: Chất ổn định cho nhựa STABIACE HT-1, thành
phần Magnesium Aluminum Hydroxide Carbonate Hyrate... (mã hs chất ổn định ch/
hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 28429090: AMC Nickel Sulfamate [Ni(SO3NH2)2. H2O], Mã
CAS: 13770-89-3;29, 5 kg/pail, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới
100%.... (mã hs amc nickel sulf/ hs code amc nickel s) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 0, 1
MOL AMMONIUM THIOCYANATE FIXANAL, Ammonium thiocyanate, cas: 1762-95-4, 50ml/
ống, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 28429090: Bột nhôm silicate (Alminum Silicate Hyroxide
TA KAOLION, AL2O32SiO22H2O, Cas No. 1332-58-7) (Hàng mới 100%)(không dùng
trong y tế)... (mã hs bột nhôm silica/ hs code bột nhôm sil) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke salt-183687-25g/chai
(GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas: 13573-16-5, CTHH: NH4[Cr(NH3)2(SCN)4], dùng
phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa
chất reinec/ hs code hóa chất rei) |
|
- Mã HS 28429090: Dung dịch Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.
4H2O, 25kg/can, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch nicke/ hs code dung dịch
ni) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke salt-183687-25g/chai
(GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas: 13573-16-5, CTHH: NH4[Cr(NH3)2(SCN)4], dùng
phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa
chất reinec/ hs code hóa chất rei) |
2843 |
- Mã HS 28432100: Bạc Nitrat (Dùng tráng gương bạc, AgNO3, mã
CAS: 7761-88-8)... (mã hs bạc nitrat dùn/ hs code bạc nitrat) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất Bạc Nitrat AgNO3 dùng trong phòng
thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất bạc ni/ hs code hóa chất bạc) |
|
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn 0. 1mol/L-bạc nitrate (0. 1N
Silver Nitrate), dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: Silver Nitrate 2%
và nước 98%. Hàng mới 100%. (1L/Chai)... (mã hs dung dịch chuẩn/ hs code dung
dịch ch) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất: Silver nitrate, for analysis- Ag N
O3; CAS 7761-88-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%...
(mã hs hóa chất silve/ hs code hóa chất si) |
|
- Mã HS 28432100: Chất trợ nhuộm ANTIBACTERIAL AGENT dùng để
gia công chống kháng khuẩn, gây mùi hôi trên khăn, Công thức: AGNO3, Thành
phần: SILVER, WATER (KBHC: HC2019034998). hàng mới 100%... (mã hs chất trợ
nhuộm/ hs code chất trợ nhu) |
|
- Mã HS 28432100: Bạc nitrate SILVER NITRATE 0. 1N dùng trong
thí nghiệm(1KG/EA)(Thành phần: Silver nitrate, Water)(Hàng mới 100%)... (mã
hs bạc nitrate sil/ hs code bạc nitrate) |
|
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn độ bạc Silver Nitrate
solution 0. 1mol/l (0, 1N), AgNO3 (1L/Bot), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 28432900: Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm
năng lượng mặt trời/ Back side Silver Paste PV-Met305... (mã hs nhũ tương bạc
d/ hs code nhũ tương bạ) |
|
- Mã HS 28432900: Hợp chất Kali bạc Cyanua 54% (Potassium
Silver Cyanide- PSC 54%; mã CAS: 506-61-6)-theo KQ PTPL 2792/TB-TCHQ ngày
01/04/2015-mới 100%... (mã hs hợp chất kali b/ hs code hợp chất kal) |
|
- Mã HS 28433000: Chế phẩm dùng trong sản xuất men sứ- Hợp
chất có chứa Vàng MV-29-10P Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, Hàng
FOC Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 28439000: Dung dịch nano vàng 0. 1%, dạng lỏng, dùng
làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (chỉ dùng sản xuất nội bộ không bán ra thị
trường), số lô 19082101, NSX: 08/2019- HSD: 08/2020, Hàng mới 100%.... (mã hs
dung dịch nano/ hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 28439000: Phụ gia hoạt hóa trước khi mạ niken AUROTECH
ACTIVATOR CONC 772442-0025-1-DQ0... (mã hs phụ gia hoạt hó/ hs code phụ gia
hoạt) |
|
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT KIM LOẠI QUÝ: DUNG DỊCH RHODIUM
MET-RH INFINITY REPLENISHER SOLUTION DÙNG. TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG
MỚI 100%... (mã hs hợp chất kim lo/ hs code hợp chất kim) |
|
- Mã HS 28439000: Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate:
Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hống kim
lo/ hs code hỗn hống kim) |
|
- Mã HS 28439000: Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher
(500ml/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs
dung dịch bổ su/ hs code dung dịch bổ) |
|
- Mã HS 28439000: Dung dịch châm thêm Auruna Correction
Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch châm/ hs code dung dịch ch) |