2901 |
- Mã HS 29011000: Hóa chất:
N-Pentane 95%, công thức HH: C5H12, dùng trong công nghiệp, 125kg/Drum, hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất npen/ hs code hóa chất n) |
|
- Mã HS 29011000: Gas Lạnh R600a (6, 5Kg/ Bình) là môi chất
dùng làm lạnh cho tủ lạnh. thành phần: (Isobutane, Cas 75-28-5, >99. 50%),
không chứa chất HCFC, Loại bình dùng 1 lần; NSX: QINGDAO SHINGCHEN,
mới100%... (mã hs gas lạnh r600a/ hs code gas lạnh r60) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất N-Hexane (137KG/thùng)... (mã hs
hóa chất nhexa/ hs code hóa chất nh) |
|
- Mã HS 29011000: Chất tẩy rửa khuôn Mold Clean 550, 550ml/
chai, mã 515355. Mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29011000: Aqua Solvent GF hỗn hợp hydrocacbon no mạch
hở tinh khiết (C10-C13), dung để tẩy rửa linh kiện kim loại, đóng phi 200
lít. Mới 100%... (mã hs aqua solvent gf/ hs code aqua solvent) |
|
- Mã HS 29011000: Dung môi HEXANE... (mã hs dung môi hexane/
hs code dung môi hex) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen ùng cho thiết bị máy móc trong
nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen ùn/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene tinh khiết (C2H2) 99, 6%, CAS:
74-86-2, đóng trong bình thép 40L hình trụ, trọng lượng 5 kg/bình, dùng cho
máy và thiết bị phân tích, mới 100%,... (mã hs khí acetylene t/ hs code khí
acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene/C2H2 (40L)... (mã hs khí
acetylene/c/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen chứa trong chai 41 lít... (mã
hs khí acetylen ch/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Chai khí ACETYLENE A-40 FILLING-905026...
(mã hs chai khí acetyl/ hs code chai khí ace) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 chứa trong chai 40L/6. 5 kg, hàng
mới 100%... (mã hs khí c2h2 chứa t/ hs code khí c2h2 chứ) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen 98. 5% (C2H2) (đóng gói
40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen 98/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2. Hàng mới 100%... (mã hs khí c2h2
hàng/ hs code khí c2h2 hà) |
|
- Mã HS 29012910: Khí ACETYLENE A-40, hàng mới 100% dùng cho
ngành hàng hải... (mã hs khí acetylene a/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Axetylen (NW 6 kg; GW 54 kg)... (mã hs
khí axetylen n/ hs code khí axetylen) |
|
- Mã HS 29012910: SUP- C2H2 chai 41L/20B. Hàng mới 100%... (mã
hs sup c2h2 chai/ hs code sup c2h2 ch) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Acetylene-C2H2). Loại
6kg/chai... (mã hs khí acetylen a/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene 98% (C2H2) (Theo PO:
SOC/Q2019-12-30), hàng mới 100%... (mã hs khí acetylene 9/ hs code khí
acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen. Loại 54kg/chai (GW)i... (mã hs
khí acetylenlo/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Acetylene (C2H2) loại chai 41L, hàng mới
100%... (mã hs acetylene c2h2/ hs code acetylene c) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Chi tiết P25(kg/cm2), chai
3m3, 41 lít)... (mã hs khí acetylen c/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí acetylen (NW 6 kg/chai)... (mã hs khí
acetylen n/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí axetylen... (mã hs khí axetylen/ hs code
khí axetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen. Loại 54kg/chai (GW)... (mã hs
khí acetylen l/ hs code khí acetylen) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 (Axetylen); hàng mới 100%... (mã hs
khí c2h2 axety/ hs code khí c2h2 ax) |
|
- Mã HS 29012990: Dung môi tẩy dầu SC-SC 960 (Thành phần:
Medium aliphatic pet solvent: 81 %; Heavy aromatic pet solvent: 19%)... (mã
hs dung môi tẩy dầ/ hs code dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 29012990: Chất chống bám dính dạng bột, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng DC30M(1-alkenes (C28-60)maleic anhydride
copolymer, 1-alkenes(C28-60), Maleic anhydride. CAS: 68475-62-7, 64743-02-8,
108-31-6... (mã hs chất chống bám/ hs code chất chống b) |
|
- Mã HS 29012990: Hydrocarbon mạch hở dùng trong nhiều ngành
công nghiệp (Trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritacane IH (Tên hóa học:
Isohexadecane; Cas No: 60908-77-2)... (mã hs hydrocarbon mạc/ hs code
hydrocarbon) |