2903 |
- Mã HS 29031200: Chất làm sạch
dây đồng STRIPS(Z-BT-101A-K) (Dichloromethane 60-65%, Aqueous Ammonia 5-10%,
Cellulose Resin 1-5%, Paraffin Wax 1-5%), hàng mới 100%... (mã hs chất làm
sạch d/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 29031200: Metylen clorua- Methylene Chloride (CH2CL2),
số CAS: 75-09-2, (dùng trong xi mạ), hàng mới 100%... (mã hs metylen clorua/
hs code metylen clor) |
|
- Mã HS 29031200: Chất Metylen clorua dạng lỏng
(METHACLEAN-U). Theo ket qua PTPL Số 75/PTPLHCM-NV Ngày 13/01/2011. Cas No:
75-09-2, 75-56-9.... (mã hs chất metylen cl/ hs code chất metylen) |
|
- Mã HS 29031200: Dichloromethane (CH2Cl2, CAS: 75-09-2, hàm
lượng 99, 9%, 500ml/ 1 chai, hàng mới 100%)... (mã hs dichloromethane/ hs
code dichlorometh) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất Methylene chloride, Công thúc:
CH3Cl, 260 kg/1 phuy, Hàng mới 100%, xuất xứ: Taiwan... (mã hs hóa chất
methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29031200: Dung dịch khô nhanh (Dichlorometan)... (mã
hs dung dịch khô n/ hs code dung dịch kh) |
|
- Mã HS 29031200: Chất lỏng không màu MC-Methylene Chloride
(Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon) 250kg/ thùng dùng làm dung môi trong
ngành sơn và nhựa, hàng mới 100%. Số cas: 75-09-2... (mã hs chất lỏng không/
hs code chất lỏng kh) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất công nghiệp methylene chloride
(CAS: 75-09-2). (1 thùng 270kgs). Mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code
hóa chất côn) |
|
- Mã HS 29031200: Metylen Clorua hóa chất (MC), dùng trong sản
xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs metylen clorua/ hs code metylen clor) |
|
- Mã HS 29031200: Diclorometan- Chế phẩm làm sạch tấm cao su
(nước lau tấm cao su) dùng trong công nghiệp in- PREPARATIONS FOR CLEANING
(CLEANING FOR RUBBERISED BLANKET), hiệu LZXING, 500G/chai- hàng mới 100%...
(mã hs diclorometan c/ hs code diclorometan) |
|
- Mã HS 29031200: Bột huỳnh quang Phosphor, dùng để kích tia
laser chuyển màu (UJK-R631), Tphần gồm: 100%POTASSIUM
HEXAFLUOROSILICATE(CAS16871-90-2)- RR00101. Tái xuất của TK 102830682950 ngày
23/08/2019... (mã hs bột huỳnh quang/ hs code bột huỳnh qu) |
|
- Mã HS 29031200: Methylene chloride (METYLEN CLORUA)... (mã
hs methylene chlor/ hs code methylene ch) |
|
- Mã HS 29032100: Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC:
Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng
thực tế 50. 042 tấn, đơn giá thực tế 692. 50 usd/tấn.... (mã hs hóa chất dùng
đ/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất: TRICHLORO ETHYLENE (C2HCl3)... (mã
hs hóa chất trich/ hs code hóa chất tr) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất hữu cơ tricloroethan (dùng để làm
khuôn)-TRICHORO ETHANE/CH3CCI3-CAS CODE NO: 79-01-6(TRICHLORO ETHYNE)... (mã
hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất: TRICHLORO ETHYLENE (C2HCl3)... (mã
hs hóa chất trich/ hs code hóa chất tr) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất tẩy rửa TRICHLORO ETHYLENE... (mã
hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 29032200: Nước tẩy rửa chi tiết máy móc Triclo etylen
(Hàng mới 100%)... (mã hs nước tẩy rửa ch/ hs code nước tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29032200: Trichlro Ethylene... (mã hs trichlro ethyle/
hs code trichlro eth) |
|
- Mã HS 29032200: Trichloroethylene- TCE (290Kg/Drum)- Hóa
chất tẩy rửa công nghiệp. Mới 100%... (mã hs trichloroethyle/ hs code
trichloroeth) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa Chất Trichloroethylene- 867-0023-001-
C2HC13 (Phuy 200 Lít) Thái Lan... (mã hs hóa chất trichl/ hs code hóa chất
tri) |
|
- Mã HS 29032200: Dung môi Topsol 3040A... (mã hs dung môi
topsol/ hs code dung môi top) |
|
- Mã HS 29032300: Tetrachloro ethylene (C2Cl4)- dùng trong
công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs tetrachloro eth/ hs code tetrachloro) |
|
- Mã HS 29032900: Khí CF4 (carbon tetrafluoride) (Theo PO:
VP00007793), hàng mới 100%... (mã hs khí cf4 carbon/ hs code khí cf4 car) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R32 (Difluoromethane). quy cách 685
Kg. net/ bình, tổng cộng 14 bình, hàng mới 100%. hàng đóng gói đồng nhất. Mã
HS bình chứa là 73110099... (mã hs gas lạnh r32 d/ hs code gas lạnh r32) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134a (1, 1, 1, 2
Tetraifluoroethane). quy cách 13. 6 Kg. net/ bình, tổng cộng 1150 bình, hàng
mới 100%. hàng đóng gói đồng nhất. Mã HS bình chứa là 73110092... (mã hs gas
lạnh r134a/ hs code gas lạnh r13) |
|
- Mã HS 29033990: Gas HFC- 134a (1, 1, 1, 2 Terafluoro
Ethane)... (mã hs gas hfc 134a/ hs code gas hfc 134) |
|
- Mã HS 29033990: Gas Lạnh R32 (10. 0 kg/bình) là môi chất
dùng làm lạnh cho điều hòa, thành phần Difluoromethane 99. 8% (Cas no:
75-10-5). Loại bình dùng 1 lần; không có chất HCFC, NSX: QINGDAO SHINGCHEN,
mới 100%... (mã hs gas lạnh r32 1/ hs code gas lạnh r32) |
|
- Mã HS 29033990: Hóa chất AS- Refract 1. 64 (10gram/chai)-
Dùng để kiểm tra độ cứng của kính, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất as re/ hs
code hóa chất as) |
|
- Mã HS 29033990: Khí CF4 99. 999% chứa trong bình 40 lít, áp
suất 130 bar... (mã hs khí cf4 99999%/ hs code khí cf4 999) |
|
- Mã HS 29033990: Bình gas mini... (mã hs bình gas mini/ hs
code bình gas min) |
|
- Mã HS 29033990: Khí Carbon teraflouride (CF4) 99, 999%,
25kg/c... (mã hs khí carbon tera/ hs code khí carbon t) |
|
- Mã HS 29033990: Chất làm mát bảng mạch (thành phần chính 1,
1, 1, 2 Tetrafluoroethane), mã ES1551, (dạng bình xịt 15oz 425g), hiệu
Chemtronics. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới 100%... (mã hs
chất làm mát bả/ hs code chất làm mát) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (22. 7kg/bình), CTHH: CHCIF2,
được đựng trong 1, 300 bình chịu áp lực. Hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r22
2/ hs code gas lạnh r22) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (13. 6kg/bình), CTHH: CHCIF2,
được đựng trong 1, 759 bình chịu áp lực. Hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r22
1/ hs code gas lạnh r22) |
|
- Mã HS 29037100: GAS R22 (13. 6KG/BÌNH). Hàng mới 100%... (mã
hs gas r22 136kg/ hs code gas r22 13) |
|
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22, dùng cho máy lạnh không
khí, trọng lượng 13. 6kg/bình (PCE BÌNH). Hàng mới 100%... (mã hs môi chất
lạnh r/ hs code môi chất lạn) |
|
- Mã HS 29037100: Gas Lạnh R 22 (ChlorodifIuoromethane) quy
cách 14 Kg/Bình dùng để bảo dưỡng điều hòa. Hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh
r 22/ hs code gas lạnh r 2) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R4070 (Clorodiflorometan) (11.
3kg/bình) dùng cho máy lạnh, hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r4070/ hs code
gas lạnh r40) |
|
- Mã HS 29037100: Bình gas lạnh R22 (Clorodiflorometan) (13.
6kg/bình) dùng cho máy lạnh, hàng mới 100%... (mã hs bình gas lạnh r/ hs code
bình gas lạn) |
|
- Mã HS 29037100: Gas nạp R22, hàng mới 100%... (mã hs gas nạp
r22 hà/ hs code gas nạp r22) |
|
- Mã HS 29037100: Gas điều hòa R22 (13. 6Kg/ Bình, Refron,
India) Clorodiflorometan... (mã hs gas điều hòa r2/ hs code gas điều hòa) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (Gas lạnh nạp máy điều hòa trọng
lượng 13. 6kg/bình), mới 100%... (mã hs gas r22 gas lạ/ hs code gas r22 gas) |
|
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22 (kg), mới 100%... (mã hs
môi chất lạnh r/ hs code môi chất lạn) |
|
- Mã HS 29037100: Nước làm mát máy lạnh (gas R22)... (mã hs
nước làm mát má/ hs code nước làm mát) |
|
- Mã HS 29037100: Khí Agong... (mã hs khí agong/ hs code khí
agong) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R134A Chemours, Thuộc nhóm HFC, Được sử
dụng làm môi chất làm lạnh, Hàng mới 100%... (mã hs gas r134a chemo/ hs code
gas r134a ch) |
|
- Mã HS 29037900: Bình ga mini... (mã hs bình ga mini/ hs code
bình ga mini) |
|
- Mã HS 29037900: Gas lạnh R410A_10KG, dùng cho hệ thống máy
lạnh, tủ lạnh, hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r410a/ hs code gas lạnh r41) |
|
- Mã HS 29037900: Gas 410A... (mã hs gas 410a/ hs code gas
410a) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R410a (gas lạnh nạp máy điều hòa trọng
lượng 11. 35Kg/bình), mới 100%... (mã hs gas r410a gas/ hs code gas r410a g) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R410A. Hàng mới 100%... (mã hs gas r410a
hàng/ hs code gas r410a h) |
|
- Mã HS 29039100: Long não-Naphthalene Hop nhua gian
100g-AQ-0015. Hàng mới 100%... (mã hs long nãonaphth/ hs code long nãonap) |