2904 |
- Mã HS 29041000: NLSX KEO:
p-Toluenesulphonyl chloride (Dẫn xuất chỉ chứa nhôm sulfo của hydrocacbon đã
halogen hóa) (KQGĐ: 2883/N3. 11/TĐ- 15/10/2011)(Đã kiểm hóa tại TK
103003731351/A12) (1312099) (CAS 98-59-9)... (mã hs nlsx keo ptol/ hs code
nlsx keo p) |
|
- Mã HS 29041000: Dung dịch axit metansulfonic NF-2019/ 2019
NF ACID 20L (1 THÙNG 20 LÍT) (theo KQGĐ số 474/TB-KĐ4 ngày 15/05/2018) INV
93609284 RI... (mã hs dung dịch axit/ hs code dung dịch ax) |
|
- Mã HS 29041000: Chất phụ gia cho sản xuất tấm melamine
p-Toluenesulfonic Acid, 60kg/ drum... (mã hs chất phụ gia ch/ hs code chất
phụ gia) |
|
- Mã HS 29041000: Dung dịch metansulfonic axit EBASOLDER 70A.
Theo kết quả PTPL số 1272/CNHP-NV ngày 22/11/2013... (mã hs dung dịch metan/
hs code dung dịch me) |
|
- Mã HS 29041000: Hóa chất Hexanes (Certified ACS) (4
lít/chai), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hexane/ hs code hóa chất hex) |
|
- Mã HS 29049900: Chất xử lý Nikel trước mạ dạng bột M. N. B.
S. A (P) (Thành phần: sodium 3-nitrobenzenesulphonate)(25kg/Bag). (Hàng mới
100%). Số: 145/TB-KĐHQ... (mã hs chất xử lý nike/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 29049900: Phụ gia chống tĩnh điện dùng trong điện tử
FC-4400, 44LB/20KG/thùng(TP: 1-Butanaminium, N, N-dibutyl-N-methyl-, salt
with 1, 1, 1-trifluoro-N- [(trifluoromethyl)sulfonyl]methanesulfonamide...
(mã hs phụ gia chống t/ hs code phụ gia chốn) |
2905 |
- Mã HS 29051100: Chất Methanol CH4O(Dung sai +/-5% so với hợp
đồng). mã cas: 67-56-1. không sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất
hổ trợ chế biến thực phẩm và dùng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực
phẩm... (mã hs chất methanol c/ hs code chất methano) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (CH4O)... (mã hs methanol ch4o/ hs
code methanol ch) |
|
- Mã HS 29051100: Chất sơn khuôn OSK-592GV (dùng cho khuôn
đúc)-Hàng mới 100%... (mã hs chất sơn khuôn/ hs code chất sơn khu) |
|
- Mã HS 29051100: Chất phụ gia methanol- (Mã Cas: 67-56-1,
CTHH: CH4O)... (mã hs chất phụ gia me/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (CAS: 67-56-1). Dung môi dùng trong
ngành công nghiệp sơn, in và gia công nhựa (160kg net/drum). Hàng mới
100%.... (mã hs methanol cas/ hs code methanol ca) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (CH3OH)... (mã hs methanol ch3oh/
hs code methanol ch) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99, 8% (Dung môi pha vào hóa chất
kết dính sản phẩm bằng kim loại và cao su Methanol)... (mã hs methanol 998%/
hs code methanol 99) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 10%- hóa chất dùng trong xử lý
nước, mới 100%... (mã hs methanol 10% h/ hs code methanol 10%) |
|
- Mã HS 29051100: Chất phụ gia Methanol (CH3OH)-Hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia me/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn công nghiệp dùng cho nuôi cấy vi sinh
trong xử lý nước thải đóng gói 1 kiện hàng... (mã hs cồn công nghiệp/ hs code
cồn công ngh) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99, 8% (Dung môi pha vào hóa chất
kết dính sản phẩm bằng kim loại và cao su Methanol), CTHH: CH4O. (1 can30
lít). Hàng mới 100%... (mã hs methanol 998%/ hs code methanol 99) |
|
- Mã HS 29051100: Hoá chất Methanol 99%- CH3OH, (163kg/drum),
hàng mới 100%... (mã hs hoá chất methan/ hs code hoá chất met) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH... (mã hs methanol ch3oh/ hs
code methanol ch3) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99%, công thức hóa học CH3OH, CAS
No: 67-56-1. Mới 100%... (mã hs methanol 99% c/ hs code methanol 99%) |
|
- Mã HS 29051100: Rượu Metylic (metanol, CH3OH)... (mã hs rượu
metylic m/ hs code rượu metylic) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (CH3OH, cas: 67-56-1, hàm lượng 99,
7%, dùng để làm sạch, hàng mới 100%, 20 lit/ 1 thùng)... (mã hs methanol
ch3oh/ hs code methanol ch) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol... (mã hs methanol/ hs code
methanol) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol, hàng mới 100%... (mã hs methanol
hàng/ hs code methanol hà) |
|
- Mã HS 29051100: Hoá chất ISO BUTANOL C4H10O... (mã hs hoá
chất iso bu/ hs code hoá chất iso) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữa cơ Methanol (CH4O), hàng mới
100%. Số cas: 67-56-1... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất hữa) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol- CH3OH 50%- Dung môi tẩy rửa- 25
can(1can20kgs)... (mã hs methanol ch3oh/ hs code methanol ch) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn metanol(CH3OH) dùng để sản xuất giấy
vàng mã... (mã hs cồn metanolch3/ hs code cồn metanol) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH 99. 9%, gồm 99. 9% Methanol
và 0. 1% nước, 163 Kg/Drum. Hàng mới 100%... (mã hs methanol ch3oh/ hs code
methanol ch3) |
|
- Mã HS 29051100: CITRIC ACID C6H8O7. H2O gồm 100% Citric Acid
loại Monohydrate, 25Kg/bag. Hàng mới 100%... (mã hs citric acid c6h/ hs code
citric acid) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol, công thức hóa học CH3OH để xử lý
nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs methanol công/ hs code methanol cô) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn ALCOHOL ETHANOL (ETHYL ALCOHOL) 96% dùng
trong công nghiệp... (mã hs cồn alcohol eth/ hs code cồn alcohol) |
|
- Mã HS 29051100: Dung moi Methanol, thanh phan methanol 99.
9%, su dung lam nguyen lieu chat dot trong nganh cong nghiep, (163kg/drum),
moi 100%... (mã hs dung moi methan/ hs code dung moi met) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99% (163kg/thùng)... (mã hs
methanol 99% 1/ hs code methanol 99%) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi công nghiệp Methanol (CTHH: CH4O),
mã cas: 67-56-1, 163 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs
code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29051100: Metanol CH3OH (Cas: 67-56-1, hàm lượng 99,
7%, dùng để pha dung môi làm sạch, 200 lít/1phi, hàng mới 100%)... (mã hs
metanol ch3oh/ hs code metanol ch3o) |
|
- Mã HS 29051100: Chất methanol pha phẩm (CH4O)... (mã hs chất
methanol p/ hs code chất methano) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa,
giày. METHANOL > 99. 85%. Xuất xứ: Malaysia... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs
code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 40%... (mã hs methanol 40%/ hs code
methanol 40%) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp
Methanol-CH3OH 99% (cam kết không phải là tiền chất)... (mã hs hóa chất xử
lý/ hs code hóa chất xử) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Ethanol 96% (20 lít/ 1 thùng), hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ hs code hóa chất eth) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99% (Can 30 Lít). mới 100%... (mã
hs methanol 99% c/ hs code methanol 99%) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol quy cách 20 lít/thùng dùng để tẩy
rửa linh kiện trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs methanol quy
cá/ hs code methanol quy) |
|
- Mã HS 29051100: Dung dịch chuẩn Methanol (rượu metylic)
(CH3OH), 2. 5L/chai, dùng cho phòng thí nghiệm mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 29051100: Axit acetic CH3COOH 99. 8% dùng để phân tích
(2. 5LIT/chai) dùng để bổ sung PH cho máy Flux, hàng mới 100%... (mã hs axit
acetic ch3/ hs code axit acetic) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước
NCEV-2198 (Methanol 98%)... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công
nghiệp: NCEV-N-2125 (Methanol- CH3OH) mã CAS: 67-56-1... (mã hs hóa chất cho
hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 29051100: Chế phẩm ME 99. 9%(Methanol)... (mã hs chế
phẩm me 99/ hs code chế phẩm me) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn Ethanol, (20 lít/ 1 thùng), hàng mới
100%... (mã hs cồn ethanol 2/ hs code cồn ethanol) |
|
- Mã HS 29051200: Chất Propan-2-ol chiếm 99. 5% dùng làm dung
môi pha keo FUJI FILM WAKO 2-PROPANOL #166-04836 (500ML/chai)... (mã hs chất
propan2o/ hs code chất propan) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi tẩy rửa ISO PROPYL ALCCHOL(IPA).
Hàng mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ hs code dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 29051200: Dầu nhờn bôi trơn: Dầu Cutting oil C-128B,
có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%... (mã hs
dầu nhờn bôi tr/ hs code dầu nhờn bôi) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA 99. 5 % 18L/ can. Hàng mới 100%...
(mã hs cồn ipa 995 %/ hs code cồn ipa 995) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA-Iso Propyl Alcohol Formula:
C3H8O (20 lít/ can), mới 100%... (mã hs hóa chất ipais/ hs code hóa chất ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Iso propyl Alcohol (IPA) C3H8O 99. 9% (20
Lít/Can)... (mã hs iso propyl alco/ hs code iso propyl a) |
|
- Mã HS 29051200: Chất xử lý mặt giày vải (Isopropanol) dùng
chống thấm... (mã hs chất xử lý mặt/ hs code chất xử lý m) |
|
- Mã HS 29051200: Chất chống dính cho khuôn Diamondkote
W-4064(W-4078) C7H16O3 có chứa Isopropyl Alcohol 3-4% (C3H8O). Hàng mới
100%... (mã hs chất chống dính/ hs code chất chống d) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch Iso Propyl Alcohol 99, 98%- C3H8O
99, 98% (5 lit/can, CAS: 67-63-0)... (mã hs dung dịch iso p/ hs code dung
dịch is) |
|
- Mã HS 29051200: Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly/
2544LF-P PRIMARY ADDITIVE 20L (1 thùng 20 lít) INV 93609284 RI (KBHC:
HC2020000032 ngày 02/01/2020)... (mã hs chất hoạt động/ hs code chất hoạt độ) |
|
- Mã HS 29051200: Rượu Isopropyl- Yamachi IPA... (mã hs rượu
isopropyl/ hs code rượu isoprop) |
|
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa- P7505302- Methyl Ethyl Ketone
(MEK) CH3COC2H5... (mã hs chất tẩy rửa p/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropanol (Thành phần Iso Propyl
Alcohol 100%), 15kg/thùng, mới 100%#... (mã hs hóa chất isopro/ hs code hóa
chất iso) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (dùng để lau chùi, tẩy rửa máy
móc, sản phẩm chống ôxy hóa) (mã CAS: 67-63-0) (3 phuy, 160kg/phuy)... (mã hs
dung môi ipa d/ hs code dung môi ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Nước rửa cồn công nghiệp IPA-SE 3. 2 L(B)
(3. 2 lít/chai) (TPHH: Isoprophyl alcohol: C3H8O). Hàng mới 100%... (mã hs
nước rửa cồn cô/ hs code nước rửa cồn) |
|
- Mã HS 29051200: Chất làm sạch ARC 208... (mã hs chất làm
sạch a/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch pha loãng sơn A, (solution
thinners paintA) 15kg/thùng hiệu Ailong, tên gọi theo cấu tạo công dụng:
Ethylene glycol monobutyl ether, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch pha l/ hs
code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa I. P. A (Iso propyl Alcohol
C3H8O (99. 8%), CAS NO: 67-63-0) 160kg/ drum... (mã hs chất tẩy rửa i/ hs
code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch chống bám bẩn cho hàng trang sức,
200ml/hộp (ANTITARNISH AGENT SILKEEP NEO), Công thức hóa học C3H8O (Isopropyl
Alcohol). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chống/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropanol (500ml/chai) dùng để tẩy rửa sản
phẩm (VTTH)... (mã hs isopropanol 50/ hs code isopropanol) |
|
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa Yamaichi I. P. A, 160kg/S.
H/drum... (mã hs chất tẩy rửa ya/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29051200: DUNG MOI IPA... (mã hs dung moi ipa/ hs code
dung moi ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa- Methyl Ethyl Ketone (MEK)-
CH3COC2H5... (mã hs chất tẩy rửa m/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29051200: Chất ổn định dùng trong mạ điện
PTH-930S(N-PROPANOL-CH3CH2CH2OH). Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định dù/ hs
code chất ổn định) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Iso Propyl Alcohol (160kg/thùng)...
(mã hs hóa chất iso pr/ hs code hóa chất iso) |
|
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa máy mạ- Isopropyl Alcohol
(C3H8O) (Số CAS 67-63-0)... (mã hs chất tẩy rửa má/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29051200: Iso propyl Alcohol (IPA) C3H8O 99. 9% (20
Lít/Can), mới 100%... (mã hs iso propyl alco/ hs code iso propyl a) |
|
- Mã HS 29051200: Rượu isopropylic (1 can18 lít) dùng trong
công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs rượu isopropyli/ hs code rượu isoprop) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn- Dung môi tẩy rửa... (mã hs cồn dung môi
t/ hs code cồn dung mô) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn 99 %- dùng để tẩy rửa... (mã hs cồn 99 %
dùng/ hs code cồn 99 % dù) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA (isopropyl alcohol)- Dung môi tẩy
rửa... (mã hs cồn ipa isopro/ hs code cồn ipa iso) |
|
- Mã HS 29051200: IPA-Isopropyl Alcohol 99. 8%(Can 30 Lít)
(Rượu Isopropyl) (Dùng để rửa hàng hóa). Mới 100%... (mã hs ipaisopropyl a/
hs code ipaisopropy) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropyl Alcohol- IPA (dung môi
dùng cho vệ sinh máy móc). Đóng gói 163kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất isopro/ hs code hóa chất iso) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA 99. 8%. Hàng mới 100%... (mã hs cồn
ipa 998%/ hs code cồn ipa 998) |
|
- Mã HS 29051200: IPA 500ML (ISOPROPYL ALCOHOL)
(500ML/CHAI)... (mã hs ipa 500ml isop/ hs code ipa 500ml i) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi công nghiệp Iso Propyl Alcohol
(IPA) 99. 8% (20 lít/can)... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn 70 độ... (mã hs cồn 70 độ/ hs code cồn
70 độ) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA, (Iso Propyl Alcohol) Công
thức: C3H8O, xuất xứ: Korea... (mã hs hóa chất ipai/ hs code hóa chất ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (500ml/chai)- Isopropyl
alcohol. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa 5/ hs code dung môi ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất 2-Propanol (IPA) GR 99. 7% [1.
09634. 1000] (1L/chai), số Cas: 67-63-0, không phải tiền chất, hóa chất nguy
hiểm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất 2prop/ hs code hóa chất 2p) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn- Ethanol C2H50H 98 độ (30L/Can)... (mã
hs cồn ethanol c2/ hs code cồn ethanol) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất hữu cơ ISO PROPYL ALCOHOL (C3H8O),
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29051200: PROPAN-2-OL(RƯỢU ISO PROPYL)... (mã hs
propan2olrượ/ hs code propan2ol) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp (Neozol IPA), dùng để tẩy
rửa thiết bị trong nhà máy, độ tinh khiết trên 90%, dung tích 16. 7l/can, nhà
sản xuất TJS Pte Ltd, mới 100%... (mã hs cồn công nghiệp/ hs code cồn công
ngh) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA(isoptopyl Alcohol) 20 lit/
thùng... (mã hs hóa chất ipais/ hs code hóa chất ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn chai, 2. 5L/chai... (mã hs cồn chai
25l// hs code cồn chai 2) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Iso-propanol (2, 5 lít/ chai), tổng
cộng: 80 lít- Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất isopr/ hs code hóa chất
iso) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl Alcohol ((CH3)2CHOH 90%, 20
lit/can, singapore) (1 lít 0, 786 kg), mới 100%... (mã hs isopropyl alcoh/ hs
code isopropyl al) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (C3H8O), thành phần Isopropyl
alcohol 100%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa c/ hs code dung môi ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch Isopropyl Alcohol ((CH3)2CHOH 99.
6%, 207 lit/phuy, singapore) (1 lít 0, 786 kg), hàng mới 100%... (mã hs dung
dịch isopr/ hs code dung dịch is) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA (Isopropyl Alcohol) 200 lit/
thùng... (mã hs hóa chất ipa i/ hs code hóa chất ipa) |
|
- Mã HS 29051200: Sản phẩm hóa chất- ISOPROPYL ALCOHOL >99.
8 wt% PURITY, U-CHEMIE. CAS NO: 67-63-0, CTHH: C3H8O. (1 UNIT 1 DRUM 200
LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi Iso Propyl Alcohol 100%,
160kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi iso pr/ hs code dung môi iso) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (Iso Propyl Alcohol) tinh
khiết. Mã DK. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa i/ hs code dung môi ipa) |
|
- Mã HS 29051300: Hóa chất hữu cơ N-BUTANOL (C4H10O), dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-36-3... (mã hs hóa
chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29051300: Dung dịch butanol, dùng để sản xuất sơn.
Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch butan/ hs code dung dịch bu) |
|
- Mã HS 29051300: Hóa chất Butan-1-ol, (2. 5 lít/chai) sử dụng
trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất butan/ hs code hóa
chất but) |
|
- Mã HS 29051900: EUTANOL G (2-octyl-1-dodecanol- hóa chất
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 5333-42-6... (mã hs eutanol g 2oc/
hs code eutanol g 2) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất hữu cơ N-PROPYL ALCOHOL (C3H8O),
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-23-8... (mã hs
hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol CH3CH2OH 95% (500ml/bình), hàng mới
100%(02. 01. 0035)... (mã hs ethanol ch3ch2o/ hs code ethanol ch3c) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO
PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc, 20 Lít/Can, mới 100%... (mã hs
hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 70% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs
ethanol 70% c2h/ hs code ethanol 70%) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 95%(tên thương mại: Cồn công nghiệp
C2H5OH-95%)... (mã hs ethanol 95%tên/ hs code ethanol 95%) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 70% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs
ethanol 70% c2h/ hs code ethanol 70%) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 90% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs
ethanol 90% c2h/ hs code ethanol 90%) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 99. 7% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã
hs ethanol 997% c/ hs code ethanol 997) |
|
- Mã HS 29051900: Hexafluoropropan-2-ol (HFIP) (1lít/lọ); hàng
mới 100%... (mã hs hexafluoropropa/ hs code hexafluoropr) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol C2H5OH (Cồn công nghiệp)... (mã hs
ethanol c2h5oh/ hs code ethanol c2h5) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 99. 7% (tên thương mại: Cồn công
nghiệp C2H5OH) (1 lít/ chai)... (mã hs ethanol 997%/ hs code ethanol 997) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất Ethanol 99. 9%, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ hs code hóa chất eth) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất dùng trong công nghiêp Acetone IRON
DRUM1-10 C3H6O (1 phy 160 kg)... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất
dùn) |
|
- Mã HS 29051900: Dẫn xuất halogen hóa (2084. 330 2-Propanol
Analar, 2. 5L/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs
dẫn xuất haloge/ hs code dẫn xuất hal) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol absolute for analysis EMSURE, Cồn
ê-ti-lich có nông độ >80% dùng trong phòng thí nghiệm, (2, 5lit/Chai)...
(mã hs ethanol absolut/ hs code ethanol abso) |
|
- Mã HS 29053100: Hoá chất Ethylene glycol (Ethylene glycol)
dùng để bảo vệ cảm biến độ sâu của camera dưới nước, TK101627688631 DH19...
(mã hs hoá chất ethyle/ hs code hoá chất eth) |
|
- Mã HS 29053100: Chất làm đông-Etylen glycol... (mã hs chất
làm đônge/ hs code chất làm đôn) |
|
- Mã HS 29053100: Dung môi: BG. Thành phần: 2-Butoxyethanol
(ETHYLENE GLYCOL MONO BUTYL ETHER). CAS no: 111-76-2. Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi bg t/ hs code dung môi bg) |
|
- Mã HS 29053100: Dung môi: IGSOL-12026E. Thành phần: ETHYLENE
GLYCOL MONOETHYL ETHER (CAS no: 110-80-5). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
igsol/ hs code dung môi ig) |
|
- Mã HS 29053100: Chất tạo đông Ethy lene glycol... (mã hs
chất tạo đông e/ hs code chất tạo đôn) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn 90 độ (Ethanol- C2H5OH)... (mã hs cồn 90
độ etha/ hs code cồn 90 độ e) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối (Ethanol- C2H5OH)... (mã hs
cồn tuyệt đối/ hs code cồn tuyệt đố) |
|
- Mã HS 29053100: Etylen glycol- MEG, Công văn trả mẫu số:
457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT SỐ: 127/TB-KĐ2, 28/1/2019, kqpt số:
992/TB-KĐ4, 24/7/2017.... (mã hs etylen glycol/ hs code etylen glyco) |
|
- Mã HS 29053100: Chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất nhựa pu
(chất xúc tác làm cứng) 757-10E HARDENER (KH Mục 4, TK102680718561/E31, hàng
ko phải TC, HCNH)(CLH của TK 102970994820/E31, ngày 06/11/2019, mục 2)... (mã
hs chế phẩm xúc tá/ hs code chế phẩm xúc) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylen glycol C2H6O2 (500ml/chai). Hàng mới
100%... (mã hs ethylen glycol/ hs code ethylen glyc) |
|
- Mã HS 29053100: Hỗn hợp dung môi hữu cơ THIOCURE
GDMP-(C8H14O4S2). Là Ethylene glycol bis (3- mercaptopropionate)95%. Hàng mới
100%.... (mã hs hỗn hợp dung mô/ hs code hỗn hợp dung) |
|
- Mã HS 29053100: HVF Sweller 1: Dung dịch tiền sử lý và làm
trương phù nhựa có chứa Ethylene glycol 10%, Diethylene glycol monobutyl
ether 23%hàng mới 100%,... (mã hs hvf sweller 1/ hs code hvf sweller) |
|
- Mã HS 29053100: Chất làm đông-Etylen glycol... (mã hs chất
làm đônge/ hs code chất làm đôn) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn 90 độ (Ethanol- C2H5OH)... (mã hs cồn 90
độ etha/ hs code cồn 90 độ e) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối (Ethanol- C2H5OH)... (mã hs
cồn tuyệt đối/ hs code cồn tuyệt đố) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylen glycon C2H6O2 (500 ml/chai). Hàng
mới 100%... (mã hs ethylen glycon/ hs code ethylen glyc) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối 99 độ (Ethanol- C2H5OH)... (mã
hs cồn tuyệt đối 9/ hs code cồn tuyệt đố) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất hữu cơ Ethylene glycol dùng trong
phong thí nghiệm, hàng mới 100%, (1 lit/chai)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs
code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29053100: MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG) Etylen glycol
(ethanediol)... (mã hs mono ethylene g/ hs code mono ethylen) |
|
- Mã HS 29053200: Dung môi Propylene Glycol (R4000:
57-55-6)... (mã hs dung môi propyl/ hs code dung môi pro) |
|
- Mã HS 29053200: MONO PROPYLENE GLYCOL- USP (MPG, Propylene
glycol, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, hóa nông, 215kg/phuy).
Hàng mới 100%.... (mã hs mono propylene/ hs code mono propyle) |
|
- Mã HS 29053200: Chất tải lạnh làm mát PROPYLENE GLYCOL
(HYPG), độ tinh khiết 99. 5%, 200 lít/ thùng, đóng gói 215kg/thùng, mã CAS:
57-55-6, hàng mới 100%... (mã hs chất tải lạnh l/ hs code chất tải lạn) |
|
- Mã HS 29053200: Phụ gia thực phẫm (propylene glycol liquid)
hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
|
- Mã HS 29053200: Dung môi công nghiệp Propylene Glycol, mã
cas: 57-55-6, 215 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code
dung môi côn) |
|
- Mã HS 29053200: Dung môi ZQ-E2000 (nước rửa
khuôn)-Propane-1, 2-diol (C3H8O2) (8%+/-1%)... (mã hs dung môi zqe20/ hs code
dung môi zq) |
|
- Mã HS 29053200: PROPANEDIOL, K60800, 5GAL, MSDS REQ... (mã
hs propanediol k6/ hs code propanediol) |
|
- Mã HS 29053200: Nước tải lạnh USP Propylen glycol... (mã hs
nước tải lạnh u/ hs code nước tải lạn) |
|
- Mã HS 29053200: Propylen glycol dùng trong ngành sản xuất
sơn: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs
propylen glycol/ hs code propylen gly) |
|
- Mã HS 29053200: Nước rửa mạch điện BW100 (Propylen glycol
hàng mới 100%)... (mã hs nước rửa mạch đ/ hs code nước rửa mạc) |
|
- Mã HS 29053900: Dub Diol-Diol(rượu mạch hở)(loại khác)(cas
no. 2163-42-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%...
(mã hs dub dioldiolr/ hs code dub dioldio) |
|
- Mã HS 29053900: Rượu hai chức 1. 6-hexanediol (1. 6HD)
C6H14O2 (Nguyên liệu sản xuất Polyurethane), CAS No: 629-11-8; mới 100%...
(mã hs rượu hai chức 1/ hs code rượu hai chứ) |
|
- Mã HS 29053900: NEOPENTYL GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng trong
ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%, mã CAS: 126-30-7... (mã hs neopentyl
glyco/ hs code neopentyl gl) |
|
- Mã HS 29053900: Nguyên liệu sản xuất chất dẻo
Polyurethane(Resin)-1. 4 BDO (1. 4- Butanediol)- theo kết quả phân tích phân
loại số 678/TB-KĐ3- CAS NO. ; 110-63-4- CTHH: C4H10O2... (mã hs nguyên liệu
sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29053900: Propylene Glycol Methyl Ether- Glycol Ether
PM Solvent (dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; công thức hóa học
C4H10O2... (mã hs propylene glyco/ hs code propylene gl) |
|
- Mã HS 29053900: Dung dịch chất chuẩn 2-Propanol 99, 98%, IPA
(Fisher) C3H8O, 2. 5 lít/chai, mới 100%... (mã hs dung dịch chất/ hs code
dung dịch ch) |
|
- Mã HS 29054100: Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,
3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%... (mã hs dung môi 2ethy/ hs code dung
môi 2e) |
|
- Mã HS 29054100: Chất tạo độ cứng cao su TRIMETHYLOL ETHANE
(Trimethylol ethane >99%, ), hàng mới 100%... (mã hs chất tạo độ cứn/ hs
code chất tạo độ) |
|
- Mã HS 29054100: TMP (Trimethylolpropan) (Cas: 77-99-6)...
(mã hs tmp trimethylo/ hs code tmp trimeth) |
|
- Mã HS 29054200: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn:
Pentaerythritol 98 % (PCT), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. Công thức hóa
học: C5H12O4.... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29054300: Hóa chất thí nghiệm D (-)-Mannitol for
microbiology, 500g/chai... (mã hs hóa chất thí ng/ hs code hóa chất thí) |
|
- Mã HS 29054400: Nguyên liệu SX Thực Phẩm: SORBITOL 70%
(SORBITOL SOLUTION 70%). Batch no: BN-06241219 Ngày SX: 12. 2019 Hạn SD: 12.
2024. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29054400: Dẫn xuất (Sorbitol)- SOR-001. Thong bao so:
1285/TB-KD3- 30. 12. 16 (NLNK khong chua thanh phan tien chat)... (mã hs dẫn
xuất sorbi/ hs code dẫn xuất so) |
|
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm (sorbitol 70% liquid) hàng
mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
|
- Mã HS 29054500: Glycerin- Glycerin- R2690Q-KQGD: 2124... (mã
hs glycerin glyce/ hs code glycerin gl) |
|
- Mã HS 29054500: Glycerol C3H8O3, 500ml/chai, dùng để thí
nghiệm đo độ nhớt động học của dầu.... (mã hs glycerol c3h8o3/ hs code
glycerol c3h) |
|
- Mã HS 29054500: Chất phụ gia Glycerine (nguyên liệu sản xuất
thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs chất phụ gia gl/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 29054500: Phụ gia thực phẩm- Refined Glycerine
(Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 07/12/2019, HSD: 06/12/2021, Hàng mới 100%,
Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD).... (mã hs phụ
gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
|
- Mã HS 29054500: GLYCERINE- WILFARIN USP 99. 7%- Nguyên liệu
trong công nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới 100%... (mã hs
glycerine wilf/ hs code glycerine w) |
|
- Mã HS 29054500: Chất xúc tác GLYCERINE- WILFARIN USP 99. 7%-
Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc
tác gl/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29054500: Nguyên liệu Glycerol Triacetate
(Triacetin)... (mã hs nguyên liệu gly/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29054900: Liquid Xylitol- Hợp chất bảo quản Xylitol
dạng lỏng, hàng mới 100%, chất dùng bảo quản, chống ô xi hóa lá cực ắc quy
trong quá trình sản xuất ắc quy.... (mã hs liquid xylitol/ hs code liquid
xylit) |
|
- Mã HS 29054900: Chất ổn định cho nhựa DIPE, thành phần:
Dipentarythritol... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 29054900: Chất tạo ngọt Erylite Erythritol F8030, dùng
làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã hs chất tạo
ngọt e/ hs code chất tạo ngọ) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất Isopropyl Alcohol IPA (Dùng để tẩy
rửa máy móc), 20 lít/ 1can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất isopro/ hs code
hóa chất iso) |
|
- Mã HS 29055900: Chlorobutanol (Chlorobutanol (S) JP- USP
_921/PTPL mục 12)- NPL SX Thuốc... (mã hs chlorobutanol/ hs code
chlorobutano) |
|
- Mã HS 29055900: Cleaning Solution CL-88/ Nước rửa CL-88,
Chemical name: 2-butanone (30-60%-CAS: 78-93-3), Methanol (30-60%-CAS:
67-56-1), Acetic acid (1-5%-CAS: 64-19-7)... (mã hs cleaning soluti/ hs code
cleaning sol) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất Isopropyl Alcohol IPA (Dùng để tẩy
rửa máy móc), 20 lít/ 1can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất isopro/ hs code
hóa chất iso) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất tẩy rửa máy móc AS-SFC721
(20Kg/can), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất Methanol 20L/1bottle, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất methan/ hs code hóa chất met) |