2915 |
- Mã HS 29151100: Formic Acid
(dung dịch axit formic trong nước) dạng lỏng cas no: 64-18-6... (mã hs formic
acid du/ hs code formic acid) |
|
- Mã HS 29151100: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:
CALCIUM FORMATE, nk theo QĐ: 24/QĐ-CN-TĂCN ngày 06/01/2017... (mã hs nguyên
liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29151100: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG
MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ hs code hóa chất for) |
|
- Mã HS 29151100: Chất xử lý da- Acid formic... (mã hs chất xử
lý da/ hs code chất xử lý d) |
|
- Mã HS 29151100: Formic Acid D109(có chứa Formic acid... (mã
hs formic acid d10/ hs code formic acid) |
|
- Mã HS 29151100: Chất chống nấm móc(ACID FORMIC) 85%... (mã
hs chất chống nấm/ hs code chất chống n) |
|
- Mã HS 29151200: Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò
thuộc dạng rắn Cas No: 141-53-7... (mã hs sodium formate/ hs code sodium
forma) |
|
- Mã HS 29151200: Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da
thuộc dạng lỏng Cas No: 64-18-16... (mã hs hoá chất formic/ hs code hoá chất
for) |
|
- Mã HS 29151200: Hoá chất SODIUM FORMATE- dùng dể xử lý da bò
thuộc dạng rắn cas no: 141-53-7... (mã hs hoá chất sodium/ hs code hoá chất
sod) |
|
- Mã HS 29151200: Chất trung hòa Sodium Formate (TP chính là
Sodium Formate>99%)... (mã hs chất trung hòa/ hs code chất trung h) |
|
- Mã HS 29151200: Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền
SODIUM FORMATE S GRADE (Muối của axit formic)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT SODIUM FORMATE (HCOONA), HÀNG MỚI
100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
|
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG
MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ hs code hóa chất for) |
|
- Mã HS 29151200: Chất ngâm da (SODIUM FORMATE). Natri format.
TBKQ số: 2771/TB-TCHQ ngày: 19/03/2014... (mã hs chất ngâm da s/ hs code chất
ngâm da) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm
GLACIAL ACETIC ACID 99. 8% MIN (CH3COOH), (1050 KG x 40 IBC TANKS) Hàng mới
100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid CH3COOH (500ml/bình), hàng mới
100%(02. 01. 0033)... (mã hs acetic acid ch3/ hs code acetic acid) |
|
- Mã HS 29152100: Axit acetic 5% cho bộ lọc ẩm- Acetic Acid
for Humidifier. Hàng mới... (mã hs axit acetic 5%/ hs code axit acetic) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất trog ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC
99. 8% (CH3COOH) CAS: 64-19-7. Dùng xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trog
n/ hs code hóa chất tro) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid 98% CH3COOH. Hàng mới 100%...
(mã hs acetic acid 98%/ hs code acetic acid) |
|
- Mã HS 29152100: ACID ACETIC (CH3COOH)- là chất xúc tác điều
chỉnh độ PH trong bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm tại nhà máy (TP: Có
chứa tiền chất Acid acetic 99. 85% CAS: 64-19-7)... (mã hs acid acetic ch/ hs
code acid acetic) |
|
- Mã HS 29152100: Axit Acetic CH3COOH 98% (chất lỏng dùng vệ
sinh nhà xưởng), 30 kg/can... (mã hs axit acetic ch3/ hs code axit acetic) |
|
- Mã HS 29152100: Axit Acetic (99. 85%) dạng lỏng, đóng can
30kg, công thức hóa học: CH3COOH. Mới 100%... (mã hs axit acetic 99/ hs code
axit acetic) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acid Acetic (CH3COOH)... (mã hs hóa
chất acid a/ hs code hóa chất aci) |
|
- Mã HS 29152100: Glacial Acetic Acid, dùng trong công nghiệp
(CTHH: CH3COOH). Hàng mới 100%... (mã hs glacial acetic/ hs code glacial
acet) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Glacial acetic acid 99% (CH3COOH),
CAS: 64-19-7, dùng để điều chỉnh PH trong quá trình nhuộm, hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất glacia/ hs code hóa chất gla) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid (glacial) 100% anhydrous GR for
analysis ACS, ISO, Reag. Ph Eur, 1L/chai... (mã hs acetic acid gl/ hs code
acetic acid) |
|
- Mã HS 29152100: Axit acetic >99. 8% (CH3COOH>99. 8%,
30kg/Can, Korea) (nước <0. 2%), dùng trong quá trình rửa lông động vật,
mới 100%... (mã hs axit acetic 99/ hs code axit acetic) |
|
- Mã HS 29152400: Hóa chất Acetic anhydride, for analysis (mã:
A/0480/PB17 2, 5 lít/chai) sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất acetic/ hs code hóa chất ace) |
|
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate)
(500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ hs code natri acetat) |
|
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate)
(500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ hs code natri acetat) |
|
- Mã HS 29152910: Chuẩn sodium acetate trihydrate C2H9NaO5,
1kg/chai, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs chuẩn sodium ac/ hs
code chuẩn sodium) |
|
- Mã HS 29152990: Provian A (Phụ gia thực phẩm: chất bảo quản
dùng trong công nghiệp thực phẩm), 20kgs/bag, ngày sx: 10/2019-hạn sd:
10/2021, Batch: 2000067966-2000067977, nhà sx: NIACET B. V.... (mã hs provian
a phụ/ hs code provian a p) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất Sodium Acetat Natri- CH3COONa...
(mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất Potassium acetate extra pure (1
chai 1Kg). Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất
pot) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất Ammonium Acetate (Amoni axetat, 5
kgs/hộp)... (mã hs hóa chất ammoni/ hs code hóa chất amm) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất dung môi... (mã hs hóa chất dung m/
hs code hóa chất dun) |
|
- Mã HS 29153100: Dung môi EA dùng để pha chế trong quá trình
tạo lớp phủ phim, TP gồm: EthylAcetate 98%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi
ea dùn/ hs code dung môi ea) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203... (mã hs ethyl acetate
h/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu hữu cơ dùng cho sản xuất màng
phủ: ETHYL ACETATE (183kg)... (mã hs nguyên liệu hữu/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29153100: EAC (Ethyl Acetate-C4H8O2, trang thai long,
ham luong 100%, 16 phi x 180Kg/phi 2. 880Kg)... (mã hs eac ethyl acet/ hs
code eac ethyl a) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate C4H8O2 > 99. 5%,
180kg/phuy, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%...
(mã hs ethyl acetate c/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Chât trơ tan EAC (Ethy acetate C4H8O2)...
(mã hs chât trơ tan ea/ hs code chât trơ tan) |
|
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate
(Etyl Acetate) (KQ PTPL 1574/PTPLHCM-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29153100: Etyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton...
(mã hs etyl axetat so/ hs code etyl axetat) |
|
- Mã HS 29153100: PRINTING STUFF (CHẤT LIỆU IN)... (mã hs
printing stuff/ hs code printing stu) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL (DUNG DỊCH HÒA TAN)... (mã hs
ethynyl axetal/ hs code ethynyl axet) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl axetate/ SOLVENT-EAC (Quá hạn GĐ:
2475/TB-PTPLHCM ngày 14/10/2014)... (mã hs ethyl axetate// hs code ethyl
axetat) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2),
(không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm. Dung
sai+/-5% theo hợp đồng, hàng mới 100%). Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất
hữa cơ/ hs code hóa chất hữa) |
|
- Mã HS 29153100: Chất Ethyl Acetate(D. sai +/-5% theo HĐ).
Theo KQPTPL: 2609/TB-PTPLHCM(24/10/2014). mã Cas: 141-78-6. CTHH: C4H8O2.
Không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm....
(mã hs chất ethyl acet/ hs code chất ethyl a) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất Dung môi... (mã hs hóa chất dung m/
hs code hóa chất dun) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL(DUNG DỊCH HÒA TAN... (mã hs
ethynyl axetal/ hs code ethynyl axet) |
|
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN, CỒN CN (PRINTING STUFF)... (mã
hs chất liệu incồ/ hs code chất liệu in) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE. Hóa chất dung môi dùng trong
ngành công nghiệp mút xốp, sơn, keo, mực in, bao bì. Hàng mới 100%... (mã hs
ethyl acetate/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN... (mã hs chất liệu in/ hs code
chất liệu in) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAT... (mã hs ethynyl axetat/ hs
code ethynyl axet) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate 99. 9% CH3C00C2H5... (mã hs
ethyl acetate 9/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), hàng
mới 100%. Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất hữa) |
|
- Mã HS 29153100: Dung môi công nghiệp Ethyl Acetate, CTHH:
C4H8O2, mã cas: 141-78-6, 185 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate... (mã hs ethyl acetate/ hs
code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203... (mã hs ethyl acetate
h/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Chất xử lý (etyl acetat) VNP-29... (mã hs
chất xử lý ety/ hs code chất xử lý) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ- ETHYL ACETATE VESSEL
BULK... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29153100: Phụ gia tẩy rửa (etyl axetat)... (mã hs phụ
gia tẩy rửa/ hs code phụ gia tẩy) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl acetate GR for analysis ACS, ISO,
Reag. Ph Eur, 1L/chai... (mã hs ethyl acetate g/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất Ethyl Acetate (180kg/ thùng)... (mã
hs hóa chất ethyl/ hs code hóa chất eth) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate (CH3COOC2H5, cas: 141-78-6,
hàm lượng 99, 9%, dùng cho làm sạch sản phẩm, 180 kg/1phi, hàng mới 100%)...
(mã hs ethyl acetate/ hs code ethyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Etyl acetat... (mã hs etyl acetat/ hs code
etyl acetat) |
|
- Mã HS 29153100: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB3
(3kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ hs code chất xử lýd) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl axetat, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100%... (mã hs ethyl axetat d/ hs code ethyl axetat) |
|
- Mã HS 29153100: Dung môi Ethyl Acetate 100%, 180kg/phuy-Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi ethyl/ hs code dung môi eth) |
|
- Mã HS 29153200: POLYVINL AXETAL (NHựA THÔNG)... (mã hs
polyvinl axetal/ hs code polyvinl axe) |
|
- Mã HS 29153200: NHỰA THÔNG(POLYVINL AXETAL)... (mã hs nhựa
thôngpoly/ hs code nhựa thôngp) |
|
- Mã HS 29153200: POLYVINYL AXETAT... (mã hs polyvinyl axeta/
hs code polyvinyl ax) |
|
- Mã HS 29153200: Polyvivyl Acetate HP-30D... (mã hs polyvivyl
aceta/ hs code polyvivyl ac) |
|
- Mã HS 29153300: Dung dịch Butyl Acetate, dùng để sản xuất
sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch butyl/ hs code dung dịch bu) |
|
- Mã HS 29153300: Dung dịch Ethyl Acetate, dùng để sản xuất
sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ethyl/ hs code dung dịch et) |
|
- Mã HS 29153300: Dung môi Nomo Butyl Acetate (A18:
123-86-4)... (mã hs dung môi nomo b/ hs code dung môi nom) |
|
- Mã HS 29153300: Butyl axetate C6H12O2 99. 5% (20 lít/can),
hàng mới 100%... (mã hs butyl axetate c/ hs code butyl axetat) |
|
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ- Olefix No7900 Color Clear Red
Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu đỏ ole/ hs code
sơn màu đỏ) |
|
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ đậm- Olefix No7900 Color Clear
Magenta Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu đỏ đậm/ hs
code sơn màu đỏ đ) |
|
- Mã HS 29153300: Sơn màu vàng đậm- Olefix No7900 Color Clear
Yellow Conc dark (Butyl acetate 20% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu vàng
đậ/ hs code sơn màu vàng) |
|
- Mã HS 29153300: Hoá chất Butyldiglycolacetate (C10H20O4)-
Butyldiglykolacetat stabilised (BDGA-STABALIZIED), dùng tẩy rửa bàn thao tác
(M. 5279643)... (mã hs hoá chất butyld/ hs code hoá chất but) |
|
- Mã HS 29153300: HÓA CHẤT- Butyl Glycol Acetate- C10H20O4...
(mã hs hóa chất butyl/ hs code hóa chất bu) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất Butyl Acetate... (mã hs hóa chất
butyl/ hs code hóa chất but) |
|
- Mã HS 29153300: Dầu chuối NC (dung môi BUTYL). Mới 100%...
(mã hs dầu chuối nc d/ hs code dầu chuối nc) |
|
- Mã HS 29153300: BUTYL ACETATE (BAC, Este của axit axetic)
Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 180 kg/ phuy. Hàng mới
100%... (mã hs butyl acetate/ hs code butyl acetat) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữa cơ Butyl Acetate (C6H12O2),
hàng mới 100%. Số Cas: 123-86-4... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất
hữa) |
|
- Mã HS 29153300: Butyl acetate C6H12O2 99. 5% (20 Lít/can),
mới 100%... (mã hs butyl acetate c/ hs code butyl acetat) |
|
- Mã HS 29153300: Dung môi công nghiệp Butyl Acetate, CTHH:
C6H12O2, mã cas: 123-86-4, 180 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29153300: DUNG MÔI NƯỚC RỬA SƠN BE-2#... (mã hs dung
môi nước r/ hs code dung môi nướ) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữu cơ- NORMAL BUTYL ACETATE, hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29153910: Hóa chất Iso Butyl Acetate (180kg/thùng)
(IBAC)... (mã hs hóa chất iso bu/ hs code hóa chất iso) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl acetate... (mã hs methyl acetate/ hs
code methyl aceta) |
|
- Mã HS 29153990: Dung môi Monomethyl Ether Acetate (A19:
108-65-6)... (mã hs dung môi monome/ hs code dung môi mon) |
|
- Mã HS 29153990: Triacetin (Este của axit axetic) 1 thùng
(240kg/thùng). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs triacetin este/ hs code
triacetin e) |
|
- Mã HS 29153990: Hoá chất dùng trong ngành nhựa, in PROPYLENE
GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (C6H12O3)(190 Kg/drum, Dạng Lỏng)(Mã CAS:
108-65-6 không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113)... (mã hs hoá
chất dùng t/ hs code hoá chất dùn) |
|
- Mã HS 29153990: Dung môi N-PROPYL ACETATE (C5H10O2) (NPAC)
(hàng mới 100%), sử dụng in màng nhựa BOPP... (mã hs dung môi nprop/ hs code
dung môi np) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ, Sec Butyl acetate, hàng mới
100%- SEC-BUTYL ACETATE. HANG KHONG KBHC THEO NGHI DINH SO 113/2017/ND-CP
09/10/2017. MA CAS: 105-46-4... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29153990: Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER
ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3- Hàng mới 100%... (mã hs dung
môi propyl/ hs code dung môi pro) |
|
- Mã HS 29153990: Dung môi công nghiệp Propylene Glycol Mono
Methyl Ether Acetate, CTHH: C6H12O3, mã cas: 108-65-6, 200 kgs/thùng. Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate... (mã hs methyl axetate/ hs
code methyl axeta) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate HP-213... (mã hs methyl
axetate/ hs code methyl axeta) |
|
- Mã HS 29153990: PSH-145- Propylene glycol methyl ether
acetate... (mã hs psh145 propyl/ hs code psh145 pro) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- METHYL ACETATE, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29155000: SODIUM PROPIONATE (POWDER) (30kgs/bao) phụ
gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (16/11/2019)- Hạn SD: (15/11/2021), Hàng
mới 100%.... (mã hs sodium propiona/ hs code sodium propi) |
|
- Mã HS 29155000: CALCIUM PROPIONATE (GRANULAR) (25kgs/bao)
phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (18/11/2019)- Hạn SD: (17/11/2021),
Hàng mơi 100%.... (mã hs calcium propion/ hs code calcium prop) |
|
- Mã HS 29155000: Propylene glycol monomethyl ether propionate
(dạng lỏng)(PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER PROPIONATE
(PMP(METHOTATE))(MADE IN TAIWAN))(190kg/1 thùng)... (mã hs propylene glyco/
hs code propylene gl) |
|
- Mã HS 29156000: Dầu trộn nhựa DINCH làm nguyên liệu sản xuất
đồ chơi trẻ em xuất khẩu TP: 1, 2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl
ester cas166412-78-8 (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa d/ hs code dầu
trộn nhự) |
|
- Mã HS 29156000: Chất trợ tạo màng, dùng sản xuất sơn, OPTI
C-12 (2, 2, 4-trimethyl-1, 3 pentanediol monoisobutyrate), 200KG/THÙNG, số
CAS: 25265-77-4, Công thức hóa học: C12H24O3, Hàng mới 100%... (mã hs chất
trợ tạo mà/ hs code chất trợ tạo) |
|
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic,
muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm (80x190
kg/drum). Hàng mới 100%.... (mã hs kyowanolm axi/ hs code kyowanolm) |
|
- Mã HS 29156000: Dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate 100% (hàng mới 100%)... (mã
hs dầu trộn nhựa l/ hs code dầu trộn nhự) |
|
- Mã HS 29156000: Este của axit pentanoic C- 12 (2, 2,
4-trimethyl- 1, 3- pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia dùng trong
công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng, cas no: 25265-77-4, mới 100%... (mã hs
este của axit p/ hs code este của axi) |
|
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic,
muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm. CAS NO:
25265-77-4. Công thức hóa học: C12H24O3. Hàng mới 100%#... (mã hs kyowanolm
axi/ hs code kyowanolm) |
|
- Mã HS 29156000: Hoá chất hữu cơ Este của Axit Butanic Ucar
Filmer IBT (C12H24O3). CAS#: 25265-77-4. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs
hoá chất hữu cơ/ hs code hoá chất hữu) |
|
- Mã HS 29157010: Axit Palmitic Palmac 98-16, hàng mới 100%,
dùng để đánh bóng cây thép không gỉ... (mã hs axit palmitic p/ hs code axit
palmiti) |
|
- Mã HS 29157010: PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmitic dạng bột
(KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21. 8. 2014) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12 (24. 02.
2018) số cas: 57-10-3... (mã hs palmac 9816 25/ hs code palmac 9816) |
|
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ hs code
axit stearic) |
|
- Mã HS 29157020: PALMAC 98-18 25KG BG Axit Stearic dạng bột
(KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21. 8. 2014) đã kiểm tk 101873329501/A2 (24. 02.
2018), số cas: 57-11-4... (mã hs palmac 9818 25/ hs code palmac 9818) |
|
- Mã HS 29157020: Chất xúc tác axit stearic AT-95... (mã hs
chất xúc tác ax/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ hs code
axit stearic) |
|
- Mã HS 29157020: Nguyên liệu Stearic acid (Stearic acid,
powder)... (mã hs nguyên liệu ste/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29157020: Stearic Acid... (mã hs stearic acid/ hs code
stearic acid) |
|
- Mã HS 29157020: Acide Stearic... (mã hs acide stearic/ hs
code acide steari) |
|
- Mã HS 29157030: APL-308 Zinc Stearate (C36H70O4Zn). CAS
557-05-1. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn dạng bột. Mới 100%. Đóng gói 20Kg
net/bao.... (mã hs apl308 zinc st/ hs code apl308 zinc) |
|
- Mã HS 29157030: MAGNESIUM STEARATE USP41 (tá dược sx thuốc
tân dược) lô MGST3I2031-MGST3I2033, MGST4I2024-MGST4I2026, MGST9I2105 nsx
T09/2019 hd T08/2024, 25kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium stear/ hs
code magnesium st) |
|
- Mã HS 29157030: Chất tiêu bọt KD-905 (PPG 50% + acid stearic
25% + H2O 25%)- dùng xử lý hóa chất thải ra... (mã hs chất tiêu bọt k/ hs
code chất tiêu bọ) |
|
- Mã HS 29157030: Axit Stearic DISMO TD-475 (muối và este của
ax stearic tp: Aliphatic monocarboxylic, Pentaerythritol tetrastearate,
R017-dòng 1TK số: 102604669200 sd cho 5345doi đế, 1 đôi sd 0. 0006KG, đơn
giá: 4. 914 USD... (mã hs axit stearic di/ hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 29157030: Chất Stearic Acid Magnesium ANTITACK
BTO-31LF... (mã hs chất stearic ac/ hs code chất stearic) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE AV301, muối kẽm của axit
stearic, 20 kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, CAS
No. 557-05-1.... (mã hs zinc stearate a/ hs code zinc stearat) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia dạng bột, FUROMIX (magnesium
stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia dạ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29157030: Hợp chất kẽm stearate (Zinc stearate) dùng
cho sản xuất lốp xe cao su (DMCH000039)... (mã hs hợp chất kẽm st/ hs code
hợp chất kẽm) |
|
- Mã HS 29157030: Hợp chất Glycerol monostearate (C21H42O4)
MS-95 dùng trong sản xuất lốp xe WN94KS (DMCH000055)... (mã hs hợp chất
glycer/ hs code hợp chất gly) |
|
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học- CALCIUM STEARATE Ca
(C17H35COO)2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29157030: Chất xúc tác các loại (dùng để sản xuất gia
công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất xúc tác cá/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29157030: Zinc stearate Zn-8595, Mã CAS no. 557-05-1,
hàng mới 100%... (mã hs zinc stearate z/ hs code zinc stearat) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (tờ khai nhập:
102369594720)... (mã hs kẽm stearat c1/ hs code kẽm stearat) |
|
- Mã HS 29157030: Hỗn hợp chất Metallic Soap WB-18K... (mã hs
hỗn hợp chất me/ hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 29157030: Nguyên liệu SORBITAN MONOOLEATE (SPAN 80)...
(mã hs nguyên liệu sor/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên
hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH:
Zn(C18H35O2)2, CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3)... (mã hs chất phụ gia z/ hs
code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P,
CTHH: Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (>
92. 5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản xuất hạt nhựa)... (mã hs
chất phụ gia m/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC-STEARATE... (mã hs zincstearate/ hs
code zincstearat) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ trợ chế biến: zin stearate... (mã
hs chất phụ trợ ch/ hs code chất phụ trợ) |
|
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-14 25KG BG- Axit myristic, dạng
hạt (KQ 0016/TB-KD4) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12 (24. 02. 2018), số cas:
544-63-8... (mã hs palmac 9814 25/ hs code palmac 9814) |
|
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-12 25KG BG- Axit lauric, axit
myristic, muối và este của chúng (KQ: 10454/TB-TCHQ ngày 04. 11. 2016) đã
kiểm tk 101873329501/A2 (24. 02. 2018) số cas: 143-07-7... (mã hs palmac 9812
25/ hs code palmac 9812) |
|
- Mã HS 29159020: KORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN (EDENOR
C12 98-100MY)- Là axit lauric dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám
định số: 313/TB-KĐ4-10/3/2017. CAS: 143-07-7... (mã hs kortacid 1299 l/ hs
code kortacid 129) |
|
- Mã HS 29159020: KORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN (EDENOR
C14 99-100MY)- Là axit myristic, dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám
định số: 313/TB-KĐ4-10/03/2017. CAS: 143-07-7... (mã hs kortacid 1499 m/ hs
code kortacid 149) |
|
- Mã HS 29159020: Nguyên liệu mỹ phẩm LAURIC ACID 99% MIN
(EDENOR C12-99 MY FL). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu mỹ/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 29159020: Chất ổn định cho nhựa ZINC LAURATE, thành
phần: Muối kẽm của axit lauric... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn
định) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous Octoate (Hợp chất
thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ hs code hóa chất nia) |
|
- Mã HS 29159090: Dub Vinyl-Este của hydrocacbon mạch
hở(25kg/drum)(cas no. 84418-63-3)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới
100%... (mã hs dub vinyleste/ hs code dub vinyles) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Atorvastatin
Calcium USP42; lô: M113329; năm sx: 11/2019; HD: 10/2024... (mã hs nguyên
liệu thu/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29159090: LIO SOAP NA14-90 (Bột xà phòng)... (mã hs
lio soap na149/ hs code lio soap na1) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous Otoate (Hợp chất
thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ hs code hóa chất nia) |
|
- Mã HS 29159090: Hỗn hợp chất Metallic Soap ZN-12K... (mã hs
hỗn hợp chất me/ hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 29159090: Axit dạng bột... (mã hs axit dạng bột/ hs
code axit dạng bộ) |
|
- Mã HS 29159090: Stannous Octoate chất xúc, dùng trong sản
xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs stannous octoat/ hs code stannous oct) |