2917 |
- Mã HS 29171100: Nguyên liệu
sản xuất keo (Oxalic Acid) (25kg/kiện), CTHH: C2H2O4, CAS: 144-62-7. Hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29171100: Sản phẩm hóa chất- OXALIC ACID 10% BLEND,
CAS: 144-62-7, CTHH: C2H2O4; Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản
phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic acid (CAS: 144-62-7)... (mã hs oxalic
acid ca/ hs code oxalic acid) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic Acid- Hoá chất dùng để xử lý da bò
thuộc, dạng rắn Cas no: 144-62-7... (mã hs oxalic acid ho/ hs code oxalic
acid) |
|
- Mã HS 29171100: Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da
heo thuộc dạng rắn Cas No: 144-62-7... (mã hs hoá chất oxalic/ hs code hoá
chất oxa) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic (Acid Oxalic) C2H2O4 99. 5%
(3207002001)... (mã hs axit oxalic ac/ hs code axit oxalic) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic C2H2O4. 2H2O > 99, 5%. Đóng
bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao, sử dụng trong công nghiệp. Sản xuất tại Trung
Quốc.... (mã hs axit oxalic c2h/ hs code axit oxalic) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic, mã CAS: 6153-56-6, CTHH:
C2H2O4. 2H20 (1 bag 25 kgs)... (mã hs axit oxalic mã/ hs code axit oxalic) |
|
- Mã HS 29171100: HÓA CHẤT OXALIC ACID (C2H2O4), HÀNG MỚI
100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất oxalic/ hs code hóa chất oxa) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic (Acid Oxalic) C2H2O4 99. 5%
(3207002001)... (mã hs axit oxalic ac/ hs code axit oxalic) |
|
- Mã HS 29171100: Chất tẩy rửa SOLE-200 Giày da (oxalic acid
H2C2O42H2O) 40 drums, 20kg/1drum(Hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy rửa so/ hs
code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29171100: Chế phẩm dùng trong nghành công nghiệp thuộc
da (OXALIC ACID 99. 6% MIN), (Dạng bột), (C-A-S 6153-56-6, CTHH: C2H6O6)- Mới
100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic Acid D-113... (mã hs oxalic acid d1/
hs code oxalic acid) |
|
- Mã HS 29171100: Sản phẩm hóa chất- OXALIC ACID 10% BLEND,
CAS: 144-62-7, CTHH: C2H2O4... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29171100: Chất chống nấm móc(ACID OXALIC), Axit oxalic
dihydrat, dạng tinh thể, TBKQ: 2042/TB-TCHQ ngày: 13/03/2015... (mã hs chất
chống nấm/ hs code chất chống n) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic acid C2H8O7 500g/Lọ. Hàng mới 100%...
(mã hs oxalic acid c2h/ hs code oxalic acid) |
|
- Mã HS 29171210: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas
no: 103-23-1 (DI-OCTYL ADIPATE (DOA)), CV trả lại mẫu & hồ sơ số:
0417/KĐ4-TH (25/10/2018), KQ PTPL số: 15105/TB-TCHQ (19/12/2014),... (mã hs
nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29171210: Chất hóa dẻo... (mã hs chất hóa dẻo/ hs code
chất hóa dẻo) |
|
- Mã HS 29171290: Adipic dihydrazide HAD UP-210, dạng bột (15
kg/ túi), dùng để sản xuất miếng matit để gắn nối, mã cas: 1071-93-8, hàng
mới 100%... (mã hs adipic dihydraz/ hs code adipic dihyd) |
|
- Mã HS 29171290: Chất xử lý TP-95, TP(Dibutoxyethoxyethyl
Adipate(141-17-3), Glycol Ether) là nguyên liệu dùng trong sx gia công đế
giầy, dép... (mã hs chất xử lý tp9/ hs code chất xử lý t) |
|
- Mã HS 29171290: Ammonium adipate (ada) (hóa chất), hàng mới
100%, thành phần chính: amoni adipat dùng làm dung môi trong sản xuất tụ
điện... (mã hs ammonium adipat/ hs code ammonium adi) |
|
- Mã HS 29171300: Axit Sebacic dùng bôi trơn cho quá trình lưu
hóa cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit sebacic dù/ hs code axit sebacic) |
|
- Mã HS 29171300: Axit Sebacic (Sebasic Acid), sử dụng làm phụ
gia đúc nhựa trong ngành đúc nhựa. 20kg/kiện. Ncc: WUHAN GOLDEN WING INDUSTRY
& TRADE CO. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs axit sebacic s/ hs code axit
sebacic) |
|
- Mã HS 29171300: Ammonium sebacate (tas) (hóa chất), hàng mới
100%, thành phần chính: Amoni Sebacate dùng làm dung môi trong sản xuất tụ
điện... (mã hs ammonium sebaca/ hs code ammonium seb) |
|
- Mã HS 29171900: PROPYLTHIOURACIL BP2014. Nguyên liệu sản
xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Số lô: 20191201, NSX:
NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO. , LTD... (mã hs propylthiouraci/ hs code
propylthiour) |
|
- Mã HS 29171900: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-F-6860(chất ức chế bùn, thành phần: C4H4C1NOS, C4H5NOS, H2O),
20kg/can... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 29171900: Malonic Acid- Malonic Acid, tk đã thông
quan: 102619025722, ngày 3/5/2019.... (mã hs malonic acid m/ hs code malonic
acid) |
|
- Mã HS 29171900: Chống chaâm kim niken: NICKEL ANTI PITTING
AGENT Y17; Germany... (mã hs chống chaâm kim/ hs code chống chaâm) |
|
- Mã HS 29171900: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-F-6860
(Chất ức chế bùn, thành phần: C4H4ClNOS, C4H5NOS, H2O), 20kg/can, mới 100%...
(mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 29173200: Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa có thành phần
là DIOCTYL PHTHALATE (DOTP) mã cas 117-81-7. Hàng đóng trong túi flexibag.
Hàng mới 100%.... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ hs code hợp chất hóa) |
|
- Mã HS 29173200: DIOCTYL PHTHALATE (DOP)- C24H38O4, 99, 5%
ester, Mã CAS: 117-81-7. Hoá chất dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, son.
Hàng mớii 100%, Đóng gói: 200 KGS/DRUM.... (mã hs dioctyl phthala/ hs code
dioctyl phth) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhựa:
Chất hóa dẻo Dioctyl Phthalate (DOP). Công thức C24H38O4, mã cas. 117-81-7.
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29173200: CHẤT HÓA DẺO DOP (DIOCTYL PHTHALATE)... (mã
hs chất hóa dẻo do/ hs code chất hóa dẻo) |
|
- Mã HS 29173200: Dung môi công nghiệp Dioctyl Phthalate (200
kgs/thùng), cas no: 117-81-7, CTHH: C24H38O4. Hàng mới 100%. TH... (mã hs
dung môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29173300: DIISONONYL PHTHALATE (DINP), hàng mẫu không
thanh toán, mới 100%... (mã hs diisononyl phth/ hs code diisononyl p) |
|
- Mã HS 29173300: CHẤT HÓA DẺO DINP... (mã hs chất hóa dẻo di/
hs code chất hóa dẻo) |
|
- Mã HS 29173300: Chất hoạt tính: Di(2-propylheptyl) phthalate
(DPHP)... (mã hs chất hoạt tính/ hs code chất hoạt tí) |
|
- Mã HS 29173410: ChấDi Butyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)
Mã NPL (12-PM35) chất tạo dẻo)(số CAS 84-74-2)... (mã hs chấdi butyl pht/ hs
code chấdi butyl) |
|
- Mã HS 29173490: Hóa chất phòng thí nghiệm B233555-500MG,
Benzyl Butyl Phthalate CTPT C19H20O4, CAS 85-68-7 dùng phân tích trong phòng
thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ hs code hóa chất phò) |
|
- Mã HS 29173490: Dâu hoa deo DOP (công thức hóa học:
C24H38O4)... (mã hs dâu hoa deo dop/ hs code dâu hoa deo) |
|
- Mã HS 29173500: Chất phụ gia công nghiệp: PHTHALIC ANHYDRIDE
dùng để sản xuất nhựa alkyd. Hàng mới 100%. (số CAS: 85-44-9, KBHC), (PTPL số
121/TB-KĐ 3 ngày 12/09/2016)... (mã hs chất phụ gia cô/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29173600: Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED
TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd
tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)... (mã hs axit terephthal/ hs code axit
terepht) |
|
- Mã HS 29173600: AxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức
hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, mới
100%... (mã hs axitterephthali/ hs code axitterephth) |
|
- Mã HS 29173910: Dầu TEHTM (Trioctyltrimellitate-TOTM),
950kg/ thùng/30118XXTOTM0... (mã hs dầu tehtm trio/ hs code dầu tehtm t) |
|
- Mã HS 29173920: Chất dẻo DEHP [bis(2-ethylhexyl)
terephthalate- C24H38O4] dùng trong sản xuất sơn và mực in, model: 168, nhãn
hiệu: EASTMAN. Hàng mới 100%.... (mã hs chất dẻo dehp [/ hs code chất dẻo
deh) |
|
- Mã HS 29173920: Chất phụ trợ-Dioctyl terephthalate, được
dùng làm chất hóa dẻo, dạng lỏng(PLASTICIZER-UN488-DI-2-ETHYLHEXYL
TEREPHTHALATE)chờ kết quả giám định theo tờ khai số 10231149133/A12 ngày
03/11/2018.... (mã hs chất phụ trợdi/ hs code chất phụ trợ) |
|
- Mã HS 29173990: Dầu hóa dẻo sản xuất hạt nhựa PVC- DIOCTYL
TEREPHTHALATE (DOTP). Mã CAS 6422-86-2. Công thuc hóa học: C24H38O4... (mã hs
dầu hóa dẻo sản/ hs code dầu hóa dẻo) |
|
- Mã HS 29173990: NPRM-18047/ Acid hữu cơ (orgnic acid)-
Nguyên liệu cho hóa chất xử lý bề mặt kim loại (Chống ăn mòn, chống gỉ sét)
(Mã CAS: 87-69-4)... (mã hs nprm18047/ aci/ hs code nprm18047/) |
|
- Mã HS 29173990: Dầu hoá dẻo DOTP... (mã hs dầu hoá dẻo dot/
hs code dầu hoá dẻo) |
|
- Mã HS 29173990: Hóa chất Buffer solution pH 4 (phthalate),
J/2820/15 (1L/Chai)... (mã hs hóa chất buffer/ hs code hóa chất buf) |