2922 |
- Mã HS 29221100: Chất tẩy dầu
mỡ kiềm HD-250 (thành phần Monoethanolamine 6-10%, Water 75-83%). Hàng mới
100%... (mã hs chất tẩy dầu mỡ/ hs code chất tẩy dầu) |
|
- Mã HS 29221100: Monoethanol lamine: C2H7NO (MEA), dung dịch
lỏng, đóng ra can, 20Kg/can, dùng để tẩy rửa. Mã BQMS: R2004006-001130... (mã
hs monoethanol lam/ hs code monoethanol) |
|
- Mã HS 29221100: Dung dịch tẩy rửa Monoethanol lamine: C2H7NO
(MEA), dung dịch lỏng, đóng ra can, 20Kg/can, Mã BQMS: R2004006-001130... (mã
hs dung dịch tẩy r/ hs code dung dịch tẩ) |
|
- Mã HS 29221200: DIETHANOLAMINE (DEOA), dùng trong sản xuất
mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs diethanolamine/ hs code diethanolami) |
|
- Mã HS 29221200: DIETHANOLAMINE... (mã hs diethanolamine/ hs
code diethanolami) |
|
- Mã HS 29221500: Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, xi măng.
TRIETHANOLAMINE 99% (232 Kg/drum), dạng lỏng. Mã CAS: 102-71-6. Hàng mới
100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29221500: Trietanolamide, 1 lọ 500ml. Hàng mới 100%...
(mã hs trietanolamide/ hs code trietanolami) |
|
- Mã HS 29221500: Triethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ăn
mòn được sử dụng trong sản xuất xi măng, hoặc hóa mỹ phẩm, dạng lỏng, có thể
hòa tan trong nước, CAS: 102-71-6, 230 kg/thùng, Batch: 18860916K0 hàng mới
100%... (mã hs triethanolamine/ hs code triethanolam) |
|
- Mã HS 29221500: Chất xúc tác dùng để pha sơn Z-6011
(3-Aminopropyltrietthoxysilane 90- 100%, Ethanol 0. 1- 1%) Hàng mới 100%...
(mã hs chất xúc tác dù/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29221500: Triethanolamin 500ml(hóa chất dùng cho phòng
thí nghiệm), mới 100%... (mã hs triethanolamin/ hs code triethanolam) |
|
- Mã HS 29221990: PREDATOR MR2517 chất ức chế ăn mòn bằng cách
điều chỉnh pH trong hệ thống, code 27261, 100ml/ chai, hsx SUEZ, mới 100%...
(mã hs predator mr2517/ hs code predator mr2) |
|
- Mã HS 29221990: Chất trợ nghiền xi măng DEIPA
(Diethanolisopropanolamine) (C7H17NO3). Hàng mới 100%. Dạng lỏng. Đóng trong
1 Flexitank. Mã CAS: 6712-98-7... (mã hs chất trợ nghiền/ hs code chất trợ
ngh) |
|
- Mã HS 29221990: Tri-iso Propanolamine 85% hợp chất Amino
chức Oxy nguyên liệu dùng sx xi măng (CAS: 122-20-3 không thuộc danh mục
KBHC), mới 100%... (mã hs triiso propano/ hs code triiso prop) |
|
- Mã HS 29221990: Diethanolisopropanolamine 85% hợp chất amino
chức oxy nguyên liệu dùng sx xi măng (CAS: 6712-98-7 không thuộc danh mục
KBHC) mới 100%... (mã hs diethanolisopro/ hs code diethanoliso) |
|
- Mã HS 29221990: Chế phẩm G-96N đi từ hợp chất amino, số cas:
141-43-5, 7732-18-5, Là nguyên liệu sản xuất sơn, dạng lỏng, đóng 25kg/thùng,
không dùng trong y tế, không dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%... (mã hs
chế phẩm g96n/ hs code chế phẩm g9) |
|
- Mã HS 29221990: Hoá chất Triisopropanolamine 85PCT, công
thức hóa học: [CH3CH(OH)CH2]3N, mã CAS: 122-20-3, dùng để sản xuất chất trợ
nghiền xi măng, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất triiso/ hs code hoá chất
tri) |
|
- Mã HS 29221990: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu
Amino: AMP-95(TM) (2-Amino-2-Methyl- 1-Propanol), (190, 51kg/phuy). Dạng
lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29221990: Nguyên liệu Betaxolol... (mã hs nguyên liệu
bet/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29221990: Nguyên liệu Diclofenac Sodium
(micronised)... (mã hs nguyên liệu dic/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29222900: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất xúc tác
epoxy. Ancamine K54, 200 kg/ phuy (E140). Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên
liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29224100: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi L-LYSINE
MONOHYDROCHLORIDE 98. 5% Feed Grade, 25kg/bao, . Mã số CNTĂCN: 2. 1. 7
L-Lysine monohydrochloride. Nsx: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO. , LTD-
China. Mới 100%... (mã hs chất bổ sung th/ hs code chất bổ sung) |
|
- Mã HS 29224100: SEWON L-LYSINE HCL 99% FEED GRADE- nquyên
liệu sx thức ăn chăn nuôi- phù hợp theo TT02/2019/TT-BNNPTNT... (mã hs sewon
llysine/ hs code sewon llysi) |
|
- Mã HS 29224100: Nguyen lieu SXTA chan nuoi: Chat bo sung
Lysine 70% (L- Lysine Sulfate)... (mã hs nguyen lieu sxt/ hs code nguyen
lieu) |
|
- Mã HS 29224100: Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm:
L-LYSINE SULPHATE, Lot: 4 191205, NSX: 12/2019, HSD: 12/2021, Q. cách:
25Kg/Bao. NK theo 02/2019/TT-BNNPTNT (Mục 2. 1. 8). NSX: JILIN MEIHUA AMINO
ACID CO. , LTD... (mã hs acid amin bổ su/ hs code acid amin bổ) |
|
- Mã HS 29224100: Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn
nuôi (L-Lysine)... (mã hs axít amin dùng/ hs code axít amin dù) |
|
- Mã HS 29224100: Lysine HCL 99%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi... (mã hs lysine hcl 99%/ hs code lysine hcl 9) |
|
- Mã HS 29224100: Chất phụ gia dùng trong SX TACN: Lysine
Suphate 70% (25 kg/ Bao), Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29224100: Lysine-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag... (mã hs lysinebổ sung/ hs code lysinebổ su) |
|
- Mã HS 29224210: Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT)
(dùng để sản xuất bột ngọt)... (mã hs glutamic acid p/ hs code glutamic aci) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt FUFENG (Monosodium Glutamate), đựng
trong bao PP, 25Kgs/bao, cỡ hạt 40 mesh, mới 100%. Nhà SX: HULUNBEIER
NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO. , LTD. Ngày sản xuất: 25/11/19, ngày hết
hạn: 24/11/22.... (mã hs bột ngọt fufeng/ hs code bột ngọt fuf) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt... (mã hs bột ngọt/ hs code bột
ngọt) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Mi-Poong Monosodium L-Glutamate
(đóng gói 25kg/bag), Phụ gia thực phẩm- hàng mới 100%(HSD: 13/10/2022), hiệu:
Mi-Poong, Nhà sản xuất: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA)... (mã hs bột ngọt mipoo/
hs code bột ngọt mi) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt- Monosodium L-Glutamate (Regular
Crystal)-Purity 99% up-MIPOONG- 25kg/bao- NSX: 24/10/2019- HSD: 23/10/2022...
(mã hs bột ngọt monos/ hs code bột ngọt mo) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ
gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium Glutamate, hiệu: Sailing Boat.
HSD: 2022, 25kg/bao. Mới 100%,... (mã hs bột ngọt muối/ hs code bột ngọt mu) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt AV25KGFC4- AJI-NO-MOTO brand
(Monosodium Glutamate) FC- 25kgs/bagx 120 bag... (mã hs bột ngọt av25kg/ hs
code bột ngọt av2) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt AJI-NO-MOTO PLUS ENHANCED UMAMI
SEASONING (1KGX12/CARTON)... (mã hs bột ngọt ajino/ hs code bột ngọt aji) |
|
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt, loại 10kg/thùng (Muối natri của
axit glutamic)... (mã hs bột ngọt loại/ hs code bột ngọt lo) |
|
- Mã HS 29224220: Chất điều vị Ajitide I+G (Disodium
5'-Ribonucleotides), hàng mới 100%... (mã hs chất điều vị aj/ hs code chất
điều vị) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt SANWA BRAND MONOSODIUM GLUTAMATE
PURITY 99% UP FINE CRYSTAL(F60BB), MESH: 60 ~ 140 (20KGS/PAPER BAG(EO)), hàng
mới 100%... (mã hs bột ngọt sanwa/ hs code bột ngọt san) |
|
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt, loại 250Gx50bagsx2/CTN(Muối natri
của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 2/ hs code bột ngọtloạ) |
|
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt, loại 500Gx25bagsx2/CTN(Muối natri
của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 5/ hs code bột ngọtloạ) |
|
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt, loại 100gram x120bags/CTN (Muối
natri của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 1/ hs code bột ngọtloạ) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Ajinomoto MSG 454gx40... (mã hs bột
ngọt ajinom/ hs code bột ngọt aji) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Vedan 400g x 30 gói x 4 thùng...
(mã hs bột ngọt vedan/ hs code bột ngọt ved) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 454g (40 gói/ thùng)... (mã hs bột
ngọt 454g/ hs code bột ngọt 454) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kg (12 gói/ thùng)... (mã hs bột
ngọt 1kg 1/ hs code bột ngọt 1kg) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 400gr (30 gói/thùng)... (mã hs bột
ngọt 400gr/ hs code bột ngọt 400) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kgx12bags/CTN (Monosodium
Glutamate)... (mã hs bột ngọt 1kgx12/ hs code bột ngọt 1kg) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 250gx50bagsx2/CTN (Monosodium
Glutamate)... (mã hs bột ngọt 250gx5/ hs code bột ngọt 250) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 500gx25bagsx2/CTN (Monosodium
Glutamate)... (mã hs bột ngọt 500gx2/ hs code bột ngọt 500) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 100gx100bagsx2/CTN (Monosodium
Glutamate)... (mã hs bột ngọt 100gx1/ hs code bột ngọt 100) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kg x 12 túi hiệu Ajinomoto. Hàng
mới 100% SXVN... (mã hs bột ngọt 1kg x/ hs code bột ngọt 1kg) |
|
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 100gr x 120 túi hiệu Ajinomoto.
Hàng mới 100% SXVN... (mã hs bột ngọt 100gr/ hs code bột ngọt 100) |
|
- Mã HS 29224900: Đồng EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Cu
14%/Copper EDTA) C10H12N2O8CuNa2) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ
Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-15-1.... (mã hs đồng ethylendia/ hs code đồng
ethylen) |
|
- Mã HS 29224900: Kẽm EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Zn
15%/Disodium Zinc EDTA) (C10H12N2Na2O8Zn), nguyên liệu dùng sản xuất phân
bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-21-9.... (mã hs kẽm ethylendiam/
hs code kẽm ethylend) |
|
- Mã HS 29224900: Dissolvine NA2 (EDTA-2)-Nguyên liệu sản xuất
dầu gội (hợp chất Amino chứa oxy- hóa chất hữu cơ)... (mã hs dissolvine na2/
hs code dissolvine n) |
|
- Mã HS 29224900: Dissolvine NA (Tetrasodium EDTA)-Nguyên liệu
sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (hợp chất amino chứa oxy- hóa chất hữu cơ)
(Mã CAS: 64-02-8)... (mã hs dissolvine na/ hs code dissolvine n) |
|
- Mã HS 29224900: Chất điều vị sử dụng trong thực phẩm đóng
hộp- GLYCINE FOOD GRADE, NSX: 26/11/2019, HSD: 25/11/2021. Mới 100%... (mã hs
chất điều vị sử/ hs code chất điều vị) |
|
- Mã HS 29224900: Phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất cao su(không dùng trong thực phẩm)- GLYCINE TECHNICAL GRADE. Mới 100%...
(mã hs phụ gia dùng tr/ hs code phụ gia dùng) |
|
- Mã HS 29224900: Muối Calcium Disodium Edetate của Sting
Strawberry Drys F0000009069 (1 unit 0, 102Kgs Net) (3 unit đóng trong 1
carton)... (mã hs muối calcium di/ hs code muối calcium) |
|
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu thực phẩm. FERROUS BISGLYCINATE.
Batch No: 3076113 NSX: 09/2019 HSD: 08/2022 Nhà SX: Dr. PaulLohmann. đóng gói
25kg Net/Drum.... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29224900: Dung dịch 0. 1 mol/L-EDTA Disodium
(C10H14N2Na2O8), dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch 01
m/ hs code dung dịch 0) |
|
- Mã HS 29224900: Muối (EDTA Natri)- EDT-400. NLNK ko chua tp
tien chat (NĐ: 113/2017/NĐ-CP, Phụ lục V (kh thuộc dmuc khai bao hc)Tbao so:
1285/TB-KD3-30. 12. 16... (mã hs muối edta natr/ hs code muối edta n) |
|
- Mã HS 29224900: DISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), hợp
chất amino chức oxy (hữu cơ)- nguyên liệu SX sản phẩm chùi rửa gia dụng....
(mã hs dissolvine na 2/ hs code dissolvine n) |
|
- Mã HS 29224900: Tranexamic Acid BP2017 (hóa chất dùng trong
sản xuất mỹ phẩm Seabella); Batch No: 1912002; HSD: 08/12/2019- 07/12/2021;
Sản xuất: Hangzhou Deli Chemical Co. , Ltd. China (Hàng mới 100%)... (mã hs
tranexamic acid/ hs code tranexamic a) |
|
- Mã HS 29224900: Amino Acid powder- Hóa chất dùng trong ngành
công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2... (mã
hs amino acid powd/ hs code amino acid p) |
|
- Mã HS 29224900: Hóa chất EDTA 0. 05M(0. 1N) C10H14N2Na2O8.
2H2O (chai 1 Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất edta 0/ hs code hóa chất
edt) |
|
- Mã HS 29224900: Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí
nghiệm (0. 1M EDTA) (Thành phần: Edetate disodium, dihydrate) (1KG/EA). Hàng
mới 100%. Số: 4396/TB-TCHQ... (mã hs edetate disodiu/ hs code edetate diso) |
|
- Mã HS 29224900: Hóa chất EDTA-C10H12N2O8Na4. 4H2O- 25kg/bao.
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất edtac/ hs code hóa chất edt) |
|
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu Pregabalin... (mã hs nguyên liệu
pre/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu Tranexamic Acid... (mã hs nguyên
liệu tra/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29224900: Titriplex III solution for 1000 ml
c(Na2-EDTA 2 H2O) 0, 1 mol/l Titrisol... (mã hs titriplex iii s/ hs code
titriplex ii) |
|
- Mã HS 29224900: Dung dịch Glycine (C2H5NO2), 250g/chai dùng
trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch glyci/ hs code dung dịch
gl) |
|
- Mã HS 29224900: Tinh thể màu trắng D-Manitol
(Merck)500g/chai C6H14O6, (dùng trong các quá trình tổng hợp công nghiệp,
tổng hợp sinh học), dùng cho phòng thí nghiệm mới 100%... (mã hs tinh thể màu
tr/ hs code tinh thể màu) |
|
- Mã HS 29225090: Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi L- Valine
Feed Grade do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với sổ đăng ký nhập
khẩu số 121-3/19- CN ngày 19/03/2019... (mã hs phụ gia sản xuấ/ hs code phụ
gia sản) |
|
- Mã HS 29225090: Axit Amin tổng hợp L-Tryptophan FEED GRADE
dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, 20kg/bao. hàng phù hợp với
TT02/2019/TT-BNPTNT, Hàng mới 100%, NSX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA... (mã hs
axit amin tổng/ hs code axit amin tổ) |
|
- Mã HS 29225090: Tramadol Hydrochloride (Lô SX:
SLL/TDM-M/1019002; NSX: 10/2019; HD: 9/2024; Tiêu chuẩn: EP9; Supriya
Lifesciense Ltd. ;Nguyên liệu làm thuốc)... (mã hs tramadol hydroc/ hs code
tramadol hyd) |
|
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm, TPCN:
PHOSPHATIDYLSERINE 50% (PHOSPHATIDYL L-SERINE). Batch no: BTS13N419H031 Ngày
Sx: 09. 2019 hạn SD: 09. 2021. PACKING 1kg/bag, 25 KG/DRUM. mới 100%... (mã
hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Salbutamol Sulphate... (mã hs
nguyên liệu sal/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Terbutaline Sulphate... (mã hs
nguyên liệu ter/ hs code nguyên liệu) |