2931 |
- Mã HS 29313900: Biocide
EC6388A- Chất diệt khuẩn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí.
1EA/214KG. CAS- NO: 55566-30-8. Mới 100%. Xuất xứ: Thailand... (mã hs biocide
ec6388a/ hs code biocide ec63) |
|
- Mã HS 29319021: Glycine- (C2H5NO2). Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX: SHIJIAZHUANG SINO CHEM AMINO ACID CO. , LTD XX: CHINA, NSX:
12/2019 HSD: 12/2021... (mã hs glycine c2h5n/ hs code glycine c2) |
|
- Mã HS 29319050: Hợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ
(DIMETHYLTINDCHLORIDE, CAS NO: 753-73-1)... (mã hs hợp chất thiếc/ hs code
hợp chất thi) |
|
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: LOSARTAN
POTASSIUM- Lot: 19003LB4RI NSX: 01/2019 HSD: 12/2023... (mã hs nguyên liệu
sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29319090: Dung dịch chuẩn EDTA
(Ethylenediaminetetraacetate) 0. 1M. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/
hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác FD-570 SILANE COUPLING AGENT
(Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31)... (mã hs chất xúc tác fd/ hs code chất
xúc tác) |
|
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác kích thích phản ứng dựng để sản
xuất đá nhân tạo silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần hàng hóa thuộc
dòng hàng số 1 của tờ khai số 101176438530/E31 ngày 13/12/2016)... (mã hs
chất xúc tác kí/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29319090: NPRM-18270/ Etidronic acid trong nước, hàm
lượng rắn ~63. 54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống
gỉ sét) (PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm18270/ eti/ hs code nprm18270/) |
|
- Mã HS 29319090: Hóa chất Methylcyclopentadienyl Manganese
Tricarbonyl MMT98% Min- (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu)- Mã CAS:
12108-13-3- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29319090: SILQUEST A-187 SILANE Là
3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane-C9H20O5Si chiếm 90-100% dùng làm phụ
gia trong pha chế sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs silquest a187/ hs code
silquest a1) |
|
- Mã HS 29319090: Dymethyl formanmide 99, 9% DMF (30 lít/ can)
(dùng để rửa máy Teflon). Mới 100%... (mã hs dymethyl forman/ hs code
dymethyl for) |
|
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6. 0 chai 120 kg. Hàng mới 100%...
(mã hs khí sih4 n60 c/ hs code khí sih4 n6) |
|
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6. 0/T20 ISO MODULE. Hàng mới
100%... (mã hs khí sih4 n60/t/ hs code khí sih4 n6) |
|
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ SiH4 (Silane) dạng khí
(120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100%... (mã hs
hợp chất vô cơ/ hs code hợp chất vô) |
|
- Mã HS 29319090: Hoá chất xử lý nước GREEN SX 801 (Tp chính
là phosphonic acid- C2H8O7P2; Đồng Nitorat- Cu(NO3)2. 3H2O; Isothiazolione và
Magie nitorat- Mg(NO3)2. 6H2O)... (mã hs hoá chất xử lý/ hs code hoá chất xử) |
|
- Mã HS 29319090: HỢP CHẤT REFINING AGENT... (mã hs hợp chất
refini/ hs code hợp chất ref) |
|
- Mã HS 29319090: Chất phụ trợ chế biến: HP-669... (mã hs chất
phụ trợ ch/ hs code chất phụ trợ) |
2932 |
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT Baker (dùng để rửa dụng cụ,
máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất thf jt/ hs code hóa chất thf) |
|
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT Baker... (mã hs hóa chất thf
jt/ hs code hóa chất thf) |
|
- Mã HS 29321100: Hóa chất Tetrahydrofuran, HPLC Grade (4
lít/chai) (mã: T425-4) sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã
hs hóa chất tetrah/ hs code hóa chất tet) |
|
- Mã HS 29321900: Hóa chất
5-Hydroxymethyl-2-furaldehyde-H40807-5G/chai(GBBCHE0132; PO: 4500065659),
Cas: 67-47-0, CTHH: C6H6O3, dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất 5hydr/ hs code hóa chất 5h) |
|
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu Naftidrofuryl Oxalate... (mã hs
nguyên liệu naf/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29322090: Glucono Delta-lactone dạng bột dùng chế biến
thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE F5010 (25Kgs/Bag). PTPL số: 754/TB-TCHQ (31.
01. 2019)... (mã hs glucono deltal/ hs code glucono delt) |
|
- Mã HS 29322090: Chất phụ gia dùng trong ngành hóa mỹ phẩm
(tp chính: Gluconolactone) dạng bột tinh thể màu trắng: GLUCONO DELTA LACTONE
F5010 PERSONAL CARE GRADE (25Kgs/Bag). Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia
dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29322090: Chất điều chỉnh độ axit Glucono Delta
Lactone, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã
hs chất điều chỉnh/ hs code chất điều ch) |
|
- Mã HS 29322090: Phenolphthalein 1% 500ml; hàng mới 100%...
(mã hs phenolphthalein/ hs code phenolphthal) |
|
- Mã HS 29322090: Nguyên liệu Spironolactone... (mã hs nguyên
liệu spi/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29329910: Thuốc nông dược Carbofuran Technical... (mã
hs thuốc nông dược/ hs code thuốc nông d) |
|
- Mã HS 29329990: Sodium Erythorbate- C6H7NAO6. H2O (Lactones
hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy) (25 kg/thùng), CAS 6381-77-7, hàng mới
100%... (mã hs sodium erythorb/ hs code sodium eryth) |
|
- Mã HS 29329990: Icariin (CTHH: C33H40O15; ma CAS: 489-32-7,
hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190701-091, ngày sx:
07/19, hạn dùng: 7/21)... (mã hs icariin cthh/ hs code icariin cth) |
|
- Mã HS 29329990: Solasodine (CTHH: C27H43NO2; ma CAS:
126-17-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190726-007,
ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs solasodine cth/ hs code
solasodine) |
|
- Mã HS 29329990: Lobetyolin (CTHH: C20H28O8; ma CAS:
136085-37-5, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx:
DST190720-035, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs lobetyolin cth/ hs
code lobetyolin) |
|
- Mã HS 29329990: Epimedin c (CTHH: C39H50O19; ma CAS:
110642-44-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx:
DST190304-063, ngày sx: 03/19, hạn dùng: 03/21)... (mã hs epimedin c cth/ hs
code epimedin c) |
|
- Mã HS 29329990: Alpha Hederin (CTHH: C41H66O12; ma CAS:
27013-91-8, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190915-001,
ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs alpha hederin/ hs code alpha
hederi) |
|
- Mã HS 29329990: Hederacoside c (CTHH: C59H96O26; ma CAS:
14216-03-6, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191119-002,
ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hederacoside c/ hs code
hederacoside) |
|
- Mã HS 29329990: Astragaloside IV (CTHH: C41H68O14; ma CAS:
84687-43-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190711-015,
ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs astragaloside i/ hs code
astragalosid) |
|
- Mã HS 29329990: Marine Sweet YSK: Nguyên liệu thực phẩm chức
năng; Thành phần: N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột; LOT: 19102901 Nhà sx: Yaizu
Suisankagaku Industry Co. , Ltd; Nsx: 29/10/2019; Hsd: 28/01/2022;Hàng mới
100%... (mã hs marine sweet ys/ hs code marine sweet) |
|
- Mã HS 29329990: Hóa chất Sesamin 98%. (320mg/túi), Công
thức: C20H18O6. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất SHANGHAI TAUTO BIOTECH. Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm.... (mã hs hóa chất sesami/ hs code hóa chất ses) |
|
- Mã HS 29329990: EUCALYPTOL (Nguyên liệu dùng để sản xuất cao
xoa, đèn cầy), Số CAS: 470-82-6, Qui cách: 180 kg/thùng.... (mã hs eucalyptol
ngu/ hs code eucalyptol) |
|
- Mã HS 29329990: Reactive Iodonium Oligomer FG07-002 _Nguyên
liệu dùng sản xuất chất cảm quang trong công nghệ in offset... (mã hs
reactive iodoni/ hs code reactive iod) |
|
- Mã HS 29329990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Acarbose,
EP8, Batch no: ACAP19054A, ACAP19054B, NSX: 08/2019, HD: 08/2022, NSX: CKD
Bio Corporation- Korea.... (mã hs nguyên liệu hóa/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29329990: Chất Glucosamine HCL 80MESH (hợp chất dị
vòng chỉ chứa các dị tố oxy)... (mã hs chất glucosamin/ hs code chất glucosa) |
|
- Mã HS 29329990: Cao xoa bóp hiệu Bạch Hổ... (mã hs cao xoa
bóp hiệ/ hs code cao xoa bóp) |
|
- Mã HS 29329990: Phụ gia thực phẩm Ethyl maltol (chất ổn định
hương), 0. 5kg/lon, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia
thực) |
|
- Mã HS 29329990: Cao bạch hổ... (mã hs cao bạch hổ/ hs code
cao bạch hổ) |