2933 |
- Mã HS 29331900: Chất hấp thụ
cực tím cho nhựa- HETEROCYCLIC COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 3260 PW
(20kg/box x 18 boxs)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ cự/ hs code chất
hấp thụ) |
|
- Mã HS 29331900: Chất hấp thụ cực tím cho nhựa- HETEROCYCLIC
COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 3260 PW (20kg/box x 07 boxs)- Hàng mới
100%... (mã hs chất hấp thụ cự/ hs code chất hấp thụ) |
|
- Mã HS 29332100: Hydantoin dùng trong ngành công nghiệp hóa
mỹ phẩm- SALIDANT DMH (Tên hóa học: DMDM Hydantoin; Cas No. : 6440-58-0)...
(mã hs hydantoin dùng/ hs code hydantoin dù) |
|
- Mã HS 29332100: Hydantoin và các dẫn xuất của nó-Chất bảo
quản trong mỹ phẩm GLYDANT 2000, 220KG/DRUM, CAS 6440-58-0... (mã hs
hydantoin và cá/ hs code hydantoin và) |
|
- Mã HS 29332900: Miconazole Nitrate Số lô: 1901035 Ngày SX:
10. 2019 HSD: 10. 2022 (Nhà SX: Chizhou Zhongrui Chemical Co. , Ltd- Nguyên
liệu sản xuất thuốc Thú Y)... (mã hs miconazole nitr/ hs code miconazole n) |
|
- Mã HS 29332900: Glycine USP39 Số lô: 201908151 Ngày SX: 15.
8. 2019 HSD: 8. 2022 (Nhà SX: Hubei Pro. Bafeng Pharmaceuticals &
Chemicals Share Co. , Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y)... (mã hs
glycine usp39 s/ hs code glycine usp3) |
|
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu Valsartan... (mã hs nguyên liệu
val/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu Hesperidin (90%)... (mã hs
nguyên liệu hes/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu Diosmin EPS (93%)... (mã hs
nguyên liệu dio/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29332900: Chất phụ gia cho chất khử
Formaldehyde/AirWash RF-1000 Additive, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia
ch/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29333100: Hợp chất có chứa một vòng pyridin và muối
của nó dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIMINE (Tên hóa học:
Piroctone Olamine; CTHH: C14H23NO2C2H7NO; Cas No. : 68890-66-4)... (mã hs hợp
chất có chứ/ hs code hợp chất có) |
|
- Mã HS 29333990: CLEANBIO-PO (Piroctone Olamine) (Hợp chất có
chứa 1 vòng pyridin chưa ngưng tụ trong cấu trúc- loại khác- dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm). CAS 68890-66-4.... (mã hs cleanbiopo pi/ hs code
cleanbiopo) |
|
- Mã HS 29333990: Hóa chất tinh khiết-ALDRITHIOL-4, 98%,
143057-1G, CAS: 2645-22-9, dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản
phẩm, (hàng F. O. C). mới 100%.... (mã hs hóa chất tinh k/ hs code hóa chất
tin) |
|
- Mã HS 29333990: Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light
Stabilizer 622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C15H25O4N] nOCH3,
số CAS 65447-77-0, 25kg/carton, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm chất ổ/ hs
code chế phẩm chấ) |
|
- Mã HS 29333990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc(Duoc chat):
FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP41- Lo FFX06219- NSX: 11/2019, HD: 10/2024, Nhà
SX: SREEKARA ORGANICS- INDIA... (mã hs nguyen lieu duo/ hs code nguyen lieu) |
|
- Mã HS 29333990: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM PELLETS 8. 5%
In-house standard (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no.
ESM/P/2/2019110155/158/159/160 nsx t11/2019 hd t10/2022, hàng mới 100%... (mã
hs esomeprazole ma/ hs code esomeprazole) |
|
- Mã HS 29333990: Bis(2, 2, 6, 6-tetramethyl-4-piperidyl)
Sebacate- Eustab LS-770 (dùng trong ngành sơn)- CAS No. 52829-07-9... (mã hs
bis2266tet/ hs code bis2266) |
|
- Mã HS 29333990: AECTIVE- Ectoin: công dụng, dưỡng da, điều
hòa da- nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, Cas no: 96702-03-3, (nguyên liệu sản
xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs aective ectoin/ hs code aective ect) |
|
- Mã HS 29333990: TINUVIN 770DF ((Hợp chất có chứa một vòng
pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc-loại khác)
(Cas: 52829-07-9)... (mã hs tinuvin 770df/ hs code tinuvin 770d) |
|
- Mã HS 29333990: Chất chỉ thị PAN Indicator (05g/chai), công
thức: C15H11N3O. Hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ thị pa/ hs code chất chỉ
thị) |
|
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Nifedipine... (mã hs nguyên liệu
nif/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Loperamide HCL... (mã hs nguyên
liệu lop/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Rosuvastatin Calcium... (mã hs
nguyên liệu ros/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29333990: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- BIS (2. 2.
6. 6-TETRAMETHYL-4-PIPERIDINYL) SEBACATE, SABOSTAB UV70 (25kg/bag x 10 bags)-
Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ hs code chất kháng t) |
|
- Mã HS 29333990: Hóa chất phân tích 1-(2Pyridylazo)-2-
naphthol (Pan) metal indicator Reag. pH Eur-C15H11N3O5, 5g/chai... (mã hs hóa
chất phân t/ hs code hóa chất phâ) |
|
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide 106161-5g-Merck(1 Chai 5
g). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất murexi/ hs code hóa chất mur) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Lamivudine-
USP41, Batch no: 1901316000, MFG date: 02/09/2019, Retest date: 01/09/2023,
NSX: United Pharma Industries Co. , Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dượ/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:
PRAZIQUANTEL. Lot: PZ201911020, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: Xiamen beacon
chemicak co. , ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin
Hydrochloride (Số lô: 191113-2; 191109-1; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy
cách: 25kg/thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: TEDA-1 (Triethylenediamine- Hợp chất dị vòng
chỉ chứa (các) dị tố nitơ-Loại khác)... (mã hs teda1 triethy/ hs code teda1
trie) |
|
- Mã HS 29335990: Hóa chất Purine-P55805-1g/chai(GBBCHE384;
PO: 4500065659), Cas: 120-73-0, CTHH: C5H4N4, dùng phòng TN, không phải tiền
chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất purine/ hs code hóa chất
pur) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Acyclovir... (mã hs nguyên liệu
acy/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Dipyridamole... (mã hs nguyên
liệu dip/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Praziquantel... (mã hs nguyên
liệu pra/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Cetirizine Dihydrochloride...
(mã hs nguyên liệu cet/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate
(micro)... (mã hs nguyên liệu lev/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29335990: Muối amoni (Murexit C8H8N6O6)
(25gam/chai)... (mã hs muối amoni mur/ hs code muối amoni) |
|
- Mã HS 29336100: Melamine dạng bột, dùng trong công nghiệp
làm keo nhúng giấy, đóng bao 25kg/bao, độ tinh khiết >99. 5%, hàng mới
100%... (mã hs melamine dạng b/ hs code melamine dạn) |
|
- Mã HS 29336100: Bột MELAMINE loại hợp chất hữu cơ (C3H6N6
99. 5%) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp,
25kg/bao. mã CAS: 108-78-1 không phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%... (mã
hs bột melamine lo/ hs code bột melamine) |
|
- Mã HS 29336100: Melamin (Triamin triazin)- Cas No
68649-66-1- REG-N, dùng để xử lý nhiệt bề mặt kim loại... (mã hs melamin
triami/ hs code melamin tri) |
|
- Mã HS 29336100: Nhựa Melamin(99. 5%), dạng bột, đóng gói: 25
kgs/bag, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hãng sản xuất: XUZHOU BOTONG
IMPORT AND EXPORT TRADE CO. , LTD, hàng mới 100%, PTPL: 618/TB-KĐ6 ngay
12/12/2019... (mã hs nhựa melamin99/ hs code nhựa melamin) |
|
- Mã HS 29336100: Melamine (99, 50%), dạng bột, 25kg/bao, dùng
để sản xuất keo gỗ dán trong công nghiệp, sản xuất T. 12/2019. NSX: Sichuan
Golden-Elephant Sincerity Chemical CO. , Ltd. Mới 100%... (mã hs melamine
9950/ hs code melamine 99) |
|
- Mã HS 29336900: Hóa chất khử trùng XF-992, thành phần:
Trichloroisocyanuric acid C3O3N3Cl3, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm
mát; nhà sản xuất: Jinco; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất khử tr/ hs code
hóa chất khử) |
|
- Mã HS 29336900: Hóa chất hữu cơ: TRICHLOROYSOCYANATE ACID
(C3Cl3N3O3)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29336900: Chất hấp phụ tia cực tím dạng rắn dùng trong
công nghiệp, Cas 204848-45-3, C44H43N3O4- UV absorbing additive TINUVIN 479
(20kg/bag)... (mã hs chất hấp phụ ti/ hs code chất hấp phụ) |
|
- Mã HS 29336900: Phụ gia đóng rắn, dùng cho sơn tĩnh điện-
CURING AGENT (model: TGIC) (Hàng mới 100%) (CAS: 32889-46-6). CTHH: 2-[(4,
6-dichloro-1, 3, 5-triazin-2- yl)amino]-2-methylpropanenitrile)... (mã hs phụ
gia đóng rắ/ hs code phụ gia đóng) |
|
- Mã HS 29336900: Natri dicloroisocyanurat(Sodium
dichloroisocyanurate)-DCCNA GRANULAR, tk đã thông quan: 102556026752, ngày
28/03/2019... (mã hs natri diclorois/ hs code natri diclor) |
|
- Mã HS 29336900: Bột màu TGIC (1, 3, 5 trigly cidyl
isocyanurate dạng bột)- dùng để sản xuất bột sơn- ptpl số: 1991/TB-KĐ3- Hàng
mới 100%... (mã hs bột màu tgic 1/ hs code bột màu tgic) |
|
- Mã HS 29336900: Chất xúc tiến lưu hóa cao su
Hexamethylenetetramine (CH2)6N4, dùng cho sản xuât lốp xe SANCELER H-T
(DMCH000009)... (mã hs chất xúc tiến l/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 29336900: Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisorb
770(G)-Cas No: 52829-07-9- 25KG/ctn- Hóa chất dùng trong ngành nhựa. Mới
100%... (mã hs hợp chất dị vòn/ hs code hợp chất dị) |
|
- Mã HS 29336900: Hoá chất Trichloroisocyanuric acid... (mã hs
hoá chất trichl/ hs code hoá chất tri) |
|
- Mã HS 29336900: Hoá chất Copper Sulfate 99%, công thức:
CuSO4... (mã hs hoá chất copper/ hs code hoá chất cop) |
|
- Mã HS 29336900: Nguyên liệu Lamotrigine... (mã hs nguyên
liệu lam/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29336900: NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER (20)
(20G/BAG) (Tricloroisocyanuric axit được đóng gói bán lẻ)... (mã hs nlsx keo
locti/ hs code nlsx keo lo) |
|
- Mã HS 29336900: Axit Trichloroisocyanuric, Packing:
1kg/pack. Hàng mới 100%... (mã hs axit trichloroi/ hs code axit trichlo) |
|
- Mã HS 29337100: Hợp chất Caprolactam tablets, dạng hạt
nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất
caprol/ hs code hợp chất cap) |
|
- Mã HS 29337900: Nguyên liệu Piracetam, của nhà sản xuất
Northeast pharmaceutiacl group co. , ltd. Được dùng để sản xuất thuốc. Lô số:
DY0301901247, NSX: 27/11/2019, HD: 26/11/2024. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu
pir/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29337900: Thinner N (Dạng lỏng)- Methyl- Pyrolidone-
Dùng trong dây chuyền sản xuất dây đồng- Hàng mới 100%. Hàng đã có kết quả
giám định theo BBCB số 87/BB-HC12 ngày 02/08/2019... (mã hs thinner n dạng/
hs code thinner n d) |
|
- Mã HS 29337900: Hóa chất N-Methylpyrrolidone (NMP), dùng để
vệ sinh máy móc và thiết bị, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nmeth/ hs code
hóa chất nm) |
|
- Mã HS 29339910: Fenbendazole BP VET Số lô: ALS/FBZ/042/1920
Ngày SX: 09. 2019 HSD: 8. 2024 (Nhà SX: Aarambh Life Science- Ng. liệu SX
thuốc thú y)... (mã hs fenbendazole bp/ hs code fenbendazole) |
|
- Mã HS 29339990: Dược chất- CARVEDILOL (EP9)- NL SX thuốc-
(NSX: 07/2019- HSD: 06/2024), Batch: 2CAN0020719, Hãng sx: SYMED LABS LTD.
Hàng mẫu không thanh toán.... (mã hs dược chất carv/ hs code dược chất c) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Olanzapine,
USP41, Batch no: OL0020519, NSX: 05/2019 HD: 04/2022, NSX: Nifty Labs Pvt. ,
LTD- India.... (mã hs nguyên liệu hóa/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia hấp thụ tia tử ngoại UV Cut
Agent KEMISORB #79P (20Kg/bag) CTHH: C20H25N3O (Cas No: 3417-75-9), hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia hấ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29339990: Chất ổn định dạng bột chế phẩm từ hợp chất
hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng SEESORB
701(2-(2-hydroxy-5-methylphenyl)-2H-benzotriazole C13H11N30). CAS:
2440-22-4... (mã hs chất ổn định dạ/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 29339990: Chất ổn định APINON901/Stabilizer
APINON-901. Số CAS: 84962-53-8. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK
102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định ap/ hs code chất ổn
định) |
|
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia dùng trong sản xuất tròng mắt
kính (2-(2-hydroxy-4-octyloxyphenyl)-2h-benzotriazole)- DAINSORB T-7
(C2H3(CH2)3CH3), CAS: 3147-77-1... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thực phẩm 3, 3-Diindolylmethane
(DIM). 20 kg/thùng. Số lô: 20190924. NSX: 24/09/2019. HSD: 23/09/2021. HSX:
SHANGHAI J&C NUTRITION CO. , LTD. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia, dạng bột, FRERIND (1, 3,
5-Triazine, 2, 4, 6-tris(2, 4, 6-tribromophenoxy/ C21H6BR9N3O3), chất làm
chậm cháy, CAS NO: 25713-60-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni tơ
(Songsorb 3260). Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi, hàng đóng 20kg/pkg.
Hàng mới 100%. Mã CAS: 3896-11-5... (mã hs hợp chất dị vòn/ hs code hợp chất
dị) |
|
- Mã HS 29339990: Hóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,
6-bis(methyl-l-phenylethyl)phenol (dạng bột) dùng trong sản xuất sơn(ADDITIVE
(TINUVIN 900)(MADE IN U. S. A. ))(40kg/1 carton)... (mã hs hóa chât 22hb/ hs
code hóa chât 22) |
|
- Mã HS 29339990: Hóa chất sử dụng trong sản xuất sơn bis (1,
2, 6, 6 pentamethyl 4-piperidy) sebacate (dạng lỏng)(Bis (1, 2, 6, 6
pentamethyl 4-piperidy) sebacate TINUVIN 292 (ADDITIVE))(20kg/1 thùng)... (mã
hs hóa chất sử dụn/ hs code hóa chất sử) |
|
- Mã HS 29339990: Hóa chất
2-(2h-benzotriazole-2-yl)-6-(1-methyl-1-phenylethyl)-4-(1, 1, 3,
3-tetramethylbutyl)phenol (dạng bột) dùng trong sản xuất sơn(ADDITIVE
(TINUVIN 928) (MADE IN U. S. A. ))(40kg/1 carton)... (mã hs hóa chất 22h/ hs
code hóa chất 2) |
|
- Mã HS 29339990: HÓA CHẤT MẠ ĐỒNG HVFEL-CUSH1 CHỨA 2,
2'-Bipyridyl < 1%... (mã hs hóa chất mạ đồn/ hs code hóa chất mạ) |
|
- Mã HS 29339990: Hợp chất hữu cơ UV absorber- chống tia UV
3898/ UV ABSORBER 3898, CAS NO: 57834-33-0, 115035-49-9... (mã hs hợp chất
hữu cơ/ hs code hợp chất hữu) |
|
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- hợp chất dị vòng chứa nitơ...
(mã hs benzotriazole/ hs code benzotriazol) |
|
- Mã HS 29339990: Hóa chất Ammonium
pyrrolidinedithiocarbamate-P8765-5G-5g/chai (GBBCHE0131; PO: 4500065659),
Cas: 5108-96-3, CTHH: C5H9NS2 NH3, dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa
chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ hs code hóa chất amm) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Captopril... (mã hs nguyên liệu
cap/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Irbesartan... (mã hs nguyên liệu
irb/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Racecadotril... (mã hs nguyên
liệu rac/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Carbamazepine... (mã hs nguyên
liệu car/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu DOXAZOSIN MESILATE... (mã hs
nguyên liệu dox/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Sitagliptin phosphate
monohydrate... (mã hs nguyên liệu sit/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Indomethacin micronized
(indometacin)... (mã hs nguyên liệu ind/ hs code nguyên liệu) |