2937 |
- Mã HS 29372100: Mẫu nguyên
liệu nghiên cứu: Prednisolone Valerate Acetate. Số lô: RD-PVA 002/0719. NSX:
T7/2019. HSD: T06/2022. Nhà SX: Symbiotica Speciality Ingredients SDN,
BHD-Malaysia. Hàng mới 100%... (mã hs mẫu nguyên liệu/ hs code mẫu nguyên l) |
|
- Mã HS 29372100: Hydrocortisone (CTHH: C21H30O5; ma CAS:
50-23-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191116-204,
ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hydrocortisone/ hs code
hydrocortiso) |
|
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sản xuất thuốc co SDK:
VD-5682-08: PREDNISONE USP41; USP42 Lo: 04. 227-191102; 04 1227-191006 NSX:
10;11/2019-HD: 10;11/2023- Nha SX: : ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD.
, -CHINA... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm:
DEHYDROEPIANDROSTERONE (DHEA). Batch no: HITD190718 Ngày Sx: 07. 2019 hạn SD:
07. 2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu Simvastatin... (mã hs nguyên
liệu sim/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29379090: Amino acid hóa chất để kiểm tra mẫu trong
phòng thí nghiệm dùng sản xuất trong mỹ phẩm quy cách 1 túi/ 0. 2kg... (mã hs
amino acid hóa/ hs code amino acid h) |
2938 |
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: STEVIA
EXTRACT(Chiết xuất cỏ ngọt). Batch no: HITS190919 Ngày Sx: 09. 2019 hạn SD:
09. 2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29389000: Bột mầm lúa mạch non (1 túi/ 5kg, 2 túi/ 10
kg)- Barley grass Powder, Hàng mới 100%... (mã hs bột mầm lúa mạc/ hs code
bột mầm lúa) |
|
- Mã HS 29389000: Ginsenoside Rg1 (CTHH: C42H72O14; ma CAS:
22427-39-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190828-009,
ngày sx: 08/19, hạn dùng: 08/21)... (mã hs ginsenoside rg1/ hs code
ginsenoside) |
|
- Mã HS 29389000: Ginsenoside Rb1 (CTHH: C54H92O23, Ma CAS:
41753-43-9, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản xuất: DST190823-006, Ngày
sản xuất: 08/2019, hạn dùng: 08/2021)... (mã hs ginsenoside rb1/ hs code
ginsenoside) |
|
- Mã HS 29389000: Notoginsenoside R1 (CTHH: C47H80O18, Ma CAS:
80418-24-2, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản xuất: DST191025-050, Ngày
sản xuất: 10/2019, hạn dùng: 10/2021)... (mã hs notoginsenoside/ hs code
notoginsenos) |
|
- Mã HS 29389000: Monoammonium glycyrrhizinate (Glycyrrhizic
acid ammonium salt; CTHH: C42H65NO16; ma CAS: 53956-04-0, hóa chất kiểm
nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190702-008, ngày sx: 07/19, hạn dùng:
07/21)... (mã hs monoammonium gl/ hs code monoammonium) |
|
- Mã HS 29389000: Axit Glycyrrhetinic (18BETA- Glycyrrhetinic
Acid _469/PTPL mục 3)- NPL SX Thuốc... (mã hs axit glycyrrhet/ hs code axit
glycyrr) |
|
- Mã HS 29389000: Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium
Glycyrrhizinate)_921/PTPL mục 15- NPL SX thuốc... (mã hs muối kali của g/ hs
code muối kali củ) |
|
- Mã HS 29389000: ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm
sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm)
hàng mới 100%... (mã hs arbutin glycos/ hs code arbutin gly) |
|
- Mã HS 29389000: ALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất
làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8, (nguyên liệu sản xuất mỹ
phẩm), hàng mới 100%... (mã hs alphaarbutin/ hs code alphaarbuti) |
|
- Mã HS 29389000: Chất tạo ngọt- Phụ gia thực phẩm (Steviose
(TM) 100) (5kg/bag)- NSX: 05/2019- NHH: 05/2022- Batch no: 1905140 (NSX:
05/2019, NHH: 05/2022), 19122 (NSX: 07/2019, NHH: 07/2022), hàng mới 100...
(mã hs chất tạo ngọt/ hs code chất tạo ngọ) |
2939 |
- Mã HS 29391190: Nguyên liệu Ivabradine hydrochloride... (mã
hs nguyên liệu iva/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu kiểm nghiệm CANDESARTAN
CILEXETIL EP9, Batch: 5668-19-414, Mfg: 10/2019, Exp: 09/2022. NSX: Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co. , Ltd- China... (mã hs nguyên liệu kiể/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29393000: CAFFEINE ANHYDROUS USP42/BP2019 (tá dược sản
xuất thuốc tân dược) batch no.
CB-190984/191023/191024/191027/191028/191029/191030/191031 nsx T09/2019 hd
T08/2024, hàng mới 100%... (mã hs caffeine anhydr/ hs code caffeine anh) |
|
- Mã HS 29393000: Bột cà phê in- Caffeine PowderKraftPaper Bag
25 Kg N2VN... (mã hs bột cà phê in/ hs code bột cà phê i) |
|
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu làm thuốc: Thiocolchicoside. Lô:
700019022, Nsx: 08/2019, HD: 07/2023, Nhà sx: Zeon-Health Industries.... (mã
hs nguyên liệu làm/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29398000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Galanthamine
Hydrobromide USP41; lô: 1911131215; năm sx: 10/2018; HD: 10/2021... (mã hs
nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu) |
2940 |
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng TROPICANA SLIM LOW CALORIE
SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS (1carton24boxesx2gx50S), NSX:
05/11/2019;08/11/2019, HSD: 04/11/2022;07/11/2022, hàng mới 100%... (mã hs
đường ăn kiêng/ hs code đường ăn kiê) |
|
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục
vụ sản xuất kẹo)- Sweet Premix 103 PH (Mã NL 200888)... (mã hs chất tạo ngọt/
hs code chất tạo ngọ) |
2941 |
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược:
Amoxicillin Trihydrate (Powder), SĐK: VD-32838-19). Lô: M484279/88. NSX:
10/2019. HD: 09/2024. NSX: Centrient Pharmaceuticals India PVT. LTD.... (mã
hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29411020: AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)- BP2018
(Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: HENAN
LVYUAN PHARMACEUTICAL Co. , Ltd- China)... (mã hs ampicillin trih/ hs code
ampicillin t) |
|
- Mã HS 29413000: NLSX Thuốc thú y: Doxycycline Hyclate. Đóng
gói: 25KG/thùng, HSD: 05/2023, batch no. : DH-1906091 & DH-1906092. NSX:
Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co. , ltd. Hàng mới 100%.... (mã hs
nlsx thuốc thú/ hs code nlsx thuốc t) |
|
- Mã HS 29413000: TETRACYCLINE HYDROCHLORIDE BP2016 (Nguyên
liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2023. NSX: Ningxia
Qiyuan Pharmaceutical Co. , Ltd- China)... (mã hs tetracycline hy/ hs code
tetracycline) |
|
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu Doxycycline HCL... (mã hs nguyên
liệu dox/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu Tetracycline HCL... (mã hs
nguyên liệu tet/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu Chloramphenicol... (mã hs nguyên
liệu chl/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29415000: Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma
Co. , Ltd. , China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô:
ETH4-201909504. HSD: 08/09/2023. (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs
erythromycin th/ hs code erythromycin) |
|
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu làm thuốc thú ý: ERYTHOMYCIN
THIOCYANATE; Batch no: ETH4-201911525, ngày sản xuất: 23/11/2019 hạn sử dụng:
22/11/2023. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu làm/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu Clarithromycin... (mã hs nguyên
liệu cla/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Cefradine and L-Arginine USP41. Nguyen lieu
sxthuockhangsinh tiem. Lo B2171911004. NSX 03/11/2019. HD 10/2021. NSX NCPC
Hebei huamin pharmaceutical Co. , Ltd. 8kg/tin x2tin/CTN x3CTNS. Moi100%...
(mã hs cefradine and l/ hs code cefradine an) |
|
- Mã HS 29419000: Mẫu nguyên liệu nghiên cứu: Acid Fusidic.
Tiêu chuẩn: EP9. Số lô: 190710FB. NSX: 21/07/2019. HSD: 19/07/2021. Nhà SX:
Joyang Laboratories- China. Hàng mới 100%... (mã hs mẫu nguyên liệu/ hs code
mẫu nguyên l) |
|
- Mã HS 29419000: Tylosin Tartrate Powder, nguyên liệu dùng
sản xuất thuốc thú y, số lô: J191103040, J191103054, J191103063, J191103066
Hsd: T11/2022. 15kg/thùng. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co. , Ltd, mới
100%... (mã hs tylosin tartrat/ hs code tylosin tart) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyrn liệu Dược: CEFOXITIN NATRI (CEFOXITIN
SODIUM) USP41, Batch No: YP19376, YP19377, YP19378, YP19379, Exp: 12/2022,
Nhà SX: Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co. , Ltd- China... (mã hs nguyrn
liệu dượ/ hs code nguyrn liệu) |
|
- Mã HS 29419000: VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE. Tiêu chuẩn CL:
EP9. 0, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: HAF1909003. Ngày sx: 3/9/2019.
Hạn dùng: 2/9/2021. Nhà sx: LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO. ,
LTD... (mã hs vancomycin hydr/ hs code vancomycin h) |
|
- Mã HS 29419000: Colistimethate Sodium Sterile EP9. 0; nguyên
liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: A1681041; ngày sx: 05/2019; hạn
sd: 04/2024; nhà sx: Xellia Pharmaceuticals Aps... (mã hs colistimethate/ hs
code colistimetha) |
|
- Mã HS 29419000: Tilmicosin Phosphate Số lô: 201911223 Ngày
SX: 02. 11. 2019 HSD: 11. 2021 (Nhà SX: Shandong Jiulong Hisince
Pharmaceutical Co. , Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã hs tilmicosin
phos/ hs code tilmicosin p) |
|
- Mã HS 29419000: Tiamulin Hydrogen Fumarate 98% Số lô:
TMF1911202 Ngày SX: 02. 11. 2019 HSD: 10. 2023 (Nhà SX: Shandong Shengli
Bioengineering Co. , Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã hs tiamulin
hydrog/ hs code tiamulin hyd) |
|
- Mã HS 29419000: CEFACLOR (Cefaclor Monohydrate). USP41. TC
04pallets 20drum x 25kg. So lo: B9008148+ B9008966. NSX: 10+11/2019- HD:
09+10/2022. (nguyen lieu duoc- khang sinh)... (mã hs cefaclor cefac/ hs code
cefaclor ce) |
|
- Mã HS 29419000: Fusidic Acid (Micronized) EP9. TC 01drum x
12kg. So lo: FS 971-M. NSX: 12/2019- HD: 12/2022. (Nguyen lieu duoc)... (mã
hs fusidic acid m/ hs code fusidic acid) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu: CEFACLOR MONOHYDRAT, dùng để
sản xuất thuốc viên Metiny, tiêu chuẩn: USP, BatchNo. Z410356, NSX: 12/2019,
HDS: 11/2023, hàng mới 100%, hãng sx: CENTRIENT PHARMACEUTICALS(ZIBO)CO. LTD-
CHINA.... (mã hs nguyên liệucef/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc: AMIKACIN SULFAT, Lô:
191101, Nsx: 11/2019, HD: 11/2022, Nhà sx: BRILLIANT PHARMACEUTICAL CO. ,
LTD. CHENGDU... (mã hs nguyên liệu làm/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Cefotiam hydrochloride with sodium
carbonate(83: 17) sterile TCCS. Nglieu sxthuockhangsinhtiem. Lo 1908101. NSX
2/8/2019. HD 7/2021. NSX Zhejiang yongning pharmaceutical Co, Ltd. 10kg/CTN
x10CTN. Moi100%... (mã hs cefotiam hydroc/ hs code cefotiam hyd) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc: LINCOMYCIN HCL EP9.
Lot: 190522018, 190522021, SX: 05/2019. HD: 05/2022. NSX: Topfond
pharmaceutical Co. , Ltd- China, 1Bou 1, 1686 Kg, 1thùng 20Bou, 1Bou 37, 80
USD... (mã hs nguyên liệu làm/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu CEFAZOLIN SODIUM STERILE... (mã
hs nguyên liệu cef/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu RIFAMPICIN... (mã hs nguyên liệu
rif/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu Griseofulvin Micronised... (mã
hs nguyên liệu gri/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu Ciprofloxacin HCL Monohydrate...
(mã hs nguyên liệu cip/ hs code nguyên liệu) |