2942 |
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu
sản xuất thực phẩm chức năng: METHYL SULFONYL METHANE USP42. NSX: 20/11/2019.
HSD: 19/11/2023. Lot No: 20191120. Nhà Sản xuất: Zhuzhou Hansen Chemicals Co.
, Ltd... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29420000: Chất làm ổn định tro bay- THE DISPOSAL AGENT
FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt; hàng mới
100%... (mã hs chất làm ổn địn/ hs code chất làm ổn) |
|
- Mã HS 29420000: Benzophenone-4- Chất phụ gia trong ngành
nhựa, sử dụng để kháng tia UV cho nhựa, NCC: MFCI CO. LTD, 0. 3kg/kiện, hàng
mới 100%... (mã hs benzophenone4/ hs code benzophenone) |
|
- Mã HS 29420000: Cồn công nghiệp 99%, dùng để tẩy rửa, hàng
mới 100%... (mã hs cồn công nghiệp/ hs code cồn công ngh) |
|
- Mã HS 29420000: Chất ổn định cho nhựa AD-30, thành phần:
Zinc acetylacetonate... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 29420000: Hóa chất Aluminium Acetylacetonate
(C15H21AlO6) dùng trong phòng thí nghiệm (250 Gram/chai)- Aluminium
Acetylacetonate For Synthesis, CAS 13963-57-0 hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất alumin/ hs code hóa chất alu) |
|
- Mã HS 29420000: Furosemide BP Số lô: ALS/FRS/0036/1920 Ngày
SX: 10. 2019 HSD: 9. 2024 (Nhà SX: Aarambh Life Science- Ng. liệu SX thuốc
thú y)... (mã hs furosemide bp s/ hs code furosemide b) |
|
- Mã HS 29420000: Ketoprofen USP37 (Micronized) Số lô:
ALS/KTP/0045/1920 Ngày SX: 10. 2019 HSD: 9. 2023 (Nhà SX: Aarambh Life
Science- Ng. liệu SX thuốc thú y)... (mã hs ketoprofen usp3/ hs code
ketoprofen u) |
|
- Mã HS 29420000: Sodium Camphorsulphonate Số lô: 20191102
Ngày SX: 15. 11. 2019 HSD: 11. 2024 (Nhà SX: Nanyang Libang Pharmaceutical
Co. , Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y)... (mã hs sodium camphors/ hs
code sodium camph) |
|
- Mã HS 29420000: Chất khử HVF Reducer H1 (CHỨA Dimethylamine
borane 12 +/- 3%) dùng trong công nghiệp xi mạ... (mã hs chất khử hvf re/ hs
code chất khử hvf) |
|
- Mã HS 29420000: Aluminium Acetyl Acetonate for synthesis. Lọ
250 gram. - C15H21AlO6. - Hóa chất thử nghiệm- dùng trong ngành hóa phân
tích. - Hàng mới 100%. CAS: 13963-57-0.... (mã hs aluminium acety/ hs code
aluminium ac) |
|
- Mã HS 29420000: Hợp chất hữu cơ dùng trong xử lý bề mặt kim
loại (SUNKO ITS-41) (240 KG/DRUM) (Thành phần: 1, 2-Dichloropropane 80-90%,
Additive10-20%) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp chất hữu cơ/ hs code hợp chất
hữu) |
|
- Mã HS 29420000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công
nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078 (CH2CHo)n)... (mã hs
hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 29420000: Polysiloxane... (mã hs polysiloxane/ hs code
polysiloxane) |
|
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu Vildagliptin... (mã hs nguyên
liệu vil/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu Moxifloxacin hydrochloride...
(mã hs nguyên liệu mox/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29420000: Chế phẩm tẩy dầu CS-605A... (mã hs chế phẩm
tẩy dầ/ hs code chế phẩm tẩy) |
|
- Mã HS 29420000: Hóa chất xử lý nước GREEN EX 980 (thành phần
gồm, KOH, Potasium phosphate, potasium Carbonate, HEDP, PAC và là Tannic
acid), Hàng mới 100... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |