3004 |
- Mã HS 30041015: Thuốc viên
Penicilin V 400. 000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19014AN, SX: 08. 11. 19, HD: 08.
11. 21, 100 viên/hộp, 90 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên peni/ hs code thuốc
viên p) |
|
- Mã HS 30041015: Thuốc bột pha tiêm Benzylpenicilin 1. 000.
000 IU- NSX: VCP, Lô: 1032019, SX: 22. 11. 19, HD: 22. 11. 22, 50 lọ/hộp, 20
hộp/thùng... (mã hs thuốc bột pha t/ hs code thuốc bột ph) |
|
- Mã HS 30041015: PENICILIN V-KALI 400, 000IU- Thuoc khang
sinh- Hop 10 vi x 10 vien nen. SDK: VD-17966-12. So lo: 219006; 219007;
219008; 219009; 219010; 219011 HD: Thang 12/2022. NSX Cty CP DP TW I-Pharbaco
VN... (mã hs penicilin vkal/ hs code penicilin v) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Ampipower (hoạt chất chính
Ampicillin, Colistin sunlfate), dạng túi: 1kg/ túi, hạn sử dụng đến hết ngày
05/09/2021, lô số 1281914, hiệu Daone Chemical. Hàng mới 100%.... (mã hs
thuốc thú y am/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y, TENAMOXCIN 500 (1KG), dạng bột,
chứa khág sinh Amoxycillin trihydrate, trị nhiễm khuẩn đườg hô hấp di vi
khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn, hàng mới 100%. NSX:
12/2019-HSD: 12/2021... (mã hs thuốc thú yten/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc điều trị nhiễm khuẩnchongười
CKDKmoxillin Dry Syrup7: 1Mỗi lọ50ml chứa tương đương Amoxicillin
2000mgvàClavulanate potassium 285mg. Hộp10 lọ, siro khô. VisaVN-19576-16.
NSX: 10, 16. 10. 19;HSD: 9, 15. 10. 21... (mã hs thuốc điều trị/ hs code
thuốc điều t) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc uống điều trị nhiễm khuẩn: MOXILEN
500MG(Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin Trihydrate) 500mg). VN-17099-13. Số
lô: P3K025, P3L001, P3M001. HD: 10, 11, 12/2021. NSX: MEDOCHEMIE LTD-FACTORY
B.... (mã hs thuốc uống điều/ hs code thuốc uống đ) |
|
- Mã HS 30041016: Tân dược AUGMENTIN-BID 625 MG 14 viên/hộp,
Hoạt chất: Amoxycillin và axit clavulanic. HSD: 05/2021. Nhà SX: Glaxo. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược augmen/ hs code tân dược aug) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc Chamshin Ampicol Powder 100g/túi dùng
để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin trên bê, lợn, . ,
dạng uống. TP: Ampicillin, Colistin sulfate. HD: 15/11/2019- 14/11/2021. Mới
100%... (mã hs thuốc chamshin/ hs code thuốc chamsh) |
|
- Mã HS 30041016: Amoxivet 50% Powder (1kg/gói) Thuốc thú y
dang bôt uông. Hoạt chất chính: Amoxicillin Trihydrate. Mới 100%. Số ĐK:
BIC-32 HSD: 12/2021 Batch No: 1751219... (mã hs amoxivet 50% po/ hs code
amoxivet 50%) |
|
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming (Amoxicillin. ). Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén bao phim. Lot: 911142A. NSX: 08/2019- HD: 08/2021. VN-18370-14.
(Medreich Limited. )... (mã hs tân dược flemi/ hs code tân dược fl) |
|
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 250mg/31. 25mg
(Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 31. 25mg). Hộp 12 gói. Lot: SM9F. NSX:
09/2019. NHH: 09/2021. VN-17444-13, Nhà SX: Glaxo Wellcome Production... (mã
hs tân dược augme/ hs code tân dược au) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Intramast LC
(5ml/tuýp)-(Cloxacillin, Ampicillin) dạng bơm xịt. Công dụng phòng và trị
viêm nhiễm bầu vú trên gia súc nhai lại. HSD: 04/2021. Mới 100%, số ĐKLH:
ICW-92... (mã hs thuốc thú y in/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Dimoxan WS
(1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate) dạng bột hòa tan; Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê, Nghé, dê non. HSD: 04/2022.
mới 100%, số ĐKLH: ICW-47... (mã hs thuốc thú y di/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: SI Ampi-Coli w. s. p
1kg(B)/gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicillin, Trị viêm ruột, nhiễm trùng
hô hấp;viêm vú, tử cung, khơp. Hàng phù hợp GCN 407/QLT-NK-17 ngày 10/5/17,
HSD 23/10/21... (mã hs thuốc thú y si/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Novoxim-500 (Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,
VN-17120-13, Số lô: NVABV0024, NSX: 11/2019, HSD: 11/2022.... (mã hs thuốc
kháng sin/ hs code thuốc kháng) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- VET MEDICINE- AMOX C DOX GEN
OXY (25 Cartons; 100gr/ Sachet, 120 Sachets/carton) Amoxycillin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Tân dược: SC- MENTIN 250 (TP: Amoxicillin
250mg, Potassium clavulante 31. 25mg), Thuốc kháng sinh/ Hộp 12 gói x 2g, Lô:
19004GX, HD: 12/2022. Nhãn hiệu Mekophar... (mã hs tân dược sc m/ hs code tân
dược sc) |
|
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg- Thuoc khang sinh- Hop 10
vi x 10 vien nang. SDK: VD-17537-12. CV gia han: 18638. Ngay 01. 11. 2019. So
lo: 219001. HD: 05/12/2022. NSX: Cty CP DP TW I- Pharbaco VN... (mã hs
amoxicilin 500m/ hs code amoxicilin 5) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Pet Amox Plus (20 ml/chai, 180
chai/thùng. Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú ypet/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Pet Amox Plus (20 ml/chai, 240
chai/thùng. Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y pe/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Coli- Ampi (10 Cartons; 10g/
Bag, 30bags x 30boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y co/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Amoxycol (3 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Amoxycillin trihydrate, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y am/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041016: Amoxi 50S, Thuốc thú y, hoạt chất chính
amoxicillin, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs amoxi 50s thuố/ hs code amoxi
50s t) |
|
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Amoxi 50% (100 g/hộp, 50
hộp/thùng. Tổng cộng: 36 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30041019: HITAMOX LA(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng
tiêm, h/c chính Amoxycillin Trihydrate. Lô: P190338-339, HSD: 11/2022, Lô:
P190340-345, HSD: 12/2022. NK theo số ĐK: BTP-8 giấy lưu hành:
158/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs hitamox la100m/ hs code hitamox la1) |
|
- Mã HS 30041019: AMLISTIN(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,
h/c chính Amoxycillin trihydrate, Colistin Sulphate. Lô: P190275,
P190276-HSD: 21/10/2022. Hàng NK theo số ĐK: BTP-18 giấy lưu hành
588/QLT-NK-17(12/6/2017)... (mã hs amlistin100ml// hs code amlistin100) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48
tuýp/hộp) Batch no: 1927 Exp date: 10/2021... (mã hs thuốc thú y mam/ hs code
thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong
trại chăn nuôi: Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT:
P190313-P190338, HD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Ferroforte Injection, phòng ngừa
và điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt trên heo con- Dạng dung dịch tiêm,
packing: 100ml/chai, HSD: 10/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y fer/ hs
code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Bimoxyl LA 150mg/ml Suspension
for injection, trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra
trên gia súc- Dạng dung dịch tiêm, packing: 250ml/chai, HSD: 11/2021, mới
100%... (mã hs thuốc thú y bim/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulbaci 0, 75g(Ampicilin sodium,
Sulbactam sodium, Anhydrous Ampicillin, 0, 5g Anhydrous Ampicillin). Hộp1 lọ
bột pha tiêm. Visa no: VN-15153-12, Batch no: BSUL19004. NSX: 11/2019. HSD:
10/2021... (mã hs thuốc sulbaci 0/ hs code thuốc sulbac) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amimox inj, 100ml/ lọ, dạng
tiêm, chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate. Trị tiêu chảy, viêm phổi trên
bê, lơn con. Hàng phù hợp GCN số 180/QLT-NK-17 ngày 27/02/17, HSD 14/11/21...
(mã hs thuốc thú y am/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulcef 2G (Mục 1- GPXK số: 7727/QLD-KD
ngày 04/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: SLC/MS1A00UR... (mã hs thuốc sulcef 2g/
hs code thuốc sulcef) |
|
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amoxi 15% (100 ml/chai, 72
chai/thùng. Tổng cộng: 14 thùng)... (mã hs thuốc thú yamo/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y: Marbovitryl 250 (100 ml/chai,
25 chai/thùng. Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ma/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(Thùng 160 gói x 100g/gói)Thuốc
thú y dạng uống Mới 100%. Số ĐK: DSRS-7. HSD: 10/2021 Batch No: 19WS36... (mã
hs trimixin 480th/ hs code trimixin 480) |
|
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g,
Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0, 64mg/g,
Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: ON707, SX: 10/2019, HD: 10/2022,
VN-17420-13.... (mã hs tân dược dongk/ hs code tân dược do) |
|
- Mã HS 30042010: Tân dược: HIDEM CREAM, Hộp 1 tuýp15g,
Thànhphần: Gentamicin 1mg/g, Betamethason 0. 64mg/g, Clotrimazol 10mg/g, Số
lô: 19013, 19014, 19015, 19016, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-19720-16.... (mã
hs tân dược hidem/ hs code tân dược hi) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox WS
(1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu. HSD: 05/2022. Mới 100%,
số ĐKLH: ICW-72... (mã hs thuốc thú y ge/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Sulfaprim sol, 1L/ lọ, chứa
sulfamethoxazole, trimethoprim, dạng uống. Trị nhiễm khuẩn Hàng phù hợp GCN
số 593/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 13/11/21... (mã hs thuốc thú y su/ hs
code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc tân dược: Stadgentri (hộp/tuýp 10g)...
(mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- VET MEDICINE- OXY 70 (80
Cartons; 500gr/ Sachet, 25 Sachets/Carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- THQ- AMPI LINC (25 Cartons; 1
kg/ bag, 20 bags/ carton) Lincomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y th/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042010: Nguyên liệu Sulfamethoxazole... (mã hs
nguyên liệu sul/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc uống Melcocin (chứa Lincomycin 500mg),
Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1174/GP-QLD, Batch no: 290719, NSX:
01/2020, HSD: 01/2024 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống melc/ hs code thuốc
uống m) |
|
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin (15 Cartons; 10g/
Bag, 30bags x 30boxes/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y ge/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042031: TROXIPE. VN-14844-12. Thuốc có tác dụng trên
đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole, 500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.
Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên. Số lô: TRO1908001. NSX: 12/08/2019. HD:
11/08/2022.... (mã hs troxipevn1484/ hs code troxipevn1) |
|
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid (Clarithromycin 125mg/5ml).
Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml. Lot:
10913XP;10914XP;10915XP;10916XP;10917XP;10918XP;10931XP. NSX: 10/2019- HD:
10/2021. VN-16101-13... (mã hs tân dược klaci/ hs code tân dược kl) |
|
- Mã HS 30042031: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn: AZILIDE-500
(Azithromycin, 500mg Anhydrous Azithromycin). VN-13795-11. Hộp 1 vỉ x10 viên.
Số lô: AZMH0031, AZMH0032, AZMH0033, AZMH0034. SX: 11/2019, HD: 11/2021. NSX:
Micro Labs Ltd.... (mã hs thuốc uống trị/ hs code thuốc uống t) |
|
- Mã HS 30042031: Tân dược Virclath (Clarithromycin 500mg) Hộp
4 vỉ x 7 viên nén bao phim. SĐK: VN-21003-18. HSX: Industria Quimica Y
Farmaceutica VIR, S. A. Lô: N018, N021, N025. SX: 11/2019. HD: 11/2022. Điều
trị nhiễm khuẩn.... (mã hs tân dược vircla/ hs code tân dược vir) |
|
- Mã HS 30042031: Tân dược KLACID 500 MG 14viên/hộp, Hoạt
chất: Clarithromycin. HSD: 04. 2024. Nhà SX: Abbott Lab. Ve Tic. Ltd. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược klacid/ hs code tân dược kla) |
|
- Mã HS 30042031: OMICAP KIT(thuốc tân dược chữa dạ dày. H 7
KITx KIT có 2vOmeprazole 20mg+2vTinidazole 500mg+2vClarithromycin 250mg);
BatchNo: OKKP0011; HSD: 09/2019-09/2021; S. xuất: Micro Labs Limited.
India... (mã hs omicap kitthuố/ hs code omicap kitt) |
|
- Mã HS 30042031: Thuốc dạ dày ZONAFIL(RABEPRAZOLE NATRI 20MG,
TINIDAZOLE 500MG, CLARITHROMYCIN 500MG). Hộp 7 hộp nhỏ x 1vỉ x(2+2+2;2 viên
chứa từng thành phần). Visa: VN-13942-11. Số lô: ZNF1910002. NSX: 10/2019.
HD: 10/2022.... (mã hs thuốc dạ dày zo/ hs code thuốc dạ dày) |
|
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin 500 mg (TAB, N100),
(Thuốc kháng sinh/ Thành phần: Erythromycin 500 mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô:
19001AX, HD: 11/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược eryth/ hs code
tân dược er) |
|
- Mã HS 30042032: Thuốc mỡ Vazelin, xuất xứ việt nam, mới
100%... (mã hs thuốc mỡ vazeli/ hs code thuốc mỡ vaz) |
|
- Mã HS 30042039: Thuốc tân dược: Clarithromycin STADA 500 mg
(hộp 28v)... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30042039: Thuốc dùng cho thú y- Navet-Oxy 50 (100 ml),
Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ hs code
thuốc dùng c) |
|
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERY PROMAX (25 Cartons; 1 kg/
bag, 20 bags/ carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y er/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Vimelinslec (100 ml/chai, 72
chai/thùng. Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc Fenisol 1L/chai, dùng để trị
Salmonella và Colibacillosis trên gia cầm; trị Actinobacillus pleuropneumonia
trên lợn, dạng uống. TP: Florphenicol. HD: 14/11/2019- 13/11/2021, mới
100%... (mã hs thuốc fenisol 1/ hs code thuốc feniso) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: SOLUDOX 50% (1 kg/gói, lô:
118744, HD: 07/2022). Nhà sản xuất: Eurovet Animal health BV-Netherlands....
(mã hs thuốc thú y so/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa Doxycycline Hyclate dùng
trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo số ĐKLH: ERV-24, LOT:
118941, HD: 09/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500
WS(100g/gói)-(doxycycline hyclate) dạng bột. Công dụng trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 02/2022, mới
100%, số ĐKLH: ICW-63... (mã hs thuốc thú y do/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Limoxin-400 WS
(100g/gói)-(Oxytetracycline hydrochloride) thuốc bột uống. Trị các bệnh đường
tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, heo. HSD: 09/2022. Mới 100%, số
ĐKLH: ICW-114... (mã hs thuốc thú y li/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042071: Sản phẩm thuốc thú y- DOXY 50% SOLUBLE
POWDER 500g per AP. Quy cách đóng gói: 500g/ Túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản
phẩm thuốc/ hs code sản phẩm thu) |
|
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Terra Colivet (200 g/gói, 100
gói/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú yter/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng
trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT:
N190447, 165, 238, 239, HD: 07/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol:
Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 195134, HD: 12/2021) NSX: WOOGENE
B&G Co. , Ltd... (mã hs thuốc kháng sin/ hs code thuốc kháng) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: Limoxin-100
(100ml/chai)-(Oxytetracyclin), dung dịch tiêm. Phòng và trị các bệnh đường
ruột, hô hấp. HSD: 05/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-1... (mã hs thuốc thú y
li/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc đặt phụ khoa Mycogynax- NSX: Mekophar,
Lô: 19042FN, NSX: 18. 09. 19, HD: 18. 03. 22, 12 viên/hộp, 168 hộp/thùng...
(mã hs thuốc đặt phụ k/ hs code thuốc đặt ph) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc viên Chlorpheniramine 4mg- NSX:
Mekophar, Lô: 19045NN-20. 11. 19-20. 11. 22, Lô: 19046NN-01. 12. 19-01. 12.
22, 100 viên/hộp, 204 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên chlo/ hs code thuốc viên
c) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- T-OXY (38 Cartons; 1 kg/ bag,
20 bags/ carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y t/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh tong hop (10 Bags;
100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y kh/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Terramycin- 500 (1 Cartons; 5g/
Bag, 30bags x 80boxes/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y te/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Power Coxin-S, TP: Toltrazuril
25g/500ml/lọ. Dạng uống, dùng trị cầu trùng trên gia cầm. ĐKLH: JIN-12. NSX:
23/11/19, HSD: 22/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y pow/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Bromcol-Gold, TP: Phenylbutazone
50g/lít/lọ. Dạng uống, dùng trị viêm nhiễm trùng thanh khí quản lợn, gia cầm.
ĐKLH: JIN-11. NSX: 20/11/19, HSD: 19/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y
bro/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florcol 40, TP: Florfenicol 0.
4%, 1kg/bao nhôm. Dạng bột uống, dùng trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn,
gia cầm. ĐKLH: JIN-10. NSX: 21/11/19, HSD: 20/11/2021. Mới 100%.... (mã hs
thuốc thú y flo/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Nanoflor-200, thành phần:
Florfenicol 200g/lít/lọ. Dạng uống, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
lợn, gia cầm. DKLH: JIN-08. NSX: 22/11/19, HSD: 21/11/21. Mới 100%... (mã hs
thuốc thú y nan/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Coliquin 20kg(100g/gói, 200
gói/kiện, thùng). Trị bệnh E. coli, Salmonelle, tụ huyết trùng trên gia cầm.
Hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT. Batch No: 90K017/90K018. Hsd: 11/2022.
Mới 100%... (mã hs thuốc thú y col/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược: SEFPOTEC (TP: Cefpodoxim 200 mg:
viên nén bao phim), hộp 4 vỉ x 5 viên, lô: XAAK002A, XAAK003A, sx: 12/2019,
hd: 12/2021. VN-16168-13. Nsx: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A. S-Turkey....
(mã hs tân dược sefpo/ hs code tân dược se) |
|
- Mã HS 30042091: QUINOVID OPHTHALMIC OINTMENT (TP chính:
Ofloxacin, 0, 003g/g). Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt, hộp 1 tuýp 3, 5g.
Tiêu chuẩn NSX. NSX: Hanlim Pharmaceutical Co. , Ltd. SĐK: VN-15581-12. Hàng
mới 100%... (mã hs quinovid ophtha/ hs code quinovid oph) |
|
- Mã HS 30042091: Colicure 40% (1kg/gói) Thuốc thú y dang
thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Colistin Sulfate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-13
HSD: 10/2021 Batch No: 0091019... (mã hs colicure 40% 1/ hs code colicure
40%) |
|
- Mã HS 30042091: Dynazide 10% (10kg/bao) Thuốc thú y trị
nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. Dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính:
Tiamulin Fumarate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-06 HSD: 11/2021 Batch No: 0771119...
(mã hs dynazide 10% 1/ hs code dynazide 10%) |
|
- Mã HS 30042091: Fosbac Plus T(25 gói 160g/hộp)Thuốc thú y
Mới 100%. Số ĐK: BSA-3 HSD: 9/2021 Batch No: 32651... (mã hs fosbac plus t2/
hs code fosbac plus) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin
phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH:
KTT-6, lot: 1907245, NSX: 21/11/19, HSD: 20/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc
thú y til/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium
hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai, ĐKLH:
KTT-38, lot: 1907349, NSX: 26/11/19, HSD: 25/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc
thú y amp/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg),
H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO11905, NSX:
11/11/2019, HSD: 10/11/2021.... (mã hs tân dược sagaf/ hs code tân dược sa) |
|
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 200 SOL-Hoạt chất chính:
Enrofloxacin. Dung dịch uống (1L/chai). Trị viêm phổi, tiêu chảy. trên trâu,
bò, lợn. Hiệu HanDong. B/N: 9817013. HSD: 19/11/2021. Mới100%... (mã hs
flotril 200 sol/ hs code flotril 200) |
|
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 100 SOL-Hoạt chất chính:
Enrofloxacin. Dung dịch uống (1L/chai). Tri bênh do E. coli, Mycoplasma,
Salmonella trên gà. Hiệu HanDong. B/N: 9819001. HSD: 19/11/2021. Mới100%...
(mã hs flotril 100 sol/ hs code flotril 100) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc Anitril-200, 1l/chai dùng để trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, chó, mèo,
dạng uống. TP: Enrofloxacin. HD: 14/11/2019-13/11/2021. Hàng mới 100%.... (mã
hs thuốc anitril2/ hs code thuốc anitri) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược ZINNAT 500mg hộp 20 viên, Hoạt
chất: Cefuroxim 500mg, HSD: 09/2020, 10/2020, Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%...
(mã hs tân dược zinnat/ hs code tân dược zin) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược TAVANIC 500 MG 7 viên/hộp, Hoạt
chất: Levofloxacine 500mg, HSD: 09. 2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Mới 100%...
(mã hs tân dược tavani/ hs code tân dược tav) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92, Batch 9F96Z1, Hsd:
09-2021... (mã hs thuốc thú y cr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm-
Enrotril (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-16 Ngày 29/12/2014)
(TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: FLOXCIN-200 TABLETS. VN-16827-13. Thuốc chứa
Ofloxacin 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim. Số lô: MYTHA1902. NSX: 20/12/2019. HD: 19/12/2022... (mã hs floxcin200
tab/ hs code floxcin200) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg).
Batch no. BF190043E, NSX: 28/09/2019, HSD: 30/09/2021. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y bmd/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược: FLOTAXIME TAB. (Cefpodoxim 100mg).
H/10 viên. Lot: E19001. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-20708-17. Nhà sx:
Theragen Etex Co. , LTD... (mã hs tân dược flota/ hs code tân dược fl) |
|
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc
kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với
154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 18. 12.
2021, mới 100%... (mã hs enramicina8 h/ hs code enramicina8) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Coli-4800 WS
(500g/hộp)-(colistin sulphate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên
bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 09/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-60...
(mã hs thuốc thú y co/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Introcil Pump
(100ml/chai)-(Colistin sulfate, Spectinomycin) dạng xịt uống. Trị nhiễm khuẩn
đường tiêu hóa trên dê non, cừu non, heo con. HSD: 03/2022, mới 100%, số
ĐKLH: ICW-48... (mã hs thuốc thú y in/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Flotec 200 sol, 1L/ chai, dạng
uống, chứa florfenicol. Trị bệnh gây ra do Salmonella, E. Coli trên gia cầm.
Hàng phù hợp GCN số 683/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 30/10/21... (mã hs thuốc
thú y fl/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- Hytril sol, 1L/ chai, dạng
uống, chứa hoạt chất: Enrofloxacin. Trị bệnh gây ra do E. Coli, Mycoplasma,
Salmonella, Coryza. Hàng phù hợp GCN số 685/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD
10/11/21... (mã hs thuốc thú y hy/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE 25, số chứng nhận lưu
hành: FMS-07, quy cách đóng gói: 1L/lọ, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd, mới
100%... (mã hs thuốc thú ytilz/ hs code thuốc thú yt) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y DOXTHRO 40, số chứng nhận lưu
hành: FMS-16, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,
mới 100%... (mã hs thuốc thú y dox/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y ERTHROZONE, số chứng nhận lưu
hành: FMS-19, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,
mới 100%... (mã hs thuốc thú y ert/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yDOXIN 20 W. S. P, số chứng nhận
lưu hành: FMS-15, quy cách đóng gói: 500gram/gói, nsx: Fertizone (M) Sdn.
Bhd, mới 100%... (mã hs thuốc thú ydoxi/ hs code thuốc thú yd) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược: CORFEX 500 Capsule(TP: Cephalexin
500mg) Hộp 10 vỉ x10 viên, lô: 426XE01 đến 426XE20, sx: 10, 11/2019, hd: 10,
11/2021. VN-21838-19. Nsx: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd... (mã hs tân
dược corfe/ hs code tân dược co) |
|
- Mã HS 30042091: Tân dược: CIPMYAN 500 (TP: Ciprofloxacin
HCL: viên nén bao phim 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: FX18K901 đến FX18K912,
sx: 10/2019, hd: 10/2022, VN-14511-12. Nsx: Zim Laboratories Ltd.... (mã hs
tân dược cipmy/ hs code tân dược ci) |
|
- Mã HS 30042091: Tân Dược: CECLOR (T/phần: Cefaclor 125mg),
Hộp 1 lọ 30ml. LOT NO: 0002D9, 0003D9, 0004D9. NHH: 10/2021, VISA NO:
VN-15935-12.... (mã hs tân dược ceclo/ hs code tân dược ce) |
|
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y- YSP TYLO SOLUTION
POWDER 150g per AP. Quy cách đóng gói: 150g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản
phẩm thuốc/ hs code sản phẩm thu) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Albendazole 10% (01 lít/chai.
Tổng cộng: 02 chai)... (mã hs thuốc thú yalb/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Albendazole 10% (01 lít/chai,
18 chai/thùng. Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y al/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Norflox 20% (01 lít/chai, 18
chai/thùng. Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y no/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No:
19/2, 19/3, HSD: 2021, Nhà sản xuất: S. P. VETERINARIA, S. A.... (mã hs thuốc
thú y fe/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y, BETALIN 10% (10KG), có chứa
Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,
hồng lỵ, sưng phổi, hàng mới 100%. NSX: 12/2019-HSD: 12/2021. GP:
255/QLT-NK-15... (mã hs thuốc thú ybet/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược ZENCOCIF (Cefadroxil 500mg) Hộp:
10vĩ*10 viên. Visa: VN-14290-11. Batch: CFCUB0003. CFCUB0004. Date:
10/2021.... (mã hs tân dược zencoc/ hs code tân dược zen) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược: EYLEVOX OPHTHALMIC
DROPS(Levofloxacin, 25mg) Hộp 1 lọ 5ml. Dung dịch nhỏ mắt. Lot:
037780;037837. NSX: 11;12/2019-HD: 11;12/2022. VN-10547-10. Nhà SX: Samil
Pharmaceutical... (mã hs tân dược eylev/ hs code tân dược ey) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược Cetraxal (Ciprofloxacin-dưới dạng
Ciprofloxacin HCL-0. 2%) Hộp/15 ống x 0. 25ml; dung dịch nhỏ tai; lot: N015,
sx: 10/2019; hsd: 10/2021. sđk: VN-18541-14. NSX: Laboratorios Salvat, S.
A... (mã hs tân dược cetrax/ hs code tân dược cet) |
|
- Mã HS 30042099: PHILEO. VN-18735-15. Thuốc có tác dụng trong
trường hợp nhiễm trùng mắt có chứa Levofloxacin 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung
dịch nhỏ mắt. Số lô: 19008. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs phileo vn1873/ hs
code phileo vn1) |
|
- Mã HS 30042099: Nuceftri-2000. VN-19049-15. Thuốc có tác
dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 2000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha
dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô: 10619004. NSX: 12/2019. HD:
12/2021... (mã hs nuceftri2000v/ hs code nuceftri200) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc FOBAN CREAM(Fusidic acid, 2% kl/kl).
Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài. Batch: 09209902. NSX: 09/2019, HSD: 09/2022.
SĐK: VN-13172-11... (mã hs thuốc foban cre/ hs code thuốc foban) |
|
- Mã HS 30042099: TIONAOLIN-200(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng
tiêm, h/c chính Tiamulin Hydrogen Fumarate. Lô: N190442, N190443-HSD:
17/10/2022. Hàng NK theo ĐK: BTP-2 giấy lưu hành: 152/QLT-NK-15(12/6/2015)...
(mã hs tionaolin2001/ hs code tionaolin20) |
|
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng
tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P190178; P190181- HSD: 03/08/2022. Hàng
NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015).... (mã hs
ceftocil 100ml/ hs code ceftocil 10) |
|
- Mã HS 30042099: Anamav- Thuốc gây tê Chó và Mèo, hãng sản
xuất Mavlab, 100 ml/ 1 lọ, HSD: 10/2020, số lot: 028641, mới 100%... (mã hs
anamav thuốc g/ hs code anamav thuố) |
|
- Mã HS 30042099: Aminyllin 100mg- Thuốc trị giãn phế quản cho
Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 viên/ 1 hộp, HSD: 08/2021, số lot:
029902, mới 100%... (mã hs aminyllin 100mg/ hs code aminyllin 10) |
|
- Mã HS 30042099: Neovax 20g- Thuốc điều trị viêm da và nhiễm
trùng vết thương do nguyên nhân vi khuẩn dị ứng hoặc nấm cho Chó và Mèo, hãng
sản xuất Nibobo PTY LTD, 20g/ 1 tuýp, HSD: 09/2021, số lot: 909157, mới
100%... (mã hs neovax 20g thu/ hs code neovax 20g) |
|
- Mã HS 30042099: HWAZON INJ. VN-17053-13. Thuốc chứa
Cefoperazone(dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn.
Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô: từ HCPE025-đến HCPE028. NSX: 11/2019. HD:
11/2021... (mã hs hwazon inj vn/ hs code hwazon inj) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Colistin Sulfate Premix 10%
Granular, thành phần: colistin sulfate, dạng hạt trộn thức ăn, 20kg/bao, HSD:
05/12/2021. , NSX: 06/12/2019, trị nhiễm khuẩn đường ruột. Mới 100%.... (mã
hs thuốc thú y co/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin
(Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml), Hộp x10 túi nhôm
x1 túi truyền PVC 50ml, Visa No: VN-19111-15, Số lô: 90200, NSX: 10/2019, HD:
10/2022... (mã hs thuốc truyền dị/ hs code thuốc truyền) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo
(Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg)Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung
dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot: 90611, 90612, 90613. NSX: 10/2019; HD:
10/2021.... (mã hs thuốc điều trị/ hs code thuốc điều t) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược kháng sinh Cefimed 200mg
(Cefixime 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim, Visa: VN-15536-12, Số lô:
K3H018, K3J018, K3J019. Nsx: 8, 9/2019, Hsd: 8, 9/2022, Nsx: Medochemie Ltd-
Factory C... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược Raxnazole (Itraconazol 100mg) Hộp 1
vỉ x 10 viên nang cứng. SĐK: VN-20820-17. HSX: Micro Labs Limited. Lô:
RXNH0002. SX: 11/12/2019. HD: 10/12/2021. Điều trị bệnh nấm. Mới 100%.... (mã
hs tân dược raxnaz/ hs code tân dược rax) |
|
- Mã HS 30042099: CHOONGWAE TOBRAMYCIN SULFATE INJECTION.
VN-19685-16. Dung dịch tiêm truyền có td chống nhiễm khuẩn chứa
Tobramycin(Tobramycin sulfat)80mg. Chai nhựa polypropylen100ml. Lô: MDE19004.
NSX: 11/2019. HD: 11/2021... (mã hs choongwae tobra/ hs code choongwae to) |
|
- Mã HS 30042099: FLOTRIL 100 INJECTION-Hoạt chất chính:
Enrofloxacin, dung dịch tiêm (100ml/chai). Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu,
bò, lợn. Hiệu HanDong. B/N: 9395002. HSD: 20/10/2021. Mới100%... (mã hs
flotril 100 inj/ hs code flotril 100) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y COLISTIN-AL P. S, Dạng bột,
(100GR/gói), hoạt chất chính Colistin dùng để trị nhiễm khuẩn E. coli trên
bê, cừu, dê non, gia cầm hạn sử dung đến tháng 09/2021... (mã hs thuốc thú y
col/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AL-FLOXACINE 10%, dung dịch uống
(1Lit/chai), hạn sử dung đến tháng 07/2021, hoạt chất chính Enrofloxacin,
dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm.... (mã hs thuốc
thú y al/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y BI-AL PRIM, dung dịch uống
(250ml/chai), hạn sử dung 08/2021, hoạt chất chính là Sulfadimethoxine
Sodium, Trimethoprim, tri nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc,
gia cầm.... (mã hs thuốc thú y bi/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil
monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 60ml. Visa:
VN-18238-14. Lô: 199306;199307. Sx: 10/2019. HD: 10/2022. TD: Kháng sinh điều
trị nhiễm khuẩn.... (mã hs pricefil cefpr/ hs code pricefil ce) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược: Pizulen (Meropenem (dưới dạng
Meropenem trihydrat) 1g, Hộp 10 lọ. Lô: 1907856 NSX: 10/2019, HD: 10/2022.
VN-16249-13, Nhà sx: Demo S. A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dược
pizul/ hs code tân dược pi) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược: Verapime (Cefepime hydrochloride
monohydrate)1g. Hộp1 lọ1g+1 ống nước cất pha tiêm3ml Lô: 1907320, 1907321,
1907324, 1907325. HD: 09/22. VN-16730-13, Nhà sx: Demo S. A Pharmaceutical
Industry... (mã hs tân dượcverapi/ hs code tân dượcver) |
|
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16.
Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo
200ml;Dung dịch tiêm truyền. Số lô: CF99E06. NSX: 05/12/2019. HD:
04/12/2021... (mã hs citopcin inject/ hs code citopcin inj) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong
trại chăn nuôi: Mycocin-100 (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-7, LOT: N190477,
HD: 10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: OCFO. VN-19315-15. Thuốc có tác dụng chống
nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin 15mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ
mắt. Số lô: EHSN01. NSX: 19/11/2019. HD: 18/11/2022. NSX: Hanlim Pharm. Co. ,
Ltd-Korea... (mã hs ocfo vn19315/ hs code ocfo vn193) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc CANVEY, hộp 2 vỉx5 viên nén;Viên đặt
âm đạo;gồm: Metronidazole 225mg;Chloramphenicole 100mg;Nystatin
75mg;Dexamethasone acetate 0, 5mg;VN-16635-13;trị nhiễm khuẩn âm đạo. mới
100%, số lô: 106, 107, 108... (mã hs thuốc canveyhộ/ hs code thuốc canvey) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,
Tazobactam 0. 5g). Hộp 1 lọ. Lot: ALY2/12. SX: 09/2019. HH: 09/2022.
VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S. r. l... (mã hs tân dược tazoc/ hs code
tân dược ta) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Accent, dạng bột, 1g/lọ. ML:
1001-1912, ML: 1001-1913. SX: 10/2019, HD: 10/2021. SX: CTCBIO Inc... (mã hs
thuốc thú y ac/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: trị nhiễm trùng đường ruột,
viêm phổi, tiêu chảy trên heo, gà lincocin- 300: loại 20ml/chai, số lô:
5101912, số đăng kí: HCP- 5, hàng mới100%... (mã hs thuốc thú y tr/ hs code
thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: trị viêm phổi, ho, viêm ruột,
tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, crd trên trâu bò, cừu, heo, gà
lincospemycin: loại 20m/chail, số lô: 7011912;2111912, số đăng kí: HCP- 1,
hàng mới100%... (mã hs thuốc thú ytrị/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.
0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô:
X9LE023A, SX: 12/2019;HD: 12/2021;NSX: Venus Remedies Limited(Hàng FOC)...
(mã hs thuốc dạng bột/ hs code thuốc dạng b) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 1G POWDER FOR
SOLUTION FOR INJECTION (CEFOPERAZONE). H/5 LỌ. LOT: 518519, 619, 719, 819,
919, 519019. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-21827-19. NHÀ SX:
BALKANPHARMA-RAZGRAD AD... (mã hs tân dược cefop/ hs code tân dược ce) |
|
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp
1 vỉ x 10 viên nén bao phim. SĐK: VN-18379-14. HSX: Micro Labs Limited. Lô:
PTAUB0009. SX: 28/11/2019. HD: 27/11/2021. Điều trị chống nhiễm khuẩn. Mới
100%.... (mã hs tân dược dinpoc/ hs code tân dược din) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Macrotyl-300
(100ml/chai)-(Tilmicosin)-dung dịch tiêm. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
bò, cừu, viêm vú, thối chân trên cừu. HSD: 07/2022. Mới 100%, số ĐKLH:
ICW-56... (mã hs thuốc thú y ma/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Cefoxitine Gerda 1G. Bột pha tiêm. Hộp 10
lọ. Số lô: P-13;P-14;P-15; SX: 11/2019- HD: 11/2021; (Thuốc kháng sinh) SĐK:
VN-20445-17. HC: Cefoxitine Natri. NSX: LDP Laboratories Torlan- Spain....
(mã hs cefoxitine gerd/ hs code cefoxitine g) |
|
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 200mg. VN-14955-12. Thuốc chứa
Teicoplanin, 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm. Số lô: P2K19A2A. NSX: 11/04/2019. HD: 10/04/2022... (mã hs tapocin inj
200/ hs code tapocin inj) |
|
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 400mg. VN-14956-12. Thuốc chứa
Teicoplanin, 400mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm. Số lô: P4K19B9A. NSX: 13/11/2019. HD: 12/11/2022... (mã hs tapocin inj
400/ hs code tapocin inj) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc Dezor Shampoo (Ketoconazole, 2%
kl/kl). Hộp1 chai 60ml, dầu gội đầu. Batch: 08489911C. NSX: 09-2019. HSD:
09-2022. SĐK: VN-13169-11. NSX: Hoe Pharmaceuticals Sdn. Bhd... (mã hs thuốc
dezor sha/ hs code thuốc dezor) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc tiêm Lincomycin (600mg/2ml)- NSX: Dược
Vĩnh Phúc, Lô: 061119, NSX: 10. 11. 19, HSD: 10. 11. 22, 10 ống/hộp, 100
hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm linc/ hs code thuốc tiêm l) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Clarithromycin 500mg- NSX:
Dược Tipharco, Lô: 091019, SX: 25. 10. 19, HD: 25. 10. 22, 10 viên/hộp, 264
hộp/thùng... (mã hs thuốc kháng sin/ hs code thuốc kháng) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc viên Cotrimoxazol-DNA (Sulfamethoxazol
400mg, Trimethoprim 80mg)-SX: DNA, Lô: 051219-06. 12. 19-06. 12. 22, Lô:
061219-06. 12. 19-06. 12. 22, 20 viên/vỉ, 10 vỉ/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs
thuốc viên cotr/ hs code thuốc viên c) |
|
- Mã HS 30042099: RAROXIME 1G- Thuốc tiêm kháng sinh dạng bột
Cefotaxime 1g (10vials/box)... (mã hs raroxime 1g th/ hs code raroxime 1g) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- PRO PS COLI (800 Buckets; 5kg/
Bag, 5 bags/bucket) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DOX-NEO 100G, hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y dox/
hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ESTRADIOL 50ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2022)... (mã hs thuốc thú y
est/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMOX LA 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2022)... (mã hs thuốc thú y
amo/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DORAMEC 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2022)... (mã hs thuốc thú y
dor/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y MISEVIT 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y
mis/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y NYRAMIN 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y
nyr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ENROFLOX 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2022)... (mã hs thuốc thú y
enr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IMMUVET 1 LITER, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y
imm/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PROBIOMAX 500 G, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y
pro/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ALBEN SUS 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2022)... (mã hs thuốc thú y
alb/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y CALCI+B12 100 ML, hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc thú y
cal/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IVERMECTIN POUR ON, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc
thú y ive/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMINOVIT PLUS 500 ML, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs thuốc
thú y ami/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y LACTANO-VET (25G*10)/BOX, hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs
thuốc thú y lac/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ULTRALYTE-C 1 KG/ bucket, hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs
thuốc thú y ult/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y HAEMA-VET PR (50G*10)/BOX, hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12. 2019- HSD: 12. 2021)... (mã hs
thuốc thú y hae/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược: Itranstad (hộp 06v)... (mã
hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi 4P (04 g/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y ce/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042099: JIA SU AN (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng đóng gói 15 thùng, TL tịnh 20 kg/thùng, TL cả bì 20, 02
kg/thùng)... (mã hs jia su an phụ/ hs code jia su an p) |
|
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate Premix 10% Granular
(nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng gói 75 bao, TL tịnh 20
kg/bao, TL cả bì 20, 02kg/bao)... (mã hs colistin sunlfa/ hs code colistin
sun) |
|
- Mã HS 30042099: CEFIX-HSV Thuốc kháng sinh dạng gói (10 gói/
hộp)... (mã hs cefixhsv thuốc/ hs code cefixhsv th) |
|
- Mã HS 30042099: PHILFEXIME (Cefixime 200mg)- Thuốc kháng
sinh viên nang cứng cefixime 200mg (100viên/ hộp)... (mã hs philfexime cef/
hs code philfexime) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc Taximed 1G (Mục 1- GPXK số:
10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) (1 cái 1 lọ) Code: TXM/MR2A00CZ... (mã hs thuốc
taximed 1/ hs code thuốc taxime) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc Axetine 750MG (Mục 1- GPXK số:
15739/QLD-KD ngày 09/08/2018) (1 cái 1 lọ) Code: AXE/MQ2I000V... (mã hs thuốc
axetine 7/ hs code thuốc axetin) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g
(Mục 37- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code:
CAN/ME1E0CT0... (mã hs thuốc kem bôi n/ hs code thuốc kem bô) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- T- TRISUL (38 Cartons; 1 kg/
bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y t/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-DOXYCIN (25 Cartons; 1 kg/
bag, 20 bags/ carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y th/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TRISULPHA FORT (38 Cartons; 1
kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y tr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Nguyên liệu Trimethoprim... (mã hs nguyên
liệu tri/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc dùng trong thú y- NOVA PEN STREP (10
ml/lọ). Đặc trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng
vết thương... (mã hs thuốc dùng tron/ hs code thuốc dùng t) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/
Canned, 150 canned/bag) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y tt/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol (3 Cartons; 100g/ Bag,
72 bags/carton) Doxycyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc thú y do/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay (6 Cartons; 100g/
Bag, 50bags/carton) NEOMYCIN SULFATE, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y ti/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan (8 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y fl/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Speclin D (20 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine hydrochloride, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y sp/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (Oral) (4
Cartons; 10ml/ Bottle, 10 bottles x 80 box/carton) Enrofloxacin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y en/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc Medaxone 1G (Mục 1- GPXK số:
13480/QLD-KD ngày 16/07/2018) (1 cái 1 lọ) Code: MDN/MR3T000V... (mã hs thuốc
medaxone/ hs code thuốc medaxo) |
|
- Mã HS 30042099: NORFLOX 100, thuốc thú y, Hoạt chất chính
Norfloxacin, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs norflox 100 th/ hs code
norflox 100) |
|
- Mã HS 30042099: Flumequine 20%, thuốc thú y, hoạt chất chính
Flumequine, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs flumequine 20%/ hs code
flumequine 2) |
|
- Mã HS 30042099: SAKAN-BK 2000, Thuốc thú y, Hoạt chất chính
Tylosin và Doxycyclin hyclate, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs sakanbk
2000/ hs code sakanbk 200) |
|
- Mã HS 30042099: GENTADOX, Thuốc thú y, hoạt chất chính
Gentamycin sulphate và Doxycycline, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs
gentadox thuốc/ hs code gentadox th) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Forloxin (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 05 thùng)... (mã hs thuốc thú y fo/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Cequin 250 (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú yceq/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc
AV-ANALGIN C, 20mL Lọ/Hộp; 40 hộp/thùng, Số lô: 006070120. Ngày sx:
07/01/2020 Han sd: 07/01/2023. Hàng mới 100%... (mã hs kháng sinh thú/ hs
code kháng sinh t) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc sát trùng thú y cho gia cầm&gia
súc AV-VIROSIL, 1Lít Chai/hộp x 20 hộp/thùng, Số lô: 018241219. Ngày sx:
24/12/2019 Han sd: 24/12/2022. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc sát trùng/ hs
code thuốc sát tr) |
|
- Mã HS 30042099: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thú y cho gia
cầm&gia súc AV-MULTIVITAMIN, 1KG/Gói; 20 gói/thùng, Số lô: 005060120.
Ngày sx: 06/01/2020 Han sd: 06/01/2023. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc bổ sung
d/ hs code thuốc bổ sun) |
|
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE,
100IU/1 ML). Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17. Số
lô: DU10726/27/28/57. NSX: 06-07/2019. HD: 05-06/2022: TC. TCCS... (mã hs
thuốc tiểu đườn/ hs code thuốc tiểu đ) |
|
- Mã HS 30043100: Tân dược LANTUS SOLOSTAR 100 IU 3ml/ống,
5ống/hộp, Hoạt chất: Insulin glarjin 100IU. HSD: 02, 05, 07, 08/2021, 03, 04,
05, 06/2022. Nhà SX: Sanofi. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lantus/ hs code
tân dược lan) |
|
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-30/70 (Biphasic),
hộp 1lọ x 10ml hỗn dịch tiêm; Visa: QLSP-847-15 (h. chất: Insulin người
100IU/ml; NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19004683; SX: 10/2019; HD: 9/2021... (mã
hs sinh phẩm y tế/ hs code sinh phẩm y) |
|
- Mã HS 30043100: Tân dược NOVOMIX 30 FLEXPEN 3ml/ống,
5ống/hộp, Hoạt chất: Combinations, HSD: 04. 2021, Nhà SX: Novo Nordisk. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược novomi/ hs code tân dược nov) |
|
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 (Insulin người (rDNA)
1000IU/10ml. ). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JS6AD80. NSX:
10/2019. HD: 03/2022. QLSP-1128-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S... (mã hs tân
dược mixta/ hs code tân dược mi) |
|
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid (Insulin Human
1000IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T283. NSX:
09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S. A.
S.... (mã hs tân dược actra/ hs code tân dược ac) |
|
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA)
1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T174. NSX: 09/2019-HD:
02/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S. A. S.... (mã hs tân
dược insul/ hs code tân dược in) |
|
- Mã HS 30043210: Tân dược: EYEDIN DX ((Tobramycin Sulfate
15mg, Dexamethasone Natri phosphate 5mg)/5ml). H/1 Lọ 5ml. Lot: ME19060. SX:
10/2019. HH: 10/2021. VN-14866-12. Nhà SX: Makcur Laboratories LTD.... (mã hs
tân dược eyedi/ hs code tân dược ey) |
|
- Mã HS 30043210: Tân dược: TOBADEXA eye drops (TP:
Tobramycin; Dexamethasone, 3mg; 1mg: Hỗn dịch nhỏ mắt) hộp1 lọ x 5ml, lô:
19003, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-13344-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co. ,
Ltd-Korea.... (mã hs tân dược tobad/ hs code tân dược to) |
|
- Mã HS 30043210: Thuốc gel bôi ngoài da DANDUM gel 100g (Mục
20- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: DAD/MH1C0LT0...
(mã hs thuốc gel bôi n/ hs code thuốc gel bô) |
|
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- G-AMIK (MASSAGOO) (50 Cartons;
200gm/ Jar, 60 jars/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y g/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y de/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject (12 Cartons; 100ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y de/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30043210: Thuốc kem bôi ngoài da VERNALIN cream 100G
(Mục 27- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code:
VRN/ME1C00B0... (mã hs thuốc kem bôi n/ hs code thuốc kem bô) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc Beprogel (Betamethasone dipropionate,
0, 064% kl/tt). Hộp 1 chai 30ml dung dịch bôi ngoài. Batch: 0933A908. NSX:
10/2019. HSD: 10/2022. SĐK: VN-13165-11. Hàng FOC... (mã hs thuốc beprogel/
hs code thuốc beprog) |
|
- Mã HS 30043290: BARIBIT. VN-17356-13. Thuốc có tác dụng
chống viêm chứa Betamethasone dipropionate 0. 64mg; Acid Salicylic 30mg/g.
Hộp 1 tuýp 15g, mỡ bôi ngoài da. Số lô: S-127. NSX: 10/2019. Hạn dung:
10/2021... (mã hs baribit vn173/ hs code baribit vn) |
|
- Mã HS 30043290: HYDROCORTISON-LIDOCAIN-RICHTER(thành phần
hydrocortisone acetate125mg/5ml, Lidocaine hydrocloride25mg/5ml)Thuốc tiêm
trị viêm khớp UNKHộp1 lọ 5ml. VN-17952-14 HSX: Gedeon richter plc-Hungary
(hàng FOC)... (mã hs hydrocortisonl/ hs code hydrocortiso) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER 0, 05% NASAL SPRAY
(Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm
mũi, Visa: VN-21704-19, Số lô: J1837056, ngày sx: 01/11/2019, ngày hh:
31/10/2021.... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc Newmytoba 0, 1% (Tp: Fluorometholone
6mg). Hộp 1 lọ 6ml hỗn dịch nhỏ mắt. Số Visa: VN-21442-18. Số lô: E19001.
Nsx: 11/2019. Hd: 10/2022. Nhà Sx: Reyon Pharmaceutical Co. , Ltd- Korea...
(mã hs thuốc newmytoba/ hs code thuốc newmyt) |
|
- Mã HS 30043290: Hemax 2000 IU(TP: erythropoietin 2000IU).
H/1lọ bột đông khô&1ống dung môi bột đông khô pha tiêm Visa: VN-13619-11,
Lô0000097427;0000097454;0000097455, SX: 11/19 HD: 11/21. TD Tăng hồng cầu...
(mã hs hemax 2000 iut/ hs code hemax 2000 i) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc dạng hỗn dịch xịt mũi: MUFECIN NASAL
SPRAY (Mometason furoat 0, 5mg/ml); Hộp 1 chai 18 ml; Lô 6691904; SX:
11/2019; HD 11/2021; VN-21041-18; NSX: Korea Prime Pharm. Co. , LTD... (mã hs
thuốc dạng hỗn/ hs code thuốc dạng h) |
|
- Mã HS 30043290: Tân dược (Dung dịch nhỏ mắt): EYELUK
(Prednisolone Acetate). H/ 1 lọ 5ml. Lot: SPP937, SPP938. SX: 11/2019. HH:
10/2021. VN-15679-12. Nhà sx: Bharat Parenterals Ltd.... (mã hs tân dược
dung/ hs code tân dược du) |
|
- Mã HS 30043290: Tân dược: SERETIDE ACCUHALER 50/500mcg
(Salmeterol xinafoate, Fluticason propionat). Hộp 01 dụng cụ hít 60 liều.
Lot: 2R7W. NSX: 10/2019. NHH: 10/2021. VN-20767-17. Nhà SX: GlaxoSmithKline
LLC... (mã hs tân dược seret/ hs code tân dược se) |
|
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT Respules (Budesonid
500mcg/2ml). Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml. Lot: SCYU. SX: 11/2019. HH:
11/2021. VN-19559-16. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược pulmi/ hs
code tân dược pu) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc Hoe Beprosone (Betamethasone
dipropionate, 0, 064% kl/kl). Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài. Batch: 1019A905.
NSX: 10-2019. HSD: 10-2022. SĐK: VN-13175-11... (mã hs thuốc hoe bepro/ hs
code thuốc hoe be) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 15g
(Mục 2- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code:
MDD/ME1H0L30... (mã hs thuốc kem bôi n/ hs code thuốc kem bô) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment
15g (Mục 30- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code:
MDD/MK1H0L30... (mã hs thuốc mỡ bôi ng/ hs code thuốc mỡ bôi) |
|
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y: Preso (50 ml/chai, 120
chai/thùng. Tổng cộng: 13 thùng)... (mã hs thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30043900: ALTRESYN, chai 540ml, thành phần hoạt chất:
Altrenogest, công dụng: gây động dục đồng loạt trên heo. Lô: 286A3-HSD:
2/2022, Lô: 291A3-HSD: 4/2022, Lô: 301A1-HSD: 5/2022. NK theo ĐK: SNF-96 giấy
lưu hành 186/QLT-NK-18... (mã hs altresynchai 5/ hs code altresyncha) |
|
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duphaston (Dydrogesterone 10mg).
Hộp 1 vỉ x 20 viên nén bao phim. Lot: 360154;360212. NSX: 09;10/2019- HD:
08;09/2024. VN-21159-18. (Abbott Biologicals B. V. )... (mã hs tân dược
dupha/ hs code tân dược du) |
|
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone. ),
Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: H191090. NSX: 08/2019. HD: 08/2023.
VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S. A)... (mã hs tân dược drosp/
hs code tân dược dr) |
|
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg;
Ethinyl estradiol 35mcg), Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên. Lot: I191317.
NSX: 09/2019. HD: 09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine
S. A... (mã hs tân dược prost/ hs code tân dược pr) |
|
- Mã HS 30043900: Tân dược SUSTANON 250MG 1ml/ống/hộp, hoạt
chất: testosteron 250mg, HSD: 09. 2024. Nhà SX: Liba. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược sustan/ hs code tân dược sus) |
|
- Mã HS 30043900: Tân dược: Orgametril (Lynestrenol, 5mg).
Viên nén. Hộp 1 vỉ x 30 viên. Lot: S027647. NSX: 06/2019-HD: 6/2024.
VN-21209-18. Nhà SX: N. V. Organon.... (mã hs tân dược orgam/ hs code tân
dược or) |
|
- Mã HS 30043900: Bentarcin capsule. QLSP-1092-18. Thuốc có
tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi có chứa
Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 19017, 19018. Hạn
dùng: 11/2022... (mã hs bentarcin capsu/ hs code bentarcin ca) |
|
- Mã HS 30043900: Ovitrelle 250g, hộp chứa 1 bơm tiêm 0. 5ml,
đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da, Hàng mới 100%... (mã hs ovitrelle
250g/ hs code ovitrelle 25) |
|
- Mã HS 30043900: GONAPEPTYL 0. 1 mg/mL, hộp chứa 2 bơm tiêm
1ml. đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da, Hàng mới 100%... (mã hs
gonapeptyl 01/ hs code gonapeptyl 0) |
|
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 8%, hộp chứa 15 dụng cụ bôi đóng
sẵn thuốc dung một lần. gel bôi âm đạo dùng đường âm đạo, Hàng mới 100%...
(mã hs cetrotide 8%hộ/ hs code cetrotide 8%) |
|
- Mã HS 30043900: GONAL-F900 IU/1. 5ml, hộp chứa 1 bút đóng
sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da và 20 kim tiêm dùng 1 lần rồi bỏ, Hàng mới
100%... (mã hs gonalf900 iu/1/ hs code gonalf900 i) |
|
- Mã HS 30043900: Thuốc FE 999049, hộp chứa 1 ống cartridge
FE999049: 33. 3g/ml, dung dich tiêm dưới da và 16 kim tiêm dung 1 lần rồi bỏ,
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc fe 999049/ hs code thuốc fe 999) |
|
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 0, 25 mg, hộp chứa 1 lọ chứa bột
pha dung dịch tiêm dưới da, 1 ống tiêm bơm sẵn thuốc chứa 1ml dung môi, 1 kim
pha thuốc, 1 kim tiêm và 2 ống bông tẩm cồn, Hàng mới 100%... (mã hs
cetrotide 025/ hs code cetrotide 0) |
|
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: O. S. T Fort (10 ml/lọ, 480
lọ/thùng. Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y o/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30043900: Bút tiêm đái tháo đường MIXTARD 30 FLEXPEN
100IU/ML 3ML B/5, RYZO FLEXTOUCH 100IU/ML5X3 ML... (mã hs bút tiêm đái th/ hs
code bút tiêm đái) |
|
- Mã HS 30045021: NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng
25góix1kg/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%. Số ĐK: DSRS-01. HSD: 10/2021
Batch No: 19YC395... (mã hs nopstress with/ hs code nopstress wi) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Hepacare chứa Vitamin B1, 86,
Pantothenic acid, tăng cường chức năng gan trên gia súc, gia cầm, dạng dd
uống, loại 1L/chai, ĐKLH: KTT-21. Lot: 1907174. NSX 18/11/19, HSD 17/11/21,
mới 100%... (mã hs thuốc thú y hep/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Butafan-B. lnj chứa
Butaphosphan, Vitamin 812, trị rối loạn chuyển hóa trên gia súc, gia cầm,
dạng dd tiêm, loại 100ml/lọ, ĐKLH: KTT-13. Lot: 1906185. NSX 07/10/19, HSD:
06/10/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y but/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045021: Tân dược- BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (hỗn
hợp vitamin B1, B2, B6, B12. ). Hộp12 vỉ xé X 2 viên. LOT NO: CM75442;
CM75443. NSX: 10/2019. NHH: 10/2021. VISA NO: VN-19391-15... (mã hs tân dược
beroc/ hs code tân dược be) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc phòng loãng xương: PM NEXTG CAL. Hoạt
chất: Calci, Vitamin D3, Vitamin K1. Hộp 5vỉ x12viên. NSX: PROBIOTEC PHARMA
PTY. , LTD. Batch no. : 825995 HSD: 18/09/2022. SĐK: VN-16529-13... (mã hs
thuốc phòng loã/ hs code thuốc phòng) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y chứa nhiều vitamin: PERMASOL-500
(1kg/gói, lô: N4119114- N4119115, HD: 12/2021)Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech
Co. , Ltd- Korea... (mã hs thuốc thú y chứ/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Introvit A Oral
(5000ml/chai)-(Vitamin, Acid amin) dung dịch uống, phòng và trị bệnh do thiếu
Acid Amin, vitamin, stress trên trâu, bò, dê, gia cầm. HSD: 09/2022. Mới
100%, số ĐKLH: ICW-46... (mã hs thuốc thú y in/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045021: Trà trái nhàu... (mã hs trà trái nhàu/ hs
code trà trái nhà) |
|
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs bột nhàu
lon 25/ hs code bột nhàu lon) |
|
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs bột nhàu
lon 50/ hs code bột nhàu lon) |
|
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu vàng 400g (NNV)... (mã hs cốm nhàu
vàng 4/ hs code cốm nhàu vàn) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs viên nhàu
lon 2/ hs code viên nhàu lo) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs viên nhàu
lon 5/ hs code viên nhàu lo) |
|
- Mã HS 30045021: Nhàu nước HanVina 1000ml... (mã hs nhàu nước
hanvi/ hs code nhàu nước ha) |
|
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Bạc HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu
bạc ha/ hs code cốm nhàu bạc) |
|
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Tím HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu
tím ha/ hs code cốm nhàu tím) |
|
- Mã HS 30045021: Trà nhàu cắt lát 100g (TTP)... (mã hs trà
nhàu cắt lá/ hs code trà nhàu cắt) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nang nhàu 150v Hanvina... (mã hs viên
nang nhàu/ hs code viên nang nh) |
|
- Mã HS 30045021: Bột nhàu nguyên chất 500g (NNV)... (mã hs
bột nhàu nguyên/ hs code bột nhàu ngu) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu nguyên chất 400g (NNV)... (mã hs
viên nhàu nguyê/ hs code viên nhàu ng) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 150g (50 gói x 3g) (TTP)... (mã hs
viên nhàu 150g/ hs code viên nhàu 15) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 300g (100 gói x 3 g) (TTP)... (mã
hs viên nhàu 300g/ hs code viên nhàu 30) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Vitaral (60 ml/chai, 120
chai/thùng. Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045021: Bột nhàu HanVina 500g... (mã hs bột nhàu
hanvin/ hs code bột nhàu han) |
|
- Mã HS 30045021: Nhàu vàng bột HanVina 500g... (mã hs nhàu
vàng bột h/ hs code nhàu vàng bộ) |
|
- Mã HS 30045021: Viên nhàu xanh HanVina 400g... (mã hs viên
nhàu xanh/ hs code viên nhàu xa) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Terra Egg Promoter (01 kg/hộp,
12 hộp/thùng. Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y te/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection. VN-21344-18. Dung dịch
tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose, Acid ascorbic,
Nicotinamid, Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô: 8110(31+41+51+61). NSX:
11/2019. HSD: 11/2022... (mã hs vitaplex inject/ hs code vitaplex inj) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc Vitasol-M 1kg/túi, dùng để giảm
stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò, . , dạng uống.
TP: Vitamin A, D3, E, . HD: 13/11/2019- 12/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc vitasolm/ hs code thuốc vitaso) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc viên Methionine 250mg- NSX: MEKOPHAR,
Lô: 19006CN, SX: 23. 09. 19, HD: 23. 09. 22, 150 viên/ hủ, 94 hủ/thùng... (mã
hs thuốc viên meth/ hs code thuốc viên m) |
|
- Mã HS 30045029: Viên đa vitamin Mekomulvit- MEKOPHAR VN, Lô:
19021CN, NSX: 01. 12. 19, HD: 01. 12. 22, 100 viên/chai, 126 chai/thùng...
(mã hs viên đa vitamin/ hs code viên đa vita) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- PRO-ADECK (70 Cartons; 1liter/
Bottle, 10 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Vitamin tổng hợp dạng viên nang mềm- BULK
No. 1004 (Soft Gelatin Capsules) (Phil Inter Pharma)- hàng mới 100%... (mã hs
vitamin tổng hợ/ hs code vitamin tổng) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- SUPER FAC 4000 (200 Pails;
10kgs/ pail) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc thú y su/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- DINA ADEK C (84 Cartons; 1kg/
jar, 12 jars/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y di/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VET MEDICINE- SUPER PROBI (250
Cartons; 1kg/ Sachet, 20 Sachets/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- T-T-S (FLUSAN) (50 Cartons;
50ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-PROMINO SUPER (25 Cartons;
100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: B. Complex ADE (100 ml/chai,
100 chai/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y b/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol- Egg (4 Cartons; 100g/ Bag,
72bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc thú y so/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Microfact (10 Cartons; 1kg/
Bag, 24bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y mi/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Gluco K-C (4 Cartons; 100g/
Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y gl/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Muot long (3 Cartons; 100g/
Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y mu/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamin C 10% (10 Cartons;
100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- ADE Bcomplex C (120 Cartons;
100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y ad/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum (12 Cartons; 5g/ Bag,
30bags x 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y ca/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- B. Complex Super (10 Cartons;
500ml/ Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y b/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Thiam- Sone (1 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y th/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Vime ABC (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Vime Aquazyme (500 g/gói, 40
gói/thùng. Tổng cộng: 25 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Hemofer 10% + B12 (100 ml/chai,
72 chai/thùng. Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú y he/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Dexferron inj, 100ml/ chai,
dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu trên heo con. Hàng
phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 21/07/21... (mã hs thuốc thú
y de/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Vitamin A 5000IU- NSX: MEKOPHAR,
Lô: 19011AN, SX: 17. 09. 19, HD: 17. 09. 21, 100 viên/hộp, 72 hộp/thùng...
(mã hs thuốc viên vita/ hs code thuốc viên v) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Rutin C (Rutin 50mg, Vitamin C
50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21. 10. 19, HD: 21. 10. 22, 100
viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ hs code thuốc viên r) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc tiêm Vitamin B12 (1000mcg/ml)- NSX:
Hải Dương, Lô: 120819-29. 08. 19-29. 08. 22, Lô: 110819-28. 08. 19-28. 08.
22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm vita/ hs code thuốc tiêm
v) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc dùng cho thú y- ADE B. Complex (100
ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ hs code
thuốc dùng c) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: VMD Stress P (100 g/gói, 100
gói/thùng. Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc uống Limcee (chứa Vitamin C 500mg),
Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch no: 282219, NSX:
12/2019, HSD: 12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/ hs code thuốc
uống l) |
|
- Mã HS 30045091: Duoc pham- BETAMIN 100MG TAB BT100 AU, HSD:
11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham beta/ hs code duoc pham b) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC ĐIỀU TRI HUYẾT ÁP, BLOOD PRESSURE
AND CHOLESTEROL... (mã hs tân dược điều t/ hs code tân dược điề) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc bổ gan Mintonin (cao cardus marianus,
thiamine nitrate, pyridoxin hydrochloride, nicotinamide, calcium
pantothenate). Hộp 10 vỉ x10 viên nang. Visa: VN-12518-11. Số lô: 1906/07.
NSX: 11/2019. HD: 11/2021:... (mã hs thuốc bổ gan mi/ hs code thuốc bổ gan) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC NHỎ MẮT OCLUMED 16ML... (mã hs thuốc
nhỏ mắt o/ hs code thuốc nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y MEDOX 20%, Lot: 1910239, 1L/
chai, Exp: 09/2021, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN.
TIC. LTD. STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung
dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô:
3756, 3757- SX: 9/2019, HSD: 9/2022... (mã hs tân dược exomuc/ hs code tân
dược exo) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc chống loãng xương DICARBO TABLET CHỨA
CALCI 158MG(CALCI CITRAT 750MG);VITAMIN D 400IU(CHOLECALCIFEROL 4MG). Hộp10
vỉ x10 viên. Visa: VN-17560-13. Số lô: 19019/20/21/22. NSX: 10/2019. HD:
10/2022.... (mã hs thuốc chống loã/ hs code thuốc chống) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược: Fosamax Plus 70mg/2800IU (Acid
alendronic. ). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: S038487. NSX: 09/2019-HD:
03/2021. VN-18940-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S. A- Spain.... (mã hs tân dược
fosam/ hs code tân dược fo) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược
Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo
quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100%... (mã hs thuốc
nghiên cứ/ hs code thuốc nghiên) |
|
- Mã HS 30045099: MACUVIT PLUS SOFTGEL CAPSULES-Thực phẩm chức
năng bổ sung Vitamin Macuvit Plus 30Viên/hộp... (mã hs macuvit plus so/ hs
code macuvit plus) |
|
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Vitamin E 400 UI
(EGOGYN) Box of 3 blisters x 10 soft capsules, Lot: 00319, SX: 11/2019, HD:
11/2022, NSX: Cty DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ hs code thành phẩm t) |
|
- Mã HS 30045099: PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL
C&F 180s)... (mã hs panadol cam cum/ hs code panadol cam) |
|
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL
EXTRA 180s)... (mã hs panadol extra/ hs code panadol extr) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- SORBITOL SANOFI 5G SAC_SC20_KH.
HSD: 11. 2021, TC13, 920 BOX/ 40 CARTON... (mã hs duoc pham sorb/ hs code
duoc pham s) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH.
HSD: 08&09. 2021, TC77, 012 BOX/ 257 CARTON... (mã hs duoc pham phen/ hs
code duoc pham p) |
|
- Mã HS 30045099: Dược phẩm (Mới 100%)- X. Xứ: VN- Thuốc Bổ
VITAPLUS (Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mêt mỏi). Hộp 10 vĩ x 10
viên. Batch No. 1912026-> 1912028. HSD: 12/2021.... (mã hs dược phẩm mới/
hs code dược phẩm m) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vimenovit (01 kg/hộp, 12
hộp/thùng. Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc dùng trong thú y- NOVA AMINOVITA (100
ml/lọ). Cung cấp Vitamin... (mã hs thuốc dùng tron/ hs code thuốc dùng t) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa. Tổng
cộng: 300 thùng nhựa)... (mã hs thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPX10 10ML
KH, HSD: 01/2022, TC 5, 774 BOX/ 1, 593 CARTON... (mã hs duoc pham calc/ hs
code duoc pham c) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Nuvitagel (120 g/tuýp, 30
tuýp/thùng. Tổng cộng: 17 thùng)... (mã hs thuốc thú y nu/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Effervita Amino (100 viên/hộp,
100 hộp/thùng. Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y ef/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Babevit (100 ml/chai, 20
chai/thùng. Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ba/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Aminovit (100 ml/chai, 25
chai/thùng. Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Elecamin DB (20 ml/chai, 240
chai/thùng. Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú yele/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA BOX BL10x12 TB KH (PANADOL
EXTRA 120s). Batch: 9VH2040... (mã hs panadol extra b/ hs code panadol extr) |
|
- Mã HS 30045099: PANADOL, BOX10 BL12 CT KH PANADOL (CAPLET
120s). Batch: 9VH1812, Batch: 9VH1813... (mã hs panadol box10/ hs code
panadol box) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime-Canlamin (100 ml/chai, 72
chai/thùng. Tổng cộng: 05 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: PANKILL. Lot:
59PAK231/232/233/234/235/236, sx: 11/2019, hsd; 11/2021, nsx: Komipharm
international co. , ltd.... (mã hs thuốc thú y pa/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v
(TP chính: Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch dùng ngoài. Hộp 1 chai chứa 30ml.
Số ĐK: VN-19506-15. Số lô: 19K599E5, 19K603E5(HSD: 11. 2024) 19L642E5(HSD:
12. 2024)... (mã hs thuốc betadine/ hs code thuốc betadi) |
|
- Mã HS 30049030: Gel dưỡng vùng mắt Blefari TTO có tác dụng
chống nhiễm trùng 10grHSX: JEOMEDILACVESAGLIK URUNLERI A. S theo kquả ploại
trang thiếtbị y tế số: 1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15. 11. 2019... (mã hs
gel dưỡng vùng/ hs code gel dưỡng vù) |
|
- Mã HS 30049030: Dầu gội vùng mắt Blefari TTO có tác dụng
chống nhiễm trùng 45mlHSX: JEOMED ILAC VE SAGLIK URUNLERI A. S, theo kquả
ploại trang thiếtbị y tế số: 1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15. 11. 2019... (mã
hs dầu gội vùng mắ/ hs code dầu gội vùng) |
|
- Mã HS 30049030: Sản phẩm thuốc thú y- ASEPTIC SOLUTION 5L
per BT. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 5Lít/chai. Hàng mới 100%... (mã hs
sản phẩm thuốc/ hs code sản phẩm thu) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime Blue Spray (250 ml/chai,
16 chai/thùng. Tổng cộng: 125 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Protect Plus Gold (20 g/gói.
Tổng cộng: 3, 000 gói)... (mã hs thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: ANAROPIN INJ. 2MG/ML 20ML
5'S(Ropivacain HCl). LOT: CASW. SX: 08/2019. HH: 08/2022. VN-19003-15. NHÀ
SX: ASTRAZENECA AB... (mã hs tân dược anaro/ hs code tân dược an) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL)
98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ hs code thuốc diệt k) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: Sevoflurane (Sevoflurane 100%
(tt/tt), Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Chai nhôm 250ml. Lot:
S172J910. NSX: 09/2019. HD: 09/2022. VN-18162-14.... (mã hs tân dược sevof/
hs code tân dược se) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: Aerrane (Isoflurane 100%), Hộp 6
chai 100ml; Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp. Lot: N055J913;
N054J905. NSX: 09/2019. HD: 08; 09/2024. VN-19793-16.... (mã hs tân dược
aerra/ hs code tân dược ae) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dươc: XYLOCAINE JELLY (Lidocain HCL khan
2%). Hộp 10 Tuýp x 30g. Lot: VI5463, NSX: 09/2019. NHH: 09/2021. VN-19788-16.
NhàSX: Recipharm Karlskoga AB... (mã hs tân dươc xyloc/ hs code tân dươc xy) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL)
98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ hs code thuốc diệt k) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc dùng trong thú y- NOVA GREEN SHAMPOO
(250 ml/chai). Điều trị trị ve, rận, bọ chét cho chó mèo... (mã hs thuốc dùng
tron/ hs code thuốc dùng t) |
|
- Mã HS 30049051: PADOLCURE (TP: Tramadol HCl 37, 5mg,
Paracetamol 325mg), VN-19968-16. Tân dược dạng uống. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
cứng. NSX: Gracure Pharmaceuticals Ltd. HD: 11/2022. Hàng mới 100%... (mã hs
padolcure tp/ hs code padolcure t) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol
500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén
bao phim. Lot: 9VH1629;33;9VH1804;05;06;07;08. NSX: 11;12/2019-HD:
11;12/2021.... (mã hs tân dượcpanado/ hs code tân dượcpan) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc cốm Acenews (Thành phần: Acetylcystein
200mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 102019, SX: 25. 11. 19, HD: 25. 11. 22, 30
gói/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc cốm acene/ hs code thuốc cốm ac) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: SC- Para 500 (TP: Paracetamol
500mg), Thuốc giảm đau hạ sốt/ Hộp 20 vỉ x 10 viên, Lô: 19001TX, HD: 10/2022.
Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược sc p/ hs code tân dược sc) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược SKDOL COLD FLU điều trị giảm
đau, cảm cúm, gồm: Paracetamol, Loratadine, Dextromethrophan, xuất xứ Việt
Nam, hàng mới 100%, số lô 901301, NSX: 7/5/2019, HSD: 7/5/2022... (mã hs
thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Parasone (35 Cartons; 100g/
Bag, 50bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y pa/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: No Paini (một hộp có 10
vĩ(mỗi vĩ 10 viên). Batch no. : 010118. Ngày SX: 01/2018, Hạn sử dụng:
01/2021. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thuốc tân dược/ hs code
thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049053: Tân dược VOLTAREN 100MG 10viên/hộp, hoạt
chất: Diclofenac, HSD: 04. 2022, nhà SX: NOVARTIS. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược voltar/ hs code tân dược vol) |
|
- Mã HS 30049053: Thuốc tân dược: Diclofenac STADA gel (tuýp
10g)... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049054: Tân dược: Brufen (Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:
Ibuprofen 100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot:
11974XP;11975XP;11976XP01. NSX: 11/2019- HD: 11/2021. VN-21163-18. (PT.
Abbott Indonesia)... (mã hs tân dược brufe/ hs code tân dược br) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng mới 100%)... (mã hs dầu
nóng 50 ml/ hs code dầu nóng 50) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió xanh EAGLE BRAND 24ml/chai, 12
chai/tá. Hàng mới 100%... (mã hs dầu gió xanh ea/ hs code dầu gió xanh) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml, hàng mới 100%... (mã hs dầu
nóng 50 ml/ hs code dầu nóng 50) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió (lọ 12mm). Mới 100%... (mã hs dầu
gió lọ 12m/ hs code dầu gió lọ) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu dân tộc 3ml-OPC... (mã hs dầu dân tộc
3ml/ hs code dầu dân tộc) |
|
- Mã HS 30049055: Cao xoa Bách Xà 20gr... (mã hs cao xoa bách
xà/ hs code cao xoa bách) |
|
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 19gr TW3... (mã hs cao sao vàng
19/ hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049055: Cao xoa con công 40gr... (mã hs cao xoa con
côn/ hs code cao xoa con) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 20gr Bạch Hổ... (mã hs dầu cù là
20gr/ hs code dầu cù là 20) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xanh bi lăn- Danapha... (mã hs dầu xanh
bi lăn/ hs code dầu xanh bi) |
|
- Mã HS 30049055: Cao xoa sao vàng 10gr-OPC... (mã hs cao xoa
sao vàn/ hs code cao xoa sao) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Phật Linh 5ml- Trường Sơn... (mã hs dầu
phật linh 5/ hs code dầu phật lin) |
|
- Mã HS 30049055: Cao xoa Thăng Long- Trầm Hương... (mã hs cao
xoa thăng l/ hs code cao xoa thăn) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Quảng Đà 10ml- Danapha... (mã hs
dầu nóng quảng/ hs code dầu nóng quả) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xanh con Ó 24ml không nhãn hiệu... (mã
hs dầu xanh con ó/ hs code dầu xanh con) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng mới 100%)... (mã hs dầu
nóng 50 ml/ hs code dầu nóng 50) |
|
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm (T2)... (mã hs cao dầu tràm t/
hs code cao dầu tràm) |
|
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 6(26)... (mã hs cao sao vàng 6/
hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp (T) lẻ... (mã hs dầu con cọp t/
hs code dầu con cọp) |
|
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 10(26)... (mã hs cao sao vàng
10/ hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp lẻ (26)... (mã hs dầu con cọp
lẻ/ hs code dầu con cọp) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió Thiên Đường... (mã hs dầu gió thiên
đ/ hs code dầu gió thiê) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Thiên Thảo... (mã hs dầu nóng
thiên/ hs code dầu nóng thi) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 8gr- Bạch Hổ... (mã hs dầu cù là
8gr/ hs code dầu cù là 8g) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml... (mã hs dầu tiger 28ml/ hs
code dầu tiger 28) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml... (mã hs dầu tiger 57ml/ hs
code dầu tiger 57) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30 gr... (mã hs dầu tiger 30 gr/
hs code dầu tiger 30) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19. 4 gr... (mã hs dầu tiger 194/
hs code dầu tiger 19) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bôi Sao Vàng (20g/hộp)... (mã hs cao bôi
sao vàn/ hs code cao bôi sao) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bôi Con Ó vàng (40g/hộp)... (mã hs cao
bôi con ó v/ hs code cao bôi con) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Con Ó xanh (24ml/lọ)... (mã hs dầu
xoa con ó x/ hs code dầu xoa con) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Tiger Balm (28ml/lọ)... (mã hs dầu
xoa tiger b/ hs code dầu xoa tige) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bôi Tiger Balm (19, 4g/lọ)... (mã hs cao
bôi tiger b/ hs code cao bôi tige) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bôi bạch hổ, hiệu Bảo Linh (20g/hộp)...
(mã hs cao bôi bạch hổ/ hs code cao bôi bạch) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g... (mã hs dầu tiger 30g/ hs
code dầu tiger 30) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19. 4g... (mã hs dầu tiger 194g/
hs code dầu tiger 19) |
|
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm 15gr... (mã hs cao dầu tràm 15/
hs code cao dầu tràm) |
|
- Mã HS 30049055: Cao xoa Linh Trường Phong 10G... (mã hs cao
xoa linh tr/ hs code cao xoa linh) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Gió... (mã hs dầu gió/ hs code dầu gió) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Sao Vàng 20gr... (mã hs cao sao vàng 20/
hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ lọ 20g... (mã hs cao bạch hổ lọ/
hs code cao bạch hổ) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xanh Eagle 24ml... (mã hs dầu xanh
eagle/ hs code dầu xanh eag) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió Siang pure 3cc... (mã hs dầu gió
siang p/ hs code dầu gió sian) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Eagle vàng 20gr... (mã hs dầu cù
là eagle/ hs code dầu cù là ea) |
|
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oil (Dầu nước) 28ml... (mã hs
tiger balm oil/ hs code tiger balm o) |
|
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oint White (Dầu trắng) 19. 4g...
(mã hs tiger balm oint/ hs code tiger balm o) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml... (mã hs dầu nóng 50 ml/ hs
code dầu nóng 50) |
|
- Mã HS 30049055: Cao ngọt atiso 200g Cty TNHH XNK HAN VINA...
(mã hs cao ngọt atiso/ hs code cao ngọt ati) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ 20g cty tnhh Đông Nam Dược Bảo
Linh... (mã hs cao bạch hổ 20g/ hs code cao bạch hổ) |
|
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ hộp 20g x 12 hộp cty tnhh Đông
Nam Dược Bảo Linh... (mã hs cao bạch hổ hộp/ hs code cao bạch hổ) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g*... (mã hs dầu tiger 30g*/ hs
code dầu tiger 30) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml*... (mã hs dầu tiger 28ml*/
hs code dầu tiger 28) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml*... (mã hs dầu tiger 57ml*/
hs code dầu tiger 57) |
|
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 10gr... (mã hs hồng linh cốt
1/ hs code hồng linh cố) |
|
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 20gr... (mã hs hồng linh cốt
2/ hs code hồng linh cố) |
|
- Mã HS 30049055: Liệu trường phong 20gr... (mã hs liệu trường
pho/ hs code liệu trường) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Con Cong. 8gr Bh. cxcc8... (mã
hs cao xoa hiệu co/ hs code cao xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Bach Xa 1 hộp 12 gr Ak. cxbx...
(mã hs cao xoa hiệu ba/ hs code cao xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Hồng Linh cốt 10gr Kln. hlc1...
(mã hs cao xoa hiệu hồ/ hs code cao xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa Bo Combo Bach xa (1 bộ10 hộp)
hộp12gr Kln. compo... (mã hs cao xoa bo comb/ hs code cao xoa bo c) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió Nam Duoc Ak. dgnd... (mã hs dầu gió
nam duo/ hs code dầu gió nam) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió Song Thập 5ml Dh. st1... (mã hs dầu
gió song th/ hs code dầu gió song) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió Khuynh Diep 30ml Dh. kd2... (mã hs
dầu gió khuynh/ hs code dầu gió khuy) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Xoa hiệu Dân Tộc 3Ml Ak. Ddt3... (mã hs
dầu xoa hiệu dâ/ hs code dầu xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Sao Vàng 4gr Ak. cxsv4... (mã
hs cao xoa hiệu sa/ hs code cao xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió nóng song thập 10ml Dh. dn1... (mã
hs dầu gió nóng so/ hs code dầu gió nóng) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió trắng hiệu cây búa Ns. 5ml... (mã hs
dầu gió trắng h/ hs code dầu gió trắn) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Hồng Hoa hiệu cây búa Ns. 35ml... (mã hs
dầu hồng hoa hi/ hs code dầu hồng hoa) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Cầm máu Styptic oil 50ml Dh. cm2... (mã
hs dầu cầm máu sty/ hs code dầu cầm máu) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng hiệu mặt trời 20ml Ak. dnmt20...
(mã hs dầu nóng hiệu m/ hs code dầu nóng hiệ) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Siang Pure Balm. 3ml Bh. m408dspb3...
(mã hs dầu siang pure/ hs code dầu siang pu) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Siang Pure 12g. Bh. m408dcl12...
(mã hs dầu cù là siang/ hs code dầu cù là si) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió hoa trà Camellia 3. 5ml Dh. dht1...
(mã hs dầu gió hoa trà/ hs code dầu gió hoa) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger Balm Oilment. 28ml Bh.
m408dtb28... (mã hs dầu tiger balm/ hs code dầu tiger ba) |
|
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Liệu trường phong 10gr Kln.
ltp1... (mã hs cao xoa hiệu li/ hs code cao xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Tiger Balm Red. 19. 4g Bh.
m408dclre19... (mã hs dầu cù là tiger/ hs code dầu cù là ti) |
|
- Mã HS 30049055: Compo dầu gió 1 eagle brand 24ml
(dn+kd+ht+st) Dh. compo1... (mã hs compo dầu gió 1/ hs code compo dầu gi) |
|
- Mã HS 30049055: Ống hít sao vàng 1. 3g (Tp: menthol,
camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nghẹt
mũi; HD: 2024; hộp 1. 3g)... (mã hs ống hít sao vàn/ hs code ống hít sao) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xoa sao vàng 5ml (menthol, camphor, tinh
dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD:
2024; hộp 5ml)... (mã hs dầu xoa sao vàn/ hs code dầu xoa sao) |
|
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 4g (Tp: menthol, camphor, tinh
dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế; điều trị nhức
đầu, sổ mũi; HD: 2024; hộp 4g)... (mã hs cao sao vàng 4g/ hs code cao sao
vàng) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Etorica- 60 (Tp: Etoricoxib 60mg). Hộp
10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-17105-13. Số lô: ETSY0030. Nsx: 9/2019. Hd:
9/2021. Nhà Sx: Micro Labs Limited- India... (mã hs thuốc etorica/ hs code
thuốc etoric) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml).
Gói 12 lọ x 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot:
ABK3235;ABK3618;ABK4319. NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15. NSX:
Bristol-Myers Squibb S. r. l... (mã hs tân dược perfa/ hs code tân dược pe) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược Reumokam (Meloxicam 10mg/ml) Hộp 5
ống 1, 5ml dung dịch tiêm. SĐK: VN-15387-12. HSX: Farmak JSC. Lô: 441219. SX:
7/12/2019. HD: 7/12/2021. Điều trị đau xương khớp. Mới 100%.... (mã hs tân
dược reumok/ hs code tân dược reu) |
|
- Mã HS 30049059: THUỐC GIẢM ĐAU- BASIC CARE IBUPROFEN 200
VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc giảm đau/ hs code thuốc
giảm đ) |
|
- Mã HS 30049059: THUỐC TRỢ TIM- BAYER ASPIRIN REGIMEN LOW
SOĐE 81MG ENTERIC COATED, 300 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs
thuốc trợ tim/ hs code thuốc trợ ti) |
|
- Mã HS 30049059: Gel xoa ngoài da giảm đau: FLEXORIN GEL.
Hộp: 01 Tuýp 50ml. Lot: 0106. NSX: 10/2019. NHH: 11/2022, Nhà sx: GMED PHARMA
S. r. L.... (mã hs gel xoa ngoài d/ hs code gel xoa ngoà) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc COFIDEC 200MG (Celecoxib 200mg). Hộp 2
vỉ x10 viên, viên nang cứng. Batch no: KC4830. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021.
SĐK: VN-16821-13. Hàng mới 100%. HSX: Lek Pharmaceuticals d. d... (mã hs
thuốc cofidec 2/ hs code thuốc cofide) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc nhỏ mắt: INDOCOLLYRE, Hộp 1 lọ 5ml,
Hoạt chất: Indomethacin 0, 1%, Số lô: H5152, SX: 09/2019, HD: 03/2021,
VN-12548-11, NSX: Laboratoire Chauvin.... (mã hs thuốc nhỏ mắt/ hs code thuốc
nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược Tamiflu 75mg 10 viên/hộp, Hoạt
chất: oseltamivir 75mg, HSD: 03/2027. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược tamifl/ hs code tân dược tam) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml).
Gói 12 lọ x 100ml;Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot:
ABK2795;ABK2940;ABK3619. NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15. NSX:
Bristol-Myers Squibb S. r. l... (mã hs tân dượcperfal/ hs code tân dượcper) |
|
- Mã HS 30049059: KETOFEN 10% (50ml/lọ)-Thuốc thú y dùng để
kháng viêm-Hoạt chất chính: Ketoprofen. Số ĐK: MRA-165. HSD: 2/2022 Batch No:
ATT206CD, ATT206CE... (mã hs ketofen 10% 50/ hs code ketofen 10%) |
|
- Mã HS 30049059: CLOFENAC 100 Suppository. VN-21789-19. Thuốc
chứa Diclofenac Sodium 100mg có tác dụng chống viêm, giảm đau. Hộp 2 vỉ x 5
viên thuốc đạn đặt trực tráng. Số lô: 9J036(91+93). NSX: 25/09/2019. HD:
24/09/2021... (mã hs clofenac 100 su/ hs code clofenac 100) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Mobic (Meloxicam 15mg/1, 5ml). Hộp
5 ống x 1, 5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B75728. NSX: 09/2019- HD: 09/2024.
VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana S. A)... (mã hs tân dược
mobic/ hs code tân dược mo) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Fexfed (Tp: Fexofenadin hydroclorid
180mg), TCCL: USP38. Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-21153-18. Số lô:
G019472, G019477, G019479, G019480. Nsx: 11/2019, Hd: 11/2021.... (mã hs
thuốc fexfed t/ hs code thuốc fexfed) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc viên Pharterpin (Terpin hydrat 100 mg,
Natri Benzoat 50mg)- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 101119, SX: 08. 11. 19, HD: 08.
11. 21, 10 viên*10 vỉ/hộp... (mã hs thuốc viên phar/ hs code thuốc viên p) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: IBUPROFEN AL 600 (hộp 10v)
(hoạt chất: Ibuprofen 600 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049059: Oáng hít sao vàng 1. 5gr- Danapha... (mã hs
oáng hít sao và/ hs code oáng hít sao) |
|
- Mã HS 30049059: Oáng hít Siang Pure không nhãn hiệu... (mã
hs oáng hít siang/ hs code oáng hít sia) |
|
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ (dầu xoa bóp)... (mã hs cao bạch
hổ dầ/ hs code cao bạch hổ) |
|
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ... (mã hs cao bạch hổ/ hs code
cao bạch hổ) |
|
- Mã HS 30049059: Cao dán Yaguchi... (mã hs cao dán yaguchi/
hs code cao dán yagu) |
|
- Mã HS 30049059: Cao TL hộp 5 hũ... (mã hs cao tl hộp 5 hũ/
hs code cao tl hộp 5) |
|
- Mã HS 30049059: Cao sao vàng 20g... (mã hs cao sao vàng 20/
hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049059: Dầu cù là con Ó 40g... (mã hs dầu cù là con
ó/ hs code dầu cù là co) |
|
- Mã HS 30049059: Cao dán Ecoship Cool... (mã hs cao dán
ecoship/ hs code cao dán ecos) |
|
- Mã HS 30049059: Cao xoa Trường Phong... (mã hs cao xoa
trường/ hs code cao xoa trườ) |
|
- Mã HS 30049059: Cao xoa Hồng Linh 10g... (mã hs cao xoa hồng
li/ hs code cao xoa hồng) |
|
- Mã HS 30049059: Dầu xoa bóp con Ó 20g... (mã hs dầu xoa bóp
con/ hs code dầu xoa bóp) |
|
- Mã HS 30049059: Dược phẩm (Mới 100%)- X. Xứ: VN-Thuốc MYPARA
FORTE (Dùng để điều trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x 20 viên, Batch No.
1912008, 1912009. HSD: 12/2022... (mã hs dược phẩm mới/ hs code dược phẩm m) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: PADOLMIN H/100 CAPSULES. LOT:
19004, 19005, 19006- HSD: 11/2021, LOT: 19007, 19008- HSD: 12/2021. Hộp 10 vỉ
* 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược padol/ hs code tân dược pa) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- G-DIPYBROM (HEXIN) (5 Cartons;
20ml/ Bottle, 400 bottles/carton) Dipyrone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y g/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Analgivet (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y an/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP (60ML x 1)... (mã hs
thuốc ho atuss/ hs code thuốc ho at) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Giảm đau- DOLFENAL 500MG TABLET (25 x
4'S)... (mã hs thuốc giảm đau/ hs code thuốc giảm đ) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10
viên, gồm Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị ho, 4964 hộp, hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam, số lô 933812, NSX 17/07/2019, HSD 17/07/2022... (mã
hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049059: Kem thoa da giảm đau Mentholatum Rub 65g...
(mã hs kem thoa da giả/ hs code kem thoa da) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Analgin 30% (3 Cartons; 100ml/
Bottle, 50bottles/carton) Analgin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc thú y an/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Loxic 2% (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y lo/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Ketovet 100 (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y ke/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 1000T; Công
dụng: Thuốc giảm đau... (mã hs thuốc thành phẩ/ hs code thuốc thành) |
|
- Mã HS 30049069: Thuốc Alsoben giúp điều trị viêm loét dạ dày
tá tràng. Điều trị và ngăn ngừa viêm loét dạ dày tá tràng do dùng các NSAID,
hộp/5 vỉ/12 viên, hsd 14/02/2022, nsx Unimed Pharmaceuticals Inc, mới 100%...
(mã hs thuốc alsoben g/ hs code thuốc alsobe) |
|
- Mã HS 30049071: Thuốc tẩy giun Mebendazol 500mg- NSX: Dược
Hà Nội, Lô: 051219, SX: 16. 12. 19, HD: 16. 12. 21, 980 hộp/thùng... (mã hs
thuốc tẩy giun/ hs code thuốc tẩy gi) |
|
- Mã HS 30049079: Thuôc thú y Kepromec 50ml/chai Batch: 19I194
Exp date: 08/2024... (mã hs thuôc thú y kep/ hs code thuôc thú y) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y có chứa Ivermectin dùng trong
trại chăn nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-9, LOT: N190404, HD:
10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049079: Tân dược: ZENTEL 200mg(Albendazole). Hộp/1
vỉ x 2 viên, Lot: 071219. SX: 12/2019. HH: 12/2022... (mã hs tân dược zente/
hs code tân dược ze) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Vimectin (100 ml/chai, 100
chai/thùng. Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049082: STEMVIR. VN-21237-18. Thuốc có tác dụng
kháng virus chứa Tenofovir disoproxil fumarat 300mg. Hộp 3 vỉ x 4 viên nén
bao phim. Số lô: 190(22+24+25+26). NSX: 11+12/2019. HD: 10+11/2021.... (mã hs
stemvir vn212/ hs code stemvir vn) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược Glitage E (Emtricitabin
200mg;Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
SĐK: VN2-401-15. HSX: Macleods Pharmaceuticals Ltd. Lô: EEA9915A. SX:
12/10/2019. HD: 11/10/2021.... (mã hs tân dược glitag/ hs code tân dược gli) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ERBITUX (Cetuximab 5mg/ml). H/ 1
lọ 20ml. Lot: G008FG. NSX: 07/2019. HH: 07/2023. QLSP-0708-13, Nhà SX: MercK
KGaA... (mã hs tân dược erbit/ hs code tân dược er) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TROYSAR 50 (TP: Losartan potassium
50mg: viên nén bao phim) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: Z30520, Z30512, sx: 11,
08/2019, hd: 11, 08/2021. VN-10961-10. NSX: TROIKAA PHARMACEUTICAL LTD.
INDIA... (mã hs tân dược troys/ hs code tân dược tr) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Holoxan (Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ
Bột pha tiêm. Lot: 9J106G. NSX: 10/2019. HD: 10/2024. VN-9945-10. (Nhà SX:
Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược holox/ hs code tân dược ho) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Endoxan (Cyclophosphamide
200mg/lọ), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9H327E. NSX: 08/2019. HD: 08/2022.
VN-16581-13. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược endox/ hs code
tân dược en) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: NONANTI. Hoạt chất: Losartan kali
50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: ES007, ES008, ES009, ES010.
NSX: 29, 30/11/2019, 02, 03/12/2019. HSD: 28, 29/11/2022, 01, 02/12/2022.
VN-17618-13.... (mã hs tân dược nonan/ hs code tân dược no) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE XR 1000mg (Metformin
hydrochlorid). Hộp 30 viên. Lot: Y06215. SX: 04/2019. HH: 04/2022.
VN-21910-19. Nhà SX: Merck Sante s. a. s... (mã hs tân dược gluco/ hs code
tân dược gl) |
|
- Mã HS 30049089: PoltechDTPA, bột đông khô, 3-6 lọ/hộp,
(DTPA) 13, 25mg/lọ. Chất dẫn xạ hình chẩn đoán, điều trị chức năng thận các
bệnh lý ung thư. Hãng sx: Polatom... (mã hs poltechdtpa bộ/ hs code
poltechdtpa) |
|
- Mã HS 30049089: PoltechDMSA, bột đông khô, 3-6 lọ/hộp,
Meso-2, 3-dimercaptosuccinic acid(DSMA) 1mg/lọ. Xạ hình chẩn đoán điều trị
hình thể thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx: Polatom... (mã hs poltechdmsa bộ/
hs code poltechdmsa) |
|
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131
I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 100mCi/viên, 1mCi1 unit dùng để sàng
lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom...
(mã hs đồng vị phóng x/ hs code đồng vị phón) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Nebicard 2. 5 (TP: Nebivolol
Hydrochloride 2. 5mg). Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent Parmaceuticals Ltd.
Lô: BHV9F008-BHV9F011. SX: 11/2019, 12/2019. HD: 10/2022; 11/2022. Visa:
VN-21141-18.... (mã hs tân dược nebic/ hs code tân dược ne) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược DUPHASTON 10 MG 20 viên/hộp, hoạt
chất: Dydrogesterone HSD: 03, 06/2022 Nhà SX: Abbott. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược duphas/ hs code tân dược dup) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- DOXORUBICIN ''EBEWE'' INJ
50MG/25ML 1'S (Thành phần: Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml), Hộp/1 lọ 25ml,
LOT NO: KC1467;KD1637. NHH: 06;08/2021, VISA NO: VN-17426-13.... (mã hs tân
dược doxor/ hs code tân dược do) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược DOBUTAMINE PANPHARMA
250mg/20ml chứa Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim, Hộp10 lọ 20ml dung
dịch đậm đặc để pha phuyền. Visa no: VN-15651-12, Lô số: 90674, NSX: 09/2019.
HSD: 09/2022... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: RIDLOR, hộp 3vỉ x 10viên; Visa:
VN-17748-14 (h. chất: Clopidogrel 75mg); Lot: 0905565, 0905566, 0905567,
0905585, 0905589, 0905591, 0905648, 0905649, 0905650, 0905651, 0905712,
0905714; HD: 8, 9/2022... (mã hs tân dược ridlo/ hs code tân dược ri) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Eltvir; TPC, hàm lượng: Efavirenz
600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Viên nén bao
phim; Hộp 1 lọ 30 viên; Lot No: E192315, NSX: 29. 11. 19, HSD: 28. 11. 21.
(*)... (mã hs tân dược eltvir/ hs code tân dược elt) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60viên/hộp, hoạt
chất: Gliclazid 30mg. HSD: 06/2022, 07/2022, 08/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới
100%... (mã hs tân dược diamic/ hs code tân dược dia) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc uống điều trị cao huyết áp: TROYSAR
AM(Losartan Potassium 50mg, Amlodipine 5mg). VN-11838-11. Hộp 10vỉ x 10viên.
Số lô: T116173 đến T116178. SX: 11, 12/2019. HD: 11, 12/2021. NSX: Troikaa
Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc uống điều/ hs code thuốc uống đ) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược TRAJENTA 5 MG 30viên/hộp, Hoạt
chất: Linagliptin, HSD: 06. 2022, Nhà SX: Boehringer. Mới 100%... (mã hs tân
dược trajen/ hs code tân dược tra) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược VIDAZA FLK 100MG 1 lọ/hộp, Hoạt
chất: Azacitidine. HSD: 01. 2023. Nhà SX: ER-KIM. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược vidaza/ hs code tân dược vid) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược ARIMIDEX 1MG 28 viên/hộp, hoạt
chất: Anastrozole. HSD: 03. 2024. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược arimid/ hs code tân dược ari) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược FEMARA 2. 5 MG 30 viên/hộp, Hoạt
chất: Letrozole 2. 5mg, HSD: 04. 2024. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược femara/ hs code tân dược fem) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược CASODEX 50MG 28 viên/hộp, hoạt
chất: Bicalutamide 50mg. HSD: 07/2023. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%...
(mã hs tân dược casode/ hs code tân dược cas) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc ELOXATIN chứa Oxaliplatin 100mg/20ml,
dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 1 lọ 20 ml. Lot:
9F264A NSX: 8/2019;HSD: 7/2021;theo GPLHSP VN-19902-16 của Cục QLD ngày
05/09/2016.... (mã hs thuốc eloxatin/ hs code thuốc eloxat) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: SUNIROVEL 150, hộp 5vỉ x 10viên
nén; Visa: VN-16912-13 (h. chất: Irbersartan 150mg; NSX: Sun Pharmaceutical
Industries); Lot: SKU1563, SKU1576; SX: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs tân
dược sunir/ hs code tân dược su) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: XARELTO TAB 10MG
10'S(Rivaroxaban). LOT: BXJB3P1. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-21680-19. NHÀ
SX: BAYER PHARMA AG... (mã hs tân dược xarel/ hs code tân dược xa) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Duotrol (Glibenclamide
5mg;Metformin hydrochloride 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. SĐK: VN-19750-16.
HSX: USV Private Limited. Lô: 18031056, 18031057, 18031058. SX: 5/9/2019. HD:
4/9/2022. Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược duotro/ hs code tân dược duo) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Colosar-Denk 50/12. 5(Losartan
kali 50mg, hydroclorothiazid 12, 5mg), Hộp 2 vỉ x14 viên;viên nén bao phim.
Lô: 23385, NSX: 10/19, HD: 10/2023. VN-18888-15, Nhà sx: Denk Pharma
Gmbh&co. kg... (mã hs tân dược colos/ hs code tân dược co) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: Clopistad (hộp 30v)... (mã
hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền Sodium chloride
injection 0, 9% (Natri chlorid 4, 5g/500ml), chai nhựa 500ml, Thùng 30 chai,
Tiêu chuẩn C. lượng: BP2014. visa: VN-20698-17, Hàng mới 100%... (mã hs dung
dịch tiêm/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 30049091: Dược chất POTASSIUM CHLORIDE (KALI CLORID)
BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 190813. NXS: 20/08/2019. HD:
19/08/2022. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất potas/ hs code dược chất po) |
|
- Mã HS 30049091: Dược chất CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE (CALCI
CLORID DIHYDRAT) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 191120. NXS:
22/11/2019. HD: 21/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất calci/ hs code
dược chất ca) |
|
- Mã HS 30049091: Dược chất MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE
(MAGNESI CLORID. 6H2O) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 190904.
NXS: 06/09/2019. HD: 05/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất magne/ hs
code dược chất ma) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Periolimel N4E, Nhũ dịch truyền
tĩnh mạch, Túi plastic 1000ml. Thùng 6 túi x 1000ml. Lot: 19K25N41. NSX:
11/2019. HD: 10/2021. VN2-564-17. (Baxter S. A)... (mã hs tân dược perio/ hs
code tân dược pe) |
|
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền Lactated Ringer's-
500ml- NSX: Otsuka OPV, Lô: 1911006, SX: 15. 11. 19, HD: 15. 11. 24,
500ml/chai, 25 chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 30049091: Nước dịch truyền thành phẩm (LACTEC
Injection-500mL), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước dịch
truyề/ hs code nước dịch tr) |
|
- Mã HS 30049093: Zensalbu Nebules 2. 5 (Số đăng ký:
VD-21553-14). Dung dịch dùng cho khí dung. Thành phần: Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfate) 2, 5mg/2, 5ml. Hộp 10 ống nhựa 2, 5ml. Mới 100%... (mã hs
zensalbu nebule/ hs code zensalbu neb) |
|
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y- HEPA CLEAN (125 Cartons; 1
liter/ jar, 16 jars/ carton) Sorbitol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y he/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Hadocort-D (Dexamethason natri
phosphat 15mg, Neomycin 75000IU, Xylometazolin hydroclorid 7. 5mg)- NSX: Hà
Tây, Lô: 061119, SX: 08. 11. 19, HD: 08. 11. 22, 15ml/chai, 140 chai/thùng...
(mã hs thuốc xịt mũi h/ hs code thuốc xịt mũ) |
|
- Mã HS 30049096: Thuốc nhỏ mũi Zvezdochka Nasal Drops 0. 1%
(Tp: xylometazonlin hydroclorid 0. 1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp
10ml)... (mã hs thuốc nhỏ mũi z/ hs code thuốc nhỏ mũ) |
|
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Zvezdochka Nasal Spray 0. 1%
(Tp: xylometazonlin hydroclorid 0. 1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp
15ml)... (mã hs thuốc xịt mũi z/ hs code thuốc xịt mũ) |
|
- Mã HS 30049098: Nguyên liệu Sorbitan sesquioleate (sorbitani
sesquioleas, span 83-LQ-(RB)) (Mục 1- GPNK số: 2035/QLD-KD(26/02/19);NK theo
LH NGCTCU với HĐTM số: Croda/MDC/C06-19 (22/11/2019)... (mã hs nguyên liệu
sor/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc tuần hoàn máu não PM REMEM(GINKGO
BILOBA LEAF EXTRACT DRY CONCENTRATE(50: 1), 120MG). Hộp 4 vỉ x 15 viên nén.
Visa: VN-11788-11. Số lô: 824499. NSX: 09/2019. HD: 09/2022.... (mã hs thuốc
tuần hoàn/ hs code thuốc tuần h) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc đông y. hàng là đồ dùng cá nhân của
đối tượng được ưu đãi, miễn trừ ngoại giao (JICA). Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc đông y h/ hs code thuốc đông y) |
|
- Mã HS 30049098: Bài Thạch (Thành phần: Kim tiền thảo, Nhân
trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn, Mộc
hương, Đại hoàng; Điều trị sỏi thận; Hạn sử dụng: 2022; hộp 30 viên)... (mã
hs bài thạch thàn/ hs code bài thạch t) |
|
- Mã HS 30049099: ECOTRAZ 250- Hoạt chất chính Amitraz, thuốc
Thú Y- dùng để trị ve, chấy, rận, ghẻ trên Trâu, Bò, Dê, Cừu. Hàng nhập theo
giấy CNĐKNK thuốc Thú Y số 397/QLT-NK-17 (5L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs
ecotraz 250 ho/ hs code ecotraz 250) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Nimovac-V chứa
Nimodipin10mg/50ml điều trị thiếu máu não cục bộ hộp 01lọ50ml kèmdụngcụ
tiêmtruyền, dungdịch tiêm truyềntĩnh mạch. Visa: VN-18714-15, 0907167, 68,
77, 78, 201, 202 SX: 11/19SD11/21... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân
dư) |
|
- Mã HS 30049099: BUTIDEC. VN-20598-17. Thuốc có tác dụng hỗ
trợ trong điều trị khô mắt có chứa Sodium hyaluronate, 1mg/1ml. Hộp 1 lọ 5ml
dung dịch nhỏ mắt. Số lô: 19002. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs butidec vn205/
hs code butidec vn) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ZANEDIP 10mg, 28 viên/hộp
(Lercanidipin 10mg) VN-18798-15, nhà SX: Recordati Industria Italy. Số lô:
ZA9E98 SX: 09/2019, HSD: 09/2022... (mã hs tân dược zanedi/ hs code tân dược
zan) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược NUCLEO CMP forte hộp/3 ống bột và 3
ống dung môi 2ml (Cytidine-5' monophosphate disodium, Uridine-5')NSX Ferrer
Internacional VN-18720-15. Số lô: N016A SX: 07/2019 HSD: 07/2021... (mã hs
tân dược nucleo/ hs code tân dược nuc) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ROTACOR 10mg (Atorvastatin (dưới
dạng Atorvastatin calci) 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot:
KB6800;KB6801. NSX: 09/2019- HD: 09/2022. VN-19187-15. Nhà SX: Lek
Pharmaceuticals... (mã hs tân dược rotac/ hs code tân dược ro) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULDESO TAB (ACID URSODEOXYCHOLIC
300 mg). Hộp: 3 vỉ x 10 viên. Lô: 19287016. NSX: 10/2019. HD: 10/2022.
VN-12487-11. Nhà SX: Hankook Korus Pharm. Co. , Ltd... (mã hs tân dược uldes/
hs code tân dược ul) |
|
- Mã HS 30049099: HEMOPOLY Solution. VN-16876-13. Thuốc có td
bổ sung sắt chứa Sắt dạng sắt hydroxide polymaltose complex, 50mg/5ml. Hộp 20
ống x5ml dd uống. Số lô: A128(23+24+25+26+27+28+29+30). NSX: 11+12/2019. HD:
11+12/2022.... (mã hs hemopoly soluti/ hs code hemopoly sol) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị nhiễm khuẩn, viêm âm đạo Chimitol
vaginal tablet (Clotrimazol 500mg) Hộp 1 vỉ x 2 viên nén đặt âm đạo, SĐK:
VN-18623-15, Số lô: 19805, 19806, NSX: 10/2019, HSD: 10/2022.... (mã hs thuốc
trị nhiễm/ hs code thuốc trị nh) |
|
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S Injection. VN-20895-18. Dung dịch
tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin,
L-Arginine HCl. Chai 250ml. Số lô: 811091. NSX: 11/2019. Hạn dùng: 11/2023...
(mã hs chiamins injec/ hs code chiamins in) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ALCOCLEAR (Metadoxin 500mg) Hộp: 3
vĩ*10 viên. Visa: VN-18376-14. Batch: AIRH0015. Exp date: 10/2021... (mã hs
tân dược alcocl/ hs code tân dược alc) |
|
- Mã HS 30049099: SUWELIN Injection 300mg/2ml. VN-21343-18.
Thuốc có td điều trị loét dạ dày, tá tràng chứa Cimetidine, 300mg/2ml. Hộp 10
ống x 2ml dung dịch tiêm. Số lô: 811(072+082). NSX: 11/2019. HD: 11/2023...
(mã hs suwelin injecti/ hs code suwelin inje) |
|
- Mã HS 30049099: Hỗn dịch ZANTAGEL(Oxethazain 20mg, Gel khô
nhôm Hydroxyd 582mg, Magnesi Hydroxyd 196mg), H/20góix10ml hỗn dịch uống,
VN-20452-17, BatchNo: 19017 & 19018, Mfg. Date: 01/11/2019, Exp. Date:
31/10/2022.... (mã hs hỗn dịch zantag/ hs code hỗn dịch zan) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EYAREN OPHTHALMIC DROPS (Postasium
iodide, sodium iodide 30mg;30mg) Hộp 1lọ 10ml. Dung dịch nhỏ mắt. Lot:
037782;037838. NSX: 11;12/2019-HD: 11;12/2022. VN-10546-10. Nhà SX: Samil
Pharmaceutical... (mã hs tân dượceyaren/ hs code tân dượceya) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: FAGENDOL (Flunarizine
Hydrochloride 5mg), Hộp/100 viên nang cứng, VN-18917-15, BatchNo: 9002, Mfg
Date: 06/11/2019, Exp. Date: 05/11/2022.... (mã hs tân dược fagen/ hs code
tân dược fa) |
|
- Mã HS 30049099: Digoxin/Anfarm(Mỗi ống2mlDigoxin 0, 5mg).
Hộp 6 ống x 2ml;Dung dịch tiêm. Số Visa: VN-21737-19. Lô: 19J901. NSX:
10/2019; HSD: 04/2022. nsx: ANFARM HELLAS S. A- GREECE, Hàng mới100% TD: Điều
trị suy tim... (mã hs digoxin/anfarm/ hs code digoxin/anfa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: 0. 9% SODIUM CHLORIDE (Sodium
chloride 9g/1000ml). Thùng 24 chai 500ml. Lô: 082825. NSX: 11/2019. HD:
11/2024. VN-16752-13. Nhà sx: Euro-Med Laboratories Phil. , Inc... (mã hs tân
dược 09%/ hs code tân dược 0) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Odentid (dưới dạng Esomeprazol
natri 40mg); Hộp 10 lọ Lô: 1908843. NSX: 10/2019, HD: 10/2021. VN-21750-19,
Nhà sx: Demo S. A Pharmaceutical industry, Greece.... (mã hs tân dược odent/
hs code tân dược od) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SAGAMOME (Mometason furoat 20mg).
Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lô: YSH0321901. NSX: 10/2019. HD: 10/2022.
VN-20635-17. Nhà SX: YASH MEDICARE PVT. , LTD.... (mã hs tân dược sagam/ hs
code tân dược sa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: TERBINAFINE USL (Terbinafin
Hydroclorid 1% kl/kl). Hộp 1 tuýp 10g. Lot: YSH0351019. NSX: 10/2019. HD:
10/2022. VN-20218-16. Nhà sx: Yash medicare Pvt. , Ltd... (mã hs tân dược
terbi/ hs code tân dược te) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Demoferidon (Deferoxamine mesylate
500mg), Hộp 10 lọ. Lô: 1908593 Nsx: 10/19, Hd: 10/2023. VN-21008-18, Nhà sx:
Demo S. A Pharmaceutical Industry.... (mã hs tân dược demof/ hs code tân dược
de) |
|
- Mã HS 30049099: Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm
Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML (400595) (400595).
Hàng mới 100%. HSX: Holopack Verpackungstechnik GmbH... (mã hs gel làm mềm
vết/ hs code gel làm mềm) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm BEAUTEM (Clostridium botulinum
toxin type A 100 đơn vị), bột đông khô pha tiêm, H/1 lọ, lot: X19015, nsx:
09/2019, hsd: 09/2022, SĐK: QLSP-1007-17, Nhà SX: Daewoong Pharma... (mã hs
sinh phẩm beaut/ hs code sinh phẩm be) |
|
- Mã HS 30049099: Adenorythm(Mỗi 1ml dung dịch chứa:
Adenosine3mg)Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm. Số Visa: VN-22115-19. Lô: 190854
SX: 18/10/2019. HD: 10/2021. TD: điều trị tim mạch.... (mã hs adenorythmmỗi/
hs code adenorythmm) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Vorzole (Voriconazole 200mg) Hộp 1
lọ bột đông khô pha tiêm. SĐK: VN-19778-16. HSX: Lyka Labs Limited. Lô:
CB110E. SX: 31/8/2019. HD: 30/8/2021. Điều trị bệnh nấm. Mới 100%.... (mã hs
tân dược vorzol/ hs code tân dược vor) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BISEKO. Hoạt chất: albumin,
Immunoglobulin G, A, M. Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền. Kèm dây đeo.
Lot: B121119P01, B121129P01. NSX: 06, 08/11/2019. HSD: 31/10/2022.
VN-13034-11.... (mã hs tân dượcbiseko/ hs code tân dượcbis) |
|
- Mã HS 30049099: Bình xịt mũi cho trẻ em, KID'S XLEAR NASAL
SPRAY. 75oz (1 hộp chai 22ml), giúp giảm nghẹt mũi, áp xoang và làm sạch các
hốc xoang mũi, rửa sạch mũi, nhà sản xuất Xlear Inc (12 chai/lốc). Hàng mới
100%... (mã hs bình xịt mũi ch/ hs code bình xịt mũi) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PARACETAMOL, HÀNG CÁ NHÂN... (mã
hs tân dược parac/ hs code tân dược pa) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: IBUPROFEN BOTTLE 25 PK, HÀNG CÁ
NHÂN... (mã hs tân dược ibupr/ hs code tân dược ib) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM COLD & FLE DAY & NIGHT,
HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc cảm cold/ hs code thuốc cảm co) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Ecocort Cream(Econazole nitrate,
Triamcinolone acetonide, 1 % kl/kl;0. 1%kl/kl). Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài.
Batch: 08259905. NSX: 09/2019. HSD: 09/2022. SĐK: VN-13170-11.... (mã hs
thuốc ecocort c/ hs code thuốc ecocor) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêu hóa dạ dày Umoxgel Suspension,
(TP: Colloidal Aluminium phosphat 61, 9g, Magnesium oxide 0, 7625g/100ML),
hộp 30 gói 20ML. NSX: IL-YANG PHRM. LOT: 19015, 19016, 19017. SX: 11/19, HD:
11/21.... (mã hs thuốc tiêu hóa/ hs code thuốc tiêu h) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VIRAZOM, Hộp 10vỉ x 10viên, Hoạt
chất: Omeprazol 20mg, Số lô: 1161912, 1161913, 1161914, 1161915, 1161916,
1161917, 1161918, 1161919, 1161920, 1161921, 1161922, SX: 10/2019, HD:
10/2022, VN-17500-13.... (mã hs tân dược viraz/ hs code tân dược vi) |
|
- Mã HS 30049099: SOW CARE SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ
Sarcoptes scabiei var. suis và Haematopinus suis ở lợn, Nhà sản xuất: Korea
Thumbvet Co. , Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs sow care sol d/ hs code sow
care sol) |
|
- Mã HS 30049099: EPRIMEC SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ ký
sinh trùng bên trong và bên ngoài ở bò thịt và bò sữa, Nhà sản xuất: Korea
Thumbvet Co. , Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs eprimec sol dù/ hs code
eprimec sol) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: A. IJAB PREMIX (Hanquinol 20%)
Trị nhiếm trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm, ngày sx 20/09/2019, số
lô: 20190920, Hạn sử dụng 20/09/2021, 25kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã hs
thuốc thú yai/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Tarviluci (Meclofenoxat hydroclorid
500mg) Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch. SĐK: VN-19410-15. HSX:
Reyoung Pharmaceutical Co Ltd. Lô: 193043007. SX: 20/10/2019. HD: 19/10/2022.
Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược tarvil/ hs code tân dược tar) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Revive (L-Ornithin-L-Aspartat
150mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. SĐK: VN-17405-13. HSX: Korea E-Pharm
Inc. Lô: 2019253. SX: 30/11/2019. HD: 29/11/2022. Điều trị bệnh gan. Mới
100%.... (mã hs tân dược revive/ hs code tân dược rev) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN CAP/TAB, HÀNG CÁ
NHÂN... (mã hs tân dược multi/ hs code tân dược mu) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILDENAFIL CITRATE 100MG TAB, HÀNG
CÁ NHÂN... (mã hs tân dược silde/ hs code tân dược si) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: QUETIAPINE FUMARATE 300MG TAB
RX#14816889L, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược queti/ hs code tân dược qu) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPROSTADIL 20MCG/CARTRIDGE SYSTEM
RX#18376184, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược alpro/ hs code tân dược al) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LEVOTHYROXINE NA (SYNTHROID) 0.
125MG TAB RX#30608156, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược levot/ hs code tân
dược le) |
|
- Mã HS 30049099: LEVONOR (Noradrenaline Tartrate))1MG/ML
UNKHộp10 ống1ml dung dịch tiêm truyền điều trị ha huyết áp động mạch cấp, VN-
20116-16 SX: 10/19;11/19 HD: 10/21;11/21 NSX: WarsawPharmaceutical works
Polfa S. A... (mã hs levonor noradr/ hs code levonor nor) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Macriate 20(Rabeprazol natri, 20mg),
Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao tan trong ruột, Batch: ERW907C, ERW908B, ERW909A.
NSX: 6/2019, 09/2019. HSD: 06/2021, 09/2021. SĐK: VN-13251-11. HSX: Macleods
Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc macriate/ hs code thuốc macria) |
|
- Mã HS 30049099: ATRI PLUS INJ. VN-21643-18. Mỗi 2ml dung
dịch chứa: Natri hyaluronat 20mg có tác dụng giảm đau. Hộp 3 ống dung dịch
tiêm. Số lô: AP1912. NSX: 21/10/2019. HD: 20/10/2022... (mã hs atri plus inj/
hs code atri plus in) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Rinofil syrup 2. 5mg/5ml
(Desloratadin 2. 5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: H191039. NSX:
08/2019. HD: 08/2021. VN-18922-15. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.
A... (mã hs tân dược rinof/ hs code tân dược ri) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Smart-Air 4mg (Montelukast sodium,
4mg Montelukast), Hộp 1 vỉ x 10 viên nén nhai. Lot: F190889. NSX: 06/2019.
HD: 06/2023. VN-12554-11. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S. A... (mã hs
tân dược smart/ hs code tân dược sm) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DAFLON(Purified, micronized
flavonoid fraction 500 mg). Hộp 60 viên. Lot: 678399, 680066, 680130, 678404,
678394, . SX: 12/2019. HH: 12/2023. VN-15519-12. Nhà SX: Les Laboratoires
servier Industrie... (mã hs tân dượcdaflon/ hs code tân dượcdaf) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Stresam (Etifoxin Hydroclorid
50mg), Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 3202. NSX: 07/2019. HD:
07/2022. VN-21988-19. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dược stres/ hs code
tân dược st) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bioflora 100mg (Saccharomyces
boulardii 100mg). Bột pha hỗn dịch uống. Hộp chứa 20 gói. Lot: 3506; 3522A;
3528. NSX: 09/2019. HD: 09/2022. VN-16392-13. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs
tân dượcbioflo/ hs code tân dượcbio) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VEROSPIRON cap. 50mg. H/ 3x10 cap.
HC: Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T99553A, Exp: 09/2024.... (mã hs
tân dược veros/ hs code tân dược ve) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CAVINTON tab. 5mg. H/2x25 tab. HC:
Vinpocetine. SĐK: VN-20508-17. Bat: T96613A- T96614A, Exp: 06/2024.... (mã hs
tân dược cavin/ hs code tân dược ca) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: PANANGIN fctab. H/ 1 lọ x 50 viên.
HC: Mg, K Aspartate. SĐK: VN-21152-18. Bat: T96231A- T96233A, T98078A. Exp:
06, 08/2024.... (mã hs tân dược panan/ hs code tân dược pa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AIR-X Drops (TP: Simethicon), hộp
1 chai 15ml, lô: 91327, sx: 11/2019; hd: 11/2021. Visa No: VN-14124-11. Nsx:
Polipharm Co. , Ltd.... (mã hs tân dược airx/ hs code tân dược ai) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Neoamiyu (L-Isoleucine; L-Leucine;
L-Lysine acetat. ) Dung dịch truyền tĩnh mạch, Túi 200ml, Hộp 30 túi. Lot:
9L016B; 9L017B. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-16106-13.... (mã hs tân dược
neoam/ hs code tân dược ne) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược BRONAST TAB. (Esomeprazole 20mg),
H/60viên, lot: 19L 0585, nsx: 12/2019, hsd: 12/2021, SĐK: VN-17242-13, Nhà
SX: Aristopharma.... (mã hs tân dược bronas/ hs code tân dược bro) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 5MG TABLETS (TP:
Montelukast natri: viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR002C, SX: 09/2019,
hd: 09/2021, Visa No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd... (mã hs tân
dược monte/ hs code tân dược mo) |
|
- Mã HS 30049099: BỘT THẢO DƯỢC DEODAR CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI
ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược d/ hs code bột thảo dượ) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMLIBON 10MG (Amlodipin besilate).
H/30 viên. LOT: JX4168, JX4169, KB6597, KB6598. SX: 03, 06, 07/2019. HH: 03,
06, 07/2022. VN-8747-09. NHÀ SX: LEK PHARMACEUTICAL D. D... (mã hs tân dược
amlib/ hs code tân dược am) |
|
- Mã HS 30049099: Nhũ tương tiêm truyền: PROPOFOL 1% KABI
10MG/ML 20ML 5'S (Propofol). LOT: 16NK5565, 5497, 5564. SX: 10/2019. HH:
04/2021. VN-21383-18. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUSTRIA GmbH... (mã hs nhũ tương
tiêm/ hs code nhũ tương ti) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc T3 Mycin(Clindamycin phosphate, 1, 2%
kl/kl, hộp 1 tuýp 25g Gel. Batch no: 09129907. NSX: 09. 2019. HSD: 09. 2022.
SĐK: VN-13182-11. Hàng áp mã 30049099 tương ứng với mã 98500000.... (mã hs
thuốc t3 mycin/ hs code thuốc t3 myc) |
|
- Mã HS 30049099: ESONIX 20mg. VN-13621-11. Thuốc có tác dụng
trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole. Hộp 5 vỉ
x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12). NSX: 11/2019. HD:
10/2021... (mã hs esonix 20mg vn/ hs code esonix 20mg) |
|
- Mã HS 30049099: ESONIX 20mg. VN-13621-11. Thuốc có tác dụng
trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole. Hộp 5 vỉ
x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12). NSX: 11/2019. HD:
10/2021. FOC... (mã hs esonix 20mgvn/ hs code esonix 20mg) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12. 5mg
(Carvedilol 12. 5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa: VN-18273-14; Lsx: NJ3137;
Nsx: 10. 2019; Hd: 10. 2022; Nsx: Krka, D. D. , Novo Mesto- Slovenia... (mã
hs thuốc điều trị/ hs code thuốc điều t) |
|
- Mã HS 30049099: FOC Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12. 5mg
(Carvedilol 12. 5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa: VN-18273-14; Lsx: NJ3137;
Nsx: 10. 2019; Hd: 10. 2022; Nsx: Krka, D. D. , Novo Mesto- Slovenia... (mã
hs foc thuốc điều/ hs code foc thuốc đi) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: KETOSTERIL TAB 100'S (các muối
Calci dẫn xuất của Acid Amin và các Acid Amin). LOT: 18S3672, 673. SX:
09/2019. HH: 09/2022. VN-16263-13. LABESFAL-LABORATORIOS ALMIRO, SA... (mã hs
tân dược ketos/ hs code tân dược ke) |
|
- Mã HS 30049099: ROPIAS. VN-22102-19. Thuốc chứa Ondansetron
8mg/4ml có tác dụng dự phòng và điều trị buồn nôn do phẫu thuật, xạ trị. Hộp
5 ống x 4ml dung dịch tiêm. Số lô: 190(39+40). NSX: 10/2019. HD: 09/2023...
(mã hs ropias vn2210/ hs code ropias vn2) |
|
- Mã HS 30049099: Ginkgo 3000, hộp 6 vỉ x 15viên nén bao phim
(GinkgoBiloba 60mg), Visa No: VN-20747-17, Batch: 9212->9217. Nsx-Hsd: 10.
2019-10. 2022. Đ. trị sa sút trí tuệ.... (mã hs ginkgo 3000hộp/ hs code
ginkgo 3000) |
|
- Mã HS 30049099: Glupain, hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng
(Glucosamin sulphat 250mg), VN-19635-16, Batch No: 9194, 9195, Nsx-Hsd: 10.
2019-10. 2022 (đ. trị bệnh khớp)... (mã hs glupainhộp 10/ hs code glupainhộp) |
|
- Mã HS 30049099: Glupain Forte, Hộp 10 vỉ x10 viên nang
cứng(Glucosamin 750mg), VN-19133-15. Batch No: 9152, Nsx/Hsd:
09/2019-09/2022, 9245, 9246- 10. 2019-10. 2022 (Đ. trị bệnh khớp)... (mã hs
glupain forte/ hs code glupain fort) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược AVODART 0. 5 MG 30 viên/hộp, Hoạt
chất: Dutasteride HSD: 02/2022. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược avodar/ hs
code tân dược avo) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược SANDIMMUN 25MG 50 viên/hộp, hoạt
chất: Ciclosporin 25mg, HSD: 05/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược sandim/ hs code tân dược san) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược JARDIANCE 10 MG, 30 viên/hộp, Hoạt
chất: Empagliflozin. HSD: 02, 03/2022. NSX: Boehringer. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược jardia/ hs code tân dược jar) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CELLCEPT 500 MG, 50 viên/hộp, Hoạt
chất: Mycophenolic Acid, HSD: 04, 05/2022, Nhà SX: ROCHE. Hàng mới 100%...
(mã hs tân dược cellce/ hs code tân dược cel) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CRESTOR 10MG 28 viên/hộp, Hoạt
chất: Rosuvastatin 10mg, HSD: 03, 04/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược cresto/ hs code tân dược cre) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược SABRIL 500MG 100 viên/hộp, Hoạt
chất: Vigabatrin 500mg, HSD: 12/2021, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược sabril/ hs code tân dược sab) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược XATRAL XL 10MG 30 viên/hộp, Hoạt
chất: Alfuzosin, HSD: 05, 06, 07/2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược xatral/ hs code tân dược xat) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60 viên/hộp, hoạt
chất: Gliclazid 30mg. HSD: 08/2021, 05, 07/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới 100%...
(mã hs tân dược diamic/ hs code tân dược dia) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược FORZIGA 10MG 28 viên/hộp, hoạt
chất: Dapagliflozin 10mg. HSD: 01, 02, 03, 06/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược forzig/ hs code tân dược for) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERAM 5+5 MG 30 viên/hộp, Hoạt
chất: Perindopril And Amlodipine. HSD: 03, 05, 07, 08/2021, Nhà SX: Servier.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covera/ hs code tân dược cov) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược KETOSTERIL 600 MG 100 viên/hộp,
Hoạt chất: Amino acids, incl. Combinations with polypeptides, HSD: 07/2022.
NSX: Fresenius. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược ketost/ hs code tân dược
ket) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LAZINE (Levocetirizin
dihydroclorid 5mg). Hộp 10 vỉ x10 viên, Lô: E192164, NSX: 11/2019, HD:
11/2023, VN-19668-16, Nhà sx: Hetero Labs Limeted.... (mã hs tân dược lazin/
hs code tân dược la) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: PANTIN 40 (Pantoprazol 40mg). Hộp
3 vỉ x 10 viên. Lô: PAN19189D, NSX: 05/2019. HD: 05/2021. VN-19184-15. Nhà
sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược panti/ hs code tân dược pa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: HYPOLIP-10 (Atorvastatin 10mg).
Hộp 3 vỉ x 10 viên. 2Lô: ATC19013, ATC19014 NSX: 09/2019. HD: 09/2021.
VN-21293-18. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược hypol/ hs code
tân dược hy) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SmectaGo (Diosmectite 3g). Hỗn
dịch uống. Hộp 12 gói 10g. Lot: 928687. NSX: 10/2019- HD: 10/2021.
VN-21421-18. Nhà SX: Pharmatis.... (mã hs tân dược smect/ hs code tân dược
sm) |
|
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược HEPAGOLD. 500ML(Acid amin)Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/10 túi. Lô FLE19001. Nsx: 12/2019. Hsd:
12/2021. Visa: VN-21298-18. Hãng JW Life Pharmaceutical Corporation sản
xuất.... (mã hs thuốctân dược h/ hs code thuốctân dượ) |
|
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược COMBILIPID MCT PEIRI.
375ML(Acid amin) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/8 túi.
Lô;JQC19003+19004. Nsx: 11/2019. Hsd: 11/2021. Visa: VN-21297-18. Hãng JW
Life Pharmaceutical Corporati... (mã hs thuốctân dược c/ hs code thuốctân
dượ) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược SOLUPRED 5mg 30 viên/hộp, Hoạt
chất: prednisolone 5mg, HSD: 04/2022. Nhà SX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược solupr/ hs code tân dược sol) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá RABESIME(RABEPRAZOLE
NATRI 20MG). Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột. Visa:
VN-17587-13. Số lô: RBS1910003. NSX: 10/2019. HD: 10/2021. NSX: ACEME
FORMULATION PVT. LTD... (mã hs thuốc đường tiê/ hs code thuốc đường) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG
120D (Salmeterol, Fluticason Propionate). LOT: T26H. SX: 08/2019. HH:
08/2021. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S. A... (mã hs tân dược seret/
hs code tân dược se) |
|
- Mã HS 30049099: GLYCETOSE INJECTION "S. T. "
(Glycerin 100mg/ml;Fructose 50mg/ml;NaCl 9mg/ml) Dung dịch tiêm truyền 300ml
UNAChai VN-16225-13 HSX: Taiwan Biotech Co. , Ltd Lot: 4PO2527 NSX: 11/2019
HD: 11/2022... (mã hs glycetose injec/ hs code glycetose in) |
|
- Mã HS 30049099: SINFLUCY I. V. INFUSION 2mg/ml (Fluconazol
200mg) Hộp 1 chai 100ml thuốc trị nấm dạng tiêm truyền. VN-21891-19. Nhà sx:
Taiwan Biotech co. , ltd-Taiwan, lô: 4PO0523, sx: 11/2019, hd: 11/2021
UNAChai... (mã hs sinflucy iv i/ hs code sinflucy iv) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt vệ sinh rửa mũi Nutrasea,
chủng loại: Water sea spray, 100ml, dùng trong y tế. HSX: 07/2022. HSX: IYON
Saglik Medikal Kozmetik ITH. IRH. SAN. VE TIC. LTD. STI/Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới
100%... (mã hs dung dịch xịt v/ hs code dung dịch xị) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: TORMEG-10, hộp 3vỉ x 10viên nén
bao phim; Visa: VN-18558-14 (h. chất: Atorvastatin 10mg; NSX: Pharmathen S.
A); Lot: 0906279; HD: 10/2021... (mã hs tân dược torme/ hs code tân dược to) |
|
- Mã HS 30049099: COXZURIL 2. 5% (500ml/chai) Thuốc thú y trị
cầu trùng trên gia câm. Dang dung dich uông. Hoạt chất chính: Toltrazuril.
Mới 100%. Số ĐK: BIC-05 HSD: 11/2021 Batch No: 0061119... (mã hs coxzuril
25%/ hs code coxzuril 25) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNTOPIROL 25, hộp 5 vỉ x 10 viên;
Visa: VN-18099-14 (h. chất: Topiramate 25mg; NSX: Sun Pharrmaceutical
Industries); Lot: SKU1235; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs tân dược sunto/
hs code tân dược su) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNDONEP 10, hộp 3 vỉ x 10 viên
nén; Visa: VN18093-14 (h. chất: Donepezil hydrochlorid 10mg; NSX: Sun
Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1254A; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs
tân dược sundo/ hs code tân dược su) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VALSARTAN (Valsartan 80mg). H/28
Viên. Lot: BMX93, NSX: 10/2019. NHH: 09/2022. Nhà SX: Novartis Farmaceutica
S. A(VN-17449-13)... (mã hs tân dượcvalsar/ hs code tân dượcval) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền HEPAGOLD. 500ml (Acid
amin), H/10 túi, lot: FLE19001, hsd: 12/2021, SĐK: VN-21298-18. Nhà SX: JW
LIFE SCIENCE CORPORATION.... (mã hs dung dịch tiêm/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 30049099: Bình xịt giảm đau do chấn thương tác dụng ức
chế cơn đau tạm thời, thành phần CO2 lạnh và Etyl clorua, dung tích 150ml/
chai, (1set 1 bình)... (mã hs bình xịt giảm đ/ hs code bình xịt giả) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Duphalac (Mỗi 15 ml dung dịch chứa
Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate)10g). Dung dịch uống. Hộp 20 gói x
15ml. Lot: 359382;359736. NSX: 03;06/2019- HD: 02;05/2021. VN-20896-18....
(mã hs tân dược dupha/ hs code tân dược du) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fatig (Mỗi 10ml chứa: Magnesium
gluconat 0, 426g; Calcium glycerophosphat 0, 456g). Dung dịch uống. Hộp 2 vỉ
x 10 ống. Lot: 309;310;311;312. NSX: 7;8/2019- HD: 7;8/2022. VN-20359-17.
(Pharmatis)... (mã hs tân dược fatig/ hs code tân dược fa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CETROTIDE 0, 25 MG 1ống/hộp. Hoạt
chất: Cetrorelix Acetate 0. 25mg. HSD: 03/2021, nhà SX: BAXTER. Mới 100%...
(mã hs tân dược cetrot/ hs code tân dược cet) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược XARELTO 10MG 10viên/hộp, Hoạt chất:
Rivaroxaban 10 mg, Số Batch: BXJ07Z1, HSD: 10/2021, Nhà SX: BAYER. Mới
100%... (mã hs tân dược xarelt/ hs code tân dược xar) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERSYL PLUS 5 MG/1, 25 MG
30viên/hộp, hoạt chất: Perindopril 5mg + Indapamide 1. 25mg, HSD: 09/2022,
Nhà SX: SERVIER. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covers/ hs code tân dược
cov) |
|
- Mã HS 30049099: LIVERTERDER Soft Capsule. VN-20619-17. Thuốc
chứa L-cystin 250mg, Cholin hydrotartrat 250mg có tác dụng về da, tóc. Hộp 12
vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô: 190(04+05). NSX: 10/2019. HD: 10/2022... (mã hs
liverterder sof/ hs code liverterder) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 300 (Iopromide). H/10
chai 50ml. Lot: KT04V0C. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-14922-12. Nhà SX: Bayer
Pharma AG... (mã hs tân dược ultra/ hs code tân dược ul) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: PROPOFOL Injection BP (1%
w/v)-Nirfol 1% (Tp: Propofol 0, 2g/20ml: nhũ dịch tiêm truyền) hộp to chứa 10
hộp nhỏ x 1 ống 20ml, Lô: 5K90293, Sx: 11/2019, Hd: 10/2021, VN-19284-15....
(mã hs tân dược propo/ hs code tân dược pr) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược BINEXMETONE Tab (Nabumetone 500mg),
H/10x10 viên nén bao phim, TCSX: BP2016, VN-21946-19, LotNo: 19003, NSX:
28/11/2019, HSD: 27/11/2022.... (mã hs tân dược binexm/ hs code tân dược bin) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Lyrica 75mg 56 viên/hộp, Hoạt chất:
pregapalin 75mg, HSD: 01/2022, nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược lyrica/ hs code tân dược lyr) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Neurontin 300mg 50 viên/hộp, Hoạt
chất: gabapentin 300mg, HSD: 12/2021. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược neuron/ hs code tân dược neu) |
|
- Mã HS 30049099: MYCAZOLE. VN-22092-19. Thuốc có tác dụng
kháng nấm chứa Fluconazol 200mg. Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao phim. Số lô:
903288. NSX: 11/2019. HD: 11/2022.... (mã hs mycazole vn22/ hs code mycazole
vn) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Hidrasec 10mg Infants
(Racecadotril 10mg/gói). Thuốc bột uống. Hộp 16 gói. Lot: SXN675. NSX:
07/2019- HD: 07/2021. VN-21164-18. (Sophartex)... (mã hs tân dược hidra/ hs
code tân dược hi) |
|
- Mã HS 30049099: Bình gel bôi vết bỏng dung tích 120ml, sử
dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs bình gel
bôi vế/ hs code bình gel bôi) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FIBROFIN-145 (Fenofibrate 145mg).
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: E191257;E192039;E192040. SX: 06;10/2019. HH:
06;10/2021. VN-19183-15. Nhà SX: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược
fibro/ hs code tân dược fi) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược NEXIUM 40MG 28viên/hộp, Hoạt chất:
Esomeprazole, HSD: 06. 2022, Nhà SX: Astra. Mới 100%... (mã hs tân dược
nexium/ hs code tân dược nex) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ANDROCUR 100mg 30viên/hộp, hoạt
chất: Cyproterone, HSD: 04. 2024, Nhà SX: Bayer. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược androc/ hs code tân dược and) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược LIPITOR 20MG, 30viên/hộp, hoạt
chất: Atorvastatin. HSD: 08. 2022. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược lipito/ hs code tân dược lip) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược PENTASA 500MG, 100 viên/hộp, Hoạt
chất: Mesalazine, HSD: 03. 2022, Nhà SX: FERRING. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược pentas/ hs code tân dược pen) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược GLUCOPHAGE 1000mg 100viên/hộp, Hoạt
chất: Metformin. HSD: 06. 2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược glucop/ hs code tân dược glu) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ACLASTA 5 MG 100 ML/hộp, Hoạt chất:
Zoledronik acid, HSD: 04/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược aclast/ hs code tân dược acl) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược JANUVIA 100MG 28 viên/hộp, hoạt
chất: Sitagliptin. HSD: 11. 2021. Nhà SX: Merck Sharp. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược januvi/ hs code tân dược jan) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược KEPPRA 500MG 50 viên/hộp, Hoạt
chất: Levetiracetam, HSD: 04. 2022. NSX: Ucb Farma A. S. Hàng mới 100%... (mã
hs tân dược keppra/ hs code tân dược kep) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược BONVIVA 150MG 3viên/hộp. Hoạt chất:
Ibandronic acid 150mg. HSD: 01/2022. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược bonviv/ hs code tân dược bon) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược AMARYL 4MG 30 viên/hộp, hoạt chất:
glimepride 4mg, HSD: 06/2021. Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược amaryl/ hs code tân dược ama) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược PLAVIX 75 MG, 28viên/hộp, Hoạt
chất: Clopidogrel 75mg. HSD: 09. 2022. NSX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới 100%...
(mã hs tân dược plavix/ hs code tân dược pla) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược RISPERDAL 2 MG 20 viên/hộp, hoạt
chất: Risperidone. HSD: 02. 2021. Nhà SX: Johnson & Johnson. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược risper/ hs code tân dược ris) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược GALVUS MET 50/1000MG 60viên/hộp.
Hoạt chất: Metformin And Vildagliptin. HSD: 05. 2021. Nhà SX: Novartis. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược galvus/ hs code tân dược gal) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược PARIET 20 MG, 28 viên/hộp, Hoạt
chất: Rabeprazole 20mg, HSD: 03. 2021, Nhà SX: Johnson & Johnson Sihhi
Mlz. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pariet/ hs code tân dược par) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược VASTAREL MR 35MG 60viên/hộp, Hoạt
chất: Trimetazidine Dihydrochloride. HSD: 09. 2022, 10. 2022. Nhà SX:
Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vastar/ hs code tân dược vas) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y COXMED, Lot: 1908181, 1L/ chai,
Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC.
LTD. STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y cox/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y TILOMED 30%, Lot: 1908168, 1L/
chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN.
TIC. LTD. STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y MEDIQUINOL 20%, Lot: 1907165,
1L/ chai, Exp: 06/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA
SAN. TIC. LTD. STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm-
Thumbcox (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-15 Ngày 29/12/2014)
(TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOXAFIL (Posaconazole). Hộp1 chai
105ml. Lot: A19804. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN2-368-15. Nhà SX: Patheon
Whitby Inc... (mã hs tân dược noxaf/ hs code tân dược no) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC TRỊ CAO HUYẾT ÁP, HÀNG CÁ NHÂN... (mã
hs thuốc trị cao h/ hs code thuốc trị ca) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 150mg, Viên nén bao phim, Hộp
2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A366, NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP
VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc aprovel 1/ hs code
thuốc aprove) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc XATRAL XL 10MG, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
phóng thích chậm. LOT: ET132 (NSX: 08/2019; HSD: 07/2022); theo GPLHSP
VN-14355-11 của Cục QLD ngày 08/11/2011.... (mã hs thuốc xatral xl/ hs code
thuốc xatral) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc COAPROVEL 150/12. 5MG, Viên nén bao
phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A492-9A493 NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo
GPLHSP VN-16721-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc coaprovel/ hs
code thuốc coapro) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc DEPAKINE chrono, Hộp 1 lọ 30 viên,
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài. LOT: 9A884 NSX: 09/2019; HSD: 08/2022;
theo GPLHSP VN-16477-13 của Cục QLD ngày 01/04/2013.... (mã hs thuốc
depakine/ hs code thuốc depaki) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc TILDIEM, Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15
viên(Thành phầnt: Diltiazem hydrochloride 60mg)). LOT: ET017 NSX: 04/2019;
HSD: 03/2022; theo GPLHSP VN-17695-14 của Cục QLD ngày 04/03/2014.... (mã hs
thuốc tildiem/ hs code thuốc tildie) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm LOVENOX, Dung dịch tiêm đóng sẵn
trong bơm tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0. 6ml. BATCH: 9S656-9S670; NSX:
7-8/2019; HSD: 8-7/2021; theo GPLHSP QLSP-893-15 của Cục QLD ngày
03/11/2015.... (mã hs sinh phẩm loven/ hs code sinh phẩm lo) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược SOMAZINA 500mg hộp 5 ống 4ml
(Citicolin- dưới dạng citicolin natri 500mg/4ml) nhà SX Ferrer-Spain.
VN-18764-15, lot: N004, NSX: 05/2019, HSD: 05/2022... (mã hs tân dược somazi/
hs code tân dược som) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Pepsane hộp 30 góix10g, gel uống.
Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0, 004g, Dimethicon 3g. nhà SX Pharmatis-France
VN-21650-18 lot P2443->P2446 NSX: 10/2019, HSD: 10/2021... (mã hs tân dược
pepsan/ hs code tân dược pep) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược LACTEOL 340mg Hộp/10 gói (Vi khuẩn
bất hoạt Lactobacillus LB, fermentum, delbrueckii)10 tỷ môi trường nuôi cấy
lên men 160mg. SX: Adare-France. QLSP-906-15 lot 197045. SX: 06/2019, HSD
05/2022... (mã hs tân dược lacteo/ hs code tân dược lac) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0. 05% 15G
(Clobetasol Propyonate). LOT: K55G. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-19165-15.
NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD... (mã hs tân dược dermo/ hs code tân dược
de) |
|
- Mã HS 30049099: SAFARIA, VN-16636-13, Thuốc tân dược. Hộp 2
vỉ x 5 viên chứa Metronidazole 225mg, Chloramphenicol 100mg, Nystatin 75mg.
Lô: 108+109+110. SX: T12/2019. HD: T12/2022. NSX: LTD FARMAPRIM-MOLDOVA...
(mã hs safaria vn166/ hs code safaria vn) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Z-100 0, 2 microgam hoặc giả dược dung
dịch thuốc tiêm dưới da 1ml. 10 ống/ hộp. Số lô A17M. Hạn dùng 11/06/2021.
Hãng sản xuất Zeria pharmaceutical Co. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
z100 02/ hs code thuốc z100) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tremelimumab lọ chứa 20ml dung dịch
Tremelimumab 20mg/ml. 2 lọ/hộp. Số lô 23428. 27/1. Hạn dùng 31/03/2020. Hãng
sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc tremelimu/ hs code thuốc tremel) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Cytarabine 1000mg dung dịch đậm đặc để
pha tiêm truyền. Lọ thủy tinh chứa 1000mg/20ml. Số lô 8M389C9. Hạn dùng
30/11/2020. Hãng sản xuất Stadapharm. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
cytarabin/ hs code thuốc cytara) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 150 mg/1ml hoặc giả duợc 1 hộp
chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1802882, Hạn dùng 31/05/2020.
Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
acz885 15/ hs code thuốc acz885) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 50 mg/0. 5ml hoặc giả dược 1
hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1900882. Hạn dùng
30/09/2021. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc acz885 50/ hs code thuốc acz885) |
|
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 20 Tablet. VN-20145-16. Thuốc
điều trị bệnh dạ dày chứa Esomeprazol 20mg. Hộp 3 vỉ x 10viên. Số lô:
9G033(69+71+74)+9J015(70+71)+9J03754. NSX: 08+09/2019. HD: 07+08/2021... (mã
hs esomaxcare 20 t/ hs code esomaxcare 2) |
|
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 40 Tablet. VN-20146-16. Thuốc
dùng điều trị bệnh loét dạ dày chứa Esomeprazol(dưới dạng esomeprazol magnesi
dihydrat)40mg. Hộp3 vỉ x10viên. Số lô: 9J001(53+54)+9K02931. NSX: 09/2019.
08/2021... (mã hs esomaxcare 40 t/ hs code esomaxcare 4) |
|
- Mã HS 30049099: NORMELIP 20. VN-21234-18. Thuốc có tác dụng
làm giảm Cholesterol máu chứa Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci)20mg.
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 9L01824. NSX: 12/11/2019. HD:
11/11/2021... (mã hs normelip 20 vn/ hs code normelip 20) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEXIUM (Esomeprazole natri 40 mg).
Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5 ml. Lot: PCHM. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-15719-12.
Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược nexiu/ hs code tân dược ne) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRILINTA (Ticagrelor 90mg). Hộp 60
viên. Lot: TVEC. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca
AB... (mã hs tân dược brili/ hs code tân dược br) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ESMERON(Rocuronium bromide
10mg/ml). Hộp 10 lọ x 5ml. Lot: S037541. SX: 05/2019. HH: 05/2022.
VN-17751-14. Nhà SX: Siegfried Hameln GmbH... (mã hs tân dược esmer/ hs code
tân dược es) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh tai: Sinomarin Earcare
children 30ml spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 1 chai 30ml. Số
lô: 180524. Hd: 5/2021. Nsx: Gerolymatos International S. A- Greece. Hàng mới
100%.... (mã hs dung dịch vệ si/ hs code dung dịch vệ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm điều trị rối loạn mạch máu não:
VENOCITY (Citicolin 1000mg). VN-22121-19. Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml. Số lô:
X9LS012A, X9LS022A. SX: 12/2019. HD: 12/2021. NSX: VENUS REMEDIES LIMITED...
(mã hs thuốc tiêm điều/ hs code thuốc tiêm đ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nghiên cứu FKB238/Avastin 25mg/ml.
(Hộp carton chứa 1lọ) dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch.
Thể tích 4ml. Batch no. : 0211327. HSD: 31. 08. 2020. NSX: F. Hoffmann-La
Roche Ltd;mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ hs code thuốc nghiên) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược LANIKSON (Lansoprazole 30mg) Hộp: 3
vĩ*10 viên. Visa: VN-19276-15. Batch: LKCH0008. Exp date: 10/2022.... (mã hs
tân dược laniks/ hs code tân dược lan) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dươc LEVOFIL (Levocetirizin
dihydroclorid 5mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18388-14. Batch: LVFY0013.
Exp date: 10/2021... (mã hs tân dươc levofi/ hs code tân dươc lev) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dươc NEUROCETAM-400 (Piracetam 400mg)
Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18711-15. Batch: NUMH0353, NUMH0354, NUMH0355.
Exp date: 10/2023.... (mã hs tân dươc neuroc/ hs code tân dươc neu) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase hàm lượng 2mg/ml dạng dung
dịch đậm đặc, 1 lọ 5ml chứa 6mg/3ml Idursulfase. Số lô 49849/15. Hạn dùng
31/05/2020. Hãng sx Shire Human Genetic Therapies, Inc. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc elaprase/ hs code thuốc elapra) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: LOPRAN (Loperamid hydroclorid
2mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. 5 Lot: BNC1119029/30/31/32/33. NSX: 11/2019. HD:
11/2021. VN-18689-15. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India... (mã hs tân
dược lopra/ hs code tân dược lo) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: OLEANZRAPITAB 5, hộp 5vỉ x 10viên
nén; Visa: VN-13879-11 (h. chất: Olanzapine 5mg; NSX: Sun Pharmaceutical
Industries); Lot: SKU1167; HD: 9/2021... (mã hs tân dược olean/ hs code tân
dược ol) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNSIZOPIN 25; hộp 5vỉ x 10viên
nén; Visa: VN-18098-14 (h. chất: Clozapine 25mg; NSX: Sun Pharmaceutical
Industries); Lot: SKU1188, SKU1223; HD: 10/2023... (mã hs tân dược sunsi/ hs
code tân dược su) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SYNDOPA 275, hộp 5vỉ x 10viên nén;
Visa: VN-13392-11 (h. chất: Levodopa; Carbidopa 250; 25mg carbidopa
anhydrous); Lot: SKU1292, SKU1374, SKU1375; HD: 11/2023... (mã hs tân dược
syndo/ hs code tân dược sy) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ENCORATE, hộp 10vỉ x 10viên bao
phim; Visa: VN-16379-13; (h. chất: Natri Valproate 200mg; NSX: Sun
Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1013, SKU0988; HD: 9/2022... (mã hs tân
dược encor/ hs code tân dược en) |
|
- Mã HS 30049099: Mẫu Atorvastatin calcium crystalline dùng
trong ngành dược... (mã hs mẫu atorvastati/ hs code mẫu atorvast) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AERIUS SYR 0. 5MG/ML 1'S
(Desloratadine). LOT: S028473, 476. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-14268-11.
NHÀ SX: SCHERING-PLOUGH LABO N. V... (mã hs tân dược aeriu/ hs code tân dược
ae) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhuộm bao trong phẫu thuật đục
thủy tinh thể TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn hiệu I-Care Blue,
HSX: Ophtechnics Unlimited India- hàng mới 100% (10 ống/hộp)... (mã hs dung
dịch nhuộm/ hs code dung dịch nh) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Phenylephrine Aguettant
50microgrammes/ml (Mỗi 1ml dung dịch. ) Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng
sẵn. Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: 6503338. NSX: 10/2019- HD:
10/2022. VN-21311-18... (mã hs tân dược pheny/ hs code tân dược ph) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIMOTOP TAB 30MG 30'S(Nimodipine).
LOT: BXJA3H1. SX: 10/2018. HH: 10/2022. VN-20232-17.... (mã hs tân dược
nimot/ hs code tân dược ni) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAZYME (Alpha Amylase
100mg+Papain 100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT: AC190088A, AC190094A.
SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure Pharmaceuticals ltd...
(mã hs tân dược grazy/ hs code tân dược gr) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thử xét nghiệm (huyết tương đông khô):
Prothrombin time (0. 5gr/lọ)... (mã hs thuốc thử xét n/ hs code thuốc thử xé) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LOTHISIL TAB (Propylthiouracil
50mg). H/100 viên. LOT: 1901, 1902, 1903. SX: 11/2019. HH: 11/2022.
VN-11252-10. Nhà sx: Young IL Pharm Co. , Ltd... (mã hs tân dược lothi/ hs
code tân dược lo) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUCAR SUSPENSION (Sucralfate
hydrate 15mg). Hộp 20 gói x 15ml. Lot: 9020, 9021, 9022. SX: 11/2019. HH:
11/2022. VN-21392-18. Nhà SX: Tai Guk Pharm. Co. , Ltd... (mã hs tân dược
sucar/ hs code tân dược su) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ALCOMET, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt
chất: Metadoxin 500mg, Số lô: 19AMT07(SX: 11/2019; HD: 11/2021), 19AMT08,
19AMT09 (SX: 12/2019, HD: 12/2021), VN-19789-16. NSX: Axon Drugs Private
Ltd.... (mã hs tân dược alcom/ hs code tân dược al) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: THYROZOL 5MG (Thiamazole). H/100
viên. LOT: G00AG0. SX: 10/2019. HH: 10/2022. Nhà SX: Merck KGaA.
VN-15090-12... (mã hs tân dược thyro/ hs code tân dược th) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMBROCAP (Ambroxol hydrochloride,
30mg). H/10 vỉ x 10 viên. LOT: AMCE05911, AMCE06911, AMCE07911, AMCE08911.
SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-16016-12. Nhà sx: AJU PHARM CO. , LTD... (mã hs
tân dược ambro/ hs code tân dược am) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pariet Tablets 20mg, Hộp 1 vỉ x 14
viên nén bao tan trong ruột. Lot: 94A42P; 94A43P; 94A44P. NSX: 03; 04/2019.
HD: 03; 04/2022. VN-14560-12. (Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)...
(mã hs tân dược parie/ hs code tân dược pa) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Myonal 50mg (Eperison hydroclorid
50mg), Viên nén bao đường; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 97K04P. NSX: 05/2019. HD:
05/2022. VN-19072-15. (Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato
Factory)... (mã hs tân dược myona/ hs code tân dược my) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ESPUMISAN L (Simethicone 40mg/ml).
H/Chai 30ml nhũ dịch uống. Lot: 94065B. NSX: 10/2019. NHH: 10/2022.
VN-15231-12, Nhà SX: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)... (mã hs tân dược
espum/ hs code tân dược es) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Amiyu Granules (L-Isoleucine;
L-Leucine. ), Cốm, Hộp 30 gói 2, 5g. Lot: 9F925; 9K928; 9K929; 9K930. NSX:
06; 09/2019. HD: 06; 09/2022. VN-16560-13. Nhà SX: EA Pharma Co. , Ltd... (mã
hs tân dược amiyu/ hs code tân dược am) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CETROTIDE (Cetrorelix 0. 25mg).
Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột, 1 ống tiêm chứa 1ml dung môi, 1 kim,
Lot: P00477G. NSX: 06/2019, NHH: 05/2022. VN-21905-19, Nhà SX: Merck KGaA...
(mã hs tân dược cetro/ hs code tân dược ce) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Somexwell-40 (Esomeprazol 40mg) Hộp
3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. SĐK: VN-20576-17. HSX: Micro Labs Ltd.
Lô: EMTP0077, EMTP0078. SX: 02/12, 11/12/2019. HD: 01/12, 10/12/2022. Điều
trị dạ dày.... (mã hs tân dược somexw/ hs code tân dược som) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CALCREM dạng kem trị nấm. H/1 tube
15g. HC: Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat: T19022, T19027-T19034. Exp:
06, 08, 10, 11/2022... (mã hs tân dược calcr/ hs code tân dược ca) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị loét dạ dày, tá tràng Sergel
Injection (Esomeprazol natri 40mg), Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 5ml dung
môi + 1 ống tiêm vô trùng, VN-19627-16. Số lô: 1904653, NSX: 10/2019, HD:
10/2021.... (mã hs thuốc trị loét/ hs code thuốc trị lo) |
|
- Mã HS 30049099: Chất làm đầy khớp, mô, loại MD-ISCHIAL, dạng
lỏng dùng để cải thiện sự vận động của khớp háng. 2ml/lọ. Hộp 10 lọ. NSX:
GUNA S. P. A-ITALY. Số lô: 923402. HD: 08/2023. Hàng mới 100%... (mã hs chất
làm đầy kh/ hs code chất làm đầy) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung
dịch tiêm. Công dụng an thần, giảm đau và làm dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê.
HSD: 11/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97... (mã hs thuốc thú y xy/ hs code
thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú ý: Albenol-100 Oral
(100ml/chai)-(Abendazol) dung dịch uống. Phòng và điều trị ký sinh trùng trên
trâu bò, dê cừu. HSD: 03/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-77... (mã hs thuốc thú
ý al/ hs code thuốc thú ý) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Intertonic oral(1000
ml/chai)-(Sorbitol, Carnitine HCL, Betanie) dung dịch uống, Phòng ngừa gan
nhiễm mỡ, rối loạn chức năng gan, rối loạn tiêu hóa. HSD: 09/2021, mới 100%,
số ĐKLH: ICW-59... (mã hs thuốc thú yint/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Hemax2000 IU(TP: erythropoietin 2000IU)H/1
lọ bột đông khô+1ống dung môi bdk pha tiêm. Visa: VN-13619-11, Lô:
0000097598;0000097599. SX: 10/19 HD: 10/21; TD: tăng hồng cầu. NSX: BIO SIDUS
S. A... (mã hs hemax2000 iutp/ hs code hemax2000 iu) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Axcel Loratadine Syrup (TP:
Loratadine: Si rô 1mg/ml) hộp 1 chai 60ml, lô: B1911035, sx: 11/2019, hd:
11/2022. VN-21049-18. Nsx: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.... (mã hs tân dược
axcel/ hs code tân dược ax) |
|
- Mã HS 30049099: HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt (Human
Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml, Dung dịch truyền. NSX: CSL Behring GmbH. Số
lô: P100123330 SX: 06/2019. HD: 06/2022. Số visa: QLSP-1036-17.... (mã hs
human albumin 2/ hs code human albumi) |
|
- Mã HS 30049099: Rabeloc I. V, hộp 1 lọ, bột đông khô pha
tiêm (Rabeprazole Natri 20 mg), VN-16603-13, Batch No: AY84E9033, AY84E9034,
Nsx/Hsd: 11, 12/2019-11, 12/2022, (Đ, trị bệnh dạ dày)... (mã hs rabeloc iv
hộ/ hs code rabeloc iv) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Montemac 10 (Montelukast(dưới dạng
Motelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim. Batch:
BMC9931A. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021. SĐK: VN-19702-16. HSX: Macleods
Pharmaceuticals Ltd.... (mã hs thuốc montemac/ hs code thuốc montem) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN (Propofol 10MG/ML). Hộp 1
bơm tiêm 50ml. Lot: RC099, NSX: 06/2019. NHH: 06/2021. VN-17251-13. Nhà SX:
Corden Pharma S. P. A... (mã hs tân dược dipri/ hs code tân dược di) |
|
- Mã HS 30049099: Chế phẩm vô cơ và hữu cơ, thành phần chính
canxi carbonat, magiê carbonat, silic dioxit, camphen, limone, cymen, . dạng
bột, dùng xử lý ẩm, khử mùi chuồng trại: Mistral (25kg/bao, lô: 21323191, HD:
11/2021)... (mã hs chế phẩm vô cơ/ hs code chế phẩm vô) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OSART-20 (Olmesartan medoxomil
20mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. VN-21984-19. Lot: EGT190131. NSX: 10/2019. HD:
09/2022. Nhà SX: Theon Pharmaceuticals Limited.... (mã hs tân dược osart/ hs
code tân dược os) |
|
- Mã HS 30049099: EPOKINE prefilled injection 2000units/0. 5ml
hộp 6 xilanh 0. 5ml (erythropoietin tái tổ hợp). Nsx: CJhealthcare. sx:
11/2019. hd: 11/2021 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận...
(mã hs epokine prefill/ hs code epokine pref) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Singulair (Montelukast (dưới dạng.
). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: S038626. NSX: 08/2019-HD:
08/2021. VN-21065-18. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Limited- UK.... (mã hs
tân dược singu/ hs code tân dược si) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MARTINEZ 10 (TP: Montelukast Natri
10mg) hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 426ZR02, Sx: 11/2019, hd: 11/2021. VN-20676-17.
Nsx: Akums Drugs And Pharmaceuticals Ltd-India.... (mã hs tân dược marti/ hs
code tân dược ma) |
|
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược BARUDON Susp (Aluminum,
Oxethazaine, Magnesium), Batch no: 9011, 9012, 9013, 9014, 9015, 9016, SX:
10/2019, HD: 10/2022, (20gói x 10ml/hộp, 50hộp/Carton), NSX: Tai Guk Pharm
Ltd.... (mã hs thuốctân dược b/ hs code thuốctân dượ) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Telroto 40 (Telmisartan 40mg) Hộp 3
vỉ x 10 viên nén. SĐK: VN-15647-12. HSX: Torrent Pharmaceuticals Ltd. Lô:
BBW3F001. SX: 10/2019. HD: 9/2022. Thuốc điều trị tim mạch. Mới 100%.... (mã
hs tân dược telrot/ hs code tân dược tel) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Esofar 20 (Esomeprazole 20mg) Hộp 3
vỉ x 10 viên nén bao tan ở ruột. SĐK: VN-19099-15. HSX: Kwality
Pharmaceutical PVT. Ltd. Lô: T-8181. SX: 10/11/2019. HD: 9/11/2021. Điều trị
dạ dày. Mới 100%.... (mã hs tân dược esofar/ hs code tân dược eso) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn các bệnh về đường hô hấp
Montelair 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10
viên, Viên nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: BK12549, NSX: 12/2019, HD:
11/2022.... (mã hs thuốc ngăn các/ hs code thuốc ngăn c) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ILOMEDIN 20 (Iloprost trometamol
20mcg/ml). Hộp 5 ống 1ml. Lot: MA03BKT. SX: 09/2018. HH: 09/2022.
VN-19390-15. Nhà SX: Berlimed S. A... (mã hs tân dược ilome/ hs code tân dược
il) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: YAZ(Drospirenone 3mg, Ethinyl
estradiol 0. 02mg). H/28 viên. LOT: KT03VB0. SX: 04/2019. HH: 03/2022.
VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG... (mã hs tân dược yazd/
hs code tân dược ya) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược HCR-FUMAGET: điều trị đau dạ
dày, gồm Aluminium hydroxide;Magnesium hydroxide, Simethicone, hộp 30gói, 767
hộp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%, số lô 900101, NSX 26/11/19, HSD
26/11/22... (mã hs thuốc tân dược/ hs code thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Cinarizin 25mg- NSX: HATAPHAR,
Lô: 241019, SX: 08. 10. 19, HD: 08. 10. 22, 25 viên/vỉ, 50 vỉ/hộp, 16
hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cina/ hs code thuốc viên c) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Mutecium-M (Domperidon 10mg)-
NSX: Mekophar, Lô: 19016AN-30. 09. 19-30. 09. 22, Lô: 19017-07. 11. 19-07.
11. 22, 100 viên/hộp, 84 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên mute/ hs code thuốc
viên m) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền Sodium chloride 0. 9%-
Mekophar, Lô: 19063DN-09. 10. 19-09. 10. 22, Lô: 19064DN-09. 10. 19-09. 10.
22, Lô: 19065DN-10. 10. 19-10. 10. 22, 250ml/chai, 48 chai/thùng... (mã hs
dung dịch tiêm/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh dạ dày và ruột Maloxid
(Magnesium trisilicate khan, Aluminium hydroxide (gel khô)- NSX: Mekophar,
Lô: 19016AN, SX: 05. 10. 19, HD: 05. 10. 22, 8 viên*10 vỉ/hộp, 56
hộp/thùng... (mã hs thuốc trị bệnh/ hs code thuốc trị bệ) |
|
- Mã HS 30049099: TAGEN-191231-TAGEN-F SOFT CAPSULE (BILBERRY
FRUIT DRIED EXTRACT 170MG)- Thuốc bổ hỗ trợ sức khỏe... (mã hs tagen191231ta/
hs code tagen191231) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MALOXID. Hộp 80 viên. Lô:
19014/015AN. HD: 08/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược malox/ hs code tân
dược ma) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHARTERPIN, Hộp 100 viên, Lô:
101119. HD: 11/2021. Nhà SX: HANOI... (mã hs tân dược phart/ hs code tân dược
ph) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN, Hộp 100 viên, Lô:
0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược multi/ hs code tân dược
mu) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M. Hộp 100 viên. Lô:
19015AN. HD: 09/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mutec/ hs code tân
dược mu) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: RUTIN C, Hộp 100 viên, Lô: 092019.
HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược rutin/ hs code tân dược ru) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GINKGO NATTO Q10, Hộp 100 viên,
Lô: 010319. HD: 03/2022. Nhà SX: USA... (mã hs tân dược ginkg/ hs code tân
dược gi) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW 10ML, Hộp 20 ống, Lô:
0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược phila/ hs code tân dược
ph) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACENEWS 200MG, Hộp 30 gói, Lô:
102019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược acene/ hs code tân
dược ac) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: APHARMCETAM, Hộp 100 viên, Lô:
092019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược aphar/ hs code tân
dược ap) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXAMETHASON 1 ML Hộp 10 ống, Lô:
200819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược dexam/ hs code tân
dược de) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT. Chai 100 viên. Lô:
19019/020CN. HD: 10/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mekom/ hs code tân
dược me) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5% 500ML, Chai 500 ml, Lô:
2911015. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược gluco/ hs code tân
dược gl) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15 ML, Chai 15 ml, Lô:
011119. HD: 11/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược hadoc/ hs code tân
dược ha) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MOLID 300 MG, Hộp 100 viên, Lô:
1120519. HD: 05/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược molid/ hs code tân
dược mo) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CINARIZIN 25MG, Hộp 1250 viên, Lô:
540719. HD: 07/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược cinar/ hs code tân
dược ci) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEZATHION 25 MG, Hộp 60 viên, Lô:
1091019. HD: 10/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược mezat/ hs code tân
dược me) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILYMARIN B-COMPLEX, Hộp 100 viên,
Lô: 040619. HD: 06/2022. Nhà SX: ABIPHA... (mã hs tân dược silym/ hs code tân
dược si) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPHAMETHASON-DHT, Hộp 600 viên,
Lô: 340619. HD: 06/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược alpha/ hs code
tân dược al) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX, Hộp 1 vỉ 12 viên, Lô:
19040/041FN. HD: 03/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược mycog/ hs code
tân dược my) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TITHI SUFACMIN, Hộp 100 viên, Lô:
01-230719. HD: 07/2022. Nhà SX: TC PHARMA... (mã hs tân dược tithi/ hs code
tân dược ti) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN A 5000 IU, Hộp 100 viên,
Lô: 19010AN. HD: 09/2021. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược vitam/ hs code
tân dược vi) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ZENVIMIN C 500 MG, Hộp 100 viên,
Lô: 062019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược zenvi/ hs code
tân dược ze) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEIN 200 MG, Hộp 200
viên, Lô: 381219. HD: 12/2022. Nhà SX: Vidiphar... (mã hs tân dược acety/ hs
code tân dược ac) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN 600MG/2ML, Hộp 100 ống,
Lô: 022018. HD: 11/2021. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược linco/ hs code
tân dược li) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORPHENIRAMINE 4MG. Hộp 100
viên. Lô: 19043/044NN. HD: 11/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược chlor/
hs code tân dược ch) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DICLOFENAC 75MG/3ML Hộp 10 ống,
Lô: 100819/130819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược diclo/ hs
code tân dược di) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LACTATED RINGER 500ML, Chai 500
ml, Lô: 1911003/006. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược lacta/ hs
code tân dược la) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHAROYAL, Hộp 100 viên, Lô:
880919/351019/091119. HD: 10, 11/2022. Nhà SX: TTP FRANCE... (mã hs tân dược
pharo/ hs code tân dược ph) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8% 500ML, Chai 500 ml,
Lô: 2910008/2912003. HD: 10, 12/2022. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược
amino/ hs code tân dược am) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PENICILLIN V 400000 IU, Hộp 100
viên, Lô: 19012/013AN. HD: 10, 11/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược
penic/ hs code tân dược pe) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh gan mãn tính (60
viên/hộp)- Silybean Comp (60SC/B)... (mã hs thuốc điều trị/ hs code thuốc
điều t) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt OSLA... (mã hs thuốc nhỏ mắt
o/ hs code thuốc nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bôi bỏng nhỏ (20g/hộp) dạng bột. Mới
100%... (mã hs thuốc bôi bỏng/ hs code thuốc bôi bỏ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lisinostad 5 mg (hộp 30v)
(hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ hs code
thuốc tân dư) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ALMIRAL 50mg (Mục 1- GPXK số:
10223/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: ALR/MB2I0L3S)... (mã hs thuốc viên almi/
hs code thuốc viên a) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên NAUTISOL (Mục 61- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: NTS/MB1S0CY0)... (mã hs thuốc viên naut/ hs
code thuốc viên n) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên SIRANALEN 150mg (Mục 83- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: SAN/MA2S00X0)... (mã hs thuốc viên sira/ hs
code thuốc viên s) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Converide 150mg/12. 5mg (Mục 18-
GPXK số: 12710/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: CND/MB1P0CY0)... (mã hs thuốc
viên conv/ hs code thuốc viên c) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm tĩnh mạch dùng cho lọc máu
Parsabiv 5mg đụng trong lọ vial dung tích 3ml. Lot: 990C. đơn giá gia công 92
JPY/vial... (mã hs thuốc tiêm tĩnh/ hs code thuốc tiêm t) |
|
- Mã HS 30049099: Dung Dịch tiên truyền tĩnh mạch: Amiparent
5% 200ml, 20 bottles/carton (Lot No: 061; Exp: 07/2021)... (mã hs dung dịch
tiên/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC Eskazloe (Viên nén bao phim, hoạt chất
chính Albendazol 200mg), lot no: 1911257, NSX: 11/2019, HD: 02/2021, đóng gói
đồng nhất: 30000 viên/bao/cnt, công dụng: trị giun sán, (chưa đóng gói bán
lẻ)... (mã hs thuốc eskazloe/ hs code thuốc eskazl) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ mắt-EYEPLUS (60 viên/hộp)... (mã hs
thuốc bổ mắtey/ hs code thuốc bổ mắt) |
|
- Mã HS 30049099: Powertona 3G- thuốc điều trị giảm trí nhớ,
chống mệt mỏi, tăng sức đề kháng. (1 hộp 60 viên)... (mã hs powertona 3g t/
hs code powertona 3g) |
|
- Mã HS 30049099: Nước dịch truyền thành phẩm (AMIPAREN- 5
500ml), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước dịch truyề/ hs
code nước dịch tr) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng cho thú y- Scour Solution (100
ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ hs code
thuốc dùng c) |
|
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược: Pantoprazole (As
Sodium) 40mg Box of 2 Alu-Alu Blisters x 7 Enteric Coated Tablets
(PANTOPRAZ); Lot: PT1906, PT1907, SX: 11/2019, HD: 11/2021, NSX: DOMESCO...
(mã hs thành phẩm tân/ hs code thành phẩm t) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil Spot (2. 68 ml/ống, 05
ống/hộp, 100 hộp/thùng. Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú yfro/ hs
code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Stapen LA 100 ml/lọ, trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên gia súc, hàng mới 100%, ngày sx 20.
11. 2019, HSD: 20. 11. 2021... (mã hs thuốc thú y sta/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bột uống trị các loại giun trên trâu,
bò, dê, cừu, lợn và gia cầm Hado-Levasol, 100g/gói, nsx 17/12/2019, hsd 2
năm, số lô: 201912712, hàng mới 100%... (mã hs thuốc bột uống/ hs code thuốc
bột uố) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch uống trị n. khuẩn đường t/hóa,
h/hấp, niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên bê, nghé.
Five-Enrocin, 100ml/chai, nsx 27/11/19, hsd 2 năm, số lô: 201911702, mới
100%... (mã hs dung dịch uống/ hs code dung dịch uố) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hampiseptol 100ml/lọ, trị bệnh
đường hô hấp, niệu dục, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa. hàng mới
100%, ngày sx 03. 01. 2020, HSD 03. 01. 2022... (mã hs thuốc thú y ham/ hs
code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- VET MEDICINE- IVERMECTIN 1% (18
Cartons; 100ml/ Bottle, 144 Bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-aminovit, 100g/gói, bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm, ngày sx 18. 11. 2019, HSD 24
tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y han/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Derma spray, 100 ml/lọ, trị bệnh
ngoàida, vếtthương, vết trầy, vết bỏng, nhiễmkhuẩn trong và sau phẫu thuật,
sát trùng rốn cho gia súc, gia cầm, ngày sx25. 11. 2019, HSD24tháng từ
ngàysx, mới100%... (mã hs thuốc thú y der/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 100T, Công
dụng: Thuốc bổ sung Kali... (mã hs thuốc thành phẩ/ hs code thuốc thành) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên TAVER (Mục 10- GPXK số:
3939/QLD-KD ngày 26/3/2019; code: TVR/MB1R0YE0)... (mã hs thuốc viên tave/ hs
code thuốc viên t) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên BROT 500 mg (Mục 15- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: BRT/MB1T0ET0)... (mã hs thuốc viên brot/ hs
code thuốc viên b) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Rupan 200mg (Mục 1- GPXK số:
10224/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: RPN/MB1I00X0)... (mã hs thuốc viên rupa/
hs code thuốc viên r) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên MAGURAN 2mg (Mục 2- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: MGN/MB2P0GR0)... (mã hs thuốc viên magu/
hs code thuốc viên m) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 23- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: CTN/MB1M00R0)... (mã hs thuốc viên cant/ hs
code thuốc viên c) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto EYE Stretch... (mã
hs thuốc nhỏ mắt 1/ hs code thuốc nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 5mlx4 (Hộp gồm 04 chai) Rohto
Soft One Eye Drops... (mã hs thuốc nhỏ mắt 5/ hs code thuốc nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược, dạng bán thành phẩm:
Trichlormethiazide tablets 2mg NP(TCNSX), (TP: Trichlormethiazide), (thuốc
lợi tiểu) 60. 000viên/thùng, Lô: 19S01, 19S02, 19S03. HD: 11/2022. Nhà sx:
Mekophar Company Ltd... (mã hs tân dượcdạng b/ hs code tân dượcdạn) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BIDISEPTOL. LOT: 19001. Hạn dùng:
11/2022. Hộp 1 vỉ * 20 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bidis/ hs code
tân dược bi) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Methyldopa 250mg. Lot: 19003. Hạn
dùng: 11/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược methy/
hs code tân dược me) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- G-SULFUR (50 Cartons; 200gm/
Jar, 60 jars/carton) Sulfur, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc thú y g/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- IOGOLD (MILK & BONE) (100
Bags; 10kg/ Bag, bag outer carton) Nhóm kim loại, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y io/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- PROLEX (PROBIO PLUS) (A part of
carton; 30gm/ Paste, 5 pastes/ A part of carton) Methionine, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- TRIMAFORT (FETONIC) (A part of
carton; 100ml/ Bottle, 2 bottle/A part of carton) Simethicone, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- INFLAMERACE (VITA EXTRA) (A
part of carton; 200gm/ Bottle, 1 bottle/A part of carton) Glycerin, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y in/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Dầu xoa hiệu con hổ 2g/Lo... (mã hs dầu xoa
hiệu co/ hs code dầu xoa hiệu) |
|
- Mã HS 30049099: Cao sao vàng dạng cao 4g/hộp... (mã hs cao
sao vàng dạ/ hs code cao sao vàng) |
|
- Mã HS 30049099: Dầu Cao Bạch Hổ 12 lọ/hộp- 2g/lọ... (mã hs
dầu cao bạch hổ/ hs code dầu cao bạch) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt V. Rohto Dryeye 13ml... (mã hs
thuốc nhỏ mắt v/ hs code thuốc nhỏ mắ) |
|
- Mã HS 30049099: Cao dán Salonpas Gel Patch (2 miếng/ bao, 10
bao/ hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ hs code
cao dán salo) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- Bio-Rantel Plus (600mG/Tuýp)...
(mã hs thuốc thú y bi/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil Spot (02 ml/tuýp, 420
tuýp/thùng. Tổng cộng: 08 thùng)... (mã hs thuốc thú y fr/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Vime Shampo (300 ml/chai, 20
chai/thùng. Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ hs code thuốc thú
y) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn Oxy 5 10g... (mã hs kem trị mụn
oxy/ hs code kem trị mụn) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y AMOXILIN 1kg. Hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt nam NSX: Anvet Pharma JSC, Số Lô: 03KR0120-P01... (mã hs thuốc
thú y amo/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống Medimos (chứa Bromelain 40mg,
Crystallized Trypsin 1mg), Đóng gói: Hôp x10vỉ x10viên. cert no: 683/GP-QLD,
Batch no: 276019. NSX: 11/2019, HSD: 11/2022 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
uống medi/ hs code thuốc uống m) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ko chất gây nghiện:
Tributel(Trimebutine Maleate 100mg)-10 Tabs x 10 Blisters, Lot no: 192598,
NSX: 29/11/2019, HSD: 29/11/2022, TC3041Hộp/22Cnts, NW217. 6KG, GW240. 4KG,
mới 100%... (mã hs tân dược ko chấ/ hs code tân dược ko) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Electrolyte (6 Cartons; 100g/
Bag, 50bags/carton) Dextro Anhyrous, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y el/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal (16 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y cy/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Hexin (20 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%...
(mã hs thuốc thú y he/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron- Ferdextran (6 Cartons;
20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y ir/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0. 3 (Tp:
benzydamine hydroclorid 0. 3; điều trị viêm họng; HD: 2022; hộp 1 lọ 15ml)...
(mã hs thuốc xịt họng/ hs code thuốc xịt họ) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ATALINE 2, 5 mg (Mục 3- GPXK số:
6783/QLD-KD ngày 9/5/2019; code: ATA/MB1W3L30)... (mã hs thuốc viên atal/ hs
code thuốc viên a) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên VACONTIL 2mg (Mục 97- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: VCT/MA1I0ET0)... (mã hs thuốc viên vaco/ hs
code thuốc viên v) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Uractonum 25mg (Mục 95- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: URC/MB1T0MA0)... (mã hs thuốc viên urac/ hs
code thuốc viên u) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên LAMOTRIX 100mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0EL0)... (mã hs thuốc viên lamo/
hs code thuốc viên l) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Medociprin 500mg (Mục 1- GPXK số:
151e/QLD-KD ngày 31/12/2019; code: MCP/MB2T0E10)... (mã hs thuốc viên medo/
hs code thuốc viên m) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Procardin 75 mg (Mục 17- GPXK số:
18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: PRO/MB2W30S0)... (mã hs thuốc viên proc/
hs code thuốc viên p) |
|
- Mã HS 30049099: FENBELSOL, thuốc thú y, hoạt chất chính
Fenbendazole, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs fenbelsol thuố/ hs code
fenbelsol t) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (Feed supplements for poultry
and dairy) BCOMPVIT 50ML/lọ, ngày sx 08. 01. 2020, HSD: 24 tháng kể từ ngày
sx, hàng mới 100%, Reg No. TW-X2-143... (mã hs thuốc thú y fe/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (POULTRY ADDITIVES) Synavet
100g/gói, ngày sx 08. 01. 2020, hàng mới 100%, HSD: 24 tháng kể từ ngày sx,
Reference No. TW-X2-89... (mã hs thuốc thú y po/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: GEL CHĂM SÓC RĂNG... (mã hs gel chăm sóc ră/
hs code gel chăm sóc) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 29- GPXK số:
9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: DMV/MB1S0CR0)... (mã hs thuốc viên dalm/ hs
code thuốc viên d) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Spectinomycin 5%, 200 ml/lọ, trị
bệnh đường tiêu hóa ở gia súc non, ngày sx 3. 1. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày
sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y spe/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Maxxin, 100 ml/lọ, trị tụ huyết
trùng, Mycopiasma, các bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, ngày sx 6. 1.
2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y max/ hs code
thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Selenvit-E, 100 ml/lọ, trị viêm
cơ, thoái hóa cơ, viêm não, xuất huyết, tràn dịch, phù nề ở gia súc, gia cầm,
ngày sx 8. 1. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y
sel/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD
PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch thẩm/ hs
code dung dịch th) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Oxytocin (20ml/lọ), thúc đẻ,
tiết sữa trên gia súc, ngày sx 06. 01. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới
100%... (mã hs thuốc thú y oxy/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y CRD. STOP (100g/gói), trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, ngày sx 06. 01. 2020, HSD: 24
tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y crd/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Enteroseptol (100g/gói), điều
trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, ngày sx 06. 01. 2020,
HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y ent/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Genta-costrim (100g/gói), dùng
trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp ở gia súc, gia cầm, ngày sx 06. 01. 2020,
HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y gen/ hs code thuốc
thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y ADE W. S. P (ADE-tan trong nước)
(1kg/gói), phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin A, D và E ở gia súc, gia
cầm, ngày sx 06. 01. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc
thú y ade/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Mutivit-Forte (100ml/lọ), bổ
sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia
cầm, ngày sx 06. 01. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc
thú y mut/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Zinc Oxide (Mỡ kem Oxyde)
(100gr/gói), chữa viêm da, lở loét ghẻ, vết thương, mụn nhọt ở lợn, trâu, bò,
dê, chó, mèo, ngày sx 06. 01. 2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã
hs thuốc thú y zin/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC ZENTEL 200MG TABLETS (2 TABLETS X 1
BLISTER/BOX). THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE: F1PZENT21L14.
BATCH#1912429, NSX: 26/12/2019, HSD: 26/12/2022. , SX: CTY CP DƯỢC PHẨM SAVI,
MỚI 100%... (mã hs thuốc zentel 20/ hs code thuốc zentel) |