3207 |
- Mã HS 32071000: NLSX gạch:
Thuốc màu đã pha chế, dạng bột, loại NB-2DP PIGMENT, mới 100%... (mã hs nlsx
gạch thuố/ hs code nlsx gạch t) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu da đổ nhựa cho chân giả (Pigment
Paste Beige), Mã hàng: 617Z20. 180... (mã hs bột màu da đổ n/ hs code bột màu
da đ) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng trong Công nghiệp gốm sứ mới
100%- Ceramic Pigment RZ-140 White... (mã hs bột màu dùng tr/ hs code bột màu
dùng) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng cho công nghiệp CHROME ANTIMONY
TITANIUM 42-118A (CHROME ANTIMONY TITANIUM BUFF RUTILE), mới 100%... (mã hs
bột màu dùng ch/ hs code bột màu dùng) |
|
- Mã HS 32071000: Dung môi. Mới 100%... (mã hs dung môi mới 1/
hs code dung môi mớ) |
|
- Mã HS 32072010: Men đã được Frit hóa, thành phần nguyên tố
chính gồm SiO2, Al2O3, B2O, BaO, CaO, Na2O, MgO, K2O, dùng cho khuôn đúc hoặc
lõi đúc, hàng mới 100%... (mã hs men đã được fri/ hs code men đã được) |
|
- Mã HS 32072090: Men frit mờ PGB1288B dùng trong sản xuất
gạch Ceramic. Hàng mới100 %... (mã hs men frit mờ pgb/ hs code men frit mờ) |
|
- Mã HS 32072090: Men đường CANDY GLAZE 818A là nguyên liệu
dùng để sx gạch men, đóng gói 25000kg/500 bao, 50kg/bao. Hàng mới 100%... (mã
hs men đường candy/ hs code men đường ca) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 7580-1A (thành phần chính
SiO2 62. 66%), dùng trong sản xuất gạch Ceramic, mới 100%. Hàng thuộc diện
không phải khai báo hóa chất... (mã hs men candy glaze/ hs code men candy gl) |
|
- Mã HS 32072090: Men E31- Glaze E31- Nguyên liệu men dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs men e31 glaze/ hs code men e31 gla) |
|
- Mã HS 32072090: Men P59- Glaze P59- Nguyên liệu men dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs men p59 glaze/ hs code men p59 gla) |
|
- Mã HS 32072090: Nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic: men Frit
FV124/149, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; Opaque Frit; FO-9626; Mới 100%...
(mã hs men sứ; opaque/ hs code men sứ; opaq) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; Transparent Frit; FT-2907; Mới
100%... (mã hs men sứ; transpa/ hs code men sứ; tran) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; COLOR; CM2300230; Mới 100%... (mã hs
men sứ; color;/ hs code men sứ; colo) |
|
- Mã HS 32072090: BỘT SƠN... (mã hs bột sơn/ hs code bột sơn) |
|
- Mã HS 32072090: Phụ gia gạch men- cải thiện tính lưu động
của phôi gạch men, gốm sứ (GLAZE FRIT- VCT-03), Hàng mới 100%... (mã hs phụ
gia gạch me/ hs code phụ gia gạch) |
|
- Mã HS 32073000: Sơn tạo màu (cmpd, meta gloss crm, 1 QT)...
(mã hs sơn tạo màu cm/ hs code sơn tạo màu) |
|
- Mã HS 32074000: Grain Frit(Frit thủy tinh), mã AD119/1, dạng
hạt dùng sản xuất men trong sản xuất gạch men, nhà cung cấp
VETRICERAMICI-FERRO, mới 100%... (mã hs grain fritfrit/ hs code grain fritf) |
|
- Mã HS 32074000: MEN FRIT VS28, PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP GỐM SỨ DẠNG HẠT... (mã hs men frit vs28/ hs code men frit vs2) |
|
- Mã HS 32074000: MEN FRIT VE90, PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP GỐM SỨ DẠNG HẠT... (mã hs men frit ve90/ hs code men frit ve9) |
|
- Mã HS 32074000: Frit dùng trong công nghiệp gốm sứ- CERAMIC
FRIT, hàng mới 100%... (mã hs frit dùng trong/ hs code frit dùng tr) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit PS-45- Phối liệu dùng trong công
nghiệp gốm sứ dạng hạt... (mã hs men frit ps45/ hs code men frit ps) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit PS-65- Phối liệu dùng trong công
nghiệp gốm sứ dạng hạt... (mã hs men frit ps65/ hs code men frit ps) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit WT-1637- Phối liệu dùng trong công
nghiệp gốm sứ dạng hạt... (mã hs men frit wt163/ hs code men frit wt) |