3507 |
- Mã HS 35079000: ROVABIO MAX
ADVANCE L (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn chăn nuôi)... (mã hs rovabio
max adv/ hs code rovabio max) |
|
- Mã HS 35079000: Chất hỗ trợ chế biến trong bia: Enzyme
Alphalase Advance 4000, dạng lỏng, 5kg/can, batch no: 1783378696, NSX:
07/12/2018, HSD: 06/12/2020. Hãng SX: Danisco, mới 100%... (mã hs chất hỗ trợ
chế/ hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 35079000: Enzyme TG-B101 dùng trong chế biến thực
phẩm. Transglutaminase TG-B101. Hàng mới 100%. Qui cách: 20kg/thùng. Nhà SX:
Taixing Dongsheng Bio-Tech Co. , Ltd. NSX: 05-12-2019. HSD: 04-12-2020....
(mã hs enzyme tgb101/ hs code enzyme tgb1) |
|
- Mã HS 35079000: Chất xúc tác enzym Amylase thủy phân tinh
bột dùng hạn chất độ kết kính của tinh bột mì dùng trong ngành công nghiệp
giấy (Amylase)- hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác en/ hs code chất xúc
tác) |
|
- Mã HS 35079000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-
Primafast GOLD HSL (Enzym đã chế biến loại khác)- CAS Number: 9012-54-8. Hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 35079000: Men chống nấm mốc dùng trong quá trình sản
xuất giấy, Biological Drainage Enzyme No. 1. Mới 100%.... (mã hs men chống
nấm m/ hs code men chống nấ) |
|
- Mã HS 35079000: ECONASE XT 25 (Chế phẩm enzyme, dùng trong
thức ăn chăn nuôi).... (mã hs econase xt 25/ hs code econase xt 2) |
|
- Mã HS 35079000: Natuphos E 5000 G 20kg/01 thùng (Bổ sung
enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm), phù hợp với số đăng
kí 260-7/18-CN, hàng mới 100%... (mã hs natuphos e 5000/ hs code natuphos e
5) |
|
- Mã HS 35079000: BREWERS CLAREX, Chất phụ gia (enzyme) dùng
trong sản xuất bia.... (mã hs brewers clarex/ hs code brewers clar) |
|
- Mã HS 35079000: ALPHA-CHYMOTRYPSIN- USP39 (Nguyên liệu sản
xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 12/2022. NSX: Shanghai Linzyme
Biosciences Ltd- China)... (mã hs alphachymotryp/ hs code alphachymot) |
|
- Mã HS 35079000: NLSX thuốc thú y: ALPHACHYMOTRYPSIN, Lô SX:
GYCT-20191208. NSX: 08/12/2019, HSD: 07/12/2022, đóng 5kg/hộp (2 hộp 1
carton), NSX: Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co. , Ltd, Mới 100%... (mã hs
nlsx thuốc thú/ hs code nlsx thuốc t) |
|
- Mã HS 35079000: Enzym- loại khác dùng trong công nghiệp dệt-
NEOZYME DL CONC (NCV). CAS số: 9012-54-8... (mã hs enzym loại khá/ hs code
enzym loại) |
|
- Mã HS 35079000: Chế phẩm hoạt động bề mặt (enzym cellulase)-
NCT-001. Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25. 07. 16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp
tiền chất)... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ hs code chế phẩm hoạ) |
|
- Mã HS 35079000: ECONASE XT 25L (Chế phẩm enzyme, dùng trong
thức ăn chăn nuôi- dạng lỏng).... (mã hs econase xt 25l/ hs code econase xt
2) |
|
- Mã HS 35079000: DEPILASE F1 MAX là enzyme đã qua chế biến
dùng trong ngành dệt may. hàng mới 100% 25kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs
depilase f1 max/ hs code depilase f1) |
|
- Mã HS 35079000: DEPISOFT LCP-P, Enzyme callulase 2. 5%,
tapioca starch 17. 5%, sodium sulphate80% đã qua chế biến dùng trong nghành
dệt may, 25kg/kiện. hàng mới 100%... (mã hs depisoft lcpp/ hs code depisoft
lcp) |
|
- Mã HS 35079000: ENZYME (KBM) (Dùng xử lý nước thải). Hàng
mới 100%... (mã hs enzyme kbm d/ hs code enzyme kbm) |
|
- Mã HS 35079000: Keo đỏ chống tụt ốc Loctite 263, hàng mới
100%... (mã hs keo đỏ chống tụ/ hs code keo đỏ chống) |
|
- Mã HS 35079000: Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic
và enzym, dạng hạt dùng sản xuất bột giặt: EFFECTENZ P2000 (20kgs/Carton). Số
PTPL: 4964/TB-TCHQ (01. 06. 2016)... (mã hs chế phẩm chứa c/ hs code chế phẩm
chứ) |
|
- Mã HS 35079000: Phytase (Phytase>1000 U/g. độ ẩm <10%)
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, NK theo CV 1989/CN-TĂCN ngày
30/11/2017. mới 100%... (mã hs phytase phytas/ hs code phytase phy) |
|
- Mã HS 35079000: Xylanase + Cellulase: (độ ẩm <10%,
Xylanase > 2. 500U/g, B- mannanase <1. 500 U/g, Cellulasse >200
u/g)Nguyên liệu sx tăcn, nhập khẩu đúng theo QĐ 1989/QĐ-CN-TĂCN ngày
30/11/2017. Mới 100%... (mã hs xylanase cell/ hs code xylanase c) |
|
- Mã HS 35079000: Xylanase + Protease + Amylase: (Xylanase
> 8. 000U/g, Protease>15000U/g. Amylase>500 U/g. B-
mannanase>2000 U/g, Cellulasse>400 u/g. Lipase>2500U/g) Nguyên liệu
sx tăcn, NK theo QĐ 903/QĐ-CN-TĂCN... (mã hs xylanase prot/ hs code xylanase
p) |
|
- Mã HS 35079000: Kemzyme Dry- Chất bổ sung men tiêu hóa trong
TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao... (mã hs kemzyme dry ch/ hs code kemzyme dry) |
|
- Mã HS 35079000: YIDUOZYME 9680: Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản
xuất.... (mã hs yiduozyme 9680/ hs code yiduozyme 96) |
|
- Mã HS 35079000: MICROTECH 5000 (Mini- Granular): Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong
VTR Biotech sản xuất.... (mã hs microtech 5000/ hs code microtech 50) |
|
- Mã HS 35079000: Chế Phẩm ENZYME- VERON AX 25KG Bag, NLSX phụ
gia thực phẩm PVSX nội bộ cty không tiêu thụ tại thị trường, 700KG 28PC, hàng
mới 100%. PTPL Số: 1040/TB-KDD NGAY 10/07/2019... (mã hs chế phẩm enzyme/ hs
code chế phẩm enz) |
|
- Mã HS 35079000: ACIDIC ENZYME PK Chất xúc tác (men acidic
PK) dùng để tăng phản quang của màu, hàng mới 100% THEO KET QUA PHAN TICH SO
258/TB-KD3 NGÀY 09/02/2018... (mã hs acidic enzyme p/ hs code acidic enzym) |
|
- Mã HS 35079000: Chất Enzym dùng giảm đổ lông trong quá trình
dệt, dạng lỏng, Mã CAS: 9012-54-8, Hiệu: FS-107, NSX: PINNACLE (25KG/DRUM, 1
Drum), đóng gói trong thùng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs chất enzym dùng/ hs
code chất enzym d) |
|
- Mã HS 35079000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- VIBOZYME
(1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn. Màu nâu.
Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs
chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 35079000: Enzyme nước trung tính đậm đặc (Enzyme
LEK-108A, dùng trong sản xuất vải) Hàng mới 100%... (mã hs enzyme nước tru/
hs code enzyme nước) |