3701 |
- Mã HS 37011000: Phim X-Quang
Medical X-Ray Film KX171: 30cm*40cm*100, dùng trong ngành y, hàng mới
100%.... (mã hs phim xquang me/ hs code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm
(8*10in) (125 tờ/hộp) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã
phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. hãng sản xuất: Konica Minolta Inc. Hàng
mới 100%... (mã hs phim xquang kh/ hs code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim dùng cho chụp X- quang y tế (100
tấm/thùng)-15861722-MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 20x25 100 SH... (mã hs
phim dùng cho c/ hs code phim dùng ch) |
|
- Mã HS 37011000: Phim khô Laser X-quang y tế TRIMAX TXE,
125SH TXE (20X25CM) 8X10'' CE, 125 tờ/hộp, 4 hộp/thùng, chủng loại 1735943,
dùng cho chup X-quang trong y tế, mới 100%, hãng sx: Carestream Health, Inc.
, USA.... (mã hs phim khô laser/ hs code phim khô las) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-Quang hiệu MEDIPHOT X-Ray Film X-O/RP
(size 18x24cm) 100 sheet NIF green, dùng trong ngành y, hàng mới 100%.... (mã
hs phim xquang hi/ hs code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang dùng trong y tế (loại SD-Q,
kích cỡ: 8x10", dạng tấm, chất liệu bằng nhựa, chưa phơi sáng, 125 tờ/
hộp), hãng sx: Konica Minolta, hàng mới 100%... (mã hs phim xquang dù/ hs
code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang (DIRECTVISTA, BLUE, FILM), phim
khô in trực tiếp màu xanh, kích cỡ 8 x10, hãng sx: CODONICS dùng trong y tế
(500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang d/ hs code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang (810-DVBT): phim khô in trực
tiếp màu xanh- Direct Vista Blue Film, kích cỡ 8x10, hãng sx: CODONICS dùng
trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang 8/ hs code
phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang (1114-DVB), phim khô in trực
tiếp màu xanh- Direct Vista Blue Film, kích cỡ 11x14, hãng sx: CODONICS dùng
trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang 1/ hs code
phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim chụp hình laser TRIMAX TXE Laser
Imaging Film 20X25CM (8X10IN) dùng cho máy Xquang, code: 1735943, 125
tấm/hộp, HSX: Carestream Health, Inc. -USA, Mới 100%... (mã hs phim chụp
hình/ hs code phim chụp hì) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang UPT-510BL, hộp 125 tấm, hiệu
Sony, mới 100%... (mã hs phim xquang up/ hs code phim xquang) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X Quang Y tế DRYSTAR DT 2B (20x25cm)
8*10 inch, code EKL38 Hãng AGFA NV Bỉ. Chất liệu nhựa, hộp 100 tờ, dạng
phẳng, chưa phơi sáng, hàng mới 100%... (mã hs phim x quang y/ hs code phim x
quang) |
|
- Mã HS 37012000: Phim in ngay chống nước có phủ lớp chất nhạy
để tạo hình ảnh, kích thước: 610mm*30m. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX
(Hàng mới 100%)... (mã hs phim in ngay ch/ hs code phim in ngay) |
|
- Mã HS 37012000: Phim in ngay dạng thẳng, có lớp phủ chất
nhạy, dùng trong may mặc, mới 100%... (mã hs phim in ngay dạ/ hs code phim in
ngay) |
|
- Mã HS 37012000: Film dùng để in trên sản phầm nhựa/ HEAT
TRANSFER FILM. Hàng mới 100%... (mã hs film dùng để in/ hs code film dùng để) |
|
- Mã HS 37012000: Bảng phim đóng dấu sản phẩm- STENCIL LCB...
(mã hs bảng phim đóng/ hs code bảng phim đó) |
|
- Mã HS 37012000: Film in lên sản phẩm nhựa/ Animal place
Donburi forest... (mã hs film in lên sản/ hs code film in lên) |
|
- Mã HS 37012000: Film dùng in trên sản phẩm nhựa (Film 16.
5)/ FILM 16. 5 White bear... (mã hs film dùng in tr/ hs code film dùng in) |
|
- Mã HS 37012000: PHIM IN NGAY POLAROID 600, DÙNG CHO MÁY ẢNH
POLAROID, MỚI 100% (8 PHIM/HỘP)... (mã hs phim in ngay po/ hs code phim in
ngay) |
|
- Mã HS 37012000: Tấm phim in tọa độ... (mã hs tấm phim in
tọa/ hs code tấm phim in) |
|
- Mã HS 37012000: Tấm chuyển ảnh chất liệu Plastic Q4607B.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm chuyển ảnh/ hs code tấm chuyển ả) |
|
- Mã HS 37012000: Cuộn phim in ảnh chất liệu Plastic Q4602A.
Hàng mới 100%... (mã hs cuộn phim in ản/ hs code cuộn phim in) |
|
- Mã HS 37012000: Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm mini
glossy (10t/hop)(Hàng mới 100%, chưa phơi sáng)... (mã hs phim chụp ảnh l/ hs
code phim chụp ản) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in Flexo, dạng tấm, 6 tấm/ hộp, kích
thước: 1524*1067*3. 94mm, làm bằng Polymer, đã phủ chất nhạy, chưa phơi sáng,
nhãn hiệu: Huaguang, mã SP: R394Q-II, mới 100... (mã hs bản in flexo d/ hs
code bản in flexo) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in Flexographic Cyrel NEOS067
762x1067mm(30x42") 17 tấm/hộp, đã phủ lớp nhạy sáng, dùng trong CN in,
mới 100%... (mã hs tấm bản in flex/ hs code tấm bản in f) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in polymer dùng để dán bản in... (mã hs
bản in polymer/ hs code bản in polym) |
|
- Mã HS 37013000: Cao su đệm bản in, dày 1. 905mm, hàng mới
100%, dùng để đệm bản in trong máy in offset in trên thân ly nhựa, tô nhựa...
(mã hs cao su đệm bản/ hs code cao su đệm b) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm hợp kim nhôm dạng phẳng, dày 0. 17mm, KT
(450~530) x (368 x 458)mm, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng, chuyên dùng
cho máy in offset nhiều màu trong ngành CN in theo công nghệ CTCP. Mới
100%... (mã hs tấm hợp kim nhô/ hs code tấm hợp kim) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm nhôm phẳng một mặt phủ lớp chất nhạy,
chưa phơi sáng, dùng trong công nghệ in, hiệu CTP. KT(515x400)mm, dày 0,
27mm. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm nhôm phẳng/ hs code tấm nhôm phẳ) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng in dạng tấm chưa phơi sáng (457 X 610
MM), MODEL: A170SU55a dùng cho máy in công nghiệp- Hàng mới 100%... (mã hs
bảng in dạng tấ/ hs code bảng in dạng) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp
chất nhạy, chưa phơi sáng, chất liệu aluminium, kích thước: 743*557*0. 3mm,
hàng mới 100%... (mã hs tấm phim để tạo/ hs code tấm phim để) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng kẽm dùng để in nhãn lên vải (100x260x0.
25)mm Hàng mới 100%... (mã hs bảng kẽm dùng đ/ hs code bảng kẽm dùn) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bảng in offset KDK 605 x 745x 0. 27 mm
CAP GT dùng trong công nghiệp in, hàng mới 100%... (mã hs tấm bảng in off/ hs
code tấm bảng in) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản nhôm ở dạng phẳng, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong ngành công nghiệp in LH-PJA (0.
3x1030x770mm), (30Tấm/1Hộp)... (mã hs tấm bản nhôm ở/ hs code tấm bản nhôm) |
|
- Mã HS 37013000: Film copy chụp bản- SKETCH PAPER (hàng mới
100%)... (mã hs film copy chụp/ hs code film copy ch) |
|
- Mã HS 37013000: Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành công
nghiệp in (dùng trong in offset, bề mặt được phủ lớp chất nhạy)/TA THERMAL
CTP PLATE/1030x785x0. 3 mm (50 tấm/hộp)-hàng mới 100%... (mã hs chế bản nhôm
ch/ hs code chế bản nhôm) |
|
- Mã HS 37013000: Bản nhôm dùng để chụp ảnh ở dạng phẳng, chưa
phơi sáng, dùng trong công nghiệp in CTP 400x320x0. 15mm. Hàng mới 100%...
(mã hs bản nhôm dùng đ/ hs code bản nhôm dùn) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in polymer(chế bản cho máy in Flexo)
dùng để tạo khuôn in. Kích thước: 762x1067x2. 28mm. Hàng mới: 100%... (mã hs
bản in polymer/ hs code bản in polym) |
|
- Mã HS 37013000: THERMAL CTP PLATES (Tấm kim loại kích thước
0. 3mmx 1030mmx 800mm, dùng trong công nghệ in CTP, bằng nhôm, 1 mặt được
đánh bóng, 1 mặt được sơn phủ màu xanh dương làm bản in, mới 100%)... (mã hs
thermal ctp pla/ hs code thermal ctp) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm 745*605*0. 27MM. Mới 100%... (mã hs
bản kẽm 745*605/ hs code bản kẽm 745*) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm chụp ảnh đặc biệt cho CN in chưa phơi
sáng 3. 94M/M (1067x1524) (1 hộp 6 tấm); không nhãn hiệu mới 100%... (mã hs
tấm chụp ảnh đặ/ hs code tấm chụp ảnh) |
|
- Mã HS 37013000: Bản CTP cảm nhiệt (dùng cho công nghiệp in
chồng màu). Model: TP-A. KT: 400x510x0. 3mm (30 hộp, 1500 tấm; trọng lượng
10kg/hộp). Hàng mới 100% do TQ sản xuất.... (mã hs bản ctp cảm nhi/ hs code
bản ctp cảm) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in dùng trong công nghiệp in(chưa phơi
sáng, có phủ lớp nhạy) MGC 155 42" x 60" 2MM, hiệu macdermid(6
tấm/hộp)(hàng mới 100%)... (mã hs bản in dùng tro/ hs code bản in dùng) |
|
- Mã HS 37013000: TRANSFER FILM(D)(Phim in dùng trong ngành in
công nghiệp, khổ 30cm, 550m/128kg)Hàng mới 100%... (mã hs transfer filmd/ hs
code transfer fil) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm PS có phủ lớp chất nhạy, dùng trong công
nghệ in, qui cách (1050~1630)mm x (795~1260)mm, mới 100%... (mã hs tấm ps có
phủ l/ hs code tấm ps có ph) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu
copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng. Flexo Plate 2032*1321*3. 94mm.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm phim có phủ/ hs code tấm phim có) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in polyme ACT 254 D dùng trong công
nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng, KT: (1. 270 x 2. 032mm) 07
tấm/hộp, P/N: NU05-0004-0101. Hàng mới 100%... (mã hs tấm bản in poly/ hs
code tấm bản in p) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản in CTP, 1030*790MM, hàng mới
100%... (mã hs phim chế bản in/ hs code phim chế bản) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phôi làm từ cao su dùng tạo bản in, kích
thước 1. 7mm x 1067mm x 1524mm hàng FOC, mới 100%... (mã hs tấm phôi làm từ/
hs code tấm phôi làm) |
|
- Mã HS 37013000: Phim nâu dùng để chụp PCB đã phủ lớp chạy
sáng trên vật liệu Polyester (rộng 406. 4 x dài 508 x dày 0. 08)mm- Brown
film16x20inch, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 785/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện
tử)... (mã hs phim nâu dùng đ/ hs code phim nâu dùn) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng (1Hộp 6 tấm).
CYREL HDC 155 1321X2032 52X80 6P. Hàng mới 100%... (mã hs tấm dùng chụp ả/ hs
code tấm dùng chụ) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm chụp ảnh có một chiều trên 255mm, có phủ
lớp chất nhạy chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in- AFP SE 3. 94 BL 1067
X 1524, hàng mới 100%. 15 Hộp 90 PCS.... (mã hs tấm chụp ảnh có/ hs code tấm
chụp ảnh) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng kẽm UV-CTP-SII(Dùng trong máy in ảnh
lên bảng kẽm) (1060x800x0. 3)mm không có nội dung. Mới 100%... (mã hs bảng
kẽm uvctp/ hs code bảng kẽm uv) |
|
- Mã HS 37013000: Film in Film (khổ 40cm ~ 70cm)... (mã hs
film in film k/ hs code film in film) |
|
- Mã HS 37013000: Film trắng Supo (khổ 40cm ~ 70cm)... (mã hs
film trắng supo/ hs code film trắng s) |
|
- Mã HS 37013000: Polymer chụp bản Toyobo 420X594mm, 20 tấm/
hộp, mới 100%... (mã hs polymer chụp bả/ hs code polymer chụp) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm dạng tờ dùng để sản xuất phim in
tem, nhãn, quy cách: (745*660) mm/Tấm (CTP PLATE), hàng mới 100%. (20 thung x
50 tờ)... (mã hs bản kẽm dạng tờ/ hs code bản kẽm dạng) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm in (bản kẽm), dùng để làm bản in trên
lon nhôm. Kích thước (175mm x 305mmx0. 83mm). NYLOPRINT WS83. Hàng mớiI
100%... (mã hs tấm in bản kẽm/ hs code tấm in bản) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy
sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: PS, loại 50
tấm/hộp, kích thước: 400x515x0. 3mm, mới 100%... (mã hs tấm bằng nhôm d/ hs
code tấm bằng nhô) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in dùng trong công nghiệp in có phủ
chất nhạy chưa phơi sáng, có một chiều trên 255mm, bằng nhôm, hiệu Huaguang,
mới 100%, PRINTING PLATE TP-A. 608X914X0. 3 mm, NSX: LUCKY HUAGUANG
GRAPHICS... (mã hs tấm bản in dùng/ hs code tấm bản in d) |
|
- Mã HS 37013000: Phim tạo đường mạch dùng trong sản xuất bản
mạch in điện tử model: HG HPR-7S kích thước: 20 inch * 16 inch (100 tấm/hộp).
Hàng mới 100%... (mã hs phim tạo đường/ hs code phim tạo đườ) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản dùng trong công nghiệp in
nyloflex ACE 170 UP D Size 1270mm X 2032mm (8 cái/ hộp) p/n NU78-004N-0101
(Hàng mới 100%)... (mã hs phim chế bản dù/ hs code phim chế bản) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm in bản kẽm dùng để in ấn nhãn hàng hóa
lên lon nhôm, kích thước: 762mm X 914mm- PN: NC82-1008-0101. Hàng mới 100%...
(mã hs tấm in bản kẽm/ hs code tấm in bản k) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm in offset để tạo ảnh, dùng cho ảnh màu
(đa màu) loại phù hợp dùng cho công nghiệp in hiệu PMC-C size (0. 3 x 670 x
560) mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm in offset đ/ hs code tấm in offse) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm dùng cho ngành in hiệu AGFA (Energy
Elite Plate); kt: 795x1050x0. 3mm; 40 tấm/hộp. Mới 100%... (mã hs bản kẽm
dùng ch/ hs code bản kẽm dùng) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Film dùng trong công nghiệp (bản kẽm PS)
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (L1030mm*W800mm*H0. 01mm) dùng để in sảm
phẩm mẫu của thùng carton. Hàng mới 100%... (mã hs tấm film dùng t/ hs code
tấm film dùn) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in bằng nhôm đã phủ lớp nhậy sáng,
chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in(UV-CTP-L PLATES) KT: 515x400x0. 15mm,
mới 100%(không dùng để in tiền, sản xuất bản phẩm)... (mã hs tấm bản in bằng/
hs code tấm bản in b) |
|
- Mã HS 37013000: Phim in ảnh (có phủ lớp chất nhậy để in màn
hình điện thoại di động), loại MS-20, kích thước: (640 mm x 30m)/cuộn, độ dày
20 microns, Hàng mới 100%... (mã hs phim in ảnh có/ hs code phim in ảnh) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm nhiệt CTP hiệu AIYINDA, dùng trong
công nghiệp in chồng màu, kích thước: 1630*1260*0. 27MM(+-0, 5mm), hàng mới
100%... (mã hs bản kẽm nhiệt c/ hs code bản kẽm nhiệ) |
|
- Mã HS 37019110: Bản in WF95Q, kích thước (610 x 860mm x 10
tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Germany. Hàng mới 100%... (mã hs
bản in wf95q k/ hs code bản in wf95q) |
|
- Mã HS 37019110: Bản in A170SU50a, kích thước (297 x 420mm x
20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%... (mã hs
bản in a170su50/ hs code bản in a170s) |
|
- Mã HS 37019910: BẢN IN POLYMER 3. 94MM... (mã hs bản in
polymer/ hs code bản in polym) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in tách màu điện tử (vật tư của ngành
in CN, nhưng không cấu thành thực thể SPXK nên không tính đc định mức). Hàng
mới 100%... (mã hs phim in tách mà/ hs code phim in tách) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in Kẽm in hộp
giầy(1120*885)MM/Pcs180pcs... (mã hs bản in kẽm in h/ hs code bản in kẽm i) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in- 16589400 PS Plate FW-L 2 1. 14 M
635x762 20SH. Hàng mới 100%... (mã hs bản in 1658940/ hs code bản in 1658) |
|
- Mã HS 37019910: Bảng in 300 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs
bảng in 300 40/ hs code bảng in 300) |
|
- Mã HS 37019910: Bảng in 380 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs
bảng in 380 40/ hs code bảng in 380) |
|
- Mã HS 37019910: Bảng in 420 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs
bảng in 420 40/ hs code bảng in 420) |
|
- Mã HS 37019910: Film in chế bản (1. 998cm2/Tấm)... (mã hs
film in chế bản/ hs code film in chế) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in bẳng nhựa, dạng tấm- dùng in lên kim
loại (FILM SERVICE CHARGE)- Hàng mới 100%... (mã hs phim in bẳng nh/ hs code
phim in bẳng) |
|
- Mã HS 37019910: Film in trong suốt 3M OHP CG3500 khổ A4, 40
tờ/ tập (hàng mới 100%)... (mã hs film in trong s/ hs code film in tron) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in, chưa in
hình, in chữ, qui cách 1030*800*0. 3 mm. , mới 100%, 100 pcs/ box... (mã hs
tấm bảng kẽm dù/ hs code tấm bảng kẽm) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim dạng phẳng dùng cho của máy
photocopy đa chức năng BENI/ 064K94660, hàng mới 100%... (mã hs tấm phim dạng
p/ hs code tấm phim dạn) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản (5. 000dpi, 20*24")
(Phim âm bản, (GCH8844ACBA4-I07(N1))... (mã hs phim in chế bản/ hs code phim
in chế) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim dùng trong công nghiệp in, nhãn
hiệu HUAGANG, model TP-26, quy cách 800mm x 1030mm. Hàng mới 100%.... (mã hs
tấm phim dùng t/ hs code tấm phim dùn) |
|
- Mã HS 37019910: Bản kẽm ghi ảnh dùng trong công nghiệp in
(Hộp 6 Tấm), (Q4428A), hàng mới 100%... (mã hs bản kẽm ghi ảnh/ hs code bản
kẽm ghi) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim tạo ảnh dạng phẳng dùng cho máy
photocopy đa chức năng hiệu Fuji Xerox (064K94190), mới 100%... (mã hs tấm
phim tạo ản/ hs code tấm phim tạo) |
|
- Mã HS 37019910: Phim dùng cho quá trình in vi mạch cho bản
mạch XPR-7S (61*71. 1cm), 1 hộp 50 chiếc... (mã hs phim dùng cho q/ hs code
phim dùng ch) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in dạng tấm, loại phù hợp cho công
nghiệp in, bề mặt có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (Dài 81. 3cm, rông 71.
1cm, 50 tấm/hộp), mới 100%/ Fuji Plotter Film HG XPR-7S 71. 1x81. 3 CM 50SH
SG... (mã hs phim in dạng tấ/ hs code phim in dạng) |
|
- Mã HS 37019910: Khuôn in lụa dùng cho máy in nhãn (dạng tấm,
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng). RPU330128305V Rotaplate Pre-punched
330 x 128 305V. (Dùng trong máy in công nghiệp). Hàng mới 100%... (mã hs
khuôn in lụa dù/ hs code khuôn in lụa) |
|
- Mã HS 37019910: Phim UW_FT_0621, dùng trong công nghiệp in,
mới 100%... (mã hs phim uwft0621/ hs code phim uwft0) |
|
- Mã HS 37019910: Phim Macro_A51_48M, dùng trong công nghiệp
in, mới 100%... (mã hs phim macroa51/ hs code phim macroa) |
|
- Mã HS 37019910: Phim Infinity_A51_48M, dùng trong công
nghiệp in, mới 100%... (mã hs phim infinitya/ hs code phim infinit) |
|
- Mã HS 37019910: Phim A30_M20_C500V_PDAF, dùng trong công
nghiệp in, mới 100%... (mã hs phim a30m20c5/ hs code phim a30m20) |
|
- Mã HS 37019910: Phim PAF_Chart_C500V_Pitch, dùng trong công
nghiệp in, mới 100%... (mã hs phim pafchart/ hs code phim pafcha) |
|
- Mã HS 37019910: Phim Hubble_Front_SFR MACRO, dùng trong công
nghiệp in, mới 100%... (mã hs phim hubblefro/ hs code phim hubble) |
|
- Mã HS 37019910: Phim UW_0905(Ismedia Focus), dùng trong công
nghiệp in, mới 100%... (mã hs phim uw0905is/ hs code phim uw0905) |
|
- Mã HS 37019990: Phim rửa ảnh tên hiệu: Electron-microscopic
film. Nhà sản xuất: FUJIFILM. Nhà cung cấp: RYOWA-KOGYO CO. , LTD. Hàng mẫu
mới 100%... (mã hs phim rửa ảnh tê/ hs code phim rửa ảnh) |
|
- Mã HS 37019990: Bản in polymer 3, 94mm... (mã hs bản in
polymer/ hs code bản in polym) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm bản cảm nhiệt CTP-PT, bằng nhôm, có 1
lớp sơn cảm quang, dùng làm khuôn in trong in offset, dày 0. 3mm, kích thước
650-1055mm x 550-811mm, 50 tấm/ hộp, mới 100%... (mã hs tấm bản cảm nhi/ hs
code tấm bản cảm) |
|
- Mã HS 37019990: Khuôn phim lưới phẳng (khung khuôn bằng gỗ)
dùng trong nhà máy sản xuất giày, mới 100%... (mã hs khuôn phim lưới/ hs code
khuôn phim l) |
|
- Mã HS 37019990: Phim in hoa văn STAMPING FOIL GB-01 97-105
3-COLOR 457MM*120M... (mã hs phim in hoa văn/ hs code phim in hoa) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm nhận ảnh của máy chụp X Quang kỹ thuật
số dùng trong nghành y, hiệu CANON, Model: FDXA4343R. Hàng mới 100%.... (mã
hs tấm nhận ảnh củ/ hs code tấm nhận ảnh) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm phim dùng để in thông tin dây cáp điện.
Mã hàng A-2580PV-30... (mã hs tấm phim dùng đ/ hs code tấm phim dùn) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm phim SPV-224 R 210x210... (mã hs tấm
phim spv22/ hs code tấm phim spv) |
|
- Mã HS 37019990: Màng film dùng cho máy in lụat. Hàng mới
100%... (mã hs màng film dùng/ hs code màng film dù) |
|
- Mã HS 37019990: Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng
plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước:
180xL240mm. Hàng mới 100%... (mã hs giấy cảm áp fi/ hs code giấy cảm áp) |
|
- Mã HS 37019990: Phim đo lường áp lực, SNX: FUJIFILM,
310mm/cuộn, bằng plastic 1set2 cuộn, hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/
hs code phim đo lườn) |
|
- Mã HS 37019990: Khung in lụa 150x200mm _ Screen cliché 2-O
LV3507F3 S0080 [ZOH607460009]... (mã hs khung in lụa 15/ hs code khung in
lụa) |
|
- Mã HS 37019990: Bản phim in bo mạch/Film Mask:
760216A-H-PSR-S... (mã hs bản phim in bo/ hs code bản phim in) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (25*36) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 25*36/ hs code lưới in 25*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (30*45) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 30*45/ hs code lưới in 30*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (35*45) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 35*45/ hs code lưới in 35*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (35*70) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 35*70/ hs code lưới in 35*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (36*60) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 36*60/ hs code lưới in 36*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (44*48) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 44*48/ hs code lưới in 44*) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in (50*50) cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs lưới in 50*50/ hs code lưới in 50*) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm Film cảm quang dạng phẳng, phủ nhạy
sáng, chưa phơi sáng, từ plastic dùng để hỗ trợ chụp film trong quá trình tạo
mạch bản mạch in nhãn hiệu Kodak KT 24*30cm (1 hộp 50 tấm), Hàng mới 100%...
(mã hs tấm film cảm qu/ hs code tấm film cảm) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm in 10*10*1 cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs tấm in 10*10*1/ hs code tấm in 10*10) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm in 10*15*1 cm dùng làm khuôn in trên bề
mặt sản phẩm... (mã hs tấm in 10*15*1/ hs code tấm in 10*15) |
|
- Mã HS 37019990: Màng film 20L dùng cho máy in nhiệt. Hàng
mới 100%... (mã hs màng film 20l d/ hs code màng film 20) |