3809 |
- Mã HS 38091000: Bột Phun Chống
Dính (Chất Hoàn Tất) P-5006 Anti Set-Off Powder 35 Đóng Gói 1 kg/ bao (Hàng
Mới 100%)... (mã hs bột phun chống/ hs code bột phun chố) |
|
- Mã HS 38091000: Bột chống dính (thành phần chính là bột ngô)
1 Kg/ bao... (mã hs bột chống dính/ hs code bột chống dí) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " COMFORT" (4
can/Thùng)- "COMFORT" FABRIC SOFTENER 3600 ML. PINK... (mã hs nước
xả vải hiệ/ hs code nước xả vải) |
|
- Mã HS 38099110: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải:
Nguyên liệu DEEDMAC REWOQUAT CI-DEEDMAC V HM B (Chất làm mềm) (hang co ket
qua PTPL so 569/TB-TCHQ ngày 21/01/2016)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm thơm và mềm vải BLUE FRESH (20
lit/thùng), mới 100%... (mã hs chất làm thơm v/ hs code chất làm thơ) |
|
- Mã HS 38099110: NLSX hóa chất ngành dệt- CAT-chất hoạt động
bề mặt trong ngành dệt. CAS NO: 557-05-1... (mã hs nlsx hóa chất n/ hs code
nlsx hóa chấ) |
|
- Mã HS 38099110: Chất xử lý để hoàn tất vải (chất làm mềm
vải)-TAM-327. Tbao so: 0065/TB-KĐ4- 19. 01. 18 (Cty cam ket NLNK không chứa
tp tiền chất. )... (mã hs chất xử lý để h/ hs code chất xử lý đ) |
|
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol,
ethoxylated> 2. 5 EO (CAS: 69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO)
(CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs cawet da chất/ hs code cawet
da ch) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải:
Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6
carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước)... (mã hs casoft hs1 ch/
hs code casoft hs1) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (chế phẩm làm mềm vải, sợi(A blend
of fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane and non (CAS: Not
Available), isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5), water, hàng mới 100%... (mã
hs casoft ni chế/ hs code casoft ni c) |
|
- Mã HS 38099110: Chất xúc tác, làm mềm vải dạng lỏng, dùng
trong ngành công nghiệp dệt nhuộm- HYDROPHILIC SOFTENER HS-320. Mã CAS:
67674-67-3, 68213-23-0, 7732-18-5.... (mã hs chất xúc tác l/ hs code chất xúc
tác) |
|
- Mã HS 38099110: Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm
màu): SOFTENER (BS), CAS: 9003-05-8... (mã hs hóa chất chất/ hs code hóa chất
ch) |
|
- Mã HS 38099110: Hóa chất làm mềm tách sợi ZD-518 làm giảm
tĩnh điện và làm cho sợi mịn và mềm để dễ tách sợi, hàng mới 100%/ Yarn
separation softeney ZD-518... (mã hs hóa chất làm mề/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dạng lỏng (Dùng trong ngành CN
dệt nhuộm) TWSOFT 8810A (120kg/drum)... (mã hs chất làm mềm dạ/ hs code chất
làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Good Care loại 3lít/can, hãng
sản xuất CUSCO, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải goo/ hs code nước xả vải) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm dùng làm mềm vải dạng lỏng (nước xả
vải-FABRIC SOFTENING), loại túi hồng (2100ml/túi, 8 túi/thùng)- PINK ROSE,
nhà sản xuất PIGEON. Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm dùng l/ hs code chế
phẩm dùn) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải, 2000ml/túi x 8 túi/thùng. Hiệu
Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener(Warm Protect)/2000ml. mới 100%.... (mã
hs nước xả vải200/ hs code nước xả vải) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải, 3000ml/chai x6 chai/thùng. Hiệu
Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener (Fresh Protect)/ 3000ml. mới 100%....
(mã hs nước xả vải300/ hs code nước xả vải) |
|
- Mã HS 38099110: Decosoft Esg thành phần (methyl ester 40%,
nước 60%) là chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt may. 120kg/thùng. hàng mới
100%... (mã hs decosoft esg th/ hs code decosoft esg) |
|
- Mã HS 38099110: ELASTOSIL GX: Hóa chất nhũ tương làm mềm
dùng trong ngành dệt may, thành phần: Amino-modified siloxane (30-50%), Nước
(50-70%), 120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs elastosil gx h/ hs code
elastosil gx) |
|
- Mã HS 38099110: ELASTOJET 02: Hóa chất nhũ tương làm mềm
dùng trong ngành dệt may, thành phần: Quaternary aminosiloxane (5-10%),
Alcohol ethoxylate (2-5%), Nước (80-90%). 120kg/thùng. hàng mới 100 %... (mã
hs elastojet 02 h/ hs code elastojet 02) |
|
- Mã HS 38099110: Phụ gia ngành dệt nhuộm: Chất trợ nhuộm làm
mền vải (hữu cơ tổng hợp)_SAPAMINE SFC DRUM 120KG, hàng mới 100%... (mã hs
phụ gia ngành d/ hs code phụ gia ngàn) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid
amide (CAS: Not Available))... (mã hs casoft ns chế/ hs code casoft ns c) |
|
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol,
ethoxylated> 2. 5 EO (CAS: 69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO)
(CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs cawet da chất/ hs code cawet
da ch) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải:
Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6
carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước)... (mã hs casoft hs1 ch/
hs code casoft hs1) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid
amide, Amino Modified Polyorganosiloxane (CAS: Not Available) và isotridecyl
alcohol (CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs casoft ni chế/ hs
code casoft ni c) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dùng trong dệt nhuộm: FERAN ICS
(Hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm dù/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm silicone- NICCA SILICONE
AM-355... (mã hs chất làm mềm si/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải kao softer koukin... (mã hs nước
xả vải kao/ hs code nước xả vải) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2... (mã hs
chất làm mềm ch/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: Nước khử mùi vải Febreze San Pham Chuyen
Danh Cho Nam Gioi 360 ml Bottle (12 Chai 360 ml/Thùng)... (mã hs nước khử mùi
vả/ hs code nước khử mùi) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AMD-1011, Số CAS: 9003-05-8...
(mã hs chất làm mềm am/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: Nước cầm mầu... (mã hs nước cầm mầu/ hs code
nước cầm mầu) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải (Dạng bột)... (mã hs chất
làm mềm vả/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099110: SMOOTHNESS SOFTENER ST38PE chế phẩm làm mềm
vải... (mã hs smoothness soft/ hs code smoothness s) |
|
- Mã HS 38099110: ECOSOFT BRONZE- Chất làm mềm vải dùng trong
ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng)... (mã hs ecosoft bronze/ hs code
ecosoft bron) |
|
- Mã HS 38099110: Chất thấm hút dùng trong công nghiệp dệt-
SUNSOFLON WPZ... (mã hs chất thấm hút d/ hs code chất thấm hú) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác sử dụng trong quá trình in vải
(Fixer CR-H5). Hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác sử/ hs code chất xúc
tác) |
|
- Mã HS 38099190: Chất kết dính sử dụng trong quá trình in
vải, giữ màu in (Super White KA-100)). Hàng mới 100%.... (mã hs chất kết dính
s/ hs code chất kết dín) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm sạch dùng trong nhuộm vải-
SAPANOL XT 4, theo thông báo kết quả PTPL số: 1396/TB-KĐ4 ngày 09/09/2019, mã
CAS: 24937-78-8, CAS: 29329-71-3... (mã hs chế phẩm làm sạ/ hs code chế phẩm
làm) |
|
- Mã HS 38099190: Hydrophilic liquid wax S300 Có tác dụng làm
mềm sợi, CAS: 68441-17-8, hàng mới 100%... (mã hs hydrophilic liq/ hs code
hydrophilic) |
|
- Mã HS 38099190: XALKA- 3003 (Chất hoàn tất vải- chất làm
tăng tốc độ nhuộm)... (mã hs xalka 3003 ch/ hs code xalka 3003) |
|
- Mã HS 38099190: CHAT TRO HOAN TAT- AUXILIARY AGENTS FOR
TEXTILE WARPING- SINVADINE PT-70N (hang hoa phuc vu sản xuất trong ngành dệt,
hàng mới 100%)Tham khao so 4640/TB-TCHQ, ngay 25/05/2016.... (mã hs chat tro
hoan t/ hs code chat tro hoa) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xử lý KR-50P (có thành phần
Polyurethane 25%, Methyl ethyl ketone 75%) 15KG/1BARREL(27BAR)... (mã hs nước
xử lý kr5/ hs code nước xử lý k) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm cứng AB (AB Hardener), dùng trong
in ấn, loại AB, 12kg/thùng, mới 100%.... (mã hs chất làm cứng a/ hs code chất
làm cứn) |
|
- Mã HS 38099190: Thuốc màu, dạng lỏng (Pigment), mã hàng
1309G. 30 kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu
dạng/ hs code thuốc màu d) |
|
- Mã HS 38099190: Chất tẩy rửa CPS UC 500, vật tư tiêu hao
phục vụ sản xuất đĩa CD, DVD... (mã hs chất tẩy rửa cp/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt
KNITTEX FA CONC, TP: các hợp chất ure biến tính, dạng lỏng, TP: Wang resin
CAS 201058-08-4, Potassium chloride CAS 7447-40-7. KQ: 44/TB-KĐ3
(7/9/2016)... (mã hs chế phẩm chống/ hs code chế phẩm chố) |
|
- Mã HS 38099190: Chất khu clo-CYR-DH2010- (Hoá chất phục vụ
sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khu clocy/ hs code
chất khu clo) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống mốc-CYR-ST 1500- (Hoá chất phục
vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất chống mốc/ hs code
chất chống m) |
|
- Mã HS 38099190: Chất khan khuan- CYR-M3600- (Hoá chất phục
vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khan khuan/ hs
code chất khan kh) |
|
- Mã HS 38099190: Chất ve sinh mang boc- CYR-RC200- (Hoá chất
phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất ve sinh ma/
hs code chất ve sinh) |
|
- Mã HS 38099190: Auxiliaries (nguyen lieu san xuat keo)....
(mã hs auxiliaries ng/ hs code auxiliaries) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hòan tất (chế phẩm hoá chất dùng
trong nghành dệt có thành phần chính là hỗn hợp chất hoạt động bề mặt không
phân ly, chất làm đặc)-DETER DT-80 KQGĐ: 1008/TB-PTPLHCM NGAY 05/08/16... (mã
hs chất để hòan tấ/ hs code chất để hòan) |
|
- Mã HS 38099190: Thuốc phụ trợ nhuộm màu (chống ố vàng vải-
NEUTRALIZER). Thành phần: Special Organic Acid Mixture. Mới 100%... (mã hs
thuốc phụ trợ n/ hs code thuốc phụ tr) |
|
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ xử lý hoàn tất vải dệt các loại
(thành phần: Searic acid, Tiethanolamine, Dethylenetriamine)... (mã hs chất
phụ trợ xử/ hs code chất phụ trợ) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm tăng độ bám thuốc nhuộm, sử
dụng trong ngành dệt (tênTM: LTS-BYBDYE-FIXING AGENT), 125kg/thùng, Cash no:
107-21-1, NSX: HONGHAO CHEMICAL CO. , LTD, mới 100%... (mã hs chế phẩm làm
tă/ hs code chế phẩm làm) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 420 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để
hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 420 hó/ hs code cellesh 420) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 620 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để
hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 620 hó/ hs code cellesh 620) |
|
- Mã HS 38099190: KAO STAB- 02 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để
hòan tất) 120kg/drum... (mã hs kao stab 02 h/ hs code kao stab 02) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 1000 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để
hòan tất) 120kg/drum... (mã hs cellesh 1000 h/ hs code cellesh 1000) |
|
- Mã HS 38099190: SCOUROL C-200 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để
hòan tất) 140kg/drum... (mã hs scourol c200/ hs code scourol c20) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất- LIFE CN/AB- 70- 2L, hàng mới
100%... (mã hs chất hoàn tất/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099190: JDDBB62-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10%
Polyester resin deriveative+90% H2O)... (mã hs jddbb62chất tr/ hs code
jddbb62chất) |
|
- Mã HS 38099190: JDDC225-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 15%
Sunfated surfactants Mixtures+ 85% H2O)... (mã hs jddc225chất tr/ hs code
jddc225chất) |
|
- Mã HS 38099190: Chất nấu máy (vệ sinh máy giặt) (MC-13...
(mã hs chất nấu máy v/ hs code chất nấu máy) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất tạo độ bền đường ly (chế phẩm chứa
chất hoạt động bề mặt không phân ly dạng lỏng)... (mã hs hóa chất tạo độ/ hs
code hóa chất tạo) |
|
- Mã HS 38099190: Keo in (Dùng trong nghành công nghiệp). Mới
100%... (mã hs keo in dùng tr/ hs code keo in dùng) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm HH dùng trong ngành dệt có TP chính
là dẫn xuất Sulfonic và phụ gia, dạng lỏng- AB-909 Levelling agent for high
temperature HT-HTA bs. Mã CAS: 36290-04-7, 7732-18-5... (mã hs chế phẩm hh
dùn/ hs code chế phẩm hh) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất càng hóa làm mềm nước ZD-105 làm
mềm nước, dễ lên màu, dùng để phối hợp nhuộm sợi, hàng mới 100%/ Chelating
dispersant ZD-105... (mã hs hóa chất càng h/ hs code hóa chất càn) |
|
- Mã HS 38099190: Agent PC-110- Chất trợ- dùng để hỗ trợ việc
in xoa hoặc nhuộm vải PC-110, thành phần CAS: 64265-57-2... (mã hs agent
pc110 c/ hs code agent pc110) |
|
- Mã HS 38099190: Fixing agent PC-600- Chất cố định màu- dùng
để tăng độ bền màu trong in xoa hoặc nhuộm vải PC-600, thành phần CAS:
68213-23-0; 7732-18-5... (mã hs fixing agent pc/ hs code fixing agent) |
|
- Mã HS 38099190: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn
(auxiliary(1306)), dạng lỏng, mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38099190: Desilon RDT Là hợp chất dùng cho quy trình
phá hồ với đặc tính bôi trơn trong quá trình giặt vải. 120kg/thùng. hàng mới
100%... (mã hs desilon rdt là/ hs code desilon rdt) |
|
- Mã HS 38099190: METASOL AD Chất cô lập và phân tán màu nhuộm
vải dùng trong dệt may thành phần polyacrylates18%, aqueous solution 18%,
nước 64%, 120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs metasol ad chất/ hs code
metasol ad c) |
|
- Mã HS 38099190: Chất không thấm nước và dầu dùng cho ngành
dệt. Thành phần chính là copolyme fluoroalkyl acrylate, chất nhũ hóa. trong
môi trường nước- TG-5546. Số CAS 78330-21-9... (mã hs chất không thấm/ hs
code chất không t) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất làm mềm vải SILICONE OIL dùng
trong ngành dệt nhuộm, mã CAS no: 63148-62-0, mới 100%... (mã hs chất hoàn
tất l/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hồ đi từ polymer acrylic, natri
hydroxit, muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số
447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017)... (mã hs chế phẩm hồ đi/ hs code chế phẩm hồ) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy đam mê túi 1. 4L (6
túi/thùng)... (mã hs nước xả downy đ/ hs code nước xả down) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy huyền bí túi 1. 5L (6
túi/thùng)... (mã hs nước xả downy h/ hs code nước xả down) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy chống khuẩn gói 1. 5L (6
gói/thùng)... (mã hs nước xả downy c/ hs code nước xả down) |
|
- Mã HS 38099190: HIPOM EZ 125 CHAT DEU MAU... (mã hs hipom ez
125 ch/ hs code hipom ez 125) |
|
- Mã HS 38099190: VITEX FAN CHAT CAM MAU... (mã hs vitex fan
chat/ hs code vitex fan ch) |
|
- Mã HS 38099190: HIPOM LM70 CHAT PHAN TAN... (mã hs hipom
lm70 chat/ hs code hipom lm70 c) |
|
- Mã HS 38099190: HIPOM RW-800 (Hóa chất cào lông)
Polyethylene terephthalate (C10H1206)... (mã hs hipom rw800 h/ hs code hipom
rw800) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng độ bền màu cho sợi xenlulo
NEOFIX IR-77 (Urethane polymer 23%, Muối axit hữu cơ, Dung môi hữu cơ, Nước,
dạng lỏng)... (mã hs chất làm tăng đ/ hs code chất làm tăn) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm đặc, dùng cho màu nhuộm, HF-201,
(C3H4O2)n, Dùng trong công nghiệp nhuộm, Cas no: 9003-01-04... (mã hs chất
làm đặc d/ hs code chất làm đặc) |
|
- Mã HS 38099190: Chất khử màu nước thải dùng trong ngành dệt,
dạng lỏng, Mã CAS: 12125-02-9, - Hiệu BENFILL DC-80, NSX: PINNACLE, đóng gói
trong thùng nhựa (120KG/DRUM, 39 Drum). Hàng mới 100%... (mã hs chất khử màu
nư/ hs code chất khử màu) |
|
- Mã HS 38099190: TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là
chất khử màu dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4,
Formaldehyde CH2O, CAS: 461-58-5)... (mã hs tpc 02 e2253/ hs code tpc 02
e225) |
|
- Mã HS 38099190: Trà xanh 455ml number 1 (24 chai/thùng)...
(mã hs trà xanh 455ml/ hs code trà xanh 455) |
|
- Mã HS 38099190: Nước tăng lực 330ml number 1 (24
chai/thùng)... (mã hs nước tăng lực 3/ hs code nước tăng lự) |
|
- Mã HS 38099190: Acid FTC (Acid dấm nhuộm) (Formic acid)...
(mã hs acid ftc acid/ hs code acid ftc ac) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ tẩy dầu mạnh AMD-1009, Số CAS:
181828-06-8... (mã hs chất trợ tẩy dầ/ hs code chất trợ tẩy) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm sạch vải sau khi HT nhuộm (LAUCOL
STP NEW), CP giặt khử dùng trong nghành dệt. TP: natri
hydroxymethanesulfinate, formaldehyt, trong MT nước, mới100%... (mã hs chất
làm sạch v/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38099190: Chất dùng trong xử lý nước thải PAC, mới
100% (25kg/ bao), xuất xứ Việt Nam... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất
dùng tr) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort đậm đặc 1. 6L (9
túi/thùng)... (mã hs nước xả comfort/ hs code nước xả comf) |
|
- Mã HS 38099200: Chất tạo láng bề mặt giấy- Surface sizing
LT-360 (dùng cho sản xuất giấy Carton)- hàng mới 100%. Theo kq PTPL số
2906/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017... (mã hs chất tạo láng b/ hs code chất tạo lán) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp
giấy-NOPTAM 7060 (10x16 Kg/Can). Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ hs
code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hãm màu dùng để sản xuất khay giấy ép.
Dạng bột, Size: 25kg/Hộp... (mã hs chất hãm màu dù/ hs code chất hãm màu) |
|
- Mã HS 38099200: Chất ổn định màu dùng để sản xuất khay giấy
ép. Dạng lỏng, Size: 50kg/Thùng.... (mã hs chất ổn định mà/ hs code chất ổn
định) |
|
- Mã HS 38099200: Chế phẩm tăng tốc độ nhuộm màu (Paracol
1324C), 19. 5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm tăng t/ hs code chế
phẩm tăn) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ bền khô của giấy-dùng trong
CN giấy: DRY STRENGTH AGENT HP-305C2 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 26590-05-6)...
(mã hs chất làm tăng đ/ hs code chất làm tăn) |
|
- Mã HS 38099200: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp sx
giấy. Chất phụ gia kết dính PSA-303 (Tp chính: Polyme hữu cơ và phụ gia,
trong mt kiềm, dạng lỏng). CAS No: 25322-68-3. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. Mới
100%... (mã hs chế phẩm hoàn t/ hs code chế phẩm hoà) |
|
- Mã HS 38099200: Dung môi: CARE-20. Là NLSX in tem nhãn công
nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi care/ hs code dung môi ca) |
|
- Mã HS 38099200: Dung môi: T-980 Solvent (18 lit/tin), (1
kg1. 2lit). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
t980/ hs code dung môi t) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm mềm (POLYMER EMULSIFIER) dùng trong
ngành công nghiệp giấy gồm 25% PAM CAS 9003-05-8, 10% STARCH CAS 9005-25-8,
10% ALUMINIUM SULPAHTE CAS 10043-01-3, 55% H2O CAS 7732-18-5, hàng mới
100%... (mã hs chất làm mềm p/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38099200: Satin Seal- Chất hoàn tất dùng cho bêtông,
hiệu Brickform, Part No: SS-5, 40 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs satin seal
chấ/ hs code satin seal) |
|
- Mã HS 38099200: Satin Cure/Seal 1315- Chất hoàn tất dùng cho
bêtông, hiệu Brickform, Part No: SCS10025, 46 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs
satin cure/seal/ hs code satin cure/s) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ-
Auxiliary. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất (Chất chụp bản) SH-168... (mã
hs chất hoàn tất/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099300: LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9... (mã hs lamesoft po 65/ hs
code lamesoft po) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15
SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3. 11/TD, của tờ khai 6188/NSX01)... (mã hs chất
hoàn tất/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hãm màu lau ướt cho da thuộc CT122...
(mã hs chất hãm màu la/ hs code chất hãm màu) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất thuộc da AS-33-207 dạng lỏng
Cas No: 64742-52-5... (mã hs chất hoàn tất t/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099300: Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo:
Ethyl acetate 74%-12. 5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%)...
(mã hs chất đông cứng/ hs code chất đông cứ) |
|
- Mã HS 38099300: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ hs code
chất xử lý) |
|
- Mã HS 38099300: PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: ADDITIVES LT5
(KY)... (mã hs phụ gia dùng tr/ hs code phụ gia dùng) |
|
- Mã HS 38099300: Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER
1556026-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bón/ hs code phụ gia làm) |
|
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL
H-298 (1 can 20 lít). Hàng mới 100%... (mã hs chất để hoàn tấ/ hs code chất
để hoàn) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất da thuộc... (mã hs chất hoàn
tất d/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38099300: Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt
nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120KG/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý hoàn/
hs code chất xử lý h) |
|
- Mã HS 38099300: Chat dong cung E620... (mã hs chat dong
cung/ hs code chat dong cu) |