3812 |
- Mã HS 38121000: DPG-80 Chất
xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs dpg80 chất xúc/ hs
code dpg80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: CBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs cbs80 chất xúc/ hs code cbs80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs mbt80 chất xúc/ hs code mbt80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: ETU-75-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs etu75chất xúc/ hs code etu75chất) |
|
- Mã HS 38121000: ZDBC-80-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs zdbc80chất xú/ hs code zdbc80chất) |
|
- Mã HS 38121000: TMTD-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs tmtd80 chất xú/ hs code tmtd80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs mbts75 chất xú/ hs code mbts75 chất) |
|
- Mã HS 38121000: DPTT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs dptt80 chất xú/ hs code dptt80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: PVI-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su
(>96% là N-Cyclohexy(thio)phthali mide)... (mã hs pvi80hỗn hợp/ hs code
pvi80hỗn h) |
|
- Mã HS 38121000: DPG-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 %
là Diphenylguanidine, 20 % là chất khác)... (mã hs dpg80hỗn hợp/ hs code
dpg80hỗn h) |
|
- Mã HS 38121000: TMTM-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80%
là Tetramethyl thiuram monosulfide, 20% là Chất kết dính đàn hồi)... (mã hs
tmtm80hỗn hợp/ hs code tmtm80hỗn) |
|
- Mã HS 38121000: MIX-6- Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 %
là Longhi composite accelerator Mix-6#, 25% là Elastomeric binder)... (mã hs
mix6 hỗn hợp/ hs code mix6 hỗn h) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75
% là Dibenzothiazole disulfide, 25% là Ethylene Propylene Diene Monomer r)...
(mã hs mbts75hỗn hợp/ hs code mbts75hỗn) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến newmix các loại (kết quả PTPL
số: 1762/TB-PTPL ngày 14/07/2016)... (mã hs chất xúc tiến n/ hs code chất xúc
tiế) |
|
- Mã HS 38121000: Chế phẩm lưu hóa cao su (IS-75) thành phần
chính là lưu huỳnh, dạng viên, hàng mới 100% (theo KQPTPL số: 757/KĐ3-TH,
ngày 22/4/2019) (Mã CAS: 9035-99-8)... (mã hs chế phẩm lưu hó/ hs code chế
phẩm lưu) |
|
- Mã HS 38121000: Hỗn hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế (HNS TMTD-75) thành phần là: Tetramethyl thiuram disulfide và polymer
binder, (Mã CAS: 137-26-8), dạng hạt, Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất
xú/ hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp thao tỏc: MAXIATOR AL... (mã
hs chất phối hợp t/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp bảo vệ: H300 POLY BUTENT...
(mã hs chất phối hợp b/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất luu hỳa cao su: RUBBER ACCELERATOR
S-80... (mã hs chất luu hỳa ca/ hs code chất luu hỳa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp độn tăng cường: PRECIPITATED
SILICA... (mã hs chất phối hợp đ/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phù trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tính):
FZNO... (mã hs chất phù trợ tạ/ hs code chất phù trợ) |
|
- Mã HS 38121000: CHAT LUU HOA CAO SU: HOA CHAT VO CƠ: LZNO
(ZIN OXIDE)... (mã hs chat luu hoa ca/ hs code chat luu hoa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất sỳc tiến lưu hỳa cao su: Rubber
Accelerator SP-P... (mã hs chất sỳc tiến l/ hs code chất sỳc tiế) |
|
- Mã HS 38121000: Chất nhuộm màu cao su: Hỳa chất vụ cơ:
TITANIUM DIOXIDE... (mã hs chất nhuộm màu/ hs code chất nhuộm m) |
|
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc lưu hỳa cao su: Hỳa chất hữu
cơ: ZINC STEARATE... (mã hs chất gia tốc lư/ hs code chất gia tốc) |
|
- Mã HS 38121000: FZNO: Chất phự trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt
tớnh): Zin oxide... (mã hs fzno chất phự/ hs code fzno chất p) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su. Kiểm hóa
tại TK 102629910502 (08/05/2019)... (mã hs chất xúc tiến l/ hs code chất xúc
tiế) |
|
- Mã HS 38121000: VulcaPellet IS-80. Chất xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế. Kết quả PTPL số: 1644/TB-PTPL ngày 30/06/2016... (mã hs
vulcapellet is/ hs code vulcapellet) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su Daisonet
XL-60C có chứa 6-methyl-1, 3-dithiolo(4, 5-b)quinoxalin-2-one
55%;EPICHLOROHYDRIN/ETHYLENE OXIDE COPOLYMER 40%. Hàng mới 100%... (mã hs
chất xúc tác là/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác lưu hóa cao su đã điều chế, các
hợp chất hóa dẽo cao su hoặc plastic-KC-ZnO80... (mã hs chất xúc tác lư/ hs
code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia npcca-112 (caco3)/Disperfil
CC60 (Behn Meyer/Malaysia)... (mã hs chất phụ gia np/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38121000: Phụ gia cao su DISPERGUM ZK (thành phần:
Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. , zinc salts: 70-90%, Fatty acids,
C14-18 and C16-18-unsatd. , potassium salts: 10-25%) (25KG/BAG)... (mã hs phụ
gia cao su/ hs code phụ gia cao) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến thành phần chính là Bột lưu
huỳnh- Mucron OT-20; NLSX LỐP XE CAO SU (Mã CAS: 9035-99-8; 98-83-9)... (mã
hs chất xúc tiến t/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện
ACCEL 22-S (2-Mercaptoimidazoline C3H6N2S 94-96%), hàng mới 100%... (mã hs
chất lưu hóa dù/ hs code chất lưu hóa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác các loại- CATA2 CATALYST (đã KH
tại Mục 5, TK: 102680718561/E31, ngày 04/06/2019, hàng không phải TC, HC nguy
hiểm)(CLH của TK 102970994820/E31, ngày 06/11/2019, mục 3)... (mã hs chất xúc
tác cá/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38121000: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là lưu
huỳnh và dầu khoáng (hàm lượng 20%) dùng lưu hóa cao su (Chất xúc tiến lưu
hóa cao su, đã điều chế), thành phần hóa học: Insolubule Sulfur và
Naphthenic... (mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp thao tỏc: MAXIATOR AL... (mã
hs chất phối hợp t/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp bảo vệ: H300 POLY BUTENT...
(mã hs chất phối hợp b/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất luu hỳa cao su: RUBBER ACCELERATOR
S-80... (mã hs chất luu hỳa ca/ hs code chất luu hỳa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp độn tăng cường: PRECIPITATED
SILICA... (mã hs chất phối hợp đ/ hs code chất phối hợ) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phù trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tính):
FZNO... (mã hs chất phù trợ tạ/ hs code chất phù trợ) |
|
- Mã HS 38121000: CHAT LUU HOA CAO SU: HOA CHAT VO CƠ: LZNO
(ZIN OXIDE)... (mã hs chat luu hoa ca/ hs code chat luu hoa) |
|
- Mã HS 38121000: Chất sỳc tiến lưu hỳa cao su: Rubber
Accelerator SP-P... (mã hs chất sỳc tiến l/ hs code chất sỳc tiế) |
|
- Mã HS 38121000: Chất nhuộm màu cao su: Hỳa chất vụ cơ:
TITANIUM DIOXIDE... (mã hs chất nhuộm màu/ hs code chất nhuộm m) |
|
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc lưu hỳa cao su: Hỳa chất hữu
cơ: ZINC STEARATE... (mã hs chất gia tốc lư/ hs code chất gia tốc) |
|
- Mã HS 38121000: FZNO: Chất phự trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt
tớnh): Zin oxide... (mã hs fzno chất phự/ hs code fzno chất p) |
|
- Mã HS 38121000: ZNO-80-Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã được
điều chế... (mã hs zno80chất xúc/ hs code zno80chất) |
|
- Mã HS 38121000: TBzTD-75 Chất xúc tác Cao su và EVA... (mã
hs tbztd75 chất x/ hs code tbztd75 chấ) |
|
- Mã HS 38121000: STE-G-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs stegchất xúc/ hs code stegchất x) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến cao su PEG agent (chất xúc
tác)... (mã hs chất xúc tiến c/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs mbt80 chất xúc/ hs code mbt80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: TMTM-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs tmtm80 chất xú/ hs code tmtm80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: TBBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế... (mã hs tbbs80 chất xú/ hs code tbbs80 chất) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su (chất phụ gia cao su)... (mã hs mbts75 chất xú/ hs code mbts75 chất) |
|
- Mã HS 38121000: MIX-4 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế... (mã hs mix4 chất xúc/ hs code mix4 chất x) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299B
(1kg/lon)... (mã hs chất xử lýdùng/ hs code chất xử lýd) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Chất xúc
tiến lưu hóa cao su Rhenocure ZDEC, Cas: 14324-55-1, CTHH: C10H20N2S4Zn,
20kg/bao) Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia là/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38121000: Hóa chất dùng trong nghành cao su (TAC/GR
50)... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế R-260... (mã hs chất xúc tác xú/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia C-8A (dùng trong sản xuất cao
su), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác, xúc tiến cao su đã điều chế
(ACCELERATOR S-1840)... (mã hs chất xúc tác x/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác (ZINC STEARATE) dùng trong sản
xuất đế giày, VN mới 100%... (mã hs chất xúc tác z/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38122000: Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất
xúc tác ca/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38122000: Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL
OIL, (Chế phẩm hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL
(29/09/2015) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm nh/ hs code chất làm mềm) |
|
- Mã HS 38122000: Dầu hóa dẻo DOTP... (mã hs dầu hóa dẻo dot/
hs code dầu hóa dẻo) |
|
- Mã HS 38122000: Nhựa etylen maleic andhyric copolyme dạng
nguyên sinh RESIN F3000/Resin F3000. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK
102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa etylen mal/ hs code nhựa
etylen) |
|
- Mã HS 38122000: Hóa chất dùng trong ngành cao su AKTIOL...
(mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia
cá/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2050- Chất hóa dẻo dùng trong sản
xuất nhựa... (mã hs globinex w2050/ hs code globinex w2) |
|
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2300-S- Chất hóa dẻo dùng trong
sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2300/ hs code globinex w2) |
|
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia (COATCIDE PH2). C3H5O3. cas:
113-21-3 tác dụng chống nấm mốc... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 38122000: Chất tạo dẻo Palmitic Acid, thành phần
C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3... (mã hs chất tạo dẻo pa/
hs code chất tạo dẻo) |
|
- Mã HS 38122000: Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM... (mã hs
chất làm dẻo pv/ hs code chất làm dẻo) |
|
- Mã HS 38122000: Chất dẻo ADK Cizer PN-170, làm tăng độ bền
dẻo của caosu, Hàng mới 100%... (mã hs chất dẻo adk ci/ hs code chất dẻo adk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất
xúc tác ca/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38122000: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế,
hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, tp gồm: C18H42O6S4Si2: 50%, POLY(CAS NO:
9010-79-1): 30%, . (Chất phụ gia EP- 569) TKN: 102812686320M4... (mã hs hỗn
hợp xúc tiế/ hs code hỗn hợp xúc) |
|
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia
cá/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo... (mã hs hợp chất hóa dẻ/
hs code hợp chất hóa) |
|
- Mã HS 38122000: Bột manhê cacbonat... (mã hs bột manhê
cacbo/ hs code bột manhê ca) |
|
- Mã HS 38122000: Chất xúc tiến cao su đã điều chế... (mã hs
chất xúc tiến c/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 38122000: Phụ gia nhựa- Chất tạo màu C65V, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa c/ hs code phụ gia
nhựa) |
|
- Mã HS 38122000: Chất chống lão hóa 1956... (mã hs chất chống
lão/ hs code chất chống l) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su,
dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT TMQ GRANULE. Thành phần: 1, 2-dihydro-2, 2, 4
trimethylquinoline, polymeized-Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg...
(mã hs chất chống oxy/ hs code chất chống o) |
|
- Mã HS 38123100: Chế phẩm chống lão hóa cao su- Antioxidant
TMQ (gd 561/tb-kd4 23/04/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ hs code chế phẩm
chố) |
|
- Mã HS 38123100: Chất phòng lão Vulkanox HS/LG dùng trong sản
xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%, CAS: 26780-96-1, 25kg/bao... (mã hs chất
phòng lão/ hs code chất phòng l) |
|
- Mã HS 38123100: Chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa
OW-3141Y... (mã hs chất ổn định nh/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Anti-oxidising (UUV-886P Anti-Yellowing
Agent)- Chế phẩm chất ổn định, chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất
Plastic, dạng lỏng. theo kqgđ số 256/TB-KĐ ngay 26/02/2019... (mã hs
antioxidising/ hs code antioxidisi) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxi hóa và làm ổn định
cao su (Sulfur-siliane coupling HP-669B)... (mã hs chất chịu mòn c/ hs code
chất chịu mò) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa (Antioxidant)... (mã hs
chất chống oxy/ hs code chất chống o) |
|
- Mã HS 38123900: CPL-75-Chất chống oxi hóa cho Cao su hay
Plastic... (mã hs cpl75chất chố/ hs code cpl75chất) |
|
- Mã HS 38123900: OBSH-75: Chất phụ gia làm ổn định cao su
(Chất tạo xốp cho cao su) (75% là 4, 4'-oxydibenzenesulfony l hydrazide, 25%
là Rubber and others)... (mã hs obsh75 chất p/ hs code obsh75 chấ) |
|
- Mã HS 38123900: SAK-5649-NF 25KG/BAG Chế phẩm ổn định nhựa
có thành phần chính là hỗn hợp muối chì, canxi của axit béo (stearic và
palmitic) và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs sak5649nf 25k/ hs code
sak5649nf) |
|
- Mã HS 38123900: UNIMIX RUV-50 (PARTICLE). Hóa chất dùng sản
xuất giày.... (mã hs unimix ruv50/ hs code unimix ruv5) |
|
- Mã HS 38123900: Eversorb 80 (BT) (20kg/thùng): chế phẩm
chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của
benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất
sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 80 bt/ hs code eversorb 80) |
|
- Mã HS 38123900: Eversorb 93 (PPG) (20kg/thùng): chế phẩm
chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của
benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất
sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 93 pp/ hs code eversorb 93) |
|
- Mã HS 38123900: Chất đông cứng làm chân tay giả (Hardening
Powder), Mã hàng: 617P370. 150... (mã hs chất đông cứng/ hs code chất đông
cứ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất làm nở cao su- 5005 MDI Diphenyl
Methane, dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới
100%... (mã hs chất làm nở cao/ hs code chất làm nở) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER
(WD-300), mới 100%.... (mã hs chất ổn định tr/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định chống oxy hóa (COLD STABILIZER
AF-9100) có tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lạnh của các sản phẩm
bao bì, cas 71878-19-8, 26221-73-8. Hàng không kbhc. Hàng mới 100%.... (mã hs
chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT
HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia của cao su (chống đông đặc)
NS-80 Mixture. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia củ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phòng lão (chống oxi hoá) dùng cho cao
su (STRUKTOL WB 16)... (mã hs chất phòng lão/ hs code chất phòng l) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm ổn định cao su (TP: Talc;
methyloxirane polymer with oxirane, mono-butyl ether; Nonylphenol ethoxylat;
cellulose carboxymethyl ether, sodium salt) (SEPARATE AGENT RA-520N)... (mã
hs hóa chất làm ổn/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia cao su MAC-8 có
(dibutyldithiocarbamat)-zinc45%, Silica 15%,
N-tert-Butyl-2-benzothiazolesulfenamide15%, Filler 10% làm ổn định cấu trúc,
ổn định màu sắc cao su. Mới 100%... (mã hs phụ gia cao su/ hs code phụ gia
cao) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định silicone C-25B... (mã hs chất
ổn định si/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Bột Tigic làm chất ổn định cho bề mặt nhựa
lớp sơn phủ được sử dụng trong sản xuất sơn bột tĩnh địên. Hàng mới 100%...
(mã hs bột tigic làm c/ hs code bột tigic là) |
|
- Mã HS 38123900: NLSX KEO: Chisorb 292 (Chế phẩm ổn định
plastic) (KQGĐ SỐ: 1374/PTPLHCM-NV- 11/09/2019) (Đã kiểm hóa tại TK
102952843561/A12) (1358360) (CAS 915-687-0)... (mã hs nlsx keo chiso/ hs code
nlsx keo ch) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia ổn định nhựa dùng trong ngành đúc
nhựa: tên sản phẩm Theriltopplastic Pourethane T395. cas No 9009-54-5, Mới
100%... (mã hs phụ gia ổn định/ hs code phụ gia ổn đ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia (JTR-D(TAC) C3H8N6O4ZN)... (mã
hs chất phụ gia j/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm sử dụng làm chất ổn định cho
plastic dùng sản xuất lốp xe(Disperaid ZNZB746), mã cas: 136-53-8, 9002-88-4,
mới 100%... (mã hs chế phẩm sử dụn/ hs code chế phẩm sử) |
|
- Mã HS 38123900: Chất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Hindered
amine compound A, CTHH: C30H56N2O4, CAS: 41556-26-7) ADK STAB LA-72... (mã hs
chất phục vụ sả/ hs code chất phục vụ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất hỗ trợ trong chế biến cao su tạo độ mềm
dẻo cho cao su- ATSIN R-60... (mã hs chất hỗ trợ tro/ hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống ô xy hóa (EPNOX L) làm phụ gia
cao su, có tác dụng làm ổn định cao su và tăng độ bền cao su, dùng trong
ngành sản xuất gia công giầy dép. Mới 100%... (mã hs chất chống ô xy/ hs code
chất chống ô) |
|
- Mã HS 38123900: Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất
khác làm ổn định cao su hay plastic Chất chống vàng ANTI-YELLOWING AGENT
K5553... (mã hs các chế phẩm ch/ hs code các chế phẩm) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa
PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định bz/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định FC-1127, dùng cho vải tráng
nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định fc/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- OTHER
COMPOUND STABILISERS. SABOSTAB UV119 (25kg/bag x 24 bags)- Hàng mới 100%...
(mã hs chất kháng tia/ hs code chất kháng t) |
|
- Mã HS 38123900: Chất gia cao su EPNOX-L (thành phần gồm:
Phenol, 4-methyl-, reaction products with dicyclopentadiene and isobutylene:
100% (CAS: 68610-51-5). (20KG/BAG)... (mã hs chất gia cao su/ hs code chất
gia cao) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su
Nitrogen oxides STABILIZER 7000 (Bis(2, 6-diisopropylphenyl)carbodiimide),
hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ng/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Chất làm chậm phản ứng hóa học (dùng trong
quá trình trộn cao su) N'N- Bis(50) (1 chai 0. 025 Kg), thành phần hóa học N,
N'-Bis(salicylidene)ethyllenediamine 95%, hàng mới 100%... (mã hs chất làm
chậm p/ hs code chất làm chậ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC STABILIZER SAK-SF86-NF
(Dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai
báo hóa chất)... (mã hs chất ổn định pv/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia, dạng bột, ALIS
(Zeolite/Magnesium distearate/ Magnesium oxide) AlCaNaO9Si3, chất xúc tác,
CAS NO: 1344-01-0/ 557-04-0/ 1309-48-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/
hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Chống ẩm A07U977701... (mã hs chống ẩm
a07u97/ hs code chống ẩm a07) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định(STABILIZER 200K development 1)
dùng để sản xuất hạt nhựa nguyên sinh, quy cách đóng gói, 10kg/túi, nhà sản
xuất: Mizusawa Industrial chemicals, Ltd, mới 100%... (mã hs chất ổn địnhst/
hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Nguyên liệu sản xuất mút xốp: chất
STABILIZER CHISORB SUV-5270 (Ester cùa Axit amino), dùng để sản xuất mút xốp.
Cas No: 57834-33-0 (80%), 80584-85-6 (20%).... (mã hs nguyên liệu sản/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38123900: Chất NIAX CATALYST A-1 (chế phẩm trợ xúc
tiến dùng trong ngành công nghiệp plastic. Thành phần chính gồm dẫn xuất chứa
nhóm chức amin và hỗn hợp glycol). Cas No: 3033-62-3, 108-01-0.... (mã hs
chất niax catal/ hs code chất niax ca) |
|
- Mã HS 38123900: Thuốc màu tổng hợp TINUVIN 400-Là chế phẩm
ổn định và chống oxi hóa cho nhựa. Hàng mới 100%. (mục 55 PTPL 659).... (mã
hs thuốc màu tổng/ hs code thuốc màu tổ) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia... (mã hs chất phụ gia/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Hạt nhựa EVA WEAR-RESISTING AGENT đóng trong
bao 25 kg/bao... (mã hs hạt nhựa eva we/ hs code hạt nhựa eva) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC STABILIZER, dùng làm phụ
gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%... (mã hs chất ổn định pv/
hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định- Composite Stabilizers T. S...
(mã hs chất ổn định c/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia OW-3152 (dùng ổn định nhiệt cho
ngành nhựa)... (mã hs chất phụ gia ow/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Chất Zeolite- CS-100K... (mã hs chất zeolite
c/ hs code chất zeolite) |
|
- Mã HS 38123900: Chất Zeolite- NA-100K... (mã hs chất zeolite
n/ hs code chất zeolite) |
|
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp chất ABS Stabilizer ALIS... (mã hs
hỗn hợp chất ab/ hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp chất Plastic Additive EM-700A... (mã
hs hỗn hợp chất pl/ hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cho ngành nhựa- LBT-826VP
ADDITIVES... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất ổn định cao su Additives (chất xúc
tác)... (mã hs hợp chất ổn địn/ hs code hợp chất ổn) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống mài mòn HP-669/Sulfur-silane
coupling agent/HP-669... (mã hs chất chống mài/ hs code chất chống m) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxy hóa cao su (Sulfur
Siliane Coupling) HP-669B... (mã hs chất chịu mòn c/ hs code chất chịu mò) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su hoặc plastic SBO-50
(Dạng Hạt)... (mã hs chất ổn định ca/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC- PVC
STABILOZER TS-600. (25Kgs/1 bao). dạng bột, Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn
định nh/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38123900: Chất tạo độ cứng dùng trong sản xuất miếng
đệm lót giày (ELASTOPAN CS 7459/102 C-A)... (mã hs chất tạo độ cứn/ hs code
chất tạo độ) |
|
- Mã HS 38123900: DALTOPED FF 32807- Chất phụ gia dùng trong
sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính Diethylene glycol, số CAS
111-46-6)... (mã hs daltoped ff 328/ hs code daltoped ff) |
|
- Mã HS 38123900: SUPRASEC 2633- Chất tạo độ xốp dùng trong
sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính 4, 4'-methylenediphenyl
diisocyanate, số cas 101-68-8)... (mã hs suprasec 2633/ hs code suprasec 263) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia làm cứng cao su Hardener
Irgacure 500 (20 kg/can), CTHH: C13H16O2 số CAS: 947-19-3, (C6H5)2CO có số
CAS 119-61-9... (mã hs chất phụ gia là/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT
HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia nhựa- Chất chống lão hóa, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em LP170,... (mã hs phụ gia nhựa c/ hs code phụ gia
nhựa) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn HP-264 (Silane coupling
Agent/HP-264)... (mã hs chất chịu mòn h/ hs code chất chịu mò) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống oxi hóa cao su SPP... (mã hs
chế phẩm chống/ hs code chế phẩm chố) |