3813 |
- Mã HS 38130000: Bột BC chữa
cháy, hàng mới 100%... (mã hs bột bc chữa chá/ hs code bột bc chữa) |
|
- Mã HS 38130000: Hóa chất Syntapon DS-P dùng để sản xuất bọt
chữa cháy, hóa chất do hãng ENASPOL sản xuất, thành phần: sodium decyl
sulfate 142-87-0, chưa qua sử dụng.... (mã hs hóa chất syntap/ hs code hóa
chất syn) |
|
- Mã HS 38130000: Chất tạo bọt dùng cho máy công nghiệp
DTE-K2-3%-AFFF- F-A, dạng lỏng, sản xuất bởi GENCO INTERNATIONAL INC, TAIWAN,
mới 100%... (mã hs chất tạo bọt dù/ hs code chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (Dry powder BC), mới 100%...
(mã hs bột chữa cháy/ hs code bột chữa chá) |
|
- Mã HS 38130000: Sạc lại bình bột-MFZL4 dùng cho bình chữa
cháy, dạng bột trắng mịm (80%NaHCO3), (1 bình 1 chiếc), Hàng mới 100%... (mã
hs sạc lại bình bộ/ hs code sạc lại bình) |
3814 |
- Mã HS 38140000: Hóa chất pha keo (chất xử lý 6010HPLS,
6016BFS)... (mã hs hóa chất pha ke/ hs code hóa chất pha) |
|
- Mã HS 38140000: LOCTITE AQUACE D-200 thành phần chính:
acetone: 0. 1-1%. Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt.
with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone: <0. 01%. và chất khác, xử lý vết bẩn
trên giầy... (mã hs loctite aquace/ hs code loctite aqua) |
|
- Mã HS 38140000: LOCTITE BONDACE 233BFU thànhphần Butanone:
30-60%, Ethyl acetate: 10-30%, Propan-2-ol: 10-30%, Isoheptane1-10%,
Methylcyclohexane: 1-10%, n-Heptane: 1-10%, n-Butyl acetate1-10%, xử lý vết
bẩn trên giầy... (mã hs loctite bondace/ hs code loctite bond) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980 (Thành phần: 90% Isophorone
(C. A. S: 78-59-1); 10% Pegasol 100 (C. A. S: 95-63-6))... (mã hs dung môi
t980/ hs code dung môi t9) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-947 (Thành phần: 35% Isophorone
(C. A. S: 78-59-1), 35% Cyclohexanone (C. A. S: 108-94-1), 30% SPI Series
Ink)... (mã hs dung môi t947/ hs code dung môi t9) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-15 (Thành phần: 13% Acetone (C.
A. S: 67-64-1); 77% Toulene (C. A. S: 108-88-3); 10% Cyclohexanone (C. A. S:
108-94-1))... (mã hs dung môi t15/ hs code dung môi t1) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi No. 9 (Thinner No. 9), dùng để pha
chế sơn lót chống cháy M90/02, 5 lít/pail, hàng mới 100%... (mã hs dung môi
no9/ hs code dung môi no) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi- Bua Thinner (llàm bóng body nhựa
của mồi giả câu cá)... (mã hs dung môi bua t/ hs code dung môi bu) |
|
- Mã HS 38140000: Mixed- Butyl acetate: (Nhà sản xuất:
JIANGMEN HANDSOME CHEMICAL DEVELOPMENT LTD), hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia
dùng trong ngành sơn, 180kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs mixed butyl ac/
hs code mixed butyl) |
|
- Mã HS 38140000: Hợp chất hữu cơ tẩy rửa Akfix A40, 400ml.
Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất hữu cơ/ hs code hợp chất hữu) |
|
- Mã HS 38140000: Chat xu ly- 297... (mã hs chat xu ly 297/ hs
code chat xu ly) |
|
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY- 299B... (mã hs chat xu ly 299/
hs code chat xu ly) |
|
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-299AVN... (mã hs chat xu ly299a/
hs code chat xu ly2) |
|
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-311FT6V... (mã hs chat xu ly311f/
hs code chat xu ly3) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi DTE-2085 đi từ toluene 40%, xylene
51% và ethyl benzene 9%... (mã hs dung môi dte20/ hs code dung môi dte) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K tản mí (Hộp 5L)-Dùng cho ngành ô
tô- P850-1401/5L-Hiệu Nexa Autocolor- 2K FADE OUT THINNER. Thành phần xylene
(C8-H10) chiếm 10-<20%... (mã hs dung môi 2k tản/ hs code dung môi 2k) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy sơn (Hộp 2, 5 L)-Dùng cho ngành
ô tô-P850-1402/2. 5L-Hiệu Nexa Autocolor-SLOW SPIRIT WIPE 2. 5 LITRE. Thành
phần n-hexan (C6-H14) chiếm 5- <10%... (mã hs dung môi tẩy sơ/ hs code
dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý(C3H6O + C4H8O)-(Hỗn hợp dung môi
hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100%... (mã hs chất xử
lýc3h6/ hs code chất xử lýc) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi IT-5000 thinner (15kg/can), hàng
mới 100%... (mã hs dung môi it500/ hs code dung môi it) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho
máy in phun công nghiệp, dung tích 0. 75 lit/chai.... (mã hs dung môi v705d/
hs code dung môi v70) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi 201-0001-262 dùng pha loãng mực in
cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai.... (mã hs dung môi 20100/
hs code dung môi 201) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy bản fotechem 2005 dùng để tẩy mực
in trên lụa và tái sử dụng lụa in. Thành phần chính Sodium metaperiodate.
Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy bản fo/
hs code chất tẩy bản) |
|
- Mã HS 38140000: Tẩy Véc ni, mã hiệu 77X-010, Dạng lỏng, nhà
sản xuất P. LEO Hàng mới 100%... (mã hs tẩy véc ni mã/ hs code tẩy véc ni) |
|
- Mã HS 38140000: MIXED SOLVENT EBR (190KGSXDRUM)/ Dung môi
hỗn hợp hữu cơ-Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mixed
solvent e/ hs code mixed solven) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia dùng trong ngành sơn ô tô- 02077027
STX Silicone Rem Xylfree- Chất tẩy sơn (5 lit/bình), mới 100%... (mã hs phụ
gia dùng tr/ hs code phụ gia dùng) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia trong ngành sơn ô tô- 2082144 STX
Hardener HS 25-40- Chất kích hoạt có gốc nhựa tổng hợp Polymer (1 lit/bình),
mới 100%... (mã hs phụ gia trong n/ hs code phụ gia tron) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm lỏng (15kg/Bar) 21 Bar... (mã hs
chất làm lỏng/ hs code chất làm lỏn) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa (primer)... (mã hs chất tẩy rửa
p/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ hs code
chất xử lý) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Iso propyl Alcohol(IPA) (thành
phần: 67-63-0 <100%). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi iso pr/ hs code
dung môi iso) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Cleaning Thinner D dùng để tẩy sơn
(thành phần: Acetone 40-50%, Butyl acetate 5-10%, Xylene 20-30%, MEK 10-20%).
Hàng mới 100%... (mã hs dung môi cleani/ hs code dung môi cle) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi thay thế xylen- Histolab clear, can
5000 ml, code: 14250, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%...
(mã hs dung môi thay t/ hs code dung môi tha) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tách khuôn Pelicoat S, 420ml/can (LPG
85-90%, Ixo hexane 5-10%)... (mã hs chất tách khuôn/ hs code chất tách kh) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẫy rửa bề mặt
phuộc xe (BW-LM)... (mã hs dung môi tổng h/ hs code dung môi tổn) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùg trog CNSX sơn. Hỗn hợp dug môi
hữu cơ chất tẩy sơn hoặc tẩy venci đã pha chế Solvent(PMA)- PROPYLENE GLYCOL
MONOMETHYL ETHER ACETACE(PMA) 1Dr195kgs. Hàng mới 100%. CAS: 108-65-6... (mã
hs hóa chất dùg tr/ hs code hóa chất dùg) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Topsol 3040A, thành phần bao gồm:
Decan(C10H22), Undecane(C11H24), Dodecane(C12H26), Tridecane(C13H28), (155kg/
thùng)... (mã hs dung môi topsol/ hs code dung môi top) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa bề mặt Pine Alpha ST-180 chứa
Organic Compound 95% và nước 5% (17 Kgs/can)... (mã hs chất tẩy rửa bề/ hs
code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi APF 80/100, dùng để sản xuất sơn.
Hàng mới 100%... (mã hs dung môi apf 80/ hs code dung môi apf) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 319 (140kg/pkg) isopropanol 4%,
methylpentane 14. 8%, methylpentane 9. 9%, methylcyclopentane 18. 6%,
n-hexane 14. 3%, n-heptane 4%, methyleyclohexane 4. 4%, methylh 30%... (mã hs
chất xử lý 319/ hs code chất xử lý 3) |
|
- Mã HS 38140000: HỢP CHẤT LÀM ĐẾ (CHẤT XỬ LÝ)-HD~1020J....
(mã hs hợp chất làm đế/ hs code hợp chất làm) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9:
20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì... (mã hs dung môi w0002/ hs code dung
môi w00) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ,
dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn)... (mã hs dung môi t640/ hs
code dung môi t6) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch gỡ keo silicon dạng chai xịt
500ml, Mới 100%... (mã hs dung dịch gỡ ke/ hs code dung dịch gỡ) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý các loại (TREATING AGENT) (CP-M)
(VC-3K)... (mã hs chất xử lý các/ hs code chất xử lý c) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch khuôn sản phẩm để dập cúp áo
ngực... (mã hs chất làm sạch k/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TPV. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dung
môi tpv h/ hs code dung môi tpv) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý NPL giày dép... (mã hs chất xử lý
npl/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-135F1, thành phần có chứa
Methyl ethyl ketone 60-70% và acetone 1-10%, dùng trong gia công giày dép,
hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý p13/ hs code chất
xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-126FA/B, thành phần có chứa
acetone 25-35%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 chai
1 Kg)... (mã hs chất xử lý p12/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PC-XH, thành phần có chứa
Hydrocarbon solvent 100%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng
gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý pcx/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S, (12 kg/ thùng), Dung
dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt quả bóng (hàng mới 100%)... (mã hs
nước xử lý fj1/ hs code nước xử lý f) |
|
- Mã HS 38140000: MERLER THINNER S- Dung môi S dùng cho sơn
MELER, 16L/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs merler thinner/ hs code merler
thinn) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PU/PVC không Toluene 6011A-1S...
(mã hs chất xử lý pu/p/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất chống thấm nước tên hiệu: KD-5. Nhà sản
xuất: Harves Coltd. 1 lit/hộp. Nhà cung cấp: RYOWA-KOGYO CO. , LTD. Hàng mẫu
mới 100%... (mã hs chất chống thấm/ hs code chất chống t) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa kim loại MEGA CHECK TREATMENT,
450ml/ lọ, Hàng mới 100% (thành phân: Butane: 30-40%)... (mã hs chất tẩy rửa
ki/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch SH 0302 DILUENT... (mã hs dung
dịch sh 03/ hs code dung dịch sh) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã
hs dung môi chất t/ hs code dung môi chấ) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý L-2A (thành phần: Potassirm
Hydroxide 0. 1-1%, Grude Oil 40-50%, Ethyl Acetate 40-50%)... (mã hs nước xử
lý l2a/ hs code nước xử lý l) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi DT- 2000(N), dùng để pha vào sơn
(Xylene: 50 ~ 60%, Methyl ethyl ketone: 40 ~ 50%)... (mã hs dung môi dt 20/
hs code dung môi dt) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch bề mặt 319A (thành phần cấu
tạo: Rubber solvent 50-80%, Aliphatic compound 20-50%)... (mã hs chất làm
sạch b/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch lau màn in 718. Hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch lau m/ hs code dung dịch la) |
|
- Mã HS 38140000: Chất bảo dưỡng cho con lăn- (0-CONH-) n- Hỗn
hợp dung môi hữu cơ, thành phẩn gồm: axeton và tricloethylen. TheoTB số:
54/BB-HC 13. Ngày: 14/04/2014. Mã CAS 9002-88-4. MỚI 100%... (mã hs chất bảo
dưỡng/ hs code chất bảo dưỡ) |
|
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dung dịch pha
sơn, mã hàng: T-580Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng
Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38140000: CHẤT ĐÓNG LỖ(SEAL CHEMICAL-HK101A1 20KG)-
dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng lỗse/ hs code chất đóng lỗ) |
|
- Mã HS 38140000: Nước pha mực 783 Isophorone 90%+10% chất
khác)... (mã hs nước pha mực 78/ hs code nước pha mực) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700 (170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn
hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner
ya700/ hs code thinner ya7) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700(170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn
hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner
ya700/ hs code thinner ya7) |
|
- Mã HS 38140000: Mixed solvent (Hỗn hợp dung môi pha sơn), mã
CAS: 107-98-2, CAS: 108-65-6, (dùng để sx sơn), mới 100%, (GĐ: 1805/
PTPLHCM-NV)... (mã hs mixed solvent/ hs code mixed solven) |
|
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÍ DUNG MÔI P101/ PRIMER VNP-P101...
(mã hs chất xử lí dung/ hs code chất xử lí d) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi phá mí D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L,
phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG,
Code: D868/5L, mã CAS: 108-10-1, 100-41-4, 5 lit/ lon, hàng mới 100%... (mã
hs dung môi phá mí/ hs code dung môi phá) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha keo (dung môi có chứa Oxalic
acid 0. 1-1% Ethyl Acetate 45-50%; Grude Oil 40-50%, hàng mới 100%)... (mã hs
dung dịch pha k/ hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi làm bóng màu sơn (hộp 5L)- Dùng cho
ngành ô tô- D868/5L- Hiệu Deltron- D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L. Thành phần
xylene (C8-H10) chiếm 20- <25%... (mã hs dung môi làm bó/ hs code dung môi
làm) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi lau Deltron (Hộp 5L)- Dùng cho
ngành ô tô- D837/5L- Hiệu Deltron- D837 DX330 SPIRITWIPE/ 5L. Thành phần
toluen (C7-H8) chiếm 30- <40%. GPTC số 11068/GP-HC... (mã hs dung môi lau
de/ hs code dung môi lau) |
|
- Mã HS 38140000: Keo dán giày... (mã hs keo dán giày/ hs code
keo dán giày) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia KY-1203 chứa metyl iso butyl keton
dùng trong công nghiệp sơn, hãng sx Shin-Etsu, hàng mới 100%... (mã hs phụ
gia ky1203/ hs code phụ gia ky1) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi rửa lưới: SV000/2 CLEANING SOLVENT
(Thành phần 89% Toluene; 11% Isophorone)... (mã hs dung môi rửa lư/ hs code
dung môi rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch C-AK VR150A (18. KG/CAN)...
(mã hs chất làm sạch c/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38140000: Chất chống rỉ ANTI RUST CRC3-36 (18.
925L/can)... (mã hs chất chống rỉ a/ hs code chất chống r) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý 883, thành phần Cyclohexanone
40-50%, Xylene 50-60%, mới 100%, (đóng gói 18KG/PK).... (mã hs nước xử lý
883/ hs code nước xử lý 8) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý P-363, thành phần Grude Oil
95-99. 9%, Ethyl Acetate 0. 1-5%, mới 100%, (đóng gói 14KG/PK).... (mã hs
nước xử lý p36/ hs code nước xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-AF (thành phần chính Ethyl
acetate 90-99%, Trichloroisocyanuric Acid 1-10%), mới 100%, (đóng gói
15KG/PK).... (mã hs chất xử lý paf/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PE-11F (thành phần chính Methyl
Ethyl Ketone 1-10%, Methyl acetate 10-20%, Grude Oil 60-80%), mới 100%, (đóng
gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý pe1/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lýVX-8AF (thành phần chính Formic
acid 0. 1-5%, Ethyl Acetate 70-80%, Methyl Ethyl Ketone 9-12%, Cyclohexanone
9-12%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lývx8a/ hs code chất
xử lývx) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý SK-3F (TP Methyl Ethyl Ketone
20-30%, Diethylene glycol phthalic anhydride polymer 10-15%, Methyl acetate
10-20%, Ethyl Acetate 20-35%, Acetone 1-10%), mới 100%, (đóng gói
15KG/PK).... (mã hs chất xử lý sk3/ hs code chất xử lý s) |
|
- Mã HS 38140000: Chất dùng pha loãng mực in G. AD (Butyl
Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất dùng pha l/ hs code chất
dùng ph) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Dow corning MDX4-4159 50% MED
Grade, dùng kiểm tra các thiết bị y tế, 0. 39kg/chai. Hàng mớii 100%... (mã
hs dung môi dow co/ hs code dung môi dow) |
|
- Mã HS 38140000: Dầu chuối- Tên tiếng Anh: CLEAR LACQUER
(Thành phần hóa học gồm: Toluen 95%, Methyl 5%)... (mã hs dầu chuối tên/ hs
code dầu chuối t) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất làm cứng keo (Hardenner- R50)...
(mã hs hóa chất làm cứ/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38140000: Chất hòa tan dùng làm dung môi, chất cải
thiện độ chảy và chất kết tụ, CAS: 9016-45-9, C15H20O. (C2H40)n... (mã hs
chất hòa tan dù/ hs code chất hòa tan) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi menthybenzen, scouring
preparation... (mã hs dung môi menthy/ hs code dung môi men) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP... (mã hs dung môi công
n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 38140000: Nước rửa khuôn, hàng mới 100%... (mã hs nước
rửa khuôn/ hs code nước rửa khu) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi (sovent)... (mã hs dung môi soven/
hs code dung môi so) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực Matting agent (0.
7kgs/hộp)... (mã hs phụ gia pha mực/ hs code phụ gia pha) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-920 dạng lỏng, dùng cho máy in
lưới, sdung sxuat tem mác xe máy. (Thành phần: 80% D100, 10% Cyclohexanone,
10% Isophorone)... (mã hs dung môi t920/ hs code dung môi t9) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi NCI007/2. dạng lỏng, dùng cho máy
in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (Thành phần: 2% Cyclohexanone; 98%
Isophorone) P loại Số 681/TB-PTPL 24/06/15)... (mã hs dung môi nci007/ hs
code dung môi nci) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi SEWM 100 THINNER dùng cho sản phẩm
nhựa, kim loại, thành phần: 4-heptanone, 2, 6-dimethyl cas. 108-83-8,
4-methyl-2-pentanone cas. 108-10-1)... (mã hs dung môi sewm 1/ hs code dung
môi sew) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý keo 319, thành phần: Rubber
Solvent 99-100%... (mã hs chất xử lý keo/ hs code chất xử lý k) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý keo 311PA1, thành phần: Methyl
Ethyl Ketone 70-80%, Methyl Pyrrolidione 2-7%, Cyclohexanone 5-15%, Ethyl
Acetate 3-7%, Acetone 1-3%, Polyurethan Resin 1-3%... (mã hs nước xử lý keo/
hs code nước xử lý k) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Clear-Thinner... (mã hs dung môi
clear/ hs code dung môi cle) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 900 5L/hộp, hiệu R-M, mới 100%
mã 50412449... (mã hs dung môi pk 900/ hs code dung môi pk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 700 5L/hộp, hỗn hợp dung môi hữu
cơ, hiệu R-M, mới 100% mã 50412448... (mã hs dung môi pk 700/ hs code dung
môi pk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 030 5L/hộp, dùng để pha loãng
sơn, hiệu R-M mới 100% mã 50412364, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc
030/ hs code dung môi bc) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 020 5L/Hộp, dùng để pha loãng
sơn, Hiệu R-M, mới 100% mã 50412373, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc
020/ hs code dung môi bc) |
|
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia cho mực in dùng cho máy in
Offset. Chất làm chậm khô mực in số 308647. Đóng thùng 10kg/thùng. Hàng mới
100%; hãng SX Jaenecke+Schneemann Druckfarben... (mã hs chất phụ gia ch/ hs
code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi CP107-Y dùng cho máy in phun,
(Solvent CP107-Y), hàng mới 100%, (500ml/chai)... (mã hs dung môi cp107/ hs
code dung môi cp1) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi code V839-D, 750 ML/CTR. Hiệu
Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới
100%.... (mã hs dung môi code v/ hs code dung môi cod) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT PMA 70(HH dung môi hữu
cơ)1-Methoxy-2-propyl acetate, cas. 108-65-6, 1-Methoxy-2-propanol, cas.
107-98-2, 2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester, cas. 2110-78-3, Methyl
3-methoxy, cas. 3852-09-3 Mới100%... (mã hs solvent pma 70/ hs code solvent
pma) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý111FT gồm 32-40% methyl ethyl
ketone, 10-15% Dibasic Ester, 45-50% Ethyl Acetate và 1-5% Nhựa PU... (mã hs
dung môi xử lý1/ hs code dung môi xử) |
|
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-110 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có
thành phần gồm: Acetic acid 1. 4%, ethoxyhydroxy-, ethyl ester, benzen, 1, 2,
3-trimethyl-, toluen 3. 2 %. ) (40 thùng x 180Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối
tt11/ hs code dầu chuối tt) |
|
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-66 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có
thành phần gồm: iso propyl alcohol, acetic acid 1. 4%, 1-methylethyl ester,
toluen 2. 5%, propyl acetate. ) (40 thùng x 160Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối
tt66/ hs code dầu chuối tt) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa, dùng để tẩy dầu, sơn, hàng mới
100%... (mã hs chất tẩy rửa d/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi (mua trong nước)... (mã hs dung môi
mua t/ hs code dung môi mu) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner # 612H (N-Hexane)... (mã hs
dung môi thinne/ hs code dung môi thi) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Washing thinner MKT (Dung môi tẩy
rửa khuôn MKT)... (mã hs dung môi washin/ hs code dung môi was) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý, làm sạch- Primer HC-700 (E1),
(dùng trong sx giày, mới 100%)... (mã hs chất xử lý làm/ hs code chất xử lý) |
|
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp đồng phân THINNER S-30 14 KG/CAN,
hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp đồng ph/ hs code hỗn hợp đồng) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý VNP-UV-8N(dạng hỗn hợp, tp gồm:
Methyl Ethyl Ketone 30-35%, Ethyl acetate 30-34%, Methyl Cyclohexane 30-34%,
Nhựa Acrylate 1- 5%, tp khác 1- 3%) TKN: 102905442730M1... (mã hs chất xử lý
vnp/ hs code chất xử lý v) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 80 (Chất dùng đễ pha
loãng mực in)... (mã hs dung môi solven/ hs code dung môi sol) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý(C3H6O + C4H8O)-(Hỗn hợp dung môi
hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100%... (mã hs chất xử
lýc3h6/ hs code chất xử lýc) |
|
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia... (mã hs chất phụ gia/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S (12Kg/th) Dung dịch để
loại bỏ keo và làm sạch bề mặt... (mã hs nước xử lý fj1/ hs code nước xử lý
f) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi V705D Hàng mới 100%... (mã hs dung
môi v705d/ hs code dung môi v70) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xủ lý BJ-ZGS-02 (Chất pha loãng mực in-
Butyl Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất xủ lý bjz/ hs code
chất xủ lý b) |
|
- Mã HS 38140000: Dầu bóng làm từ nhựa thông, chưa pha dung
môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới
100%... (mã hs dầu bóng làm từ/ hs code dầu bóng làm) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-702. Hàng mới: 100%... (mã hs
dung môi t702/ hs code dung môi t7) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9:
20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao b... (mã hs dung môi w0002/ hs code dung
môi w00) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi P-Clean, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100%... (mã hs dung môi pclea/ hs code dung môi pc) |
|
- Mã HS 38140000: Chat tay rua P-AF... (mã hs chat tay rua p/
hs code chat tay rua) |
|
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PL-755F... (mã hs chat tay rua
pl/ hs code chat tay rua) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-2022 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT)
DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx2022/ hs code
primer nx20) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi SGW-11TALT... (mã hs dung môi
sgw11/ hs code dung môi sgw) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi SGW-016 DURO... (mã hs dung môi
sgw01/ hs code dung môi sgw) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi-002... (mã hs dung môi002/ hs code
dung môi002) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi-024... (mã hs dung môi024/ hs code
dung môi024) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi- 0624... (mã hs dung môi 0624/ hs
code dung môi 06) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý NPL giày ép... (mã hs chất xử lý
npl/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 38140000: Chat xu ly PU 6011A-1S... (mã hs chat xu ly
pu 6/ hs code chat xu ly p) |
|
- Mã HS 38140000: Chat xu ly dong cung 6048S... (mã hs chat xu
ly dong/ hs code chat xu ly d) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ hs code
chất xử lý) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER 170N (15KG/THÙNG). _ HỖN HỢP DUNG
MÔI. HÀNG MỚI 100%... (mã hs thinner 170n 1/ hs code thinner 170n) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER DEP-100 (15. 61KG/THÙNG). _ HỖN HỢP
DUNG MÔI. HÀNG MỚI 100%... (mã hs thinner dep100/ hs code thinner dep) |
|
- Mã HS 38140000: Chất dùng pha loãng mực in G. AD (Butyl
Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất dùng pha l/ hs code chất
dùng ph) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Isopropyl Acohol (IPA) dùng để tẩy
rửa các thiết bị điện tử... (mã hs dung môi isopro/ hs code dung môi iso) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: CHEMICAL
PRODUCTS-ISO BUTANOL... (mã hs dung môi dùng t/ hs code dung môi dùn) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Marine Thinner- Hàng mới 100% (02
thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi marine/ hs code dung môi mar) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi CR/Acri Thinner A- Hàng mới 100%
(01 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi cr/acr/ hs code dung môi cr/) |
|
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA(CHẤT LÀM SẠCH)- LOCTITE
BONDACE PC-3... (mã hs chất xử lý giày/ hs code chất xử lý g) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Washing Thinner MKT(Dung môi tẩy
rửa khuôn đúc MKT)... (mã hs dung môi washin/ hs code dung môi was) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM (hàng mới 100%)... (mã hs
chất tẩy sơn at/ hs code chất tẩy sơn) |
|
- Mã HS 38140000: REDUCER NC-D#31 (170Kg/Drum). _Hỗn hợp dung
môi. Hàng mới 100%... (mã hs reducer ncd#31/ hs code reducer ncd) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn_EXX-B16-10201/PANUCO MG SOLVENT
CLEANER 29954(13Kg/Can)... (mã hs chất tẩy sơnex/ hs code chất tẩy sơn) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: CHẤT ĐÓNG RẮN EXCEL 100 1L
HARDENER (STD-EXL-HRD)- 1 lít/can- Order No. 466689... (mã hs dung môi chất/
hs code dung môi ch) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng H-100DA
(gồm: Acetate solvents), hàng mới 100%... (mã hs dung môi để pha/ hs code
dung môi để) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi- SOLVENT FLEXO NO. 3/ 10-618392-4.
1500... (mã hs dung môi solve/ hs code dung môi so) |
|
- Mã HS 38140000: Mực in màu trắng- NC 661-1 White H. O.
IT0001/ 12-014430-8. 1470... (mã hs mực in màu trắn/ hs code mực in màu t) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia làm chậm khô, màu trong suốt- item
S-3, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia làm chậ/ hs code phụ gia làm) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi. Item: S-23- Chất xúc tác trung
khô. Trong suốt. Mới 100%... (mã hs dung môi item/ hs code dung môi it) |
|
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng (Dung môi) 3501 (500ml/
bình), mới 100%... (mã hs chất pha loãng/ hs code chất pha loã) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in: 1505 (Thành phần gồm:
Butanon: 60-100%, nước: 0-40%) (500mml/hộp), mới 100%... (mã hs dung môi pha
mự/ hs code dung môi pha) |
|
- Mã HS 38140000: Nước rửa máy in WL-200WASH quy cách 1 lit/
lọ, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa máy in/ hs code nước rửa máy) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22. Thành phần chính: Isophorone
& Cyclohexanonel. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi c22/ hs code dung môi c2) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23. Thành phần chính: Isophorone
& N, N-diethyl-Formamide. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi c23/ hs code dung môi c2) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Urethan Thinner A- Thành phần gồm:
Xylene 30-70%; Butyl Acetate 5-10%; Methoxy Propyl Acetate 30-70% (02 thùng x
20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi uretha/ hs code dung môi ure) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxy Thinner A- Thành phần gồm:
Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 10-30%; PGMO 5-10%; Iso Propyl
Alcohol OH 5-10% (10 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi epoxy/ hs code
dung môi epo) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Silicon Thinner A- Thành phần gồm:
Xylene 90-100% (06 thùng x 05 lít/ thùng)... (mã hs dung môi silico/ hs code
dung môi sil) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(L). Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi th0200/ hs code dung môi th0) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý- Mới 100%... (mã hs nước xử lý
mới/ hs code nước xử lý) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi T-295... (mã hs dung môi t295/ hs
code dung môi t2) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi R-4020B... (mã hs dung môi r4020/
hs code dung môi r4) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý (Chất xử lý)P807W V1... (mã
hs dung môi xử lý/ hs code dung môi xử) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner D6221 EX-3, hàng mới
100%... (mã hs dung môi thinne/ hs code dung môi thi) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa WASHING THINNER 651M, hàng
mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ hs code dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi các loại (Dầu chuối) (thành phần
chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether
acetate)... (mã hs dung môi các lo/ hs code dung môi các) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Acetone_D202L... (mã hs dung môi
aceton/ hs code dung môi ace) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Toluene_D206L... (mã hs dung môi
toluen/ hs code dung môi tol) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI- từ Iso-Phorone (20%), Cyclo
Hexanone (25%), Xylene (55%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: W00-0039.... (mã
hs dung môi từ is/ hs code dung môi từ) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch CH-5000 Hàng mới 100%... (mã
hs chất làm sạch c/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: F SOLVENT 2AM (dùng để hòa tan mực
in)... (mã hs dung môi f sol/ hs code dung môi f) |
|
- Mã HS 38140000: NƯỚC XYLEN (HÓA CHÂT CYCLOHEXANONE)- CHẤT XỬ
LÝ DÙNG ĐỂ TẨY RỬA- HÀNG MỚI 100%... (mã hs nước xylen hóa/ hs code nước
xylen) |
|
- Mã HS 38140000: Dung Môi (dùng cho máy in), Xuất xứ Trung
Quốc, Hàng mới 100%... (mã hs dung môi dùng/ hs code dung môi dù) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi CN101-Y, dùng để pha mực in... (mã
hs dung môi cn101/ hs code dung môi cn1) |
|
- Mã HS 38140000: Thinner pha loãng sơn lót và rửa dụng cụ
code 08080 00000 0020, đóng 20l/thùng. Mới 100%... (mã hs thinner pha loã/ hs
code thinner pha) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa(Dung môi) RSK-168NT... (mã hs
chất tẩy rửadu/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi LT-NT3 thinner (200L/phuy)(Ethyl
acetate, Methanol, N-Butyl Acetate, Cellosolve acetate)... (mã hs dung môi
ltnt3/ hs code dung môi lt) |
|
- Mã HS 38140000: Nước polyurethane WP-20 dùng pha keo cho PU
(để đổ đế giày PU), hàng mới 100%... (mã hs nước polyuretha/ hs code nước
polyure) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi (Chất tẩy rửa) RSK-168-1... (mã hs
dung môi chất/ hs code dung môi ch) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi... (mã hs dung môi/ hs code dung
môi) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi chứa C7H16-n Heptan để pha sơn
400GM BIN SHANTOU XI. Mới 100%... (mã hs dung môi chứa c/ hs code dung môi
chứ) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa từ hỗn hợp dung môi hữu cơ
00619 Mould Cleaner (840ml/chai)... (mã hs chất tẩy rửa từ/ hs code chất tẩy
rửa) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Lacquer No. 300 Thinner (Code:
Thinner-300-VN) Maker: Vietnam Washin... (mã hs dung môi lacque/ hs code dung
môi lac) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi ZQ-99 (nước rửa khuôn)-Gamma-butyro
lactone GBL (Dihidrofuran-2(3H)-one) 10% (+/-2%)... (mã hs dung môi zq99/ hs
code dung môi zq) |
|
- Mã HS 38140000: Wash Agent M8850- hỗn hợp dung môi hữu cơ,
phụ gia... (mã hs wash agent m885/ hs code wash agent m) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE. 5))...
(mã hs dung môi dls1/ hs code dung môi dl) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-108 (HD). (15KG/Thùng)... (mã
hs chất xử lý p10/ hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý C-872 (HD) (15 KG/ thùng)... (mã
hs chất xử lý c87/ hs code chất xử lý c) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 3501 (thành phần: acetone,
ethanol) dùng làm chất tẩy rửa... (mã hs dung môi linx 3/ hs code dung môi
lin) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý EVA 795E (15kg/ thùng). Mới
100%... (mã hs chất xử lý eva/ hs code chất xử lý e) |
|
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258 (dùng cho ngành giày)...
(mã hs chất pha keo fj/ hs code chất pha keo) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-202 (dùng cho ngành giày)...
(mã hs chất xử lý fj2/ hs code chất xử lý f) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi-210A THINNER (PL) (BTX FREE TYPE)
sử dụng trong công nghệ mạ (18L/Thùng). Hàng Mới 100%... (mã hs dung môi210a
t/ hs code dung môi210) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi TH-18- Solvent... (mã hs dung môi
th18/ hs code dung môi th) |
|
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn SA-201. Hàng mới: 100%... (mã
hs chất tẩy sơn sa/ hs code chất tẩy sơn) |
|
- Mã HS 38140000: Solvens (Chất xử lý- Hỗn hợp dung môi hữu
cơ) C-15, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong
ngành giày da... (mã hs solvens chất x/ hs code solvens chấ) |
|
- Mã HS 38140000: Dung Môi RSK-168... (mã hs dung môi rsk16/
hs code dung môi rsk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi- N-PROPYLACETATE/ 10-618683-6.
1500... (mã hs dung môi npro/ hs code dung môi n) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi- ETHOXYL PROPANOL/ 10-650390-7.
1840... (mã hs dung môi ethox/ hs code dung môi et) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi điên di: ES861, USA... (mã hs dung
môi điên d/ hs code dung môi điê) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi ES86; USA Solvent; USA... (mã hs
dung môi es86;/ hs code dung môi es8) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi RS310 (tách nước); USA Solvent...
(mã hs dung môi rs310/ hs code dung môi rs3) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng pha loãng sơn
VNSC-00099-90-00-00... (mã hs dung môi dùng p/ hs code dung môi dùn) |
|
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa N-12. Hàng mới 100%
(1PAIL12kg)... (mã hs primerchất tẩy/ hs code primerchất) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý dung môi 2BI... (mã hs chất xử lý
dung/ hs code chất xử lý d) |
|
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu máy in phun: dung môi V705-D,
750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu máy/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38140000: SMA- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp)
(Đã kiểm hóa tại tờ khai gần nhất số 302616783403 03/07/2019)... (mã hs sma
synthetic/ hs code sma synthet) |
|
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ PRIMER... (mã hs chất xử lý prim/
hs code chất xử lý p) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch làm sạch 718 (Thành phần chính:
Ethanol 2-Butoxy 98%; C6H14O2; Mã CAS 111-76-2... (mã hs dung dịch làm s/ hs
code dung dịch là) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha sơn các loại (Hàng mới
100%)... (mã hs dung dịch pha s/ hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất hiệu chuẩn cho máy chất rắn lơ lửng
500ml/chai... (mã hs hóa chất hiệu c/ hs code hóa chất hiệ) |
|
- Mã HS 38140000: Dung dịch Superior 40MM4 FLUX (1Gal/btl),
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch super/ hs code dung dịch su) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI- Hợp chất từ N- butyl Acetate
(10%); Iso-propapanol (30%); Toluene (30%); Xylene (30%) dùng làm pha loãng
sơn, mực in: W00-0176... (mã hs dung môi hợp c/ hs code dung môi hợ) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CAO SU APF 80/100 BULK... (mã hs
dung môi cao su/ hs code dung môi cao) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER 08450 00000 0020. Thinner pha loãng
sơn lót và rửa dụng cụ, đóng 20l/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs thinner 08450
0/ hs code thinner 0845) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia- Solvent No. 14 (hàng do công ty sản
xuất)... (mã hs phụ gia solven/ hs code phụ gia sol) |
|
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch 00598 Parts & Brake
Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100%...
(mã hs chất làm sạch 0/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi trắng, đóng gói 1000ml/1 bình, 10
bình/thùng. Thành phần BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
trắng/ hs code dung môi trắ) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi 1555 thành phần chính Methyl ethyl
ketone (80-99. 9%) C4H8O, đóng gói 0. 5 lít/ lọ. Hàng mới 100%... (mã hs dung
môi 1555 t/ hs code dung môi 155) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-180 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT)
DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx180 c/ hs code
primer nx18) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-809N CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT)
DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx809n/ hs code
primer nx80) |
|
- Mã HS 38140000: Chat tay rua U-3... (mã hs chat tay rua u/
hs code chat tay rua) |
|
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PC-X... (mã hs chat tay rua pc/
hs code chat tay rua) |
|
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PE-77F... (mã hs chat tay rua
pe/ hs code chat tay rua) |
|
- Mã HS 38140000: Chất pha sơn 018 (Hỗn hợp dung môi hữu
cơ)... (mã hs chất pha sơn 01/ hs code chất pha sơn) |
|
- Mã HS 38140000: Thinner- Chất rửa khuôn... (mã hs thinner
chất r/ hs code thinner chấ) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý 319 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ,
dùng để tẩy rửa pha keo),... (mã hs nước xử lý 319/ hs code nước xử lý 3) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý các loại (TREATING AGENT)... (mã
hs chất xử lý các/ hs code chất xử lý c) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi 2S dùng cho sơn ACRYSAIT,
16L/Thùng, hàng mới 100%... (mã hs dung môi 2s dùn/ hs code dung môi 2s) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi VN00008 Make-up TH-18, hàng mới
100%... (mã hs dung môi vn0000/ hs code dung môi vn0) |
|
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 311NT1 (Methyl acetate (MEAC),
Ethyl Actate (EAC)... (mã hs chất xử lý 311n/ hs code chất xử lý 3) |
|
- Mã HS 38140000: Chat xu ly (hon hop dung moi huu co va cac
chat pha loang) E-620... (mã hs chat xu ly hon/ hs code chat xu ly) |
|
- Mã HS 38140000: Chất thẩy
Sơn-ZOHV01070009_EXX-B11-10010/SOLVENT CLEANER FOR OLYMPUS 1 (16LITRRES13.
6KG/CAN)... (mã hs chất thẩy sơnz/ hs code chất thẩy sơ) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi LE- thinner (15Kg/can)(Methanol,
Cyclohexan, Ethyl acetate, N-Butyl Acetate, Butyl Celiossolve)... (mã hs dung
môi le th/ hs code dung môi le) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi (Solvent 77001-00070) (đóng gói
950ml/ chai). Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. (Hàng mới
100%)... (mã hs dung môi solve/ hs code dung môi so) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) NO. 29CN... (mã
hs dung môi xử lý/ hs code dung môi xử) |