3815 |
- Mã HS 38151200: Silver metal
(catalyst)- Chất xúc tác bạc (dạng cục) chưa được điện phân, tán nhỏ dùng
trong quá trình sản xuất formalin (95% bạc + 5% đồng)... (mã hs silver metal
c/ hs code silver metal) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dùng để khơi mào phản ứng chứa
nhôm và kẽm dạng bột (nguyên liệu dùng để sản xuất ống lọc khí của ống xả xe
máy)... (mã hs chất xúc tác dù/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dạng keo polyester polyol
(1600), có chứa: polyesterpolyol (>98%), Short tangled MWCNTs(<2%) Hàng
mới 100%... (mã hs chất xúc tác dạ/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác cho keo dán gỗ- KONY BOND
HARDENER (gồm diphenylmethane diisocyanate-cas 101-68-8, polymethylene
polyphenyl polyisocyanate-cas 9016-87-9)- Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%...
(mã hs chất xúc tác ch/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SPA-3 catalyts (Thành phần có
chứa: Silicon ortho phosphate, Boron phosphate). Hàng mới 100%, hàng nhập cho
dự án NSRP.... (mã hs chất xúc tác sp/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất Niax Catalyst (Chất xúc tác
amin)... (mã hs hóa chất niax c/ hs code hóa chất nia) |
|
- Mã HS 38159000: CHAT LAM CUNG- RFE-02... (mã hs chat lam
cung/ hs code chat lam cun) |
|
- Mã HS 38159000: ACS Chất xúc tác đóng rắn sơn (Hộp 0. 5L)-
Dùng cho ngành ô tô- P210-AHS18085/0. 25L- Hiệu ACS- HARDENER Thành phần
xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs acs chất xúc tá/ hs code acs chất
xúc) |
|
- Mã HS 38159000: Deltron Chất xúc tác đóng rắn trung bình
(Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- D841/1L- Hiệu Deltron- D841 MEDIUM MS
HARDENER/ 1L. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs deltron
chất xú/ hs code deltron chất) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn cho sơn lút Belco Plus- Dùng
cho ngành ô tô- BP200PH/0. 8L- Hiệu Belco- BELCO PLUS VALUE PRIMER HARDENER.
Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50%... (mã hs chất đúng rắn
c/ hs code chất đúng rắ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia CHIVACURE TPO dùng để sx băng
dính, Thành phần: 2, 4, 6-Trimethylbenzoyldiphenylphosphine oxide. Hàng mới
100%.... (mã hs chất phụ gia ch/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SMC-A100 dùng để sản xuất băng
dính, thành phần: Urethane modified di-functional aziridine polymer 6. 5%, EA
24%, Acetone 69. 5%. hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia sm/ hs code chất
phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch hỗ trợ đọc mã từ của máy ghi địa
chỉ trên thẻ nhựa (chất lỏng dạng cồn, chứa khoảng 100ml/lọ). Mã hàng:
804267-915. Nhà sản xuất KYROS TECHNOLOGIES, LLC. Hàng mới 100%... (mã hs
dung dịch hỗ tr/ hs code dung dịch hỗ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xử lý nước, thành phần: 60% Sodium
isoascorbate (Cas: 6381-77-7); 20% Hydrated corpus (Cas: 7803-57-8), 20%
Water (Cas: 7732-18-5), dùng cho khử xử lý nước thải nồi hơi trong nhà xưởng,
Mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng... (mã hs chất làm cứng/ hs
code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-k1201 anti-abrasion agent...
(mã hs chất xúc táck1/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia NBK-02 sử dụng trong quá trình
tạo lớp phủ màng, TP gồm: Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether
acetate 10~20 %, Toluene 6~16 %, n-Butyl acetate 1~10%, Ethylbenzene 1~10
%.... (mã hs chất phụ gia nb/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-wb212 dispersing agent(KH
102352599422/E31, 26/11/2018)... (mã hs chất xúc tácwb/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: AKTIOL/NONE-Hóa chất xúc tác... (mã hs
aktiol/nonehóa/ hs code aktiol/none) |
|
- Mã HS 38159000: Chất pha loãng mực in TH THINNER
TPV(4kg/can, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)... (mã hs chất pha loãng/ hs code
chất pha loã) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn H2 Hardener HX (100ml/tuýp,
dùng pha với mực in, làm nhanh khô mực in, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)...
(mã hs chất đóng rắn h/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo:
Ethyl acetate 48-52%, Hexane-1, 6-diisocyanate homopolymer 48-52%)... (mã hs
chất đông cứng/ hs code chất đông cứ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác DX-4199... (mã hs chất xúc tác
dx/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác D-2038 (làm tăng độ bám dính
của chất tạo màu dây điện)... (mã hs chất xúc tác d/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn UHS D8302/ 2. 5L- Dùng cho
ngành ô tô- D8302/2. 5L- Hiệu Deltron- D8302 UHS HARDENER/ 2. 5L. Thành phần
butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs chất đúng rắn u/ hs code
chất đúng rắ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm mờ cho sơn gốc nước (hộp 1L)- Dùng
cho ngành ô tô- T491/1L- Hiệu PPG- T491 MATTING BASE 1L. Thành phần
2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 3- <5%... (mã hs chất làm mờ cho/ hs
code chất làm mờ) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ gia tạt mí cho sơn gốc nước (hộp 1L)-
Dùng cho ngành ô tô- T490/1L- Hiệu PPG- T490 TINTED CLEAR ADDITIVE 1L. Thành
phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs phụ gia tạt mí/
hs code phụ gia tạt) |
|
- Mã HS 38159000: Chất hỗ trợ liên kết SL-200... (mã hs chất
hỗ trợ liê/ hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging
agents L-2500)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ hs code chế phẩm xúc) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất làm cứng keo (348, 364)... (mã hs
hóa chất làm cứ/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38159000: Bột khoáng (nhạt tông màu cho các màu khác)
GAOLIN CLAYS, thành phần Al2Si2O5(OH)4. 2H2O, cas: 1332-58-7... (mã hs bột
khoáng nhạ/ hs code bột khoáng) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dùng cho dây chuyền mạ các bon
SP-AF 650H (BH-650H) (KOH: 3-7%; C: 5-10%, Nước: 83-92%) (3, 785 lit/ can/US
GALL)... (mã hs chất xúc tác dù/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch nước cứng Handener MA (thành phần:
hydrochloric acid (7647-01-0): 5%; water), để làm khung in xoa trong gia công
giầy)... (mã hs dung dịch nước/ hs code dung dịch nư) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác- CATALYST, Model: C-002, dạng
lỏng, 18 kg/ thùng (dùng trong sản xuất giày dép). hàng mới 100%.... (mã hs
chất xúc tác c/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SS4191B dùng để sản xuất băng
dính(3. 18 kg/ 1 thùng). Thành phần: Methylhydrogenpolysiloxane. Hàng mới
100%.... (mã hs chất phụ gia ss/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã
HR-15AY, thành phần 2, 5-Dimethyl-2, 5-di (tbutylperoxy) hexane 15%-<30%,
Octamethylcyclotetrasiloxane <1%. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia là/
hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng keo epoxy TX-1214B
(1kg/can) VNSC-00056-90-00-00, tp: Polyamidoamin 30-40%, Modified compounds
diethylenetriamine 15-30%, 4, 4diaminodiphenylmethane 10-20% và các chất hữu
cơ khác... (mã hs chất làm đông c/ hs code chất làm đôn) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đông keo- Hardener HRF-1000(E1), Sx
giày mới 100%... (mã hs chất đông keo/ hs code chất đông ke) |
|
- Mã HS 38159000: Chất KONCAT TEDA-33P CATALYST (chế phẩm xúc
tác dùng sản xuất mút xốp thành phần chính là Triethylenediamine và hỗn hợp
glycol dạng lỏng). PTPL 1148/TB-KĐ3 ngày19/6/2018. Cas No: 25265-71-8,
280-57-9.... (mã hs chất koncat ted/ hs code chất koncat) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất Niax Catalyst (Chất xúc tác
amin)... (mã hs hóa chất niax c/ hs code hóa chất nia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất hỗ trợ liên kết (Briging Additive
SL-200)... (mã hs chất hỗ trợ liê/ hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác ADDITIVE 1110 dùng sản xuất mút
xốp... (mã hs chất xúc tác ad/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Sản phẩm hóa chất peroxit hữu cơ LUPEROX
231M90(chế phẩm xúc tác)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác- NIAX CATALYST A-33... (mã hs
chất xúc tác n/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dùng để đóng rắn bản
in(Nước cứng bản A/B- 1/1kg)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ hs code chế phẩm xúc) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT PHỤ GIA NP-625#3ML(Nước-Bột màu Pigment
powder-Propylene Glycol)... (mã hs chất phụ gia np/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia Shin-Etsu X-92-185, thành phần
1- Butanol (71-36-3) 50%, Alkoxysilane 50%, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia sh/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia X-92-122C dùng để sản xuất băng
dính. Thành phần Methylhydrogenpolysiloxane, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia x/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng WNUB... (mã hs chất làm cứng
w/ hs code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 38159000: EcoBlock (Vi Sinh xử lý mỡ ở bể thu/tách
mỡ)... (mã hs ecoblock vi si/ hs code ecoblock vi) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean L-100F (Vi sinh xử lý mỡ đường
ống)... (mã hs ecoclean l100f/ hs code ecoclean l1) |
|
- Mã HS 38159000: Ecoclean Septic (Vi sinh xử lý hầm tự hoại,
bể phốt)... (mã hs ecoclean septic/ hs code ecoclean sep) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn xúc tác giúp làm đông nhựa
composite, Butanox, mới 100%, tp: 1338-23-4 (30-40%),... (mã hs chất đóng rắn
x/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ gia đồng kiềm: HS-306... (mã hs phụ gia
đồng ki/ hs code phụ gia đồng) |
|
- Mã HS 38159000: Chất hoạt động bề mặt: IGprotectBETA-2;
Japan... (mã hs chất hoạt động/ hs code chất hoạt độ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng sơn SPECIAL COAT
HARDENNER VNSC-00008-90-00-00... (mã hs chất làm đông c/ hs code chất làm
đôn) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng đệm
lót giày (ADDITIVE CX93038). thành phần chính Ethylene glycol, dạng lỏng, màu
vàng nhạt... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN LOCTITE BONDACE ARF-1000...
(mã hs chất đóng rắn l/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế
giày cao su, dạng lỏng SI-69 (SILANCOUPLING AGENT SI-69), Hàng mới 100%...
(mã hs chất xúc tác kế/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38159000: BÁN THÀNH PHẨM V70FY0001-20. 00K, hiệu
Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (20kgs/pail). Hàng mới 100%... (mã hs bán
thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33, Chất xúc tác dùng trong
ngành sản xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs niax catalyst a/
hs code niax catalys) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (Chất xúc tác
dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 25 kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs niax
catalyst s/ hs code niax catalys) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) SH52
(1kg/lon)... (mã hs chất làm cứngc/ hs code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lí (chất xúc tác) dùng trong sản
xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs nước xử lí chấ/ hs code nước xử lí) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lí(chất xúc tác) NX-001AB dùng trong
sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs nước xử líchất/ hs code nước xử líc) |