3823 |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID
PALMAC 1600 (FLAKES) (Acid stearic dùng trong sx lốp xe) (dạng vẩy)... (mã hs
stearic acid pa/ hs code stearic acid) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID SA1810, Nguyên liệu sx nhựa,
cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg, hàm lượng Stearic: 22. 5% và 23. 9%...
(mã hs stearic acid sa/ hs code stearic acid) |
|
- Mã HS 38231100: Sáp Stearic Acid 1842, sử dụng làm mẫu phục
vụ ngành công nghiệp sản xuất nến, nhà cung cấp: PT. DUA KUDA INDONESIA, hàng
mới 100%... (mã hs sáp stearic aci/ hs code sáp stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Phụ gia O-411 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao,
dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100%
#39583317-82600E020... (mã hs phụ gia o411 b/ hs code phụ gia o41) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1860 công nghiệp (dạng hạt)
(axit béo)-mã CAS: 57-11-4-CTHH: C17H35COOH Chất phụ gia dùng trong ngành sản
xuất đế giày bằng nhựa, cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ hs
code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm:
calcium carbonate: 97. 4-99. 9%, stearic acid: 0. 1-2. 6% (mục 1, tkn:
102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ hs code bột canxi ca) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1860, dùng cho công nghiệp nhựa
và cao su. Mã CAS: 67701-03-5, đóng 25kg/bag. Hàng mới 100%... (mã hs stearic
acid 18/ hs code stearic acid) |
|
- Mã HS 38231100: Chất ổn định Stabilizer 50S/ Stabilizer 50S.
Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất
ổn định st/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic(St/A)... (mã hs axit stearicst/
hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng
hạt... (mã hs hóa chất axit s/ hs code hóa chất axi) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic- Palmac 1600- NLSX LỐP XE CAO
SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS:
67701-03-5)... (mã hs axit stearic p/ hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid +
Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- Bao nylon)... (mã hs chất trợ
sta18/ hs code chất trợ st) |
|
- Mã HS 38231100: Chất gắn kết cao su (Axít béo C14-18 60%),
dùng cho sản xuất lốp xe NOCTIZER SD (DMCH000029)... (mã hs chất gắn kết ca/
hs code chất gắn kết) |
|
- Mã HS 38231100: Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm:
calcium carbonate: 97. 4-99. 9%, stearic acid: 0. 1-2. 6% (mục 1, tkn:
102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ hs code bột canxi ca) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic (Chất chống dính)... (mã hs
axit stearic c/ hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: AXIT STEARIC 65%- WILFARIN SA1865, nguyên
liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs axit
stearic 65/ hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ hs code
axit stearic) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1860. Đóng bao 25 kg. Hàng mới
100%... (mã hs axit stearic 18/ hs code axit stearic) |
|
- Mã HS 38231200: Politex DST (Hóa chất phân tán mạnh)
(Non-ionic surfactant)... (mã hs politex dst hó/ hs code politex dst) |
|
- Mã HS 38231920: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Stearolac 90,
25Kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thứ/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38231990: TFA-125 (SOYABEAN OIL FATTY ACID) (Axit béo
monocarboxylic công nghiệp dùng trong ngành sản xuất polyme), hàng mới 100%;
Không có mã Cas... (mã hs tfa125 soyabe/ hs code tfa125 soy) |
|
- Mã HS 38231990: Sinicic axit/DAC#S-1/H2O, SiO2-SB3001346...
(mã hs sinicic axit/da/ hs code sinicic axit) |
|
- Mã HS 38231990: Dầu béo công nghiệp (Industrial Oil Fatty
Acid), mới 100%... (mã hs dầu béo công ng/ hs code dầu béo công) |
|
- Mã HS 38231990: Dầu axit béo (PALM ACID OIL)... (mã hs dầu
axit béo p/ hs code dầu axit béo) |
|
- Mã HS 38231990: Chất xúc tác Stearic acid (SA-1801)... (mã
hs chất xúc tác st/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38231990: Axit béo chưng cất từ cọ và đậu tương, đóng
trong thùng phuy cũ, trọng lượng tịnh 185kg/phuy... (mã hs axit béo chưng/ hs
code axit béo chư) |
|
- Mã HS 38231990: Chất cứng 1801... (mã hs chất cứng 1801/ hs
code chất cứng 18) |
|
- Mã HS 38237010: LANETTE O (Cồn béo công nghiệp- dạng sáp-
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 67762-27-0... (mã hs lanette o cồn/
hs code lanette o c) |
|
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp, dạng sáp- Fatty Alcohol
1618 TA (Ceto Stearyl Alcohol 30: 70) (Hydrenol My)- Nguyên liệu sx sp dầu
gội... (mã hs cồn béo công ng/ hs code cồn béo công) |
|
- Mã HS 38237090: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
AKTIVATOR XO-MG, dạng bột, thành phần chính là cồn béo, dùng trong điều chế
cao su, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ hs code hỗn hợp xúc) |
|
- Mã HS 38237090: Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng đệm
lót giày (ADDITIVE CZ 91670). thành phần chính C12-14-alcohols, dạng lỏng,
không màu đến màu trắng... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |