3902 |
- Mã HS 39021040: Chế phẩm có
thành phần chính là canxi oxit polypropylen dạng hạt (DRYING AGENT), Mã:
DH650P, dùng sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm có
thà/ hs code chế phẩm có) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa 15PP8-0172-MB20 Black... (mã hs hạt
nhựa 15pp8/ hs code hạt nhựa 15p) |
|
- Mã HS 39021040: J-966HP NA# Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO
J-966HP NATURAL... (mã hs j966hp na# hạt/ hs code j966hp na#) |
|
- Mã HS 39021040: MẪU NHỰA NGUYÊN SINH... (mã hs mẫu nhựa
nguyên/ hs code mẫu nhựa ngu) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa PP dạng nguyên sinh dạng hạt... (mã hs
nhựa pp dạng ng/ hs code nhựa pp dạng) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLEN NGUYÊN SINH DẠNG HẠT: DÙNG ĐỂ
SẢN XUẤT DÂY THỪNG (MỚI 100%) (HKR102)... (mã hs polypropylen ng/ hs code
polypropylen) |
|
- Mã HS 39021040: Trang trí bằng nhựa các loại (Hàng mới
100%)... (mã hs trang trí bằng/ hs code trang trí bằ) |
|
- Mã HS 39021040: Viên nhựa polypropylene with pulp PP 60 MB
dạng nguyên sinh, hàng mới 100%... (mã hs viên nhựa polyp/ hs code viên nhựa
po) |
|
- Mã HS 39021090: Băng keo lăn bụi (PARTS OF ADHESIVE ROLL)...
(mã hs băng keo lăn bụ/ hs code băng keo lăn) |
|
- Mã HS 39021090: Copolymer Propylen-etylen, loại Polimaxx
2500H hàm lượng Propylene trội hơn, nguyên sinh, dạng hạt hàng mới 100%, xuất
xứ Thái Lan. Dùng để sản xuất tấm nhựa trang trí nội, ngoại thất... (mã hs
copolymer propy/ hs code copolymer pr) |
|
- Mã HS 39021090: DAICEL C001(RAL 6037)- Hạt nhựa... (mã hs
daicel c001ral/ hs code daicel c001) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa 3020800002... (mã hs hạt nhựa
302080/ hs code hạt nhựa 302) |
|
- Mã HS 39021090: Lõi nhựa màu trắng của USB 2. 0 AM PIN: G/F,
HF, NO-SB... (mã hs lõi nhựa màu tr/ hs code lõi nhựa màu) |
|
- Mã HS 39021090: Màng PE cuốn pallet 0. 018mm*50cm*500y...
(mã hs màng pe cuốn pa/ hs code màng pe cuốn) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa PP _PP MG03BDN... (mã hs nhựa pp pp
mg0/ hs code nhựa pp pp) |
|
- Mã HS 39021090: PBT VALON DR51-7001- Hạt nhựa... (mã hs pbt
valon dr51/ hs code pbt valon dr) |
|
- Mã HS 39021090: Techniace W-870- Hạt nhựa... (mã hs
techniace w870/ hs code techniace w) |
|
- Mã HS 39021090: Vải bạt PE chưa tráng phủ (Khổ: 2. 08M,
Trọng lượng: 49G/M2)... (mã hs vải bạt pe chưa/ hs code vải bạt pe c) |
|
- Mã HS 39021090: Ống dẫn dây điện... (mã hs ống dẫn dây điệ/
hs code ống dẫn dây) |
|
- Mã HS 39021090: Bộ phối đế cố định... (mã hs bộ phối đế cố
đ/ hs code bộ phối đế c) |
|
- Mã HS 39022000: Mẫu poly (isobutene) nguyên sinh, dạng
lỏng-Chất nhựa (resin-K-3CA) GĐ số. 312/TB-KĐ4 (03/04/2018)... (mã hs mẫu
poly isobu/ hs code mẫu poly is) |
|
- Mã HS 39022000: Polyisobutylen PB2400... (mã hs
polyisobutylen/ hs code polyisobutyl) |
|
- Mã HS 39022000: Sophim MC300- Polyisobutylen(cas no.
68937-10-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%...
(mã hs sophim mc300 p/ hs code sophim mc300) |
|
- Mã HS 39023090: Chất tạo liên kết trong gỗ nhựa: EPOLENE
E-43. CAS 9006-26-2 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP... (mã hs chất tạo liên k/
hs code chất tạo liê) |
|
- Mã HS 39023090: Hat nhưa (PROPYLENE COPOLYMER), Grade:
FC9413P. hàng mới 100%, 1, 920 bao(25Kg/bao x 1, 920 bao) (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)... (mã hs hat nhưa
propy/ hs code hat nhưa pr) |
|
- Mã HS 39023090: J-13 LTPE PLASTIC (Nhựa LTPE: copolyme
prolylen, dạng nguyên sinh, dùng để tạo màng phim phủ đế giây dép trước khi
phun sơn)... (mã hs j13 ltpe plast/ hs code j13 ltpe pl) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa Propylene Copolymers ở dạng hạt dùng để
sản xuất các sản phẩm bằng nhựa- PROPYLENE COPOLYMERS RESIN... (mã hs nhựa
propylene/ hs code nhựa propyle) |
|
- Mã HS 39023090: Tấm nhựa AFURASU 150E... (mã hs tấm nhựa
afuras/ hs code tấm nhựa afu) |
|
- Mã HS 39023090: VISTALON 404/ Copolymer
ethylene-propylene(EPM), thành phần propylene trội hơn (GD 0282/TB-KD4
(27/3/18)... (mã hs vistalon 404/ c/ hs code vistalon 404) |
|
- Mã HS 39023090: ARBHCBR00032 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh
(linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs arbhcbr00032 bộ/ hs code
arbhcbr00032) |
|
- Mã HS 39023090: Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh CNRBH-162590
(linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs bộ đóng mở cửa/ hs code bộ đóng
mở c) |
|
- Mã HS 39023090: CNRBH-162590 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh
(linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs cnrbh162590 bộ/ hs code
cnrbh162590) |
|
- Mã HS 39023090: Code 0103-001846, Hạt nhựa, P744J NTR. Hàng
mới 100%... (mã hs code 010300184/ hs code code 010300) |
|
- Mã HS 39029010: HARDLEN CY-9124P: Polypropylen đã clo hóa
dùng để sản xuất mực in, đóng gói 20 Kgs/bao, Mã CAS: 68609-36-9, 3101-60-8,
67-66-3... (mã hs hardlen cy9124/ hs code hardlen cy9) |
|
- Mã HS 39029010: SUPERCHLON 803MWS- Poly (propylen) đã clo
hóa dùng để sản xuất mực in, phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nguyên
sinh. Đã nhập và thông quan TK102115801541 (16/07/18) Cas 68442-33-1... (mã
hs superchlon 803m/ hs code superchlon 8) |
|
- Mã HS 39029090: Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer vinyl
Superchlon 822S-Là polypropylene đã clo hóa, dạng hạt. Hàng mới 100%. (mục 73
PTPL 228).... (mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
|
- Mã HS 39029090: Các polyme từ propylen. Vật liệu dẻo phản
quang dùng cho kẻ sơn đường (màu trắng), hàng mới 100%... (mã hs các polyme
từ p/ hs code các polyme t) |
|
- Mã HS 39029090: Đầu dò lấy mẫu Hóa chất bằng bọt biển dùng
trong phòng thí nghiệm; Hàng mới 100%; WPB01475WA-50EA WHIRL-PAK(R) SPONGE
PROBE... (mã hs đầu dò lấy mẫu/ hs code đầu dò lấy m) |
|
- Mã HS 39029090: E-604 Nguyên liệu Caosu tổng hợp... (mã hs
e604 nguyên li/ hs code e604 nguyên) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa JI 350, polyme từ olefin dạng
nguyên sinh (hàng mới 100%)... (mã hs hạt nhựa ji 350/ hs code hạt nhựa ji) |
|
- Mã HS 39029090: INFUSE-9107-Hạt nhựa Olefin dùng để gia công
sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa, mới 100%...
(mã hs infuse9107hạt/ hs code infuse9107) |
|
- Mã HS 39029090: KANE ACE B-522: CHẤT COPOLYMER TRỢ VA ĐẬP
DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA/ CTHH: C6H5CHCH2/ CAS: 25053-09-2.... (mã hs kane
ace b522/ hs code kane ace b5) |
|
- Mã HS 39029090: Màng nhựa nhiệt dẻo TPU nóng chảy
54"... (mã hs màng nhựa nhiệt/ hs code màng nhựa nh) |
|
- Mã HS 39029090: Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-70G... (mã
hs nhựa dẻo dạng h/ hs code nhựa dẻo dạn) |
|
- Mã HS 39029090: Polybutene-Polybutene nguyên sinh dạng lỏng
(GĐ số 7638/TB-TCHQ (9/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12
(12/7/2019))... (mã hs polybutenepoly/ hs code polybutenep) |
|
- Mã HS 39029090: Sơn Dẻo Nhiệt phản quang- màu Trắng (TOP
LINE- WHITE), hiệu GAMRON, Cas: 69430-35-9, dùng kẻ vạch đường. 25kg/Bao.
Hàng mới 100%... (mã hs sơn dẻo nhiệt p/ hs code sơn dẻo nhiệ) |
|
- Mã HS 39029090: TPE FD-382/ Polyme hỗn hợp nguyên sinh, dạng
hạt, trong đó hàm lượng polyolefin vượt trội hơn (GĐ 1241/TB-KĐ4 ngày
8/8/19)... (mã hs tpe fd382/ pol/ hs code tpe fd382/) |
|
- Mã HS 39029090: Apolymer A110 (10kg/ túi), mới 100%... (mã
hs apolymer a110/ hs code apolymer a11) |