3903 |
- Mã HS 39031110: Hat nhua TPR
hoa hop(dang nguyen sinh)... (mã hs hat nhua tpr ho/ hs code hat nhua tpr) |
|
- Mã HS 39031110: MFPS VN5627 (Hạt nhựa màu PS)... (mã hs mfps
vn5627 hạ/ hs code mfps vn5627) |
|
- Mã HS 39031110: Nhựa đàn hồi TPR dạng hạt- NPL dùng trong SX
sản phẩm nhựa. Mới 100%... (mã hs nhựa đàn hồi tp/ hs code nhựa đàn hồi) |
|
- Mã HS 39031110: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polystyren (HIPS
(800 KG/ BAO) HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhựa nguyên si/ hs code nhựa nguyên) |
|
- Mã HS 39031110: Polystyren nguyên sinh dạng hạt, dùng trong
sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs polystyren nguy/ hs code
polystyren n) |
|
- Mã HS 39031110: Rubber- Keo dạng hạt bằng nhựa Polymer, nung
chảy để quét lên bề mặt mút xốp, hàng mới 100%, (đơn giá: 0. 005 USD/GRM)...
(mã hs rubber keo dạn/ hs code rubber keo) |
|
- Mã HS 39031110: TGF 69180 Blue (Hạt nhựa màu GPPS)... (mã hs
tgf 69180 blue/ hs code tgf 69180 bl) |
|
- Mã HS 39031110: Xốp (polystyrene) dạng hạt, loại giãn nở, kí
mã hiệu CL500A, hàng mới 100%... (mã hs xốp polystyren/ hs code xốp polysty) |
|
- Mã HS 39031110: Phế liệu Hạt nhựa ABS-03-102-M... (mã hs phế
liệu hạt nh/ hs code phế liệu hạt) |
|
- Mã HS 39031110: PS RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PS nguyên sinh
dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs ps recycle
pell/ hs code ps recycle p) |
|
- Mã HS 39031190: Xốp lót trong... (mã hs xốp lót trong/ hs
code xốp lót tron) |
|
- Mã HS 39031910: NHỰA HIGH IMPACT POLYSTYRENE... (mã hs nhựa
high impac/ hs code nhựa high im) |
|
- Mã HS 39031910: Polyme styren phân tán trong môi trường
nước- Flexo Coated Medium BP 718 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 02,
PTPL 1287, số 5 C/O 137730... (mã hs polyme styren p/ hs code polyme styre) |
|
- Mã HS 39031920: Chất màu cô đăc, dang hat chế phẩm từ
polystyrene (HIPS)(số CAS: 9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8,
1314-98-3, 1314-13-2)(XM003). Hàng mới 100%... (mã hs chất màu cô đăc/ hs
code chất màu cô) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựaHIPS HPS-850S BLACK MBB... (mã hs
hạt nhựahips hp/ hs code hạt nhựahips) |
|
- Mã HS 39031920: KDT-111: Hạt nhựa PS MN2KS16001... (mã hs
kdt111 hạt nh/ hs code kdt111 hạt) |
|
- Mã HS 39031920: Nhựa PS Hạt, POLYSTYRENE H8765 NATURAL, hàng
mới 100%... (mã hs nhựa ps hạt po/ hs code nhựa ps hạt) |
|
- Mã HS 39031920: PS RESIN: Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh,
không giãn nỡ, không chịu tác động cao; Hàng mới 100%; KQKĐ:
1637/TB-KĐ4(16/11/2017)... (mã hs ps resin hạt n/ hs code ps resin hạ) |
|
- Mã HS 39031990: Bọt xốp bằng Polystyrene t15, KT: 44x885 mm,
nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%... (mã hs bọt
xốp bằng po/ hs code bọt xốp bằng) |
|
- Mã HS 39031990: Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT:
70x910 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%...
(mã hs khung bọt xốp b/ hs code khung bọt xố) |
|
- Mã HS 39031990: Nhựa PS dạng cuộn (0. 9 mm*450mm*250M)/ PS
SHEET(0. 9 mm*450mm*250M)- BLACK. New 100%. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại tờ
khai 102743774711/A12 (08. 07. 2019)... (mã hs nhựa ps dạng cu/ hs code nhựa
ps dạng) |
|
- Mã HS 39031990: Polystyrene... (mã hs polystyrene/ hs code
polystyrene) |
|
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLE PELLET: Hạt nhựa HIPS nguyên
sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs hips
recycle pe/ hs code hips recycle) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*618*43)mm... (mã hs mút eps
32*618/ hs code mút eps 32*) |
|
- Mã HS 39032090: Chất hỗ trợ gia công polyme acrylic dạng
nguyên sinh HL-328- dùng trong sản xuất ống nhựa PVC.... (mã hs chất hỗ trợ
gia/ hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa: copolymer styrene acrylonitrile)
từ tk 102942271350, 103004791850, 103004927800, 103024277310, 103046574850...
(mã hs hạt nhựacopoly/ hs code hạt nhựacop) |
|
- Mã HS 39032090: Nhựa AS dạng hạt, N290SC, hàng mới 100%...
(mã hs nhựa as dạng hạ/ hs code nhựa as dạng) |
|
- Mã HS 39032090: Plastic Resin (San C Styrolution Luran
552495) (Styrene- Acrylonitrile- Copolymer (San), dạng hạt, hàng mới 100%)
Giám định: 359... (mã hs plastic resin/ hs code plastic resi) |
|
- Mã HS 39032090: Styrene Monomer EM0050 lỏng dạng nguyên sinh
(Chứng thư số: 2218/N3. 6/TĐ)... (mã hs styrene monomer/ hs code styrene
mono) |
|
- Mã HS 39033040: Copolyme acrylonitril buladiene styrene phân
tán trong nước dùng trong nghành CN nhựa: STYROFAN D 623 ap... (mã hs
copolyme acrylo/ hs code copolyme acr) |
|
- Mã HS 39033060: Copolyme acrylonitril butadiene styren (ABS)
dạng hạt, dạng nguyên sinh (ABS (WHITE)(flammability)) HÀNG MỚI 100%... (mã
hs copolyme acrylo/ hs code copolyme acr) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa #PA6+G30%... (mã hs hạt nhựa #pa6g/
hs code hạt nhựa #pa) |
|
- Mã HS 39033060: KDT-107: Hạt nhựa ABS MN16P26001... (mã hs
kdt107 hạt nh/ hs code kdt107 hạt) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS dạng hạt, (300000)... (mã hs nhựa
abs dạng h/ hs code nhựa abs dạn) |
|
- Mã HS 39033060: P0000Y1001K00 Hạt nhựa ABS, RESIN/ABS
[HP-1000H, NATURAL]... (mã hs p0000y1001k00 h/ hs code p0000y1001k0) |
|
- Mã HS 39033060: Resin PMMA DELPET 60N. Hạt nhựa PMMA chánh
phẩm... (mã hs resin pmma delp/ hs code resin pmma d) |
|
- Mã HS 39033060: TERLURAN ABS GP-22 TBP M 9VA248 GRY... (mã
hs terluran abs gp/ hs code terluran abs) |
|
- Mã HS 39033060: Phế liệu, phế phẩm bằng nhựa thải ra trong
quá trình gia công mã hàng: 10MQ410-AN3-G... (mã hs phế liệu phế p/ hs code
phế liệu ph) |
|
- Mã HS 39033090: Bột nhựa ABS (ABS DP611M)... (mã hs bột nhựa
abs a/ hs code bột nhựa abs) |
|
- Mã HS 39033090: Gá nhựa LY6237001(dùng để cố định cảm biến
Led trên bản mạch điện tử, chất liệu nhựa ABS, kích thước: 67*13. 75*12.
2(mm))... (mã hs gá nhựa ly62370/ hs code gá nhựa ly62) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt Acrylonitrile-copolymers dùng để sản
xuất đế giầy, mới 100%... (mã hs hạt acrylonitri/ hs code hạt acryloni) |
|
- Mã HS 39033090: Khay nhựa đựng bật lửa(hàng mới 100%)... (mã
hs khay nhựa đựng/ hs code khay nhựa đự) |
|
- Mã HS 39033090: Nhựa ABS trong suốt, TR551 (1 kiện 1 tấn)...
(mã hs nhựa abs trong/ hs code nhựa abs tro) |
|
- Mã HS 39033090: RESIN(ABS)- Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh,
mới 100%... (mã hs resinabs hạt/ hs code resinabs) |
|
- Mã HS 39033090: Tấm nghiêng hỗ trợ lắng bùn bằng nhựa ABS sử
dụng trong xử lí nước thải- SLANTING PIPES. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm
nghiêng hỗ/ hs code tấm nghiêng) |
|
- Mã HS 39033090: Nắp trên cây chải lông miDU-PL BISEN(BR)...
(mã hs nắp trên cây ch/ hs code nắp trên cây) |
|
- Mã HS 39033090: Vỏ ống cây chải lông miES-PB2 CAP... (mã hs
vỏ ống cây chải/ hs code vỏ ống cây c) |
|
- Mã HS 39033090: Granulate ABS Cycolac/ Junction Box AC
Basic... (mã hs granulate abs c/ hs code granulate ab) |
|
- Mã HS 39033090: Thanh trượt nằm ngang... (mã hs thanh trượt
nằm/ hs code thanh trượt) |
|
- Mã HS 39033090: Nút bấm bằng nhựa... (mã hs nút bấm bằng nh/
hs code nút bấm bằng) |
|
- Mã HS 39039030: Celocor CS- Copolyme Styren nguyên sinh,
phân tán trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy,
200KG/1 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs celocor cs cop/ hs code celocor cs) |
|
- Mã HS 39039030: NLSX Sơn: PRESHIELD 2038 (Copolyme
styren-acrylic nguyên sinh, dạng phân tán). Hàng mới 100%. (CAS No,
1336-21-6, không KBHC)... (mã hs nlsx sơn presh/ hs code nlsx sơn pr) |
|
- Mã HS 39039030: Nhũ tương dùng trong ngành sơn ULTRA-E BASE
BULK BASE BULK... (mã hs nhũ tương dùng/ hs code nhũ tương dù) |
|
- Mã HS 39039030: Hóa chất dùng trong ngành sơn (polymer dạng
phân tán)- ROPAQUE (TM) ULTRA E (Hàng mới 100%). Nhập theo hóa đơn số 0001690
ngày 02/12/2019... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 39039099: Bảo ôn xốp PE dày 10mm khổ rộng 1m. Là vật
tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
bảo ôn xốp pe d/ hs code bảo ôn xốp p) |
|
- Mã HS 39039099: Cao su dạng hạt- Copolymer styren-butadien,
ở dạng hạt-TPR-223M1 Thermoplastic Elastomer(Styrene Butadiene
Copolymer);KQGĐ: 448-TB-PTPL- 22/04/16... (mã hs cao su dạng hạt/ hs code cao
su dạng) |
|
- Mã HS 39039099: Dây thun (khổ 2")... (mã hs dây thun
khổ 2/ hs code dây thun kh) |
|
- Mã HS 39039099: Hat nhưa TPE/ TPR (thermoplastic elastomer-
polyme từ styren dạng nguyên sinh dùng để sản xuất tay cầm dụng cụ làm vườn,
hàng mới 100%... (mã hs hat nhưa tpe/ t/ hs code hat nhưa tpe) |
|
- Mã HS 39039099: Nhưa butadiene/ RT-7800 (TP: Polybutadiene
resin 80-90%, toluene 10-20%). Hàng mới 100%, dạng lỏng, dùng để pha sơn....
(mã hs nhưa butadiene// hs code nhưa butadie) |
|
- Mã HS 39039099: Poly Styrene đã được Brom hóa, loại
SR-BPS7010 chất rắn dạng nguyên sinh, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản
xuất hạt nhựa tổng hợp, NSX SHANDONG SUNRIS NEW MATERIALS CO. , LTD, mới
100%... (mã hs poly styrene đã/ hs code poly styrene) |
|
- Mã HS 39039099: TCDung dịch Polymer acrylic acid-ethylhexyl
acrylate-styrene trong đó đơn vị monomer styrene chiếm ưu thế- (RA7001A)
CRA00831 [Cas: 26636-08-8;C23H34O4]"Toluene30-40"(KQ:
1145/TB-KĐ4-24/7/2019)"C/O"... (mã hs tcdung dịch pol/ hs code
tcdung dịch) |