3907 |
- Mã HS 39071000: DẦU PPG DÙNG
TRONG SẢN XUẤT MÚT XỐP, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-96/JAN. 2020...
(mã hs dầu ppg dùng tr/ hs code dầu ppg dùng) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhụa POM các loại (POM IUPITAL WA-11H
WAN)... (mã hs hạt nhụa pom cá/ hs code hạt nhụa pom) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa POM dạng hạt, DURACON NW-02 CF2001,
hàng mới 100%... (mã hs nhựa pom dạng h/ hs code nhựa pom dạn) |
|
- Mã HS 39071000: Polyaxetal dạng hạt nguyên sinh (POM)... (mã
hs polyaxetal dạng/ hs code polyaxetal d) |
|
- Mã HS 39071000: Phụ kiện đầu máy chấm hàn chất liệu nhựa
POM, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện đầu má/ hs code phụ kiện đầu) |
|
- Mã HS 39072010: DALTOPED FF 11824-Thành phần của Phức hệ
Polyurethane Thành phần chính Poly(oxy-1, 4-butanediyl), . alpha. -hydro-.
omega. -hydro CAS NO: 25190-06-1- dùng sản xuất các sản phẩm polyurethane.
Hàng mới 100%... (mã hs daltoped ff 118/ hs code daltoped ff) |
|
- Mã HS 39072010: Nhựa lỏng- SIA-205-3A Polyether Polyol, dạng
lỏng, không màu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã
hs nhựa lỏng sia/ hs code nhựa lỏng s) |
|
- Mã HS 39072010: Polytetra metylen ete glycol dạng bột... (mã
hs polytetra metyl/ hs code polytetra me) |
|
- Mã HS 39072010: Hợp chất polyol (Dùng sản xuất
polyurethane)- DALTOPED AO 00078. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất polyol/ hs
code hợp chất pol) |
|
- Mã HS 39072090: BAYMER 31 WD 001- Polyether Polyol (Poly
(propylen glycol) nguyên sinh, dạng lỏng, không trộn sẵn chất HCFC-141b pre
blended polyol. Chất phụ gia dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mới 100%...
(mã hs baymer 31 wd 00/ hs code baymer 31 wd) |
|
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S. Polyete khác dạng nguyên
sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới
100%... (mã hs caradol sc 561/ hs code caradol sc 5) |
|
- Mã HS 39072090: DALTOFLEX JC 80217 80DRx210KG, Hợp chất
Polyethers và Diethyl amino propylamine, thể lỏng, Dùng sản xuất nhựa
polyurethane, Hàng mới 100%... (mã hs daltoflex jc 80/ hs code daltoflex jc) |
|
- Mã HS 39072090: EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần:
Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu,
Chất phụ gia, Nước)... (mã hs el67fva polyol/ hs code el67fva pol) |
|
- Mã HS 39072090: Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng)
(thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ
gia), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ifpca/ hs code hóa chất ifp) |
|
- Mã HS 39072090: INSTAPAK B MOLDINGC 213KG DRUM E- Nhựa
Polyete khác dạng lỏng, nguyên sinh(polyether polyol resin mixture). Dùng
trong sản xuất mút xốp. Mới 100%... (mã hs instapak b mold/ hs code instapak
b m) |
|
- Mã HS 39072090: JEFFAMINE D-230 (Nhựa Polyetheramine nguyên
sinh, dạng lỏng, mới 100%- dung trong xay dung) (1 Drum 195Kg)... (mã hs
jeffamine d230/ hs code jeffamine d) |
|
- Mã HS 39072090: Keo lỏng Polyol, dạng nguyên sinh- VORANOL
TM 8010 POLYOL BULK. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%....
(mã hs keo lỏng polyol/ hs code keo lỏng pol) |
|
- Mã HS 39072090: Nhưa lỏng Polyete dạng nguyên sinh dùng đê
sản xuât mousse xôp ARCOL POLYOL 5613 (POLYETHER POLYOL). Hàng mới 100%...
(mã hs nhưa lỏng polye/ hs code nhưa lỏng po) |
|
- Mã HS 39072090: PEG#1500- Polyete dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%... (mã hs peg#1500 polye/ hs code peg#1500
po) |
|
- Mã HS 39072090: 'Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung
dịch) (RG 2000) (220kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới
100%)... (mã hs polyol dùng để/ hs code polyol dùng) |
|
- Mã HS 39072090: SANFOAM RC-1124, Polypropylen Glycol nguyên
sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất mút xốp. Không chứa chất HCFC. Hàng mới
100%... (mã hs sanfoam rc1124/ hs code sanfoam rc1) |
|
- Mã HS 39072090: ULTRAPHIL HSD (Chất chống tĩnh điện và giữ
ẩm sử dụng trong công đoạn hoàn tất ngành công nghiệp dệt nhuộm)(Thuộc 1 phần
dòng hàng số_22, tờ khai số_101881255820 ngày_02/03/2018)... (mã hs ultraphil
hsd/ hs code ultraphil hs) |
|
- Mã HS 39072090: V30 (50% ND) Polyether polyol nguyên sinh
dạng lỏng. nguyên liệu dùng cho xây dựng, hàng mới 100%... (mã hs v30 50% nd
po/ hs code v30 50% nd) |
|
- Mã HS 39072090: WANOL-F3145P (Polymer Polyol dạng nguyên
sinh), mới 100%... (mã hs wanolf3145p p/ hs code wanolf3145p) |
|
- Mã HS 39072090: P017-20-NEOPAN MR-5460USB-Polyete dạng
nguyên sinh... (mã hs p01720neopan/ hs code p01720neop) |
|
- Mã HS 39072090: P089-20-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác
dạng nguyên sinh... (mã hs p08920neopan/ hs code p08920neop) |
|
- Mã HS 39072090: V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi
trường nước, hàm lượng rắn 49, 6% hàng mới 100%... (mã hs v15750%nd po/ hs
code v15750%nd) |
|
- Mã HS 39072090: Con dấu chưa khắc chữ bằng nhựa... (mã hs
con dấu chưa kh/ hs code con dấu chưa) |
|
- Mã HS 39072090: Móc khóa cú mèo bằng nhựa... (mã hs móc khóa
cú mèo/ hs code móc khóa cú) |
|
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy (97-319)... (mã hs bột nhựa
epoxy/ hs code bột nhựa epo) |
|
- Mã HS 39073020: Chất phủ (epoxy) dạng bột dùng kiểm tra ngọn
lửa khi hàn (XNR/H6915 (250gx10bộ/hộp)). Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ
epoxy/ hs code chất phủ ep) |
|
- Mã HS 39073020: Hỗn hợp bột có thành phần chính từ nhựa
epoxy, nhựa polyester, barium sulfate. dùng làm lớp phủ trong sản xuất sơn-
SEMICON200 BLACK FS30-2025. Số CAS 25036-25-3... (mã hs hỗn hợp bột có/ hs
code hỗn hợp bột) |
|
- Mã HS 39073020: MASTERFLOW 648CP AGGREGATE 22, 7KG 5M2- Vữa
epoxy có độ từ biến thấp, cường độ cao, độ chảy cao, chịu nhiệt độ cao dùng
để đổ chèn khoảng hở giữa các bệ móng và máy (no CAS). Hàng mới 100%... (mã
hs masterflow 648c/ hs code masterflow 6) |
|
- Mã HS 39073020: Sơn bột (nhựa epoxide dạng bột), dùng để gia
công phủ sơn lên bề mặt kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs sơn bột nhựa e/ hs
code sơn bột nhự) |
|
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng bột dùng trong ngành sơn
Item PCMM-90102J/20K-V (Màu đen); Hàng mới 100%... (mã hs nhựa epoxit dạn/ hs
code nhựa epoxit) |
|
- Mã HS 39073030: Bột nhão (1 túi 3. 4 Kg). Hàng mới 100%....
(mã hs bột nhão 1 túi/ hs code bột nhão 1) |
|
- Mã HS 39073030: Chế phẩm mỡ bôi trơn... (mã hs chế phẩm mỡ
bôi/ hs code chế phẩm mỡ) |
|
- Mã HS 39073030: Dung môi cô đặc CHM RESN VEROPAL 148SW-A
8GG... (mã hs dung môi cô đặc/ hs code dung môi cô) |
|
- Mã HS 39073030: EBECRYL 892 (Nhựa Epoxit nguyên sinh, dạng
lỏng) NVL SX Sơn... (mã hs ebecryl 892 nh/ hs code ebecryl 892) |
|
- Mã HS 39073030: Keo dán Epoxit- Epoxy Resin HC-B25H... (mã
hs keo dán epoxit/ hs code keo dán epox) |
|
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit dạng lỏng, dạng nguyên sinh-
EPOXY RESIN KER3001X75 [Cas: 25036-25-3;(C18H22O3)n. C22H26O4] (KQ:
1247/TB-KĐ4-22/09/2017)... (mã hs nhựa epoxit dạ/ hs code nhựa epoxit) |
|
- Mã HS 39073030: Nhưa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng- (XZ0965A)
CRE00048 [Cas: 108-38-3;100-41-4; C8H10](KQ:
1286/TB-KĐ4-20/08/2019)"C/O"... (mã hs nhưa epoxy nguy/ hs code
nhưa epoxy n) |
|
- Mã HS 39073030: R-00018 (EPOXY RESIN- Là Polyme Epoxy nguyên
sinh dạng lỏng) công dỏng sản xuất son công nghiệpp, son kim loại PTPL Số 242
ngày 23/03/2015- quy cách 190kg/1phuy, trạng thái lỏng-hàng mới 100%... (mã
hs r00018 epoxy/ hs code r00018 epo) |
|
- Mã HS 39073030: TC SERAMIDE130 Nhựa epoxit dạng lỏng, Hàm
lượng Toluene 11-15%. CTHH: C16H29N3O2 (Kết quả PTPL: 36/BB-HC13)((Toluene
11~15%)... (mã hs tc seramide130/ hs code tc seramide1) |
|
- Mã HS 39073030: UF, HENKEL CORPORATION, WIA 2000AA, 60GM,
E>... (mã hs ufhenkel corpo/ hs code ufhenkel co) |
|
- Mã HS 39073030: Vữa epoxy có độ từ biến thấp, cường độ cao,
độ chảy cao, chịu nhiệt độ cao dùng để đổ chèn khoảng hở giữa các bệ móng và
máy- MasterFlow 648 PART A 10, 1KG 1A2, (CAS# 98-00-0), hàng mới 100%... (mã
hs vữa epoxy có độ/ hs code vữa epoxy có) |
|
- Mã HS 39073090: Chất đóng rắn nhựa Epoxy nguyên liệu dùng
trong sản xuất sơn (Araldite LPY 19046) (CAS: 2451-62-9 không thuộc danh mục
KBHC) mới 100%... (mã hs chất đóng rắn n/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 39073090: Dầu nành Epoxy hóa... (mã hs dầu nành epoxy/
hs code dầu nành epo) |
|
- Mã HS 39073090: Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip
36-723... (mã hs epoxy chất kết/ hs code epoxy chất) |
|
- Mã HS 39073090: Gỗ nhân tạo làm hàng mẫu 65T (450*700)mm...
(mã hs gỗ nhân tạo làm/ hs code gỗ nhân tạo) |
|
- Mã HS 39073090: Keo nhựa cứng dùng để đóng nắp và niêm phong
pin (Capping glue (EPOXY RESIN))... (mã hs keo nhựa cứng d/ hs code keo nhựa
cứn) |
|
- Mã HS 39073090: Nhựa stycast 2850CT... (mã hs nhựa stycast
28/ hs code nhựa stycast) |
|
- Mã HS 39073090: Phíp vải (phi 15 x 1000)mm, mới 100%... (mã
hs phíp vải phi 1/ hs code phíp vải ph) |
|
- Mã HS 39073090: Vật tư máy bay: Chất gắn nhựa epoxit. PN:
BR6747-1 (1 QUART/UNL). Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ hs code vật
tư máy b) |
|
- Mã HS 39073090: Hợp chất đúc epoxy EMC SG-8500BL... (mã hs
hợp chất đúc ep/ hs code hợp chất đúc) |
|
- Mã HS 39073090: AD0005F: Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng
sệt)- Epoxy Resin mới 100% dùng trong ngành công nghiệp gỗ.... (mã hs ad0005f
nhựa e/ hs code ad0005f nhự) |
|
- Mã HS 39073090: Powder coatings E-BK0615-S0 (B146N04-32):
Sơn bột tĩnh điện. Nhãn hiệu: POWTON. Hàng đóng trong 1000 carton x 20kg. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng Số 2. Hàng mới 100%.... (mã hs powder
coatings/ hs code powder coati) |
|
- Mã HS 39074000: CY6025 8B8D004# Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY
CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ... (mã hs cy6025 8b8d004#/ hs code cy6025 8b8d0) |
|
- Mã HS 39074000: Hàng FOC. Hạt nhựa PC/ ABS RESIN-CM20G
BK00749 (0103-010818). (hạt nhựa nguyên sinh PC- Polycarbonat, hàng mới 100%
(1 bag900 kg)... (mã hs hàng fochạt nh/ hs code hàng fochạt) |
|
- Mã HS 39074000: KDT-112: Hạt nhựa PC MN47LV7001... (mã hs
kdt112 hạt nh/ hs code kdt112 hạt) |
|
- Mã HS 39074000: MFPC 3245 White (Hạt nhựa màu PC)... (mã hs
mfpc 3245 white/ hs code mfpc 3245 wh) |
|
- Mã HS 39074000: Nhựa PC dạng hạt (480004)... (mã hs nhựa pc
dạng hạ/ hs code nhựa pc dạng) |
|
- Mã HS 39074000: P/N: M210009- Hạt nhựa nguyên sinh
Polycarbonate, nguyên liệu dùng để đúc linh kiện đèn xe máy, hàng mới 100%...
(mã hs p/n m210009 h/ hs code p/n m210009) |
|
- Mã HS 39074000: RESIN-Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate
PC/ABS 210GNH20 BK... (mã hs resinhạt nhựa/ hs code resinhạt nh) |
|
- Mã HS 39074000: Tấm bằng plastic polycarbonat MAKROLON PL 4
610 mmx1000 mmx4 mm... (mã hs tấm bằng plasti/ hs code tấm bằng pla) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa
PC nguyên sinh 60-70%)... (mã hs zm5tn7000blk hạ/ hs code zm5tn7000blk) |
|
- Mã HS 39075010: Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa
epoxit, dạng nguyên sinh, các polycarbonat, nhựa alkyd, dạng lỏng hoặc nhão-
(RF7057A) CRF00574 [Cas: 64742-95-6;C6H3(CH3)3](KQ: 56/BB-HC12-24/6/2019)...
(mã hs các polyaxetal/ hs code các polyaxet) |
|
- Mã HS 39075010: ETERKYD 1107M70 Nhựa alkyd (Mã hàng:
3S389)... (mã hs eterkyd 1107m70/ hs code eterkyd 1107) |
|
- Mã HS 39075010: IR2414 (Nhựa Alkyt dạng lỏng) (KQ GĐ
1244/PTPLMN-NV ngày 07/10/2008) (NVL SX sơn gỗ)... (mã hs ir2414 nhựa al/ hs
code ir2414 nhựa) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt dạng lỏng-ALKYD RESIN
BURNOCK-VW-R-44 (200Kg/Thùng). KQGD số 320/TB-KD4, ngày 06/12/2016... (mã hs
nhựa alkyt dạng/ hs code nhựa alkyt d) |
|
- Mã HS 39075010: Polyme alkyd dạng lỏng, trong dung môi hữu
cơ, trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng
sản xuất sơn-CK-R-R14620. Số CAS 68132-68-3... (mã hs polyme alkyd dạ/ hs
code polyme alkyd) |
|
- Mã HS 39075010: REVERSOL 1012 Nhựa Alkyd dạng lỏng (Mã hàng:
3S337) Dùng để sản xuất sơn... (mã hs reversol 1012 n/ hs code reversol 101) |
|
- Mã HS 39075010: SERAKYD2129F: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng
lỏng, hàm lượng chất khô ~55% (Kết quả PTPL 0765/TB-KĐ4)... (mã hs
serakyd2129f n/ hs code serakyd2129f) |
|
- Mã HS 39075010: 'SYNOLAC N32BA70 (Nhựa Alkyt dạng lỏng) NVL
Sản xuất sơn gỗ... (mã hs synolac n32ba7/ hs code synolac n32) |
|
- Mã HS 39075090: Miếng Vá bằng nhựa, PN: AF302P, hàng mới
100%... (mã hs miếng vá bằng n/ hs code miếng vá bằn) |
|
- Mã HS 39075090: Nhựa Amine hoạt tính (UV Resin VN-P113) dùng
trong sản xuất sơn, hàng mới 100%... (mã hs nhựa amine hoạt/ hs code nhựa
amine h) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa YS- W01. (POLYETHYLENE
TEREPHTHALATE YS- W01). Mới 100%... (mã hs hạt nhựa ys w0/ hs code hạt nhựa
ys) |
|
- Mã HS 39076100: Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) nguyên
sinh dạng hạt CR-8863 (1100 kg/ Bao), hàng mới 100%... (mã hs nhựa pet polye/
hs code nhựa pet po) |
|
- Mã HS 39076100: Poly(Ethylene terephthalat) nguyên sinh,
dạng hạt, có chỉ số độ nhớt trên 78ml/g. Hàng mới 100%(Theo kq ptpl số:
161/TB-KĐHQ, ngày 25/06/2019)... (mã hs polyethylene t/ hs code polyethylen) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa 4130104K (Polybutylene
terephthalate)... (mã hs hạt nhựa 413010/ hs code hạt nhựa 413) |
|
- Mã HS 39076910: MASTER BATCH-Hạt nhựa màu dạng nguyên sinh
(Polyethylene Terephthalat PET) (màu đen), (23000 kg/920bao) nguyên liệu sản
xuất tấm trải sàn ô tô. Hàng mới 100%... (mã hs master batchhạ/ hs code
master batch) |
|
- Mã HS 39076910: Nhựa PET dạng hạt (PETA), (285001)... (mã hs
nhựa pet dạng h/ hs code nhựa pet dạn) |
|
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14 # Poly (Etylen terephthalat)
nguyên sinh dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8). Hàng mới 100% (KQPTPL:
281/TB-KĐ4 ngày 30/11/2016)... (mã hs perktbrh14 #/ hs code perktbrh14) |
|
- Mã HS 39076910: Hỗn hợp hóa học oxi sắt từ tính tạo nam châm
dạng rắn... (mã hs hỗn hợp hóa học/ hs code hỗn hợp hóa) |
|
- Mã HS 39076990: Bột nhũ VR100 dùng trong in ấn-VOLOR PEARL
EFFECT PIGMENT VR100-poly (etylen terephthalat). Hàng mới 100%... (mã hs bột
nhũ vr100 d/ hs code bột nhũ vr10) |
|
- Mã HS 39076990: COSMAGEL 305 (Poly khác)- Chất làm đặc, dùng
trong ngành mỹ phẩm, CAS No: 9003-04-7; 64742-47-8; 3055-97-8 (nguyên liệu
sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs cosmagel 305 p/ hs code cosmagel
305) |
|
- Mã HS 39076990: Nhựa Polybuthylene Terephthalate (ULTRADUR B
1520 FC R01 UN), dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới
100%.... (mã hs nhựa polybuthyl/ hs code nhựa polybut) |
|
- Mã HS 39076990: Chất trợ dùng trong ngành dệt, dạng lỏng, Mã
CAS: 25038-59-9, Hiệu: BENSIZE PET-290, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng
nhựa, (100KG/DRUM, 2 Drum). Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ dùng t/ hs code
chất trợ dùn) |
|
- Mã HS 39076990: Polyester no dạng lõng nguyên sinh chất xử
lý vải, Mã CAS: 25038-59-9, Hiệu: LC-120L, NSX: PINNACLE, đóng gói trong túi
nhựa, (18&24KG/BAG, 40 Bag). Hàng mới 100%... (mã hs polyester no dạ/ hs
code polyester no) |
|
- Mã HS 39077000: LUMINY LX175: NHỰA POLYLACTIC nguyên sinh
dạng hạt dùng trong ngành sản xuất nhựa (1250Kg/Octabin). Hàng mới 100%...
(mã hs luminy lx175 n/ hs code luminy lx175) |
|
- Mã HS 39079120: Polyeste chưa no nguyên sinh, dạng hạt
(WH8100 UNSATURATED POLYESTER) (sử dụng kết quả giám định số: 4175/TB-TCHQ
ngày 26/06/2019)... (mã hs polyeste chưa n/ hs code polyeste chư) |
|
- Mã HS 39079130: Các polyeste dùng trong ngành keo dán:
LOCTITE LIOFOL LA 6026EX 20KG (Dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK số
102026710921/A41-25/05/2018). Hàng mới 100% (978558) (KHÔNG CÓ MÃ CAS)... (mã
hs các polyeste dù/ hs code các polyeste) |
|
- Mã HS 39079130: Dầu ALP (1003) polyeste chưa no nguyên sinh.
NPL dùng sản xuất mực in, mới 100%.... (mã hs dầu alp 1003/ hs code dầu alp
100) |
|
- Mã HS 39079130: K6-1004 POLYESTER, Nhựa Polyester (1 drum
200kg) chưa no dạng lỏng dùng trong sản xuất ngành Sơn. Hàng mới 100%... (mã
hs k61004 polyest/ hs code k61004 poly) |
|
- Mã HS 39079130: MIRAMER PS6300 (Polyeste acrylate chưa no,
dạng lỏng). PTPL số 701/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018... (mã hs miramer ps6300/ hs
code miramer ps63) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Unsaturated Polyester Resin DC191 (chưa
no, dạng lỏng) dùng trong sản xuất tấm lợp lấy sáng, mới 100%... (mã hs nhựa
unsaturate/ hs code nhựa unsatur) |
|
- Mã HS 39079130: Polyeste (UNSATURATE POLYESTER RESIN ETERSET
2112AP), dùng để SX hàng trang trí nội thất giả gỗ, chưa no trong dung môi
hữu cơ, dạng lỏng, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, kết quả PTPL Số:
885/PTPLHCM-NV... (mã hs polyeste unsat/ hs code polyeste un) |
|
- Mã HS 39079130: Sơn bóng. Hàng mới 100%.... (mã hs sơn bóng
hàng/ hs code sơn bóng hà) |
|
- Mã HS 39079130: UNSATURATED POLYESTER RESIN/Nhựa Polyester
chưa no dạng lỏng, được đóng trong thùng thép. KD116. 220 kg/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs unsaturated pol/ hs code unsaturated) |
|
- Mã HS 39079130: FS-15170Nhựa Vinyl Ester Resin Ripoxy 804J,
Showa denko(hỗn hợp gồm: Bisphenol-based vinyl ester (52-56%),
styrene(42-46%), Methacrylic acid (<3%), chất lỏng không hòa tan trong
nước, mới 100%... (mã hs fs15170nhựa vi/ hs code fs15170nhựa) |
|
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD GP GRAY 023 GELCOAT (S) (C410631)
(Nhựa Polyester- dạng lỏng)... (mã hs aquaguard gp gr/ hs code aquaguard gp) |
|
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VE LAM RESIN 65/ C260503 (NHỰA
VINYLESTER) Hàng mơi 100%... (mã hs nushield ve lam/ hs code nushield ve) |
|
- Mã HS 39079130: PERFORMANCE WHITE 007 GELCOAT(S) (C410754)
(Nhựa Gelcoat- dạng lỏng)... (mã hs performance whi/ hs code performance) |
|
- Mã HS 39079190: Bột màu trộn để trộn lẫn với hạt nhựa trong
quá trình sản xuất sản phẩm bằng nhựa... (mã hs bột màu trộn để/ hs code bột
màu trộn) |
|
- Mã HS 39079190: Keo ETERSET các loại (Nhựa Vinyl ester)...
(mã hs keo eterset các/ hs code keo eterset) |
|
- Mã HS 39079190: Nhãn dán, vật liệu nhựa Polyester... (mã hs
nhãn dán vật l/ hs code nhãn dán vậ) |
|
- Mã HS 39079190: Resin 800FR/800FR-W- Nhựa polyeste chưa no
trong dung môi hữu cơ... (mã hs resin 800fr/800/ hs code resin 800fr/) |
|
- Mã HS 39079190: Thành phần chính là dung dịch polyeste chưa
no, dạng nhão (BYK-P 104S) (NL SX Sơn)-CT: 840/PTPLHCM-NV (30. 06. 2010)...
(mã hs thành phần chín/ hs code thành phần c) |
|
- Mã HS 39079190: U. P. RESIN SHCP268BQTN NON-WAX- Nhựa
Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ... (mã hs upresin shcp2/ hs code
upresin sh) |
|
- Mã HS 39079190: Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester
khác dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5...
(mã hs vipel f013aab/ hs code vipel f013a) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn Paint Stone Grey (STG)_PP/MO
84840-OE_Lypont... (mã hs bột sơn paint s/ hs code bột sơn pain) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột Polyester cho sản xuất
thanh nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ dạng b/ hs code chất phủ dạn) |
|
- Mã HS 39079940: Polyamite nguyên sinh. Hàng mới 100%... (mã
hs polyamite nguyê/ hs code polyamite ng) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn dạng bột, POWDER, YD200K... (mã hs sơn
dạng bộtpo/ hs code sơn dạng bột) |
|
- Mã HS 39079940: Mắc treo áo dán giấy 16 inch 14. 5g... (mã
hs mắc treo áo dán/ hs code mắc treo áo) |
|
- Mã HS 39079990: Bánh răng nhựa của máy xiết dây loai 1821.
060. 024 (Planetary Wheel; 1821. 060. 024), Hàng mới 100%, 2FSN-JB0045;
HMSFT-0046... (mã hs bánh răng nhựa/ hs code bánh răng nh) |
|
- Mã HS 39079990: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- POLYESTER
POLYOL, SABOSTAB UV62 (25kg/bag x 20 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất
kháng tia/ hs code chất kháng t) |
|
- Mã HS 39079990: DALTOREZ P 740. CAS No: 25214-15-7. EC No:
Polymer. Là một hỗn hợp với thành phần chính là Polymer. Thành phần của phức
hệ polyurethane- Dùng đúc nhựa polyurethane. Hàng mới 100%... (mã hs daltorez
p 740/ hs code daltorez p 7) |
|
- Mã HS 39079990: EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no,
dạng lỏng. GĐ 353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0...
(mã hs ean6000dmvn/ hs code ean6000dm) |
|
- Mã HS 39079990: FLUIJET 1725: plyester no, loại khác, dạng
lỏng, dùng trong ngành sx sơn, 50kg/1 thùng, mới 100%, cas: 7664-38-2... (mã
hs fluijet 1725pl/ hs code fluijet 1725) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt NhựaTPE TEA-70AU 20160 MOSS GREEN hàng
mới 100% dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu... (mã hs hạt nhựatpe tea/ hs
code hạt nhựatpe) |
|
- Mã HS 39079990: K-410H (Polyeste polyol no dạng lỏng)... (mã
hs k410h polyest/ hs code k410h poly) |
|
- Mã HS 39079990: Móng tay nhựa L06 (24 pce/bộ), hàng mới
100%... (mã hs móng tay nhựa l/ hs code móng tay nhự) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa PBT, dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT
RESIN TH6082)... (mã hs nhựa pbtdạng h/ hs code nhựa pbtdạn) |
|
- Mã HS 39079990: Oil Free polyester Resin (Polyester no
nguyên sinh, dạng lỏng, hàm lượng dung môi <50%). Nguyên liệu dùng trong
sản xuất sơn (RP901SB). PTPL số: 267/TB-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014... (mã hs
oil free polyes/ hs code oil free pol) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010TRX-5 1B0013, nhựa polyeste khác,
loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, 4kg/bag... (mã hs pbt 5010trx5
1/ hs code pbt 5010trx) |
|
- Mã HS 39079990: RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng
lượng, dạng lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày
12/09/2017.... (mã hs rc0471 polynate/ hs code rc0471 polyn) |
|
- Mã HS 39079990: Satured polyester resin Crylcoat 1738-2:
Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất
sơn, hàng mới 100%, đóng trong 300 bao x 25kg... (mã hs satured polyest/ hs
code satured poly) |
|
- Mã HS 39079990: TEXCARE SRN UL TERRA 50, Thành phần Polyeste
dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 200Kg/Drum, Hàng mới
100%, Mã cas 2634-33-5.... (mã hs texcare srn ul/ hs code texcare srn) |
|
- Mã HS 39079990: Unister(VN) KNP-038- (Cas: 64742-95-6 90%)
Chất chống lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM
bay hơi < 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (07 phuy x 180
kg)... (mã hs unistervn knp/ hs code unistervn) |
|
- Mã HS 39079990: Xốp đóng gói kích thước 25T 173*110 (mm),
Hàng mới 100%... (mã hs xốp đóng gói kí/ hs code xốp đóng gói) |
|
- Mã HS 39079990: Ống nối cây kẻ mắtES-PB2 Burashidutsu... (mã
hs ống nối cây kẻ/ hs code ống nối cây) |
|
- Mã HS 39079990: P062-20-NEOPAN MR-3840NB-Polyeste khác, loại
khác, dạng nguyên sinh... (mã hs p06220neopan/ hs code p06220neop) |
|
- Mã HS 39079990: P013-20-NEOPAN MR-3050-Polyeste dạng nguyên
sinh... (mã hs p01320neopan/ hs code p01320neop) |
|
- Mã HS 39079990: P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste dạng nguyên
sinh... (mã hs p04820neopan/ hs code p04820neop) |
|
- Mã HS 39079990: P096-20-NEOPAN MR-3000(2)-Polyeste dạng
nguyên sinh... (mã hs p09620neopan/ hs code p09620neop) |